Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe an unusual meal you had IELTS Speaking Part 2, 3
Nội dung

Bài mẫu Describe an unusual meal you had IELTS Speaking Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe an unusual meal you had (Miêu tả một bữa ăn khác thường) là một chủ đề không quá phổ biến nhưng lại rất thú vị liên quan đến những trải nghiệm ẩm thực độc đáo mà không phải lúc nào bạn cũng gặp phải.

Dù không phải là một chủ đề thường thấy, nó vẫn liên quan chặt chẽ đến những trải nghiệm và câu chuyện xung quanh chúng ta.  Đọc bài viết dưới đây nếu bạn chưa có ý tưởng cụ thể để triển khai bài nói của mình nhé.

1. Phân tích đề Describe an unusual meal you had IELTS Speaking

Describe an unusual meal you had.

You should say:

  • When you had it
  • Where you had it
  • Whom you had it with
  • And explain why it was unusual.
Describe an unusual meal that you had cue card
Describe an unusual meal that you had cue card

Với cue card này, bạn có thể nói về một bữa ăn lạ vì món ăn, chẳng hạn như buffet trái cây, món ăn truyền thống của một quốc gia xa lạ, hoặc một món ăn kỳ lạ như sầu riêng.

Hoặc bạn có thể nói về bữa ăn lạ vì nơi bạn đã thưởng thức bữa ăn đó, ví dụ như một nhà hàng đặc biệt, một sự kiện văn hóa, hoặc trong một chuyến du lịch. Hay đơn giản là bạn có cảm xúc đặc biệt khi ăn món ăn này như hào hứng, ngạc nhiên, hay thất vọng, …

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

  • When you had it

Xác định thời điểm cụ thể mà bạn đã thưởng thức bữa ăn này, mô tả bối cảnh hoặc sự kiện xung quanh thời điểm đó.

  • Where you had it

Nêu rõ địa điểm cụ thể nơi bạn đã ăn món ăn này và mô tả không gian hoặc bối cảnh.

  • Whom you had it with

Mô tả ai đã cùng bạn thưởng thức bữa ăn và sự tương tác hoặc cảm xúc khi ăn.

  • And explain why it was unusual

Mô tả lý do làm cho bữa ăn này không giống như những bữa ăn khác. Nói rõ những yếu tố tạo nên sự khác biệt. Đây sẽ là phần chính nên các bạn hãy kiểm soát thời gian để có thể miêu tả phần này nhiều hơn nhé.

Outline (Dàn ý tham khảo)

Trong 1’ chuẩn bị, hãy note lại các keywords để có thể phát triển ý bài nói:

  • When you had it: fruit buffet - Mekong Delta - breathtaking landscape
  • Where you had it: Can Tho - reputable for fruits - open-air layout - fruit orchard
  • Whom you had it with: friends
  • And explain why it was unusual: 20 types of tropical fruits - explosion of flavor - folk music

2. Bài mẫu Describe an unusual meal you had IELTS Speaking Part 2

Các bạn không cần phải đưa ra quá nhiều ý tưởng khác nhau trong bài nói mà nên đào sâu hơn với từng ý tưởng để bài nói được chi tiết nhất nhé. Tham khảo bài mẫu dưới đây.

Sample Describe an unusual meal that you had
Sample Describe an unusual meal that you had

Sample:

The strangest meal I have ever eaten was a fruit buffet in Can Tho. I got to experience this during a tour with my friends along the Mekong Delta, which is famous for its breathtaking landscape and high productivity in agricultural products.

During this particular trip, my friends and I were taken to a restaurant in Can Tho, which is a city reputable for its variety of fruits. We were pleasantly surprised when welcomed with an open-air layout in the middle of a magnificent fruit orchard.

This meal was out of the ordinary because whenever people hear the word ‘buffet,’ their mind instantly goes to meat or seafood. However, this was the first time I heard about the existence of a fruit buffet and I was blown away by its variety. Some of the over twenty types of tropical fruits were available, some of which were completely unknown to me. Durians, jackfruits, rambutan and mangosteens were my favorite of the bunch because they were an explosion of flavor.

The experience was even more unique because we got to immerse in the diverse and vibrant culture of the region. While we were sampling the fruits, there were musicians playing traditional Vietnamese folk music called “Đờn ca tài tử”.

All in all, this offered us an insight into the local fruit variety and let us savor the freshness and the richness of Vietnamese tropical fruits. If possible, I’d love to take my family to Can Tho to enjoy another meal just like this.

Vocabulary:

  • breathtaking landscape (colloc.): cảnh quan tuyệt đẹp
  • agricultural products (colloc.): sản phẩm nông nghiệp
  • be reputable for (phr): nổi tiếng về
  • pleasantly surprised (phr): ngạc nhiên một cách thú vị
  • fruit orchard (n): vườn cây ăn trái
  • out of the ordinary (phr): khác thường
  • be blown away by (phr): bị choáng ngợp bởi
  • explosion of flavor (phr): sự bùng nổ hương vị
  • vibrant culture (colloc.): văn hóa sôi động
  • folk music (n): nhạc dân gian
  • offered an insight into (phr): mang lại cái nhìn sâu sắc về

Bản dịch:

Bữa ăn kỳ lạ nhất mà tôi từng ăn là một bữa buffet trái cây ở Cần Thơ. Tôi đã được trải nghiệm điều này trong chuyến du lịch cùng bạn bè dọc theo đồng bằng sông Mê Kông, nơi nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp và năng suất cao trong các sản phẩm nông nghiệp.

Trong chuyến đi đặc biệt này, bạn bè và tôi đã được đưa đến một nhà hàng ở Cần Thơ, một thành phố nổi tiếng với sự đa dạng về trái cây. Chúng tôi đã được bất ngờ một cách thú vị khi được chào đón bằng một không gian ngoài trời giữa một vườn cây ăn trái tuyệt đẹp.

Bữa ăn này rất khác thường vì khi nghe đến từ "buffet," người ta thường nghĩ ngay đến thịt hoặc hải sản. Tuy nhiên, đây là lần đầu tiên tôi nghe nói về sự tồn tại của một buffet trái cây và tôi đã bị choáng ngợp bởi sự đa dạng của nó. Có hơn hai mươi loại trái cây nhiệt đới khác nhau, một số loại tôi hoàn toàn chưa từng biết đến. Sầu riêng, mít, chôm chôm và măng cụt là những loại tôi thích nhất vì chúng mang lại một sự bùng nổ hương vị.

Trải nghiệm này càng đặc biệt hơn vì chúng tôi được đắm chìm vào nền văn hóa sôi động và đa dạng của khu vực này. Trong khi chúng tôi thưởng thức các loại trái cây, có các nhạc sĩ chơi nhạc dân gian truyền thống Việt Nam gọi là “Đờn ca tài tử”.

Tất cả những điều này đã mang lại cho chúng tôi cái nhìn sâu sắc về sự đa dạng của trái cây địa phương và cho phép chúng tôi thưởng thức sự tươi mát và phong phú của các loại trái cây nhiệt đới Việt Nam. Nếu có thể, tôi rất muốn đưa gia đình mình đến Cần Thơ để thưởng thức một bữa ăn như thế này một lần nữa.

3. Describe an unusual meal you had Part 3: Questions & Answers

Trong các câu trả lời Part 3, các bạn hãy cố gắng sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng để thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình; tránh lặp lại cùng một từ hoặc cụm từ quá nhiều lần bằng cách paraphrase keywords trong câu hỏi nhé.

Question 1: What are the advantages and disadvantages of eating in restaurants?

On a positive note, dining at restaurants offers a diverse range of dishes so diners may sample various cuisines without having to prepare meals themselves. This can save a great deal of time, particularly for people who lack the time to cook. However, there are a few drawbacks as well. The cost of dining out can be significantly higher than preparing meals at home, especially if we are talking about high-end restaurants. On top of that, concerns regarding food quality may also exist because most customers can’t be certain about the freshness of ingredients.

Vocabulary:

  • a great deal of (phr): rất nhiều
  • high-end restaurant (colloc.): nhà hàng cao cấp
  • food quality (colloc.): chất lượng thực phẩm

Một điều tích cực là, ăn uống tại các nhà hàng đưa cho thực khách một loạt các món ăn đa dạng để họ có thể thử nhiều nền ẩm thực khác nhau mà không cần phải tự chuẩn bị bữa ăn. Điều này có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian, đặc biệt là đối với những người không có thời gian nấu ăn. Tuy nhiên, cũng có một vài nhược điểm. Chi phí ăn uống ngoài nhà hàng có thể cao hơn đáng kể so với tự nấu ăn tại nhà, đặc biệt nếu chúng ta nói về các nhà hàng cao cấp. Hơn nữa, cũng có thể có những lo ngại về chất lượng thực phẩm vì hầu hết khách hàng không thể chắc chắn về độ tươi mới của nguyên liệu.

Question 2: Do people in your country value food culture?

Absolutely! Our culinary customs are deeply ingrained in both everyday life and special occasions. For example, families make traditional foods like bánh chưng (square sticky rice cake) and thịt kho tàu (braised pig belly) during Tet, the Vietnamese Lunar New Year. These dishes represent cultural history and family unity in addition to being delicious foods. Vietnamese cuisine is also the highlight of many parties and festivities, where food is a means of extending hospitality and fostering a sense of community.

Vocabulary:

  • culinary custom (colloc.): phong tục ẩm thực
  • deeply ingrained (colloc.): ăn sâu
  • cultural history (colloc.): lịch sử văn hóa
  • family unity (colloc.): sự đoàn kết gia đình
  • extend hospitality (colloc.): mở rộng lòng hiếu khách

Chắc chắn rồi! Các phong tục ẩm thực của chúng tôi ăn sâu trong cả cuộc sống hàng ngày và các dịp đặc biệt. Ví dụ, các gia đình làm các món ăn truyền thống như bánh chưng và thịt kho tàu trong dịp Tết Nguyên Đán của Việt Nam. Những món ăn này cũng đại diện cho lịch sử văn hóa và sự đoàn kết gia đình ngoài việc là những món ăn ngon miệng. Ẩm thực Việt Nam cũng là điểm nhấn của nhiều bữa tiệc và lễ hội, nơi mà các món ăn là một phương tiện để mở rộng lòng hiếu khách và tạo cảm giác cộng đồng.

Part 3 Describe an unusual meal that you had
Part 3 Describe an unusual meal that you had

Question 3: Why do some people choose to eat out instead of ordering takeout?

For a variety of reasons, some gravitate towards eating out rather than placing a takeout order. When people eat in a restaurant, they can get food that is fresh out of the kitchen and still hot and delicious. A freshly made pizza from a pizzeria, for instance, tastes far nicer than a cold, stale slice that one gets from takeout. Going out to eat is a greener choice as diners don’t have to use single-use plastic containers and utensils. Not just that, a more pleasurable dinner can also be influenced by the atmosphere and service of the restaurant.

Vocabulary:

  • gravitate towards (phr. v): hướng tới
  • single-use (adj): sử dụng một lần

Vì nhiều lý do khác nhau, một số người có xu hướng thích ăn ngoài hơn là đặt hàng mang về. Khi mọi người ăn ở nhà hàng, họ có thể thưởng thức đồ ăn tươi ngon vừa ra lò, vẫn còn nóng và ngon miệng. Ví dụ, một chiếc pizza mới ra lò từ quán pizza ngon hơn rất nhiều so với một miếng pizza lạnh, cũ kỹ từ đơn hàng mang về. Ăn ngoài cũng là một lựa chọn thân thiện với môi trường hơn vì thực khách không phải sử dụng các hộp và dụng cụ nhựa dùng một lần. Không chỉ có vậy, bữa ăn còn có thể trở nên thú vị hơn nhờ vào không gian và dịch vụ của nhà hàng.

Question 4:  Do people in your country socialize in restaurants?

Most definitely. It has become a tradition for people to eat out with their loved ones and friends during special events. What is more, restaurants can serve various kinds of dishes and provide a diverse ambiance which is perfect for creating long-lasting memories. Whether it is to mark an occasion, to meet friends or simply to have a delectable meal, restaurants can cater to most people’s needs. Furthermore, private dining rooms can be availed in most restaurants to enhance the experience and social nature of the event.

Vocabulary:

  • diverse ambiance (colloc.): bầu không khí đa dạng
  • delectable (adj): ngon
  • cater to (phr. v): phục vụ cho

Chắc chắn rồi. Ăn uống ngoài nhà hàng đã trở thành một truyền thống cho mọi người trong các sự kiện đặc biệt cùng người thân và bạn bè. Hơn nữa, các nhà hàng có thể phục vụ nhiều món ăn khác nhau và cung cấp bầu không khí đa dạng, hoàn hảo để tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Cho dù để kỷ niệm một dịp đặc biệt, gặp gỡ bạn bè hay chỉ đơn giản là để thưởng thức một bữa ăn ngon lành, các nhà hàng có thể đáp ứng nhu cầu của hầu hết mọi người. Ngoài ra, hầu hết các nhà hàng đều có phòng ăn riêng để tăng cường trải nghiệm và tính chất xã hội của sự kiện.

Question 5: Do you think having dinner at home is a good idea?

Yes, having dinner at home should definitely be recommended. It offers a priceless chance for family members to spend time together, especially in light of the busy lifestyle that many people lead. Because of hectic workdays and varying schedules, family members tend to not have breakfast and lunch together. That’s why dinner is the only time when they can get together, eat, and chat about their lives. Needless to say, spending such quality time together enhances the ties within the family and keeps everyone in touch. 

Vocabulary:

  • priceless (adj): vô giá
  • in light of (idiom): theo như
  • quality time (n): thời gian chất lượng

Vâng, bữa tối tại nhà chắc chắn nên được khuyến khích. Nó mang lại cơ hội vô giá để các thành viên trong gia đình dành thời gian bên nhau, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc sống bận rộn mà nhiều người đang có. Do những ngày làm việc bận rộn và lịch trình khác nhau, các thành viên trong gia đình thường không ăn sáng và ăn trưa cùng nhau. Đó là lý do tại sao bữa tối là thời gian duy nhất họ có thể cùng nhau, ăn uống và trò chuyện về cuộc sống của họ. Không cần phải nói, việc dành thời gian chất lượng như vậy cùng nhau tăng cường mối quan hệ trong gia đình và giữ mọi người kết nối với nhau.

Question 6: What do you think are the benefits of having dinner together?

Dinnertime together offers several advantages. By giving everyone in the family a specific time for discussion and contact, it improves family ties. Maintaining close relationships can be facilitated by having more casual and pleasurable chats over meals. Furthermore, as cooking and sharing a meal is frequently a gesture of affection, dining together is a method to express love and caring. Family meals are a highly valued custom in Vietnam, where they support the preservation of cultural values and guarantee that familial bonds are maintained.

Vocabulary:

  • facilitate (v): tạo điều kiện
  • gesture of affection (phr): cử chỉ yêu thương
  • familial bond (colloc.): sự gắn kết gia đình

Bữa tối cùng nhau mang lại nhiều lợi ích. Bằng cách cung cấp cho mọi thành viên trong gia đình một thời gian cụ thể để thảo luận và liên lạc, nó cải thiện mối quan hệ gia đình. Việc duy trì mối quan hệ gần gũi có thể được thuận lợi hơn nhờ vào những cuộc trò chuyện thoải mái và thú vị trong bữa ăn. Hơn nữa, vì việc nấu ăn và chia sẻ bữa ăn thường là một cử chỉ thể hiện tình cảm, việc ăn cùng nhau là một cách để bày tỏ tình yêu và sự quan tâm. Bữa ăn gia đình là một phong tục rất được coi trọng ở Việt Nam, nơi chúng hỗ trợ việc gìn giữ các giá trị văn hóa và đảm bảo rằng các mối quan hệ gia đình được duy trì.

Question 7: Do you think people are less willing to cook meals by themselves these days, compared to the past?

Yes, compared to earlier times, people nowadays seem to be less willing to prepare their own meals. Several decades ago, there were fewer options for eating out or ordering food, and people used to have more time to prepare meals at home. That’s why home cooking was the norm in people’s everyday life. Now, however, the busy schedules and longer work hours of the modern lifestyle leave little time for tasks like preparing dinner. A lot of individuals now choose to dine at restaurants or get takeout. Even if they have some spare time, many people would rather use it to relax than to make their own meals.

Vocabulary:

  • be willing to (phr): sẵn lòng
  • home cooking (n. + n.): nấu ăn tại nhà
  • norm (n.): chuẩn mực

Vâng, so với những thời trước, ngày nay mọi người dường như kém sẵn lòng hơn trong việc chuẩn bị bữa ăn của mình. Một vài thập kỷ trước, có ít sự lựa chọn để ăn ngoài hoặc đặt đồ ăn mang về, và mọi người thường có nhiều thời gian hơn để chuẩn bị bữa ăn tại nhà. Đó là lý do tại sao việc nấu ăn tại nhà là chuẩn mực trong cuộc sống hàng ngày của mọi người. Tuy nhiên, hiện tại, với lịch trình bận rộn và giờ làm việc kéo dài của lối sống hiện đại, không còn nhiều thời gian cho các công việc như chuẩn bị bữa tối. Nhiều người hiện nay chọn ăn ở nhà hàng hoặc đặt đồ ăn mang về. Ngay cả khi có thời gian rảnh, nhiều người vẫn thích sử dụng thời gian đó để thư giãn hơn là để tự chuẩn bị bữa ăn.

Question 8: How important is food presentation in making a meal memorable?

An impressive meal might be somewhat influenced by the way the food is presented. A beautifully prepared dish can increase our anticipation and enthusiasm because we frequently eat with our eyes first. A well-presented dish, for instance, can enhance the appeal of a meal and pique people’s curiosity. Though our first impressions can be influenced by display, food taste is ultimately more significant. A dish won't be remembered in a positive way if it looks gorgeous but tastes terrible. As a result, even while presentation enhances the culinary experience, I’d say taste quality still matters most.

Vocabulary:

  • eat with our eyes (phr): ăn bằng mắt
  • pique one’s curiosity (idiom): khơi dậy sự tò mò
  • culinary experience (colloc.): trải nghiệm ẩm thực

Một bữa ăn ấn tượng có thể được ảnh hưởng phần nào bởi cách thức trình bày món ăn. Một món ăn được chuẩn bị đẹp mắt có thể làm tăng sự mong đợi và nhiệt tình của chúng ta vì chúng ta thường ăn bằng mắt trước tiên. Ví dụ, một món ăn được trình bày đẹp mắt có thể làm tăng sức hấp dẫn của bữa ăn và khơi dậy sự tò mò của mọi người. Mặc dù ấn tượng đầu tiên của chúng ta có thể bị ảnh hưởng bởi cách trình bày, nhưng hương vị của món ăn cuối cùng vẫn quan trọng hơn. Một món ăn sẽ không được nhớ đến theo cách tích cực nếu nó trông đẹp nhưng có vị tệ. Vì vậy, mặc dù cách trình bày có thể làm tăng trải nghiệm ẩm thực, tôi vẫn nghĩ rằng chất lượng hương vị là quan trọng nhất.

Trên đây là phần trả lời mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe an unusual meal you had được biên soạn bởi IELTS LangGo. Các bạn hãy áp dụng để tự tạo ra những câu trả lời của mình và để sẵn sàng nhất khi bước vào phòng thi nhé.

Chúc bạn kiên trì luyện tập và sớm đạt được mục tiêu IELTS của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ