Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Giải đề Describe a person who likes to cook for others IELTS Speaking

Post Thumbnail

Describe a person who likes to cook for others là một trong những đề miêu tả người khá mới, xuất hiện với tần suất nhiều trong những lần thi Speaking gần đây.

Chính vì vậy, các bạn hãy tham khảo ngay bài mẫu Describe a person who enjoys cooking for others Part 2 và gợi ý trả lời cho Part 3 từ IELTS LangGo để trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay khi nói về chủ đề này nhé.

Describe a person who likes to cook for others IELTS Speaking Sample
Describe a person who likes to cook for others IELTS Speaking Sample

1. Phân tích đề bài Describe a person who likes to cook for others

Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a person who likes to cook for others.

You should say:

  • Who this person is
  • What he/she likes to cook
  • How this person learned to cook
  • And why this person likes to cook for others

Với đề bài này, các bạn hãy lựa chọn để nói về một người các bạn biết và có mối quan hệ tương đối gần gũi mà thích nấu ăn cho mọi người để có thể thêm vào các tính từ miêu tả hay thể hiện cảm xúc xuyên suốt bài, khiến cho phần thể hiện của mình trở nên sinh động và chân thực hơn nhé.

Các bạn cũng đừng quên sử dụng các câu hỏi hướng dẫn trong phần cue card để điều hướng nội dung bài nói của mình nhé.

Describe a person who enjoys cooking for others cue card
Describe a person who enjoys cooking for others cue card

Who this person is

Trước hết, các bạn hãy giới thiệu qua về người đó, mối quan hệ của các bạn với họ và đưa ra thêm một vài thông tin chung như ngoại hình, tuổi tác, tính cách của người này.

Useful Expressions:

  • A person that immediately popped into my mind is …
  • I would like to talk about …, who has an exceptional talent for cooking and derives immense pleasure from preparing meals for others.

What he/she likes to cook

Sau đó, hãy đưa ra thêm thông tin về những món ăn mà người này thường nấu cho những người khác. Các bạn có thể chọn một món ăn sở trường của họ để thể hiện cũng được nhé.

Useful Expressions:

  • …. has a diverse repertoire of dishes that he/she loves to cook, ranging from … to …
  • … takes pride in preparing … for …

How this person learned to cook

Tiếp theo đó, các bạn có thể kể một câu chuyện về việc người này đã học nấu ăn như thế nào, từ ai và lúc nào. Câu chuyện này cũng chỉ nên được kể ngắn gọn, tránh dài dòng quá nhé.

Useful Expressions:

  • Growing up, … learned to cook from …
  • .. spent countless hours by their side in the kitchen …

Why this person likes to cook for others

Cuối cùng, các bạn nên nói rõ thêm về lý do tại sao người này lại thích nấu ăn cho người khác. Các bạn nên đưa ra ít nhất 2 lý do chính và triển khai chúng đủ sâu để đạt được band điểm tốt nhé.

Useful Expressions:

  • What truly sets … apart is his/her genuine love for cooking for others.
  • … finds joy in preparing meals for his/her family and friends.

2. Sample Describe a person who likes to cook for others Part 2

Sau khi lên dàn ý, các bạn hãy tham khảo Sample Part 2 Describe a person who likes to cook for others từ IELTS LangGo đồng thời đừng quên ghi chép lại những từ vựng hay và cấu trúc ăn điểm trong bài mẫu để vận dụng vào bài nói của mình nhé.

Bài mẫu Describe a person who enjoys cooking for others IELTS Speaking
Bài mẫu Describe a person who enjoys cooking for others IELTS Speaking

A person that immediately popped into my mind when I received the topic is my father, who has an exceptional talent for cooking and derives immense pleasure from preparing meals for others. He is a middle-aged man with a warm personality and a genuine passion for culinary arts.

My father has a diverse repertoire of dishes that he loves to cook, ranging from traditional family recipes to innovative creations inspired by his travels and culinary experiments. He takes pride in preparing everything from hearty stews and flavorful curries to delicate desserts and baked goods. His culinary skills know no bounds, and he's always eager to try out new recipes and techniques.

Growing up, my father learned to cook from his own mother, who was an excellent cook herself. He spent countless hours by her side in the kitchen, observing her techniques, and helping out with meal preparations. Over the years, he honed his skills through practice and experimentation, gradually mastering the art of cooking.

What truly sets my father apart is his genuine love for cooking for others. He finds joy in seeing the smiles on people's faces as they enjoy his delicious creations. Whether it's a simple family dinner or a lavish feast for special occasions, my father puts his heart and soul into every dish he prepares. For him, cooking is not just about satisfying hunger; it's a way of expressing love, care, and hospitality towards others. His passion for cooking and his generous spirit have left a lasting impression on everyone who has had the pleasure of tasting his food, making him a beloved figure in our family and community.

Bài dịch:

Người mà ngay lập tức xuất hiện trong tâm trí của tôi khi tôi nhận được chủ đề là cha tôi, người có tài năng nấu ăn xuất sắc và cảm thụ rất lớn từ việc chuẩn bị bữa ăn cho người khác. Ông là một người đàn ông trung niên với một tính cách ấm áp và một niềm đam mê chân thành đối với nghệ thuật nấu ăn.

Cha tôi có một loạt các món ăn mà ông thích nấu, từ các công thức gia đình truyền thống đến những sáng tạo đổi mới được truyền cảm hứng từ những chuyến đi và thí nghiệm nấu ăn của ông. Ông tự hào khi chuẩn bị từ những món súp hầm thịt ngon lành và các món cà ri đậm đà đến những món tráng miệng tinh xảo và bánh ngọt. Khả năng nấu ăn của ông không có giới hạn, và ông luôn háo hức thử nghiệm các công thức và kỹ thuật mới.

Lớn lên, cha tôi học nấu ăn từ bà của mình, người cũng là một đầu bếp xuất sắc. Ông dành hàng giờ bên cạnh bà trong nhà bếp, quan sát các kỹ thuật của bà và giúp đỡ trong việc chuẩn bị bữa ăn. Qua nhiều năm, ông đã hoàn thiện kỹ năng của mình thông qua việc luyện tập và thử nghiệm, dần dần làm chủ nghệ thuật nấu ăn.

Điều thực sự làm nổi bật cha tôi là tình yêu chân thành của ông dành cho việc nấu ăn cho người khác. Ông tìm niềm vui trong việc nhìn thấy nụ cười trên khuôn mặt của mọi người khi họ thưởng thức những món ăn ngon của ông. Cho dù đó là một bữa tối gia đình đơn giản hoặc một bữa tiệc lớn cho những dịp đặc biệt, cha tôi đều đặt tâm hồn vào mỗi món ăn ông chuẩn bị. Đối với ông, nấu ăn không chỉ là để làm đầy dạ dày; đó là cách thể hiện tình yêu, sự quan tâm và sự mến khách đối với người khác. Đam mê của ông với việc nấu ăn và tinh thần hào phóng của ông đã để lại ấn tượng sâu sắc đối với mọi người đã được hưởng ẩm thực của ông, khiến ông trở thành một người thân yêu trong gia đình và cộng đồng của chúng tôi.

Vocabulary:

  • pop into one’s mind (phr.): xuất hiện trong tâm trí
  • have a talent for (phr.): có tài năng
  • derive from (phr.): thu được từ
  • middle-aged (adj): trung niên
  • culinary arts (n): nghệ thuật nấu ăn
  • repertoire (n): kho, một loạt
  • take pride in (phr.): tự hào về
  • flavorful (adj): đậm đà
  • delicate (adj): tinh xảo
  • know no bounds (phr.): không có giới hạn
  • hone (v): mài giũa
  • set apart (phr.): khiến ai, cái gì nổi bật, khác lạ
  • find joy in (phr.): tìm thấy niềm vui ở
  • put one’s heart and soul in (phr.): đặt trái tim và tâm hồn vào
  • lavish (adj): thịnh soạn
  • leave an impression on (phr.): để lại ấn tượng
  • beloved (adj): được yêu quý

3. Part 3 Describe a person who likes to cook for others: Questions & Answers

Với đề bài Describe a person who enjoys cooking for others, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Cooking - một chủ đề khá quen thuộc nhưng vẫn có thể khiến nhiều bạn bối rối.

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp kèm câu trả lời gợi ý để các bạn tham khảo.

Question 1. Have you ever cooked for others?

Yes, I have cooked for others on several occasions. One memorable instance was when I prepared a three-course meal for my family’s anniversary celebration. I spent the entire day in the kitchen, crafting dishes that ranged from a fresh, vibrant salad to a hearty main course and a delightful dessert. The joy on their faces and the compliments I received made all the effort worthwhile. It was a rewarding experience that I look forward to repeating.

Bài dịch:

Có, tôi có nấu ăn cho người khác trong vài dịp. Một kỷ niệm đáng nhớ là khi tôi chuẩn bị một bữa ăn ba món cho lễ kỷ niệm của gia đình. Tôi đã dành cả ngày trong bếp, chế biến các món ăn từ một món salad tươi ngon và sống động đến món chính đậm đà và món tráng miệng hấp dẫn. Niềm vui trên khuôn mặt họ và những lời khen tôi nhận được đã khiến mọi nỗ lực trở nên đáng giá. Đó là một trải nghiệm đầy ý nghĩa mà tôi rất mong được lặp lại.

Vocabulary:

  • three-course meal (n): bữa ăn ba món
  • anniversary celebration (n): lễ kỷ niệm
  • worthwhile (adj): đáng giá
  • look forward to (phr.): mong chờ

Question 2. What do we need to prepare when we need to cook?

When preparing to cook, two essential steps are gathering ingredients and organizing the setting. First, collect all necessary ingredients, ensuring they are fresh and properly measured. This includes washing and chopping vegetables, marinating meats, and having spices ready. Second, arrange the required kitchen tools and equipment, such as pots, pans, knives, and cutting boards. Maintaining a clean and organized workspace is crucial for efficiency and safety. This not only helps cut down time on finding items during cooking but also provides people with positive emotions when they prepare meals.

Bài dịch:

Khi chuẩn bị nấu ăn, hai bước quan trọng là thu thập nguyên liệu và sắp xếp không gian. Đầu tiên, thu thập tất cả các nguyên liệu cần thiết, đảm bảo chúng tươi và được đo lường đúng cách. Điều này bao gồm rửa và cắt rau, ướp thịt và chuẩn bị sẵn gia vị. Thứ hai, sắp xếp các dụng cụ và thiết bị nhà bếp cần thiết, chẳng hạn như nồi, chảo, dao và thớt. Duy trì không gian làm việc sạch sẽ và có tổ chức là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian tìm kiếm đồ vật trong quá trình nấu ăn mà còn mang lại cảm xúc tích cực khi chuẩn bị bữa ăn.

Vocabulary:

  • chop (v): cắt
  • cutting board (n): thớt
  • workspace (n): không gian làm việc
  • cut down (phr.): giảm
Describe a person who enjoys cooking for others Part 3
Describe a person who enjoys cooking for others Part 3

Question 3. Do you agree that food is an important part of Vietnamese festivals?

Yes, I absolutely agree that food is an essential part of Vietnamese festivals. Traditional dishes are integral to celebrations, reflecting cultural heritage and family values. For example, during Tet, the Lunar New Year, families prepare and enjoy foods like banh chung and pickled onions, symbolizing prosperity and luck. Meanwhile, the Mid-Autumn Festival is marked by mooncakes, which represent unity and togetherness. These foods not only bring families together but also preserve traditions and provide a sense of continuity.

Bài dịch:

Có, tôi hoàn toàn đồng ý rằng ẩm thực là một phần thiết yếu của các lễ hội Việt Nam. Các món ăn truyền thống là một phần không thể thiếu trong các dịp lễ, phản ánh di sản văn hóa và giá trị gia đình. Ví dụ, trong dịp Tết Nguyên Đán, các gia đình chuẩn bị và thưởng thức các món như bánh chưng và hành muối, tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn. Trong khi đó, Tết Trung Thu được đánh dấu bằng bánh trung thu, tượng trưng cho sự đoàn viên và sum vầy. Những món ăn này không chỉ gắn kết các gia đình mà còn bảo tồn truyền thống và mang lại cảm giác liên tục.

Vocabulary:

  • integral (adj): quan trọng, thiết yếu
  • cultural heritage (n): di sản văn hoá
  • family value (n): giá trị gia đình
  • prosperity (n): sự thịnh vượng
  • sense of continuity (n): cảm giác của tính liên tục

Question 4. Which dishes are a must at festivals?

In Vietnamese festivals, certain dishes are considered essential. As I have just said, during Tet, the Lunar New Year, banh chung, a square sticky rice cake filled with pork and mung beans, is a must-have, symbolizing earth and prosperity. For the Mid-Autumn Festival, mooncakes are indispensable, symbolizing unity and completeness. These traditional foods are not only delicious but also hold cultural significance, connecting people to their heritage and each other. Their presence at festivals ensures the celebration is complete and meaningful, preserving cherished customs and family bonds.

Bài dịch:

Trong các lễ hội Việt Nam, một số món ăn được coi là thiết yếu. Như tôi vừa nói, trong dịp Tết Nguyên Đán, bánh chưng, một loại bánh nếp vuông nhân thịt lợn và đậu xanh, là món không thể thiếu, tượng trưng cho đất và sự thịnh vượng. Trong dịp Tết Trung Thu, bánh trung thu là món không thể thiếu, tượng trưng cho sự đoàn viên và sự trọn vẹn. Những món ăn truyền thống này không chỉ ngon mà còn mang ý nghĩa văn hóa, kết nối mọi người với di sản và với nhau. Sự hiện diện của chúng trong các lễ hội đảm bảo rằng việc kỷ niệm được trọn vẹn và có ý nghĩa, giữ gìn những phong tục quý báu và gắn kết gia đình.

Vocabulary:

  • essential (adj): quan trọng
  • must-have (n): thứ không thể thiếu
  • symbolize (v): là biểu tượng của
  • indispensable (adj): không thể thiếu
  • cultural significance (n): ý nghĩa văn hoá
  • family bond (v): gắn kết gia đình

Question 5. Should students learn to cook at school?

Yes, students should learn to cook at school. Cooking is a valuable life skill that promotes independence and self-sufficiency. Learning to cook can also encourage healthier eating habits, as students become aware of nutrition and the benefits of homemade meals. Moreover, cooking can be a creative outlet and a source of enjoyment, fostering teamwork and communication when done in group settings. This can help students reduce stress after academic subjects and also provide them with a sense of belonging.

Bài dịch:

Có, học sinh nên học nấu ăn tại trường. Nấu ăn là một kỹ năng sống quý giá, thúc đẩy sự độc lập và tự chủ. Học nấu ăn cũng có thể khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh hơn, khi học sinh nhận thức được dinh dưỡng và lợi ích của các bữa ăn tự nấu. Hơn nữa, nấu ăn có thể là một cách sáng tạo và nguồn vui, thúc đẩy tinh thần đồng đội và kỹ năng giao tiếp khi làm việc nhóm. Điều này có thể giúp học sinh giảm căng thẳng sau các môn học chính và cũng mang lại cho các em cảm giác thuộc về.

Vocabulary:

  • life skill (n): kỹ năng sống
  • self-sufficiency (n): tự chủ
  • eating habit (n): thói quen ăn uống
  • homemade meal (n): bữa ăn làm tại nhà
  • academic subject (n): môn học chính
  • sense of belonging (n): cảm giác thuộc về

Question 6. Do you think cooking should be a compulsory or an elective course? Why?

I believe cooking should be an elective course rather than a compulsory one. While cooking is a valuable life skill, not all students may have an interest or need to learn it in a formal school setting. Making it elective allows students who are passionate about cooking to delve deeper into the subject and develop their skills without imposing it on those who may prefer to focus on other interests. This approach respects individual preferences and ensures that students can choose courses that align with their personal goals and career aspirations, making their education more relevant and enjoyable.

Bài dịch:

Tôi tin rằng nấu ăn nên là một môn học tự chọn thay vì bắt buộc. Mặc dù nấu ăn là một kỹ năng sống quan trọng, nhưng không phải tất cả học sinh đều có hứng thú hoặc cần học nó trong một môi trường học đường chính quy. Việc biến nó thành môn học tự chọn cho phép những học sinh đam mê nấu ăn có thể đi sâu vào môn học này và phát triển kỹ năng của mình mà không ép buộc những người có thể muốn tập trung vào các sở thích khác. Cách tiếp cận này tôn trọng sở thích cá nhân và đảm bảo rằng học sinh có thể chọn các môn học phù hợp với mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp của mình, làm cho việc học của họ trở nên liên quan và thú vị hơn.

Vocabulary:

  • have an interest (phr.): có hứng thú
  • school setting (n): môi trường học đường
  • passionate about (phr.): đam mê
  • delve into (phr.): đi sâu vào
  • impose on (phr.): áp đặt lên
  • individual preference (n): sở thích cá nhân
  • align with (phr.): phù hợp với
  • career aspiration (n): khát vọng nghề nghiệp

Question 7. Are there any differences between cooking today and in the past?

Certainly, cooking today differs from the past primarily due to increased access to diverse ingredients and advancements in kitchen technology. Globalization has expanded ingredient availability, enabling experimentation with new flavors and cuisines. Meanwhile, modern kitchen appliances and digital resources have streamlined cooking processes and made recipes more accessible. This way, people in different parts of the world can enjoy food from others without much effort.

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, việc nấu ăn ngày nay khác biệt so với quá khứ chủ yếu do sự tiếp cận ngày càng nhiều đa dạng nguyên liệu và sự tiến bộ trong công nghệ nhà bếp. Quá trình toàn cầu hóa đã mở rộng sự có sẵn của nguyên liệu, cho phép thử nghiệm với hương vị và ẩm thực mới. Trong khi đó, các thiết bị nhà bếp hiện đại và tài nguyên số đã tối ưu hóa quy trình nấu ăn và làm cho các công thức dễ tiếp cận hơn. Nhờ đó, mọi người ở các khu vực khác nhau trên thế giới có thể thưởng thức thức ăn từ những nơi khác một cách dễ dàng hơn.

Vocabulary:

  • advancement (n): sự tiến bộ
  • globalization (n): sự toàn cầu hoá
  • experimentation (n): sự thử nghiệm
  • digital resource (n): tài nguyên số
  • streamline (v): hợp lý hoá

IELTS LangGo hy vọng qua bài mẫu Part 2 và Part 3 topic Describe a person who likes to cook for others trên đây các bạn sẽ có thêm ý tưởng và từ vựng để chuẩn bị thật tốt và đạt band thật cao khi gặp chủ đề này.

Đừng quên theo dõi Website LangGo để tham khảo nhiều bài mẫu band cao từ các thầy cô 8.0+ IELTS nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ