Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Bài mẫu Describe an important river or lake in your country Part 2 + Part 3

Post Thumbnail

Describe an important river/lake in your country là đề Speaking Part 2  không mới nhưng vẫn làm khó không ít các bạn thí sinh, đặc biệt là những ai có vốn từ vựng về chủ đề sông nước còn hạn chế.

Bài mẫu Part 2 và câu trả lời gợi ý cho Part 3 từ IELTS LangGo dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập cách phát triển ý, cũng như mở rộng vốn từ cho các câu hỏi thuộc chủ đề này. Tham khảo ngay nhé.

Describe an important lake/river in your country IELTS Speaking
Describe an important lake/river in your country IELTS Speaking

1. Phân tích đề Describe an important river/lake in your country

Describe an important river, lake or area of water in your country

You should say:

  • What this river/lake is called.
  • Where it is located
  • How big/long it is
  • What it look like
  • And explain why it is important

Nước ta có rất nhiều sông, hồ lớn, vậy nên mặc dù chủ đề này có thể không quá quen thuộc, nhưng cũng sẽ không quá khó để trả lời. Các bạn hãy chọn ra những con sông, hồ nổi tiếng như Hồ Gươm, sông Hồng, hay các con sông, hồ là địa điểm du lịch nổi tiếng nơi bạn ở để có thể dễ dàng miêu tả nhé.

Các bạn có thể triển khai ý như sau:

  • What this river/lake is called.

Ngoài việc trình bày tên con sông một cách đơn thuần, bạn cũng có thể miêu tả thêm về ý nghĩa và nguồn gốc của cái tên đó.

  • Where it is located

Để giám khảo có thể hình dung rõ vị trí, bạn có thể dùng một khu vực hoặc địa điểm nổi tiếng trong thành phố.

  • How big/long it is

Trong trường hợp gặp các câu hỏi yêu cầu thông tin tương tự mà bạn chưa có số liệu chính xác về kích cỡ, bạn hoàn toàn có thể miêu tả bằng cách so sánh hoặc sử dụng ví dụ trực quan như tốn bao nhiêu lâu để đi quanh hồ, rất khó để nhìn thấy các vật ở bên kia hồ,...

  • What it look like

Đây chính là khi bạn cần miêu tả không khí, thời tiết và các hoạt động phổ biến xung quanh sông/hồ. Ở đây sẽ có nhiều chi tiết đa dạng nên các bạn có thể miêu tả cụ thể một chút nhé!

  • And explain why it is important

Tầm quan trọng của sông/hồ thường liên quan đến du lịch, kinh tế và văn hóa. Bạn cần lưu ý, đề bài hỏi về một con sông/hồ quan trọng trong nước, vì vậy tác động của con sông/hồ này nên có tác động đáng kể đối với cuộc sống nhé!

Describe a lake or river cue card
Describe a lake or river cue card

Outline (Dàn ý tham khảo)

Trong vòng 1 phút, bạn hãy cố gắng note xuống những từ vựng mà mình có thể dùng trong bài nhé:

  • What this river/lake is called: Not the first - pop to mind - West Lake.
  • Where it is located: Self-explanatory - West of Hanoi - far from center.
  • How big/long it is: Largest in the city - 45min drive around - barely see other side.
  • What it look like: wind-filled - lots of cafes and restaurants - luxurious houses.
  • And explain why it is important: Taoism, Buddhism, Mother Goddess Worship - spiritual value.

2. Bài mẫu Describe an important river, lake or area of water in your country

Trong quá trình trả lời, bạn hãy đảm bảo thể hiện đủ và phát triển phù hợp các ý cần trả lời trong cue card  nhé. Đồng thời, các bạn cũng không nên quá áp lực về việc trả lời sao cho đủ 2 phút, vì sẽ dễ dẫn đến trường hợp phát triển ý lan man, lạc đề hoặc không có đủ thời gian để trả lời cho các ý sau.

Nếu câu trả lời của bạn kết thúc trước thời gian quy định, bạn có thể nói với giám khảo rằng câu trả lời của bạn đến đây là hết để giám khảo có thể hỏi một số câu follow-up hoặc chuyển sang Part 3 nhé.

Sample Describe a river or lake in your country Part 2
Sample Describe a river or lake in your country Part 2

Tham khảo bài mẫu sau

The lake I’m going to talk about is not usually the first thing that pops into one’s mind, but its cultural significance is not something that people can miss.

West Lake, or Ho Tay in Vietnamese, is the largest lake in the Capital of Vietnam. The name itself is quite self-explanatory for its location. It’s on the West of Hanoi, a bit further from the center, but it is still a popular destination for commerce and entertainment.

To envision how big it is, I can only say it takes about 45 minutes to drive around the lake. This lake is so vast that you can barely see the houses and buildings on the opposite side.

Judging by the size, it’s easy to imagine how the area is always wind-filled and airy. There are many beautiful restaurants, cafes and buildings of modern, luxurious architecture. It is also the spot where you can find the most beautiful sunset in the city, which is another reason why many couples tend to come here to enjoy the poetic scenery.

One thing that not a lot of young people will notice, is that there are a lot of pagodas and temples located in areas around the lake, namely Tran Quoc Temple, or Tay Ho Pagoda. These temples worship deities of various religions in Vietnam such as Taoism, Buddhism, or the unique Mother Goddess Worship religion of my country. Many legends have been passed on from generation to generation about how sacred this lake is. So aside from the vibrant and youthful energy that the economic growth in this area brings, its spiritual value seems to remain unphased after hundreds of years of development and change.

Vocabulary:

  • the first thing that pops into one’s mind (phr.): Điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí của một người
  • cultural significance (phr.): ý nghĩa văn hóa
  • self-explanatory (adj): tự giải thích
  • envision (v): hình dung
  • vast (adj): rộng lớn
  • barely (adv): hầu như không
  • wind-filled (adj): lộng gió
  • poetic (adj): thơ mộng
  • worship (v): thờ cúng
  • deities (n): các vị thần
  • Taoism (n): đạo giáo
  • Buddhism (n): phật giáo
  • Mother Goddess Worship religion (n): đạo thờ mẫu
  • sacred (adj): linh thiêng
  • vibrant (adj): sôi động
  • spiritual value (n): giá trị tâm linh
  • unphased (adj): không thay đổi

Bản dịch:

Cái hồ mà tôi sắp nói đến thường không phải là điều đầu tiên hiện lên trong tâm trí mọi người, nhưng ý nghĩa văn hóa của nó không phải là một điều có thể bỏ lỡ.

West Lake, hay Hồ Tây trong tiếng Việt, là hồ lớn nhất ở Thủ đô của Việt Nam. Bản thân cái tên này đã khá dễ hiểu về vị trí của nó. Nó nằm ở phía Tây Hà Nội, cách trung tâm một chút nhưng vẫn là điểm đến nổi tiếng về thương mại và giải trí.

Để hình dung nó lớn đến mức nào, tôi chỉ có thể nói mất khoảng 45 phút lái xe quanh hồ. Hồ này rộng đến mức bạn khó có thể nhìn thấy những ngôi nhà và tòa nhà ở phía đối diện.

Dựa trên kích cỡ này, có thể dễ dàng hình dung khu vực này luôn lộng gió và thoáng mát. Có rất nhiều nhà hàng, quán cà phê và tòa nhà đẹp có kiến ​​trúc hiện đại, sang trọng. Đây cũng là nơi đẹp nhất để ngắm cảnh hoàng hôn trong thành phố, đó cũng là một lý do khiến nhiều cặp đôi có xu hướng đến đây để tận hưởng khung cảnh nên thơ.

Có một điều mà không nhiều bạn trẻ để ý, đó là có rất nhiều chùa chiền nằm ở các khu vực xung quanh hồ, đó là chùa Trấn Quốc hay chùa Tây Hồ. Những ngôi chùa này thờ các vị thần của nhiều tôn giáo khác nhau ở Việt Nam như Đạo giáo, Phật giáo hay đạo thờ Mẫu độc đáo của nước ta. Có rất nhiều truyền thuyết được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác về mức độ linh thiêng của hồ nước này. Vì vậy, bên cạnh nguồn năng lượng sôi động và trẻ trung mà sự tăng trưởng kinh tế ở khu vực này mang lại, giá trị tâm linh của nó dường như vẫn chưa hề khác đi sau hàng trăm năm phát triển và thay đổi.

3. Describe an important river/lake in your country Part 3

Các câu hỏi thuộc chủ đề sông ngòi có thể hơi xa lạ khi các câu hỏi nghiêng về kinh tế và xã hội nhiều hơn. Các bạn hãy tham khảo những câu trả lời dưới đây để mở rộng kiến thức về chủ đề này nhé!

Question 1. How can lakes/rivers benefit local people?

As water is a vital resource for human life, lakes and rivers are surely beneficial for people in many different ways. Lakes are the most useful when it comes to providing an ideal living environment. It brings in a lot of wind for the neighborhood and acts as a natural air conditioner to help cool down the air, especially during the summer. Rivers, on the other hand, provide not only a great atmosphere but also a clean source of water for local residents to consume or serve daily living activities.

  • vital (adj): quan trọng
  • beneficial (adj): có lợi
  • ideal (adj): lý tưởng
  • atmosphere (n): bầu khí quyển
  • consume (v): sử dụng

Vì nước là nguồn tài nguyên quan trọng cho cuộc sống con người nên sông hồ chắc chắn mang lại lợi ích cho con người theo nhiều cách khác nhau. Hồ là hữu ích nhất khi cung cấp một môi trường sống lý tưởng. Nó mang lại nhiều gió cho khu phố và hoạt động như một máy điều hòa không khí tự nhiên giúp làm mát không khí, đặc biệt là trong mùa hè. Mặt khác, sông ngòi không chỉ mang lại bầu không khí trong lành mà còn là nguồn nước sạch cho người dân địa phương sử dụng hoặc phục vụ sinh hoạt hàng ngày.

Question 2. Why do people enjoy spending time near water?

I believe people enjoy spending time near water the most during the summer. Pools, lakes, rivers or beaches are all great places for people to have a swim and stay away from the intense heat. These bodies of water, no matter the size, also are a feast to the eyes. The calming waves of water are somehow therapeutic and never fail to help us unwind.

  • intense heat (n): cái nóng gay gắt
  • bodies of water (phr.n.): vùng nước
  • a feast to the eyes (phr.): cảnh tượng mãn nhãn
  • therapeutic (adj): mang tính trị liệu (tâm lý)
  • unwind (v): thư giãn

Tôi tin rằng mọi người thích dành thời gian gần nước nhất trong mùa hè. Bể bơi, hồ nước, sông hay bãi biển đều là những địa điểm tuyệt vời để mọi người bơi lội và tránh xa cái nóng gay gắt. Những vùng nước này, dù lớn hay nhỏ, đều là những cảnh đẹp mãn nhãn. Những làn sóng êm dịu của nước bằng cách nào đó có tác dụng về trị liệu và không bao giờ thất bại trong việc giúp chúng ta thư giãn.

Question 3. Are rivers/lakes good for transport? Why?

Rivers are an essential route for transporting goods and tourism. Though not the optimal option for human transport, it is one of the most economically effective ways to deliver merchandise in big bulks by container. There are also situations where traveling on a boat is the only option for tourists, especially when they want to reach an island that doesn’t have an airport.

  • route (n): tuyến đường
  • optimal (adj): tối ưu
  • economically effective (phr.): hiệu quả về kinh tế
  • bulks (n): số lượng lớn
  • option (n): lựa chọn

Sông là tuyến đường quan trọng để vận chuyển hàng hóa và du lịch. Mặc dù không phải là lựa chọn tối ưu cho việc vận chuyển con người nhưng đây là một trong những cách hiệu quả nhất về mặt kinh tế để vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn bằng container. Cũng có những trường hợp du lịch bằng thuyền là lựa chọn duy nhất đối với khách du lịch, đặc biệt khi họ muốn đến một hòn đảo không có sân bay.

Part 3 Describe an important river/lake in your country
Part 3 Describe an important river/lake in your country

Question 4. What are the sorts of jobs that are associated with rivers?

Actually, rivers can be used for a wide variety of purposes. The first thing to keep in mind is that people can start an aquatic farm and go fishing. Sand from the shores can also be collected by people to be used as building materials. There have been contentious instances involving this activity, where people have occasionally done it uncontrollably and illegally, which has a negative impact on the nearby land. Speaking of lands, it's well known that the area around the river is quite fertile and advantageous for farming. Thus, it is excellent for agricultural cultivation in general, aside from seafood. 

  • purposes (n): mục đích
  • aquatic farm (n): nông trại thủy sản
  • contentious instances (n): trường hợp gây tranh cãi
  • fertile (adj): màu mỡ
  • advantageous (adj): có lợi
  • agricultural cultivation (phr.v.): canh tác nông nghiệp

Trên thực tế, sông có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Điều đầu tiên cần ghi nhớ là mọi người có thể bắt đầu nuôi trồng thủy sản và đi câu cá. Cát từ các bờ bãi  cũng có thể được người dân thu gom để làm vật liệu xây dựng. Đã có những trường hợp gây tranh cãi liên quan đến hoạt động này, trong đó người ta đôi khi thực hiện nó một cách không kiểm soát và bất hợp pháp, điều này có tác động tiêu cực đến vùng đất gần đó. Nói về đất đai, ai cũng biết khu vực xung quanh sông khá màu mỡ, thuận lợi cho việc trồng trọt. Vì vậy, nó rất tốt cho canh tác nông nghiệp nói chung, ngoài hải sản.

Question 5. Do you think rivers are important for tourism?

The local tourism industry can greatly benefit from rivers and lakes. In actuality, several nations are experiencing an upsurge in river tourism. Water sports enthusiasts and those seeking an exciting adventure to witness pristine natural scenery will find these locations to be a heaven.

  • in actuality (phr.): trong thực tế
  • upsurge (n): sự tăng trưởng
  • enthusiasts (n): những người yêu thích
  • pristine (adj): hoang sơ
  • heaven (n): thiên đường

Ngành du lịch địa phương có thể được hưởng lợi rất nhiều từ sông hồ. Trên thực tế, một số quốc gia đang có sự bùng nổ về du lịch đường sông. Những người đam mê thể thao dưới nước và những người tìm kiếm một chuyến phiêu lưu thú vị để chứng kiến ​​khung cảnh thiên nhiên hoang sơ sẽ thấy những địa điểm này giống như thiên đường.

Question 6. What are the advantages and disadvantages of using rivers to transport people in cities?

Rivers and other waterways are both time and economically effective. People tend to choose water travelling over other means of transport due to its convenience, and they can travel without delays or worries about traffic congestion. However, adapting water travelling in cities would not be ideal., considering how rivers are still a water source for local residents and a natural habitat for many different types of marine creatures. The overwhelming population of cities may be an overload for water traffic. Therefore, it is not difficult to come to a speculation that the water environment, much like the atmosphere, will quickly become destroyed with trash and engine oils.

  • water travelling (n): di chuyển bằng đường thủy
  • traffic congestion (n): tắc đường
  • marine creatures (n): động vật thủy sinh
  • overload (adj): quá tải
  • speculation (n): dự đoán

Sông và các tuyến đường thủy khác đều có hiệu quả về thời gian và kinh tế. Người dân có xu hướng lựa chọn di chuyển bằng đường thủy hơn các phương tiện giao thông khác vì tính tiện lợi, có thể di chuyển mà không bị chậm trễ hay lo lắng về tắc nghẽn giao thông. Tuy nhiên, việc điều áp dụng giao thông đường thủy trong các thành phố sẽ không phải là lý tưởng, khi xét đến việc các con sông vẫn là nguồn nước cho cư dân địa phương và là môi trường sống tự nhiên của nhiều loại động vật thủy sinh khác nhau. Dân số quá đông của các thành phố có thể gây ra tình trạng quá tải cho giao thông đường thủy. Vì vậy, không khó để đưa ra nhận định rằng môi trường nước cũng giống như bầu khí quyển sẽ nhanh chóng bị phá hủy bởi rác thải và dầu động cơ.

Question 7. What is the impact of pollution on the world’s oceans?

It is no longer a strange concept as to how the ocean is changing in a disastrous way due to pollution. As their preys lose their habitats, animals that rely on the ocean for survival—primarily hunting—will see a decline in population. These have an adverse effect on the food chain, which will soon have an immediate impact on human life.

  • concept (n): khái niệm
  • disastrous (adj): thảm khốc
  • rely (v): dựa dẫm
  • adverse effect (n): tác động tiêu cực
  • immediate (adj): trực tiếp

Việc đại dương đang thay đổi theo chiều hướng thảm khốc do ô nhiễm không còn là một khái niệm xa lạ nữa. Khi con mồi mất môi trường sống, những động vật sống dựa vào đại dương để sinh tồn—chủ yếu là săn bắt—sẽ chứng kiến ​​quần thể sụt giảm. Những điều này có tác động xấu đến chuỗi thức ăn và sẽ sớm tác động trực tiếp đến cuộc sống con người.

Question 8. Why are oceans the least explored area of the planet?

As humans are not marine animals, we require specialized tools to dive into the ocean. But there are still much greater depths for us to explore, where the pressure and temperature are too extreme for human survival. This is when sophisticated machineries invented from modern scientific explorations come into play. Since the ocean makes up two-thirds of the Earth's surface, simply reaching these depths does not indicate we are close to our aim of exploring the ocean as a whole. I believe it’s going to take us another few decades, or possibly centuries for the ocean to no longer be a mystery.

  • specialized (adj): chuyên dụng
  • extreme (adj): khắc nghiệt
  • sophisticated (adj): phức tạp
  • as a whole (phr.): tổng thể, toàn bộ
  • mystery (n): bí ẩn

Vì con người không phải là động vật biển nên chúng ta cần có những công cụ chuyên dụng để lặn xuống đại dương.Nhưng vẫn còn những độ sâu lớn hơn nhiều để chúng ta khám phá, nơi áp suất và nhiệt độ quá khắc nghiệt để con người có thể sinh tồn.. Đây là lúc những cỗ máy phức tạp phát minh từ những khám phá khoa học hiện đại phát huy tác dụng. Vì đại dương chiếm 2/3 bề mặt Trái đất nên chỉ đạt đến độ sâu này không đồng nghĩa với việc tiến gần hơn đến mục tiêu khám phá toàn bộ đại dương. Tôi tin rằng chúng ta sẽ phải mất thêm vài thập kỷ nữa, hoặc có thể là hàng thế kỷ nữa để đại dương không còn là điều bí ẩn nữa.

Question 9. Do you think there needs to be greater commercial use of the oceans in the future?

Concerning the environmental situations we are facing, including the rapidly rising water level as well as temperature, I would not suggest a further increase in commercial activities in the ocean in the near future. A word to describe what we should do to better the situation would be innovative. Many scientific researchers are leaning towards finding an alternative energy source in replacement of oil - one of the main causes for how the ocean is being deteriorated. As far as what the ocean has done for us, I think it’s time we take more cautious steps in order for our environment to develop in a more positive direction.

  • rapidly (adv): nhanh chóng
  • innovative (adj): đổi mới, tân tiến
  • alternative (adj): thay thế
  • deteriorated (v): suy thoái
  • cautious (adj): cẩn trọng

Để nhắc về đến các tình huống môi trường mà chúng ta đang phải đối mặt, bao gồm mực nước dâng nhanh cũng như nhiệt độ, tôi sẽ không đề xuất tăng thêm các hoạt động thương mại trên biển trong tương lai gần. Một từ để mô tả những gì chúng ta nên làm để cải thiện tình hình sẽ là sự đổi mới. Nhiều nghiên cứu khoa học đang hướng tới việc tìm kiếm nguồn năng lượng thay thế dầu mỏ - một trong những nguyên nhân chính khiến đại dương ngày càng bị suy thoái. Với những gì đại dương đã làm cho chúng ta, tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta phải thực hiện những bước đi thận trọng hơn để môi trường phát triển theo hướng tích cực hơn.

Trên đây là Bài mẫu Part 2 và các câu trả lời gợi ý cho Part 3 topic Describe an important river or lake in your country từ IELTS LangGo.

Các bạn hãy tham khảo và nhớ note lại những từ vựng và cấu trúc hay để vận dụng vào bài nói của mình nhé. Chúc các bạn đạt band Speaking như mong muốn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ