Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Bài mẫu Describe an adventurous person who you know Part 2 và Part 3

Post Thumbnail

Describe an adventurous person who you know (Miêu tả một người thích phiêu lưu, mạo hiểm) có thể là một chủ đề lạ đối với nhiều bạn.

Nếu bạn thấy topic này khó miêu tả thì hãy tham khảo ngay sample Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo để có thêm ý tưởng và từ vựng để phát triển câu trả lời của mình nhé.

Bài mẫu Describe an adventurous person that you know
Bài mẫu Describe an adventurous person that you know

1. Phân tích đề Describe an adventurous person you know IELTS Speaking

Describe an adventurous person who you know.

You should say:

  • Who the person is
  • How you know this person
  • What this person does that is adventurous
  • And explain why you think this person likes to take risks.

Với cue card này, các bạn có thể nghĩ tới những người mình quen biết xung quanh mình trước. Tuy nhiên, nếu chưa có ai thì chúng ta có thể nói tới một người thân, bạn bè hoặc anh chị mình quen biết có sở thích là các môn thể thao mạo hiểm.

Các bạn hãy chỉ rõ là người này thích hoạt động hay môn thể thao gì, ví dụ: leo núi (mountain/rock climbing), nhảy dù (skydiving), lướt sóng (surfing), xe đạp địa hình (mountain biking), ... Đương nhiên, bạn cũng nên nói tới lý do vì sao họ thích những bộ môn này: để khám phá những điều mới mẻ hay vượt lên chính mình, v.v.

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

  • Who the person is

Mở đầu hãy giới thiệu cụ thể người này là ai và có mối quan hệ nào với bạn.

  • How you know this person

Giới thiệu mình biết đến người này như thế nào. Nếu là bạn bè thì có thể là qua trường lớp hay từ một câu lạc bộ nào đó.

  • What this person does that is adventurous

Hãy tập trung miêu tả những hoạt động mạo hiểm mà người này làm: các hoạt động thể thao hoặc có thể mạo hiểm trong việc kinh doanh hoặc học tập.

  • And explain why you think this person likes to take risks.

Giải thích tại sao người này lại thích mạo hiểm: cảm giác hưng phấn và thỏa mãn, sự tự do khám phá bản thân, đối đầu với thử thách để phát hiện những khả năng mới, v.v.

Describe an adventurous person you know cue card
Describe an adventurous person you know cue card

Outline (Dàn ý tham khảo)

Tận dụng thời gian chuẩn bị một phút một cách nghiêm túc. Ghi nhanh một vài từ khóa hoặc gạch đầu dòng:

  • Who the person is: close friend - Nam
  • How you know this person: go way back - secondary school - shared interest - introduced to extreme sports
  • What this person does that is adventurous: adrenaline junkie - thrilling new experience - rock climbing - canyoning
  • And explain why you think this person likes to take risks: push to the limit - sense of freedom - risk-taker - spectator

2. Bài mẫu Describe an adventurous person you know Part 2

Khi nói, các bạn hãy chủ động paraphrase những từ khóa trong đề bài và cố gắng đa dạng hóa từ vựng và cách diễn đạt khi nói để tránh lặp lại những từ hoặc cấu trúc câu quá nhiều.

Cùng tham khảo sample Speaking Part 2 dưới đây và đừng quên note lại các từ vựng và cấu trúc hay nhé.

Bài mẫu Describe an adventurous person who you know Part 2
Bài mẫu Describe an adventurous person who you know Part 2

Sample:

When it comes to an adventurous person, my friend Nam is the first one that springs to mind. Nam and I go way back and we have been close friends for more than a decade. We first met in secondary school and immediately hit it off over our shared interest in music. Later on, he introduced me to another hobby of his—more accurately, a passion—which is extreme sports.

Nam is a true adrenaline junkie who is always searching for thrilling new experiences and can’t bear mundanity. That’s why he loves participating in extreme sports such as rock climbing and bungee jumping. Once, our group of friends went to Da Lat, and he was the only one daring enough to try canyoning. I remember anxiously watching him climb up the canyon with water splashing directly at him. While I felt scared and nervous just watching, he described it as the most exhilarating experience of his life.

In my eyes, Nam always wants to push himself to the limit and desires to outdo himself. His eyes light up whenever he talks about how these sports broaden his awareness and give him a great sense of freedom. Funnily enough, Nam has tried for the longest time to persuade me to join some of his activities, but I’m the absolute opposite of a risk-taker. So, I think I’ll just stay a loyal spectator of his adventures.

Vocabulary:

  • spring to mind (idiom): nảy ra trong đầu
  • go way back (idiom): quen biết từ lâu
  • hit it off (phr. v): hợp nhau ngay lập tức
  • adrenaline junkie (n): người nghiện cảm giác mạnh
  • rock climbing (n): leo núi
  • bungee jumping (n): nhảy bungee
  • canyoning (n): vượt thác
  • exhilarating experience (colloc.): trải nghiệm sảng khoái
  • push oneself to the limit (phr): đẩy bản thân đến giới hạn
  • eyes light up (idiom): mắt sáng lên
  • funnily enough (phr): buồn cười là
  • risk-taker (n): người chấp nhận rủi ro
  • spectator (n): khán giả

Bản dịch:

Khi nói đến một người thích phiêu lưu, bạn của tôi, Nam, là người đầu tiên nảy ra trong đầu tôi. Nam và tôi đã là bạn thân hơn một thập kỷ. Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở trường trung học cơ sở và ngay lập tức thân thiết nhờ sở thích âm nhạc chung. Sau đó, cậu ấy giới thiệu tôi tới một sở thích khác của anh ấy—chính xác hơn là đam mê—đó là các môn thể thao mạo hiểm.

Nam thực sự là một người mê cảm giác mạnh, luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới mẻ và không thể chịu đựng được sự nhàm chán. Đó là lý do tại sao cậu ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm như leo núi và nhảy bungee. Có lần, nhóm bạn của chúng tôi đi Đà Lạt, và cậu ấy là người duy nhất dám thử môn thể thao leo dây vượt thác. Tôi nhớ đã lo lắng nhìn Nam leo lên vách đá với nước bắn thẳng vào người. Trong khi tôi vừa nhìn vừa cảm thấy sợ hãi và lo lắng, anh ấy mô tả đó là trải nghiệm phấn khích nhất trong đời.

Trong mắt tôi, Nam luôn muốn đẩy bản thân đến giới hạn và mong muốn vượt qua chính mình. Mắt cậu ấy luôn sáng lên mỗi khi nói về cách mà những môn thể thao này mở rộng nhận thức và mang lại cảm giác tự do lớn hơn. Buồn cười là Nam đã cố gắng thuyết phục tôi tham gia một số hoạt động của anh ấy trong thời gian dài, nhưng tôi là hoàn toàn không ưa mạo hiểm. Vì vậy, tôi nghĩ tôi sẽ chỉ là một khán giả trung thành của những cuộc phiêu lưu của anh ấy.

3. Describe an adventurous person you know Speaking Part 3

Với các câu hỏi trong Part 3, các bạn có thể đưa ra những quan điểm từ những góc nhìn khác nhau để có thể phát triển câu trả lời của mình một cách dễ dàng, đồng thời thể hiện được khả năng tư duy và sử dụng ngôn ngữ.

Question 1. Are adventurous activities popular in VietNam? (Why?/Why not?)

I have to say no. In contrast to several other nations, adventurous activities are not that common in Vietnam. This is understandable given that Vietnamese people are generally more cautious and prefer safety. Sports activities that are less hazardous and more predictable like football and badminton tend to be preferred by the majority. Although surfing and parasailing are becoming more and more popular in coastal cities, these activities are only preferred by a relatively small percentage of people who have a strong desire to live on the edge and seek a thrill.

Vocabulary:

  • cautious (adj): cẩn trọng
  • hazardous (adj): nguy hiểm
  • live on the edge (idiom): mạo hiểm
  • seek a thrill (colloc.): tìm kiếm cảm giác mạnh

Tôi phải nói không. Khác với nhiều quốc gia khác, các hoạt động mạo hiểm không phổ biến ở Việt Nam. Điều này dễ hiểu vì người Việt thường cẩn trọng hơn và ưu tiên sự an toàn. Các hoạt động thể thao ít nguy hiểm và dễ đoán như bóng đá và cầu lông thường được đa số người ưa chuộng. Mặc dù lướt sóng và dù lượn đang trở nên ngày càng phổ biến ở các thành phố ven biển, nhưng những hoạt động này chỉ được ưa chuộng bởi một tỷ lệ nhỏ những người có khát khao mạo hiểm và tìm kiếm cảm giác mạnh.

Question 2. Why do you think some people like adventurous activities?

Some people are attracted to adventurous activities because they give them a thrill and an adrenaline rush. Many find day-to-day routines rather mundane, so they want to engage in dangerous sports to spice up their lives. On top of that, sports like surfing and bungee jumping appeal to many because they provide them with a sense of accomplishment. When people conquer new challenging sports, they will feel more confident about their abilities.

Vocabulary:

  • adrenaline rush (n): sự hưng phấn
  • mundane (adj): tẻ nhạt
  • spice up sth (phr. v): làm cho cái gì đó hấp dẫn hơn

Một số người bị thu hút bởi các hoạt động mạo hiểm vì chúng mang lại cho họ cảm giác hồi hộp và hưng phấn. Nhiều người thấy các thói quen hàng ngày khá tẻ nhạt, vì vậy họ muốn tham gia các môn thể thao nguy hiểm để làm cho cuộc sống của họ thêm phần thú vị. Hơn nữa, các môn thể thao như lướt sóng và nhảy bungee thu hút nhiều người vì chúng mang lại cho họ cảm giác đạt được thành tựu. Khi mọi người chinh phục các môn thể thao mới và thử thách, họ sẽ cảm thấy tự tin hơn về khả năng của mình.

Part 3 Describe an adventurous person you know
Part 3 Describe an adventurous person you know

Question 3. Should the government pay for the cost of rescuing adventurous people who need help?

I tend to believe that the cost of rescuing persons who are adventurous and in need of assistance shouldn't fall on the government. Since these people voluntarily participate in activities understanding the risks involved, they ought to be held accountable for their own safety. Relying on government rescue operations may incite adventure seekers to act recklessly since they may take this support for granted.

Vocabulary:

  • fall on (phr. v): đổ lên
  • hold accountable for (phr. v): chịu trách nhiệm về
  • act recklessly (phr): hành động một cách liều lĩnh
  • take sth for granted (phr): coi cái gì là đương nhiên

Tôi tin rằng chi phí cứu hộ những người mạo hiểm và cần sự trợ giúp không nên do chính phủ gánh chịu. Vì những người này tự nguyện tham gia vào các hoạt động này, hiểu rõ những rủi ro liên quan, họ phải tự chịu trách nhiệm về sự an toàn của mình. Dựa vào các hoạt động cứu hộ của chính phủ có thể khiến những người tìm kiếm cảm giác mạnh hành động liều lĩnh vì họ có thể xem sự hỗ trợ là đương nhiên.

Question 4. What are the advantages and possible disadvantages of facing challenges?

On the bright side, I think facing challenges promotes personal growth. As people confront their fears or try novel experiences, they can train themselves to deal with problems and become resilient. From there, they are more likely to set higher personal goals and try their best to achieve better results. However, having too many challenges can lead to stress and anxiety, especially if it becomes overwhelming. Many youngsters nowadays are less mentally strong, so the risk of failure can lower their self-esteem and discourage further efforts.

Vocabulary:

  • personal growth (n): sự phát triển cá nhân
  • confront their fear (colloc.): đương đầu với nỗi sợ hãi
  • deal with (phr. v): đối mặt với, giải quyết
  • mentally strong (adj): mạnh mẽ về tinh thần
  • self-esteem (n): lòng tự trọng

Mặt tích cực là, tôi nghĩ đối mặt với thử thách thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Khi mọi người đối mặt với nỗi sợ hãi hoặc thử những trải nghiệm mới lạ, họ có thể tự rèn luyện để đối phó với vấn đề và trở nên kiên cường hơn. Từ đó, họ có khả năng đặt ra các mục tiêu cá nhân cao hơn và cố gắng đạt được kết quả tốt hơn. Tuy nhiên, quá nhiều thử thách có thể dẫn đến căng thẳng và lo âu, đặc biệt nếu trở nên quá sức. Nhiều thanh niên ngày nay không vững vàng về tinh thần, vì vậy rủi ro thất bại có thể làm giảm lòng tự trọng của họ và ngăn cản nỗ lực tiếp theo.

Question 5. Why are there so many adventurous programs?

Programs with an adventurous theme are well-liked because they satisfy people's craving for thrills and excitement. With these activities, people may take a break from their regular schedules and immerse themselves in thrilling and intriguing experiences. Not only that, while some people dare to try extreme activities, many can’t step out of their comfort zone. Therefore, they want to live vicariously through someone else and feel the excitement they may otherwise never get.

Vocabulary:

  • step out of one’s comfort zone (phr): bước ra khỏi vùng an toàn của mình
  • live vicariously through someone (phr): sống gián tiếp qua người khác

Các chương trình có chủ đề mạo hiểm được yêu thích vì chúng thỏa mãn sự khao khát cảm giác mạnh và sự phấn khích của con người. Với những hoạt động này, mọi người có thể tạm rời xa lịch trình thường nhật và đắm mình trong những trải nghiệm ly kỳ và hấp dẫn. Không chỉ vậy, trong khi một số người dám thử các hoạt động mạo hiểm, nhiều người không thể bước ra khỏi vùng an toàn của họ. Do đó, họ muốn sống gián tiếp qua người khác và cảm nhận sự phấn khích mà họ có thể không bao giờ có được.

Question 6. What is your idea of people spending extra money on adventurous activities?

As long as it fits within their means and doesn't affect other people, I think people should be allowed to spend their money on daring activities. For certain people, these activities are indispensable, and even though they can cost quite a lot, splurging on them brings people happiness and contentment. Having said that, I believe it's crucial to practice financial responsibility and avoid getting into debt solely for the sake of adventurous pursuits.

Vocabulary:

  • indispensable (adj): không thể thiếu được
  • splurge on (phr. v): phung phí
  • contentment (n): sự hài lòng
  • financial responsibility (colloc.): trách nhiệm tài chính
  • get into debt (phr): nợ nần

Miễn là điều này phù hợp với điều kiện của họ và không ảnh hưởng đến người khác, tôi nghĩ mọi người nên được phép chi tiền cho các hoạt động mạo hiểm. Đối với một số người, những hoạt động này là không thể thiếu, và mặc dù chúng có thể tốn kém, việc chi tiền cho chúng mang lại cho họ niềm vui và sự hài lòng. Tuy nhiên, tôi tin rằng điều quan trọng là phải thực hành trách nhiệm tài chính và tránh nợ nần chỉ vì mục đích theo đuổi những đam mê mạo hiểm.

Các bạn vừa tham khảo bài mẫu Part 2 và các câu trả lời gợi ý cho Part 3 chủ đề Describe an adventurous person you know. Dù đây là một topic khá khó nhằn, nhưng IELTS LangGo tin rằng các bạn có thể rút ra được những thông tin và gợi ý bổ ích từ các sample trên đây.

Các bạn sẽ tiếp tục cố gắng và luyện tập chăm chỉ để đạt được thành công trong bài thi sắp tới nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ