Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Giải đề Describe a natural place (e.g. park, mountain) IELTS Speaking

Post Thumbnail

Describe a natural place là chủ đề đã xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS từ trước đến nay và là một trong những đề bài được nhiều bạn thí sinh đánh giá là khá khó và thử thách.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 topic Describe a natural place (e.g. park, mountain) để các bạn có thể có thêm ý tưởng, đồng thời trau dồi về từ vựng và cấu trúc hay để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi Speaking của mình.

1. Phân tích đề bài Describe a natural place IELTS Speaking

Đến với Part 2, các bạn có thể sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a natural place (e.g. park, mountain).

You should say:

  • Where this place is
  • How you knew this place
  • What it is like
  • And why you like to visit it

Với đề bài này, các bạn hãy lựa chọn nói về một địa điểm tự nhiên mà các bạn đã từng đến hoặc hiểu rõ để có thể miêu tả được sinh động hơn. Đồng thời, các bạn hãy follow theo các gợi ý trong cue card để điều hướng nội dung bài nói của mình nhé.

Describe a natural place cue card
Describe a natural place cue card

Các bạn có thể triển khai các ý sau:

Where this place is

Trước hết, các bạn nên giới thiệu sơ qua về nơi mà các bạn định miêu tả nhé. Các thông tin cơ bản có thể kể đến như tên, địa điểm, chức năng, …

Useful Expressions:

  • One natural place that holds a special place in my heart is …
  • This place is located in …

How you knew this place

Sau đó, các bạn hãy đưa ra thêm thông tin về việc các bạn đã biết đến nơi này như thế nào, có thể lựa chọn các kênh thông tin như là báo, video hay hình ảnh, hoặc có thể là đã được tới đây rồi.

Useful Expressions:

  • I discovered it when …
  • If my memory serves me right, I knew this place when …

What it is like

Tiếp theo đó, các bạn hãy đưa ra thêm các thông tin miêu tả địa điểm này. Lưu ý là dùng càng nhiều tính từ và trạng từ có tính miêu tả thì phần bài sẽ càng dễ ăn điểm nhé.

Useful Expressions:

  • It is known for …
  • It offers a peaceful environment for relaxation and reflection.

Why you like to visit it

Cuối cùng, các bạn nên nói rõ thêm về lý do tại sao các bạn lại thích đến thăm nơi này nhé.

Useful Expressions:

  • I love visiting … because …
  • It is an ideal place for …

Các bạn hoàn toàn có thể sử dụng outline này khi nhận được các đề bài tương tự như:

  • Describe a natural place in your country
  • Describe a natural place in your hometown

2. Bài mẫu Describe a natural place (e.g. park, mountain) Part 2

Các bạn hãy tham khảo bài mẫu dưới đây để nắm được cách phát triển outline đã lên thành một bài nói hoàn chỉnh và đừng quên take note lại những từ vựng hoặc cấu trúc hay nhé.

Sample Describe a natural place (e.g. park, mountain)
Sample Describe a natural place (e.g. park, mountain)

Sample:

One natural place that holds a special place in my heart is Thu Le Park, located in Hanoi, Vietnam. I discovered this serene park during a weekend exploration of the city with friends. Nestled in a bustling neighborhood, Thu Le Park offers a refreshing escape from the urban frenzy, providing a green sanctuary amidst the city's clamor.

The park is known for its expansive lawns, tranquil lake, and well-maintained pathways. The lake, surrounded by lush greenery and vibrant flowers, serves as the park’s centerpiece, offering a peaceful environment for relaxation and reflection. The gentle ripple of the water and the rustling of leaves create a soothing atmosphere that is perfect for unwinding. Wildlife such as playful squirrels and colorful birds enhance the park’s charm, adding to its natural beauty.

I love visiting Thu Le Park for several reasons. One of them is that it provides a much-needed break from the fast-paced city life. The park's peaceful ambiance allows me to escape the noise and stress of urban living. Whether I'm taking a leisurely stroll around the lake, enjoying a quiet moment with a book, or having a picnic with friends, the park always offers a sense of calm and rejuvenation. Besides, its well-designed spaces make it an ideal venue for various outdoor activities. From jogging along the paths to simply soaking in the beauty of the surroundings, Thu Le Park offers diverse ways to enjoy nature. The combination of its scenic charm and tranquil atmosphere makes Thu Le Park a treasured haven in the heart of Hanoi.

Bài dịch:

Một địa điểm tự nhiên đặc biệt đối với tôi là Công viên Thủ Lệ, nằm ở Hà Nội, Việt Nam. Tôi phát hiện ra công viên yên bình này trong một chuyến khám phá thành phố vào cuối tuần cùng bạn bè. Nằm trong một khu phố nhộn nhịp, Công viên Thủ Lệ mang đến một sự tạm lánh refreshing khỏi sự ồn ào của đô thị, cung cấp một nơi trú ẩn xanh mát giữa sự huyên náo của thành phố.

Công viên nổi tiếng với những bãi cỏ rộng lớn, hồ nước yên tĩnh và các con đường được bảo trì tốt. Hồ nước, được bao quanh bởi cây cối xanh tươi và những bông hoa rực rỡ, là trung tâm của công viên, mang đến một môi trường bình yên để thư giãn và suy ngẫm. Những làn sóng nhẹ nhàng của nước và tiếng lá xào xạc tạo nên một bầu không khí dễ chịu, hoàn hảo để thư giãn. Động vật hoang dã như những con sóc vui vẻ và những chú chim đầy màu sắc càng làm tăng thêm vẻ đẹp tự nhiên của công viên.

Tôi rất thích đến Công viên Thủ Lệ vì nhiều lý do. Một trong số đó là công viên mang lại sự nghỉ ngơi cần thiết khỏi nhịp sống nhanh của thành phố. Bầu không khí yên bình của công viên cho phép tôi thoát khỏi tiếng ồn và căng thẳng của cuộc sống đô thị. Dù là đi dạo quanh hồ, thưởng thức một khoảnh khắc yên tĩnh với một cuốn sách hay tổ chức một buổi dã ngoại với bạn bè, công viên luôn mang đến cảm giác bình yên và hồi phục. Bên cạnh đó, các không gian được thiết kế tốt của công viên làm cho nó trở thành một địa điểm lý tưởng cho nhiều hoạt động ngoài trời. Từ việc chạy bộ dọc theo các con đường đến việc đơn giản là thưởng thức vẻ đẹp xung quanh, Công viên Thủ Lệ cung cấp nhiều cách khác nhau để tận hưởng thiên nhiên. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp cảnh quan và không khí yên tĩnh khiến Công viên Thủ Lệ trở thành một nơi trú ẩn quý giá trong lòng Hà Nội.

Vocabulary:

  • hold a special place in one’s heart (phr.): giữ một vị trí đặc biệt trong tim
  • serene (adj): yên bình
  • nestle in (phr.): đặt, ở
  • frenzy (n): sự ồn ào, điên cuồng
  • sanctuary (n): nơi trú ẩn
  • clamor (n): sự huyên náo
  • ripple (n): làn sóng lăn tăn
  • rustling (n): tiếng xào xạc
  • unwind (v): thư giãn
  • much-needed (adj): cần thiết
  • fast-paced (adj): nhịp điệu nhanh
  • rejuvenation (n): hồi phục
  • scenic (adj): đẹp
  • tranquil (adj): bình yên
  • treasured (adj): được trân quý
  • haven (n): nơi trú ẩn

3. Describe a natural place IELTS Speaking Part 3 - Discussion

Với đề bài Describe a natural place (e.g. park, mountain), các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Natural places - một chủ đề quen thuộc nhưng cũng không kém phần thử thách.

Các bạn hãy tham khảo những câu trả lời gợi ý cho các câu hỏi Discussion thường gặp về chủ đề này dưới đây và tự lên ý tưởng cho câu trả lời của riêng mình nhé.

Question 1. What kind of people like to visit natural places?

I think people who enjoy visiting natural places often have a deep appreciation for tranquility and a love for outdoor activities. It is understandable that those seeking peace and relaxation are drawn to nature's calming influence. The serene environments found in parks, mountains, and beaches provide an escape from the hustle and bustle of daily life, allowing them to unwind and rejuvenate. Not only that, nature enthusiasts and adventure seekers are attracted to natural places for the opportunities they offer. Activities like hiking, birdwatching, or simply exploring new landscapes fulfill their desire for adventure and a closer connection to the natural world.

Bài dịch:

Tôi nghĩ những người thích đến những nơi thiên nhiên thường có sự trân trọng sâu sắc đối với sự yên bình và niềm đam mê các hoạt động ngoài trời. Những người tìm kiếm sự yên tĩnh và thư giãn thường bị thu hút bởi ảnh hưởng làm dịu của thiên nhiên. Môi trường yên tĩnh tại các công viên, núi rừng và bãi biển mang đến một nơi để thoát khỏi nhịp sống hối hả hàng ngày, cho phép họ thư giãn và phục hồi năng lượng. Không chỉ vậy, những người yêu thiên nhiên và những người đam mê phiêu lưu cũng bị cuốn hút bởi các cơ hội mà những nơi này mang lại. Các hoạt động như leo núi, ngắm chim hoặc đơn giản là khám phá các cảnh quan mới đáp ứng khao khát phiêu lưu và kết nối gần gũi hơn với thế giới tự nhiên của họ.

Vocabulary:

  • provide an escape from (phr.): giúp ai thoát khỏi điều gì
  • nature enthusiast (n): người yêu thiên nhiên
  • adventure seeker (n): người đam mê phiêu lưu
  • be attracted to (phr.): bị cuốn hút bởi

Question 2. What are the differences between a natural place and a city?

There are significant differences between a natural place and a city. To begin with, natural places offer peace and tranquility, surrounded by greenery, wildlife, and fresh air, providing a serene environment that promotes relaxation and mental well-being. In contrast, cities are bustling with activity, filled with noise, traffic, and pollution, which can be overwhelming and stressful. What’s more, natural places often lack modern amenities and infrastructure found in cities. While cities provide convenience with access to shops, restaurants, entertainment, and various services, natural places focus on simplicity and the beauty of untouched landscapes, allowing for a deeper connection with nature.

Bài dịch:

Có nhiều khác biệt đáng kể giữa một nơi tự nhiên và một thành phố. Trước hết, các nơi tự nhiên mang lại sự yên bình và tĩnh lặng, bao quanh bởi cây xanh, động vật hoang dã và không khí trong lành, tạo ra một môi trường yên tĩnh giúp thư giãn và cải thiện tinh thần. Ngược lại, các thành phố luôn nhộn nhịp với hoạt động, đầy tiếng ồn, giao thông và ô nhiễm, có thể gây căng thẳng và quá tải. Hơn nữa, các nơi tự nhiên thường thiếu các tiện nghi hiện đại và cơ sở hạ tầng mà các thành phố có. Trong khi các thành phố cung cấp sự tiện lợi với các cửa hàng, nhà hàng, giải trí và nhiều dịch vụ khác nhau, các nơi tự nhiên tập trung vào sự đơn giản và vẻ đẹp của cảnh quan chưa bị xâm phạm, cho phép con người có sự kết nối sâu hơn với thiên nhiên.

Vocabulary:

  • well-being (n): sức khỏe
  • overwhelming (adj): quá tải
  • focus on (phr.): tập trung
  • untouched (adj): chưa bị xâm phạm
Part 3 Describe a natural place (e.g. park, mountain)
Part 3 Describe a natural place (e.g. park, mountain)

Question 3. Is going to the park the only way to get close to nature?

Definitely not. Hiking in forests or mountains offers a more immersive experience, allowing people to explore diverse landscapes, observe wildlife, and enjoy the serenity of natural surroundings. These activities provide a deeper connection with nature and often involve physical challenges that enhance the overall experience. Moreover, gardening at home or participating in community gardens can also bring nature closer. Tending to plants, growing vegetables, and spending time outdoors in a garden setting can provide a sense of peace and satisfaction, connecting people with the natural world right in their own backyard.

Bài dịch:

Dĩ nhiên là không. Đi bộ đường dài trong rừng hoặc leo núi mang lại trải nghiệm sâu sắc hơn, cho phép mọi người khám phá các cảnh quan đa dạng, quan sát động vật hoang dã và tận hưởng sự yên bình của môi trường tự nhiên. Những hoạt động này mang lại mối liên hệ sâu sắc hơn với thiên nhiên và thường bao gồm các thử thách thể chất làm tăng cường trải nghiệm tổng thể. Hơn nữa, làm vườn tại nhà hoặc tham gia các khu vườn cộng đồng cũng có thể mang thiên nhiên đến gần hơn. Chăm sóc cây cối, trồng rau và dành thời gian ngoài trời trong khu vườn có thể mang lại cảm giác bình yên và hài lòng, kết nối con người với thế giới tự nhiên ngay trong sân sau nhà mình.

Vocabulary:

  • surrounding (n): môi trường xung quanh
  • immersive (adj): sâu sắc
  • tend to (phr.): chăm sóc

Question 4. Do you know any wild animals in the city?

Yes, Vietnam is home to a variety of fascinating wild animals. One notable species is the Asian elephant, which can be found in the forests of the central and southern regions. These majestic creatures are known for their intelligence and social behavior. Another significant animal is the Indochinese tiger, although rare and endangered, it roams the dense jungles of Vietnam. Thanks to the country's diverse ecosystems, many other species are offered with habitats and food sources to survive and reproduce.

Bài dịch:

Có, Việt Nam là quê hương của nhiều loài động vật hoang dã thú vị. Một loài đáng chú ý là voi châu Á, có thể được tìm thấy trong các khu rừng ở miền Trung và miền Nam. Những sinh vật uy nghiêm này nổi tiếng với trí thông minh và hành vi xã hội. Một loài động vật đáng kể khác là hổ Đông Dương, mặc dù hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng, nó vẫn lang thang trong các khu rừng rậm của Việt Nam. Nhờ vào hệ sinh thái đa dạng của đất nước, nhiều loài khác có môi trường sống và nguồn thức ăn để tồn tại và sinh sản.

Vocabulary:

  • be home to (phr.): là nhà của
  • majestic (adj): hùng vĩ
  • roam (v): lang thang
  • ecosystem (n): hệ sinh thái
  • reproduce (v): sinh sản

Question 5. Do you think it is a good idea to let animals stay in local parks?

I believe it can be a good idea to let animals stay in local parks, as long as their natural habitat and well-being are prioritized. It is obvious that allowing animals to live in parks can create a natural and educational environment for visitors, fostering a greater appreciation and understanding of wildlife. It can be particularly beneficial for children and families, providing them with the opportunity to observe and learn about animals in a natural setting. Additionally, if managed properly, it can contribute to the conservation of local species. However, it's essential to ensure that the animals are protected and their habitats are preserved.

Bài dịch:

Tôi tin rằng việc để động vật ở trong các công viên địa phương có thể là một ý tưởng tốt, miễn là môi trường sống tự nhiên và sức khỏe của chúng được ưu tiên. Rõ ràng là việc cho phép động vật sống trong công viên có thể tạo ra một môi trường tự nhiên và giáo dục cho du khách, từ đó nâng cao sự trân trọng và hiểu biết về động vật hoang dã. Điều này đặc biệt có lợi cho trẻ em và các gia đình, cung cấp cho họ cơ hội quan sát và học hỏi về động vật trong môi trường tự nhiên. Ngoài ra, nếu được quản lý đúng cách, việc này có thể góp phần vào bảo tồn các loài địa phương. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các động vật được bảo vệ và môi trường sống của chúng được duy trì.

Vocabulary:

  • prioritize (v): ưu tiên
  • foster (v): nuôi dưỡng
  • observe (v): quan sát
  • natural setting (n): môi trường tự nhiên
  • contribute to (phr.): đóng góp cho

Hy vọng rằng các bài sample cho Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a natural place (e.g. park, mountain) từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp topic này trong phòng thi Speaking.

Các bạn đừng quên các bài mẫu chỉ là để tham khảo chứ không phải để học thuộc mà dựa vào đó, bạn hãy tự chuẩn bị câu trả lời mang nét riêng của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ