Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Describe a person you know who you think is very intelligent Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a person you know who you think is very intelligent là đề bài yêu cầu miêu tả về người tương đối quen thuộc. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn cảm thấy bối rối khi không biết triển khai sao cho đủ hay khi gặp chủ đề này.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn bài mẫu Part 2 và các câu trả lời tham khảo cho Part 3 topic Describe an intelligent person you know để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng và cấu trúc để chinh phục bài thi sắp tới.

1. Phân tích đề bài Describe an intelligent person you know

Ở phần thi Speaking Part 2, các bạn có thể được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a person you know who you think is very intelligent./ Describe an intelligent person you know.

You should say:

  • Who the person is
  • What he or she does
  • Why you think this person is very intelligent
  • And how you feel about him or her

Với đề bài này, các bạn hãy lựa chọn để nói về một người thông minh mà các bạn thực sự biết và hiểu về họ để có dồi dào ý tưởng khi triển khai bài nói. Đồng thời, các bạn hãy bám sát các câu hỏi trong cue card để điều hướng nội dung bài nói, tránh lạc đề hoặc thiếu nội dung nhé.

Describe an intelligent person you know cue card
Describe an intelligent person you know cue card

Các bạn hãy phát triển bài nói theo các nội dung sau:

  • Who the person is

Trước hết, các bạn nên giới thiệu về người này đã nhé. Các thông tin cơ bản có thể kể đến như tên, tuổi, mối quan hệ với các bạn như thế nào, v.v.

Useful Expressions:

  • An intelligent person I know is …
  • The first intelligent person that comes to my mind is …

What he or she does

Sau đó, hãy đưa ra thêm thông tin về công việc mà người này làm nhé, đây sẽ là tiền đề cho các câu hỏi sau nên các bạn có thể nêu ngắn gọn các đặc điểm của công việc nhé.

Useful Expressions:

  • He/She is working as …
  • Currently, she is studying at …, one of the most famous and challenging universities in my country.

Why you think he or she is intelligent

Tiếp theo đó, các bạn hãy đưa ra lý do tại sao các bạn lại nghĩ là người này thông minh nhé.

Useful Expressions:

  • His/Her intelligence is evident in …
  • But it’s not just … that makes … stand out.

How you feel about him or her

Cuối cùng, các bạn nên nói rõ thêm về suy nghĩ và cảm xúc của mình đối với người này nha. Phần này các bạn cũng có thể đưa ra thêm các bài học mà mình học được khi tiếp xúc với họ nhé.

Useful Expressions:

  • … is an epitome of intelligence …
  • … not only inspires me to … but also reminds me of …

2. Bài mẫu Describe a person you know who you think is very intelligent Part 2

Sau khi đã có dàn ý chi tiết, các bạn hãy tham khảo bài mẫu Describe an intelligent person you know từ IELTS LangGo và đừng quên note lại những từ vựng hay và cấu trúc ăn điểm để vận dụng vào bài Speaking của chính mình nhé.

Sample describe a person who is intelligent IELTS Speaking
Sample describe a person who is intelligent IELTS Speaking

Sample:

An intelligent person I know is my friend, Sarah. Sarah and I first met during our freshman year at university. She stood out immediately, not just because of her quick wit and sharp mind, but because of her genuine kindness and willingness to help others.

Sarah is a software engineer at a leading tech company now, and she’s truly remarkable in her ability to solve complex problems quickly and efficiently. I remember one evening during our sophomore year when we were both struggling with a particularly difficult algorithm assignment. While I was still trying to grasp the basics, Sarah had already come up with an innovative solution that our professor later praised as one of the best in the class.

Her intelligence is evident in her deep understanding of computer science and her ability to learn new programming languages swiftly. She often contributes to open-source projects, staying updated with the latest technological advancements. Her curiosity and dedication to her field are truly inspiring.

But it’s not just her technical skills that make Sarah stand out. She has excellent analytical skills, allowing her to break down complex problems into manageable parts and devise effective solutions. I once saw her help a group of our friends understand a particularly tricky concept, explaining it with such clarity and patience that everyone walked away with a better understanding.

In conclusion, Sarah is an epitome of intelligence, combining her technical prowess with a passion for learning and a generous spirit. Her achievements and the positive impact she has on others make her a truly remarkable person. Knowing her has not only inspired me to pursue my own goals with greater determination but also reminded me of the importance of sharing knowledge and helping others.

Bài dịch:

Một người thông minh mà tôi biết là bạn tôi, Sarah. Tôi và Sarah lần đầu gặp nhau vào năm đầu đại học. Cô ấy nổi bật ngay lập tức, không chỉ bởi sự nhanh nhạy và trí tuệ sắc bén, mà còn bởi lòng tốt chân thành và sẵn lòng giúp đỡ người khác.

Sarah hiện là một kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ hàng đầu, và cô ấy thật sự đáng kinh ngạc với khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tôi nhớ một buổi tối trong năm thứ hai đại học khi cả hai chúng tôi đều đang vật lộn với một bài tập thuật toán đặc biệt khó. Trong khi tôi vẫn đang cố gắng nắm bắt những kiến thức cơ bản, Sarah đã đưa ra một giải pháp sáng tạo mà sau này giáo sư của chúng tôi đã khen ngợi là một trong những giải pháp tốt nhất trong lớp.

Sự thông minh của cô ấy thể hiện rõ ràng qua sự hiểu biết sâu rộng về khoa học máy tính và khả năng học các ngôn ngữ lập trình mới một cách nhanh chóng. Cô ấy thường xuyên đóng góp cho các dự án mã nguồn mở, luôn cập nhật những tiến bộ công nghệ mới nhất. Sự tò mò và tận tâm với lĩnh vực của mình thực sự truyền cảm hứng.

Nhưng không chỉ có kỹ năng kỹ thuật làm cho Sarah nổi bật. Cô ấy có kỹ năng phân tích tuyệt vời, cho phép cô ấy phân chia các vấn đề phức tạp thành các phần có thể quản lý được và đưa ra các giải pháp hiệu quả. Một lần, tôi thấy cô ấy giúp một nhóm bạn của chúng tôi hiểu một khái niệm đặc biệt khó, giải thích với sự rõ ràng và kiên nhẫn đến mức ai cũng rời khỏi đó với sự hiểu biết tốt hơn.

Tóm lại, Sarah là hiện thân của sự thông minh, kết hợp giữa kỹ năng kỹ thuật với niềm đam mê học hỏi và tinh thần hào phóng. Những thành tựu và ảnh hưởng tích cực của cô ấy đến người khác làm cho cô ấy trở thành một người thật sự đáng ngưỡng mộ. Việc biết cô ấy không chỉ truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi những mục tiêu của riêng mình với quyết tâm lớn hơn mà còn nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc chia sẻ kiến thức và giúp đỡ người khác.

Vocabulary:

  • stand out (phr.): nổi bật
  • quick wit (n): nhanh trí
  • sharp mind (n): trí tuệ sắc bén
  • struggle with (phr.): vật lộn với
  • algorithm (n): thuật toán
  • come up with (phr.): nảy ra
  • contribute to (phr.): đóng góp cho
  • open-source (adj): mã nguồn mở
  • technological advancement (n): tiến bộ công nghệ
  • analytical skill (n): kỹ năng phân tích
  • break down (phr.): chia sẻ
  • combine sth with sth (phr.): kết hợp cái gì với cái gì
  • devise (v): nghĩ ra, đặt ra
  • tricky (adj): khó nhằn
  • epitome (n): hiện thân
  • remind sb of sth (phr.): gợi nhắc ai về cái gì

3. Part 3 Describe an intelligent person you know: Questions & Answers

Với đề bài Describe a person you know who you think is very intelligent, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Intelligence - một chủ đề khá mới lạ và thách thức với nhiều bạn thí sinh.

Các bạn hãy tham khảo các câu hỏi thường gặp kèm gợi ý trả lời từ IELTS LangGo để nắm được cách trả lời các câu hỏi trong phần này nhé.

Question 1. What could parents do to help their children to become smarter?

Parents can help their children become smarter by fostering a love for learning and encouraging curiosity. What I mean is that creating a stimulating environment with access to books, educational toys, and engaging activities can inspire children to explore and learn new things. This nurtures their intellectual development and keeps them excited about discovering the world around them. In addition, encouraging open-ended questions and critical thinking helps children develop problem-solving skills and think independently. By engaging in discussions, exploring different perspectives, and encouraging curiosity, parents can support their children in developing a deeper understanding of various subjects and becoming more intelligent.

Bài dịch:

Cha mẹ có thể giúp con cái trở nên thông minh hơn bằng cách nuôi dưỡng tình yêu học tập và khuyến khích sự tò mò. Ý tôi là tạo ra một môi trường kích thích với các loại sách, đồ chơi giáo dục và các hoạt động thú vị có thể truyền cảm hứng cho trẻ khám phá và học hỏi những điều mới mẻ. Điều này nuôi dưỡng sự phát triển trí tuệ của trẻ và giữ cho trẻ hào hứng khám phá thế giới xung quanh. Ngoài ra, việc khuyến khích các câu hỏi mở và tư duy phản biện giúp trẻ phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và suy nghĩ độc lập. Bằng cách tham gia vào các cuộc thảo luận, khám phá các quan điểm khác nhau và khuyến khích sự tò mò, cha mẹ có thể hỗ trợ con cái phát triển sự hiểu biết sâu sắc về các môn học khác nhau và trở nên thông minh hơn.

Vocabulary:

  • foster (v): nuôi dưỡng
  • stimulating (adj): kích thích
  • intellectual development (n): sự phát triển trí tuệ
  • open-ended (adj): mở
  • critical thinking (n): tư duy phản biện

Question 2. What are the kinds of games that can help children to become more intelligent?

In my opinion, educational board games and puzzle games are two types of games that can help children become more intelligent. Educational board games, like Scrabble or Monopoly, enhance vocabulary, math skills, and strategic thinking. These games encourage children to think critically, plan ahead, and make decisions based on logic and reasoning. Meanwhile, puzzle games, such as jigsaw puzzles or Sudoku, boost problem-solving abilities and spatial awareness. They require children to recognize patterns, think methodically, and develop patience and persistence. Both types of games offer fun and engaging ways for children to develop cognitive skills and enhance their intelligence.

Bài dịch:

Theo tôi, các trò chơi board game giáo dục và trò chơi giải đố là hai loại trò chơi có thể giúp trẻ trở nên thông minh hơn. Các board game giáo dục, như Scrabble hoặc Monopoly, tăng cường vốn từ vựng, kỹ năng toán học và tư duy chiến lược. Những trò chơi này khuyến khích trẻ suy nghĩ phản biện, lập kế hoạch trước và đưa ra quyết định dựa trên logic và lý luận. Trong khi đó, các trò chơi giải đố, như trò xếp hình hoặc Sudoku, tăng cường khả năng giải quyết vấn đề và nhận thức không gian. Chúng yêu cầu trẻ nhận ra các mẫu, suy nghĩ có phương pháp và phát triển sự kiên nhẫn và bền bỉ. Cả hai loại trò chơi đều mang lại cách thức vui nhộn và hấp dẫn để trẻ phát triển kỹ năng nhận thức và nâng cao trí thông minh của mình.

Vocabulary:

  • strategic thinking (n): tư duy chiến lược
  • reasoning (n): lý luận
  • persistence (n): sự bền bỉ
  • cognitive skill (n): kỹ năng nhận thức
Describe a very intelligent person you know Part 3
Describe a very intelligent person you know Part 3

Question 3. Is talking to children the best way to develop their intelligence?

Talking to children is an excellent way to develop their intelligence, but it should be combined with other activities. Engaging in conversations helps enhance their language skills, vocabulary, and comprehension. It encourages them to express their thoughts, ask questions, and develop critical thinking. However, integrating hands-on activities, such as reading books, playing educational games, or exploring nature, can further stimulate their cognitive development. These activities can provide practical experiences and encourage problem-solving and creativity.

Bài dịch:

Nói chuyện với trẻ em là một cách tuyệt vời để phát triển trí thông minh của chúng, nhưng nên kết hợp với các hoạt động khác. Tham gia vào các cuộc trò chuyện giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, vốn từ vựng và khả năng hiểu biết của trẻ. Nó khuyến khích trẻ bày tỏ suy nghĩ, đặt câu hỏi và phát triển tư duy phản biện. Tuy nhiên, kết hợp các hoạt động thực hành, chẳng hạn như đọc sách, chơi các trò chơi giáo dục hoặc khám phá thiên nhiên, có thể kích thích thêm sự phát triển nhận thức của trẻ. Những hoạt động này có thể cung cấp trải nghiệm thực tế và khuyến khích giải quyết vấn đề và sáng tạo.

Vocabulary:

  • comprehension (n): sự hiểu biết
  • hands-on (adj): thực hành, thực tế

Question 4. What are the kinds of jobs where intelligence is particularly important?

Jobs in scientific research and technology development are two areas where intelligence is particularly important. In scientific research, intelligence is crucial for designing experiments, analyzing data, and developing theories. Researchers must think critically and creatively to solve complex problems and advance knowledge in their field. Similarly, technology development, such as software engineering or cybersecurity, requires high intelligence to understand intricate systems, create innovative solutions, and stay ahead of rapidly evolving challenges. Professionals in these fields must possess strong analytical skills and the ability to learn and adapt quickly to new information and technologies.

Bài dịch:

Các công việc trong nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ là hai lĩnh vực mà trí thông minh đặc biệt quan trọng. Trong nghiên cứu khoa học, trí thông minh là yếu tố then chốt để thiết kế các thí nghiệm, phân tích dữ liệu và phát triển các lý thuyết. Các nhà nghiên cứu phải suy nghĩ phản biện và sáng tạo để giải quyết các vấn đề phức tạp và nâng cao kiến thức trong lĩnh vực của họ. Tương tự, phát triển công nghệ, như kỹ thuật phần mềm hoặc an ninh mạng, đòi hỏi trí thông minh cao để hiểu các hệ thống phức tạp, tạo ra các giải pháp sáng tạo và luôn đi trước các thách thức đang thay đổi nhanh chóng. Các chuyên gia trong các lĩnh vực này phải có kỹ năng phân tích mạnh mẽ và khả năng học hỏi và thích ứng nhanh chóng với thông tin và công nghệ mới.

Vocabulary:

  • analyze (v): phân tích
  • cybersecurity (n): an ninh mạng
  • intricate (adj): phức tạp
  • stay ahead of (phr.): đi trước

Question 5. Can being very intelligent sometimes be a disadvantage in the workplace?

Being very intelligent can sometimes be a disadvantage in the workplace due to social and communication challenges. Highly intelligent individuals might find it difficult to relate to or communicate effectively with colleagues who think differently, potentially leading to misunderstandings or feelings of isolation. Additionally, they may have higher expectations and standards, which can cause frustration when others don't meet these expectations or when progress is slower than anticipated. This can lead to tension and decreased collaboration within teams. While intelligence is valuable, balancing it with strong interpersonal skills is essential for a harmonious and productive work environment.

Bài dịch:

Việc rất thông minh đôi khi có thể là một bất lợi trong môi trường làm việc do những thách thức về giao tiếp và xã hội. Những người có trí thông minh cao có thể gặp khó khăn trong việc liên hệ hoặc giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp có cách suy nghĩ khác biệt, dẫn đến những hiểu lầm hoặc cảm giác bị cô lập. Ngoài ra, họ có thể có kỳ vọng và tiêu chuẩn cao hơn, gây ra sự thất vọng khi người khác không đáp ứng được những kỳ vọng này hoặc khi tiến độ chậm hơn dự kiến. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng và giảm sự hợp tác trong nhóm. Mặc dù trí thông minh có giá trị, nhưng việc cân bằng nó với các kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ là cần thiết để có một môi trường làm việc hài hòa và hiệu quả.

Vocabulary:

  • isolation (n): sự cô lập, cô đơn
  • frustration (n): sự chán nản
  • meet expectations (phr.): đáp ứng những kỳ vọng
  • anticipate (v): dự kiến
  • interpersonal skill (n): kỹ năng giao tiếp
  • harmonious (adj): hài hoà

Question 6. Do you think artificial intelligence could ever match human intelligence?

Artificial intelligence could potentially match human intelligence in specific areas like data processing and pattern recognition, where it already excels beyond human capabilities. AI systems can analyze vast amounts of information quickly and accurately, performing tasks that require precision and consistency. However, matching the full spectrum of human intelligence, including emotional intelligence, creativity, and ethical reasoning, remains a significant challenge. Human intelligence involves subjective experiences, empathy, and moral judgments that are difficult to replicate in machines.

Bài dịch:

Trí tuệ nhân tạo có thể tiềm năng đạt đến mức trí tuệ của con người trong các lĩnh vực cụ thể như xử lý dữ liệu và nhận dạng mẫu, nơi mà nó đã vượt trội hơn khả năng của con người. Các hệ thống AI có thể phân tích một lượng lớn thông tin một cách nhanh chóng và chính xác, thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi độ chính xác và nhất quán. Tuy nhiên, việc đạt được toàn bộ phạm vi trí thông minh của con người, bao gồm trí tuệ cảm xúc, sáng tạo và lý luận đạo đức, vẫn là một thách thức lớn. Trí thông minh của con người liên quan đến những trải nghiệm chủ quan, sự đồng cảm và các phán đoán đạo đức mà rất khó để tái tạo trong máy móc.

Vocabulary:

  • pattern recognition (n): nhận dạng mẫu
  • consistency (n): sự nhất quán
  • spectrum (n): phạm vi
  • moral (adj): thuộc về đạo đức
  • replicate (v): tái tạo, bắt chước

Question 7. Are there any potential risks to humanity of relying on artificial intelligence?

Relying on artificial intelligence presents potential risks such as job displacement and ethical concerns. Firstly, as AI automates tasks, many jobs could become obsolete, leading to widespread unemployment and economic instability. Workers in various sectors may struggle to find new employment opportunities, exacerbating social inequalities. Secondly, ethical concerns arise from AI decision-making processes. Bias in AI algorithms can lead to unfair outcomes, while the lack of transparency in AI systems can make it difficult to hold them accountable.

Bài dịch:

Việc phụ thuộc vào trí tuệ nhân tạo tiềm ẩn những rủi ro như mất việc làm và các vấn đề đạo đức. Thứ nhất, khi AI tự động hóa các công việc, nhiều việc làm có thể trở nên lỗi thời, dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng và bất ổn kinh tế. Người lao động trong nhiều ngành khác nhau có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội việc làm mới, làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng xã hội. Thứ hai, các vấn đề đạo đức phát sinh từ các quy trình ra quyết định của AI. Thiên kiến trong các thuật toán AI có thể dẫn đến những kết quả không công bằng, trong khi sự thiếu minh bạch trong các hệ thống AI có thể làm cho việc chịu trách nhiệm trở nên khó khăn.

Vocabulary:

  • job displacement (n): mất việc làm
  • ethical concern (n): vấn đề đạo đức
  • economic instability (n): bất ổn kinh tế
  • obsolete (adj): lỗi thời
  • exacerbate (v): làm trầm trọng thêm
  • transparency (n): sự rõ ràng

Question 8. Do you think artificial intelligence will take over humans in the future?

I don't believe artificial intelligence will completely take over humans in the future, but it will significantly transform various aspects of our lives. Firstly, AI will automate many tasks, improving efficiency and productivity in industries like manufacturing, healthcare, and transportation. This can lead to economic growth and innovation but may also result in job displacement. Secondly, AI will augment human capabilities rather than replace them entirely. It will assist in decision-making, enhance creativity, and provide advanced problem-solving tools.

Bài dịch:

Tôi không tin rằng trí tuệ nhân tạo sẽ hoàn toàn thay thế con người trong tương lai, nhưng nó sẽ biến đổi đáng kể nhiều khía cạnh của cuộc sống. Thứ nhất, AI sẽ tự động hóa nhiều công việc, cải thiện hiệu quả và năng suất trong các ngành như sản xuất, y tế và vận tải. Điều này có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế và đổi mới, nhưng cũng có thể gây ra tình trạng mất việc làm. Thứ hai, AI sẽ bổ trợ cho khả năng của con người thay vì thay thế hoàn toàn. Nó sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định, tăng cường sự sáng tạo và cung cấp các công cụ giải quyết vấn đề tiên tiến.

Vocabulary:

  • result in (phr.): dẫn đến
  • augment (v): làm tăng lên
  • assist in (phr.): giúp

Sau khi tham khảo các sample cho Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a person you know who you think is very intelligent từ IELTS LangGo các bạn hãy tự chuẩn bị câu trả lời phù hợp nhất cho mình nhé.

Chúc các bạn sẽ vượt qua kỳ thi của mình và đạt aim như mong đợi.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ