Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bài mẫu Describe a difficult thing you did well Part 2, Part 3

Post Thumbnail

Describe a difficult thing you did well là một chủ đề đã xuất hiện từ khá lâu trong các bài thi IELTS Speaking và vẫn luôn là một trong những chủ đề khiến cho nhiều bạn e ngại.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 cho chủ đề này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới. Cùng tham khảo nhé!

1. Phân tích đề bài và dàn ý Describe a difficult thing you did well

Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a difficult thing you did well.

You should say:

  • What it was
  • How you did/completed it
  • Why it was difficult
  • And how you felt about doing it
Describe a difficult thing you did well cue card
Describe a difficult thing you did well cue card

Với cue card này, các bạn hãy lựa chọn để nói về một điều khó khăn mà các bạn đã làm hoặc hoàn thành rất tốt trong quá khứ. Sự việc càng chi tiết thì bài nói của bạn sẽ càng sinh động và được đánh giá cao.

Để tránh lạc đề, các bạn hãy sử dụng các câu hỏi gợi ý trong phần cue card để điều hướng nội dung bài nói của mình nhé.

Các bạn hãy triển khai các nội dung sau:

What it was

Trước hết, các bạn nên giới thiệu sơ qua về sự kiện mà các bạn định nói đến trong bài nhé. Hãy chỉ ra bối cảnh của sự kiện bằng cách trả lời các câu hỏi When (khi nào) và Where (ở đâu) nhé!

Useful Expressions:

  • One of the most difficult challenges I faced and overcame successfully was …
  • This took place in … when …

How you did/completed it

Sau đó, hãy đưa ra thêm thông tin về việc các bạn đã làm thế nào để có thể vượt qua được sự kiện đó một cách thành công và làm được tốt như vậy nhé.

Useful Expressions:

  • To overcome this, I …
  • I spent a lot of time …

Why it was difficult

Tiếp theo đó, các bạn hãy đưa ra thêm các thông tin tại sao sự kiện này lại khó khăn đối với mình nhé.

Useful Expressions:

  • The difficulty lay in …
  • It required …

How you felt about doing it

Cuối cùng, các bạn nên nói rõ thêm về cảm xúc cũng như suy nghĩ của mình sau khi đã hoàn thành được sự kiện đó một cách tốt đẹp nhé. Các bạn cũng có thể đưa ra thêm các bài học mình học được sau khi vượt qua sự khó khăn này.

Useful Expressions:

  • I felt an immense pride in …
  • The experience taught me the value of …

2. Bài mẫu Describe a difficult thing you did well Part 2

Các bạn hãy tham khảo bài mẫu dưới đây để xem dàn ý và các mẫu câu ở trên được vận dụng vào bài nói như thế nào nhé.

Describe a difficult thing you did well Sample Part 2
Describe a difficult thing you did well Sample Part 2

Sample:

One of the most difficult challenges I faced and overcame successfully was winning the first prize in a piano contest. This event took place when I was in high school, and it required months of intense preparation and practice.

The piece I chose to play was notoriously complex, both technically and emotionally. It required mastering intricate finger movements and maintaining a deep emotional connection to the music. I spent countless hours practicing, often late into the night, to perfect every nuance and detail. My piano teacher was an invaluable guide, providing constructive feedback and encouraging me to push my limits.

The difficulty lay not only in the technical aspects but also in managing the stress and pressure of the competition. Performing in front of a large audience and a panel of expert judges added to the challenge. To overcome this, I practiced performing in front of friends and family to simulate the competition environment and build my confidence. Additionally, I incorporated mental exercises and visualization techniques to calm my nerves and maintain focus.

When the day of the contest finally arrived, I felt a mixture of anxiety and excitement. Despite the nerves, I managed to stay calm and concentrated, delivering a performance that I felt truly proud of. When I was announced as the first prize winner, the sense of accomplishment was overwhelming. I felt an immense pride in having tackled such a difficult challenge and succeeding. This experience taught me the value of perseverance, hard work, and the importance of believing in oneself. It remains one of the most rewarding achievements of my life.

Bài dịch:

Một trong những thử thách khó khăn nhất mà tôi đã đối mặt và vượt qua thành công là giành giải nhất trong một cuộc thi piano. Sự kiện này diễn ra khi tôi còn học trung học, và nó đòi hỏi nhiều tháng chuẩn bị và luyện tập cường độ cao.

Bản nhạc mà tôi chọn để biểu diễn nổi tiếng là phức tạp, cả về kỹ thuật lẫn cảm xúc. Nó đòi hỏi phải thành thạo các động tác ngón tay tinh vi và duy trì sự kết nối cảm xúc sâu sắc với âm nhạc. Tôi đã dành vô số giờ luyện tập, thường là muộn vào ban đêm, để hoàn thiện từng chi tiết nhỏ nhất. Giáo viên piano của tôi là một hướng dẫn viên vô giá, cung cấp những phản hồi xây dựng và khuyến khích tôi vượt qua giới hạn của bản thân.

Khó khăn không chỉ nằm ở các khía cạnh kỹ thuật mà còn ở việc quản lý căng thẳng và áp lực của cuộc thi. Biểu diễn trước một lượng lớn khán giả và một ban giám khảo chuyên gia làm tăng thêm thách thức. Để vượt qua điều này, tôi đã thực hành biểu diễn trước bạn bè và gia đình để mô phỏng môi trường cuộc thi và xây dựng sự tự tin. Ngoài ra, tôi đã kết hợp các bài tập tinh thần và kỹ thuật hình dung để làm dịu sự lo lắng và duy trì sự tập trung.

Khi ngày thi cuối cùng cũng đến, tôi cảm thấy một hỗn hợp giữa lo lắng và phấn khích. Mặc dù có chút căng thẳng, tôi đã cố gắng giữ bình tĩnh và tập trung, thực hiện một màn biểu diễn mà tôi cảm thấy thực sự tự hào. Khi tôi được công bố là người chiến thắng giải nhất, cảm giác thành tựu thật sự quá lớn. Tôi cảm thấy vô cùng tự hào khi đã đối mặt và vượt qua một thử thách khó khăn như vậy. Trải nghiệm này đã dạy cho tôi giá trị của sự kiên trì, làm việc chăm chỉ, và tầm quan trọng của việc tin tưởng vào bản thân. Nó vẫn là một trong những thành tựu đáng tự hào nhất trong cuộc đời tôi.

Vocabulary:

  • overcome (v): vượt qua
  • take place (phr.): diễn ra
  • intense (adj): dày đặc, căng thẳng
  • notoriously (adv): một cách nổi tiếng
  • intricate (adj): phức tạp
  • nuance (n): chi tiết
  • push one’s limit (phr.): vượt qua giới hạn của ai
  • simulate (v): mô phỏng
  • incorporate (v): kết hợp
  • visualization (n): hình dung
  • calm one’s nerves (phr.): làm dịu sự lo lắng
  • announce (v): thông báo
  • tackle (v): đối mặt
  • perseverance n): sự kiên trì

3. Part 3 Describe a difficult thing you did well - Question & Answers

Với đề bài Describe a difficult thing you did well, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Success.

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp về chủ đề này kèm mẫu trả lời gợi ý, các bạn cùng tham khảo nhé.

Question 1. How important is being confident at work?

In my opinion, being confident at work is of great importance. To be more specific, confidence enhances productivity and efficiency. When people believe in their abilities, they're more likely to tackle challenges head-on and make decisions swiftly. This can lead to better performance and the achievement of goals. In addition, confidence positively impacts interactions with colleagues and superiors. It fosters effective communication, collaboration, and leadership, as others are more likely to trust and rely on confident individuals. This way, people can be treated with respect and admire, creating a pleasant working environment to thrive.

Bài dịch:

Theo ý kiến của tôi, tự tin trong công việc rất quan trọng. Cụ thể, sự tự tin giúp tăng năng suất và hiệu quả công việc. Khi tin tưởng vào khả năng của mình, mọi người có xu hướng đối mặt với thử thách một cách quyết đoán và đưa ra quyết định nhanh chóng. Điều này dẫn đến hiệu suất công việc tốt hơn và đạt được các mục tiêu đề ra. Ngoài ra, tự tin còn ảnh hưởng tích cực đến mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên. Nó thúc đẩy giao tiếp hiệu quả, hợp tác và khả năng lãnh đạo, vì người khác thường tin tưởng và dựa vào những người tự tin. Bằng cách này, mọi người có thể được đối xử với sự tôn trọng và ngưỡng mộ, tạo ra một môi trường làm việc dễ chịu để phát triển.

Vocabulary:

  • productivity (n): năng suất
  • head-on (adv): trực diện
  • swiftly (adv): nhanh chóng
  • superior (n): cấp trên
  • thrive (v): phát triển

Question 2. Should people set goals for themselves?

Absolutely yes. Setting clear, achievable goals helps individuals focus their efforts and resources on what truly matters, leading to a more organized and purposeful life. Goals act as a roadmap, guiding people through challenges and helping them stay committed to their aspirations. What’s more, having goals fosters personal growth and development. As people work towards their objectives, they acquire new skills, gain confidence, and build resilience. This is valuable since individuals not only value the results they get, but also cherish and enjoy the whole process of pursuing their goals.

Bài dịch:

Chắc chắn có. Đặt ra các mục tiêu rõ ràng và có thể đạt được giúp mọi người tập trung nỗ lực và nguồn lực vào những điều thực sự quan trọng, dẫn đến một cuộc sống có tổ chức và có mục đích hơn. Mục tiêu đóng vai trò như một lộ trình, hướng dẫn mọi người vượt qua thử thách và giúp họ kiên định với khát vọng của mình. Hơn nữa, việc đặt ra mục tiêu thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ cá nhân. Khi mọi người hướng tới mục tiêu của mình, họ học được những kỹ năng mới, tăng cường sự tự tin và xây dựng sự bền bỉ. Điều này rất có giá trị vì mọi người không chỉ trân trọng kết quả mà họ đạt được, mà còn yêu thích và tận hưởng cả quá trình theo đuổi mục tiêu của mình.

Vocabulary:

  • purposeful (adj): có mục đích
  • stay committed to (phr.): kiên định với
  • resilience (n): sự bền bỉ
  • pursue (v): theo đuổi
Describe a difficult thing you did well Part 3
Describe a difficult thing you did well Part 3

Question 3. How would you define success?

In my opinion, success is a highly personal and subjective concept. It goes beyond material wealth or professional achievements and encompasses a sense of fulfillment and happiness. Success means setting and achieving personal goals, whether they are related to career, relationships, or personal growth. Ultimately, success is being true to oneself, overcoming challenges, and continually striving to become a better version of oneself. It's a journey of progress and contentment, rather than a fixed destination.

Bài dịch:

Theo tôi, thành công là một khái niệm mang tính cá nhân và chủ quan cao. Nó không chỉ dừng lại ở sự giàu có về vật chất hay thành tựu nghề nghiệp mà còn bao gồm cả cảm giác thỏa mãn và hạnh phúc. Thành công có nghĩa là đặt ra và đạt được các mục tiêu cá nhân, dù là liên quan đến sự nghiệp, các mối quan hệ hay phát triển bản thân. Cuối cùng, thành công là sống đúng với chính mình, vượt qua thử thách và không ngừng phấn đấu để trở thành phiên bản tốt hơn của bản thân. Đó là một hành trình của sự tiến bộ và sự hài lòng, chứ không phải là một đích đến cố định.

 

Vocabulary:

  • subjective (adj): chủ quan
  • material wealth (n): tài sản vật chất
  • encompass (v): bao gồm
  • ultimately (adv): cuối cùng
  • strive (v): phấn đấu
  • contentment (n): sự hài lòng

Question 4. Which one do you think is more important, confidence or knowledge?

I think both confidence and knowledge are crucial, but confidence might have a slight edge in certain situations. Confidence allows individuals to present their ideas effectively, take risks, and handle challenges with resilience. It can often inspire trust and respect from others, leading to better opportunities and success. On the other hand, knowledge is the foundation of competence and expertise, enabling informed decisions and problem-solving. However, even the most knowledgeable person can struggle if they lack the confidence to apply their skills. Thus, a balance of both is ideal, but confidence can sometimes be more immediately impactful.

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng cả sự tự tin và kiến thức đều rất quan trọng, nhưng sự tự tin có thể có ưu thế hơn trong một số tình huống nhất định. Sự tự tin cho phép cá nhân trình bày ý tưởng của mình một cách hiệu quả, chấp nhận rủi ro và xử lý các thách thức với sự kiên cường. Nó có thể giúp nhận được sự tin tưởng và tôn trọng từ người khác, dẫn đến nhiều cơ hội và thành công hơn. Mặt khác, kiến thức là nền tảng của năng lực và chuyên môn, cho phép đưa ra các quyết định và giải quyết vấn đề một cách thông thái. Tuy nhiên, ngay cả người có kiến thức nhất cũng có thể gặp khó khăn nếu thiếu sự tự tin để áp dụng kỹ năng của mình. Do đó, sự cân bằng giữa cả hai là lý tưởng, nhưng sự tự tin đôi khi có thể tạo ra sức ảnh hưởng ngay lập tức hơn.

Vocabulary:

  • have an edge (phr.): có ưu thế
  • competence (n): năng lực
  • expertise (n): chuyên môn
  • impactful (adj): có sức ảnh hưởng

Question 5. How can we judge whether young people are successful nowadays?

Judging whether young people are successful nowadays can be based on multiple criteria. First, career achievement is a significant indicator. If they have stable, fulfilling jobs and are progressing in their chosen fields, it's a sign of success. Second, personal development and well-being are crucial. Success can be seen in their ability to balance work and life, maintain healthy relationships, and pursue personal interests and passions. Additionally, contributions to society, such as community service or innovative projects, can also indicate success.

Bài dịch:

Đánh giá liệu giới trẻ có thành công ngày nay có thể dựa trên nhiều tiêu chí. Trước tiên, thành tựu trong sự nghiệp là một yếu tố quan trọng. Nếu họ có công việc ổn định, thỏa mãn và đang tiến bộ trong lĩnh vực mình đã chọn, đó là dấu hiệu của sự thành công. Thứ hai, sự phát triển cá nhân và hạnh phúc là điều cốt yếu. Thành công có thể được thấy qua khả năng cân bằng công việc và cuộc sống, duy trì các mối quan hệ lành mạnh và theo đuổi sở thích và đam mê cá nhân. Ngoài ra, những đóng góp cho xã hội, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng hoặc các dự án sáng tạo, cũng có thể chỉ ra sự thành công.

Vocabulary:

  • criterion (n): tiêu chí
  • indicator (n): yếu tố, chỉ số
  • innovative (adj): sáng tạo

Question 6. How do you stay focused?

Staying focused requires a combination of effective time management and creating a conducive environment. I prioritize my tasks and set clear goals for each day, breaking them down into smaller, manageable steps. Using tools like to-do lists and time-blocking helps me stay organized and on track. Also, I minimize distractions by creating a quiet and tidy workspace. Turning off notifications, setting specific times for checking emails, and taking regular breaks to recharge are crucial.

Bài dịch:

Duy trì sự tập trung đòi hỏi sự kết hợp giữa quản lý thời gian hiệu quả và tạo ra một môi trường thuận lợi. Tôi ưu tiên các nhiệm vụ của mình và đặt ra các mục tiêu rõ ràng cho mỗi ngày, chia chúng thành các bước nhỏ và dễ quản lý. Sử dụng các công cụ như danh sách việc cần làm và phân chia thời gian giúp tôi duy trì tổ chức và đi đúng hướng. Tôi cũng giảm thiểu sự phân tâm bằng cách tạo ra một không gian làm việc yên tĩnh và ngăn nắp. Tắt thông báo, đặt thời gian cụ thể để kiểm tra email và nghỉ giải lao thường xuyên để nạp lại năng lượng là rất quan trọng.

Vocabulary:

  • prioritize (v): ưu tiên
  • conducive (adj): thuận lợi
  • to-do list (n): danh sách việc cần làm
  • time-blocking (n): phân chia thời gian
  • notification (n): thông báo
  • recharge (v): nạp lại năng lượng

Question 7. What kinds of success can students achieve at school?

Students can achieve various kinds of success at school, both academically and personally. Academically, success includes earning high grades, excelling in exams, and mastering subjects, which can lead to awards, scholarships, and recognition. Additionally, participating in extracurricular activities like sports, music, or clubs allows students to develop talents, teamwork, and leadership skills. Personal success involves building strong friendships, developing self-discipline, and gaining confidence. Achieving a healthy balance between studies and personal interests is also a significant success. These experiences contribute to a well-rounded education, preparing students for future challenges and opportunities.

Bài dịch:

Học sinh có thể đạt được nhiều thành công khác nhau ở trường, cả về học thuật và cá nhân. Về mặt học thuật, thành công bao gồm việc đạt được điểm cao, xuất sắc trong các kỳ thi và nắm vững các môn học, điều này có thể dẫn đến các giải thưởng, học bổng và sự công nhận. Thêm vào đó, tham gia các hoạt động ngoại khóa như thể thao, âm nhạc hoặc các câu lạc bộ cho phép học sinh phát triển tài năng, kỹ năng làm việc nhóm và khả năng lãnh đạo. Thành công cá nhân bao gồm việc xây dựng những tình bạn vững chắc, phát triển tính kỷ luật và tự tin. Đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa việc học và sở thích cá nhân cũng là một thành công đáng kể. Những trải nghiệm này đóng góp vào một nền giáo dục toàn diện, chuẩn bị cho học sinh đối mặt với những thách thức và cơ hội trong tương lai.

Vocabulary:

  • lead to (phr.): ưu tiên
  • extracurricular (adj): ngoại khoá
  • self-discipline (n): tự kỷ luật
  • well-rounded (adj): đều, toàn diện

Question 8. Should students be proud of their success?

Yes, students should definitely be proud of their success. Achieving success, whether academically or personally, is a result of hard work, dedication, and perseverance. Being proud of their accomplishments boosts their self-esteem and motivates them to continue striving for excellence. Celebrating success also reinforces positive behaviors and sets a strong foundation for future achievements. Moreover, recognizing their achievements helps students understand the value of their efforts and the importance of setting and reaching goals. It’s a healthy way to build confidence and resilience, which are essential qualities for overcoming challenges and pursuing long-term success.

Bài dịch:

Có, học sinh chắc chắn nên tự hào về thành công của mình. Đạt được thành công, dù là trong học tập hay cá nhân, là kết quả của sự chăm chỉ, cống hiến và kiên trì. Việc tự hào về những thành tích của mình sẽ nâng cao lòng tự trọng và động viên họ tiếp tục phấn đấu cho sự xuất sắc. Việc ăn mừng thành công cũng củng cố các hành vi tích cực và tạo nền tảng vững chắc cho những thành công trong tương lai. Hơn nữa, việc nhận ra những thành tựu giúp học sinh hiểu được giá trị của những nỗ lực của mình và tầm quan trọng của việc đặt ra và đạt được mục tiêu. Đây là một cách lành mạnh để xây dựng sự tự tin và khả năng kiên cường, những phẩm chất cần thiết để vượt qua thử thách và theo đuổi thành công lâu dài.

Vocabulary:

  • self-esteem (n): lòng tự trọng
  • reinforce (v): củng cố
  • set a foundation for (phr.): tạp nền tảng cho
  • long-term (adj): dài hạn

Question 9. Do you think people learn more from success or from failure? Why?

Both success and failure offer valuable lessons, but in my opinion, people often learn more from failure. Failure provides clear feedback on what went wrong, which can be a powerful catalyst for growth. It encourages introspection, adaptation, and resilience, helping individuals refine their strategies and improve their skills. On the other hand, while success can be affirming and motivating, it often doesn't highlight areas for improvement as clearly. Success can reinforce effective methods but may not challenge individuals to grow further.

Bài dịch:

Cả thành công và thất bại đều mang lại những bài học quý giá, nhưng theo tôi, người ta thường học được nhiều hơn từ thất bại. Thất bại cung cấp phản hồi rõ ràng về những gì đã sai, điều này có thể trở thành động lực mạnh mẽ cho sự phát triển. Nó khuyến khích sự tự kiểm tra, thích nghi và kiên cường, giúp cá nhân tinh chỉnh các chiến lược và cải thiện kỹ năng của mình. Ngược lại, dù thành công có thể là động lực và khích lệ, nhưng nó thường không làm nổi bật rõ ràng những lĩnh vực cần cải thiện. Thành công có thể củng cố các phương pháp hiệu quả nhưng có thể không thách thức cá nhân phát triển hơn nữa.

Vocabulary:

  • catalyst (n): động lực
  • introspection (n): sự tự kiểm tra
  • refine (v): tinh chỉnh
  • affirming (adj): động lực
  • highlight (v): làm nổi bật

 

Với bài mẫu Part 2 và các câu trả lời tham khảo cho Part 3 topic Describe a difficult thing you did well, IELTS LangGo mong rằng các bạn sẽ không còn bối rối khi gặp phải chủ đề này trong phòng thi Speaking và đạt band điểm thật cao.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ