Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Giải đề Describe your favorite season of the year IELTS Speaking

Nội dung [Hiện]

Describe your favorite season of the year là một topic quen thuộc với các bạn đã tiếp xúc với IELTS từ lâu, tuy nhiên một số bạn mới bắt đầu thì vẫn có chút bối rối khi gặp đề bài này.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn bài mẫu Describe your favourite season Part 2 và câu trả lời gợi ý cho Part 3 để giúp bạn trau dồi thêm từ vựng và cấu trúc hay để nâng band IELTS Speaking. Tham khảo ngay nhé!

Sample Describe your favorite season IELTS Speaking
Sample Describe your favorite season IELTS Speaking

1. Phân tích đề bài Describe your favorite season of the year

Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe your favourite season of the year. / Describe your favorite season in your country.

You should say:

  • How the weather is like
  • Why you like this season
  • What activities you usually do during it
  • And how different kinds of weather in this season affect people

Để thể hiện tốt trong phần thi Speaking - Talk about your favorite season, bạn hãy lựa chọn một mùa mà các bạn thực sự yêu thích và có nhiều ý tưởng, từ vựng cũng như cấu trúc hay để thể hiện trong bài, tránh gặp phải những tình huống khiến bạn bối rối  như là bí ý tưởng hay là quên từ vựng trong phòng thi nhé.

Bên cạnh đó bạn hãy nên tận dụng các câu hỏi từ cue card và lấy đó làm “kim chỉ nam” để điều hướng nội dung bài nói của mình nhé.

Describe your favorite season cue card
Describe your favorite season cue card

How the weather is like

Trước hết, các bạn hãy giới thiệu qua về mùa mà các bạn thích. Đưa ra các thông tin chung như là khoảng thời gian mà mùa đó tới hay thời tiết của mùa đó như thế nào.

Useful Expressions:

  • The weather is …, characterized by …
  • The temperature is ideal, not so scorching or freezing.

Why you like this season

Sau đó, hãy đưa ra thêm thông tin về lý do tại sao các bạn lại yêu thích mùa này: Đó có thể là vì thời tiết, cảnh đẹp hay các hoạt động được diễn ra thường xuyên vào khoảng thời gian này, …

Useful Expressions:

  • The primary reason why I love … is …
  • … also evokes a sense of nostalgia when …

What activities you usually do during it

Tiếp theo đó, hãy nói về việc các hoạt động mà các bạn thường hay làm vào khoảng thời gian của mùa này. Các hoạt động ngoài trời hay trong nhà, hoạt động tập thể hay cá nhân đều rất hợp lý khi đưa vào trong bài đó nhé.

Useful Expressions:

  • During this season, I indulge in various activities.
  • There is not much to do during this season.

And how different kinds of weather in this season affect people

Cuối cùng, các bạn nên nói rõ thêm về những kiểu thời tiết khác nhau xảy ra trong mùa đó và những ảnh hưởng của chúng lên mọi người. Các bạn nên nói cả về những kiểu thời tiết xấu để làm nổi bật sự tương phản nếu có nhé

Useful Expressions:

  • Despite …, the overall climate …
  • The weather is really unpredictable during this season with …

Xem thêm: Từ vựng về các mùa trong tiếng Anh kèm Sample Speaking Topic Seasons

2. Sample Describe your favourite season of the year Part 2

Sau khi phân tích đề và dàn ý, các bạn hãy tham khảo sample Part 2 cho đề bài Describe your favorite season of the year và note lại những từ vựng hay và cấu trúc ăn điểm trong bài nhé.

Describe your favorite season in Vietnam - Autumn
Describe your favorite season in Vietnam - Autumn

SAMPLE:

Vietnam is a tropical country, so the climate is hot for most of the year. That's why many people, myself included, favor autumn, which lasts from September to November.

During this period, the weather is perfect, characterized by cool, crisp air and gentle breezes. The temperature is ideal, neither as scorching as summer nor as freezing as winter, making outdoor activities exceptionally comfortable.

The primary reason I love autumn is the breathtaking transformation of the foliage. The vibrant reds, oranges, and yellows create a stunning, picturesque landscape, lending a serene and tranquil atmosphere to the streets. Autumn also evokes a sense of nostalgia, reminding me of the excitement of starting a new school year and the anticipation of holidays like the Mid-Autumn Festival, celebrated with mooncakes and lanterns.

During this season, I indulge in various activities. I love taking long walks in the park to admire the fall foliage. It's also the perfect time for outdoor pursuits like hiking and picnicking. Additionally, I often attend local autumn festivals, which offer a rich tapestry of cultural experiences. These festivals are vibrant with an array of delectable seasonal foods, from roasted chestnuts and sweet potatoes to traditional Vietnamese treats. The events are also filled with entertaining activities such as traditional music performances, dance, and various local crafts.

Despite the occasional storms that can cause significant damage, the overall temperate and pleasant weather of autumn imbues people with a sense of relaxation and contentment, fostering a positive and convivial atmosphere. This makes autumn my favorite season of the year.

Bài dịch:

Việt Nam là một quốc gia nhiệt đới, vì vậy khí hậu thường nóng bức hầu như quanh năm. Đó là lý do tại sao nhiều người, bao gồm cả tôi, yêu thích mùa thu, kéo dài từ tháng 9 đến tháng 11.

Trong khoảng thời gian này, thời tiết thật hoàn hảo, đặc trưng bởi không khí mát mẻ, trong lành và những làn gió nhẹ nhàng. Nhiệt độ lý tưởng, không quá oi bức như mùa hè cũng không quá lạnh lẽo như mùa đông, khiến các hoạt động ngoài trời trở nên vô cùng thoải mái.

Lý do chính tôi yêu thích mùa thu là sự biến đổi ngoạn mục của tán lá. Những sắc đỏ rực rỡ, cam và vàng tạo nên một cảnh quan tuyệt đẹp như tranh vẽ, mang lại không khí yên bình và thanh thản cho đường phố. Mùa thu cũng gợi lên cảm giác hoài niệm, nhắc nhở tôi về sự háo hức khi bắt đầu một năm học mới và mong chờ các ngày lễ như Tết Trung Thu, được tổ chức với bánh trung thu và đèn lồng.

Trong mùa này, tôi tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Tôi thích đi dạo dài trong công viên để ngắm nhìn cảnh lá thu. Đây cũng là thời điểm lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và dã ngoại. Ngoài ra, tôi thường tham dự các lễ hội mùa thu địa phương, mang đến một bức tranh phong phú về trải nghiệm văn hóa. Các lễ hội này sôi động với nhiều món ăn theo mùa hấp dẫn, từ hạt dẻ nướng và khoai lang cho đến các món ăn truyền thống của Việt Nam. Các sự kiện này cũng đầy ắp các hoạt động giải trí như biểu diễn nhạc truyền thống, múa và các thủ công mỹ nghệ địa phương.

Mặc dù có những cơn bão thỉnh thoảng có thể gây thiệt hại đáng kể, nhưng nhìn chung thời tiết ôn hòa và dễ chịu của mùa thu mang lại cho mọi người cảm giác thư giãn và hài lòng, tạo nên bầu không khí tích cực và thân thiện. Điều này khiến mùa thu trở thành mùa yêu thích của tôi trong năm.

Vocabulary:

  • crisp air (n): không khí trong lành
  • gentle breeze (n): làn gió nhẹ
  • scorching (adj): nóng nực
  • freezing (adj): lạnh
  • exceptionally (adv): vô cùng
  • foliage (n): tán lá
  • stunning (adj): tuyệt đẹp
  • picturesque (adj): như tranh vẽ
  • serene (adj): thơ mộng
  • tranquil (adj): yên bình
  • evoke (v): gợi lên
  • sense of nostalgia (n): cảm giác hoài niệm
  • remind sb of (phr): gợi cho ai nhớ về
  • indulge in (phr.): tham gia vào
  • outdoor pursuit (n): hoạt động ngoài trời
  • tapestry (n): bức tranh, tấm thảm (nghĩa bóng)
  • delectable (adj): ngon
  • imbue sb with (phr.): mang lại cho ai
  • contentment (n): niềm hạnh phúc

3. Part 3 Describe your favorite season of the year: Questions & Answers

Với đề bài Describe your favourite season of the year, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Weather - một chủ đề quen thuộc nhưng cũng khá khó nhằn trong Speaking.

IELTS LangGo đã sưu tập và biên soạn ra các câu hỏi cũng như các câu trả lời mẫu cho Part 3 thuộc topic này. Các bạn hãy tham khảo nhé.

Describe your favorite season of the year Part 3: Questions & Answers
Describe your favorite season of the year Part 3: Questions & Answers

Question 1. Do you think weather has an influence on people’s mood?

Yes, weather significantly influences people's moods. According to some scientific research that I have read, sunny weather often boosts mood and energy levels, making people feel happier and more optimistic due to increased exposure to sunlight, which enhances serotonin production. Conversely, prolonged periods of cloudy or rainy weather can lead to feelings of sadness or lethargy, often linked to reduced sunlight exposure and its effect on serotonin levels. These are just normal reactions of our physical and mental well-being to the changes of climate.

Bài dịch:

Có, thời tiết ảnh hưởng đáng kể đến tâm trạng của con người. Theo một số nghiên cứu khoa học mà tôi đã đọc, thời tiết nắng thường tăng cường tâm trạng và mức năng lượng, khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc và lạc quan hơn nhờ việc tiếp xúc nhiều hơn với ánh sáng mặt trời, điều này làm tăng sản xuất serotonin. Ngược lại, thời tiết u ám hoặc mưa kéo dài có thể dẫn đến cảm giác buồn bã hoặc mệt mỏi, thường liên quan đến việc giảm tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và ảnh hưởng của nó đến mức serotonin. Đây chỉ là những phản ứng bình thường của sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta đối với những thay đổi của khí hậu.

Vocabulary:

  • scientific research (n): nghiên cứu khoa học
  • energy level (n): mức năng lượng
  • optimistic (adj): lạc quan
  • exposure (n): sự tiếp xúc
  • lethargy (n): mệt mỏi

Question 2. How does the weather influence people’s lives?

I believe that weather significantly influences people’s lives in numerous ways. Besides influence on individual well-being as just mentioned, it affects daily routines, such as commuting and outdoor activities. For instance, rainy weather can cause traffic congestion and delays, while sunny weather encourages outdoor recreation and social gatherings. Furthermore, weather impacts agricultural practices and food supply since farmers rely on favorable weather conditions for planting and harvesting crops. Additionally, extreme weather events like storms, floods, and heat waves can cause property damage, health risks, and disruptions in daily life.

Bài dịch:

Tôi tin rằng thời tiết có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của con người theo nhiều cách khác nhau. Ngoài ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân như vừa mới nói, nó còn ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày như đi lại và các hoạt động ngoài trời. Ví dụ, thời tiết mưa có thể gây ra tắc đường và chậm trễ, trong khi thời tiết nắng đẹp khuyến khích các hoạt động ngoài trời và các buổi gặp gỡ bạn bè. Hơn nữa, thời tiết ảnh hưởng đến các hoạt động nông nghiệp và nguồn cung thực phẩm vì nông dân phụ thuộc vào điều kiện thời tiết thuận lợi để gieo trồng và thu hoạch. Ngoài ra, các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt và đợt nóng có thể gây ra thiệt hại tài sản, rủi ro sức khỏe và gây ra sự cố trong cuộc sống hàng ngày.

Vocabulary:

  • commute (v): di chuyển
  • traffic congestion (n): ùn tắc giao thông
  • outdoor recreation (n): hoạt động ngoài trời
  • social gathering (n): buổi gặp gỡ
  • agricultural practice (n): hoạt động nông nghiệp
  • food supply (n): nguồn cung thực phẩm
  • property damage (n): thiệt hại tài sản
  • disruption (n): sự cố

Question 3. How do you feel about the climate in recent years?

It's evident that the climate has been undergoing significant shifts in recent years, marked by more frequent extreme weather events, rising temperatures, and shifts in precipitation patterns. These changes pose serious threats to ecosystems, economies, and human well-being worldwide. While there have been strides in awareness and initiatives, I suppose that there's still much work to be done to mitigate the impacts and ensure a sustainable future for generations to come.

Bài dịch:

Rõ ràng rằng khí hậu đã trải qua những biến động đáng kể trong những năm gần đây, được đánh dấu bởi các sự kiện thời tiết cực đoan xuất hiện ngày càng thường xuyên, nhiệt độ tăng cao và sự thay đổi trong lượng mưa. Những thay đổi này đặt ra những mối đe dọa nghiêm trọng đối với hệ sinh thái, nền kinh tế và sức khỏe của con người trên toàn thế giới. Mặc dù đã có những tiến bộ trong việc tăng cường nhận thức và các cách giải quyết, tôi cho rằng vẫn còn rất nhiều công việc cần phải làm để giảm thiểu các tác động và đảm bảo một tương lai bền vững cho thế hệ tới.

Vocabulary:

  • precipitation (n): lượng mưa
  • pose threat to (phr.): đe dọa tới
  • stride (n): tiến bộ
  • initiative (n): cách giải quyết, phương án
  • mitigate (v): giảm thiểu
  • sustainable (adj): bền vững

Question 4. What can we do to stop the greenhouse effect?

As far as I am concerned, stopping the greenhouse effect requires a concerted effort on a global scale. Firstly, reducing carbon emissions is paramount. This entails transitioning to renewable energy sources, such as solar and wind power, promoting energy efficiency, and adopting sustainable transportation methods. Additionally, protecting and restoring forests, which act as carbon sinks, is crucial. Moreover, advocating for policies that prioritize environmental conservation and fostering international cooperation are essential steps. It necessitates individual actions, collective responsibility, and a commitment to sustainable practices to mitigate the greenhouse effect and combat climate change.

Bài dịch:

Theo tôi, ngăn chặn hiệu ứng nhà kính đòi hỏi sự nỗ lực đồng thuận trên phạm vi toàn cầu. Đầu tiên, việc giảm lượng khí thải carbon là điều cấp bách. Điều này bao gồm việc chuyển sang các nguồn năng lượng có thể tái tạo như năng lượng mặt trời và gió, thúc đẩy hiệu quả năng lượng và áp dụng các phương tiện giao thông bền vững. Hơn nữa, việc bảo vệ và phục hồi rừng, nơi hoạt động như một bể hấp thụ carbon, là rất quan trọng. Ngoài ra, việc ủng hộ các chính sách ưu tiên bảo tồn môi trường và tạo điều kiện cho sự hợp tác quốc tế là những bước cần thiết. Điều này đòi hỏi hành động cá nhân, trách nhiệm tập thể và cam kết thực hiện các biện pháp bền vững để giảm nhẹ hiệu ứng nhà kính và chống lại biến đổi khí hậu.

Vocabulary:

  • concerted (adj): đồng thuận
  • paramount (adj): quan trọng, cấp bách
  • transition to (phr.): chuyển sang
  • renewable energy source (n): nguồn năng lượng có thể tái tạo
  • energy efficiency (n): hiệu quả năng lượng
  • sustainable transportation method (n): phương tiện giao thông bền vững
  • combat (v): chống lại

Question 5. What are the possible results if temperature continues going up?

If temperatures continue to rise, the consequences could be severe. TV news always warns that there could be more frequent and intense heat waves, leading to health risks, especially for vulnerable populations. Melting ice caps and glaciers would contribute to rising sea levels, threatening coastal communities with flooding and erosion. Increased temperatures may also disrupt ecosystems, leading to biodiversity loss and endangering species. Furthermore, changes in precipitation patterns could exacerbate droughts and water scarcity in some regions while intensifying rainfall and flooding in others. This way, agricultural productivity could decline, impacting food security globally.

Bài dịch:

Nếu nhiệt độ tiếp tục tăng, hậu quả có thể rất nghiêm trọng. Tin tức truyền hình luôn cảnh báo rằng có thể xuất hiện những đợt nhiệt phổ biến và mạnh mẽ hơn, gây ra nguy cơ sức khỏe, đặc biệt là đối với những nhóm dễ bị tổn thương. Việc tan chảy các tảng băng và sông lạnh sẽ góp phần làm tăng mực nước biển, đe dọa các cộng đồng ven biển với nguy cơ lũ lụt và xói mòn. Nhiệt độ tăng cũng có thể gây ra sự gián đoạn trong các hệ sinh thái, dẫn đến mất môi trường sống đa dạng và đe dọa các loài sinh vật. Hơn nữa, thay đổi trong mẫu lượng mưa có thể làm trầm trọng thêm tình trạng hạn hán và thiếu nước ở một số khu vực trong khi làm tăng cường mưa lớn và lũ lụt ở những nơi khác. Như vậy, năng suất nông nghiệp có thể giảm, ảnh hưởng đến sự đảm bảo lương thực toàn cầu.

Vocabulary:

  • severe (adj): nghiêm trọng
  • heat wave (n): đợt nhiệt
  • vulnerable (adj): dễ bị tổn thương
  • biodiversity loss (n): mất đa dạng sinh học
  • exacerbate (v): làm trầm trọng thêm
  • intensify (v): làm tăng cường
  • agricultural productivity (n): năng suất nông nghiệp
  • food security (n): sự đảm bảo lương thực

Question 6. What do people wear in different weather?

Each type of weather necessitates specific clothing choices to maintain comfort and safeguard well-being. In cold weather, they wear layers of clothing such as coats, sweaters, scarves, gloves, and hats to retain body heat. In hot weather, people opt for lightweight, breathable fabrics like cotton or linen, and wear shorts, t-shirts, dresses, and wide-brimmed hats to stay cool and protect against the sun. However, in extreme weather conditions like rain or snow, items like raincoats, boots, and umbrellas are essential to protect health and ensure safety.

Bài dịch:

Mỗi loại thời tiết đòi hỏi những lựa chọn trang phục cụ thể để duy trì sự thoải mái và bảo vệ sức khỏe. Trong thời tiết lạnh, họ mặc nhiều lớp quần áo như áo khoác, áo len, khăn quàng cổ, găng tay và mũ để giữ ấm cơ thể. Trong thời tiết nóng, mọi người chọn các loại vải nhẹ, thoáng khí như cotton hoặc lạnh, và mặc quần shorts, áo thun, váy và mũ rộng vành để giữ mát và bảo vệ khỏi nắng. Tuy nhiên trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa hoặc tuyết, các vật dụng như áo mưa, giày ủng và ô là cần thiết để bảo vệ sức khỏe và đảm bảo an toàn.

Vocabulary:

  • necessitate (v): đòi hỏi
  • safeguard (v): bảo vệ
  • retain (v): giữ
  • linen (n): vải lanh
  • wide-brimmed (adj): rộng vành

Question 7. What are people’s opinions on weather forecasts?

Actually, people's opinions on weather forecasts vary. Many appreciate them for helping plan daily activities, commutes, and events, finding them generally accurate and useful. Reliable forecasts can prevent inconveniences and ensure safety during severe weather. However, some express frustration when predictions are incorrect, feeling that inaccuracies can disrupt plans. Others believe that while forecasts are not always perfect, advances in meteorology have significantly improved their reliability.

Bài dịch:

Thực tế thi ý kiến của mọi người về dự báo thời tiết rất khác nhau. Nhiều người đánh giá cao chúng vì giúp lên kế hoạch cho các hoạt động hàng ngày, việc đi lại và các sự kiện, nhận thấy chúng thường chính xác và hữu ích. Dự báo đáng tin cậy có thể ngăn chặn những bất tiện và đảm bảo an toàn trong thời tiết khắc nghiệt. Tuy nhiên, một số người bày tỏ sự thất vọng khi dự báo không chính xác, cảm thấy rằng những sai lệch có thể làm xáo trộn kế hoạch. Những người khác tin rằng, mặc dù dự báo không phải lúc nào cũng hoàn hảo, những tiến bộ trong khí tượng học đã cải thiện đáng kể độ tin cậy của chúng.

Vocabulary:

  • vary (v): đa dạng
  • inconvenience (n): sự bất tiện
  • frustration (n): sự khó chịu, thất vọng
  • inaccuracy (n): sự sai sót
  • meteorology (n): khí tượng học
  • reliability (n): độ đáng tin cậy

Question 8. Are there any festivals about seasons?

Yes, Vietnam has several festivals that celebrate different seasons. For instance, Tet Nguyen Dan, or Lunar New Year, marks the arrival of spring and is the most significant festival in Vietnam. It involves family reunions, traditional foods, and various cultural activities. In the mid-autumn season, Tet Trung Thu, or the Mid-Autumn Festival, is celebrated with mooncakes, lantern parades, and lion dances, especially enjoyed by children. Another seasonal festival is Tet Han Thuc, or Cold Food Festival, which occurs in early spring and involves eating cold foods like banh troi and banh chay. These festivals reflect Vietnam's rich cultural heritage and its connection to the changing seasons.

Bài dịch:

Đúng vậy, Việt Nam có nhiều lễ hội khác nhau để chào đón các mùa. Ví dụ, Tết Nguyên Đán đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân và là lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam. Nó bao gồm các hoạt động sum họp gia đình, thưởng thức các món ăn truyền thống và nhiều hoạt động văn hóa. Vào mùa thu, Tết Trung Thu được tổ chức với bánh trung thu, diễu hành đèn lồng và múa lân, đặc biệt là rất được trẻ em yêu thích. Một lễ hội theo mùa khác là Tết Hàn Thực, diễn ra vào đầu mùa xuân, bao gồm việc ăn các món ăn lạnh như bánh trôi và bánh chay. Những lễ hội này phản ánh di sản văn hóa phong phú của Việt Nam và sự kết nối của nó với sự thay đổi của các mùa.

Vocabulary:

  • family reunion (n): sum họp gia đình
  • cultural activity (n): hoạt động văn hoá
  • lantern parade (n): diễu hành đèn lồng
  • reflect (v): phản ánh
  • rich cultural heritage (n): di sản văn hóa phong phú

Vậy sample cho Part 2 và Part 3 chủ đề Describe your favorite season of the year, IELTS LangGo mong rằng các bạn sẽ chuẩn bị thật tốt cho phần thi Speaking, đồng thời đạt mục tiêu band điểm IELTS nhé.

Ms. Vương Kiều Trinh

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ