Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a hotel that you know IELTS Speaking Part 2, Part 3
Nội dung

Giải đề Describe a hotel that you know IELTS Speaking Part 2, Part 3

Post Thumbnail

Chủ đề Hotel (khách sạn) là một chủ đề khá quen thuộc, cùng với yêu cầu khá mở thì Describe a hotel that you know không phải là một đề bài quá khó. Đây là cơ hội để các bạn tập trung vào các từ vựng, cấu trúc nâng cao cũng như áp dụng những phương pháp phát triển ý mới.

Các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo để chuẩn bị tốt hơn và đạt band cao hơn nếu gặp topic này nhé!

1. Phân tích đề và Dàn ý Describe a hotel that you know

Describe a hotel that you know./Describe a hotel you have stayed in.

You should say:

  • Where this hotel is
  • What this hotel looks like
  • What facilities this hotel has
  • And explain whether you think this is a nice hotel to stay in.

Đây chắc chắn là một đề bài khá dễ phát triển ý, đặc biệt đối với những bạn có sở thích đi du lịch. Để trả lời một cách hiệu quả cho cue card Speaking này, các bạn hãy miêu tả chi tiết về nội thất, trang trí, cũng như chất lượng dịch vụ và điều bạn cảm thấy ấn tượng về khách sạn mà bạn đang miêu tả nhé.

Describe a hotel that you know cue card
Describe a hotel that you know cue card

Các bạn nên triển khai các ý sau:

  • Where this hotel is

Không chỉ những địa điểm như tỉnh, thành phố nơi khách sạn này được mở, một số thông tin giúp người nghe hình dung rõ hơn về bối cảnh địa điểm (ở một con phố sầm uất, gần biển, ở vùng hẻo lánh,...) cũng sẽ là một chi tiết phát triển ý hiệu quả ở phần này.

  • What this hotel looks like

Ở đây, bạn nên miêu tả cảm nhận chung về phong cách, thiết kế (cổ điển, hiện đại,...) cũng như không gian xung quanh trước khi đi vào chi tiết nhé.

  • What facilities this hotel has

Đây là lúc các bạn có thể miêu tả cụ thể hơn về cơ sở vật chất bao gồm nội thất và chất lượng phòng.

  • And explain whether you think this is a nice hotel to stay in

Những cảm nhận của bạn về dịch vụ của khách sạn cũng sẽ là một chi tiết phù hợp để mở rộng ý trong phần này.

Outline (Dàn ý tham khảo)

  • Where this hotel is: Old Quarter - not in the center - off to the side - quiet street
  • What this hotel looks like: Indochine-style - classic - elegant - newly built
  • What facilities this hotel has: full range of amenities - stationery - large lounge - gym - pool - restaurant in the basement
  • And explain whether you think this is a nice hotel to stay in: impress guests - exceptional service - feel at home

2. Bài mẫu Describe a hotel that you know IELTS Speaking Part 2

Để có thể trình bày một cách tự nhiên và liền mạch, một phương pháp phát triển ý cho những bạn có khả năng giao tiếp nâng cao hơn chính là các bạn không bắt buộc phải bám sát vào trình tự của các gợi ý trong cue card để trả lời.

Các bạn hãy sử dụng cue card như một checklist và hãy đảm bảo câu trả lời của bạn đáp ứng được đủ các ý mà đề bài yêu cầu, đồng thời trả lời một cách tự nhiên theo ý muốn của mình.

Sample Describe a hotel that you know IELTS Speaking
Sample Describe a hotel that you know IELTS Speaking

Bài mẫu tham khảo

A few years ago, I started my first job as a hotel receptionist. I was fortunate enough to work at one of the top hotels in the Old Quarter, a very popular tourist destination in my city. The hotel is not located right in the center of the Old Quarter but slightly off to the side, which makes it ideal for guests who prefer to avoid the hustle and bustle of the busy area. The center is often noisy, but our hotel is situated on a quiet street, just a two-minute walk from the Old Quarter. It’s the perfect balance between convenience and tranquility.

Despite its modest size, the hotel has fantastic facilities and an exceptional housekeeping team. We make sure the rooms are spotless every time a guest checks out, and we double-check everything before new guests arrive. Like other luxury hotels, we offer a full range of amenities, including robes, slippers, and stationery for business travelers. There's also a large lounge on the ground floor, a free gym, a rooftop pool, and a restaurant in the basement.

The hotel is decorated with Indochine-style furniture, giving it a classic and elegant look, even though it's a newly built establishment. What I'm most proud of, however, is the professional and dedicated staff. It's not just the facilities that impress our guests but also the exceptional service we provide. Our goal is to make every guest feel at home, no matter how long their stay. This level of service is one of the key qualities that help us compete with other hotels in the area.

Vocabularies:

  • Receptionist (n): nhân viên lễ tân
  • Fortunate (adj): may mắn
  • Tourist destination (n): điểm đến du lịch
  • Hustle and bustle (phr.): sự nhộn nhịp và hối hả
  • Tranquility (n): sự yên tĩnh
  • Modest size (n): kích thước khiêm tốn
  • Spotless (adj): sạch sẽ không tì vết
  • Double-check (v): kiểm tra lại
  • Luxury hotel (n): khách sạn sang trọng
  • Amenities (n): tiện nghi
  • Indochine-style (adj): phong cách Đông Dương
  • Exceptional service (n): dịch vụ xuất sắc
  • Compete with (v): cạnh tranh với
  • Dedicated (adj): tận tâm
  • Key quality (n): đặc điểm chính

Vài năm trước, tôi bắt đầu công việc đầu tiên của mình với tư cách là lễ tân khách sạn. Tôi đã rất may mắn khi được làm việc tại một trong những khách sạn hàng đầu ở Phố Cổ, một điểm du lịch rất nổi tiếng ở thành phố của tôi. Khách sạn không nằm ngay trung tâm Phố Cổ mà hơi lệch sang một bên, rất lý tưởng cho những du khách muốn tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của khu vực đông đúc. Trung tâm thường ồn ào, nhưng khách sạn của chúng tôi nằm trên một con phố yên tĩnh, chỉ cách Phố Cổ hai phút đi bộ. Đây là sự cân bằng hoàn hảo giữa sự tiện lợi và sự yên tĩnh.

Mặc dù có quy mô khiêm tốn, khách sạn có các tiện nghi tuyệt vời và đội ngũ dọn phòng đặc biệt. Chúng tôi đảm bảo các phòng sạch sẽ mỗi khi khách trả phòng và chúng tôi kiểm tra lại mọi thứ trước khi khách mới đến. Giống như các khách sạn sang trọng khác, chúng tôi cung cấp đầy đủ các tiện nghi, bao gồm áo choàng tắm, dép đi trong nhà và đồ dùng văn phòng phẩm cho khách đi công tác. Ngoài ra còn có một phòng chờ lớn ở tầng trệt, phòng tập thể dục miễn phí, hồ bơi trên tầng thượng và một nhà hàng ở tầng hầm.

Khách sạn được trang trí bằng đồ nội thất theo phong cách Đông Dương, mang đến cho khách sạn vẻ cổ điển và thanh lịch, mặc dù đây là một cơ sở mới xây dựng. Tuy nhiên, điều tôi tự hào nhất chính là đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tụy. Không chỉ các tiện nghi gây ấn tượng với khách mà còn là dịch vụ đặc biệt mà chúng tôi cung cấp. Mục tiêu của chúng tôi là khiến mọi khách hàng cảm thấy như ở nhà, bất kể họ lưu trú bao lâu. Mức độ dịch vụ này là một trong những phẩm chất chính giúp chúng tôi cạnh tranh với các khách sạn khác trong khu vực.

3. Part 3 Describe a hotel IELTS Speaking: Questions & Answers

Với đề bài yêu cầu Describe a hotel that you have stayed in/you know thì các câu hỏi trong Part 3 thường sẽ liên quan đến 2 chủ đề Staying in hotels hoặc Working in a hotel. Các bạn cùng tham khảo các câu trả lời gợi ý từ IELTS LangGo nhé.

Ngoài ra, các bạn có thể “bỏ túi” một mẹo hiệu quả để có thể tăng tính đa dạng cho từ vựng trong Part 3 chính là khai thác từ các cấu trúc câu. Các cấu trúc mệnh đề quan hệ hay câu bị động cũng là một cơ hội để các bạn thể hiện tính linh hoạt khi cần áp dụng nhiều dạng từ khác nhau.

Describe a hotel IELTS Speaking Part 3
Describe a hotel IELTS Speaking Part 3

Question 1. What things are important when people are choosing a hotel?

When I travel, I care a lot about the service a hotel offers. It's something that goes beyond the basic requirements and shows that the hotel is well managed in terms of both its facilities and its staff. Besides that, I also look for the quality and cleanliness of the rooms. I make sure to check customer reviews thoroughly before booking a hotel.

Vocabularies:

  • Service (n): dịch vụ
  • Managed (adj): được quản lý
  • Facilities (n): cơ sở vật chất
  • Cleanliness (n): sự sạch sẽ
  • Customer reviews (n): đánh giá của khách hàng

Khi đi du lịch, tôi rất quan tâm đến dịch vụ mà khách sạn cung cấp. Đó là điều vượt ra ngoài các yêu cầu cơ bản và cho thấy khách sạn được quản lý tốt về cả tiện nghi và đội ngũ nhân viên. Bên cạnh đó, tôi cũng quan tâm đến chất lượng và sự sạch sẽ của các phòng. Tôi đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng các đánh giá của khách hàng trước khi đặt phòng khách sạn.

Question 2. Why do some people not like staying in hotels?

Some people don’t like staying in hotels because they prefer private accommodations like apartments or villas, which give them more freedom and feel more like a home rather than a rented room. Hotels only offer basic things like a bed and a bathroom. On the other hand, if you stay in a homestay, for example, there’s usually a kitchen and sometimes a private pool, which can be more convenient depending on what the person is looking for.

Vocabularies:

  • Private accommodations (n): chỗ ở riêng tư
  • Convenience (n): sự tiện lợi
  • Rented room (n): phòng thuê
  • Home-stay (n): nhà dân
  • Independence (n): sự độc lập

Một số người không thích ở khách sạn vì họ thích chỗ ở riêng tư như căn hộ hoặc biệt thự, nơi mang lại cho họ nhiều tự do hơn và cảm thấy giống như ở nhà hơn là phòng thuê. Khách sạn chỉ cung cấp những thứ cơ bản như giường và phòng tắm. Mặt khác, nếu bạn ở nhà dân, ví dụ, thường sẽ có bếp và đôi khi là hồ bơi riêng, có thể tiện lợi hơn tùy thuộc vào nhu cầu của người đó.

Question 3. Do you think staying in a luxury hotel is a waste of money?

In my opinion, staying in a luxury hotel, especially one from a trusted brand like Hilton, ensures a great experience that’s worth the money. I wouldn’t prioritize staying in a luxury hotel for every trip, but for special occasions like an anniversary or a honeymoon, it’s definitely at the top of my list. The price you pay comes with exceptional service and offerings that cater to your specific needs.

Vocabularies:

  • Luxury hotel (n): khách sạn sang trọng
  • Trusted brand (n): thương hiệu đáng tin cậy
  • Special occasion (n): dịp đặc biệt
  • Anniversary (n): lễ kỷ niệm
  • Cater to (v): phục vụ

Theo tôi, ở khách sạn sang trọng, đặc biệt là khách sạn của thương hiệu uy tín như Hilton, đảm bảo bạn sẽ có trải nghiệm tuyệt vời xứng đáng với số tiền bỏ ra. Tôi sẽ không ưu tiên ở khách sạn sang trọng cho mọi chuyến đi, nhưng đối với những dịp đặc biệt như kỷ niệm ngày cưới hoặc tuần trăng mật, thì đây chắc chắn là lựa chọn hàng đầu của tôi. Mức giá bạn phải trả đi kèm với dịch vụ và ưu đãi đặc biệt đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.

Question 4. Do you think hotel work is a good career for life?

I think with enough passion and commitment, any job can become a lifelong career. At first, the pay might not be great, but if you work hard and get promoted to positions like front desk manager or hotel manager, the rewards are worth it. However, for lower positions like receptionist or bellman, I wouldn’t recommend it as a lifelong career, as the job can be tough and the pay isn't very competitive. As long as there are opportunities for promotion, hotel jobs are great for people who enjoy interacting with others and providing customer service.

Vocabularies:

  • Passion (n): đam mê
  • Commitment (n): sự cam kết
  • Promotion opportunities (n): cơ hội thăng tiến
  • Lifelong career (n): sự nghiệp suốt đời
  • Competitive (adj): có tính cạnh tranh

Tôi nghĩ rằng với đủ đam mê và cam kết, bất kỳ công việc nào cũng có thể trở thành sự nghiệp trọn đời. Lúc đầu, mức lương có thể không cao, nhưng nếu bạn làm việc chăm chỉ và được thăng chức lên các vị trí như quản lý lễ tân hoặc quản lý khách sạn, thì phần thưởng sẽ xứng đáng. Tuy nhiên, đối với các vị trí thấp hơn như lễ tân hoặc nhân viên khuân vác, tôi không khuyến khích bạn theo đuổi sự nghiệp trọn đời vì công việc có thể khó khăn và mức lương không cạnh tranh. Miễn là có cơ hội thăng tiến, công việc khách sạn là lựa chọn tuyệt vời cho những người thích giao lưu với người khác và cung cấp dịch vụ khách hàng.

Question 5. How does working in a big hotel compare with working in a small hotel?

The first thing that comes to mind when comparing large hotels to small ones is the amount of work. Large hotels handle more customers, including big tourist groups, which can sometimes reduce the workload due to the presence of tour guides. However, with individual customers, the more rooms you need to take care of, the more energy it requires. Working in a large hotel also means you have to focus more on guest feedback and make sure you provide the level of service the hotel promises.

Vocabularies:

  • Tourist groups (n): nhóm khách du lịch
  • Energy (n): năng lượng
  • Feedback (n): phản hồi
  • Represent (v): đại diện
  • Individual customers (n): khách hàng cá nhân

Điều đầu tiên cần lưu ý khi so sánh các khách sạn lớn với các khách sạn nhỏ là khối lượng công việc. Các khách sạn lớn phục vụ nhiều khách hơn, bao gồm cả các nhóm khách du lịch lớn, đôi khi có thể giảm khối lượng công việc do có hướng dẫn viên du lịch. Tuy nhiên, với các khách hàng cá nhân, bạn càng phải chăm sóc nhiều phòng thì càng cần nhiều năng lượng. Làm việc tại một khách sạn lớn cũng có nghĩa là bạn phải tập trung nhiều hơn vào phản hồi của khách và đảm bảo cung cấp mức dịch vụ mà khách sạn đã hứa.

Question 6. What skills are needed to be a successful hotel manager?

Managing a hotel can be very hectic, and it’s a job that comes with a lot of pressure. The most important skill for a hotel manager is being able to stay composed under stress. Additionally, human resource management is crucial, as you’ll work with staff from different departments like the front desk, housekeeping, and the kitchen if the hotel has a restaurant. You also need a broad knowledge base to converse with guests, and when big complaints arise, the manager is always the last resort, requiring strong problem-solving skills.

Vocabularies:

  • Composure (n): sự điềm tĩnh
  • Human resource management (n): quản lý nhân sự
  • General knowledge (n): kiến thức tổng quát
  • Complaint (n): phàn nàn
  • Problem-solving (n): giải quyết vấn đề

Quản lý khách sạn có thể rất bận rộn và đó là công việc đi kèm với rất nhiều áp lực. Kỹ năng quan trọng nhất đối với một người quản lý khách sạn là có thể giữ bình tĩnh khi bị căng thẳng. Ngoài ra, quản lý nguồn nhân lực rất quan trọng vì bạn sẽ làm việc với nhân viên từ các phòng ban khác nhau như lễ tân, dọn phòng và bếp nếu khách sạn có nhà hàng. Bạn cũng cần có kiến ​​thức sâu rộng để trò chuyện với khách và khi có khiếu nại lớn phát sinh, người quản lý luôn là phương sách cuối cùng, đòi hỏi kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ.

Với phần phân tích và câu trả lời mẫu Part 2 và Part 3 topic Describe a hotel that you know từ IELTS LangGo, hy vọng các bạn đã có thêm những từ vựng và cấu trúc hay cũng như các tips hữu ích để ứng dụng vào phần thi Speaking.

Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả và sớm đạt được mức điểm IELTS mình mong muốn!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ