Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Bài mẫu Describe a new development in the area where you live Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a new development in the area where you live là một chủ đề Speaking khá lạ vì thường các bạn học sinh không hay đề cập đến chủ đề này khi trò chuyện.

Vì vậy, nếu bạn chưa có ý tưởng thì hãy tham khảo ngay sample Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo để có thêm gợi ý và chuẩn bị tốt cho bài nói của mình nhé.

1. Phân tích đề Describe a new development IELTS Speaking

Describe a new development in the area where you live (e.g. shopping mall, park...)

You should say:

  • What and where the development is
  • What it was like before
  • How long it took to complete it
  • How people feel about it
  • And explain how it has improved the area you live in
Describe a new development cue card
Describe a new development cue card

Với cue card này, các bạn có thể nói tới một trung tâm mua sắm mới, một công viên công cộng, trung tâm thể thao, đường sắt cao tốc hay thậm chí là một nhà văn hóa để người dân địa phương sinh hoạt.

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

  • What and where the development is

Giới thiệu đây là sự phát triển gì và vị trí cụ thể của nó (có thể ở trung tâm thành phố hay ngoại ô).

  • What it was like before

Miêu tả trước đây khu vực này thế nào. Ví dụ trước đó, khu vực này có thể là một bãi đất trống, một khu vực bị bỏ hoang, hoặc có một cơ sở cũ đã xuống cấp hoặc là khu dân cư.

  • How long it took to complete it

Nêu thời gian cần thiết để hoàn thành dự án từ khi bắt đầu cho đến khi mở cửa. Nếu bạn không nhớ chi tiết thì hãy áng chừng.

  • How people feel about it

Mô tả cảm nhận và ý kiến của cư dân về sự phát triển này. Điều này có thể bao gồm sự hài lòng, phấn khởi hoặc bất kỳ phản hồi nào khác.

  • And explain how it has improved the area you live in

Nêu rõ những lợi ích và sự thay đổi tích cực mà dự án mang lại cho khu vực. Điều này có thể bao gồm việc tạo ra việc làm, cải thiện chất lượng cuộc sống, thúc đẩy kinh tế địa phương, hoặc tạo ra không gian xanh và cộng đồng.

Outline (Dàn ý tham khảo)

Trong 1’ chuẩn bị, hãy note lại các keywords để có thể phát triển ý bài nói:

  • What and where the development is: community park - 30 mins from heart of HN - rather small
  • What it was like before: eyesore - abandoned factory - debris - possible risk
  • How long it took to complete it: 1 year - cleanup + landscaping - contemporary feature - lighting + benches
  • How people feel about it: favorable feedback - go-to spot - leisurely stroll
  • And explain how it has improved the area you live in: lively place - sense of community

Các bạn có thể áp dụng dàn ý này cho một số cue card có nội dung tương tự như:

  • Describe a new development in your city
  • Describe a new development in your country

2. Bài mẫu Describe a new development in the area where you live

Các bạn nên luyện nói về các chủ đề khác nhau mà bạn có thể gặp trong phần 2 Speaking như người, địa điểm, sự kiện, hoặc đồ vật. Điều này giúp bạn trở nên tự tin hơn và có thể phản ứng linh hoạt hơn với bất kỳ chủ đề nào.

Với đề bài yêu cầu Describe a new development in your area thì các bạn hãy tham khảo bài mẫu sau để nắm được cách triển khai bài nói từ dàn ý đã lên ở trên nhé.

Sample Describe a new development Speaking Part 2
Sample Describe a new development Speaking Part 2

Sample:

A noteworthy development that I would like to bring up is the community park in my area, which is located 30 minutes from the heart of Hanoi. Although this recently constructed park is rather small in size, it is ideally situated adjacent to a lake.

This area was an eyesore before the erection of this park. It was a somewhat hazardous and unsightly abandoned factory site that was covered in debris and rubble. A lot of my neighbors avoided walking around this part of the town because of the discomfort and possible risks. However, now, the site has completely changed for the better.

If I’m not mistaken, it took about a year for the park to be fully built. Initially, the project required a lot of cleanup and landscaping, including the planting of numerous trees and flowers. After that, contemporary features including picnic spots, walking trails, playgrounds, gyms, and a gorgeous fountain were added for aesthetic purposes. In order to make the park safe and usable during the day and night, the local authorities also added lighting and benches.

Since the park was opened to the public, it has received nothing but favorable feedback from the community. It immediately became the go-to spot for people of all ages. The elderly will go there for a leisurely stroll where they can unwind by exchanging banter. The walking and running routes are popular with fitness enthusiasts, while families enjoy the playgrounds and the picnic area.

I must say that the neighborhood where I live has greatly improved thanks to this park. It has turned an area that was previously ignored into a lively, alluring place that fosters a sense of community among residents.

Vocabulary:

  • eyesore (n): sự chướng mắt
  • debris (n): mảnh vụn, rác rưởi
  • change for the better (phr): sự thay đổi tốt hơn
  • numerous (adj): nhiều, vô số
  • contemporary feature (colloc.): đặc điểm đương đại
  • aesthetic purpose (colloc.): mục đích thẩm mỹ
  • favorable feedback (colloc.): phản hồi tích cực
  • go-to spot (phr): điểm đến quen thuộc
  • exchange banter (colloc.): nói chuyện phiếm
  • fitness enthusiast (colloc.): người đam mê thể dục
  • alluring (adj): quyến rũ, hấp dẫn
  • sense of community (colloc.): cảm giác cộng đồng

Bản dịch:

Một sự phát triển đáng chú ý mà tôi muốn đề cập đến là công viên cộng đồng trong khu vực của tôi, nằm cách trung tâm Hà Nội 30 phút. Mặc dù công viên mới được xây dựng này có kích thước khá nhỏ, nhưng vị trí của nó khá lý tưởng là ở cạnh một hồ nước.

Khu vực này trước khi công viên được dựng lên là một sự chướng mắt. Nó là một khu nhà máy bỏ hoang khá nguy hiểm và khó coi, bị bao phủ bởi mảnh vụn và rác rưởi. Nhiều hàng xóm của tôi thường tránh đi dạo quanh phần này của khu phố vì sự khó chịu và những rủi ro có thể xảy ra. Tuy nhiên, bây giờ, khu vực này đã hoàn toàn thay đổi một cách tốt hơn.

Nếu tôi không nhầm, phải mất khoảng một năm để hoàn thành công viên này. Ban đầu, dự án cần nhiều sự dọn dẹp và làm cảnh quan, bao gồm trồng nhiều cây và hoa. Sau đó, các đặc điểm đương đại như khu dã ngoại, đường mòn đi bộ, sân chơi, phòng tập gym và một đài phun nước tuyệt đẹp đã được thêm vào cho mục đích thẩm mỹ. Để làm cho công viên an toàn và sử dụng được cả ngày lẫn đêm, chính quyền địa phương cũng đã thêm đèn và ghế ngồi.

Kể từ khi công viên được mở cửa cho công chúng, nó đã nhận được phản hồi tích cực từ cộng đồng. Nơi này ngay lập tức trở thành điểm đến quen thuộc cho mọi lứa tuổi. Người già sẽ đi dạo nhàn nhã ở đó và thư giãn bằng cách nói chuyện phiếm. Các tuyến đường đi bộ và chạy bộ được những người đam mê thể dục yêu thích, trong khi các gia đình tận hưởng khu vực sân chơi và khu dã ngoại.

Tôi phải nói rằng khu phố nơi tôi sống đã cải thiện đáng kể nhờ công viên này. Nó đã biến một khu vực trước đây bị bỏ qua thành một nơi sống động, hấp dẫn và thúc đẩy cảm giác cộng đồng giữa các cư dân.

3. Describe a new development in your area Part 3 Questions & Answers

Với các câu hỏi trong Part 3, các bạn hãy thực hành mở rộng câu trả lời của bạn bằng cách so sánh các khía cạnh khác nhau, đưa ra lợi ích và hạn chế, và thảo luận về các ảnh hưởng tiềm năng. Điều này sẽ giúp bạn thể hiện cho giám khảo thấy khả năng phân tích và tư duy sâu của mình.

Dưới đây là một số câu hỏi Part 3 thường gặp về chủ đề này, các bạn cùng tham khảo gợi ý trả lời nhé.

Question 1: What can be improved in public transport services?

I think that more routes to less-traveled areas should be provided to enhance public transportation services and improve access for those living in rural places. For example, inhabitants in Hanoi's suburban districts would find it easier to commute if bus routes were extended there. Additionally, improving the quality of vehicles is crucial, as many buses and trains are run-down, which can chase away passengers.  Replacing these outdated vehicles with more pleasant, modern models will probably boost usage and satisfaction, improving the dependability and appeal of public transportation.

Vocabulary:

  • less-traveled area: khu vực ít người đến
  • suburban district (n): quận ngoại ô
  • bus route (n): tuyến xe buýt
  • run-down (adj): xuống cấp, tồi tàn
  • chase away (v): đuổi đi
  • outdated vehicle (colloc.): phương tiện lỗi thời

Tôi nghĩ rằng nên cung cấp thêm các tuyến đường đến các khu vực ít người qua lại để cải thiện dịch vụ giao thông công cộng và cải thiện việc tiếp cận cho những người sống ở vùng nông thôn. Ví dụ, cư dân ở các quận ngoại ô của Hà Nội sẽ thấy việc đi lại dễ dàng hơn nếu các tuyến xe buýt được mở rộng đến đó. Ngoài ra, việc cải thiện chất lượng của các phương tiện cũng rất quan trọng, vì nhiều xe buýt và xe lửa đang trong tình trạng xuống cấp, điều có thể khiến hành khách bỏ đi. Thay thế những phương tiện lỗi thời này bằng những mẫu xe hiện đại, thoải mái hơn có thể sẽ tăng cường việc sử dụng và sự hài lòng, cải thiện độ tin cậy và sự hấp dẫn của giao thông công cộng.

Question 2: What leisure facilities can be used by people of all ages?

Excellent recreational spaces that are suitable for people of all ages are parks and community centers. Sports facilities that are open to all ages, such as outdoor gyms and jogging tracks, are frequently found in parks. For instance, Thong Nhat Park in Hanoi has a range of age-appropriate exercise equipment to encourage physical activity in a comfortable setting. Another place is community centers as they provide space to organize a variety of activities, such as dancing, chess, or art, attracting a diverse range of participants and promoting community involvement.

Vocabulary:

  • recreational space (colloc.): không gian giải trí
  • sport facility (colloc.): cơ sở thể thao
  • age-appropriate (adj): phù hợp với lứa tuổi
  • community involvement (colloc.): sự tham gia của cộng đồng

Các không gian giải trí tuyệt vời phù hợp cho mọi lứa tuổi là các công viên và trung tâm cộng đồng. Các cơ sở thể thao mở cửa cho mọi lứa tuổi, như phòng gym ngoài trời và đường chạy bộ, thường có trong các công viên. Ví dụ, Công viên Thống Nhất ở Hà Nội có nhiều thiết bị tập thể dục phù hợp với lứa tuổi để khuyến khích hoạt động thể chất trong một môi trường thoải mái. Một nơi khác là các trung tâm cộng đồng, nơi cung cấp không gian để tổ chức nhiều hoạt động như khiêu vũ, chơi cờ vua, hoặc nghệ thuật, thu hút nhiều người và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng.

Part 3 Describe a new development in your area
Part 3 Describe a new development in your area

Question 3: Why do people prefer using private transport?

People prefer using personal transport because it allows them to be in control of their time and don’t need to wait for public transport. This is particularly suitable for busy individuals who have tight schedules and need to manage their time efficiently. Moreover, private transport eliminates the need to share space with others, addressing concerns regarding hygiene and cleanliness. For instance, during the COVID-19 pandemic, many people in Hanoi opted for motorbikes or cars over buses to minimize contact with others and reduce health risks.

Vocabulary:

  • personal transport (n): phương tiện cá nhân
  • tight schedule (colloc.): lịch trình chặt chẽ
  • hygiene (n): vệ sinh
  • opt for (v): chọn, lựa chọn

Mọi người thích sử dụng phương tiện cá nhân vì nó cho phép họ kiểm soát thời gian và không cần phải chờ đợi phương tiện công cộng. Điều này đặc biệt phù hợp cho những người bận rộn với lịch trình chặt chẽ và cần quản lý thời gian hiệu quả. Hơn nữa, phương tiện cá nhân loại bỏ nhu cầu chia sẻ không gian với người khác, giải quyết các mối lo ngại về vệ sinh và sạch sẽ. Ví dụ, trong đại dịch COVID-19, nhiều người ở Hà Nội đã chọn xe máy hoặc ô tô thay vì xe buýt để giảm thiểu tiếp xúc với người khác và giảm nguy cơ bệnh tật.

Question 4: What is the difference between free entertainment and media that people pay to use?

The quality and production values are the main distinctions between paid and free entertainment. Free entertainment production companies often do not have a high budget to set up filming sets or invite celebrities, which can limit the production quality. On the other hand, paid services have more funds to improve filming quality and content, offering a more polished and professional viewing experience. For example, subscription services like Netflix make significant investments in original films and television shows, attracting top talent and guaranteeing excellent production quality, all of which contribute to the content's increased attractiveness.

Vocabulary:

  • set up (v): thiết lập, thành lập
  • production quality (n): chất lượng sản xuất
  • subscription service (n): dịch vụ đăng ký
  • original film (n): phim gốc

Chất lượng và giá trị sản xuất là những điểm khác biệt chính giữa giải trí có phí và miễn phí. Các công ty giải trí miễn phí thường không có ngân sách cao để thiết lập bối cảnh quay phim hoặc mời các ngôi sao, điều này có thể hạn chế chất lượng sản xuất. Mặt khác, các dịch vụ có phí có nhiều quỹ hơn để cải thiện chất lượng quay phim và nội dung, mang đến trải nghiệm xem mượt mà và chuyên nghiệp hơn. Ví dụ, các dịch vụ đăng ký như Netflix đầu tư đáng kể vào các bộ phim và chương trình truyền hình gốc, thu hút tài năng hàng đầu và đảm bảo chất lượng sản xuất tuyệt vời, tất cả đều góp phần làm tăng tính hấp dẫn của nội dung.

Question 5: Do you think young people in your country like to go to the cinema?

Yes, the youth in my country, Vietnam, definitely enjoy going to the movie theater. It remains one of the most popular recreational activities among them. Young people are excited about new releases and often go to the cinema as a place to gather with friends, creating a social event out of movie-going. For instance, the premiere of major films like Marvel movies often sees cinemas packed with young audiences eager to experience the latest blockbuster on the big screen.

Vocabulary:

  • release (n): phát hành
  • blockbuster (n): phim bom tấn

Vâng, giới trẻ ở nước tôi, Việt Nam, chắc chắn rất thích đi xem phim. Đây vẫn là một trong những hoạt động giải trí phổ biến nhất đối với họ. Giới trẻ hào hứng với những bộ phim mới ra mắt và thường đến rạp chiếu phim như một nơi để tụ tập bạn bè, tạo nên một sự kiện xã hội từ việc đi xem phim. Ví dụ, buổi công chiếu các bộ phim lớn như phim Marvel thường thấy các rạp chiếu phim chật kín khán giả trẻ háo hức trải nghiệm bộ phim bom tấn mới nhất trên màn ảnh rộng.

Question 6: Is public transportation popular in Vietnam?

Public transportation is becoming more prevalent in Vietnam, especially in larger cities. In Hanoi, the introduction of the high-speed railway and the expansion of bus lines have made public transport more accessible to a wider population. Overcrowding at peak hours is still a problem, thus more needs to be done to accommodate commuters' increasing demands. Continued investments in infrastructure and service frequency are essential to make public transportation a more attractive option.

Vocabulary:

  • prevalent (adj): phổ biến, thịnh hành
  • high-speed railway (n): đường sắt cao tốc
  • peak hour (n): giờ cao điểm
  • increasing demand (colloc.): nhu cầu ngày càng tăng

Phương tiện giao thông công cộng ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Tại Hà Nội, việc giới thiệu đường sắt cao tốc và mở rộng các tuyến xe buýt đã làm cho giao thông công cộng trở nên dễ tiếp cận hơn đối với nhiều người dân. Tuy nhiên, tình trạng quá tải vào giờ cao điểm vẫn là một vấn đề, do đó cần phải làm nhiều hơn để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người đi làm. Việc tiếp tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng và tần suất dịch vụ là điều cần thiết để làm cho phương tiện giao thông công cộng trở thành một lựa chọn hấp dẫn hơn.

Question 7: What transportation do you use the most?

I primarily use private transportation, like a motorbike, to manage my time effectively and navigate through the city's traffic. This helps me keep control over my schedule and avoid waiting for public transportation, both of which are crucial for my daily routine. However, I opt for public transport, such as buses, once in a blue moon, especially when traveling longer distances within the city. This flexibility allows me to choose the most convenient mode of transport depending on my destination and circumstances.

Vocabulary:

  • keep control (v): giữ kiểm soát
  • once in a blue moon (idiom): rất hiếm khi

Tôi chủ yếu sử dụng phương tiện giao thông cá nhân, như xe máy, để quản lý thời gian hiệu quả và di chuyển giữa giao thông của thành phố. Điều này giúp tôi kiểm soát được lịch trình của mình và tránh phải chờ đợi phương tiện giao thông công cộng, cả hai điều này đều rất quan trọng đối với thói quen hàng ngày của tôi. Tuy nhiên, tôi thỉnh thoảng chọn sử dụng phương tiện giao thông công cộng, như xe buýt, đặc biệt khi đi quãng đường dài hơn trong thành phố. Sự linh hoạt này cho phép tôi chọn phương tiện giao thông tiện lợi nhất tùy thuộc vào điểm đến và hoàn cảnh của mình.

Question 8: How do new developments impact the local economy and job market?

The local economy and employment market are greatly impacted by new advancements, which also spur economic growth and business potential. For example, the construction of a new park can create opportunities for people to start selling food or drinks around it, attracting visitors and eventually raise people’s living standards. Similarly, the construction of new train lines can stimulate the local economy by drawing in additional businesses such as cafes and stores to surround the stations, resulting in a thriving economy.

Vocabulary:

  • greatly impact (colloc.): ảnh hưởng lớn
  • spur (v): thúc đẩy
  • stimulate the local economy (phr): kích thích kinh tế địa phương
  • draw in (phr. v): thu hút
  • thriving (adj): phát triển mạnh

Nền kinh tế địa phương và thị trường việc làm chịu ảnh hưởng lớn bởi những tiến bộ mới, điều này cũng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tiềm năng kinh doanh. Ví dụ, việc xây dựng một công viên mới có thể tạo cơ hội cho mọi người bắt đầu bán đồ ăn hoặc đồ uống xung quanh đó, thu hút du khách và dần dần nâng cao mức sống của mọi người. Tương tự, việc xây dựng các tuyến đường sắt mới có thể kích thích nền kinh tế địa phương bằng cách thu hút thêm các doanh nghiệp như quán cà phê và cửa hàng xung quanh các nhà ga, dẫn đến các doanh nghiệp phát triển mạnh.

Trên đây là các câu trả lời mẫu Part 2 và Part 3 của chủ đề Describe a new development in the area where you live. IELTS LangGo mong rằng các bạn đã “bỏ túi” được thêm một số ý tưởng và từ vựng để áp dụng tạo nên câu trả lời của mình.

Các bạn hãy tiếp tục cố gắng trên hành trình chinh phục band điểm IELTS lý tưởng nhé. Chúc các bạn thành công.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ