Trong Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, hoặc khi thực hành các bài thi IELTS Speaking, hẳn chúng ta không còn xa lạ gì với chủ đề Leisure Activities nhưng không phải ai cũng tự tin với vốn từ và vốn ý tưởng của mình về topic này.
Vậy còn chần chừ gì mà không cùng IELTS LangGo khai phá kho tàng từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities hay và phổ biến nhất trong bài viết này nhé!
Trước khi cùng học từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities, LangGo sẽ giải đáp nhanh Leisure Activities là gì nhé. Leisure Activities là các hoạt động trong thời gian rảnh, nhàn rỗi và mang tính sở thích, tạo cảm giác thoải mái hơn là các công việc bắt buộc và gây căng thẳng.
Chính bởi sự gần gũi, dễ tiếp cận và quen thuộc với mọi đối tượng mà Leisure Activities lại trở thành một trong những chủ đề hay xuất hiện nhất trong giao tiếp Tiếng Anh nói chung và IELTS Speaking nói riêng.
Ngay sau đây, chúng ta sẽ cùng học từ vựng về Topic này.
Từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities
to play football/basketball/tennis/badminton…: chơi bóng đá/bóng rổ/tennis/cầu lông
to go hiking/trekking/fishing…: đi leo núi/đi bộ dài/đi câu cá
to go running/cycling/jogging…: đi chạy/đi đạp xe/đi dạo
to go surfing/sailing/diving…: đi lướt ván/đi chèo thuyền/đi lặn
to do yoga/aerobics/pilates: tập yoga/tập aerobics/tập pilates
to hang out/meet up with friends: ra ngoài chơi/đi tụ tập bạn bè
to eat out/go to cafe or restaurants: đi ăn ngoài/đến cà phê hoặc nhà hàng
to work out/keep fit/go to the gym: đi tập thể dục/giữ dáng/đi tập gym
to surf/browse the Internet: lướt mạng
to play the piano/guitar/drums/an instrument: chơi đàn piano/ghita/trống/một loại nhạc cụ
to sew/knit: thêu thùa, khâu vá
to read books/comics/novels: đọc sách/truyện tranh/tiểu thuyết
to listen to music: nghe nhạc
to kill time: giết thời gian
to unwind: thư giãn
to make crafts: làm đồ thủ công
to make friends/socialize: kết bạn, giao lưu
to spend time with friends/family: dành thời gian cho bạn bè/gia đình
to visit a museum/an art gallery: thăm quan bảo tàng/triển lãm nghệ thuật
to watch a movie/a sporting match: xem phim/trận đấu thể thao
to DIY (Do It Yourself): tự làm đồ
to write stories/blogs: viết truyện/nhật ký
to make jokes: trêu đùa
community center: trung tâm công cộng
cultural event: sự kiện văn hóa
workload: khối lượng công việc
window shopping: đi ngắm đồ
spare time: thời gian rảnh rỗi
craft knit: bộ thêu thủ công
beach game: môn thể thao bãi biển
high-contrast screens: màn hình có độ tương phản cao
financial independence: sự tự chủ tài chính
couch potato: người nghiện xem TV
household chores: các công việc nhà
shopaholic: người nghiện mua sắm
art and crafts: đồ mỹ thuật và mỹ nghệ
an introvert/extrovert person: người hướng nội/hướng ngoại
pastime: hoạt động giải trí
hit the gym: đi tập gym
to have big feasts on the weekend: có tiệc lớn vào cuối tuần
to take it easy: thư giãn
to recharge energy: nạp lại năng lượng
to let out some steam: xả hơi
to stay up late: thức khuya
to catch some rays: đi hóng gió
to shoot some hoops: chơi bóng rổ
to enjoy a cup of coffee / a cup of joe: thưởng thức cà phê
to catch a flick: xem phim
Một số ví dụ về các từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities trên:
At the weekend, my parents and I usually stay up late to catch up with the latest episode of our favorite TV series. (Vào cuối tuần, bố mẹ và tôi thường thức khuya để bắt kịp với tập mới nhất của chương trình TV chúng tôi thích)
Listening to music, especially jazz or lofi, helps us unwind after an exhausting day at work. (Âm nhạc, đặc biệt là nhạc jazz và lofi giúp chúng ta thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi)
Matthew is such an introvert person that he always hesitates making friends and socializing with other people. (Matthew hướng nội đến mức anh ấy luôn ngần ngại đi kết bạn và giao lưu với những người khác)
Ví dụ về từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities
Việc sở hữu bộ từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities sẽ giúp bạn đáp ứng được tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS Speaking. Tuy nhiên, để chinh phục được các tiêu chí chấm điểm khác và nâng cao Band điểm của mình, bạn cần một số mẫu câu điển hình được dùng trong topic này.
Cùng IELTS LangGo tìm hiểu các cấu trúc hay để nói về Leisure Activities là gì nhé!
Bên cạnh danh sách các từ vựng chủ đề Leisure Activities trên, các bạn đừng quên trang bị cho mình một số mẫu câu hay thuộc chủ đề này để gây ấn tượng với giám khảo và dành Band điểm IELTS Speaking cao nhé!
I am really big into outdoor activities/computer games: Tôi rất thích các hoạt động ngoài trời/chơi trò chơi điện tử
I’ve taken up a hobby/V-ing: Tôi mới bắt đầu một sở thích mới/bắt đầu làm gì
To settle down on the couch: Ổn định trên ghế
I am interested in/keen on/fond of/into/obsessed with + N/V-ing: Tôi rất thích làm gì
To take a day off to + V: Dành một ngày nghỉ để làm gì
In my free time / spare time, I like to + V: Trong thời gian rảnh rỗi, tôi…
Getaway from the hustle and bustle of city life: sự thoát khỏi những tất bật của cuộc sống thành phố
When I have free time, I… : Khi có thời gian rảnh rỗi, tôi…
Something plays an important/vital/crucial role in shaping people’s state of health: Cái gì đó đóng vai trò quan trọng trong việc định hình trạng thái sức khỏe con người
Something is a drain on my energy: Cái gì là thứ rút hết năng lượng của tôi
To get involved with something: Tham gia vào cái gì
Cấu trúc hay về chủ đề Leisure Activities
Ví dụ:
I’ve taken up cooking for two months but I haven’t got the hang of it yet. (Tôi đã bắt đầu học nấu ăn được hai tháng nhưng vẫn chưa biết gì hết.)
In my free time, I like to hang out with my friends and enjoy a cup of joe. (Vào thời gian rảnh, tôi thích đi ra ngoài với bạn bè và thưởng thức một cốc cà phê.)
Một trong những mẹo học từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities nhanh và hiệu quả nhất là đặt câu và kết hợp chúng vào giao tiếp hàng ngày như một vài bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2 và 3 dưới đây. Chúng ta sẽ cùng tham khảo các câu hỏi và trả lời mẫu về chủ đề này.
Trong part 1, giám khảo thường sẽ hỏi bạn những câu hỏi khá đơn giản và gần gũi. Ví dụ như 2 câu hỏi dưới đây:
Câu hỏi Speaking Part 1 về Leisure Activities
Câu hỏi và trả mời mẫu Part 1 chủ đề Leisure Activities
Đến với Part 2 IELTS Speaking, các bạn sẽ nhận một cue card từ giám khảo và chuẩn bị một bài nói trong khoảng 2 phút. Chúng ta sẽ cùng tham khảo một cue card về chủ đề Leisure Activities và bài mẫu band 7.0+ nhé.
IELTS Cue card chủ đề Leisure Activities
Phần 1 của bài mẫu về chủ để Leisure Activities
Phần 2 bài mẫu chủ đề Leisure Activities
Trong part 3, các câu hỏi sẽ cùng chủ đề với part 2 và các câu hỏi sẽ mang tính mở rộng hơn so với part 1. Các bạn cùng tham khảo 2 câu hỏi dưới đây nhé.
Câu trả lời mẫu cho Speaking part 3 chủ đề Leisure Activities
IELTS Speaking Part 3 chủ đề Leisure Activities
Với những từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities và một số sample trên, IELTS LangGo hy vọng đã giúp các bạn tự tin và sẵn sàng chinh phục chủ đề này trong IELTS Speaking nói riêng và giao tiếp Tiếng Anh nói chung.
Bên cạnh đó, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng IELTS theo chủ đề khác mà LangGo đã tổng hợp nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ