Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe a time when someone apologized to you Part 2, Part 3
Nội dung

Bài mẫu Describe a time when someone apologized to you Part 2, Part 3

Post Thumbnail

Describe a time when someone apologized to you là đề bài thuộc topic Describe a time khá quen thuộc trong Speaking Part 2.

Để tự tin trả lời và đạt band điểm thật cao khi gặp chủ đề này, các bạn hãy tham khảo các sample từ được biên soạn bởi các thầy cô 8.0+ IELTS dưới đây để có thêm từ vựng và đa dạng hóa cách diễn đạt cho câu trả lời của mình nhé.

1. Phân tích đề Describe a time when someone apologized to you

Describe a time when someone apologized to you.

You should say:

  • When it was
  • Who this person is
  • Why he or she apologized to you
  • And how you felt about it
Describe a time when someone apologized to you cue card
Describe a time when someone apologized to you cue card

Các bạn chắc chắn đã từng gặp tình huống ai đó xin lỗi mình vì đây là một phần của cuộc sống mà chúng ta thường xuyên trải qua. Đó cũng là cơ hội để ta nhận thức về sự thành thật và hiểu về tính cách của người khác.

Với cue card này các bạn có thể nghĩ tới rất nhiều trường hợp để đưa ra ý tưởng, ví dụ như:

  • Một người bạn xin lỗi vì đã tranh cãi một cách quá mức và nhận ra rằng họ đã sai
  • Một người thân trong gia đình xin lỗi vì đã quên sinh nhật của bạn
  • Một đồng nghiệp xin lỗi vì đã làm bạn phải làm việc thêm giờ vì lý do không chính đáng
  • Một người lạ xin lỗi vì đã đụng phải bạn trên đường hoặc gây trở ngại cho bạn trong một tình huống nào đó.

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

  • When it was

Các bạn hãy bắt đầu bằng cách nói về thời điểm trong quá khứ mà bạn nhận được lời xin lỗi từ một người khác, mới gần đây hay đã một thời gian rồi.

  • Who this person is

Nói về người đã xin lỗi với bạn. Là bạn bè, người thân, đồng nghiệp, hoặc thậm chí là người lạ.

  • Why he or she apologized to you

Mô tả lí do mà người đó đã xin lỗi với bạn. Điều này có thể là do họ đã gây ra một sai lầm, gây khó khăn hoặc phiền toái cho bạn.

  • And how you felt about it

Chia sẻ cảm xúc của bạn sau khi nhận được sự xin lỗi đó. Bạn có thể nói về cảm giác của mình lúc đầu khi xảy ra vấn đề, cảm nhận về sự xin lỗi và tác động của nó đến mối quan hệ hoặc tình huống cụ thể.

Outline (Dàn ý tham khảo)

Note lại keywords dàn ý trong 1’ chuẩn bị:

  • When it was: 1 month ago - get-together - local cafe - final year
  • Who this person is: Linh - closest friend
  • Why he or she apologized to you: punctual - show up late - 1 hour - held up in traffic - for failing to answer call
  • And how you felt about it: irritated - heartfelt apology - showed respect - power of sincerity + forgiveness

2. Bài mẫu Describe a time when someone apologized to you Part 2

Trước khi bắt đầu nói, bạn hãy sắp xếp các ý tưởng cơ bản muốn nói. Điều này giúp bạn duy trì mạch lạc và tránh bị lạc đề.

Bên cạnh đó, các bạn hãy chia thời gian một cách hợp lý cho mỗi phần của câu chuyện: giới thiệu, sự kiện chính, và kết luận để tránh hết giờ mà chưa kết thúc được câu chuyện.

Describe a time when someone apologized to you sample Part 2
Describe a time when someone apologized to you sample Part 2

Sample:

I’d like to talk about a recent incident where my friend said sorry to me for being late.

This occurrence took place one month ago, during a casual get-together at a local cafe with a group of friends. This was planned to celebrate the end of our final years’ exams, and everyone came early, excited to see each other to talk more about our future plans. However, one of my closest friends was nowhere to be found even though I had called her several times. It was quite out of the ordinary because Linh had always been a punctual person. To our surprise, only an hour later did she show up at the cafe.

The moment she arrived, she immediately said sorry to everyone for keeping them waiting and disrupting the ongoing conversations. She explained that she got held up in traffic due to an accident that led to the main road being blocked off. She also made a sincere apology to me for failing to answer my calls and for causing me to worry.

At first, I felt a bit irritated, but Linh’s heartfelt apology quickly dissolved any lingering frustration. Her genuine remorse showed her respect towards our time and the effort that we all contributed in order to plan the gathering.

Now that I look back on this event, I can realize the power of sincere apologies and forgiveness to maintaining close relationships.

 Vocabulary:

  • take place (phr): diễn ra
  • get-together (n): buổi gặp mặt
  • nowhere to be found (idiom): không thấy đâu
  • out of the ordinary (idiom): bất thường
  • punctual (adj): đúng giờ
  • show up (phr. v): xuất hiện
  • get held up in traffic (phr): bị kẹt xe
  • be blocked off (v): bị chặn
  • heartfelt apology (colloc.): lời xin lỗi chân thành
  • dissolve (v): tan biến
  • genuine remorse (colloc): sự hối hận chân thành
  • look back (phr. v): nhìn lại

Bản dịch:

Tôi muốn kể về một sự việc gần đây khi bạn tôi xin lỗi vì đến muộn.

Sự việc này diễn ra cách đây một tháng, trong một buổi gặp mặt thân mật tại một quán cà phê địa phương với nhóm bạn. Buổi gặp mặt này được lên kế hoạch để ăn mừng kết thúc kỳ thi cuối cùng của chúng tôi, và mọi người đều đến sớm, háo hức gặp lại nhau để nói về kế hoạch tương lai. Tuy nhiên, Linh, một trong những người bạn thân nhất của tôi không thấy đâu dù tôi đã gọi cô ấy vài lần. Điều này khá bất thường vì Linh luôn là người đúng giờ. Phải một giờ sau, cô ấy mới xuất hiện tại quán cà phê, điều làm chúng tôi bất ngờ.

Ngay khi Linh đến, cô ấy lập tức xin lỗi mọi người vì đã để họ phải chờ đợi và làm gián đoạn cuộc trò chuyện. Cô ấy giải thích rằng cô ấy bị kẹt xe do một vụ tai nạn khiến con đường chính bị chặn. Cô ấy cũng thành thật xin lỗi tôi vì không trả lời cuộc gọi của tôi và làm tôi lo lắng.

Lúc đầu, tôi cảm thấy hơi bực mình, nhưng lời xin lỗi chân thành của Linh nhanh chóng làm tan biến mọi sự khó chịu còn sót lại. Sự hối hận chân thành của cô ấy cho thấy sự tôn trọng của cô ấy đối với thời gian của chúng tôi và nỗ lực mà chúng tôi đã bỏ ra để lên kế hoạch cho buổi gặp mặt này.

Khi nhìn lại sự việc này, tôi nhận ra sức mạnh của những lời xin lỗi chân thành và sự tha thứ trong việc duy trì mối quan hệ thân thiết.

3. Part 3 Describe a time someone apologized to you: Questions & Answers

Với các câu hỏi trong Part 3, bạn hãy cố gắng phát triển các ý tưởng của mình một cách toàn diện bằng cách dùng ví dụ cụ thể để minh họa hoặc phân tích một vấn đề từ nhiều góc độ để chứng minh quan điểm của bạn.

Question 1: On what occasion do people usually apologize to others?

I think when they have made a mistake. For example, if someone arrives late to a meeting, they often say sorry to the other attendees. Similarly, businesses often apologize to customers when they provide subpar services. For instance, if a restaurant serves a meal that is not up to standard, the staff will typically apologize to the customer and might offer a discount or a free meal. These apologies are crucial because they show that the person or business acknowledges their mistake and is willing to rectify the problem.

 Vocabulary:

  • make a mistake (v): phạm lỗi
  • subpar service (n): dịch vụ kém
  • rectify the problem (v): khắc phục vấn đề

Tôi nghĩ rằng khi họ mắc lỗi. Ví dụ, nếu ai đó đến họp muộn, họ sẽ thường xin lỗi những người tham dự. Tương tự, các doanh nghiệp thường xin lỗi khách hàng khi cung cấp dịch vụ không đạt chuẩn. Ví dụ, nếu một nhà hàng phục vụ một bữa ăn không đạt tiêu chuẩn, nhân viên thường sẽ xin lỗi khách hàng và có thể đưa ra giảm giá hoặc món ăn miễn phí. Những lời xin lỗi này rất quan trọng vì chúng cho thấy người hoặc doanh nghiệp đã nhận thức được sai lầm của mình và sẵn lòng khắc phục vấn đề.

Question 2: Do people often say sorry in your country?

In my country, people do not often say sorry unfortunately. Most individuals feel embarrassed to apologize because they don’t want to admit their mistakes. From my observation, many people take saying sorry as a personal attack or associate it with failure and weakness. This attitude should change, as acknowledging errors and apologizing can lead to personal growth and better relationships. I think parents should set an example for their children. For instance, if a parent apologizes when they make a mistake, the child is more likely to do the same.

 Vocabulary:

  • embarrassed (adj): xấu hổ
  • personal attack (n): sự công kích cá nhân
  • acknowledge error (colloc.): thừa nhận lỗi lầm
  • personal growth (colloc.): sự phát triển cá nhân
  • set an example (idiom): làm gương

Ở đất nước của tôi, tiếc là người ta không thường xin lỗi. Đa số cá nhân cảm thấy ngại khi xin lỗi vì họ không muốn thừa nhận sai lầm của mình. Theo như tôi quan sát, nhiều người coi việc xin lỗi như một cuộc tấn công cá nhân hoặc liên kết với sự thất bại và yếu đuối. Thái độ này nên thay đổi, vì nhận lỗi và xin lỗi có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân và quan hệ tốt hơn. Tôi nghĩ rằng cha mẹ nên làm gương cho con cái. Ví dụ, nếu một bậc phụ huynh xin lỗi khi mắc lỗi, thì con cái có khả năng sẽ làm điều tương tự.

Describe a time someone apologized to you Part 3
Describe a time someone apologized to you Part 3

Question 3: Do you think people should apologize for anything wrong they do?

Yes, I must say that everyone should own up to their mistake. Apologizing shows remorse, regret, and sincerity. While some mistakes cannot be undone, apologizing is a nice gesture that can help to fix the problem to a certain extent. For example, if one accidentally breaks a friend's valuable item, they should apologize and offer to replace it. This demonstrates that they care about their friend's feelings and are willing to make amends.

 Vocabulary:

  • own up (to one’s mistake) (phr. v): thừa nhận lỗi lầm của mình
  • gesture (n): cử chỉ
  • to a certain extent (idiom): ở mức độ nhất định
  • make amends (idiom): sửa sai

Đúng vậy, tôi nghĩ rằng mọi người đều nên thừa nhận lỗi của mình. Việc xin lỗi cho thấy sự hối lỗi, ân hận và chân thành. Mặc dù một số sai lầm không thể làm lại, nhưng việc xin lỗi là một hành động tốt có thể giúp khắc phục vấn đề đến một mức độ nào đó. Ví dụ, nếu ai đó vô tình làm vỡ một vật quý giá của bạn, họ nên xin lỗi và đề nghị mua đền. Điều này cho thấy họ quan tâm đến cảm xúc của bạn và sẵn sàng sửa sai.

Question 4: Why do some people refuse to say “sorry” to others?

Some may feel reluctant to apologize because they are prideful and do not want to admit that they are wrong. This is often seen in parents in Vietnam, who may feel that apologizing to their children makes them appear less knowledgeable or authoritative. However, I’m inclined to believe that this is not the right attitude. Admitting mistakes and apologizing is a sign of strength, not weakness. It shows that a person is mature enough to own up to their mistakes and take responsibility for their actions. For example, a manager who apologizes for a poor decision gains the respect of their team, as it shows integrity and accountability.

 Vocabulary:

  • reluctant (adj): lưỡng lự
  • prideful (adj): tự hào
  • authoritative (adj): có thẩm quyền
  • be inclined to (adj): có khuynh hướng
  • take responsibility for (colloc.): chịu trách nhiệm
  • gain respect (colloc.): được tôn trọng
  • integrity (n): sự chính trực

Một số người có thể cảm thấy miễn cưỡng khi xin lỗi vì quá tự tôn và không muốn thừa nhận mình sai. Điều này thường thấy ở các bậc phụ huynh tại Việt Nam, họ có thể cảm thấy rằng xin lỗi với con cái làm mất uy tín hoặc sự quyền lực của họ. Tuy nhiên, tôi tin rằng đây không phải là thái độ đúng đắn. Thừa nhận sai lầm và xin lỗi là dấu hiệu của sự mạnh mẽ, không phải sự yếu đuối. Điều này cho thấy người đó đã trưởng thành đủ để nhận lỗi và chịu trách nhiệm với hành động của mình. Ví dụ, một người quản lý xin lỗi vì một quyết định sai lầm sẽ nhận được sự tôn trọng từ đội ngũ, cho thấy tính liêm chính và trách nhiệm.

Question 5: Is it important to teach children to say sorry?

Yes, it is crucial to teach children to offer an apology. Apologizing is the way for children to be truthful and more understanding of others. It also teaches them to care about others' emotions, which is essential for maintaining harmonious relationships. For example, if a child apologizes for hurting a friend's feelings, it helps to mend the relationship and shows that the child values their friend. Admitting their wrongdoings also helps children to learn from their errors and become better individuals.

 Vocabulary:

  • truthful (adj): trung thực
  • harmonious relationship (colloc.): mối quan hệ hài hòa
  • hurt one’s feelings (idiom): làm tổn thương cảm xúc
  • admit wrongdoing (colloc.): thừa nhận lỗi sai

Đúng vậy, việc dạy trẻ em biết xin lỗi là rất quan trọng. Việc xin lỗi giúp trẻ em trở nên chân thật và hiểu biết hơn về người khác. Nó cũng giúp chúng học cách quan tâm đến cảm xúc của người khác, điều này rất quan trọng để duy trì các mối quan hệ hòa hợp. Ví dụ, nếu một đứa trẻ xin lỗi vì đã làm tổn thương một người bạn, điều này giúp làm dịu mối quan hệ và cho thấy đứa trẻ quý trọng bạn bè của mình. Thừa nhận sai lầm cũng giúp trẻ em học từ những sai lầm và trở thành con người tốt hơn.

Question 6: Is it important to teach children to respect others?

Yes, teaching children to respect others is extremely vital. In my culture, respecting the elderly is highly prioritized. Children who learn to respect others understand how to get along well with people, which is beneficial for their future. In the workplace, for example, respecting colleagues and bosses is essential for creating a positive work environment and achieving career success. Similarly, in social interactions, showing respect to others fosters positive impressions and builds strong relationships. For instance, a child who shows respect to their teachers and peers is likely to be well-liked and trusted.

Vocabulary:

  • get along (phr. v): hòa thuận
  • positive work environment (colloc.): môi trường làm việc tích cực
  • career success (n): thành công trong sự nghiệp
  • social interaction (colloc.): sự tương tác xã hội
  • well-liked (adj): được yêu mến

Đúng vậy, việc dạy trẻ em tôn trọng người khác là vô cùng quan trọng. Trong văn hóa của chúng tôi, việc tôn trọng người cao tuổi được ưu tiên hàng đầu. Những đứa trẻ biết tôn trọng người khác cũng biết cách hòa hợp với mọi người, điều này có lợi cho tương lai của chúng. Ví dụ, trong môi trường làm việc, việc tôn trọng đồng nghiệp và sếp rất quan trọng để tạo ra môi trường làm việc tích cực và đạt được thành công nghề nghiệp. Tương tự, trong giao tiếp xã hội, việc thể hiện sự tôn trọng đối với người khác tạo ấn tượng tích cực và xây dựng các mối quan hệ mạnh mẽ. Ví dụ, một đứa trẻ biết tôn trọng giáo viên và bạn bè của mình có thể được yêu mến và tin tưởng.

Trên đây là các câu trả lời mẫu cho Part 2 và Part 3 topic Describe a time when someone apologized to you từ IELTS LangGo. Chủ đề này không hề xa lạ nên sau khi tham khảo các bạn hãy cố gắng tự lên ý tưởng cho câu trả lời của mình nhé.

IELTS LangGo chúc bạn sẽ sớm đạt được band điểm Speaking mong muốn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ