Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Describe your favorite place in your house where you can relax Part 2 và 3

Post Thumbnail

Describe your favorite place in your house where you can relax là đề Speaking Part 2 không quá lạ thuộc chủ đề Describe a place.

Với đề bài này, chắc hẳn các bạn đều đã có ý tưởng và sẽ không gặp nhiều khó khăn trong việc miêu tả, tuy nhiên, để có thêm từ vựng và cấu trúc hay thì hãy tham khảo thêm bài mẫu Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo và áp dụng vào câu trả lời của bản thân nhé.

1. Phân tích đề và dàn ý Describe your favourite place in your house

Describe your favorite place in your house where you can relax.

You should say:

  • Where it is
  • What it is like
  • What you enjoy doing there
  • And explain why you feel relaxed at this place
Describe your favorite place in your house where you can relax cue card
Describe your favorite place in your house where you can relax cue card

Với Cue card này, các bạn hãy chọn ra nơi mình thích nhất trong nhà, có thể là:

  • Phòng khách nới bạn dành thời gian ở cùng gia đình
  • Phòng bếp vì có đam mê nấu nướng
  • Phòng tắm vì có thể thoải mái thư giãn
  • Phòng ngủ vì có không gian riêng làm những gì mình thích, …

Tóm lại, chỉ cần các bạn làm rõ được tại sao mình lại thích căn phòng hoặc nơi nào đó trong nhà thì bài nói của bạn sẽ có sức thuyết phục.

Các bạn có thể triển khai các ý sau:

  • Where it is

Mở đầu hãy nói đây là phòng gì và nó ở đâu trong nhà của bạn.

  • What it is like

Miêu tả về căn phòng, to hay bé, màu sắc và một vài đặc điểm bạn thấy nổi bật: có 1 tủ sách hoặc trên tường có treo nhiều tranh, nếu là phòng bếp thì có thể có những dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn phong phú, v.v. Các bạn hoàn toàn có thể nói thêm về sở thích của mình khi miêu tả khu vực này.

  • What you enjoy doing there

Sau đó hãy nói mình thích làm gì ở đây, với ai. Ví dụ ở phòng khách có thể xem TV với gia đình hoặc mời bạn bè đến chơi hoặc trong phòng ngủ thì có thể chơi game, thư giãn, v.v

  • And explain why you feel relaxed at this place

Giải thích vì sao mình lại cảm thấy thoải mái. Có thể là vì không gian yên tĩnh, trang trí hợp với sở thích hoặc vì mình được làm những gì mình thích.

Outline (Dàn ý tham khảo)

Note lại keywords dàn ý trong 1’ chuẩn bị:

  • Where it is: bedroom - second floor - retreat
  • What it is like: not spacious - natural light - queen-size bed - comfortable workstation
  • What you enjoy doing there: sanctuary - read books - invite friends over - board games - have a blast
  • And explain why you feel relaxed at this place: privacy - safe haven - escape from daily stressors - decorate the same

2. Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax Part 2

Để chuẩn bị cho Part 2 hiệu quả, hãy luyện tập nói trong hai phút về các chủ đề khác nhau. Ghi âm và nghe lại các câu trả lời của bạn để cải thiện sự trôi chảy và mạch lạc.

Describe your favorite place in your house where you can relax sample
Describe your favorite place in your house where you can relax sample

Tham khảo bài mẫu sau:

My favorite place in my house where I can relax best is my bedroom. It is located on the second floor of my house, opposite the stairway. To me, it is a peaceful retreat where I can engage in my favorite activities without being controlled by someone in the family.

My bedroom is not very spacious but it has a window which lets in a lot of natural light when it’s sunny outside. The walls are painted in soft pastel blue that creates a serene atmosphere in the room. I have been thinking of hanging some paintings on the walls but I haven’t found the perfect one just yet. I also have a pleasant queen-sized bed with soft and warm blankets and pillows. Since I sometimes work from home, I tried to organize a comfortable workstation near the window.

My bedroom is kinda like my sanctuary where I can indulge in a few hobbies. Whenever I have free time, I love staying at home, reading books in my own comfy bed while sipping on a cup of tea. Every now and then, I would invite some of my friends over and we would play some board games. Monopoly is our top pick, and we always have a blast gathering together to play this game.

I believe that what really contributes to the relaxation of my bedroom is the aspect of privacy. It is my safe haven where I can escape from daily stressors and pressures of the outside world. In the near future, I will most likely move out of my parents' house, but I want to decorate the next home to be exactly like the one I currently have.

Vocabulary

  • peaceful retreat (colloc.): nơi ẩn náu yên bình
  • engage in (v): tham gia vào
  • natural light (colloc.): ánh sáng tự nhiên
  • just yet (idiom): ngay bây giờ
  • queen size bed (n): giường cỡ lớn (queen size)
  • work from home (colloc.): làm việc tại nhà
  • workstation (n): chỗ làm việc
  • sanctuary (n): nơi trú ẩn
  • every now and then (idiom): thỉnh thoảng
  • invite over (v): mời đến nhà
  • board game (n): trò chơi cờ bàn
  • have a blast (phr): vui vẻ, thích thú
  • safe haven (n): nơi an toàn
  • move out (phr. v): dọn ra ngoài

Nơi yêu thích nhất trong nhà của tôi để thư giãn là phòng ngủ của tôi. Nó nằm trên tầng hai của ngôi nhà, đối diện với cầu thang. Đối với tôi, đây là một nơi yên bình để tôi có thể làm những hoạt động yêu thích mà không bị ai trong gia đình kiểm soát.

Phòng ngủ của tôi không rộng lắm nhưng có một cửa sổ để đón nhiều ánh sáng tự nhiên khi trời nắng. Tường được sơn màu xanh pastel nhạt, tạo nên một bầu không khí yên bình trong phòng. Tôi đã nghĩ đến việc treo vài bức tranh lên tường nhưng chưa tìm được bức nào hoàn hảo. Tôi cũng có một chiếc giường cỡ vừa rất êm ái với chăn và gối mềm mại, ấm áp. Vì đôi khi tôi phải làm việc tại nhà, tôi đã cố gắng sắp xếp một góc làm việc thoải mái gần cửa sổ.

Phòng ngủ của tôi giống như một nơi trú ẩn, nơi tôi có thể đắm mình vào một vài sở thích cá nhân. Bất cứ khi nào có thời gian rảnh, tôi thích ở nhà, đọc sách trên chiếc giường êm ái của mình trong khi nhâm nhi một tách trà. Thỉnh thoảng, tôi mời vài người bạn đến chơi và chúng tôi sẽ chơi vài trò chơi board game. Trò Monopoly là lựa chọn hàng đầu của chúng tôi, và chúng tôi luôn có những khoảnh khắc vui vẻ khi tụ tập chơi trò này.

Tôi tin rằng điều thực sự góp phần tạo nên sự thư giãn của phòng ngủ của tôi chính là sự riêng tư. Đây là nơi an toàn của tôi, nơi tôi có thể thoát khỏi mọi căng thẳng và áp lực từ thế giới bên ngoài. Trong tương lai gần, có thể tôi sẽ chuyển ra khỏi nhà của bố mẹ, nhưng tôi muốn trang trí ngôi nhà tiếp theo của mình cũng giống như ngôi nhà hiện tại của mình.

3. Describe your favorite place in your house Part 3: Questions & Answers

Với Part 3, thay vì đưa ra câu trả lời ngắn gọn, các bạn hãy cố gắng phát triển ý, trả lời các câu hỏi "tại sao" và "như thế nào" để làm rõ cho ý kiến hay quan điểm của bạn.

Question 1. Why is it difficult for some people to relax?

To some individuals, relaxing can be impossible since they have a lot running through their minds. They may have concerns with regards to the different aspects of their lives including their job, schooling, and even their future employment. For instance, a university student may develop anxiety due to impending examinations and chances of getting a good job after completing the course. In the same way, a professional may have targets to meet at the workplace and even bring work home, so their minds are engrossed most of the time, thus unable to find time to rest and relax.

Vocabulary

  • run through one’s mind (idiom): chạy trong tâm trí (không thể ngừng nghĩ về)
  • future employment (colloc.): việc làm trong tương lai
  • impending (adj): sắp tới, sắp xảy ra
  • engrossed (adj): mê mải, cuốn hút

Đối với một số người, thư giãn có thể là điều không thể vì họ có quá nhiều suy nghĩ trong đầu. Họ có thể lo lắng về các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của họ bao gồm công việc, học hành và thậm chí là việc làm trong tương lai. Ví dụ, một sinh viên đại học có thể phát triển lo lắng do các kỳ thi sắp tới và cơ hội kiếm được công việc tốt sau khi hoàn thành khóa học. Tương tự, một chuyên gia có thể có các mục tiêu phải đạt được tại nơi làm việc và thậm chí mang công việc về nhà, khiến tâm trí họ luôn bận rộn, do đó không thể tìm được thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn.

Question 2. What are the benefits of doing exercise?

It has been established that exercising comes with various advantages, including for physical and mental health. On the physical level, it benefits us by enhancing our heart and muscle health and maintaining a good weight. Socially, I believe it is fun and helps in the reduction of stress. What is more, exercise stimulates the production of endorphins in the brain which are chemicals that work as natural painkillers and mood boosters. For instance, a person who has had a tough day at the workplace can regain his or her composure and happiness with a 30-minute jog.

Vocabulary

  • reduction of stress (n): giảm căng thẳng
  • stimulate (v): kích thích
  • natural painkiller (n): thuốc giảm đau tự nhiên
  • mood booster (colloc.): thứ làm tăng tâm trạng

Việc tập thể dục đã được chứng minh rằng mang lại nhiều lợi ích khác nhau, bao gồm cả sức khỏe thể chất và tinh thần. Về mặt thể chất, nó giúp chúng ta tăng cường sức khỏe tim mạch và cơ bắp, duy trì cân nặng hợp lý. Về mặt xã hội, tôi tin rằng nó còn rất thú vị và giúp giảm căng thẳng. Hơn nữa, tập thể dục kích thích sản xuất endorphins trong não, là các hóa chất hoạt động như thuốc giảm đau tự nhiên và tăng cường tâm trạng. Ví dụ, một người đã có một ngày làm việc căng thẳng có thể lấy lại sự bình tĩnh và niềm vui của mình với 30 phút chạy bộ.

Describe your favorite place in your house where you can relax Part 3
Describe your favorite place in your house where you can relax Part 3

Question 3. Do people in your country exercise after work?

I believe in Vietnam, people have learned to dedicate a part of their time for exercises even if they are working early morning and at night. Some prefer to work out in the evening by hitting the gym or park after office hours, where they can relax as well as interact with friends. Some might choose to go for a jog around a lake in the neighborhood and enjoy the serenity and the breeze. For others, morning exercise can be better since it helps in the creation of more energy needed in the following parts of the day.

Vocabulary

  • hit the gym (colloc.): đi tập gym
  • office hour (n): giờ làm việc
  • serenity (n): sự yên tĩnh

Tôi tin rằng ở Việt Nam, mọi người đã học cách dành một phần thời gian của mình cho việc tập thể dục ngay cả khi họ làm việc từ sáng sớm đến tối muộn. Một số người thích tập luyện vào buổi tối bằng cách đến phòng tập hoặc công viên sau giờ làm việc, nơi họ có thể thư giãn cũng như tương tác với bạn bè. Một số người khác có thể chọn chạy bộ quanh một cái hồ trong khu phố và tận hưởng sự yên tĩnh và làn gió. Đối với những người khác, tập thể dục buổi sáng có thể tốt hơn vì nó giúp tạo ra nhiều năng lượng cần thiết cho các phần còn lại trong ngày.

Question 4. What is the place where people spend most of their time at home?

Basically, the majority of people spend the most time in their living room and bedroom. People who are family-oriented would mostly prefer to be in a living room where quality time can be spent with family members. For instance, every evening, a family can be found gathered in the living room to watch some favorite TV serials or spend some time catching up about everyone's day. On the other hand, those who enjoy solitude may spend more time in the bedroom, where they could indulge in activities done in pursuits of interest, such as reading, gaming, or just relaxing alone.

Vocabulary

  • family-oriented (adj): hướng về gia đình
  • quality time (colloc.): thời gian chất lượng
  • catch up (phr. v): gặp lại, bắt kịp
  • solitude (n): sự cô đơn

Về cơ bản, hầu hết mọi người dành nhiều thời gian nhất trong phòng khách và phòng ngủ của họ. Những người hướng về gia đình sẽ chủ yếu thích ở trong phòng khách, nơi có thể dành thời gian chất lượng bên các thành viên trong gia đình. Ví dụ, mỗi buổi tối, một gia đình có thể tụ tập trong phòng khách để xem một số bộ phim truyền hình yêu thích hoặc dành thời gian trò chuyện về ngày của mọi người. Mặt khác, những người thích sự cô đơn có thể dành nhiều thời gian hơn trong phòng ngủ, nơi họ có thể tham gia vào các hoạt động yêu thích như đọc sách, chơi game, hoặc chỉ đơn giản là thư giãn một mình.

Question 5. Do you think there should be classes for training young people and children how to relax?

Yes, I agree that there should be courses in schools for students, as well as children, on how to relax. Since stress in the modern world is exceptionally high, it is crucial for them to know the ways of dealing with it. They could include classes that educate about mental health and train students skills such as the use of breath as a regulator, meditation, and stress management method. In this case, learning these skills helps the young cope better with the challenges arising out of school and other social activities, hence, increase in general well-being.

Vocabulary

  • mental health (colloc.): sức khỏe tâm thần
  • stress management (colloc.): quản lý căng thẳng
  • general well-being (colloc.): sự khỏe mạnh tổng thể

Vâng, tôi đồng ý rằng nên có các khóa học trong trường cho học sinh cũng như trẻ em về cách thư giãn. Vì sự căng thẳng trong thế giới hiện đại rất cao, điều quan trọng là họ phải biết cách đối phó với nó. Điều này có thể bao gồm các lớp học giáo dục về sức khỏe tâm thần và dạy cho học sinh các kỹ năng như sử dụng hơi thở để điều chỉnh, thiền và phương pháp quản lý căng thẳng. Trong trường hợp này, học những kỹ năng này giúp trẻ đối phó tốt hơn với những thách thức xảy ra từ trường học và các hoạt động xã hội khác, do đó tăng cường sức khỏe tổng thể.

Question 6. Which is more important, mental relaxation or physical relaxation?

Mental and physical relaxation are tightly connected although I believe that mental relaxation is considerably more significant. If our minds are at ease, this will reflect positively on productivity at the workplace or at school and overall we will be less stressed. For example, a student who takes time to practice mindfulness or meditation will easily cope with academic pressure and excel in exams. The importance of physical relaxation cannot be denied either. People who regularly participate in sports activities tend to feel more relaxed mentally as well.

Vocabulary

  • tightly connected (colloc.): kết nối chặt chẽ
  • mindfulness (n): chánh niệm
  • meditation (n): thiền
  • academic pressure (colloc.): áp lực học tập
  • excel in (v): xuất sắc trong

Thư giãn tinh thần và thể chất liên quan chặt chẽ với nhau, mặc dù tôi tin rằng thư giãn tinh thần quan trọng hơn. Nếu tâm trí của chúng ta thoải mái, điều này sẽ phản ánh tích cực đến năng suất tại nơi làm việc hoặc ở trường và chúng ta sẽ ít căng thẳng hơn. Ví dụ, một học sinh dành thời gian để thực hành chánh niệm hoặc thiền sẽ dễ dàng đối phó với áp lực học tập và đạt thành tích cao trong các kỳ thi. Tầm quan trọng của việc thư giãn thể chất cũng không thể phủ nhận. Những người hay tham gia hoạt động thể thao thường cũng hay cảm thấy thoải mái hơn về mặt tinh thần.

Các bạn đã vừa tham khảo mẫu trả lời cho Part 2 và Part 3 chủ đề Describe your favorite place in your house where you can relax.

Đây là một chủ đề gần gũi và không quá khó nhưng mong rằng các sample trên đây sẽ giúp bạn có thêm từ vựng hay và ý tưởng mới mẻ để ứng dụng vào câu trả lời của mình. Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt được điểm số như mình kỳ vọng.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ