Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young
Nội dung

Giải đề Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young

Post Thumbnail

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young có thể nói là một chủ đề khá quen thuộc và không quá khó trong bài thi IELTS Speaking.

Chúng ta có thể liên hệ topic này với rất nhiều topic khác như: Sports (thể thao), Hobbies(sở thích) hoặc Leisure activities (các hoạt động trong thời gian rảnh), … để sử dụng chéo từ vựng mà không cần phải học quá nhiều từ mới.

Các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo để có thêm một số ý tưởng, từ vựng cho bài nói của mình nhé.

1. Phân tích đề Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young.

You should say:

  • What it was
  • Where you did it
  • Who you did it with

And explain why you enjoyed it.

Đây là topic mô tả một hoạt động mà bạn thích làm trong thời gian rảnh khi bạn còn nhỏ. Với đề bài này, chúng ta hãy nhớ lại một sở thích, một trò chơi hoặc một môn thể thao nào đó mà mình thường chơi khi còn nhỏ (vẽ tranh, đọc truyện tranh, chơi bóng đá,...). Hoặc đó cũng có thể là một sở thích mà bạn duy trì từ lúc còn nhỏ đến tận bây giờ.

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young cue card
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young cue card

What it was

Đầu tiên, chúng ta cần nêu được hoạt động đó là gì.

Useful expression:

  • When I was young, one activity I truly enjoyed in my free time was …
  • One of the most enjoyable activities when I was small was …

Where you did it

Ở phần này chúng ta cần nói qua về địa điểm diễn ra hoạt động đó.

Useful expression

  • We used to play in a large open area near my house …
  • We used to gather at/in …

Who you did it with

Trong phần này chúng ta có thể nêu những người cùng tham gia hoạt động đó.

Useful expression

  • with my neighborhood friends/ my siblings/ my cousins …

And explain why you enjoyed it

Phần này, bạn hãy giải thích điều gì khiến bạn thích thú ở hoạt động này, bạn nên mô tả thêm hoạt động đó ở phần này để người nghe hiểu hơn.

Useful expression

  • What made this game so thrilling was that …
  • I remember feeling like …
  • The best part was …
  • The activity didn’t just provide fun but also helped me bond with my friends.

2. Bài mẫu Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young

Bài mẫu dưới đây kể về một trò chơi quen thuộc mà có lẽ chúng ta đều đã từng chơi khi còn nhỏ - trò chơi trốn tìm. Các bạn hoàn toàn có thể kể về một trò chơi tương tự hoặc một môn thể thao nào đó tuỳ vào trải nghiệm cá nhân của mình nhé.

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young Part 2
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young Part 2

Sample:

When I was young, one activity I truly enjoyed in my free time was playing hide-and-seek with my neighborhood friends. This was something we did almost every afternoon, especially during the summer break.

What made this game so thrilling was that we’d play in a large open area near my house, filled with trees, bushes, and small buildings. It wasn’t just an open playground – it had so many hiding spots that each round felt like a new adventure. There was this suspenseful anticipation when hiding; I'd try to stay perfectly still, controlling my breathing so the seeker wouldn’t find me. I remember feeling like I was on an important mission every time I crouched behind a tree or ducked under a bush. And of course, the best part was the exhilarating moment when you’d make a dash for the “safe” spot without getting caught. It felt like we were in our own little world, away from homework and the pressures of school.

The activity didn’t just provide fun but also helped me bond with my friends. We had our little strategies and even inside jokes about who was the best seeker or the most creative hider. These friendships are some of the strongest I’ve had, and looking back, I think that hide-and-seek allowed us to develop trust and teamwork naturally.

I think this simple game made my childhood special because it taught me to be creative and quick on my feet. Even now, as an adult, I sometimes miss that carefree time, where the only “responsibility” I had was to hide as best as I could. It was a treasured part of my youth, and it brings back such vivid, happy memories.

Dịch nghĩa:

Khi còn nhỏ, một hoạt động mà tôi thực sự thích trong thời gian rảnh rỗi là chơi trốn tìm với những người bạn hàng xóm. Đây là trò chơi mà chúng tôi chơi hầu như vào mỗi buổi chiều, đặc biệt là vào kỳ nghỉ hè.

Điều khiến trò chơi này trở nên thú vị là chúng tôi chơi ở một khu đất trống rộng lớn gần nhà tôi, đầy cây cối, bụi rậm và các tòa nhà nhỏ. Đó không chỉ là một sân chơi mở – mà còn có rất nhiều chỗ ẩn núp khiến mỗi vòng chơi giống như một cuộc phiêu lưu mới. Có một sự hồi hộp khi ẩn núp; tôi cố gắng giữ nguyên tư thế, kiểm soát hơi thở để người tìm không phát hiện ra tôi. Tôi nhớ cảm giác như mình đang thực hiện một nhiệm vụ quan trọng mỗi khi tôi cúi người sau một cái cây hoặc núp dưới một bụi cây. Và tất nhiên, phần tuyệt nhất là khoảnh khắc phấn khích khi bạn chạy đến nơi "an toàn" mà không bị phát hiện. Cảm giác như chúng tôi đang ở trong thế giới nhỏ bé của riêng mình, tránh xa bài tập về nhà và áp lực của trường học.

Hoạt động này không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp tôi gắn kết với bạn bè. Chúng tôi có những chiến lược nhỏ và thậm chí là những trò đùa trong nhóm với nhau về việc ai là người tìm kiếm giỏi nhất hoặc người trốn sáng tạo nhất. Những tình bạn này là một trong những tình bạn bền chặt nhất mà tôi từng có, và khi nhìn lại, tôi nghĩ rằng trò trốn tìm đã cho phép chúng tôi phát triển lòng tin và tinh thần đồng đội một cách tự nhiên.

Tôi nghĩ trò chơi đơn giản này đã làm cho tuổi thơ của tôi trở nên đặc biệt vì nó dạy tôi cách sáng tạo và nhanh nhẹn. Ngay cả bây giờ, khi đã trưởng thành, đôi khi tôi vẫn nhớ khoảng thời gian vô tư lự đó, khi mà "trách nhiệm" duy nhất của tôi là trốn thật tốt. Đó là một phần quý giá trong tuổi thơ của tôi, và nó gợi lại những ký ức sống động và hạnh phúc.

Vocabulary:

  • hide-and-seek (n): trốn tìm
  • thrilling (adj): thú vị
  • suspenseful (adj): hồi hộp
  • anticipation (n): cảm giác phấn khích chờ đợi
  • crouch (v): cúi người
  • duck (v): cúi nhanh
  • exhilarating (adj): phấn khích
  • dash (v): chạy nhanh
  • bond with (v): gắn kết
  • carefree (adj): vô tư lự, vô lo vô nghĩ
  • vivid (adj): sống động

3. Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young Part 3

Với phần đề bài Part 2 ở trên, các câu hỏi Part 3 thường sẽ liên quan đến chủ đề các hoạt động, thú vui trong thời gian rảnh. Khi trả lời, các bạn hãy cố gắng paraphrase lại một số keywords trong câu hỏi của giám khảo để được đánh giá tốt hơn ở tiêu chí Lexical resource nhé.

Ngoài ra, với một số câu hỏi về quá khứ hoặc yêu cầu so sánh quá khứ và hiện tại, các bạn cần chú ý chia động từ sao cho phù hợp, tránh mất điểm ở tiêu chí ngữ pháp nhé

Các bạn cùng tham khảo câu trả lời gợi ý cho các câu hỏi thường gặp từ IELTS LangGo nhé.

Question 1. Is it important to have a break during work or study?

Yes, I think it's crucial to take breaks while working or studying. Continuous focus for long periods can be exhausting, and a short break helps refresh the mind. It allows people to regain concentration and energy, making them more productive afterward. Without breaks, it’s easy to feel overwhelmed, which can reduce the quality of work or study.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi nghĩ rằng việc nghỉ ngơi khi làm việc hoặc học tập là rất quan trọng. Tập trung liên tục trong thời gian dài có thể gây mệt mỏi, và một khoảng nghỉ ngắn giúp làm mới tâm trí. Nó cho phép mọi người lấy lại sự tập trung và năng lượng, giúp họ làm việc hiệu quả hơn sau đó. Nếu không có thời gian nghỉ ngơi, bạn dễ cảm thấy choáng ngợp, điều này có thể làm giảm chất lượng công việc hoặc học tập.

Vocabulary

  • continuous focus (phr.): tập trung liên tục
  • regain (v): lấy lại
  • productive (adj): hiệu quả
  • overwhelmed (adj): choáng ngợp

Question 2. What sports do young people like to do now?

Nowadays, young people seem to enjoy a variety of sports. Team sports like football and basketball are still very popular, but there's also been a rise in individual activities like running, cycling, and even gym workouts. I’ve also noticed that more young people are getting into fitness trends like yoga or Pilates, which combine both physical and mental well-being.

Dịch nghĩa:

Ngày nay, giới trẻ dường như thích nhiều môn thể thao khác nhau. Các môn thể thao đồng đội như bóng đá và bóng rổ vẫn rất phổ biến, nhưng cũng có sự gia tăng các hoạt động cá nhân như chạy, đạp xe và thậm chí là tập luyện trong phòng tập. Tôi cũng nhận thấy rằng ngày càng có nhiều người trẻ tham gia vào các xu hướng thể dục như yoga hoặc Pilates, kết hợp cả sức khỏe thể chất và tinh thần.

Vocabulary

  • team sports (phr.): các môn thể thao đồng đội
  • individual activities (phr.): các hoạt động cá nhân
  • gym workouts (n): tập luyện trong phòng tập
  • well-being (n): sức khỏe

Question 3. Are there more activities for young people now than 20 years ago?

Definitely, there are far more activities available for young people now than two decades ago. Thanks to technological advancements, there are countless online communities and virtual hobbies like gaming, streaming, and even learning new skills through digital platforms. In addition to traditional sports and outdoor activities, young people today have access to a wide range of options that weren’t available in the past.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn là hiện nay có nhiều hoạt động hơn dành cho người trẻ so với hai thập kỷ trước. Nhờ những tiến bộ công nghệ, có vô số cộng đồng trực tuyến và sở thích ảo như chơi game, phát trực tuyến và thậm chí học các kỹ năng mới thông qua nền tảng kỹ thuật số. Ngoài các môn thể thao truyền thống và hoạt động ngoài trời, người trẻ ngày nay có thể tiếp cận nhiều lựa chọn khác nhau mà trước đây không có.

Vocabulary

  • technological advancements (phr.): những tiến bộ công nghệ
  • countless (adj): vô số
  • virtual hobbies (phr.): sở thích ảo
  • digital platforms (phr.): nền tảng kỹ thuật số
  • have access to (phr.): tiếp cận

Question 4. Can most people balance work and life in Vietnam?

Balancing work and life can be a challenge in Vietnam, especially in big cities where the work culture tends to be quite demanding. However, more people are becoming aware of the importance of maintaining a healthy work-life balance. Companies are starting to offer flexible working hours, and people are trying to spend more time on personal activities or with family. But I’d say it’s still something many are striving to achieve.

Dịch nghĩa:

Cân bằng giữa công việc và cuộc sống có thể là một thách thức ở Việt Nam, đặc biệt là ở các thành phố lớn, nơi văn hóa làm việc có xu hướng khá khắt khe. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều người nhận thức được tầm quan trọng của việc duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống. Các công ty đang bắt đầu cung cấp giờ làm việc linh hoạt và mọi người đang cố gắng dành nhiều thời gian hơn cho các hoạt động cá nhân hoặc với gia đình. Nhưng tôi cho rằng đó vẫn là điều mà nhiều người đang phấn đấu để đạt được.

Vocabulary

  • demanding (adj): khắt khe
  • tobe aware of (adj): nhận thức
  • strive to do smth (v): phấn đấu để làm gì

Question 5. What activities do children and adults do nowadays?

Children nowadays are often involved in both physical and digital activities. They enjoy playing sports, but many also spend a lot of time playing video games or watching content online. For adults, activities range from exercising at the gym to spending time on social media or engaging in hobbies like cooking or reading. Both groups are increasingly influenced by technology in how they spend their free time.

Dịch nghĩa:

Trẻ em ngày nay thường tham gia vào cả hoạt động thể chất và kỹ thuật số. Chúng thích chơi thể thao, nhưng nhiều trẻ cũng dành nhiều thời gian chơi trò chơi điện tử hoặc xem nội dung trực tuyến. Đối với người lớn, các hoạt động bao gồm từ tập thể dục tại phòng tập thể dục đến dành thời gian trên mạng xã hội hoặc tham gia vào các sở thích như nấu ăn hoặc đọc sách. Cả hai nhóm đều ngày càng bị ảnh hưởng bởi công nghệ trong cách họ sử dụng thời gian rảnh rỗi.

Vocabulary

  • involve in (v): tham gia vào
  • engage in (v): tham gia vào

Question 6. Do adults and children have enough time for leisure activities nowadays?

I think it depends on the individual’s circumstances. Many adults struggle to find time for leisure due to demanding jobs or family responsibilities, especially in fast-paced cities. Children, on the other hand, often have packed schedules with school and extracurricular activities, so they might not have as much free time as they used to. However, with better time management, it's still possible for both groups to enjoy leisure activities.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ điều này phụ thuộc vào hoàn cảnh của từng cá nhân. Nhiều người lớn phải vật lộn để tìm thời gian giải trí do công việc đòi hỏi nhiều thời gian hoặc trách nhiệm gia đình, đặc biệt là ở những thành phố có nhịp sống nhanh. Mặt khác, trẻ em thường có lịch trình dày đặc với các hoạt động ở trường và ngoại khóa, vì vậy chúng có thể không có nhiều thời gian rảnh như trước đây. Tuy nhiên, với việc quản lý thời gian tốt hơn, cả hai nhóm vẫn có thể tận hưởng các hoạt động giải trí.

Vocabulary

  • struggle to do smth (v): vật lộn để làm gì
  • fast-paced (adj): nhịp độ nhanh (nhịp sống)
  • packed (adj): dày đặc
  • extracurricular activities (phr.): ngoại khóa
  • time management (phr.): quản lý thời gian

Question 7. What is the difference between what people do in their free time and what they do nowadays?

In the past, free time was usually spent on outdoor activities or simple, in-person social gatherings. Nowadays, there’s been a shift toward more digital activities like streaming shows, playing video games, or scrolling through social media. People still engage in physical activities, but there’s definitely more screen time involved in today’s leisure habits compared to before.

Dịch nghĩa:

Trước đây, thời gian rảnh rỗi thường dành cho các hoạt động ngoài trời hoặc các buổi tụ tập xã giao đơn giản, trực tiếp. Ngày nay, đã có sự chuyển dịch sang các hoạt động kỹ thuật số hơn như phát trực tuyến các chương trình, chơi trò chơi điện tử hoặc lướt mạng xã hội. Mọi người vẫn tham gia vào các hoạt động thể chất, nhưng chắc chắn  so với trước đây, họ dành nhiều thời gian nhìn màn hình hơn trong các thói quen giải trí ngày nay.

Vocabulary

  • in-person social gatherings (phr.): các buổi tụ tập xã giao
  • a shift toward (phr.): sự chuyển dịch
  • scroll through (phrasal verb): lướt (mạng)
  • engage in (v): tham gia

Question 8. What do people in Vietnam like to do when they are free?

In Vietnam, people enjoy a variety of activities during their free time. Many enjoy going out with friends or family to cafés, parks, or restaurants. Outdoor activities like cycling or jogging are also popular. At the same time, there’s a growing trend of spending free time on digital activities like playing mobile games, watching online videos, or interacting on social media. It really depends on the person’s interests, but socializing and relaxation are common themes.

Dịch nghĩa:

Ở Việt Nam, mọi người thích nhiều hoạt động khác nhau trong thời gian rảnh rỗi. Nhiều người thích đi chơi với bạn bè hoặc gia đình đến quán cà phê, công viên hoặc nhà hàng. Các hoạt động ngoài trời như đạp xe hoặc chạy bộ cũng rất phổ biến. Đồng thời, có xu hướng ngày càng tăng là dành thời gian rảnh rỗi cho các hoạt động kỹ thuật số như chơi trò chơi di động, xem video trực tuyến hoặc tương tác trên phương tiện truyền thông xã hội. Điều này thực sự phụ thuộc vào sở thích của mỗi người, nhưng giao lưu và thư giãn là những chủ đề phổ biến.

Vocabulary

  • jogging (n): chạy bộ
  • a growing trend of (phr.): xu hướng ngày càng tăng
  • socialize (v): giao lưu

IELTS LangGo mong rằng các câu trả lời mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young trên đây sẽ giúp bạn có thêm các từ vựng và cấu trúc câu hữu ích cho bài nói của mình.

Chúc các bạn luyện thi hiệu quả và sớm đạt band điểm như kỳ vọng.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ