Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal (Mô tả một người đã khuyến khích và giúp bạn đạt được mục đích) là một đề mới xuất hiện gần đây trong phần thi Speaking Part 2.
Để không bị bối rối và tự tin chinh phục phục chủ đề này, các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2 và câu trả lời gợi ý cho Part 3 để có thêm ý tưởng và từ vựng cho chủ đề này nhé.
Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal./ Describe a person who inspired you to achieve a goal.
You should say:
Với đề bài này, các bạn hãy chọn một người mà bạn cảm thấy biết ơn hoặc đã có ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của bạn, để có thể diễn đạt một cách dễ dàng và tự tin hơn. Đương nhiên nếu đã có sẵn 1 câu chuyện về 1 người cụ thể, các bạn hãy thoải mái trình bày câu trả lời của mình.
Nhưng nếu chưa có trải nghiệm tương tự thì bạn có thể lên nghĩ tới một số ý tưởng như:
Các bạn có thể triển khai các ý như sau:
Hãy giới thiệu người này là ai, một người thầy, huấn luyện viên, bạn bè hoặc người trong gia đình.
Họ đã khuyến khích bạn theo đuổi một mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như học tập, thể thao, nghề nghiệp, hoặc các hoạt động cá nhân như thế nào.
Hãy nói tới những việc họ làm để hỗ trợ bạn, có thể là lời khuyên, sự hướng dẫn, tài liệu học tập, luyện tập kỹ năng, hoặc giới thiệu cho bạn những người khác để học hỏi.
Cuối cùng hãy nói về kết quả và cảm xúc của mình. Có thể là sự động viên và hỗ trợ từ người đó đã giúp bạn cảm thấy tự tin hơn và có đủ động lực để vượt qua các thử thách.
Outline (Dàn ý tham khảo)
Hãy note down idea trong 1’ thật nhanh chóng và hiệu quả:
Khi nói, bạn hãy chủ động paraphrase những từ khóa trong đề bài và cố gắng đa dạng hóa từ vựng và cách diễn đạt để tránh lặp lại những từ hoặc cấu trúc câu quá nhiều.
Tham khảo bài mẫu sau:
I would like to tell you how important my mother was in getting me accepted into a specialized high school.
This took place towards the end of 9th grade, when I was at a crossroads, contemplating between taking the exam to enter a selective high school farther away, or going to a less competitive high school locally. After I sought my mom’s opinion, she quickly urged me to aim for that prestigious high school. She assured me that I could accomplish my goal if I put my heart and soul into it.
During the preparation process, my mother helped me create a detailed study plan, sought out high-quality study resources, and provided me with priceless guidance on efficient study methods. With her support, even when I felt exhausted spending countless nights hitting the books, I didn’t feel discouraged.
My mother was a pillar of support during the anxious wait for the admissions decision. She helped me be realistic and reminded me that I had given it my best shot no matter how the result would unfold. When we received the news that I had been admitted, we both burst into tears of joy.
During the process, I battled worry and self-doubts, but my mom never lost faith in me. I sincerely appreciate her supporting me every step of the way, and I couldn't have accomplished this aim without her unwavering support.
Vocabulary
Bản dịch:
Tôi muốn kể về vai trò quan trọng của mẹ trong việc giúp tôi được nhận vào một trường chuyên.
Điều này diễn ra vào cuối năm lớp 9, khi tôi phải quyết định giữa thi vào một trường trung học chuyên ở xa hay vào một trường ít cạnh tranh hơn ở địa phương. Sau khi tôi tham khảo ý kiến của mẹ, bà ấy ngay lập tức khuyên tôi nên hướng tới trường trung học danh giá đó. Bà ấy cam đoan rằng nếu tôi nỗ lực hết mình, tôi có thể đạt được mục tiêu của mình.
Trong quá trình chuẩn bị, mẹ đã giúp tôi lập ra một kế hoạch học tập chi tiết, tìm kiếm các tài liệu học tập chất lượng cao và cung cấp cho tôi những lời khuyên vô giá về phương pháp học tập hiệu quả. Với sự hỗ trợ của bà ấy, ngay cả khi tôi cảm thấy mệt mỏi vì phải thức khuya ôn tập, tôi vẫn không bị nản lòng.
Mẹ tôi là nguồn hỗ trợ vững chắc trong thời gian chờ đợi kết quả xét tuyển đầy lo lắng. Bà ấy giúp tôi trở nên thực tế và nhắc nhở rằng dù kết quả thế nào đi nữa, tôi đã cố gắng hết sức mình. Khi chúng tôi nhận được tin tôi đã được nhận vào trường, cả hai chúng tôi đã khóc vì vui sướng.
Trong quá trình này, tôi đấu tranh với sự lo lắng và nghi ngờ bản thân, nhưng mẹ tôi không bao giờ mất niềm tin vào tôi. Tôi chân thành cảm kích sự ủng hộ của bà ấy từng bước trong hành trình này, và tôi không thể đạt được mục tiêu này nếu thiếu sự hỗ trợ kiên định từ mẹ.
Các câu hỏi Part 3 cho chủ đề Describe a person who encourages you to achieve goals thường se liên quan đến việc đặt mục tiêu và khuyến khích ai đó làm gì.
Với các câu hỏi Part 3, các bạn lưu ý đừng vội vàng trả lời mà hãy lắng nghe câu hỏi kỹ lưỡng và đảm bảo bạn hiểu đúng ý của câu hỏi trước khi đưa ra câu trả lời. Bên cạnh đó, nếu bạn chưa hiểu rõ câu hỏi, hãy hỏi lại giám khảo chứ đừng trả lời khi chưa chắc chắn nhé.
Teenagers should develop goals because they can feel more secured and directed when they have a clear path to follow. This doesn't necessarily imply they have to make lifelong plans; instead, they can concentrate on short-term goals in both their personal and academic lives. They can keep motivated and focused by creating goals like mastering a new skill or getting better grades. I think these clear goals can prevent teens from getting sidetracked by other distractions.
Vocabulary
Thanh thiếu niên nên phát triển mục tiêu vì khi có một con đường rõ ràng để đi theo, họ cảm thấy an toàn hơn và có mục đích hơn. Điều này không nhất thiết ám chỉ họ phải lập kế hoạch suốt đời; thay vào đó, họ có thể tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn trong cả cuộc sống cá nhân và học tập. Họ có thể duy trì động lực và tập trung bằng cách thiết lập những mục tiêu như thạo một kỹ năng mới hay cải thiện điểm số học tập. Tôi nghĩ những mục tiêu rõ ràng này có thể ngăn ngừa thanh thiếu niên bị xao nhãng bởi những phân tâm khác.
I think parents have a bigger say in the goals their kids set for themselves. This is because parents spend the most time with and influence the lives of their children. They can offer insightful career advice based on their observations of their child as they are frequently the first to recognize their skills and shortcomings. While educators are important too, particularly in the classroom, parents typically have a greater impact on goal-setting because of their ongoing, one-on-one interactions with their children.
Vocabulary
Theo tôi, phụ huynh có vai trò quan trọng hơn trong việc đặt ra mục tiêu cho con cái. Điều này bởi vì phụ huynh dành nhiều thời gian nhất và có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của con cái. Họ có thể cung cấp lời khuyên nghề nghiệp có giá trị dựa trên quan sát của mình về những điểm mạnh và yếu của con mình. Trong khi giáo viên cũng quan trọng, đặc biệt trong lớp học, thì phụ huynh thường có ảnh hưởng lớn hơn đối với việc đặ ra mục tiêu nhờ vào sự tương tác liên tục và cá nhân với con cái.
I’d say it’s their passion. When children are enthusiastic about a subject, they are more inclined to learn and invest time in expanding their knowledge. A child would naturally want to learn more about everything they are truly interested in, be it science, art, or sports. Children's drive to learn can be greatly increased by supporting them in pursuing their interests and giving them the tools and chances to learn more about these subjects. When learning stops being a chore and starts to become a pleasurable and gratifying activity, it will motivate curiosity and passion.
Vocabulary
Theo tôi, đó là niềm đam mê của trẻ. Khi trẻ em say mê một chủ đề nào đó, chúng sẵn sàng học hỏi và dành thời gian để mở rộng kiến thức của mình. Một đứa trẻ sẽ tự nhiên muốn tìm hiểu sâu hơn về mọi thứ mà họ thực sự quan tâm, cho dù đó là khoa học, nghệ thuật hay thể thao. Động lực học tập của trẻ có thể tăng lên đáng kể thông qua việc khuyến khích chúng theo đuổi sở thích và cung cấp những công cụ và cơ hội để học hỏi về những chủ đề này. Khi học tập không còn là công việc mệt mỏi mà trở thành một hoạt động thú vị và đáng thỏa mãn, nó sẽ kích thích sự tò mò và đam mê.
From my observation, physical punishment is now typically discouraged, however some parents and instructors may still employ it. Hitting or slapping can cause physical pain and suffering in children, which can have long-term detrimental repercussions on a child's livelihood and health. It can also erode the trust and respect that exist between parents, teachers, and kids. As an alternative, a growing number of people are now in favor of more constructive and positive techniques that emphasize behavior awareness and correction using non-violent approaches.
Vocabulary
Theo quan sát của tôi, hình phạt vật lý hiện nay thường không được khuyến khích, tuy nhiên một số phụ huynh và giáo viên vẫn có thể sử dụng nó. Đánh đập hoặc tát có thể gây đau đớn vật lý và gây hậu quả tiêu cực lâu dài đối với cuộc sống và sức khỏe của trẻ em. Nó cũng có thể làm giảm sự tin tưởng và sự tôn trọng giữa phụ huynh, giáo viên và trẻ em. Thay vào đó, ngày càng có nhiều người ủng hộ các kỹ thuật tích cực và xây dựng hơn, nhấn mạnh vào nhận thức hành vi và sửa đổi bằng các phương pháp không bạo lực.
Hy vọng những câu trả lời mẫu Part 2 và Part 3 của chủ đề Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho topic này.
Khi đã có sự chuẩn bị, các bạn hãy bước vào phòng thi Speaking thật tự tin và coi đây là một cuộc trò chuyện để trả lời thoải mái và tự nhiên nhất có thể nhé. Chúc bạn thành công.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ