Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Sample Describe a person who you are happy to know IELTS Speaking

Post Thumbnail

Describe a person who you are happy to know là để bài thuộc topic Describe a person quen thuộc trong phần thi Speaking Part 2.

Để tự tin trả lời và đạt band điểm thật cao trong phần thi Speaking, các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2 và các câu trả lời tham khảo chất lượng từ IELTS LangGo nhé.

1. Phân tích đề bài Describe a person who you are happy to know IELTS Speaking

Đến với Part 2, các bạn có thể sẽ được nhận một cue card với yêu cầu như sau:

Describe a person who you are happy to know.

You should say:

  • Who this person is
  • How long you have known this person
  • What you do when you are with this person
  • And why you are happy to know this person

Với đề bài này, các bạn hãy lựa chọn nói về một người mà các bạn thực sự rất vui và hạnh phúc khi có cơ hội gặp họ để có thật nhiều ý tưởng cho bài nói của mình nhé.

Describe a person who you are happy to know cue card
Describe a person who you are happy to know cue card

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

Who the person is

Trước hết, các bạn nên giới thiệu về người này đã nhé. Các thông tin cơ bản có thể kể đến như tên, tuổi, mối quan hệ với các bạn như thế nào, v.v.

Useful Expressions:

  • I’m delighted to know …
  • The first person that comes to my mind when I receive this topic is …

How long you have known this person

Sau đó, hãy đưa ra thêm thông tin về việc các bạn đã biết người này được bao lâu rồi nhé. Các bạn cũng có thể kể một câu chuyện nhỏ về tình huống mình gặp họ lần đầu nha.

Useful Expressions:

  • We first encountered when …
  • Our initial connection started when …

What you do when you are with this person

Tiếp theo đó, các bạn hãy đưa ra những hoạt động mà các bạn thường làm khi ở cùng với người này nhé. Các bạn nên liệt kê và triển khai khoảng 2-3 hoạt động để bài được sinh động hơn nhé.

Useful Expressions:

  • Whether it is … or …, our time together is always filled with laughter.
  • We always enjoy ourselves when we … together.

Why you are happy to know this person

Cuối cùng, các bạn nên nói rõ thêm về lý do tại sao các bạn lại vui khi được biết người này nhé Phần này các bạn cũng có thể đưa ra thêm các bài học mà mình học được khi tiếp xúc với họ nhé.

Useful Expressions:

  • What truly makes … special is …
  • Knowing … has had a profound impact on my life.

2. Bài mẫu Describe a person who you are happy to know Part 2

Sau khi có dàn ý và các mẫu câu gợi ý ở trên, các bạn hãy tham khảo bài sample dưới đây để biết được cách ứng dụng vào bài nói của mình nhé.

Describe a person who you are happy to know IELTS Speaking Part 2
Describe a person who you are happy to know IELTS Speaking Part 2

Sample:

I'm delighted to know my friend Alex, with whom I've shared a close bond for nearly a decade since our college days. Alex is a remarkable individual known for his adventurous spirit and ability to infuse excitement into any situation. Whether it's embarking on spontaneous road trips, exploring new hiking trails, or trying out exotic cuisines at local eateries, our time together is always filled with laughter and new discoveries.

We initially connected over our shared interests in outdoor activities and a love for exploring different cultures. Over the years, our friendship has deepened as we've supported each other through life's ups and downs. Alex has a unique way of making everyone feel valued and understood, often going out of his way to lend a helping hand or offer words of encouragement.

What truly makes Alex special is his genuine kindness and empathy. He listens attentively, offers wise counsel without judgment, and celebrates my achievements with genuine joy. Whether we're discussing future aspirations over a cup of coffee or reminiscing about shared adventures, I always leave our conversations feeling inspired and uplifted.

Frankly speaking, knowing Alex has had a profound impact on my life. His adventurous spirit has encouraged me to step out of my comfort zone and embrace new experiences fearlessly. Moreover, his unwavering support and positivity have taught me the importance of resilience and gratitude in facing life's challenges.

Bài dịch:

Tôi rất vui khi được biết đến với người bạn Alex, mối quan hệ mà tôi đã chia sẻ sâu sắc suốt gần một thập kỷ kể từ thời đại đại học. Alex là một cá nhân đặc biệt với tinh thần phiêu lưu và khả năng mang sự hào hứng vào mọi hoàn cảnh. Cho dù là cùng nhau đi chuyến du lịch bất ngờ, khám phá những con đường leo núi mới, hay thử nghiệm những món ăn đặc sản tại nhà hàng địa phương, thời gian chung của chúng tôi luôn tràn ngập tiếng cười và những khám phá mới.

Ban đầu, mối quan hệ của chúng tôi bắt nguồn từ sở thích chung về các hoạt động ngoài trời và niềm đam mê khám phá văn hóa đa dạng. Qua các năm tháng, tình bạn của chúng tôi đã ngày càng sâu sắc khi chúng tôi luôn đồng hành và hỗ trợ nhau trong những thăng trầm của cuộc sống. Alex có cách riêng để khiến mọi người cảm thấy được trân trọng và hiểu được, thường xuyên cố gắng giúp đỡ hoặc động viên bằng những lời khuyên.

Điều thực sự làm nên Alex đặc biệt là sự tận tâm và sự đồng cảm chân thành của anh ấy. Anh ấy lắng nghe tận tâm, đưa ra lời khuyên khôn ngoan mà không phán xét, và chia sẻ niềm vui thật sự khi tôi đạt được thành tựu. Cho dù chúng tôi đang thảo luận về những khát vọng tương lai cùng ly cà phê, hay nhớ lại những cuộc phiêu lưu chung, tôi luôn rời bàn hội thoại cảm thấy tràn đầy cảm hứng và vui vẻ.

Thực tế, việc biết đến Alex đã có một ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời của tôi. Tinh thần phiêu lưu của anh ấy đã thúc đẩy tôi bước ra khỏi vùng an toàn và chào đón những trải nghiệm mới một cách dũng cảm. Hơn nữa, sự hỗ trợ và tinh thần tích cực không dao động của anh ấy đã giúp tôi nhận thức được sự quan trọng của sự bình yên và lòng biết ơn trong việc đối mặt với những thử thách của cuộc sống.

Vocabulary:

  • share a close bond (phr.): có mối quan hệ sâu sắc
  • adventurous (adj): phiêu lưu
  • infuse (v): truyền
  • embark on (phr.): bắt đầu
  • spontaneous (adj): tự phát
  • exotic (adj): kì lạ
  • eatery (n): nhà hàng
  • ups and downs (n): sự thăng trầm
  • counsel (n): lời khuyên
  • reminisce (v): hồi tưởng
  • uplifted (adj): vui vẻ
  • unwavering (adj): không lung lay, dao động
  • resilience (n): sự hồi phục, bình yên
  • gratitude (n): lòng biết ơn

3. Describe a person who you are happy to know IELTS Speaking Part 3

Với đề bài Describe a person that you are happy to know, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Happiness - một chủ đề tuy đã được xuất hiện khá nhiều trong phần thi Speaking nhưng vẫn là một chủ đề rất trừu tượng và thử thách.

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi Discussion về chủ đề này và biên soạn các câu trả lời gợi ý giúp bạn nắm được cách trả lời. Cùng tham khảo nhé.

Question 1. What are the things that often make children happy?

In my opinion, children often find happiness in two main things: playtime and family bonding. Firstly, playtime allows children to engage their imagination, socialize with peers, and explore their surroundings, which brings them joy and excitement. Whether it's playing with toys, engaging in outdoor activities, or participating in creative games, playtime is a vital source of happiness. Secondly, family bonding also provides emotional security and love. Spending quality time with parents and siblings, such as reading stories, going on family outings, or simply having meals together, really fosters a sense of belonging and contentment, making children feel happy and cherished.

Bài dịch:

Theo tôi, trẻ em thường tìm thấy niềm vui từ hai điều chính: thời gian chơi và gắn kết gia đình. Thứ nhất, thời gian chơi cho phép trẻ em phát huy trí tưởng tượng, giao tiếp với bạn bè và khám phá môi trường xung quanh, điều này mang lại cho chúng niềm vui và sự hứng khởi. Dù là chơi với đồ chơi, tham gia các hoạt động ngoài trời, hay tham gia vào các trò chơi sáng tạo, thời gian chơi là nguồn hạnh phúc quan trọng. Thứ hai, gắn kết gia đình cũng cung cấp sự an toàn về mặt cảm xúc và tình yêu thương. Dành thời gian chất lượng với cha mẹ và anh chị em, chẳng hạn như đọc truyện, đi chơi gia đình, hoặc đơn giản là cùng nhau ăn bữa cơm, thực sự tạo cảm giác thuộc về và hài lòng, làm cho trẻ em cảm thấy hạnh phúc và được yêu thương.

Vocabulary:

  • peer (n): người cùng trang lứa
  • vital (adj): quan trọng
  • emotional security (n): sự an toàn về cảm xúc
  • foster (v): nuôi dưỡng
  • belonging (n): sự thuộc về
  • contentment (n): sự hài lòng

Question 2. Are there any differences in the things that make children and adults happy?

Yes, there are differences in the things that make children and adults happy. It is widely believed that children often find happiness in simple, immediate pleasures like playing games, spending time with friends, or receiving praise from parents and teachers. Their happiness is closely tied to play and social interactions. On the other hand, adults tend to derive happiness from more complex and long-term sources, such as career achievements, financial stability, and meaningful relationships. Adults often find joy in personal growth, accomplishing goals, and providing for their families.

Bài dịch:

Đúng vậy, có sự khác biệt trong những điều làm trẻ em và người lớn hạnh phúc. Người ta thường cho rằng trẻ em thường tìm thấy niềm vui trong những niềm vui đơn giản và ngay lập tức như chơi trò chơi, dành thời gian với bạn bè, hoặc nhận được lời khen ngợi từ cha mẹ và thầy cô. Niềm vui của trẻ em gắn liền với việc chơi và các tương tác xã hội. Ngược lại, người lớn thường tìm thấy hạnh phúc từ những nguồn phức tạp và dài hạn hơn, chẳng hạn như thành tựu trong sự nghiệp, sự ổn định tài chính và các mối quan hệ ý nghĩa. Người lớn thường tìm thấy niềm vui trong sự phát triển cá nhân, hoàn thành mục tiêu và chăm sóc gia đình của họ.

Vocabulary:

  • receive praise from (phr.): nhận lời khen từ
  • be tied to (phr.): gắn với
  • long-term (adj): lâu dài
  • financial stability (n): sự ổn định tài chính

Question 3. Do you think children are generally happier now than they were in the past?

I believe children today experience different kinds of happiness compared to the past. The most apparent is that modern children have greater access to technology and entertainment, providing them with a variety of engaging activities that were not available before. They can learn and play through interactive apps and games, which can be a source of joy. In addition, there is increased awareness and focus on children's mental health and well-being. Schools and parents are more attentive to creating supportive environments and addressing emotional needs. This enhanced support helps children feel a sense of delight, knowing they are cared for and valued.

Bài dịch:

Tôi tin rằng trẻ em ngày nay trải nghiệm những loại hạnh phúc khác so với trước đây. Điều rõ ràng nhất là trẻ em hiện đại có khả năng tiếp cận nhiều hơn với công nghệ và giải trí, mang lại cho chúng nhiều hoạt động thú vị mà trước đây không có. Chúng có thể học hỏi và chơi thông qua các ứng dụng và trò chơi tương tác, điều này có thể mang lại niềm vui. Ngoài ra, nhận thức và sự chú trọng đến sức khỏe tâm thần và tinh thần của trẻ em ngày càng tăng. Các trường học và phụ huynh chú ý hơn đến việc tạo ra môi trường hỗ trợ và đáp ứng nhu cầu cảm xúc. Sự hỗ trợ này giúp trẻ cảm thấy hạnh phúc khi biết rằng chúng được quan tâm và trân trọng.

Vocabulary:

  • attentive to (phr.): chú ý đến
  • emotional need (n): nhu cầu tình cảm
  • delight (n): sự vui vẻ
Describe a person who you are happy to know Part 3 Speaking
Describe a person who you are happy to know Part 3 Speaking

Question 4. Which is more important, being happy at work or having a high salary?

I believe that being happy at work is more important than having a high salary. First, job satisfaction significantly impacts overall well-being. When people enjoy their work, they experience less stress, better mental health, and a more positive outlook on life. This leads to greater productivity and fulfillment. Besides, a high salary cannot compensate for an unhappy work environment. Earning a lot of money may bring short-term happiness, but if the job is stressful or unfulfilling, it can lead to burnout and dissatisfaction.

Bài dịch:

Tôi tin rằng hạnh phúc trong công việc quan trọng hơn việc có mức lương cao. Trước hết, sự hài lòng trong công việc ảnh hưởng đáng kể đến sự hạnh phúc toàn diện. Khi mọi người thích công việc của mình, họ sẽ trải qua ít căng thẳng hơn, có sức khỏe tinh thần tốt hơn và có cái nhìn tích cực hơn về cuộc sống. Điều này dẫn đến năng suất và sự thỏa mãn cao hơn. Ngoài ra, mức lương cao không thể bù đắp cho một môi trường làm việc không hạnh phúc. Kiếm được nhiều tiền có thể mang lại niềm vui ngắn hạn, nhưng nếu công việc căng thẳng hoặc không thỏa mãn, nó có thể dẫn đến kiệt sức và không hài lòng.

Vocabulary:

  • job satisfaction (n): sự hài lòng trong công việc
  • outlook (n): cái nhìn, quan điểm
  • compensate for (phr.): bù đắp
  • burnout (n): kiệt sức

Question 5. What can companies do to make sure their employees are happy at work?

Companies can ensure their employees are happy at work by creating a positive work environment and offering opportunities for growth. Fostering a supportive and inclusive workplace culture, where employees feel valued and respected, significantly boosts morale and job satisfaction. This can be achieved through regular team-building activities, open communication, and recognizing employee achievements. Apart from that, providing opportunities for professional development and career advancement keeps employees motivated and engaged. Offering training programs, mentorship, and clear career progression paths helps employees feel invested in their roles and more satisfied with their work.

Bài dịch:

Các công ty có thể đảm bảo nhân viên của mình hạnh phúc tại nơi làm việc bằng cách tạo ra một môi trường làm việc tích cực và cung cấp các cơ hội phát triển. Việc nuôi dưỡng một văn hóa làm việc hỗ trợ và hòa nhập, nơi nhân viên cảm thấy được coi trọng và tôn trọng, sẽ thúc đẩy tinh thần và sự hài lòng với công việc. Điều này có thể đạt được thông qua các hoạt động xây dựng đội nhóm thường xuyên, giao tiếp mở và ghi nhận thành tích của nhân viên. Ngoài ra, cung cấp các cơ hội phát triển chuyên môn và thăng tiến sự nghiệp giúp nhân viên luôn có động lực và gắn kết. Việc cung cấp các chương trình đào tạo, cố vấn và các lộ trình thăng tiến rõ ràng giúp nhân viên cảm thấy đầu tư vào vai trò của họ và hài lòng hơn với công việc của mình.

Vocabulary:

  • inclusive (adj): hoà nhập
  • morale (n): tinh thần
  • training program (n): chương trình đào tạo
  • career progression path (n): lộ trình thăng tiến

Question 6. How can companies benefit if their employees are happy?

Companies can benefit significantly if their employees are happy by experiencing increased productivity and improved employee retention. Happy employees are more motivated and engaged, leading to higher levels of efficiency and better quality of work. This increased productivity directly contributes to the company's overall success and profitability. Additionally, happy employees are more likely to stay with the company long-term, reducing turnover rates and the associated costs of hiring and training new staff. This stability allows the company to maintain a skilled and experienced workforce, fostering a positive work environment and enhancing the company's reputation.

Bài dịch:

Các công ty có thể hưởng lợi đáng kể nếu nhân viên của họ hạnh phúc nhờ vào việc gia tăng năng suất lao động và cải thiện khả năng giữ chân nhân viên. Nhân viên hạnh phúc thường có động lực và gắn kết hơn, dẫn đến mức độ hiệu quả cao hơn và chất lượng công việc tốt hơn. Năng suất lao động tăng này trực tiếp đóng góp vào thành công và lợi nhuận chung của công ty. Thêm vào đó, nhân viên hạnh phúc thường có xu hướng gắn bó lâu dài với công ty, giảm tỷ lệ nghỉ việc và chi phí liên quan đến việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới. Sự ổn định này cho phép công ty duy trì một lực lượng lao động có kỹ năng và kinh nghiệm, tạo ra một môi trường làm việc tích cực và nâng cao uy tín của công ty.

Vocabulary:

  • retention (n): sự giữ lại
  • level of efficiency (n): mức độ hiệu quả
  • quality of work (n): chất lượng công việc
  • contribute to (phr.): đóng góp cho
  • profitability (n): lợi nhuận
  • turnover rate (n): tỷ lệ nghỉ việc
  • workforce (n): lực lượng lao động

Question 7. What is happiness?

Well, happiness is a subjective experience that varies from person to person but from my perspective, happiness is a state of emotional well-being characterized by feelings of joy, contentment, and satisfaction. It often involves experiencing pleasure and achieving personal fulfillment. Happiness can come from various sources, such as positive relationships, achieving goals, or engaging in enjoyable activities. It's both a fleeting feeling and a deeper sense of life satisfaction.

Bài dịch:

Hạnh phúc là một trải nghiệm chủ quan, thay đổi từ người này sang người khác, nhưng từ góc nhìn của tôi, hạnh phúc là trạng thái cảm xúc tốt đẹp được đặc trưng bởi sự vui vẻ, hài lòng và thỏa mãn. Nó thường liên quan đến việc trải nghiệm niềm vui và đạt được sự viên mãn cá nhân. Hạnh phúc có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, như các mối quan hệ tích cực, việc đạt được mục tiêu hoặc tham gia vào những hoạt động thú vị. Nó vừa là cảm giác thoáng qua, vừa là một cảm giác sâu sắc về sự thỏa mãn trong cuộc sống.

Vocabulary:

  • subjective (adj): chủ quan
  • fulfillment (n): sự thoả mãn, trọn vẹn
  • fleeting (adj): thoáng qua

Question 8. Does happiness mean the same thing to everyone?

Happiness doesn't mean the same thing to everyone, as it is a deeply personal and subjective experience. For some, happiness might be tied to personal achievements or career success, while for others, it could be found in strong relationships and family life. Cultural, social, and individual factors play a significant role in shaping what happiness means to each person. For example, someone might find joy in material wealth and recognition, while another person might prioritize inner peace and contentment.

Bài dịch:

Hạnh phúc không có ý nghĩa giống nhau với mọi người, vì nó là một trải nghiệm cá nhân và chủ quan. Đối với một số người, hạnh phúc có thể gắn liền với thành tựu cá nhân hoặc thành công trong sự nghiệp, trong khi đối với những người khác, nó có thể được tìm thấy trong các mối quan hệ mạnh mẽ và cuộc sống gia đình. Các yếu tố văn hóa, xã hội và cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý nghĩa của hạnh phúc với từng người. Ví dụ, một người có thể tìm thấy niềm vui trong sự giàu có vật chất và sự công nhận, trong khi người khác có thể ưu tiên sự bình yên nội tâm và sự hài lòng.

Vocabulary:

  • play a role in (phr.): đóng một vai trò trong
  • material wealth (n): sự giàu có vật chất
  • prioritize (v): ưu tiên
  • inner (adj): bên trong

Question 9. Do you think many people today focus too much on the appearance of being happy?

Yes, a lot of people nowadays concentrate too heavily on seeming happy. Social media platforms often showcase idealized versions of happiness, leading people to prioritize maintaining a positive image rather than experiencing genuine joy. This emphasis on appearances can create pressure to conform to unrealistic standards, resulting in superficial expressions of happiness rather than authentic feelings. Additionally, the pursuit of visible happiness can overshadow the importance of addressing underlying issues and personal well-being. Therefore, it’s essential to balance outward appearances with true emotional fulfillment and self-care to achieve lasting happiness.

Bài dịch:

Có, hiện nay nhiều người tập trung quá mức vào việc tỏ ra hạnh phúc. Các nền tảng truyền thông xã hội thường trình bày các phiên bản lý tưởng hóa của hạnh phúc, khiến mọi người ưu tiên duy trì hình ảnh tích cực thay vì trải nghiệm niềm vui thực sự. Sự nhấn mạnh vào vẻ bề ngoài này có thể tạo áp lực phải phù hợp với các tiêu chuẩn không thực tế, dẫn đến những biểu hiện hạnh phúc hời hợt hơn là cảm xúc chân thật. Hơn nữa, việc theo đuổi hạnh phúc bề ngoài có thể làm lu mờ tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề cơ bản và sự chăm sóc bản thân. Do đó, việc cân bằng giữa vẻ bề ngoài và sự thỏa mãn cảm xúc thực sự là cần thiết để đạt được hạnh phúc lâu dài.

Vocabulary:

  • concentrate on (phr.): tập trung vào
  • showcase (v): thể hiện
  • genuine (adj): chân thật
  • conform to (phr): phù hợp với
  • superficial (adj): bề nổi
  • overshadow (v): lu mờ
  • outward (adj): bên ngoài, bề ngoài

Trên đây là Sample Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a person who you are happy to know được biên soạn bởi IELTS LangGo.

Hy vọng, các bạn sẽ có thêm nhiều từ vựng “ăn điểm” và ý tưởng thú vị để áp dụng vào câu trả lời của chính mình. Chúc các bạn đạt target Speaking nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ