Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Describe a new law you would like to implement in your country Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a new law you would like to implement in your country là một đề Speaking khá mới lạ và đã  gây “shock” cho không ít bạn thí sinh vì luật pháp thực sự là một topic “khó nhằn”.

Để giúp các bạn không bớt bối rối và có thể chinh phục chủ đề này, IELTS LangGo sẽ đem đến cho bạn các câu trả lời mẫu cho Part 2 và Part 3 được biên soạn bởi các thầy cô 8.0+ IELTS. Tham khảo ngay để có thêm idea và từ vựng cho phần thi Speaking của mình nhé.

1. Phân tích Describe a new law you would like to implement in your country cue card

Describe a new law you would like to implement in your country.

You should say:

  • What law it is
  • What changes this law has
  • Whether this new law will be popular
  • And how you came up with the idea of this law

Với cue card này, các bạn hãy thực sự suy nghĩ về một điều luật liên quan đến lĩnh vực các bạn quan tâm để có nhiều ý tưởng cho việc triển khai.

Đồng thời, các bạn cũng nên chọn những điều luật tương đối gần gũi với đời sống xung quanh mình để tránh trường hợp thiếu vốn từ vựng chuyên môn để diễn đạt ý bạn muốn nói nhé.

Describe a new law you would like to implement in your country cue card
Describe a new law you would like to implement in your country cue card

Các bạn nên lấy cue card làm “kim chỉ nam” cho bài nói 2 phút của mình và triển khai các ý sau:

What law it is

Trước hết, các bạn nên giới thiệu về điều luật mà mình định nói: Điều luật liên quan đến ai, khuyến khích hay ngăn chặn những hành vi nào, …

Useful Expressions:

  • One law I would propose to introduce in my country is …
  • This law would apply to …

What changes this law has

Sau đó, các bạn hãy phân tích thêm về những thay đổi mà việc đưa ra điều luật này có thể đem lại cho cả xã hội và các cá nhân khác nhau.

Useful Expressions:

  • This law would bring about significant changes in …
  • This legislation would usher in substantial transformations in …

Whether this new law will be popular

Tiếp theo đó, các bạn nên đưa ra quan điểm của bản thân về việc liệu điều luật này có thể trở nên phổ biến hay không và đừng quên đưa ra lý do nhé.

Useful Expressions:

  • While this law may face initial resistance due to the extra effort involved, I believe it would become popular over time as …
  • Although this law might encounter some initial resistance because of the additional effort required, I am confident it would gain popularity over time because …

How you came up with the idea of this law

Cuối cùng, các bạn hãy đưa ra thêm thông tin về việc mình đã nghĩ ra ý tưởng về điều luật này như thế nào và vì sao bạn lại muốn luật này được áp dụng nhé.

Useful Expressions:

  • I came up with this idea after observing … and realizing …
  • I believe this law would be a crucial step in order to …

👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật và tội phạm

2. Bài mẫu Describe a new law you would like to implement in your country Part 2

Với phần thi Speaking thì bạn cần nằm lòng 4 tiêu chí bao gồm: Fluency and Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy và Pronunciation khi ôn luyện nhé.

Dưới đây là bài mẫu từ IELTS LangGo, các bạn hãy tham khảo và đừng quên ghi lại những từ vựng hay để áp dụng vào câu trả lời của mình nhé.

Sample Describe a new law you would like to implement in your country
Sample Describe a new law you would like to implement in your country

Sample:

One law I would propose to introduce in my country is a compulsory waste sorting law, which would require all citizens to sort their waste into specific categories before disposing of it. This law would apply to households, businesses, and institutions alike, ensuring that recyclable materials, organic waste, and general trash are properly separated. To support this, designated bins for each waste category would be provided by local authorities, and penalties would be introduced for non-compliance.

This law would bring about significant changes in waste management practices. First, it would promote recycling by ensuring that recyclable materials are not mixed with general waste, making them easier to process. Second, it would reduce the volume of waste sent to landfills, which is a growing problem in many urban areas. Third, by encouraging people to think more consciously about their waste habits, it would raise environmental awareness and promote more sustainable behavior.

While this law may face initial resistance due to the extra effort involved, I believe it would become popular over time as people recognize the environmental benefits. Public education campaigns could help raise awareness and encourage compliance, and incentives could be offered to those who adhere to the rules.

I came up with this idea after observing the waste problem in my city and realizing how much recyclable material ends up in landfills due to a lack of proper sorting. I believe this law would be a crucial step towards a cleaner, more sustainable future for the country, benefiting both the environment and public health.

Bài dịch:

Một luật mà tôi muốn thực hiện ở đất nước mình là luật phân loại rác bắt buộc, yêu cầu tất cả công dân phải phân loại rác của họ thành các danh mục cụ thể trước khi vứt bỏ. Luật này sẽ áp dụng cho cả hộ gia đình, doanh nghiệp và các tổ chức, đảm bảo rằng vật liệu tái chế, rác hữu cơ và rác thải thông thường được tách biệt đúng cách. Để hỗ trợ việc này, các thùng rác dành riêng cho từng loại rác sẽ được chính quyền địa phương cung cấp, và sẽ có các hình phạt đối với những ai không tuân thủ.

Luật này sẽ mang lại những thay đổi đáng kể trong thực tiễn quản lý rác thải. Thứ nhất, nó sẽ thúc đẩy tái chế bằng cách đảm bảo rằng các vật liệu tái chế không bị trộn lẫn với rác thông thường, giúp chúng dễ xử lý hơn. Thứ hai, nó sẽ giảm lượng rác thải đưa vào các bãi chôn lấp, một vấn đề ngày càng gia tăng ở nhiều khu vực đô thị. Thứ ba, bằng cách khuyến khích mọi người suy nghĩ kỹ hơn về thói quen vứt rác của họ, luật này sẽ nâng cao nhận thức về môi trường và thúc đẩy hành vi bền vững hơn.

Mặc dù luật này có thể gặp phải sự phản đối ban đầu do yêu cầu thêm nỗ lực, tôi tin rằng nó sẽ dần trở nên phổ biến khi mọi người nhận ra lợi ích về môi trường. Các chiến dịch giáo dục cộng đồng có thể giúp nâng cao nhận thức và khuyến khích tuân thủ, và các sự khích lệ có thể được cung cấp cho những người tuân thủ quy định.

Tôi nảy ra ý tưởng này sau khi quan sát vấn đề rác thải trong thành phố và nhận ra rằng rất nhiều vật liệu tái chế đang bị đổ vào bãi chôn lấp do thiếu phân loại đúng cách. Tôi tin rằng luật này sẽ là một bước quan trọng hướng đến một tương lai sạch hơn, bền vững hơn cho đất nước, mang lại lợi ích cho cả môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Vocabulary:

  • citizen (n): người dân
  • dispose of (phr.): loại bỏ, vứt
  • institution (n): tổ chức
  • organic (adj): hữu cơ
  • local authority (n): chính quyền địa phương
  • penalty (n): phạt
  • non-compliance (n): những ai không tuân thủ
  • landfill (n): bãi chôn lấp
  • consciously (adv): một cách có ý thức
  • sustainable (adj): bền vững
  • initial (adj): ban đầu
  • resistance (n): sự phản đối, chống cự
  • public education campaign (n): chiến dịch giáo dục cộng đồng
  • incentive (n): sự khuyến khích, khích lệ
  • adhere to (phr.): tuân thủ

3. Part 3 Describe a new law you would like to implement Questions & Answers

Với đề bài Describe a new law you would like to implement in your country, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Law (Luật pháp) - một chủ đề mang tính chuyên môn tương đối cao và có thể sẽ làm khó không ít bạn thí sinh trong phòng thi Speaking.

IELTS LangGo đã sưu tập các câu hỏi thường gặp và đưa ra câu trả lời gợi ý. Các bạn hãy tham khảo nhé.

Describe a new law you would like to implement Part 3 Questions
Describe a new law you would like to implement Part 3 Questions

Question 1. Does it take a long time to introduce a new law?

Yes, introducing a new law typically takes a long time due to the complex process involved. First, the law must be proposed and thoroughly researched by lawmakers to ensure it addresses relevant issues. Then, it goes through multiple stages of review and discussion, including debates in legislative bodies like the parliament or congress. Public opinion and expert consultations may also be considered, which can extend the process. After several rounds of voting, amendments, and revisions, the law can finally be passed. Even after its approval, there’s usually a transition period for implementation and enforcement, making the overall process lengthy.

Bài dịch:

Có, việc ban hành một luật mới thường mất nhiều thời gian do quy trình phức tạp liên quan. Đầu tiên, luật phải được đề xuất và nghiên cứu kỹ lưỡng bởi các nhà lập pháp để đảm bảo nó giải quyết các vấn đề liên quan. Sau đó, nó phải trải qua nhiều giai đoạn xem xét và thảo luận, bao gồm cả các cuộc tranh luận trong các cơ quan lập pháp như quốc hội hoặc hội đồng. Ý kiến công chúng và tham vấn từ các chuyên gia cũng có thể được xem xét, kéo dài thêm quá trình này. Sau nhiều vòng bỏ phiếu, sửa đổi và điều chỉnh, luật mới có thể được thông qua. Ngay cả sau khi được phê duyệt, thường có một giai đoạn chuyển tiếp để thực hiện và thi hành, khiến quy trình tổng thể trở nên dài hơn.

Vocabulary:

  • propose (v): đề xuất
  • lawmaker (v): nhà lập pháp
  • legislative body (n): cơ quan luật pháp
  • parliament (n): quốc hội
  • congress (n): hội đồng
  • amendment (n): sửa đổi

Question 2. Which is better: to make people obey the law, punish them or encourage them to do so?

In my opinion, encouraging people to obey the law is generally more effective than punishing them. Positive reinforcement, such as incentives or rewards for good behavior, fosters a sense of responsibility and cooperation. When individuals understand the benefits of following the law, such as improved public safety or environmental protection, they are more likely to comply willingly. Punishment, on the other hand, may lead to resentment or fear, and while it can deter unlawful behavior, it doesn’t always promote long-term change.

Bài dịch:

Theo ý kiến của tôi, khuyến khích mọi người tuân thủ pháp luật thường hiệu quả hơn là trừng phạt họ. Sự củng cố tích cực, chẳng hạn như các động lực hoặc phần thưởng cho hành vi tốt, sẽ nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm và hợp tác. Khi mọi người hiểu được lợi ích của việc tuân thủ pháp luật, chẳng hạn như cải thiện an toàn công cộng hoặc bảo vệ môi trường, họ có xu hướng tuân thủ một cách tự nguyện hơn. Mặt khác, hình phạt có thể dẫn đến sự phẫn uất hoặc sợ hãi, và mặc dù nó có thể ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật, nhưng không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự thay đổi lâu dài.

Vocabulary:

  • comply (v): tuân thủ
  • resentment (n): sự phẫn uất
  • deter (v): ngăn chặn

Question 3. Do people in your country usually obey the law?

In Vietnam, while many people do obey the law, there are frequent instances where individuals break certain rules, particularly traffic laws. It’s quite common to see motorbike riders running red lights, driving in the wrong lane, or not wearing helmets, especially in urban areas where traffic congestion is high. Despite traffic regulations being in place, some people disregard them, either out of impatience or a lack of enforcement in certain situations. However, the government has been making efforts to improve awareness and enforcement, and slowly, people are becoming more conscious of the importance of following traffic laws for safety.

Bài dịch:

Ở Việt Nam, mặc dù nhiều người tuân thủ pháp luật, nhưng cũng có nhiều trường hợp vi phạm, đặc biệt là các luật giao thông. Rất phổ biến khi thấy người đi xe máy vượt đèn đỏ, đi sai làn hoặc không đội mũ bảo hiểm, đặc biệt ở các khu vực đô thị có tình trạng tắc nghẽn giao thông cao. Mặc dù đã có quy định giao thông, nhưng một số người vẫn phớt lờ, do thiếu kiên nhẫn hoặc do sự thực thi chưa chặt chẽ trong một số tình huống. Tuy nhiên, chính phủ đang nỗ lực nâng cao nhận thức và thực thi luật pháp, và dần dần, mọi người đang trở nên ý thức hơn về tầm quan trọng của việc tuân thủ luật giao thông để đảm bảo an toàn.

Vocabulary:

  • lane (n): làn đường
  • traffic congestion (n): ùn tắc giao thông
  • disregard (v): phớt lờ
  • enforcement (n): sự thực thi
  • make efforts to (phr.): nỗ lực làm gì

Question 4. What rules should students follow at school?

Students should follow several important rules at school to ensure a positive and productive learning environment. First, they should maintain punctuality and regular attendance. Arriving on time and attending all classes helps students stay engaged with their studies and ensures they don't miss important information. This habit is crucial for academic success and demonstrates a commitment to their education. Secondly, students should practice respect and good behavior towards teachers and peers. This includes listening attentively, participating constructively in class discussions, and avoiding disruptive actions. Respectful behavior fosters a positive and productive classroom atmosphere, making it easier for everyone to focus and learn effectively.

Bài dịch:

Học sinh nên tuân thủ một số quy tắc quan trọng tại trường để đảm bảo môi trường học tập tích cực và hiệu quả. Trước tiên, họ nên duy trì tính đúng giờ và việc tham dự đầy đủ. Đến lớp đúng giờ và tham gia tất cả các buổi học giúp học sinh duy trì sự tập trung vào việc học và đảm bảo không bỏ lỡ thông tin quan trọng. Thói quen này rất quan trọng cho sự thành công học tập và thể hiện cam kết của học sinh đối với việc giáo dục của mình. Thứ hai, học sinh nên thực hành sự tôn trọng và hành vi tốt đối với giáo viên và bạn bè. Điều này bao gồm việc lắng nghe chăm chú, tham gia xây dựng trong các cuộc thảo luận trên lớp và tránh các hành động gây rối. Hành vi tôn trọng tạo ra một bầu không khí lớp học tích cực và hiệu quả, giúp mọi người dễ dàng tập trung và học tập hiệu quả hơn.

Vocabulary:

  • punctuality (v): sự đúng giờ
  • stay engaged with (phr.): duy trì sự tập trung với
  • commitment (n): sự cam kết
  • disruptive (adj): gây rối

Question 5. Do you think children can learn about the law outside of school?

Yes, children can definitely learn about the law outside of school. Real-world experiences and resources provide valuable lessons in  legal matters. For example, children can learn from observing the behavior of adults and the consequences of their actions, such as legal proceedings or community rules. Parents and guardians can also play a crucial role by discussing laws and their importance in everyday life. Additionally, educational programs, museums, and community events often offer opportunities for children to explore legal concepts in an engaging way. By integrating these experiences, children can develop a practical understanding of the law beyond the classroom.

Bài dịch:

Có, trẻ em hoàn toàn có thể học về pháp luật ngoài trường học. Các trải nghiệm và tài nguyên trong thế giới thực cung cấp những bài học quý giá về các vấn đề pháp lý. Ví dụ, trẻ em có thể học từ việc quan sát hành vi của người lớn và hậu quả của các hành động của họ, chẳng hạn như các vụ kiện pháp lý hoặc quy tắc cộng đồng. Cha mẹ và người giám hộ cũng có thể đóng vai trò quan trọng bằng cách thảo luận về các luật lệ và tầm quan trọng của chúng trong cuộc sống hàng ngày. Thêm vào đó, các chương trình giáo dục, bảo tàng và sự kiện cộng đồng thường cung cấp cơ hội để trẻ em khám phá các khái niệm pháp lý theo cách thú vị. Bằng cách kết hợp những trải nghiệm này, trẻ em có thể phát triển sự hiểu biết thực tiễn về pháp luật ngoài lớp học.

Vocabulary:

  • legal (adj): pháp lý
  • proceeding (n): vụ kiện
  • guardian (n): người giám hộ
  • integrate (v): tích hợp, kết hợp

Question 6. How can parents teach children to obey rules?

Parents can teach children to obey rules through consistent guidance and modeling positive behavior. First, setting clear and age-appropriate rules helps children understand expectations. It's important for parents to explain the reasons behind the rules, so children grasp their purpose and significance. Consistency in enforcing these rules is crucial, as it helps children learn the importance of following them. Additionally, positive reinforcement, such as praise or rewards for good behavior, can motivate children to adhere to rules. By modeling respectful behavior and demonstrating how to handle rules responsibly, parents can also set a good example for their children to follow.

Bài dịch:

Cha mẹ có thể dạy trẻ em tuân thủ các quy tắc thông qua việc hướng dẫn nhất quán và làm gương bằng hành vi tích cực. Đầu tiên, việc thiết lập các quy tắc rõ ràng và phù hợp với lứa tuổi giúp trẻ hiểu được mong đợi. Quan trọng là cha mẹ phải giải thích lý do đằng sau các quy tắc, để trẻ hiểu được mục đích và ý nghĩa của chúng. Tính nhất quán trong việc thi hành các quy tắc là rất quan trọng, vì điều này giúp trẻ học được tầm quan trọng của việc tuân thủ. Thêm vào đó, sự củng cố tích cực, chẳng hạn như khen ngợi hoặc thưởng cho hành vi tốt, có thể động viên trẻ tuân thủ quy tắc. Bằng cách làm gương bằng hành vi tôn trọng và chứng minh cách xử lý các quy tắc một cách có trách nhiệm, cha mẹ cũng có thể làm tấm gương tốt cho trẻ noi theo.

Vocabulary:

  • model (v): làm gương
  • age-appropriate (adj): phù hợp với lứa tuổi
  • grasp (v): hiểu được, nắm bắt được
  • set a good example for (phr.): làm tấm gương tốt cho

Question 7. What are the benefits for people to obey rules?

As far as I’m concerned, obeying rules yields two main advantages. Firstly, it ensures safety and stability by minimizing risks and preventing chaos. For example, regulatory frameworks in public spaces, such as traffic laws, are designed to mitigate hazards and ensure orderly behavior, thereby protecting individuals and enhancing overall community well-being. Secondly, adherence to rules cultivates trust and cooperation. When individuals consistently follow established guidelines, it promotes a sense of fairness and integrity, facilitating smoother interactions and collaborative efforts within communities and organizations. This trust reinforces a positive environment, leading to more effective and harmonious functioning across various social and professional contexts.

Bài dịch:

Theo ý kiến của tôi, việc tuân thủ các quy tắc mang lại hai lợi ích chính. Thứ nhất, nó đảm bảo an toàn và ổn định bằng cách giảm thiểu rủi ro và ngăn ngừa sự hỗn loạn. Ví dụ, các khung pháp lý trong không gian công cộng, như luật giao thông, được thiết kế để giảm thiểu các mối nguy hiểm và đảm bảo hành vi trật tự, từ đó bảo vệ cá nhân và nâng cao phúc lợi cộng đồng. Thứ hai, việc tuân thủ quy tắc giúp xây dựng lòng tin và sự hợp tác. Khi các cá nhân liên tục tuân theo các hướng dẫn đã được thiết lập, điều này thúc đẩy cảm giác công bằng và chính trực, tạo điều kiện cho các tương tác và nỗ lực hợp tác trong các cộng đồng và tổ chức diễn ra suôn sẻ hơn. Lòng tin này củng cố môi trường tích cực, dẫn đến sự hoạt động hiệu quả và hài hòa hơn trong các bối cảnh xã hội và chuyên nghiệp khác nhau.

Vocabulary:

  • yield (v): mang lợi
  • chaos (n): sự hỗn loạn
  • regulatory framework (n): khung pháp lý
  • mitigate (v): giảm thiểu
  • hazard (n): mối nguy hiểm
  • cultivate (v): xây dựng
  • integrity (n): sự chính trực
  • reinforce (v): củng cố
  • harmonious (adj): hài hoà

Question 8. Are there any circumstances where the law should be broken?

In general, laws should be followed to maintain order and ensure fairness. However, there are exceptional circumstances where breaking the law might be considered justifiable. For example, civil disobedience can be a legitimate response to laws that are unjust or discriminatory, as seen in historical movements for civil rights. Additionally, breaking the law might be necessary in emergencies to protect life or prevent greater harm, such as in cases where immediate action is required to address a serious threat.

Bài dịch:

Nói chung, các luật nên được tuân thủ để duy trì trật tự và đảm bảo công bằng. Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt mà việc vi phạm pháp luật có thể được coi là hợp lý. Ví dụ, sự bất tuân dân sự có thể là một phản ứng hợp pháp đối với những luật lệ bất công hoặc phân biệt, như đã thấy trong các phong trào lịch sử vì quyền công dân. Thêm vào đó, việc vi phạm pháp luật có thể là cần thiết trong các tình huống khẩn cấp để bảo vệ sinh mạng hoặc ngăn ngừa tổn hại lớn hơn, chẳng hạn như khi cần hành động ngay lập tức để đối phó với một mối đe dọa nghiêm trọng.

Vocabulary:

  • fairness (n): sự bất công
  • exceptional (adj): đặc biệt
  • justifiable (adj): hợp lý
  • legitimate (adj): hợp pháp
  • unjust (adj): bất công
  • discriminatory (adj): phân biệt

IELTS LangGo tin rằng các sample cho Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a new law you would like to implement in your country trên đây sẽ giúp bạn biết cách tiếp cận và có thêm ý tưởng để trả lời khi gặp các câu hỏi này trong phần thi Speaking.

Các bạn hãy vận dụng những từ vựng và cấu trúc từ các câu trả lời mẫu vào câu trả lời của chính mình nhé! Chúc các bạn đạt band điểm Speaking thật cao.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ