Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal Part 2 & 3
Nội dung

Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal Part 2 & 3

Post Thumbnail

Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal (Mô tả một người đã khuyến khích và giúp bạn đạt được mục đích) là một đề mới xuất hiện gần đây trong phần thi Speaking Part 2.

Để không bị bối rối và tự tin chinh phục phục chủ đề này, các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2 và câu trả lời gợi ý cho Part 3 để có thêm ý tưởng và từ vựng cho chủ đề này nhé.

Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal

1. Phân tích đề Describe a person who encouraged you to achieve a goal

Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal./ Describe a person who inspired you to achieve a goal.

You should say:

  • Who this person is
  • What this person encouraged you to do
  • How this person has helped you
  • And explain why their encouragement helped you achieve the goal

Với đề bài này, các bạn hãy chọn một người mà bạn cảm thấy biết ơn hoặc đã có ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của bạn, để có thể diễn đạt một cách dễ dàng và tự tin hơn. Đương nhiên nếu đã có sẵn 1 câu chuyện về 1 người cụ thể, các bạn hãy thoải mái trình bày câu trả lời của mình.

Nhưng nếu chưa có trải nghiệm tương tự thì bạn có thể lên nghĩ tới một số ý tưởng như:

  • Bố mẹ giúp đỡ để đạt được thành tích trong 1 cuộc thi hoặc học được 1 kỹ năng nào đó
  • Bạn bè hỗ trợ mình mở một công việc kinh doanh nhỏ
  • Thầy cô cổ vũ để tham gia một giải đấu thể thao hoặc cuộc thi, v.v.
Describe a person who encouraged you to achieve a goal cue card
Describe a person who encouraged you to achieve a goal cue card

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

  • Who this person is:

Hãy giới thiệu người này là ai, một người thầy, huấn luyện viên, bạn bè hoặc người trong gia đình.

  • What this person encouraged you to do

Họ đã khuyến khích bạn theo đuổi một mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như học tập, thể thao, nghề nghiệp, hoặc các hoạt động cá nhân như thế nào.

  • How this person has helped you

Hãy nói tới những việc họ làm để hỗ trợ bạn, có thể là lời khuyên, sự hướng dẫn, tài liệu học tập, luyện tập kỹ năng, hoặc giới thiệu cho bạn những người khác để học hỏi.

  • And explain why their encouragement helped you achieve the goal.

Cuối cùng hãy nói về kết quả và cảm xúc của mình. Có thể là sự động viên và hỗ trợ từ người đó đã giúp bạn cảm thấy tự tin hơn và có đủ động lực để vượt qua các thử thách.

Outline (Dàn ý tham khảo)

Hãy note down idea trong 1’ thật nhanh chóng và hiệu quả:

  • Who this person is: my mom - get accepted into high school
  • What this person encouraged you to do: at a crossroads - choose school - aim for the prestigious one - put heart and soul into it
  • How this person has helped you: study plan - study resources - study methods
  • And explain why their encouragement helped you achieve the goal: pillar of support - never lost faith - unwavering support

2. Bài mẫu Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal

Khi nói, bạn hãy chủ động paraphrase những từ khóa trong đề bài và cố gắng đa dạng hóa từ vựng và cách diễn đạt để tránh lặp lại những từ hoặc cấu trúc câu quá nhiều.

Describe a person who encouraged you to achieve a goal Part 2
Describe a person who encouraged you to achieve a goal Part 2

Tham khảo bài mẫu sau:

I would like to tell you how important my mother was in getting me accepted into a specialized high school.

This took place towards the end of 9th grade, when I was at a crossroads, contemplating between taking the exam to enter a selective high school farther away, or going to a less competitive high school locally. After I sought my mom’s opinion, she quickly urged me to aim for that prestigious high school. She assured me that I could accomplish my goal if I put my heart and soul into it.

During the preparation process, my mother helped me create a detailed study plan, sought out high-quality study resources, and provided me with priceless guidance on efficient study methods. With her support, even when I felt exhausted spending countless nights hitting the books, I didn’t feel discouraged.

My mother was a pillar of support during the anxious wait for the admissions decision. She helped me be realistic and reminded me that I had given it my best shot no matter how the result would unfold. When we received the news that I had been admitted, we both burst into tears of joy.

During the process, I battled worry and self-doubts, but my mom never lost faith in me. I sincerely appreciate her supporting me every step of the way, and I couldn't have accomplished this aim without her unwavering support.

Vocabulary

  • specialized (adj): chuyên môn
  • take place (v): diễn ra
  • at a crossroads (idiom): thời điểm cần đưa ra quyết định quan trọng
  • prestigious (adj): uy tín
  • put my heart and soul into sth (idiom): cố gắng làm việc gì đó
  • study plan (n): kế hoạch học tập
  • seek out (phr. v): tìm kiếm
  • hit the books (idiom): học
  • pillar of support (n phr): trụ cột hỗ trợ
  • give it my best shot (idiom): cố gắng hết sức mình
  • burst into tears of joy (phr): bật khóc vì vui sướng
  • self-doubts (n): nghi ngờ bản thân
  • lose faith (phr): mất niềm tin
  • every step of the way (idiom): mọi bước đi
  • unwavering support (colloc.): sự ủng hộ không lay chuyển

Bản dịch:

Tôi muốn kể về vai trò quan trọng của mẹ trong việc giúp tôi được nhận vào một trường chuyên.

Điều này diễn ra vào cuối năm lớp 9, khi tôi phải quyết định giữa thi vào một trường trung học chuyên ở xa hay vào một trường ít cạnh tranh hơn ở địa phương. Sau khi tôi tham khảo ý kiến của mẹ, bà ấy ngay lập tức khuyên tôi nên hướng tới trường trung học danh giá đó. Bà ấy cam đoan rằng nếu tôi nỗ lực hết mình, tôi có thể đạt được mục tiêu của mình.

Trong quá trình chuẩn bị, mẹ đã giúp tôi lập ra một kế hoạch học tập chi tiết, tìm kiếm các tài liệu học tập chất lượng cao và cung cấp cho tôi những lời khuyên vô giá về phương pháp học tập hiệu quả. Với sự hỗ trợ của bà ấy, ngay cả khi tôi cảm thấy mệt mỏi vì phải thức khuya ôn tập, tôi vẫn không bị nản lòng.

Mẹ tôi là nguồn hỗ trợ vững chắc trong thời gian chờ đợi kết quả xét tuyển đầy lo lắng. Bà ấy giúp tôi trở nên thực tế và nhắc nhở rằng dù kết quả thế nào đi nữa, tôi đã cố gắng hết sức mình. Khi chúng tôi nhận được tin tôi đã được nhận vào trường, cả hai chúng tôi đã khóc vì vui sướng.

Trong quá trình này, tôi đấu tranh với sự lo lắng và nghi ngờ bản thân, nhưng mẹ tôi không bao giờ mất niềm tin vào tôi. Tôi chân thành cảm kích sự ủng hộ của bà ấy từng bước trong hành trình này, và tôi không thể đạt được mục tiêu này nếu thiếu sự hỗ trợ kiên định từ mẹ.

3. Part 3 Describe a person who encouraged you to achieve a goal

Các câu hỏi Part 3 cho chủ đề Describe a person who encourages you to achieve goals thường se liên quan đến việc đặt mục tiêu và khuyến khích ai đó làm gì.

Với các câu hỏi Part 3, các bạn lưu ý đừng vội vàng trả lời mà hãy lắng nghe câu hỏi kỹ lưỡng và đảm bảo bạn hiểu đúng ý của câu hỏi trước khi đưa ra câu trả lời. Bên cạnh đó, nếu bạn chưa hiểu rõ câu hỏi, hãy hỏi lại giám khảo chứ đừng trả lời khi chưa chắc chắn nhé.

Question 1. Why is it important for teenagers to set goals?

Teenagers should develop goals because they can feel more secured and directed when they have a clear path to follow. This doesn't necessarily imply they have to make lifelong plans; instead, they can concentrate on short-term goals in both their personal and academic lives. They can keep motivated and focused by creating goals like mastering a new skill or getting better grades. I think these clear goals can prevent teens from getting sidetracked by other distractions.

Vocabulary

  • lifelong plan (colloc.): kế hoạch suốt đời
  • master a skill (colloc.): thành thạo một kỹ năng
  • sidetracked (adj): bị sao nhãng

Thanh thiếu niên nên phát triển mục tiêu vì khi có một con đường rõ ràng để đi theo, họ cảm thấy an toàn hơn và có mục đích hơn. Điều này không nhất thiết ám chỉ họ phải lập kế hoạch suốt đời; thay vào đó, họ có thể tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn trong cả cuộc sống cá nhân và học tập. Họ có thể duy trì động lực và tập trung bằng cách thiết lập những mục tiêu như thạo một kỹ năng mới hay cải thiện điểm số học tập. Tôi nghĩ những mục tiêu rõ ràng này có thể ngăn ngừa thanh thiếu niên bị xao nhãng bởi những phân tâm khác.

Question 2. Who do you think has a greater influence on the goal setting of children?

I think parents have a bigger say in the goals their kids set for themselves. This is because parents spend the most time with and influence the lives of their children. They can offer insightful career advice based on their observations of their child as they are frequently the first to recognize their skills and shortcomings. While educators are important too, particularly in the classroom, parents typically have a greater impact on goal-setting because of their ongoing, one-on-one interactions with their children.

Vocabulary

  • have a say in (idiom): có tiếng nói trong việc gì
  • insightful (adj): sâu sắc
  • career advice (n phr): lời khuyên nghề nghiệp
  • shortcomings (n): thiếu sót

Theo tôi, phụ huynh có vai trò quan trọng hơn trong việc đặt ra mục tiêu cho con cái. Điều này bởi vì phụ huynh dành nhiều thời gian nhất và có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của con cái. Họ có thể cung cấp lời khuyên nghề nghiệp có giá trị dựa trên quan sát của mình về những điểm mạnh và yếu của con mình. Trong khi giáo viên cũng quan trọng, đặc biệt trong lớp học, thì phụ huynh thường có ảnh hưởng lớn hơn đối với việc đặ ra mục tiêu nhờ vào sự tương tác liên tục và cá nhân với con cái.

Describe a person who encouraged you to achieve a goal Part 3
Describe a person who encouraged you to achieve a goal Part 3

Question 3. What will encourage children to learn more?

I’d say it’s their passion. When children are enthusiastic about a subject, they are more inclined to learn and invest time in expanding their knowledge. A child would naturally want to learn more about everything they are truly interested in, be it science, art, or sports. Children's drive to learn can be greatly increased by supporting them in pursuing their interests and giving them the tools and chances to learn more about these subjects. When learning stops being a chore and starts to become a pleasurable and gratifying activity, it will motivate curiosity and passion.

Vocabulary

  • enthusiastic (adj): nhiệt tình
  • be it (conjunction phr): dù là
  • gratifying (adj): hài lòng

Theo tôi, đó là niềm đam mê của trẻ. Khi trẻ em say mê một chủ đề nào đó, chúng sẵn sàng học hỏi và dành thời gian để mở rộng kiến thức của mình. Một đứa trẻ sẽ tự nhiên muốn tìm hiểu sâu hơn về mọi thứ mà họ thực sự quan tâm, cho dù đó là khoa học, nghệ thuật hay thể thao. Động lực học tập của trẻ có thể tăng lên đáng kể thông qua việc khuyến khích chúng theo đuổi sở thích và cung cấp những công cụ và cơ hội để học hỏi về những chủ đề này. Khi học tập không còn là công việc mệt mỏi mà trở thành một hoạt động thú vị và đáng thỏa mãn, nó sẽ kích thích sự tò mò và đam mê.

Question 4. Do parents and teachers punish children physically nowadays?

From my observation, physical punishment is now typically discouraged, however some parents and instructors may still employ it. Hitting or slapping can cause physical pain and suffering in children, which can have long-term detrimental repercussions on a child's livelihood and health. It can also erode the trust and respect that exist between parents, teachers, and kids. As an alternative, a growing number of people are now in favor of more constructive and positive techniques that emphasize behavior awareness and correction using non-violent approaches.

Vocabulary

  • discourage (v): làm nản lòng
  • physical pain (colloc.): đau đớn thể xác
  • detrimental repercussion (colloc.): hậu quả bất lợi
  • erode (v): xói mòn
  • in favor of (phr): ủng hộ
  • non-violent (adj): phi bạo lực

Theo quan sát của tôi, hình phạt vật lý hiện nay thường không được khuyến khích, tuy nhiên một số phụ huynh và giáo viên vẫn có thể sử dụng nó. Đánh đập hoặc tát có thể gây đau đớn vật lý và gây hậu quả tiêu cực lâu dài đối với cuộc sống và sức khỏe của trẻ em. Nó cũng có thể làm giảm sự tin tưởng và sự tôn trọng giữa phụ huynh, giáo viên và trẻ em. Thay vào đó, ngày càng có nhiều người ủng hộ các kỹ thuật tích cực và xây dựng hơn, nhấn mạnh vào nhận thức hành vi và sửa đổi bằng các phương pháp không bạo lực.

Hy vọng những câu trả lời mẫu Part 2 và Part 3 của chủ đề Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho topic này.

Khi đã có sự chuẩn bị, các bạn hãy bước vào phòng thi Speaking thật tự tin và coi đây là một cuộc trò chuyện để trả lời thoải mái và tự nhiên nhất có thể nhé. Chúc bạn thành công.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ