Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe your first day at school that you remember Part 2, 3
Nội dung

Bài mẫu Describe your first day at school that you remember Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe your first day at school that you remember là một đề Speaking Part 2 quen thuộc và không quá khó với các bạn học sinh. Tuy nhiên những chủ đề đơn giản như thế này lại khiến các bạn học sinh gặp khó khăn trong việc lựa chọn các cụm từ hay để đưa vào bài nói, giúp tăng điểm Lexical resource.

Hãy cùng nhau tham khảo bài mẫu do IELTS LangGo chuẩn bị cho phần Speaking Part 2 và 3 của topic này để học hỏi thêm một số cụm từ và cấu trúc câu hay nhé.

1. Phân tích đề Describe your first day at school that you remember

Cue card mà bạn nhận được cho topic Kể lại ngày đầu tiên đi học sẽ như sau:

Describe your first day at school that you remember.

You should say:

  • Where the school was
  • How you went there
  • What happened that day
  • And how you felt on that day.

Chúng ta hoàn toàn có thể triển khai ý theo các câu hỏi trong cue card:

Describe your first day at school that you remember cue card
Describe your first day at school that you remember cue card
  • Where the school was (Ngôi trường đó ở đâu)

Phần này chúng ta có thể để ở mở bài, nói về địa điểm của trường (gần nhà, ở trung tâm thành phố, trên một con phố nào đó,...). Bạn có thể cân nhắc dùng mệnh đề quan hệ để Ngữ pháp được đa dạng hơn, giúp cải thiện điểm ở tiêu chí Grammatical range and accuracy nhé.

  • How you went there (Bạn đi đến trường như thế nào)

Chúng ta có thể nói ai là người đưa mình đi, bằng phương tiện gì, cảm xúc trên đường đi ra sao.

  • What happened that day (Điều gì xảy ra vào hôm đó)

Phần này các bạn cần tóm tắt những trải nghiệm của mình trong ngày đầu tiên đi học. Hãy nhớ lại những chuỗi sự kiện mà một buổi khai giảng thường có. Ví dụ như lúc bước vào cổng trường, buổi lễ meeting, khi nhận lớp, buổi học đầu tiên,...

  • How you felt on that day (Cảm xúc của bạn vào ngày hôm đó)

Phần cảm xúc, chúng ta có thể để xuống phần kết bài hoặc đan xen trực tiếp vào một số sự kiện ở trên. Ví dụ như: cảm xúc lúc bước vào trường, trong tiết học đầu tiên, lúc được thầy cô gọi tên hoặc cảm xúc sau buổi học đầu tiên, …

Lưu ý: Đây là dạng bài Describe an event (mô tả một sự việc), nên chúng ta cần chú ý sắp xếp các sự kiện một cách thật logic để khi nói không bị rối và dài dòng nhé.. Với dạng bài này, các bạn có thể áp dụng thứ tự “trước - trong - sau” để kể lại câu chuyện nhé.

Các bạn có thể tham khảo dàn ý sau:

Mở bài:

  • Where the school was: a few blocks away from my house.

Mô tả:

Trước ngày đầu tiên (The day before): a mixture of anticipation and anxiety, my mom helped me prepare, hard to sleep.

Trong ngày đầu đi học (how you went there + what happened that day + how you felt on that day):

  • How you went there: Wednesday morning, mom took me to school, excited and nervous
  • What happened that day: an assembly by the principal, greeted by a teacher, classroom: colorful pictures and posters, made a friend.
  • How you felt on that day: comfortable, excited.

Sau ngày đầu tiên: tired but happy, look forward to the next day.

2. Bài mẫu Describe your first day at school that you remember Part 2

Với dạng bài Describe an event, nhiều bạn dễ mắc lỗi kể lể dài dòng, dẫn đến việc đã hết thời gian mà vẫn chưa hoàn thiện xong bài nói.

Vì vậy chúng ta cần lưu ý đến những phần quan trọng, cần tập trung, ví dụ trong bài này là phần “what happened that day” và “how you felt on that day”. Còn những phần như “where the school was” hay “how you went there” chỉ cần nói ngắn gọn thôi. Các bạn cùng tham khảo bài mẫu sau nhé.

Describe your first day at school that you remember Part 2
Describe your first day at school that you remember Part 2

Sample

The first day at school that I remember was at my local primary school, which was just a few blocks away from where we lived.

The day before my first day at school, I was filled with a mixture of anticipation and anxiety. I remember my mother helping me to prepare my school bag and laying out my new school uniform. I found it hard to sleep that night, tossing and turning with thoughts of what the next day would bring like: Would I make friends? Would I like my teacher? These questions swirled in my mind.

The next day, I went to school with my mother. We walked hand-in-hand, and I remember feeling both excited and nervous. When we arrived at the school, we were greeted by a friendly teacher who showed us to my classroom. The room was colorful and filled with pictures and posters. I was introduced to my teacher, Mrs. Hoa, who seemed very sweet and welcoming. The day started with a small assembly where the principal welcomed all the new students. After that, we were taken to our classrooms. In the classroom, Mrs. Hoa asked each of us to introduce ourselves. I shyly said my name and shared that I loved drawing. We spent the day learning basic things like the alphabet and numbers. We also had some playtime, during which I made my first friend, a girl named Linh, who shared her crayons with me.

Throughout the day, my initial nervousness gradually faded. I started to feel more comfortable and even a bit excited about the new experiences. By the end of the day, I was tired but happy and looking forward to going back the next day.

Highlighted vocabulary:

  • tobe filled with + N (adj): tràn ngập cái gì
  • a mixture of anticipation and anxiety (n): (cảm giác) mong chờ xen lẫn lo âu
  • toss and turn (v): lăn lộn (do khó ngủ)
  • swirl in my mind (v): lởn vởn trong đầu tôi
  • walk hand-in-hand (v): tay nắm tay
  • an assembly (n): một cuộc họp, gặp mặt
  • make a friend (v): kết bạn
  • fade (v): tan biến, mờ nhạt đi
  • look forward to + N/V-ing (v): mong chờ điều gì

Bản dịch:

Ngày đầu tiên đi học mà tôi nhớ là ở trường tiểu học địa phương, nơi chỉ cách chỗ tôi sống vài tòa nhà.

Trước ngày đi học đầu tiên, tôi tràn ngập cảm giác mong chờ xen lẫn lo âu. Tôi vẫn nhớ mẹ giúp tôi chuẩn bị sách vở và đồng phục đi học. Đêm hôm đó tôi cảm thấy rất khó ngủ, cứ nằm lăn lộn mãi với những suy nghĩ về ngày hôm sau, như là: Liệu tôi có kết bạn được không? Liệu tôi có thích giáo viên của tôi không? Những câu hỏi đó cứ lởn vởn trong đầu tôi.

Ngày hôm sau, tôi cùng mẹ đi đến trường. Mẹ nắm tay tôi cùng đi, và tôi vẫn nhớ mình thấy vừa thích thú, lại vừa lo lắng. Khi chúng tôi đến trường, một giáo viên rất thân thiện chào đón chúng tôi và chỉ cho tôi lớp học của mình. Căn phòng đầy màu sắc và tràn ngập những bức tranh và poster. Tôi được giới thiệu với cô giáo chủ nhiệm của mình, cô Hoa, một người trông rất tốt bụng và chào đón. Ngày đầu tiên bắt đầu bằng một cuộc gặp mặt nhỏ nơi thầy hiệu trưởng chào đón các học sinh mới. Sau đó, chúng tôi được đưa đến phòng học của mình. Trong lớp, cô Hoa yêu cầu chúng tôi giới thiệu bản thân. Tôi ngại ngùng nói tên mình và chia sẻ rằng em rất thích vẽ. Chúng tôi dành cả ngày học về bảng chữ cái và các con số. Chúng tôi cũng có giờ ra chơi và trong lúc đó tôi đã có người bạn đầu tiên của mình, một cô gái tên Linh, người cho tôi mượn bút màu.

Trong suốt ngày hôm đó, sự lo lắng ban đầu của tôi dần biến mất. Tôi cảm thấy thoải mái hơn và thấy hào hứng vì những trải nghiệm mới mẻ này. Vào cuối ngày, tôi khá mệt nhưng rất vui và rất mong đợi được quay trở lại lớp vào hôm sau.

3. Part 3 Describe your first day at school that you remember Questions & Answers

Với đề bài Part 2 Describe your first day at school that you remember, các câu hỏi phần Part 3 thường liên quan đến việc đi học của trẻ.

Ở Part 3, các bạn nên trả lời từ 4-5 câu cho một câu hỏi, đi đúng trọng tâm và đưa ra giải thích thật hợp lý nhé. Ngoài ra, hãy cố gắng paraphrase các keyword của câu hỏi để được đánh giá tốt hơn ở tiêu chí Lexical resource nhé.

Câu hỏi 1. What would parents prepare when their kids go to school on the first day?

Well, on the first day of school, parents usually get a lot of things ready to make sure their kids are all set. They’d probably lay out the school uniform and make sure all the school supplies like books and pencils are in the backpack. Some parents might even write a little note to encourage their kids and make them feel confident. Also, the night before, they often talk to their kids about what to expect, which helps to calm any nerves and make them feel more prepared for the new experience.

  • tobe all set (adj): sẵn sàng
  • lay out smth (v): trải (lên một mặt phẳng)
  • school supplies (n): đồ dùng học tập
  • calm one’s nerves (v): làm ai đó bình tĩnh

Vào ngày đầu đi học, phụ huynh thường chuẩn bị nhiều thứ để đảm bảo con em mình sẵn sàng. Họ sẽ trải sẵn đồng phục và đảm bảo các đồ dùng học tập như sách vở và bút đều ở trong cặp sách. Một vài phụ huynh còn viết một tờ ghi chú nhỏ để khuyến khích con mình giúp chúng tự tin hơn. Ngoài ra, và buổi tối hôm trước, họ thường nói chuyện với con về những điều có thể xảy ra, giúp chúng bình tâm lại và cảm thấy được chuẩn bị tốt hơn cho những trải nghiệm mới.

Câu hỏi 2. How do children socialize with each other?

Children socialize with each other through various means. In the classroom, they interact during group activities and discussions, which helps them build communication and teamwork skills. During playtime, children often engage in games and sports, which fosters camaraderie and friendship. School clubs and extracurricular activities also allow children to meet peers with similar interests.

  • engage in (v): tham gia vào
  • camaraderie (n): sự thân thiết, tình đồng chí
  • extracurricular activities (n): hoạt động ngoại khóa

Trẻ em tương tác với nhau thông qua nhiều cách thức. Trong lớp học, chúng giao tiếp trong các hoạt động nhóm và thảo luận, điều này giúp chúng phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm. Trong giờ ra chơi, trẻ em cũng thường xuyên tham gia vào các trò chơi và các môn thể thao, giúp nuôi dưỡng sự thân thiết và tình bạn. Các câu lạc bộ ở trường và các hoạt động ngoại khóa cũng cho phép trẻ gặp bạn bè chung sở thích.

Describe your first day at school that you remember Part 3
Describe your first day at school that you remember Part 3

Câu hỏi 3. Is socialization important for children?

Absolutely. Social interactions help them learn how to communicate and interact with others, which is crucial for their overall development. Through socialization, kids develop important skills like empathy, cooperation, and problem-solving. For example, when they play with other kids, they learn how to share, communicate, and resolve conflicts. These experiences are essential because they help children build relationships and understand how to behave in different social situations. Plus, socializing boosts their confidence, making them feel more comfortable in a variety of settings, whether it's at school, in sports, or later in life.

  • overall development (n): sự phát triển toàn diện
  • empathy (n): sự đồng cảm
  • problem-solving (n): kỹ năng giải quyết vấn đề
  • resolve conflicts (n): giải quyết mâu thuẫn

Bản dịch:

Tất nhiên rồi. Các tương tác xã hội giúp trẻ học cách giao tiếp và tương tác với người khác, điều này rất quan trọng cho sự phát triển toàn diện của chúng. Thông qua giao tiếp xã hội, trẻ phát triển những kỹ năng quan trọng như sự đồng cảm, sự hợp tác và giải quyết vấn đề. Ví dụ, khi chúng chơi cùng những đứa trẻ khác, chúng sẽ học cách chia sẻ, làm việc theo thứ tự và giải quyết mâu thuẫn. Những trải nghiệm này rất quan trọng vì chúng giúp trẻ xây dựng các mối quan hệ và hiểu được cách ứng xử trong các tình huống xã hội khác nhau. Hơn nữa, việc hòa nhập xã hội làm tăng sự tự tin ở trẻ, khiến chúng cảm thấy thoải mái ở nhiều môi trường khác nhau, dù là ở trường, khi chơi thể thao hay tương lai sau này.

Câu hỏi 4. What do you think schools can do to make new students feel more comfortable on their first day?

Well, schools can take several steps to make new students feel more relaxed on their first day. First off, organizing a welcome orientation can help students familiarize themselves with the school environment, meet their teachers, and make new friends. Teachers should create an inclusive and supportive atmosphere in the classroom, encouraging new students to participate in activities and discussions. Keeping open communication with parents is also important to address any concerns and make sure everything goes smoothly.

  • take steps to do smth (v): tiến hành các bước để làm gì đó
  • a welcome orientation (v): một buổi định hướng để chào mừng (thường là người mới)
  • familiarize oneself with N/V-ing (v): làm quen với cái gì
  • inclusive (adj): mang tính bao trùm (mọi người đều được tham gia)
  • address a concern/an issue (v): giải quyết một vấn đề

Bản dịch:

Trường học có thể tiến hành một vài bước sau để giúp học sinh mới cảm thấy thoải mái hơn vào ngày đầu tiên đi học. Đầu tiên, tổ chức một buổi định hướng chào mừng người mới có thể giúp học sinh làm quen với môi trường của trường học, gặp giáo viên và kết bạn mới. Giáo viên nên tạo một môi trường lớp học mang tính khích lệ và bao trùm, khuyến khích học sinh mới tham gia vào các hoạt động và thảo luận. Trao đổi một cách cởi mở với phụ huynh học sinh cũng rất quan trọng để giải quyết các vấn đề và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Câu hỏi 5. What advice would you give to someone who is starting school for the first time?

Well, I think I would advise them to stay positive and open-minded. It’s normal to feel nervous, but remember that everyone is in the same boat and likely feeling similar emotions. Try to make an effort to introduce yourself to others and join in activities, as this can help you make friends quickly. Don’t hesitate to ask questions if you’re unsure about something – teachers and classmates are there to help. Finally, keep in mind that it takes time to adjust to a new environment, so be patient with yourself.

  • stay positive (v): giữ trạng thái tích cực
  • open-minded (n): phóng khoáng, suy nghĩ thoáng
  • tobe in the same boat (idiom): có chung hoàn cảnh, đồng cảnh ngộ
  • make an effort to + V-infinitive (v): nỗ lực làm gì
  • make friends (v): kết bạn
  • keep in mind (v): ghi nhớ

Bản dịch:

Em nghĩ rằng em sẽ khuyên họ nên giữ trạng thái tích cực và suy nghĩ thoáng. Việc cảm thấy lo lắng là bình thường, nhưng hãy nhớ rằng mọi người đều đồng cảnh ngộ và có thể họ cũng đang trải qua tâm trạng giống bạn mà thôi. Hãy cố gắng làm quen với người khác và tham gia vào các hoạt động vì điều này sẽ giúp bạn kết bạn rất nhanh. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi nếu bạn không chắc chắn về một việc gì đó bởi các thầy cô giáo và các bạn cùng lớp sẽ luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn. Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc làm quen với một môi trường mới sẽ cần thời gian, nên hãy kiên nhẫn với bản thân mình nhé.

Câu hỏi 6. Do you think schools should focus more on academic excellence or social development?

I believe schools should strike a balance between academic excellence and social development. Both aspects are crucial for the development of a student. While academic success is important for intellectual growth and future career prospects, social interaction is essential for building interpersonal skills, emotional intelligence, and a well-rounded personality.

  • strike a balance (v): cân bằng
  • crucial (adj): thiết yếu, quan trọng
  • essential (adj): thiết yếu, quan trọng
  • interpersonal skills (n): kỹ năng mềm
  • well-rounded (adj): toàn diện

Bản dịch:

Em tin rằng trường học nên cân bằng giữa năng lực học vấn và xã hội. Cả hai yếu tố này đều thiết yếu với sự phát triển của học sinh. Trong khi năng lực về học thuật rất quan trọng cho sự phát triển về mặt trí tuệ và sự nghiệp tương lai, tương tác xã hội lại rất cần thiết để xây dựng kỹ năng mềm, trí thông minh cảm xúc và một nhân cách hoàn thiện.

Trên đây là phần bài mẫu Part 2 và 3 topic Describe your first day at school that you remember được biên soạn bởi IELTS LangGo. Các bạn hãy tham khảo từ vựng, cấu trúc và cách phát triển ý để áp dụng vào bài nói của mình nhé.

Khi luyện nói các bạn hãy thử ghi âm lại các bài nói của mình và nghe lại để có thể kịp thời chỉnh sửa và luyện khả năng nói thật trôi chảy nhé. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ