Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe an advertisement you have seen but you didn’t like
Nội dung

Bài mẫu Describe an advertisement you have seen but you didn’t like

Post Thumbnail

Describe an advertisement you have seen but you didn’t like là một chủ đề khá mới lạ và “khó nhằn” với nhiều các bạn thí sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Tham khảo ngay các mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 cho chủ đề này được biên soạn bởi IELTS LangGo để có thêm vốn từ vựng và ý tưởng cho câu trả lời của chính bạn nhé.

1. Phân tích đề Describe an advertisement you don't like

Dưới đây Cue card Part 2 chủ đề Advertising mà bạn có thể nhận được trong Part 2 Speaking:

Describe an advertisement you have seen but you did not like./ Describe an advertisement you don't like

You should say:

  • Where and when you saw it
  • What the advertisement was for
  • What you could see in the advertisement
  • And why you did not like the advertisement

Khi gặp đề bài này, bạn nên lựa chọn một quảng cáo mà các bạn đã từng xem hoặc bắt gặp nhưng để lại ấn tượng không tốt để có nhiều ý tưởng cho việc triển khai bài nói của mình.

Cue card IELTS Speaking Describe an advertisement that you don't like
Cue card IELTS Speaking Describe an advertisement that you don't like

Các bạn có thể trình bày các nội dung theo gợi ý trên cue card:

When and where you saw it

Trước hết, các bạn hãy miêu tả về lần đầu các bạn nhìn thấy quảng cáo này. Hãy trả lời các câu hỏi cơ bản về bối cảnh như when (khi nào) và where (ở đâu) nhé.

Useful Expressions:

  • I first saw it when …
  • I still remember vividly that I first saw the ad when …

What the advertisement was for

Sau đó, hãy đưa ra thêm thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo trong bài nhé.

Useful Expressions:

  • This ad promotes a product that …
  • The commercial provides information about a product that …

What could you see in the advertisement

Tiếp theo đó, các bạn hãy miêu tả một chút về cách sản phẩm được quảng cáo nhé. Các bạn nên nêu rõ câu chuyện hay các sự kiện xảy ra trong quảng cáo đó nhé.

Useful Expressions:

  • The ad used celebrity endorsements to …
  • The ad told a story with a message of …

Why you did not like the advertisement

Cuối cùng, các bạn nên nói rõ thêm về lý do tại sao mình lại không thích quảng cáo này nhé. Ở phần này, hãy đưa ra nhiều cảm nhận cũng như suy nghĩ của mình để bài nói sinh động hơn nhé.

Useful Expressions:

  • There are several reasons why I particularly loathe this advertisement.
  • I think this commercial epitomizes the worst aspects of advertising for several reasons.

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chủ đề Advertising đầy đủ, chi tiết nhất

2. Bài mẫu Describe an advertisement you have seen but you didn't like

Sau khi lên dàn ý trong vòng 1 phút, các bạn trình bày bài nói của mình. Lưu ý là nên đảm bảo bài nói có độ dài từ 1,5 đến 2 phút nhé.

Sample Describe an advertisement you have seen but did not like
Sample Describe an advertisement you have seen but did not like

Sample:

When it comes to an advertisement that I find disgusting, a TV commercial for a weight loss supplement is the first thing that comes to my mind. This ad promotes a product that claims to help people shed pounds quickly and effortlessly, without the need for exercise or diet changes. The commercial is filled with dramatic before-and-after photos, along with testimonials from actors portraying satisfied customers who supposedly experienced miraculous transformations.

I first saw this advertisement late at night while watching a movie on a popular cable channel. The ad's timing was strategic, aiming to catch viewers who might be feeling vulnerable or self-conscious about their weight during off-peak hours.

There are several reasons why I particularly loathe this advertisement. It preys on people's insecurities and promotes unrealistic expectations. The idea that one can achieve significant weight loss without any lifestyle changes is misleading and potentially harmful. This kind of messaging can encourage unhealthy habits and detract from the importance of balanced nutrition and regular physical activity.

Also, the advertisement lacks transparency. The fine print, which flashes briefly at the bottom of the screen, contains disclaimers about the results not being typical and the need for a balanced diet and exercise, contradicting the main message. This kind of deceptive advertising undermines consumer trust and can lead to disappointment and wasted money.

Lastly, the use of actors in testimonials feels disingenuous. These portrayals are scripted and do not reflect real-life experiences, making the advertisement feel insincere and manipulative. In a brief note, I think this commercial epitomizes the worst aspects of advertising.

Bài dịch:

Khi nhắc đến một quảng cáo mà tôi thấy kinh khủng, quảng cáo trên TV về một loại thuốc giảm cân là điều đầu tiên xuất hiện trong đầu tôi. Quảng cáo này quảng bá một sản phẩm tuyên bố giúp mọi người giảm cân nhanh chóng và dễ dàng, mà không cần tập thể dục hay thay đổi chế độ ăn uống. Quảng cáo tràn ngập những bức ảnh trước và sau đầy kịch tính, cùng với những lời chứng thực từ các diễn viên đóng vai những khách hàng hài lòng, những người được cho là đã trải qua sự biến đổi kỳ diệu.

Tôi lần đầu tiên nhìn thấy quảng cáo này vào khuya khi đang xem một bộ phim trên kênh truyền hình cáp phổ biến. Thời gian phát sóng của quảng cáo rất chiến lược, nhằm bắt lấy khán giả có thể cảm thấy dễ bị tổn thương hoặc tự ti về cân nặng của mình trong giờ thấp điểm.

Có một số lý do tại sao tôi đặc biệt ghét quảng cáo này. Nó khai thác sự bất an của mọi người và thúc đẩy những kỳ vọng không thực tế. Ý tưởng rằng người ta có thể giảm cân đáng kể mà không có bất kỳ thay đổi lối sống nào là gây hiểu lầm và tiềm ẩn nguy hiểm. Loại thông điệp này có thể khuyến khích các thói quen không lành mạnh và làm giảm tầm quan trọng của chế độ dinh dưỡng cân bằng và hoạt động thể chất thường xuyên.

Ngoài ra, quảng cáo thiếu tính minh bạch. Dòng chữ nhỏ nhấp nháy ngắn ngủi ở cuối màn hình chứa những tuyên bố miễn trừ về kết quả không điển hình và sự cần thiết của chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục, mâu thuẫn với thông điệp chính. Loại quảng cáo lừa đảo này làm suy yếu lòng tin của người tiêu dùng và có thể dẫn đến sự thất vọng và lãng phí tiền bạc.

Cuối cùng, việc sử dụng các diễn viên trong những lời chứng thực cảm thấy không chân thành. Những mô tả này được viết kịch bản và không phản ánh trải nghiệm thực tế, khiến quảng cáo không chân thực và mang tính thao túng. Nói ngắn gọn, tôi nghĩ rằng quảng cáo này đại diện cho những khía cạnh tồi tệ nhất của quảng cáo.

Vocabulary:

  • disgusting (adj): kinh khủng, ghê tởm
  • supplement (n): thực phẩm chức năng
  • shed pounds (phr.): giảm cân
  • testimonial (n): sự chứng thực
  • miraculous (adj): thần kỳ
  • vulnerable (adj): dễ vỡ, mỏng manh, dễ bị tổn thương
  • self-conscious (adj): tự ti
  • off-peak hour (n): giờ thấp điểm
  • loathe (v): ghét
  • prey on (phr.): khai thác, đánh vào (nghĩa tiêu cực)
  • detract from (phr.): làm giảm
  • transparency (n): sự minh bạch
  • undermine (v): làm suy yếu
  • disingenuous (adj): không chân thành
  • manipulative (adj): mang tính thao túng
  • epitomize (v): đại diện cho

Xem thêm: Describe an advertisement which you found persuasive Part 2 + Part 3

3. Describe an advertisement Part 3 Questions & Sample Answers

Với cue card Describe an advertisement that you don’t like, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Advertisement (Quảng cáo).

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp kèm câu trả lời gợi ý để các bạn tham khảo và lên ý tưởng cho câu trả lời của mình. Các bạn đừng quên take note lại những từ vựng hoặc cấu trúc hay nhé.

Question 1. What are the most advertised products in your country?

In Vietnam, the most advertised products are smartphones and food items. Smartphones are heavily promoted because people always want the latest technology. Also, companies spend a lot on ads to show off new features and attract buyers. On the other hand, food items, like snacks and beverages, are also widely advertised. These products are bought often, so companies focus on making their brands well-known and liked. They use TV ads, billboards, and social media to reach as many people as possible.

Bài dịch:

Ở Việt Nam, các sản phẩm được quảng cáo nhiều nhất là điện thoại thông minh và thực phẩm. Điện thoại thông minh được quảng bá mạnh mẽ vì mọi người luôn muốn công nghệ mới nhất. Hơn nữa, các công ty chi rất nhiều cho quảng cáo để phô trương các tính năng mới và thu hút người mua. Mặt khác, các mặt hàng thực phẩm như đồ ăn vặt và đồ uống cũng được quảng cáo rộng rãi. Những sản phẩm này được mua thường xuyên, vì vậy các công ty tập trung vào việc làm cho thương hiệu của họ được biết đến và yêu thích. Họ sử dụng quảng cáo trên TV, bảng quảng cáo và mạng xã hội để tiếp cận càng nhiều người càng tốt.

Vocabulary:

  • show off (phr.): phô trương
  • beverage (n): thức uống
  • focus on (phr.): tập trung vào
  • well-known (adj): phổ biến, nổi tiếng

Question 2. Which one is more effective, newspaper advertising or online advertising?

As far as I’m concerned, online advertising is more effective than newspaper advertising due to its broader reach and precise targeting capabilities. Online ads can instantly connect with a global audience and target specific demographics based on interests and behavior, leading to higher engagement. Additionally, online platforms provide real-time analytics, allowing businesses to track performance and make quick adjustments. In contrast, newspaper advertising is limited to local circulation and lacks the immediacy and detailed metrics of online ads, making it less adaptable and often more costly for the reach it provides.

Bài dịch:

Theo tôi, quảng cáo trực tuyến hiệu quả hơn quảng cáo trên báo do phạm vi tiếp cận rộng hơn và khả năng nhắm mục tiêu chính xác. Quảng cáo trực tuyến có thể kết nối ngay lập tức với khán giả toàn cầu và nhắm mục tiêu đến các nhóm đối tượng cụ thể dựa trên sở thích và hành vi, dẫn đến mức độ tương tác cao hơn. Thêm vào đó, các nền tảng trực tuyến cung cấp phân tích theo thời gian thực, cho phép các doanh nghiệp theo dõi hiệu suất và thực hiện các điều chỉnh nhanh chóng. Ngược lại, quảng cáo trên báo bị giới hạn trong phạm vi lưu hành địa phương và thiếu tính kịp thời cũng như số liệu chi tiết của quảng cáo trực tuyến, khiến nó kém linh hoạt và thường tốn kém hơn so với phạm vi tiếp cận mà nó cung cấp.

Vocabulary:

  • precise (adj): chính xác
  • demographic (n): đối tượng
  • track (v): theo dõi
  • real-time (adj): trong thời gian thực
  • adjustment (n): sự điều chỉnh
Describe an advertisement you don’t like Part 3
Describe an advertisement you don’t like Part 3

Question 3. What are the benefits of advertising?

Advertising offers several benefits, such as increased brand awareness and customer reach. It helps businesses introduce their products or services to a broader audience, leading to higher sales and market share. Effective advertising can also build brand loyalty by consistently promoting the brand’s values and benefits. Additionally, advertising can educate consumers about new products, features, and promotions, influencing their purchasing decisions. It also allows businesses to stay competitive by keeping their brand visible in a crowded marketplace.

Bài dịch:

Quảng cáo mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như tăng nhận thức về thương hiệu và khả năng tiếp cận khách hàng. Nó giúp doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của mình đến với đối tượng rộng lớn hơn, dẫn đến doanh số bán hàng và thị phần cao hơn. Quảng cáo hiệu quả cũng có thể xây dựng lòng trung thành của khách hàng bằng cách liên tục quảng bá các giá trị và lợi ích của thương hiệu. Ngoài ra, quảng cáo có thể giáo dục người tiêu dùng về các sản phẩm, tính năng và khuyến mãi mới, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ. Nó cũng giúp doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh bằng cách giữ cho thương hiệu của họ nổi bật trong một thị trường đông đúc.

Vocabulary:

  • market share (n): thị phần
  • brand loyalty (n): sự trung thành với thương hiệu
  • consistently (adv): liên tục
  • marketplace (n): thị trường

Question 4. What do you think of celebrity endorsements in advertising?

I believe celebrity endorsements in advertising can be highly effective but also have some drawbacks. On the positive side, celebrities can significantly boost a brand’s visibility and credibility. Their popularity and influence can attract attention and build trust, leading to increased sales. However, there are potential downsides. The effectiveness of an endorsement depends on the celebrity's reputation; any negative publicity can harm the brand. Additionally, consumers may become skeptical if they feel endorsements are insincere or purely for profit.

Bài dịch:

Tôi tin rằng việc sử dụng người nổi tiếng trong quảng cáo có thể rất hiệu quả nhưng cũng có một số nhược điểm. Về mặt tích cực, người nổi tiếng có thể tăng đáng kể sự nhận diện và uy tín của thương hiệu. Sự nổi tiếng và tầm ảnh hưởng của họ có thể thu hút sự chú ý và xây dựng lòng tin, dẫn đến việc tăng doanh số. Tuy nhiên, có một số nhược điểm tiềm ẩn. Hiệu quả của việc chứng thực phụ thuộc vào danh tiếng của người nổi tiếng; bất kỳ tai tiếng nào cũng có thể làm hại đến thương hiệu. Ngoài ra, người tiêu dùng có thể trở nên hoài nghi nếu họ cảm thấy việc chứng thực là không chân thành hoặc chỉ vì lợi nhuận.

Vocabulary:

  • celebrity endorsement (n): việc sử dụng người nổi tiếng trong quảng cáo
  • reputation (n): sự nổi tiếng
  • skeptical (adj): nghi ngờ

Question 5. Does advertising encourage us to buy things we don’t need?

Advertising can indeed manipulate us to buy things we don’t need. Many ads use persuasive techniques to create a sense of urgency or desire, making products seem essential even if they aren't. By highlighting the benefits or portraying a lifestyle associated with the product, advertising can lead us to make impulse purchases or feel dissatisfied with what we already have. Additionally, advertisements often play on emotions and societal pressures, making us believe that buying more will enhance our happiness or status. As a result, consumers may end up acquiring items that aren't necessary for their actual needs.

Bài dịch:

Quảng cáo thực sự có thể thao túng chúng ta mua những thứ không cần thiết. Nhiều quảng cáo sử dụng các kỹ thuật thuyết phục để tạo ra cảm giác cấp bách hoặc mong muốn, khiến sản phẩm trở nên thiết yếu ngay cả khi nó không phải vậy. Bằng cách làm nổi bật những lợi ích hoặc gợi ý một lối sống liên quan đến sản phẩm, quảng cáo có thể khiến chúng ta thực hiện các giao dịch mua sắm bốc đồng hoặc cảm thấy không hài lòng với những gì chúng ta đã có. Thêm vào đó, quảng cáo thường khai thác cảm xúc và áp lực xã hội, khiến chúng ta tin rằng việc mua thêm sẽ nâng cao hạnh phúc hoặc địa vị của mình. Kết quả là, người tiêu dùng có thể kết thúc với những món đồ không cần thiết cho nhu cầu thực sự của họ.

Vocabulary:

  • technique (n): kỹ thuật
  • impulse (adj): bốc đồng
  • acquire (v): đạt được, có được

Question 6. What role does social media play in advertising?

According to what I have read, social media significantly enhances advertising through targeted reach and real-time engagement. Its advanced targeting tools allow advertisers to tailor messages to specific demographics, interests, and behaviors, improving campaign effectiveness. Additionally, social media fosters direct interaction with users, enabling brands to engage in real-time conversations and receive immediate feedback, which boosts brand visibility and consumer connection.

Bài dịch:

Theo những gì tôi đã đọc, mạng xã hội tăng cường quảng cáo đáng kể thông qua phạm vi tiếp cận mục tiêu và tương tác theo thời gian thực. Công cụ nhắm mục tiêu tiên tiến của nó cho phép các nhà quảng cáo tùy chỉnh thông điệp theo các nhóm đối tượng cụ thể, sở thích và hành vi, nâng cao hiệu quả của chiến dịch. Ngoài ra, mạng xã hội còn thúc đẩy sự tương tác trực tiếp với người dùng, cho phép các thương hiệu tham gia vào các cuộc trò chuyện theo thời gian thực và nhận phản hồi ngay lập tức, điều này giúp tăng cường sự hiện diện của thương hiệu và kết nối với người tiêu dùng.

Vocabulary:

  • tailor (v): điều chỉnh
  • foster (v): nuôi dưỡng
  • brand visibility (n): sự hiện diện thương hiệu

Advertising là một trong những chủ đề quen thuộc trong Speaking. Mong rằng bài mẫu Part 2 và Part 3 Describe an advertisement you have seen but you didn’t like trên đây sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng, từ vựng để phát triển bài nói khi gặp topic này trong phòng thi.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ