Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bỏ túi bộ từ vựng chủ đề Leisure Activities IELTS Speaking đầy đủ nhất
Nội dung

Bỏ túi bộ từ vựng chủ đề Leisure Activities IELTS Speaking đầy đủ nhất

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, hoặc khi thực hành các bài thi IELTS Speaking, hẳn chúng ta không còn xa lạ gì với chủ đề Leisure Activities nhưng không phải ai cũng tự tin với vốn từ và vốn ý tưởng của mình về topic này.

Vậy còn chần chừ gì mà không cùng IELTS LangGo khai phá kho tàng từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities hay và phổ biến nhất trong bài viết này nhé!

1. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Leisure Activities

Leisure Activities là các hoạt động trong thời gian rảnh, nhàn rỗi và mang tính sở thích, tạo cảm giác thoải mái, thư giãn. Chính bởi sự gần gũi, dễ tiếp cận và quen thuộc với mọi đối tượng mà Leisure Activities (Hoạt động giải trí) trở thành một trong những chủ đề thường xuất hiện trong IELTS Speaking.

Để chinh phục chủ đề này, chúng ta sẽ cùng học từ vựng về chủ đề Leisure Activities nhé.

1.1. Hoạt động thể thao và giải trí ngoài trời

  • to play football/basketball/tennis/badminton…: chơi bóng đá/bóng rổ/tennis/cầu lông

Ví dụ: We play badminton at the community center twice a week. (Chúng tôi chơi cầu lông ở trung tâm cộng đồng hai lần một tuần.)

  • to do yoga/aerobics/pilates: tập yoga/tập aerobics/tập pilates

Ví dụ: I do yoga every morning to improve my flexibility and reduce stress. (Tôi tập yoga mỗi sáng để cải thiện độ dẻo dai và giảm căng thẳng.)

  • to work out/hit the gym: đi tập thể dục/đi tập gym

Ví dụ:  I work out three times a week to stay healthy. (Tôi tập thể dục ba lần một tuần để giữ sức khỏe.)

  • to shoot some hoops: chơi bóng rổ

Ví dụ: After work, I like to shoot some hoops to blow off steam. (Sau giờ làm, tôi thích chơi bóng rổ để xả hơi.)

Từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities

Từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities

  • to go running/cycling/jogging…: đi chạy/đi đạp xe/đi dạo

Ví dụ: I go cycling around the park every weekend with my friends. (Tôi đi đạp xe quanh công viên mỗi cuối tuần cùng bạn bè.)

  • to go hiking/trekking/fishing…: đi leo núi/đi bộ dài/đi câu cá

Ví dụ: We go hiking in the mountains every month to enjoy fresh air. (Chúng tôi đi leo núi mỗi tháng để tận hưởng không khí trong lành.)

  • to go surfing/sailing/diving…: đi lướt ván/đi chèo thuyền/đi lặn

Ví dụ: I learned to go surfing during my vacation in Hawaii last summer. (Tôi học lướt ván trong kỳ nghỉ ở Hawaii mùa hè năm ngoái.)

  • to go picnic/camping: đi dã ngoại/cắm trại

Ví dụ: Our family likes to go picnic by the lake during spring. (Gia đình tôi thích đi dã ngoại bên hồ vào mùa xuân.)

  • to catch some rays: đi hóng gió, tắm nắng

Ví dụ: I like to catch some rays in the park on sunny weekends. (Tôi thích ra công viên hóng gió vào những cuối tuần có nắng.)

  • to keep fit/stay in shape: giữ dáng/duy trì vóc dáng

Ví dụ:  Swimming is an excellent way to keep fit and build endurance. (Bơi lội là cách tuyệt vời để giữ dáng và tăng sức bền.)

  • to let out some steam: xả hơi, giải tỏa căng thẳng

Ví dụ: Playing sports helps me let out some steam after a stressful day. (Chơi thể thao giúp tôi xả hơi sau một ngày căng thẳng.)

  • to recharge energy: nạp lại năng lượng

Ví dụ: A good workout session always helps me recharge my energy for the next day. (Một buổi tập luyện tốt luôn giúp tôi nạp lại năng lượng cho ngày hôm sau.)to

  • to unwind: thư giãn

Ví dụ: I find that stretching exercises help me unwind before bedtime. (Tôi thấy rằng các bài tập kéo giãn giúp tôi thư giãn trước khi đi ngủ.)

  • to get away from the hustle and bustle of city life: thoát khỏi những tất bật của cuộc sống thành phố

Ví dụ: Camping helps me get away from the hustle and bustle of city life. (Cắm trại giúp tôi thoát khỏi sự tất bật của cuộc sống thành phố.)

  • natural site: địa điểm tự nhiên

Ví dụ: This natural site offers breathtaking views of the surrounding landscape. (Địa điểm tự nhiên này mang đến tầm nhìn ngoạn mục của cảnh quan xung quanh.)

  • outdoor enthusiast: người đam mê hoạt động ngoài trời

Ví dụ: As an outdoor enthusiast, I prefer spending my weekends in nature. (Là người đam mê hoạt động ngoài trời, tôi thích dành cuối tuần trong thiên nhiên.)

1.2. Hoạt động giải trí trong nhà

  • to watch movies/TV series: xem phim/phim truyền hình

Ví dụ: I love watching Korean dramas in my spare time. (Tôi thích xem phim Hàn Quốc trong thời gian rảnh.)

  • to catch a flick: xem phim

Ví dụ: Let's catch a flick at the cinema this weekend. (Hãy đi xem phim ở rạp cuối tuần này.)

  • to listen to music: nghe nhạc

Ví dụ:  Listening to music, especially jazz or lofi, helps us unwind after an exhausting day at work. (Nghe nhạc, đặc biệt là nhạc jazz và lofi giúp chúng ta thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi.)

  • to read books/comics/novels: đọc sách/truyện tranh/tiểu thuyết

Ví dụ: Reading novels before bed helps me relax and fall asleep easier. (Đọc tiểu thuyết trước khi ngủ giúp tôi thư giãn và dễ ngủ hơn.)

  • to surf/browse the Internet: lướt mạng

Ví dụ: I often browse the Internet to stay updated with current events. (Tôi thường lướt mạng để cập nhật tin tức thời sự.)

  • to play video games: chơi trò chơi điện tử

Ví dụ: My brother spends hours playing video games on weekends. (Anh trai tôi dành hàng giờ chơi game vào cuối tuần.)

  • couch potato: người nghiện xem TV

Ví dụ: I don't want to become a couch potato, so I limit my TV time. (Tôi không muốn trở thành người nghiện xem TV nên tôi hạn chế thời gian xem.)

  • to binge-watch: xem phim/chương trình liên tục

Ví dụ: I tend to binge-watch entire seasons of my favorite shows during holidays. (Tôi có xu hướng xem liên tục cả bộ phim yêu thích trong kỳ nghỉ.)

  • to stay up late: thức khuya

Ví dụ: I often stay up late reading because I find it hard to put down a good book. (Tôi thường thức khuya đọc sách vì khó có thể bỏ xuống một cuốn sách hay.)

  • to settle down on the couch: ngồi trên trên ghế sofa

Ví dụ: After dinner, I like to settle down on the couch with a cup of tea. (Sau bữa tối, tôi thích ngồi thư giãn trên sofa với một tách trà.)

  • high-contrast screens: màn hình có độ tương phản cao

Ví dụ: Staring at high-contrast screens for too long can strain your eyes. (Nhìn vào màn hình có độ tương phản cao quá lâu có thể làm mỏi mắt.)

1.5. Hoạt động sáng tạo và nghệ thuật

  • to play instruments (piano/guitar/drums): chơi nhạc cụ (piano/guitar/trống)

Ví dụ: I've been learning to play the guitar for three years now. (Tôi đã học chơi guitar được ba năm rồi.)

  • to make crafts: làm đồ thủ công

Ví dụ: Making crafts helps me express my creativity and relax after work. (Làm đồ thủ công giúp tôi thể hiện sự sáng tạo và thư giãn sau giờ làm.)

  • to sew/knit: thêu thùa/đan len

Ví dụ: My grandmother taught me to knit scarves and sweaters. (Bà tôi dạy tôi đan khăn quàng cổ và áo len.)

  • to write stories/blogs: viết truyện/blog

Ví dụ: I write blogs about my travel experiences to share with others. (Tôi viết blog về những trải nghiệm du lịch để chia sẻ với mọi người.)

  • to DIY (Do It Yourself): tự làm đồ

Ví dụ: I love to DIY home decorations instead of buying expensive ones. (Tôi thích tự làm đồ trang trí nhà thay vì mua những món đắt tiền.)

  • art and crafts: đồ mỹ thuật và mỹ nghệ

Ví dụ: The art and crafts fair showcases local artists' beautiful handmade works. (Hội chợ mỹ thuật mỹ nghệ giới thiệu những tác phẩm thủ công đẹp của các nghệ sĩ địa phương.)

  • handicrafts: đồ thủ công

Ví dụ:  Local handicrafts make perfect souvenirs for tourists. (Đồ thủ công địa phương là quà lưu niệm hoàn hảo cho khách du lịch.)

  • to visit museums/art galleries: thăm quan bảo tàng/triển lãm nghệ thuật

Ví dụ: I enjoy visiting art galleries to appreciate different artistic styles. (Tôi thích tham quan triển lãm nghệ thuật để cảm nhận các phong cách nghệ thuật khác nhau.)

1.4. Hoạt động xã hội và giao lưu

  • to hang out/meet up with friends: ra ngoài chơi/đi tụ tập bạn bè

Ví dụ:  I usually hang out with my college friends every Friday evening. (Tôi thường đi chơi với bạn đại học mỗi tối thứ Sáu.)

  • to eat out: đi ăn ngoài

Ví dụ: My family likes to eat out at different restaurants on special occasions. (Gia đình tôi thích đi ăn ngoài ở các nhà hàng khác nhau vào những dịp đặc biệt.)

  • to go to cafes/restaurants: đến cà phê/nhà hàng

Ví dụ: I often go to cafes with my friends to catch up and study together. (Tôi thường đến quán cà phê với bạn bè để trò chuyện và học cùng nhau.)

  • to make friends/socialize: kết bạn/giao lưu

Ví dụ: Joining clubs is a great way to make friends and socialize with like-minded people. (Tham gia câu lạc bộ là cách tuyệt vời để kết bạn và giao lưu với những người cùng chí hướng.)

  • to spend time with friends/family: dành thời gian cho bạn bè/gia đình

Ví dụ: I prefer to spend time with family rather than going out alone. (Tôi thích dành thời gian với gia đình hơn là đi chơi một mình.)

  • to enjoy a cup of coffee: thưởng thức cà phê

Ví dụ: I like to enjoy a cup of coffee while reading the morning newspaper. (Tôi thích thưởng thức một tách cà phê khi đọc báo buổi sáng.)

  • to have big feasts on the weekend: có tiệc lớn vào cuối tuần

Ví dụ: Our extended family likes to have big feasts on weekends to stay connected. (Đại gia đình chúng tôi thích tổ chức tiệc lớn vào cuối tuần để duy trì mối quan hệ.)

  • like-minded people: những người cùng chí hướng

Ví dụ: I enjoy spending time with like-minded people who share my interests. (Tôi thích dành thời gian với những người cùng chí hướng có chung sở thích.)

  • to share the same cup of tea: có cùng sở thích

Ví dụ: We became close friends because we share the same cup of tea. (Chúng tôi trở thành bạn thân vì có cùng sở thích.)

  • cultural events: sự kiện văn hóa

Ví dụ: I regularly attend cultural events to learn about different traditions. (Tôi thường xuyên tham dự các sự kiện văn hóa để tìm hiểu về các truyền thống khác nhau.)

  • community center: trung tâm công cộng

Ví dụ: The community center organizes various activities for residents of all ages. (Trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều hoạt động khác nhau cho cư dân ở mọi lứa tuổi.)

1.5. Từ vựng chủ đề Leisure activities thông dụng khác

  • pastime: hoạt động giải trí

Ví dụ: Gardening has become my favorite pastime since I retired. (Làm vườn đã trở thành hoạt động giải trí yêu thích của tôi kể từ khi nghỉ hưu.)

  • hobby: sở thích

Ví dụ: Collecting stamps is an interesting hobby that teaches me about different countries. (Sưu tầm tem là một sở thích thú vị giúp tôi tìm hiểu về các quốc gia khác nhau.)

  • spare time/free time: thời gian rảnh rỗi

Ví dụ: I don't have much spare time due to my busy work schedule. (Tôi không có nhiều thời gian rảnh vì lịch làm việc bận rộn.)

  • shopaholic: người nghiện mua sắm

Ví dụ: My sister is such a shopaholic that she goes shopping every weekend. (Em gái tôi nghiện mua sắm đến mức đi mua sắm mỗi cuối tuần.)

  • workaholic: người nghiện công việc

Ví dụ: Being a workaholic, he rarely has time for leisure activities. (Là người nghiện làm việc, anh ấy hiếm khi có thời gian cho hoạt động giải trí.)

  • bookworm: mọt sách

Ví dụ: My younger brother is a real bookworm who can read for hours. (Em trai tôi là con mot sách thực thụ có thể đọc hàng giờ liền.)

  • fitness enthusiast: người đam mê thể hình

Ví dụ: As a fitness enthusiast, he maintains a strict workout routine. (Là người đam mê thể hình, anh ấy duy trì một lịch tập luyện nghiêm ngặt.)

  • introvert/extrovert person: người hướng nội/hướng ngoại

Ví dụ: As an introvert person, I prefer quiet activities like reading over parties. (Là người hướng nội, tôi thích các hoạt động yên tĩnh như đọc sách hơn tiệc tùng.)

  • to be passionate about: đam mê về

Ví dụ: She is passionate about environmental conservation and volunteers regularly. (Cô ấy đam mê bảo vệ môi trường và thường xuyên làm tình nguyện.)

    • to kill time: giết thời gian

    Ví dụ: I play mobile games to kill time while waiting for the bus. (Tôi chơi game điện thoại để giết thời gian khi đợi xe buýt.)

    • to take it easy: thư giãn

    Ví dụ: After a stressful week, I just want to take it easy on Sunday. (Sau một tuần căng thẳng, tôi chỉ muốn thư giãn vào Chủ nhật.)

    • workload: khối lượng công việc

    Ví dụ: My heavy workload leaves me little time for hobbies. (Khối lượng công việc nặng khiến tôi có ít thời gian cho sở thích.)

    • household chores: các công việc nhà

    Ví dụ: I usually finish my household chores before enjoying leisure activities. (Tôi thường hoàn thành công việc nhà trước khi tận hưởng các hoạt động giải trí.)

    • to be snowed under deadlines: bị ngập trong deadline

    Ví dụ: When I'm snowed under deadlines, I can only do quick cardio exercises. (Khi bị ngập trong deadline, tôi chỉ có thể tập cardio nhanh.)

    • to be overworked and stressed: làm việc quá sức và căng thẳng

    Ví dụ: When I feel overworked and stressed, hitting the gym helps me feel better. (Khi cảm thấy làm việc quá sức và căng thẳng, đi tập gym giúp tôi cảm thấy tốt hơn.)

    • to release negative feelings: giải tỏa cảm xúc tiêu cực

    Ví dụ: Listening to music helps me release negative feelings after a bad day. (Nghe nhạc giúp tôi giải tỏa cảm xúc tiêu cực sau một ngày tồi tệ.

    • work-life balance: cân bằng công việc và cuộc sống

    Ví dụ: Maintaining a good work-life balance is essential for mental health. (Duy trì sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống là thiết yếu cho sức khỏe tinh thần.)

      Việc sở hữu bộ từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities sẽ giúp bạn đáp ứng được tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS Speaking. Tuy nhiên, để chinh phục được các tiêu chí chấm điểm khác và nâng cao Band điểm của mình, bạn cần một số mẫu câu điển hình khi nói về hoạt động giải trí.

      Cùng IELTS LangGo tìm hiểu các cấu trúc hay để nói về Leisure Activities là gì nhé!

      2. Các cấu trúc hay chủ đề Leisure Activities

      Bên cạnh danh sách các từ vựng chủ đề Leisure Activities trên, các bạn đừng quên trang bị cho mình một số mẫu câu hay thuộc chủ đề này để gây ấn tượng với giám khảo và dành Band điểm IELTS Speaking cao nhé.

      2.1. Cấu trúc để nói về sở thích

      • I am interested in/keen on/fond of/into + N/V-ing: Tôi quan tâm đến/thích...

      Ví dụ:  I am really interested in photography because it allows me to capture beautiful moments. (Tôi thực sự quan tâm đến nhiếp ảnh vì nó cho phép tôi ghi lại những khoảnh khắc đẹp.)

      • I am really big into + N/V-ing: Tôi rất đam mê...

      Ví dụ:  I am really big into outdoor sports like rock climbing and kayaking. (Tôi rất đam mê các môn thể thao ngoài trời như leo núi đá và chèo kayak.)

      • My favorite leisure activity is + N/V-ing: Hoạt động giải trí yêu thích của tôi là...

      Ví dụ:  My favorite leisure activity is cooking because I enjoy experimenting with new recipes. (Hoạt động giải trí yêu thích của tôi là nấu ăn vì tôi thích thử nghiệm các công thức mới.)

      • I love/enjoy/like + V-ing: Tôi yêu thích/thích...

      Ví dụ: I enjoy reading mystery novels before going to bed. (Tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám trước khi đi ngủ.)

      • I am passionate about + N/V-ing: Tôi đam mê...

      Ví dụ: I am passionate about environmental conservation and spend weekends volunteering for cleanup campaigns. (Tôi đam mê bảo vệ môi trường và dành cuối tuần làm tình nguyện cho các chiến dịch dọn dẹp.)

      • I am obsessed with + N/V-ing: Tôi bị ám ảnh bởi...

      Ví dụ: I am obsessed with learning new languages and currently studying my fourth one. (Tôi bị ám ảnh bởi việc học ngôn ngữ mới và hiện đang học ngôn ngữ thứ tư.)

      • I have a keen interest in + N/V-ing: Tôi có sự quan tâm sâu sắc đến...

      Ví dụ: I have a keen interest in astronomy and spend clear nights stargazing. (Tôi có sự quan tâm sâu sắc đến thiên văn học và dành những đêm quang đãng để ngắm sao.)

      • ... is my cup of tea: ... là sở thích của tôi

      Ví dụ: Classical music is really my cup of tea; I find it very relaxing. (Nhạc cổ điển thực sự là sở thích của tôi; tôi thấy nó rất thư giãn.)

      • In my free time/spare time, I like to + V: Trong thời gian rảnh, tôi thích...

      Ví dụ: In my spare time, I like to practice calligraphy to improve my handwriting. (Trong thời gian rảnh, tôi thích luyện thư pháp để cải thiện chữ viết.)

      • When I have free time, I...: Khi có thời gian rảnh, tôi...

      Ví dụ: When I have free time, I usually visit local markets to try different foods. (Khi có thời gian rảnh, tôi thường ghé thăm các chợ địa phương để thử các món ăn khác nhau.)

      • I usually/often/sometimes/rarely + V: Tôi thường/hay/thỉnh thoảng/hiếm khi...

      Ví dụ: I usually go swimming twice a week to maintain my fitness level. (Tôi thường đi bơi hai lần một tuần để duy trì thể lực.)

      • On weekends/weekdays, I...: Vào cuối tuần/ngày thường, tôi...

      Ví dụ: On weekends, I prefer to stay home and catch up on my favorite TV series. (Vào cuối tuần, tôi thích ở nhà và xem những bộ phim truyền hình yêu thích.)

      • I've taken up + N/V-ing: Tôi mới bắt đầu...

      Ví dụ: I've taken up gardening recently and find it surprisingly therapeutic. (Gần đây tôi mới bắt đầu làm vườn và thấy nó bất ngờ có tác dụng chữa lành.)

        Cấu trúc hay về chủ đề Leisure Activities

        Cấu trúc hay về chủ đề Leisure Activities

        2.2. Cấu trúc mô tả lý do và lợi ích của hoạt động giải trí

        • ... helps me + V: ... giúp tôi...

        Ví dụ: Playing chess helps me improve my strategic thinking and patience. (Chơi cờ vua giúp tôi cải thiện tư duy chiến lược và sự kiên nhẫn.)

        • The reason why I like ... is that...: Lý do tôi thích ... là vì...

        Ví dụ: The reason why I like painting is that it allows me to express emotions I can't put into words. (Lý do tôi thích vẽ là vì nó cho phép tôi thể hiện những cảm xúc mà tôi không thể diễn tả bằng lời.)

        • ... makes me feel + adj: ... khiến tôi cảm thấy...

        Ví dụ: Dancing makes me feel energetic and confident about myself. (Nhảy múa khiến tôi cảm thấy năng động và tự tin về bản thân.)

        • I find ... + adj: Tôi thấy ... là...

        Ví dụ: I find meditation incredibly peaceful and restorative for my mind. (Tôi thấy thiền định cực kỳ yên bình và có tác dụng phục hồi tinh thần.)

        • ... plays an important/vital/crucial role in + V-ing: ... đóng vai trò quan trọng trong việc...

        Ví dụ: Regular exercise plays a crucial role in maintaining both physical and mental health. (Tập thể dục đều đặn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần.)

        • ... is a great way to + V: ... là cách tuyệt vời để...

        Ví dụ: Volunteering is a great way to give back to the community and meet new people. (Làm tình nguyện là cách tuyệt vời để đóng góp cho cộng đồng và gặp gỡ những người mới.)

        • ... allows me to + V: ... cho phép tôi...

        Ví dụ: Learning musical instruments allows me to appreciate music on a deeper level. (Học nhạc cụ cho phép tôi cảm nhận âm nhạc ở mức độ sâu sắc hơn.)

        • ... is essential for + N/V-ing: ... là thiết yếu cho...

        Ví dụ: Having leisure time is essential for maintaining a healthy work-life balance. (Có thời gian giải trí là thiết yếu để duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.)

        • ... provides me with the opportunity to + V: ... cung cấp cho tôi cơ hội để...

        Ví dụ: Traveling provides me with the opportunity to learn about different cultures and broaden my perspective. (Du lịch cung cấp cho tôi cơ hội tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau và mở rộng tầm nhìn.)

        • ... makes me feel + adj: ... khiến tôi cảm thấy...

        Ví dụ: Listening to classical music makes me feel calm and peaceful. (Nghe nhạc cổ điển khiến tôi cảm thấy bình tĩnh và yên bình.)

        • I feel + adj + when I + V: Tôi cảm thấy ... khi...

        Ví dụ: I feel accomplished when I finish a challenging puzzle. (Tôi cảm thấy có thành tựu khi hoàn thành một trò chơi ghép hình khó.)

        • ... brings me + N: ... mang lại cho tôi...

        Ví dụ: Gardening brings me a sense of satisfaction and connection with nature. (Làm vườn mang lại cho tôi cảm giác hài lòng và kết nối với thiên nhiên.)

        • ... takes me to a new place: ... đưa tôi đến một nơi mới

        Ví dụ: Reading fantasy novels takes me to a new place where anything is possible. (Đọc tiểu thuyết giả tưởng đưa tôi đến một nơi mới nơi mọi thứ đều có thể.)

        • ... helps me escape from + N: ... giúp tôi thoát khỏi...

        Ví dụ: Playing video games helps me escape from the pressures of daily life. (Chơi game giúp tôi thoát khỏi áp lực của cuộc sống hàng ngày.)

        • ... gives me a sense of + N: ... cho tôi cảm giác...

        Ví dụ: Volunteering gives me a sense of purpose and fulfillment in my life. (Làm tình nguyện cho tôi cảm giác có mục đích và viên mãn trong cuộc sống.)

        • ... is therapeutic for me: ... có tác dụng chữa lành cho tôi

        Ví dụ: Painting watercolors is therapeutic for me and helps reduce my anxiety. (Vẽ màu nước có tác dụng chữa lành cho tôi và giúp giảm lo lắng.)

        • I find ... incredibly rewarding: Tôi thấy ... cực kỳ có ý nghĩa

        Ví dụ: I find teaching children to read incredibly rewarding and meaningful. (Tôi thấy việc dạy trẻ em đọc cực kỳ có ý nghĩa và bổ ích.)

        Xem thêm: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề: Sở thích

        3. Bài mẫu chủ đề Leisure Activities IELTS Speaking

        Một trong những mẹo học từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities nhanh và hiệu quả nhất là vận dụng để trả lời các câu hỏi trong Speaking. Chúng ta sẽ cùng tham khảo một số trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 về chủ đề này nhé.

        3.1. Sample Speaking Part 1 chủ đề Leisure Activities

        Trong Part 1, giám khảo thường sẽ hỏi bạn những câu hỏi khá đơn giản và gần gũi. Ví dụ như 2 câu hỏi dưới đây:

        Question 1: What is your favorite leisure activity?

        My favorite leisure activity is watching movies. I like to watch them as it keeps me relaxed and not thinking about work. It takes me to a new place, and I happily live in that place for 2 or 3 hours.

        Question 2: Do you prefer to spend your free time with other people or alone?

        I like to spend my free time with my brother. He is ten years younger than me, and I tease him and play with him always. I also like to spend time with my friends as they are like-minded and we would definitely have a great conversation. I rarely spend time alone, and I like even that too.

        (Nguồn: IELTS Fever)

        3.2. Bài mẫu topic Leisure Activities IELTS Speaking Part 2

        Đến với Part 2 IELTS Speaking, các bạn sẽ nhận một cue card từ giám khảo và chuẩn bị một bài nói trong khoảng 2 phút. Chúng ta sẽ cùng tham khảo một cue card về chủ đề Leisure Activities và bài mẫu band 7.0+ nhé.

        Cue card chủ đề Leisure Activities

        Talk about your leisure activities

        You should say:

        • What it is
        • How often do you do it
        • Where you do it
        • And explain why you like to do it.

        Sample IELTS Part 2 chủ đề Leisure Activities

        OK, so now it is a pleasure to share with you one of my pastimes, which I enjoy doing. It is to work out at the gym. You know, all my friends love to do it and I am no exception as I was inspired by them after hearing them nagging me a lot.

        Honestly speaking, I am proud to say that I have never skipped a day at the gym. I mean, I always go there after work except for Sunday, when I need to rest so that my muscles have time to recover. Normally, I will spend around 1 hour per day if my schedule is tight, but when I am snowed under deadlines and assignments, I will only do the warm-up or quick cardio exercises for 30 minutes and leave.

        The gym I go to is not too far from my office, which is only 10 minutes away by motorbike. You see, this is such an ideal distance because I can make the best use of my time at the gym without any struggle in traffic jams.

        Gymming is what I really love to invest my time in because after work, I need to do something to unwind. In the office, I am sometimes overworked and stressed, which is upsetting. Hitting the gym is a great chance for me to release all those negative feelings after long working hours. But on top of that, I have made a lot of new friends who share the same cup of tea with me since I started frequenting the gym every day. In conclusion, those are the reasons why I chose the gym to be my favorite thing to do, and I hope I will still have the passion for this hobby for a long time.

        (Nguồn: ieltspracticeonline)

        Xem thêm:

        3.3. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Leisure Activities

        Trong part 3, các câu hỏi sẽ cùng chủ đề với Part 2 và các câu hỏi sẽ mang tính mở rộng hơn so với Part 1. Các bạn cùng tham khảo 2 câu hỏi dưới đây nhé.

        Question 1: Why is it important for people to have time for leisure activities?

        In this modern and busy life, we sometimes become overwhelmed with our duties and responsibilities. That's why, sometimes, we need to have time for some leisure activities, as it helps us reduce our stress and depression by allowing us to spend our time more wisely and efficiently. Besides, leisure activities provide us with the chance to find a balance in our lives, which is absolutely essential to ensure personal and professional satisfaction in our lives. Finally, leisure activities allow us to "recharge" our brains and bodies to face the next important challenges.

        Question 2: What types of leisure activities are popular in your country?

        There are a number of leisure activities that are popular in my country. Activities, like playing different kinds of sports, watching movies, visiting café and restaurants in order to enjoy different kinds of food, going to sea beaches during the summertime, enjoying picnics at a beautiful natural site, watching TV, doing some gym activities, fishing and camping are enjoyed everybody regardless of their age. Activity, like visiting some beautiful place, depending on the time of the year, is also enjoyed by many people in my country. Then, of course, playing video games is also something which is hugely popular among the young generation.

        Nguồn: IELTS Mentor

        Với bộ từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities và một số sample Speaking trên, IELTS LangGo hy vọng đã giúp các bạn tự tin và sẵn sàng chinh phục chủ đề này trong IELTS Speaking nói riêng và giao tiếp Tiếng Anh nói chung.

        Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả và đạt band điểm mục tiêu của mình nhé!

        TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
        Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
        • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
        • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
        • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
        • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
        • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
        Đánh giá

        ★ / 5

        (0 đánh giá)

        ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ