Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe a restaurant that you enjoyed going to Part 2, Part 3
Nội dung

Bài mẫu Describe a restaurant that you enjoyed going to Part 2, Part 3

Post Thumbnail

Describe a restaurant that you enjoyed going to là một đề Speaking Part 2 khá thú vị và nhiều ý tưởng để khai thác, đặc biệt là với những bạn có “tâm hồn ăn uống”.

Các bạn hãy tham khảo câu trả lời mẫu cho Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo để trau dồi thêm ý tưởng, nắm được cách triển khai, cũng như mở rộng vốn từ về chủ đề này nhé.

1. Phân tích đề Describe a restaurant that you enjoyed going to

Describe a restaurant that you enjoyed going to.

You should say:

  • Where the restaurant was
  • What it looks like
  • What type of food you ate in this restaurant
  • And explain why you thought the restaurant was good.

Với cue card này, các bạn hãy lựa chọn một nhà hàng mà bạn thường tới, hoặc một nhà hàng đáng nhớ nhất mà bạn từng đến cùng gia đình, bạn bè, đồng nghiệp. Sau đó, các bạn có thể triển khai ý tưởng bằng cách note lại các keyword trả lời cho các câu hỏi gợi ý như sau:

Describe a restaurant that you enjoyed going to cue card
Describe a restaurant that you enjoyed going to cue card

Where the restaurant was

Trước hết, bạn cần giới thiệu sơ qua về nhà hàng mà bạn đã lựa chọn, nhà hàng tên gì, ở đâu, bạn biết về nhà hàng này như thế nào,...

Useful expression:

  • When it comes to a restaurant, A is definitely my favorite
  • One restaurant that I really enjoyed visiting is…
  • It’s located/situated in …

What it looks like

Tiếp theo, chúng ta sẽ mô tả qua về nhà hàng, không nhất thiết phải mô tả quá kỹ mà chỉ cần nói chung chung về không gian, thiết kế hoặc đồ trang trí.

Useful expression:

  • It’s designed to resemble…
  • the decor was …
  • cozy and charming atmosphere
  • classic and vintage

What type of food you ate in this restaurant

Ở phần này, bạn sẽ mô tả về đồ ăn ở nhà hàng nhưng lưu ý là nên tránh việc liệt kê quá nhiều món ăn mà nên mô tả một chút về hương vị, cảm nhận của một vài món mà bạn cảm thấy đặc sắc nhé.

Useful expression:

  • The restaurant serves…
  • They offer a wide variety of…
  • One of my favorite dishes was…
  • What I loved most was…

And explain why you thought the restaurant was good

Các bạn có thể để phần này xuống phần kết bài hoặc lồng ghép trực tiếp vào từng phần ở trên. Chúng ta có thể chọn các ý như: đồ ăn, nhân viên phục vụ, không khí nhà hàng,...

Useful expression:

  • What made this restaurant stand out to me was…
  • The staff were…
  • It’s one of my favorite spots to visit because…

2. Bài mẫu Describe a restaurant that you enjoyed going to IELTS Speaking

Các bạn hãy tham khảo bài mẫu hoàn chỉnh dưới đây để hiểu thêm cách triển khai bài, cách liên kết ý tưởng và kết hợp từ vựng nhé.

Sample Describe a restaurant that you enjoyed going to Part 2
Sample Describe a restaurant that you enjoyed going to Part 2

Sample:

One restaurant that I really enjoyed visiting is called Maison Sen, a Vietnamese restaurant located in the heart of my city. I went there last month with a few friends, and it left a lasting impression on me.

The restaurant is designed to resemble a French colonial villa. From the moment you step inside, the architecture and ambiance transport you to a different time, with its classic, vintage charm. The high ceilings, antique furniture, and soft lighting make the space feel both elegant and cozy.

Maison Sen specializes in authentic Vietnamese cuisine, serving a wide variety of dishes from different regions of the country. They have everything from the famous “pho”, which is a traditional noodle soup, to “banh xeo”, a crispy Vietnamese pancake. What I loved most was their focus on using fresh, local ingredients, which made each dish taste incredibly flavorful and authentic. One of my favorite dishes there is the “bun cha”, a Hanoi specialty made of grilled pork served with rice noodles and a tangy dipping sauce.

What made this restaurant stand out to me, aside from the food and ambiance, was the concept of their menu. They offer an all-you-can-eat option, where you can order unlimited amounts of small plates, allowing you to try a variety of dishes without feeling overwhelmed. This format was perfect for me because I enjoy sampling different flavors and getting a broader sense of Vietnamese cuisine in just one visit. The staff were also incredibly friendly, and their service was excellent, which made the whole dining experience even more enjoyable.

Overall, it’s one of my favorite spots to visit whenever I want to indulge in great food and relax in a beautiful, peaceful setting.

Bài dịch:

Một nhà hàng mà tôi thực sự thích ghé thăm là Maison Sen, một nhà hàng Việt Nam nằm ngay trung tâm thành phố. Tôi đã đến đó vào tháng trước cùng một vài người bạn và nơi này đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.

Nhà hàng được thiết kế giống như một biệt thự thời Pháp thuộc. Ngay từ khi bước vào, kiến ​​trúc và không gian nơi đây như đưa bạn đến một thời đại khác, với nét quyến rũ cổ điển, hoài cổ. Trần nhà cao, đồ nội thất cổ và ánh sáng dịu nhẹ khiến không gian trở nên vừa thanh lịch vừa ấm cúng.

Maison Sen chuyên về ẩm thực Việt Nam chính thống, phục vụ nhiều món ăn đa dạng từ nhiều vùng miền khác nhau của đất nước. Họ có mọi thứ từ món "phở" nổi tiếng, một món bún truyền thống, đến "bánh xèo", một loại bánh giòn giống như pancake của Việt Nam. Điều tôi thích nhất là họ tập trung sử dụng các nguyên liệu tươi ngon, địa phương, khiến mỗi món ăn có hương vị vô cùng đậm đà và chính thống. Một trong những món ăn yêu thích của tôi ở đây là "bún chả", một đặc sản của Hà Nội làm từ thịt lợn nướng ăn kèm với bún gạo và nước chấm đậm đà.

Điều khiến nhà hàng này nổi bật đối với tôi, ngoài đồ ăn và không gian, chính là thực đơn của họ. Họ cung cấp hình thức ăn buffet, cho phép bạn gọi không giới hạn các đĩa nhỏ, thử nhiều món ăn khác nhau mà không cảm thấy choáng ngợp. Điều này hoàn hảo với tôi vì tôi thích nếm thử nhiều hương vị khác nhau và có được cảm nhận rộng hơn về ẩm thực Việt Nam chỉ trong một lần ghé thăm. Nhân viên cũng vô cùng thân thiện và dịch vụ của họ rất tuyệt vời, khiến toàn bộ trải nghiệm ăn uống trở nên thú vị hơn.

Nhìn chung, đây là một trong những địa điểm yêu thích của tôi khi muốn thưởng thức những món ăn tuyệt vời và thư giãn trong một khung cảnh đẹp và yên bình.

Vocabulary:

  • leave a lasting impression on (phr.): để lại ấn tượng sâu sắc
  • resemble (v): giống với…
  • French colonial villa (n): biệt thự thời Pháp thuộc
  • ambiance (n): bầu không khí
  • vintage (adj): hoài cổ
  • elegant (adj): thanh lịch
  • cozy (adj): ấm cúng
  • specialize in (v): chuyên về…
  • a wide variety of (phr.): đa dạng
  • crispy (adj): giòn
  • flavorful (adj): đầy hương vị
  • authentic (adj): chính thống
  • a tangy dipping sauce (phr.): nước chấm đậm đà
  • stand out (v): nổi bật
  • all-you-can-eat (adj): kiểu ăn buffet
  • overwhelmed (adj): choáng ngợp
  • a broader sense of Vietnamese cuisine (phr.): cảm nhận rộng hơn về ẩm thực Việt Nam
  • dining experience (n): trải nghiệm ăn uống
  • indulge in (v): thưởng thức, nuông chiều

3. Describe a restaurant that you enjoyed going to Part 3 Questions

Với cue card Describe a restaurant that you enjoyed going to trong Part 2, các câu hỏi Part 3 thường cũng sẽ liên quan tới topic về việc ăn uống ở nhà hàng hoặc đồ ăn nói chung.

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp và đưa ra câu trả lời gợi ý. Các bạn hãy tham khảo và tự chuẩn bị câu trả lời của chính mình nhé.

Describe a restaurant Part 3 Questions and Sample answers
Describe a restaurant Part 3 Questions and Sample answers

Question 1. Why do people like to eat in a restaurant?

Well. I think there are several reasons why people prefer eating out. One of them is for convenience. Dining out saves time and effort since you don’t have to cook or clean up. Another reason is the social aspect - it’s a great way to meet friends or family in a relaxed setting. Restaurants provide an opportunity for people to connect and enjoy each other's company without the pressure of hosting or preparing food.

Dịch:

Vâng. Tôi nghĩ có một số lý do khiến mọi người thích ăn ngoài. Một trong số đó là vì sự tiện lợi. Ăn ngoài giúp tiết kiệm thời gian và công sức vì bạn không phải nấu nướng hay dọn dẹp. Một lý do khác là khía cạnh xã hội - đây là cách tuyệt vời để gặp gỡ bạn bè hoặc gia đình trong một bối cảnh thoải mái. Nhà hàng cung cấp cơ hội để mọi người kết nối và tận hưởng thời gian bên nhau mà không phải chịu áp lực phải tiếp đãi hay chuẩn bị đồ ăn.

Vocabulary:

  • eat out (v): đi ăn ở ngoài, ăn ở nhà hàng
  • dine out (v): đi ăn ở ngoài, ăn ở nhà hàng
  • clean up (v): dọn dẹp
  • a relaxed setting (n): bối cảnh thoải mái
  • enjoy each other's company (phr.): tận hưởng thời gian bên nhau

Question 2. What do you think are the advantages and disadvantages of eating at home compared to eating out?

Eating at home has the advantage of being healthier and more economical. You can choose the ingredients, control portion sizes, and avoid processed or unhealthy additives. Plus, it’s generally more affordable since you don’t pay for service or extra charges. However, cooking at home takes time, effort, and planning, which can be inconvenient for people with busy schedules. Meanwhile, eating out is quicker and offers a wide variety of dishes but it can be expensive and often less nutritious due to the higher use of fats, salt, and sugar in restaurant meals.

Dịch

Ăn ở nhà có lợi thế là lành mạnh hơn và tiết kiệm hơn. Bạn có thể chọn nguyên liệu, kiểm soát khẩu phần ăn và tránh các chất phụ gia chế biến hoặc không lành mạnh. Thêm vào đó, nhìn chung ăn tại gia giá cả phải chăng hơn vì bạn không phải trả tiền dịch vụ hoặc phụ phí. Tuy nhiên, nấu ăn ở nhà tốn thời gian, công sức và kế hoạch, điều này có thể bất tiện đối với những người có lịch trình bận rộn. Trong khi đó, ăn ngoài nhanh hơn và cung cấp nhiều món ăn đa dạng nhưng có thể tốn kém và thường ít dinh dưỡng hơn do sử dụng nhiều chất béo, muối và đường hơn trong các bữa ăn ở nhà hàng.

Vocabulary:

  • economical (adj): tiết kiệm
  • ingredient (n): nguyên liệu
  • portion sizes (n): khẩu phần ăn
  • processed or unhealthy additives (n): các chất phụ gia chế biến hoặc không lành mạnh
  • affordable (adj): (giá cả) phải chăng, rẻ
  • nutritious (adj): dinh dưỡng

Question 3. Do you think bigger restaurants tend to be better than small ones?

Not necessarily. Bigger restaurants often have more space, a wider menu, and sometimes better facilities, which can be appealing. However, smaller restaurants usually have a more intimate atmosphere and may focus more on the quality of their food, especially if they are family-run or specialize in a particular cuisine. The service in smaller places can also feel more personal and attentive. In larger restaurants, the experience can be more standardized, and sometimes it can lack that unique, homey feel. So, it really depends on what kind of experience you're looking for.

Dịch

Không nhất thiết. Các nhà hàng lớn hơn thường có nhiều không gian hơn, thực đơn phong phú hơn và đôi khi là cơ sở vật chất tốt hơn, điều này khá là hấp dẫn. Tuy nhiên, các nhà hàng nhỏ thường có bầu không khí thân mật hơn và có thể tập trung nhiều hơn vào chất lượng thực phẩm, đặc biệt nếu họ là nhà hàng gia đình hoặc chuyên về một món ăn cụ thể. Dịch vụ ở những nơi nhỏ hơn cũng có thể mang tính cá nhân và chu đáo hơn. Ở các nhà hàng lớn, trải nghiệm có thể được chuẩn hóa hơn và đôi khi có thể thiếu cảm giác độc đáo, ấm cúng. Vì vậy, điều đó thực sự phụ thuộc vào loại trải nghiệm bạn đang tìm kiếm.

Vocabulary:

  • appealing (adj): thu hút, hấp dẫn
  • intimate (adj): thân mật
  • family-run (adj): do gia đình mở
  • specialize in (v): chuyên về…
  • attentive (adj): chu đáo
  • standardized (adj): chuẩn hoá
  • homey (adj): cảm giác như ở nhà
  • look for (v): tìm kiếm

Question 4. Why do you think people go to restaurants when they want to celebrate something?

I think people go to restaurants to celebrate because it takes the pressure off planning, cooking, and cleaning. It allows everyone to focus on enjoying the moment rather than worrying about logistics. Plus, many restaurants create a special atmosphere, with good service and sometimes even a celebratory ambiance, which adds to the feeling of an occasion. Restaurants also offer a variety of dishes that make the meal feel more special and memorable, allowing people to indulge and try new things. It’s a way to mark the celebration in a more formal or festive way.

Dịch

Tôi nghĩ mọi người đến nhà hàng để ăn mừng vì nó giúp giảm bớt áp lực về việc lập kế hoạch, nấu nướng và dọn dẹp. Nó cho phép mọi người tập trung vào việc tận hưởng khoảnh khắc thay vì lo lắng về việc hậu cần. Thêm vào đó, nhiều nhà hàng tạo ra bầu không khí đặc biệt, với dịch vụ tốt và đôi khi thậm chí là bầu không khí ăn mừng, giúp tăng thêm cảm giác trong những dịp đặc biệt. Các nhà hàng cũng cung cấp nhiều món ăn khác nhau khiến bữa ăn trở nên đặc biệt và đáng nhớ hơn, cho phép mọi người thưởng thức và thử những điều mới mẻ. Đây là một cách để đánh dấu lễ kỷ niệm theo hướng trang trọng hoặc lễ hội hơn.

Vocabulary:

  • takes the pressure off (phr.): giảm bớt áp lực về…
  • logistics (n): việc hậu cần
  • celebratory ambiance (n): không khí ăn mừng
  • add to the feeling of (phr.): tăng thêm cảm giác…
  • indulge (v): tận hưởng, nuông chiều
  • festive (adj): mang tính lễ hội

Question 5. Which are more popular in your country: fast food restaurants or traditional restaurants?

In my country, fast food restaurants are incredibly popular, especially among younger generations or those who need a quick and affordable meal. They’re convenient, and easy to find in urban areas. However, traditional restaurants are still highly valued, especially for family gatherings or special occasions. Many people prefer traditional food for its healthier ingredients and more authentic flavors. So I’d say fast food dominates in terms of daily convenience, but traditional restaurants are still appreciated for their quality and cultural importance.

Dịch:

Ở đất nước tôi, các nhà hàng thức ăn nhanh cực kỳ phổ biến, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ hoặc những người cần một bữa ăn nhanh và giá cả phải chăng. Chúng tiện lợi và dễ tìm ở các khu vực thành thị. Tuy nhiên, các nhà hàng truyền thống vẫn được đánh giá cao, đặc biệt là đối với các buổi họp mặt gia đình hoặc các dịp đặc biệt. Nhiều người thích đồ ăn truyền thống vì nguyên liệu của chúng lành mạnh hơn và có hương vị đích thực hơn. Vì vậy, tôi cho rằng đồ ăn nhanh chiếm ưu thế về mặt tiện lợi hàng ngày, nhưng các nhà hàng truyền thống vẫn được đánh giá cao về chất lượng và tầm quan trọng về mặt văn hóa.

Vocabulary:

  • urban areas (n): khu vực thành thị
  • to be highly valued (phr.): được đánh giá cao
  • family gatherings (n): các buổi họp mặt gia đình
  • authentic flavors (n): hương vị đích thực
  • dominate (v): chiếm ưu thế
  • cultural importance (n): tầm quan trọng về mặt văn hóa.

Question 6. Do you think there will be a greater choice of food available in shops in the future, or will there be less choice?

I think there will be a greater choice of food in the future. With globalization and advances in food technology, we’re already seeing more international and diverse food options in shops. As people become more interested in different cuisines and dietary preferences, supermarkets will likely offer a wider variety to meet that demand. Additionally, technological advancements like lab-grown meat and plant-based alternatives are likely to become more mainstream, offering consumers even more variety. I think as people's tastes and dietary preferences evolve, the food industry will continue to innovate and expand the range of products available.

Dịch:

Tôi nghĩ sẽ có nhiều lựa chọn thực phẩm hơn trong tương lai. Với sự toàn cầu hóa và những tiến bộ trong công nghệ thực phẩm, chúng ta đã thấy nhiều lựa chọn thực phẩm quốc tế và đa dạng hơn trong các cửa hàng. Khi mọi người ngày càng quan tâm đến các món ăn và sở thích ăn uống khác nhau, các siêu thị có thể sẽ cung cấp nhiều loại hơn để đáp ứng nhu cầu đó. Ngoài ra, những tiến bộ công nghệ như thịt nuôi trong phòng thí nghiệm và các lựa chọn thay thế từ thực vật có thể sẽ trở nên phổ biến hơn, mang đến cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn hơn nữa. Tôi nghĩ khi khẩu vị và sở thích ăn uống của mọi người thay đổi, ngành công nghiệp thực phẩm sẽ tiếp tục đổi mới và mở rộng phạm vi sản phẩm có sẵn.

Vocabulary:

  • globalization (n): toàn cầu hoá
  • dietary preferences (n): sở thích ăn uống
  • technological advancements (n): những tiến bộ công nghệ
  • lab-grown meat (n): thịt nuôi trong phòng thí nghiệm
  • plant-based alternatives (n): các lựa chọn thay thế từ thực vật
  • mainstream (adj): phổ biến
  • evolve (v): tiến hoá
  • innovate (v): đổi mới

Question 7. What effects has modern technology had on the way food is produced?

Modern technology has transformed food production in many ways. It has greatly increased efficiency through automation and the use of machinery in farming, allowing for mass production on a scale that wouldn’t have been possible before. Advances in genetic modification and agricultural science have also improved crop yields and resistance to pests. However, there are concerns about the environmental impact of some of these technologies, such as the overuse of chemicals and the depletion of soil quality in industrial farming.

Dịch:

Công nghệ hiện đại đã thay đổi việc sản xuất lương thực theo nhiều cách. Nó đã tăng hiệu quả đáng kể thông qua tự động hóa và sử dụng máy móc trong nông nghiệp, cho phép sản xuất hàng loạt ở quy mô mà trước đây không thể thực hiện được. Những tiến bộ trong biến đổi gen và khoa học nông nghiệp cũng đã cải thiện năng suất cây trồng và khả năng chống chịu sâu bệnh. Tuy nhiên, có những lo ngại về tác động môi trường của một số công nghệ này, chẳng hạn như việc sử dụng quá nhiều hóa chất và làm suy giảm chất lượng đất trong canh tác công nghiệp.

Vocabulary:

  • automation (n): tự động hóa
  • mass production (n): sản xuất hàng loạt
  • scale (n): quy mô
  • genetic modification (n): biến đổi gen
  • agricultural science (n): khoa học nông nghiệp
  • crop yields (n): năng suất cây trồng
  • resistance (n): khả năng chống chịu
  • overuse (n): sử dụng quá nhiều
  • depletion (n): sự thoái hoá, suy giảm

IELTS LangGo mong rằng các câu trả lời mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a restaurant you enjoyed going to trên đây sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tự tin trả lời khi gặp chủ đề này trong phòng thi Speaking.

Chúc các bạn luyện thi hiệu quả và sớm đạt band điểm như kỳ vọng.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ