Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Giải đề Describe a street market you have been to IELTS Speaking

Nội dung [Hiện]

Describe a street market you have been to là một chủ đề đã làm khó nhiều bạn thí sinh khi bước vào phòng thi Speaking.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn các mẫu câu trả lời tham khảo cho Part 2 và Part 3 topic Describe a street market you have been to để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới nhé!

Sample Describe a street market you have been to Part 2 và Part 3
Sample Describe a street market you have been to Part 2 và Part 3

1. Phân tích đề bài Describe a street market you have been to

Ở phần thi Part 2, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a street market you have been to.

You should say:

  • Where it is
  • What you can buy there
  • Why you chose to go to this market
  • And what you think about the street market

Với đề bài này, các bạn hãy lựa chọn một địa điểm chợ đường phố mà các bạn đã từng tới và có hứng thú với nó để ý tưởng được dồi dào hơn, tránh việc không biết phải triển khai bài nói thế nào nhé.

Đồng thời, các bạn hãy nhớ chú ý đến các câu hỏi hướng dẫn trong phần cue card và lấy đó làm “kim chỉ nam” để điều hướng nội dung bài nói của mình.

Describe a street market cue card
Describe a street market cue card

Where it is

Trước hết, các bạn hãy giới thiệu qua về tên và địa điểm của chợ đó. Các bạn có thể đưa ra thêm về các đặc trưng chung của khu vực xung quanh chợ, như là gần khu dân cư hay là một khu mang tính lịch sử nhé.

Useful Expressions:

  • I decided to give it a try by visiting …
  • It is located in …, which is a historic area known for …

What you can buy there

Sau đó, hãy đưa ra thêm thông tin về các sản phẩm, hàng hoá mà các bạn có thể mua được tại nơi này. Đa phần chợ thì sẽ có rất phong phú các loại hàng hoá nên các bạn có thể liệt kê qua những sản phẩm nổi bật nhất là được nhé.

Useful Expressions:

  • This market offers an extensive variety of goods.
  • The most popular items include …

Why you chose to go to this market

Tiếp theo đó, hãy nói về việc tại sao các bạn lại lựa chọn đến chợ này. Có thể đó là lựa chọn hàng ngày của các bạn hoặc cũng có thể lựa chọn đó là để đem lại cho bản thân trải nghiệm mới khi các bạn chưa từng đến nơi đó.

Useful Expressions:

  • That time, I decided to visit … just because …
  • This market has become an usual choice for me whenever I want to go shopping.

And what you think about the street market

Cuối cùng, các bạn thể hiện rõ hơn về suy nghĩ và cảm xúc của mình đối với địa điểm chợ đường phố này nhé. Sẽ có cảm xúc tích cực và tiêu cực, phụ thuộc vào trải nghiệm của các bạn khi tới nơi này có tốt hay không.

Useful Expressions:

  • In essence, … makes this market a fantastic spot to …
  • Despite …, I was left with terrible experiences there because of …

Bạn cũng có thể sử dụng outline này cho các Cue card tương tự như:

  • Describe a street market in your city
  • Describe a street market which you enjoyed visiting

2. Bài mẫu Describe a street market that you have been to Part 2

Sau khi phân tích đề và lên dàn ý, các bạn hãy tham khảo sample Part 2 cho chủ đề Describe a street market that you have been to từ IELTS LangGo và đừng quên lấy bút giấy để note lại những từ vựng hay và cấu trúc ăn điểm trong bài nhé.

Bài mẫu Describe a street market you have been to Part 2
Bài mẫu Describe a street market you have been to Part 2

Sample

I have been living in Hanoi since my childhood but I have rarely visited a street market. However, just last week, I decided to give it a try by going to Dong Xuan Market, one of the largest and oldest markets in this city.

This market is located in the Old Quarter, a historic area known for its narrow streets and bustling atmosphere. It is beyond walking distance from my house so I rode my motorcycle there.

Dong Xuan Market offers an extensive variety of goods. The most popular items include fresh produce like fruits, vegetables, and seafood, as well as dried foods and spices. Also, the market is famous for its wide range of clothing, textiles, and accessories, including traditional Vietnamese clothing and souvenirs. That is also the reason why we can easily catch foreign tourists visiting to purchase some clothes with traditional fabric and patterns. Additionally, Vietnamese street foods are a must-try if we go to Dong Xuan Market as they have the authentic taste and an affordable price.

That time, I decided to visit Dong Xuan Market just because I wanted to try a new experience and the journey was nothing short of extraordinary since I could immerse myself in the local culture and see all the local shops. I also tried bun cha, a traditional Vietnamese food there and I don’t think I will ever forget its taste.

In essence, Dong Xuan Market is an incredibly lively and interesting place. The bustling atmosphere, the variety of products and the reasonable prices all make this place a fantastic spot to experience the daily life of Hanoi’s residents and get a true sense of the city’s vibrant culture.

Bài dịch:

Tôi đã sống ở Hà Nội từ khi còn nhỏ nhưng tôi rất hiếm khi đi chợ. Tuy nhiên, chỉ mới tuần trước, tôi đã quyết định thử một lần bằng cách đến Chợ Đồng Xuân, một trong những chợ lớn nhất và lâu đời nhất ở thành phố này.

Chợ này nằm ở khu Phố Cổ, một khu lịch sử nổi tiếng với những con phố hẹp và không khí nhộn nhịp. Nó xa hơn so với khoảng cách đi bộ từ nhà tôi nên tôi đã đi xe máy đến đó.

Chợ Đồng Xuân cung cấp một loạt các mặt hàng phong phú. Các mặt hàng phổ biến nhất bao gồm các loại thực phẩm tươi sống như trái cây, rau củ, hải sản, cũng như các loại thực phẩm khô và gia vị. Ngoài ra, chợ cũng nổi tiếng với nhiều loại quần áo, vải vóc và phụ kiện, bao gồm cả trang phục truyền thống Việt Nam và quà lưu niệm. Đó cũng là lý do tại sao chúng ta dễ dàng bắt gặp du khách nước ngoài đến mua sắm những bộ quần áo có vải và hoa văn truyền thống. Thêm vào đó, các món ăn đường phố Việt Nam là điều không thể bỏ qua khi đến Chợ Đồng Xuân vì chúng có hương vị nguyên bản và giá cả phải chăng.

Lần đó, tôi quyết định đến Chợ Đồng Xuân chỉ vì muốn thử một trải nghiệm mới và hành trình đó thật không gì sánh bằng vì tôi có thể hòa mình vào văn hóa địa phương và nhìn ngắm được tất cả các cửa hàng địa phương. Tôi cũng đã thử bún chả, một món ăn truyền thống của Việt Nam và tôi không nghĩ rằng mình sẽ có thể quên được hương vị của nó.

Tóm lại, Chợ Đồng Xuân là một nơi vô cùng sôi động và thú vị. Không khí nhộn nhịp, sự đa dạng của các mặt hàng và giá cả hợp lý đều làm cho nơi này trở thành một điểm tuyệt vời để trải nghiệm cuộc sống hàng ngày của người dân Hà Nội và cảm nhận đúng nhịp sống sôi động của thành phố.

Vocabulary:

  • give it a try (phr.): thử
  • beyond walking distance (phr.): xa hơn so với khoảng cách đi bộ
  • fresh produce (n): thực phẩm tươi
  • textile (n): vải vóc
  • fabric (n): vải
  • pattern (n): hoa văn
  • authentic taste (n): hương vị nguyên bản
  • affordable price (n): giá cả phải chăng
  • nothing short of extraordinary (phr.): không gì sánh bằng
  • immerse oneself in (phr.): đắm mình vào
  • in essence (phr.): về cơ bản
  • get a true sense of (phr.): cảm nhận đúng về

3. Part 3: Describe a street market that you have been to Follow ups

Với đề bài Describe a street market that you have been to, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Market - một chủ đề khá lạ và hiếm khi gặp trong Speaking.

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp trong Part 3 và đưa ra câu trả lời mẫu để các bạn tham khảo.

Describe a street market that you have been to Follow ups
Describe a street market that you have been to Follow-ups

Question 1. Can you describe different types of markets in your country?

In my country, Vietnam, there are various types of markets, each offering unique experiences. Traditional markets, like Dong Xuan Market in Hanoi, provide fresh produce, textiles, and local delicacies, giving a glimpse into the local way of life. These markets are bustling with activity and offer great opportunities for experiencing the local culture. On the other hand, night markets, such as those in Da Nang and Hoi An, are known for their vibrant atmosphere, street food, and souvenirs. These markets are particularly popular with tourists and locals alike, providing a lively environment to explore and enjoy local cuisine and crafts.

Bài dịch:

Ở đất nước tôi, Việt Nam, có nhiều loại chợ khác nhau, mỗi loại đều mang đến những trải nghiệm độc đáo. Các chợ truyền thống, như chợ Đồng Xuân ở Hà Nội, cung cấp thực phẩm tươi sống, vải vóc và đặc sản địa phương, mang đến một cái nhìn về cuộc sống thường nhật của người dân. Những chợ này luôn nhộn nhịp và là cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa địa phương. Mặt khác, các chợ đêm, như những chợ ở Đà Nẵng và Hội An, nổi tiếng với không khí sôi động, đồ ăn đường phố và quà lưu niệm. Những chợ này đặc biệt phổ biến với cả du khách và người dân địa phương, mang đến một môi trường sống động để khám phá và thưởng thức ẩm thực cùng các sản phẩm thủ công địa phương.

Vocabulary:

  • traditional market (n): chợ truyền thống
  • local delicacy (n): đặc sản địa phương
  • give a glimpse into (phr.): mang đến một cái nhìn về
  • popular with (phr.): nổi tiếng với
  • local cuisine (n): ẩm thực địa phương
  • craft (n): đồ thủ công

Question 2. Is it still easy to find small markets now?

Yes, small markets are still easy to find these days. In many neighborhoods, traditional markets continue to thrive, offering fresh produce, meats, and household items. These markets are convenient for daily shopping and provide a personal touch, with vendors often knowing their customers by name. Additionally, farmers' markets have gained popularity in urban areas, where local farmers sell their produce directly to consumers. Despite the better financial conditions of urban residents compared to their rural counterparts, visiting small markets remains a cherished cultural tradition, which makes them still a common place for shopping among Vietnamese until now.

Bài dịch:

Có, việc tìm kiếm các chợ nhỏ vẫn dễ dàng trong ngày nay. Ở nhiều khu phố, các chợ truyền thống vẫn phát triển mạnh mẽ, cung cấp rau củ tươi, thịt và các mặt hàng gia dụng cần thiết. Những chợ này tiện lợi cho việc mua sắm hàng ngày và tạo cảm giác gần gũi, khi người bán thường biết tên khách hàng của mình. Ngoài ra, các chợ nông sản đã trở nên phổ biến hơn ở các khu vực thành thị, nơi mà các nông dân địa phương bán sản phẩm của mình trực tiếp cho người tiêu dùng. Mặc dù điều kiện tài chính của cư dân thành thị có vẻ tốt hơn so với người dân ở nông thôn, nhưng việc ghé thăm các chợ nhỏ vẫn là một truyền thống văn hóa quý báu, khiến chúng vẫn là địa điểm mua sắm phổ biến giữa người Việt cho đến hiện nay.

Vocabulary:

  • thrive (v): phát triển
  • household item (n): mặt hàng gia dụng
  • personal touch (n): cảm giác gần gũi
  • gain popularity (phr.): trở nên phổ biến hơn
  • financial condition (n): điều kiện tài chính
  • cultural tradition (n): truyền thống văn hóa

Question 3. What are the advantages and disadvantages of shopping at markets?

I think that every coin has two sides and so does shopping at markets. On the positive side, markets often provide fresh and locally sourced products, fostering a sense of community and supporting small businesses. Additionally, markets can offer unique and handmade items not found in mainstream stores. However, markets may lack the convenience and variety of larger supermarkets, and sometimes bargaining can be time-consuming. Furthermore, hygiene standards at some markets may be lower compared to supermarkets, raising concerns about food safety.

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng mọi vấn đề đều có hai mặt và việc mua sắm tại các chợ cũng vậy. Về mặt tích cực, các chợ thường cung cấp các sản phẩm tươi sống và có nguồn gốc địa phương, tạo ra cảm giác cộng đồng và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ. Ngoài ra, các chợ có thể cung cấp các mặt hàng độc đáo và thủ công mà không có ở các cửa hàng chính thống. Tuy nhiên, các chợ có thể thiếu tiện lợi và sự đa dạng như siêu thị lớn hơn, và đôi khi việc mặc cả có thể tốn thời gian. Hơn nữa, tiêu chuẩn vệ sinh ở một số chợ có thể thấp hơn so với siêu thị, làm dấy lên mối lo ngại về an toàn thực phẩm.

Vocabulary:

  • every coin has two sides (idiom): điều gì cũng có hai mặt
  • locally sourced product (n): sản phẩm có nguồn gốc địa phương
  • sense of community (phr.): cảm giác cộng đồng
  • mainstream store (n): cửa hàng chính thống
  • hygiene standard (n): tiêu chuẩn vệ sinh

Question 4. How have people's shopping habits changed in recent years?

In recent times, people's shopping habits have undergone significant changes due to technological advancements and shifting consumer preferences. Online shopping has become increasingly popular, offering convenience and a wide variety of products delivered to one's doorstep. Instead of visiting stores, a lot of customers choose to place orders while enjoying the comfort of their home. Additionally, as far as I am concerned, there is a growing trend towards sustainable and ethical consumption, with consumers prioritizing eco-friendly products and supporting socially responsible brands.

Bài dịch:

Trong thời gian gần đây, thói quen mua sắm của người dân đã trải qua những thay đổi đáng kể do sự tiến bộ công nghệ và sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng. Mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến, mang lại sự tiện lợi và một loạt các sản phẩm được giao tận cửa cho người mua. Thay vì đến cửa hàng, rất nhiều khách hàng chọn đặt hàng trong khi tận hưởng sự thoải mái tại nhà. Ngoài ra, theo quan điểm của tôi, có một xu hướng ngày càng phát triển hướng tới tiêu dùng bền vững và nhân văn, với người tiêu dùng ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường và ủng hộ các thương hiệu có trách nhiệm xã hội.

Vocabulary:

  • technological advancement (n): sự tiến bộ công nghệ
  • consumer preference (n): sở thích của người tiêu dùng
  • place orders (n): đặt hàng
  • ethical consumption (n): tiêu dùng nhân văn
  • eco-friendly product (n): sản phẩm thân thiện với môi trường
  • socially responsible brand (n): thương hiệu có trách nhiệm xã hội

Question 5. Do you think that small shops will disappear in the future?

Predicting the future remains uncertain, yet I firmly believe in the resilience of small shops since they possess distinct advantages, including personalized service, community ties, and specialized offerings that resonate with specific demographics. Through strategic adaptation, collaboration, and innovation, small shops have the potential to not only survive but also thrive alongside larger competitors. Not to mention, embracing digitalization while maintaining their unique charm, these establishments can carve out their niche in the market.

Bài dịch:

Mặc dù dự đoán tương lai là một điều không chắc chắn, nhưng tôi vẫn tin vào sức mạnh của các cửa hàng nhỏ vì chúng sở hữu những lợi thế độc đáo, bao gồm dịch vụ cá nhân hóa, mối quan hệ cộng đồng và các sản phẩm chuyên biệt phù hợp với đối tượng khách hàng cụ thể. Thông qua sự thích nghi về chiến lược, hợp tác và sáng tạo, các cửa hàng nhỏ có tiềm năng không chỉ để tồn tại mà còn để phát triển cùng với các đối thủ lớn hơn. Không chỉ vậy, bằng việc chấp nhận công nghệ số hóa trong khi vẫn giữ vững sức hút độc đáo của mình, những cơ sở này có thể tạo ra niềm riêng trong thị trường.

Vocabulary:

  • resilience (n): sức mạnh
  • personalized service (n): dịch vụ cá nhân hoá
  • community tie (n): mối quan hệ cộng đồng
  • resonate with (n): phù hợp với
  • digitalization (n): công nghệ số hoá
  • carve out (phr.): tạo ra

Question 6. What are the differences between young people's and older people's spending habits?

It is obvious that the spending habits of young people and older individuals often differ due to varying lifestyles and priorities. Younger generations tend to allocate more funds towards experiences such as travel, dining out, and entertainment, prioritizing enjoyment and socialization. They are also more inclined towards purchasing trendy gadgets and fashion items. In contrast, older individuals typically prioritize stability and practicality, allocating more towards savings, healthcare, and investments for retirement. They may spend less on discretionary items and focus more on essential expenses and long-term financial planning.

Bài dịch:

Rõ ràng là cách tiêu dùng của thanh niên và người lớn tuổi thường khác nhau do các lối sống và ưu tiên khác nhau. Thế hệ trẻ thường chi tiêu nhiều hơn cho các trải nghiệm như du lịch, ăn uống ngoài nhà hàng và giải trí, ưu tiên sự vui vẻ và giao tiếp xã hội. Họ cũng thích mua các sản phẩm công nghệ và thời trang mới mẻ. Ngược lại, người lớn tuổi thường ưu tiên sự ổn định và thực tế, chi tiêu nhiều hơn cho tiết kiệm, chăm sóc sức khỏe và đầu tư cho tuổi nghỉ hưu. Họ có thể chi tiêu ít hơn cho các mặt hàng không cần thiết và tập trung hơn vào các chi phí cần thiết và kế hoạch tài chính dài hạn.

Vocabulary:

  • allocate to (phr.): chi tiêu cho
  • be inclined towards (phr.): có xu hướng
  • practicality (n): sự thực tế
  • discretionary item (n): mặt hàng không cần thiết
  • essential expense (n): chi phí cần thiết
  • long-term financial planning (n): kế hoạch tài chính dài hạn

IELTS LangGo hy vọng Sample Part 2 và các câu trả lời tham khảo cho Part 3 chủ đề Describe a street market that you have been to sẽ giúp các bạn có thêm từ vựng và ý tưởng để chinh phục phần thi IELTS Speaking.

Chúc các bạn sẽ vượt qua kỳ thi của mình thành công và đạt aim nhé.

Ms. Vương Kiều Trinh

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ