Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe a water sport you want to try in the future Part 2, 3
Nội dung

Bài mẫu Describe a water sport you want to try in the future Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a water sport (Miêu tả một môn thể thao dưới nước) là một đề bài không khó nếu bạn đã có một sự quan tâm đặc biệt đối với một môn thể thao nào đó. Vì vậy, bạn nên chọn một bộ môn mà bạn cảm thấy hứng thú hoặc muốn khám phá, để có thể diễn đạt một cách dễ dàng và tự tin hơn.

Các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2, Part 3 Describe a water sport you would like to try in the future để có thêm ý tưởng và từ vựng khi nói về chủ đề này nhé.

Sample Describe a water sport IELTS Speaking
Sample Describe a water sport IELTS Speaking

1. Phân tích đề bài Describe a water sport you IELTS Speaking

Describe a water sport you would like to try in the future

You should say:

  • What it is
  • Where you would like to try it
  • Whether it is difficult
  • And explain why you would like to try it.

Nếu bạn đã có một môn thể thao dưới nước mình muốn thử thì hãy thoải mái miêu tả bộ môn này. Tuy nhiên, nếu chưa có thì bạn có thể lên ý tưởng về một trong số các môn thể thao sau: bơi lội (swimming), lặn biển (scuba diving), lướt sóng (surfing), chèo thuyền kayak (kayaking), bóng nước (water polo), …

Describe a water sport cue card
Describe a water sport cue card

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

  • What it is

Đầu tiên bạn hãy giới thiệu một cách ngắn gọn về điều môn thể thao bạn muốn miêu tả là gì và bao gồm dụng cụ hay kĩ thuật nổi bật gì.

  • Where you would like to try it

Tiếp đến, bạn hãy nói tới nơi bạn muốn thử môn thể thao này. Đây có thể là ở một địa điểm cụ thể ở Việt Nam hoặc nước ngoài.

  • Whether it is difficult

Phần này, bạn hãy nói tới mức độ khó khăn của môn thể thao này và những thách thức mà bạn có thể phải đối mặt.

  • And explain why you would like to try it.

Cuối cùng hãy trình bày lý do tại sao bạn muốn thử nghiệm hoạt động này. Có thể là vì sự hứng thú cá nhân, vì muốn thử thách khả năng, hoặc vì bạn tin rằng nó có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe.

Outline - Describe a water sport you would like to try

Trong 1’ chuẩn bị, các bạn hãy note down idea thật nhanh chóng nhé:

  • What it is: surfing - take up - surfboard - ride waves - blown away
  • Where you would like to try it: Nha Trang - beautiful beaches + surfing locations - steady waves - beginners
  • Whether it is difficult: difficult - physical strength - timing + balance - priceless accomplishment
  • And explain why you would like to try it: challenge myself - develop patience + resilience - close to nature

2. Bài mẫu Describe a water sport you would like to try in the future Part 2

Bạn lưu ý là hãy dành thời gian cho mỗi phần của bài nói một cách hợp lý để đảm bảo rằng bạn có thể hoàn thành bài nói trong thời gian quy định mà không bị gián đoạn.

Describe a water sport you want to try in future Part 2
Describe a water sport you want to try in future Part 2

Các bạn hãy tham khảo bài mẫu Describe a water sport từ IELTS LangGo dưới đây nhé

Sample

Surfing is one water sport that I wish to take up in the future. Many people think it only requires players to use a surfboard to ride waves, but this sport is more than that. I first got to know about this water sport during a vacation in the USA and I was blown away when watching surfers ride the waves on their surfboard. Ever since, I’ve wanted to give it a try even though I find it rather difficult and calls for balance and coordination, which surfers take years to master.

In Vietnam, I would like to try surfing out in Nha Trang, whose main draws are beautiful beaches and great surfing locations. I’ve read in some articles that many surfers from all over the world, both novice and expert, flock to this city for its steady waves. In particular, I would really like to begin at Bai Dai Beach, which is well-known for having calm waves that are ideal for beginners.

Difficulty-wise, I’d say surfing is quite up there compared to other water sports like swimming. First thing, paddling out to the waves and getting back up on the board requires a lot of physical strength, especially in the upper and core regions of the body. Timing and balance are also essential for properly riding and catching waves. Despite these difficulties, a lot of people say that learning is enjoyable and that the feeling of accomplishment they get from standing up on a board for the first time is priceless.

Apart from all the fun that comes with this sport, I want to challenge myself mentally and physically. Even if learning to surf has its ups and downs, it looks like an excellent method to develop patience and resilience. Also, I’ll get to be close to nature and spend the time adoring the water and crashing waves.

Vocabulary

  • take up (phr. v): bắt đầu (một sở thích, môn thể thao, v.v.)
  • surfboard (n): ván lướt sóng
  • be blown away (v phr): bị kinh ngạc
  • give it a try (phr): thử
  • calls for (phr. v): đòi hỏi
  • coordination (n): sự phối hợp
  • try sth out (phr. v): thử cái gì đó
  • novice (n): người mới
  • be up there (idiom): khá cao (về mức độ, vị trí)
  • paddle (v): chèo
  • priceless (adj): vô giá
  • ups and downs (n): thăng trầm

Bản dịch:

Lướt sóng là một môn thể thao dưới nước mà tôi muốn thử trong tương lai. Nhiều người nghĩ rằng môn thể thao này chỉ đơn giản yêu cầu người chơi sử dụng một tấm ván để lướt trên những con sóng, nhưng nó còn nhiều hơn thế. Tôi lần đầu tiên biết đến môn thể thao dưới nước này trong một kỳ nghỉ tại Mỹ và tôi đã kinh ngạc khi xem những người lướt sóng cưỡi trên những con sóng với tấm ván của họ. Kể từ đó, tôi đã muốn thử môn này mặc dù nó có vẻ khá khó và đòi hỏi sự cân bằng và phối hợp, điều mà những người lướt sóng phải mất nhiều năm để thành thạo.

Ở Việt Nam, tôi muốn thử lướt sóng tại Nha Trang, nơi nổi tiếng với những bãi biển đẹp và các địa điểm lướt sóng tuyệt vời. Tôi đã đọc trong một số bài báo rằng nhiều người lướt sóng từ khắp nơi trên thế giới, cả người mới và người có kinh nghiệm, đều đổ về thành phố này vì những con sóng ổn định. Đặc biệt, tôi rất muốn bắt đầu tại Bãi Dài, nơi nổi tiếng với những con sóng êm dịu, lý tưởng cho người mới bắt đầu.

Về mức độ khó, tôi cho rằng lướt sóng khá khó so với các môn thể thao dưới nước khác như bơi lội. Trước tiên, việc chèo ra ngoài để đến những con sóng và quay trở lại trên tấm ván đòi hỏi rất nhiều sức mạnh thể chất, đặc biệt là ở các vùng cơ trên và cơ bụng. Thời gian và sự cân bằng cũng rất cần thiết để cưỡi và bắt được những con sóng đúng cách. Mặc dù có những khó khăn này, nhiều người nói rằng việc học lướt sóng rất thú vị và cảm giác thành tựu mà họ có được từ việc đứng lên tấm ván lần đầu tiên là vô giá.

Ngoài tất cả niềm vui đi kèm với môn thể thao này, tôi muốn thử thách bản thân cả về mặt tinh thần và thể chất. Mặc dù học lướt sóng có những thăng trầm, nó có vẻ là một phương pháp tuyệt vời để phát triển sự kiên nhẫn và sức chịu đựng. Hơn nữa, tôi sẽ được gần gũi với thiên nhiên và dành thời gian thưởng ngoạn nước biển và những con sóng vỗ.

3. Part 3 Describe a water sport Questions and Answers

Với các câu hỏi trong Part 3, các bạn hãy cố gắng không chỉ trả lời một cách ngắn gọn mà còn đưa ra các lập luận, ví dụ và quan điểm cá nhân của bạn để phát triển câu trả lời của mình nhé.

Question 1. What do you think are the benefits of participating in water sports?

Engaging in aquatic sports provides several advantages. First of all, water sports like swimming and kayaking offer a full-body exercise that tones muscles and enhances general fitness. Second, participating in water activities greatly enhances mental wellness. People can socialize with people when at the beach or any other body of water, which improves their social well-being. Furthermore, being in a natural setting and breathing fresh air might help people feel better mentally by lowering tension and encouraging relaxation.

Vocabulary

  • aquatic sport (n): thể thao dưới nước
  • full-body exercise (n): bài tập toàn thân
  • tone muscles (colloc.): làm săn chắc cơ bắp
  • enhance general fitness (colloc.): tăng cường thể lực chung
  • body of water (colloc.): vùng nước
  • natural setting (colloc.): môi trường tự nhiên

Tham gia vào các môn thể thao dưới nước mang lại nhiều lợi ích. Trước hết, các môn thể thao dưới nước như bơi lội và chèo thuyền kayak cung cấp một bài tập toàn thân, giúp săn chắc cơ bắp và tăng cường thể lực chung. Thứ hai, tham gia các hoạt động dưới nước cải thiện đáng kể sức khỏe tinh thần. Mọi người có thể giao lưu với người khác khi ở bãi biển hoặc bất kỳ vùng nước nào khác, điều này cải thiện sức khỏe xã hội của họ. Hơn nữa, ở trong môi trường tự nhiên và hít thở không khí trong lành có thể giúp tinh thần con người tốt hơn bằng cách giảm căng thẳng và khuyến khích sự thư giãn.

Question 2. Do you think water sports are safe? Why or why not?

If proper safety measures are adhered to, water activities can be extremely safe. Activities like swimming and scuba diving can be quite safe if done properly and under the supervision of professionals. Expert teachers make sure that learners comprehend the essential procedures and safety precautions. But engaging in water activities without proper coaching can be quite dangerous. For instance, there is a much higher chance of mishaps like drowning if people are unaware of safety procedures or if equipment breaks down.

Vocabulary

  • safety measure (n): biện pháp an toàn
  • adhere to (phr. v): tuân thủ
  • scuba diving (n): lặn biển
  • comprehend (v): hiểu
  • safety precaution (n): biện pháp phòng ngừa an toàn
  • mishap (n): tai nạn
  • drowning (n): chết đuối
  • break down (phr. v): hỏng

Nếu tuân thủ các biện pháp an toàn thích hợp, các hoạt động dưới nước có thể rất an toàn. Các hoạt động như bơi lội và lặn biển có thể rất an toàn nếu được thực hiện đúng cách và dưới sự giám sát của các chuyên gia. Các giáo viên chuyên nghiệp đảm bảo rằng người học hiểu rõ các quy trình và biện pháp an toàn cần thiết. Nhưng tham gia các hoạt động dưới nước mà không có sự huấn luyện thích hợp có thể rất nguy hiểm. Ví dụ, có nguy cơ cao xảy ra tai nạn như chết đuối nếu mọi người không biết về các quy trình an toàn hoặc nếu thiết bị bị hỏng.

Describe a water sport Questions and Answers
Describe a water sport Questions and Answers

Question 3. What types of water sports are popular in your country? Why do you think they are popular?

Swimming has great popularity in my nation. As Vietnam has a long coastal line and many in-land freshwater bodies of water, swimming is very accessible. On top of that, it is a cost-effective exercise because it doesn't require any money unless you visit a pool. Diving is also a popular water sport, particularly in beach towns like Nha Trang or Phu Quoc with a high tourist traffic. Because of the pristine waters and wide variety of marine life, diving is a well-liked hobby among both residents and visitors.

Vocabulary

  • accessible (adj): dễ tiếp cận
  • cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí
  • pristine (adj): nguyên sơ
  • marine life (n): sinh vật biển

Bơi lội rất phổ biến ở quốc gia của tôi. Vì Việt Nam có đường bờ biển dài và nhiều vùng nước ngọt trong đất liền, bơi lội rất dễ tiếp cận. Hơn nữa, đây là một môn thể thao tiết kiệm chi phí vì không cần tốn tiền trừ khi bạn đi bơi ở bể bơi. Lặn biển cũng là một môn thể thao dưới nước phổ biến, đặc biệt là ở các thành phố ven biển như Nha Trang hoặc Phú Quốc, nơi có lượng khách du lịch đông đảo. Vì nước trong xanh và sinh vật biển đa dạng, lặn biển là một sở thích được ưa chuộng giữa cả người dân địa phương và du khách.

Question 4. Would you like to try an extreme water sport like skydiving or bungee jumping into water? Why or why not?

Extreme water sports like skydiving or bungee jumping are not something I would wish to experience. I don’t like stepping out of my comfort zone and the risks involved in these kinds of activities. Sticking to lower-risk sports like cycling or jogging allows me to still get the physical benefits without having to experience an intense adrenaline rush.

Vocabulary

  • comfort zone (n): vùng an toàn
  • physical benefit (n): lợi ích thể chất
  • adrenaline rush (n): sự kích thích

Các môn thể thao dưới nước mạo hiểm như nhảy dù hay nhảy bungee không phải là điều tôi muốn trải nghiệm. Tôi không thích bước ra khỏi vùng an toàn của mình cũng như những rủi ro liên quan đến những hoạt động này. Lựa chọn các môn thể thao có rủi ro thấp hơn như đạp xe hoặc chạy bộ cho phép tôi vẫn nhận được lợi ích về thể chất mà không cần phải trải qua cảm giác kích thích quá mạnh.

Question 5. How do you think climate change will affect water sports in the future?

Water sports will probably see major changes in the future due to climate change. It could become more difficult to play sports like surfing if natural disasters like hurricanes and floods become more common and severe. Diverse watersports may become less feasible as a result of rising sea levels and erratic weather patterns reducing the amount of safe, clean water bodies available for recreational purposes.

Vocabulary

  • natural disaster (n): thảm họa tự nhiên
  • erratic (adj): thất thường
  • weather pattern (colloc.): kiểu thời tiết
  • recreational purpose (colloc.): mục đích giải trí

Các môn thể thao dưới nước có thể sẽ trải qua những thay đổi lớn trong tương lai do biến đổi khí hậu. Có thể trở nên khó khăn hơn khi chơi các môn thể thao như lướt sóng nếu các thảm họa tự nhiên như bão và lũ lụt trở nên phổ biến và nghiêm trọng hơn. Các môn thể thao dưới nước đa dạng có thể trở nên khó khả thi hơn do mực nước biển dâng cao và thời tiết thất thường làm giảm số lượng vùng nước an toàn và sạch có thể sử dụng cho các hoạt động giải trí.

Question 6. Why do people like to do things near water?

Activities by the water are popular because they are naturally calming. The body and mind might become more at ease when they are in close proximity to nature, particularly water. People can relax and escape from the strains of everyday life by taking in the sight, sound, and feel of the waves. The main attraction of activities near water is this sense of connection to the natural world.

Vocabulary

  • naturally calming (adj): tạo cảm giác thư giãn tự nhiên
  • at ease (phr): thoải mái
  • in close proximity to (phr): gần với
  • take in (phr. v): thưởng ngoạn, hiểu tầm quan trọng của cái gì

Các hoạt động gần nước rất phổ biến vì chúng tạo cảm giác thư giãn tự nhiên. Cơ thể và tâm trí có thể trở nên thoải mái hơn khi ở gần gũi với thiên nhiên, đặc biệt là nước. Mọi người có thể thư giãn và thoát khỏi căng thẳng của cuộc sống hàng ngày bằng cách tận hưởng cảnh đẹp, âm thanh và cảm giác của sóng biển. Sự kết nối với thiên nhiên này chính là điểm hấp dẫn chính của các hoạt động gần nước.

Question 7. Do you think schools should teach students to swim and why?

Yes, I think swimming instruction should be provided in schools. Not only is swimming a good sport for overall health, but it's also an essential survival skill. Drowning is a major concern in nations with a lot of rivers and coastal areas, like Vietnam. Children who learn to swim will have a far lower risk and will have acquired a vital life-saving ability.

Vocabulary

  • survival skill (colloc.): kỹ năng sinh tồn
  • major concern (colloc.): mối quan tâm lớn

Tôi đồng ý rằng việc cung cấp hướng dẫn bơi cho học sinh trong trường là cần thiết. Không chỉ là một môn thể thao tốt cho sức khỏe tổng thể, mà bơi cũng là một kỹ năng sinh tồn cần thiết. Chết đuối là một vấn đề lớn ở các quốc gia có nhiều sông và khu vực ven biển, như Việt Nam. Những đứa trẻ được học bơi sẽ có rủi ro thấp hơn đáng kể và sẽ có được một kỹ năng quan trọng để cứu mạng.

Question 8. Do you think the government should spend money on developing facilities for water sports?

I agree that building infrastructure for water sports is something the government should fund. This would encourage more people to participate in physical activity, which would benefit public health. Not only that, by creating areas where communities may congregate and engage in leisure pursuits, it would enhance social cohesion. Additionally, these expenditures can stimulate tourism and strengthen the local economy, especially in areas with natural water bodies.

Vocabulary

  • leisure pursuit (colloc.): hoạt động giải trí
  • social cohesion (colloc.): sự thống nhất xã hội
  • stimulate (v): kích thích

Tôi đồng ý rằng xây dựng cơ sở hạ tầng cho các môn thể thao dưới nước là điều mà chính phủ nên tài trợ. Điều này sẽ khuyến khích nhiều người tham gia vào hoạt động thể chất và có lợi cho sức khỏe cộng đồng. Không chỉ vậy, bằng cách tạo ra những khu vực mà cộng đồng có thể tụ họp và tham gia vào các hoạt động giải trí sẽ nâng cao sự thống nhất xã hội. Hơn nữa, các khoản chi phí này có thể kích thích du lịch và tăng cường nền kinh tế địa phương, đặc biệt là ở những khu vực có các hồ nước tự nhiên.

Trên đây, IELTS LangGo đã đưa ra câu trả lời gợi ý cho Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a water sport you would like to try in the future để bạn tham khảo và chuẩn bị tốt hơn cho phần thi của mình.

Các bạn hãy luyện tập trả lời các câu hỏi phổ biến hoặc mô tả các chủ đề khác nhau để cải thiện kỹ năng diễn đạt cảm thấy tự tin hơn khi bước vào phòng thi Speaking. Chúc các bạn sẽ sớm đạt được band điểm IELTS như mong muốn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ