Describe a skill that you learned in your childhood là một chủ đề khá mới, chưa được xuất hiện nhiều trong các bài IELTS Speaking Test nên có thể sẽ khiến nhiều bạn sẽ cảm thấy bối rối.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ phân tích và đưa ra các câu trả lời mẫu cho Part 2 và Part 3 cho toic này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để áp dụng vào bài nói của mình và cải thiện band điểm nhé.
Describe a skill that you learned in your childhood.
You should say:
Với cue card này, các bạn hãy suy nghĩ về một kỹ năng gần gũi, quen thuộc mà các bạn đã thực sự được dạy trong thời thơ ấu để triển khai bài nói một cách trôi chảy và sinh động nhất có thể nhé.
Các bạn có thể triển khai các ý sau:
What skill you learned
Trước hết, các bạn nên giới thiệu về kỹ năng mà mình đã học được trong thời thơ ấu. Ở đây, nếu chỉ đơn giản giới thiệu 1 câu thì có thể sẽ hơi ngắn nên các bạn có thể tham khảo việc giới thiệu vào bài bằng 1 câu dẫn trước đó nhé.
Useful Expressions:
When you learned that skill
Sau đó, các bạn hãy kể lại về bối cảnh khi mà mình lần đầu được giới thiệu về kỹ năng rồi dần dần học và trau dồi nó như thế nào.
Useful Expressions:
How you practiced and developed this skill
Tiếp theo đó, các bạn cần miêu tả thật kỹ và chi tiết quá trình các bạn luyện tập cũng như phát triển kỹ năng này trong suốt khoảng thời gian thuở nhỏ hoặc thậm chí có thể là đến tận hiện tại.
Useful Expressions:
Why you think it is essential to learn such a skill
Cuối cùng, các bạn hãy đưa ra thêm lý do về việc tại sao mình lại nghĩ rằng việc học kỹ năng này là rất quan trọng.
Useful Expressions:
Khi đã có note nhanh dàn ý rồi, các bạn hãy dựa vào đó để triển khai bài nói hoàn chỉnh nhé.
Dưới đây là bài mẫu Describe a skill that you learned in your childhood về kỹ năng Cooking (Nấu ăn), các bạn hãy tham khảo để nắm được outline và các cách diễn đạt được gợi ý ở trên được áp dụng như thế nào nhé.
Sample:
As someone who has always been naturally curious and eager to learn new things, I found myself drawn to cooking at an early age, a skill that would not only satisfy my creative instincts but also nurture my sense of independence.
I was around 10 years old when my mother first acquainted me with the fundamentals of cooking. She firmly believed that it was essential for children to acquire life skills early on, and cooking was a key one. I began with basic tasks, such as washing vegetables and stirring pots, but gradually progressed to more intricate activities, like preparing rice and making soup.
At first, I practiced cooking with my mom on weekends. We would prepare meals together, and she would guide me step by step. I learned how to chop vegetables properly, measure ingredients accurately, and use the stove safely. Over time, I started cooking simple meals on my own, like fried eggs or basic stir-fries. The more I practiced, the more confident I became. Eventually, I could cook full meals without any supervision.
I believe cooking is an indispensable skill as it fosters independence. Mastering the art of cooking ensures we can sustain ourselves and maintain a healthy diet, even in the absence of assistance. It also instills discipline, as cooking demands precise attention to detail, such as timing and ingredient preparation. Moreover, cooking serves as a meaningful way to connect with family and friends, as sharing a homemade meal strengthens bonds and creates lasting memories. Personally, learning to cook at a young age has proven immensely beneficial. It is a fundamental life skill that everyone should acquire, given its crucial impact on our well-being, autonomy, and social relationships.
Bài dịch:
Là một người luôn có tính tò mò tự nhiên và háo hức học hỏi những điều mới, tôi đã bị cuốn hút vào việc nấu ăn từ khi còn nhỏ, một kỹ năng không chỉ thỏa mãn bản năng sáng tạo của tôi mà còn nuôi dưỡng tính tự lập.
Tôi khoảng 10 tuổi khi mẹ lần đầu cho tôi làm quen với những kiến thức cơ bản về nấu ăn. Bà tin chắc rằng việc trẻ em học các kỹ năng sống từ sớm là rất quan trọng, và nấu ăn là một trong những kỹ năng then chốt. Tôi bắt đầu với những công việc đơn giản như rửa rau và khuấy nồi, nhưng dần dần tiến tới những hoạt động phức tạp hơn, như nấu cơm và nấu canh.
Ban đầu, tôi luyện tập nấu ăn cùng mẹ vào cuối tuần. Chúng tôi chuẩn bị bữa ăn cùng nhau và mẹ hướng dẫn tôi từng bước một. Tôi học cách cắt rau đúng cách, đo lường nguyên liệu chính xác và sử dụng bếp một cách an toàn. Qua thời gian, tôi bắt đầu tự mình nấu những món ăn đơn giản, như trứng rán hoặc các món xào cơ bản. Càng luyện tập, tôi càng tự tin hơn. Cuối cùng, tôi có thể nấu những bữa ăn hoàn chỉnh mà không cần ai giám sát.
Tôi tin rằng nấu ăn là một kỹ năng không thể thiếu vì nó thúc đẩy tính tự lập. Việc thành thạo nghệ thuật nấu ăn đảm bảo chúng ta có thể tự chăm sóc bản thân và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, ngay cả khi không có ai giúp đỡ. Nấu ăn cũng rèn luyện tính kỷ luật, bởi nó đòi hỏi sự chú ý chính xác đến các chi tiết như thời gian và chuẩn bị nguyên liệu. Hơn nữa, nấu ăn là một cách ý nghĩa để gắn kết với gia đình và bạn bè, vì chia sẻ một bữa ăn tự nấu sẽ củng cố mối quan hệ và tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Cá nhân tôi thấy rằng học nấu ăn từ khi còn nhỏ đã mang lại lợi ích vô cùng to lớn. Đây là một kỹ năng sống cơ bản mà mọi người nên có, bởi nó có ảnh hưởng quan trọng đến sức khỏe, sự tự chủ và các mối quan hệ xã hội của chúng ta.
Vocabulary:
Với đề bài yêu cầu Describe a skill trong Part 2 thì các câu hỏi Discussion Part 3 thường sẽ liên quan đến chủ đề Skills (Kỹ năng) và Skill learning (việc học các kỹ năng).
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp kèm câu trả lời mẫu từ IELTS LangGo để các bạn tham khảo cách trả lời nhé.
In Vietnam, children primarily learn skills through two key environments: family and school. At home, they develop essential life skills such as cooking, cleaning, and managing personal tasks under the guidance of their parents. These skills promote independence and responsibility. Meanwhile, formal education in schools focuses on academic and social skills. Subjects like mathematics, science, and literature nurture intellectual growth, while teamwork, communication, and critical thinking are fostered through group activities and projects. Also, extracurricular activities, such as sports and music, help children develop physical and creative skills.
Bài dịch:
Tại Việt Nam, trẻ em chủ yếu học các kỹ năng thông qua hai môi trường chính: gia đình và nhà trường. Ở nhà, các em phát triển những kỹ năng sống cần thiết như nấu ăn, dọn dẹp và quản lý các công việc cá nhân dưới sự hướng dẫn của cha mẹ. Những kỹ năng này thúc đẩy sự độc lập và trách nhiệm. Trong khi đó, giáo dục chính quy tại trường học tập trung vào các kỹ năng học thuật và xã hội. Các môn học như toán, khoa học và văn học nuôi dưỡng sự phát triển trí tuệ, trong khi làm việc nhóm, giao tiếp và tư duy phản biện được rèn luyện thông qua các hoạt động và dự án nhóm. Ngoài ra, các hoạt động ngoại khóa như thể thao và âm nhạc cũng giúp trẻ phát triển kỹ năng thể chất và sáng tạo.
Vocabulary:
The primary differences between children’s and adults’ learning skills lie in adaptability and experience. Children are more adaptable and tend to absorb new information quickly, especially through play and exploration. Their brains are still developing, making them more receptive to acquiring language, motor, and social skills. In contrast, adults rely more on their prior knowledge and experience, which helps them apply critical thinking and problem-solving skills. However, adults may be less flexible when it comes to adopting new ways of thinking or learning new skills. Additionally, adults often have clearer goals and motivation, while children learn more through curiosity.
Bài dịch:
Sự khác biệt chính giữa kỹ năng học tập của trẻ em và người lớn nằm ở khả năng thích ứng và kinh nghiệm. Trẻ em có khả năng thích ứng cao hơn và thường tiếp thu thông tin mới một cách nhanh chóng, đặc biệt là thông qua vui chơi và khám phá. Não bộ của các em vẫn đang phát triển, khiến chúng dễ dàng tiếp thu các kỹ năng ngôn ngữ, vận động và xã hội. Ngược lại, người lớn dựa nhiều hơn vào kiến thức và kinh nghiệm trước đó, giúp họ áp dụng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, người lớn có thể ít linh hoạt hơn khi tiếp nhận những cách tư duy mới hoặc học các kỹ năng mới. Thêm vào đó, người lớn thường có mục tiêu và động lực rõ ràng hơn, trong khi trẻ em học nhiều hơn thông qua sự tò mò.
Vocabulary:
In my opinion, communication and problem-solving skills are two of the most essential ones. Effective communication is essential for expressing ideas, understanding others, and developing strong relationships. It includes listening, speaking clearly, and learning to collaborate with peers and adults. On the other hand, problem-solving skills are crucial for analyzing situations, thinking critically, and finding solutions to challenges. These skills help children become more independent, adaptable, and resilient as they face various obstacles in life. Together, communication and problem-solving help children lay a solid foundation for personal and academic success, as well as future career development.
Bài dịch:
Theo ý kiến của tôi, kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề là hai trong số những kỹ năng quan trọng nhất. Giao tiếp hiệu quả rất cần thiết để thể hiện ý tưởng, hiểu người khác và phát triển các mối quan hệ vững chắc. Nó bao gồm việc lắng nghe, nói rõ ràng và học cách hợp tác với bạn bè và người lớn. Mặt khác, kỹ năng giải quyết vấn đề đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích tình huống, tư duy phản biện và tìm ra giải pháp cho các thách thức. Những kỹ năng này giúp trẻ trở nên độc lập, linh hoạt và kiên cường hơn khi đối mặt với những trở ngại trong cuộc sống. Giao tiếp và giải quyết vấn đề cùng nhau giúp trẻ xây dựng nền tảng vững chắc cho sự thành công cá nhân, học tập cũng như phát triển sự nghiệp trong tương lai.
Vocabulary:
Both parents and teachers play vital roles in teaching children essential skills. Parents are the first teachers, introducing children to fundamental life skills such as communication, responsibility, and emotional management through everyday interactions. They create a supportive environment where children learn values, discipline, and practical tasks like cooking or cleaning. On the other hand, teachers focus on academic and social skills in a structured setting. They foster critical thinking, teamwork, and creativity through lessons and group activities.
Bài dịch:
Cả cha mẹ và giáo viên đều đóng vai trò quan trọng trong việc dạy trẻ các kỹ năng thiết yếu. Cha mẹ là những người thầy đầu tiên, giới thiệu cho trẻ những kỹ năng sống cơ bản như giao tiếp, trách nhiệm và quản lý cảm xúc thông qua các tương tác hàng ngày. Họ tạo ra một môi trường hỗ trợ, nơi trẻ học được các giá trị, kỷ luật và những công việc thực tế như nấu ăn hoặc dọn dẹp. Mặt khác, giáo viên tập trung vào các kỹ năng học thuật và xã hội trong môi trường có cấu trúc. Họ khuyến khích tư duy phản biện, làm việc nhóm và sự sáng tạo thông qua các bài học và hoạt động nhóm.
Vocabulary:
I believe that children today have fewer opportunities to learn practical skills compared to when I was a child. In the past, children were more involved in daily household tasks and learned essential skills like cooking, cleaning, or basic repairs through family involvement. However, modern children often spend more time on academic work or technology-based activities, leaving little room for practical life lessons. Moreover, with the fast-paced lifestyles of many families, parents may not have as much time to teach these skills. While schools may offer some practical education, it often doesn't provide the same hands-on experience learned at home.
Bài dịch:
Tôi tin rằng trẻ em ngày nay có ít cơ hội học các kỹ năng thực hành hơn so với khi tôi còn nhỏ. Trong quá khứ, trẻ em tham gia nhiều hơn vào các công việc nhà hàng ngày và học những kỹ năng thiết yếu như nấu ăn, dọn dẹp hoặc sửa chữa cơ bản thông qua sự tham gia của gia đình. Tuy nhiên, trẻ em hiện đại thường dành nhiều thời gian cho việc học tập học thuật hoặc các hoạt động dựa trên công nghệ, để lại ít thời gian cho các bài học thực tế. Hơn nữa, với lối sống nhanh chóng của nhiều gia đình, cha mẹ có thể không có nhiều thời gian để dạy những kỹ năng này. Mặc dù các trường học có thể cung cấp một số giáo dục thực hành, nhưng thường thì nó không mang lại trải nghiệm thực hành giống như khi học ở nhà.
Vocabulary:
The methods of acquiring skills independently and through external sources differ significantly in two key areas. When learning independently, individuals must rely on self-discipline and intrinsic motivation to stay focused and overcome challenges. This process encourages personal growth and self-reliance but can sometimes lead to frustration without external support. In contrast, learning from others, such as teachers or mentors, provides valuable guidance, feedback, and encouragement. This collaborative approach often enhances understanding and accelerates skill acquisition through shared experiences. While self-directed learning fosters independence, learning from others offers a structured environment that can lead to quicker mastery of skills.
Bài dịch:
Các phương pháp tiếp thu kỹ năng một cách độc lập và thông qua các nguồn bên ngoài khác nhau đáng kể ở hai lĩnh vực chính. Khi học một mình, cá nhân phải dựa vào kỷ luật bản thân và động lực nội tại để giữ được sự tập trung và vượt qua các thử thách. Quá trình này khuyến khích sự phát triển cá nhân và tính tự lập, nhưng đôi khi có thể dẫn đến sự thất vọng nếu không có sự hỗ trợ bên ngoài. Ngược lại, việc học từ người khác, chẳng hạn như giáo viên hoặc người cố vấn, mang lại sự hướng dẫn, phản hồi và khuyến khích quý giá. Cách tiếp cận hợp tác này thường nâng cao sự hiểu biết và tăng tốc quá trình tiếp thu kỹ năng thông qua những trải nghiệm chung. Trong khi việc học tự định hướng thúc đẩy tính độc lập, việc học từ người khác cung cấp một môi trường có cấu trúc có thể dẫn đến việc nắm bắt kỹ năng nhanh chóng hơn.
Vocabulary:
Với bài mẫu Part 2 và các câu trả lời tham khảo cho Part 3 chủ đề Describe a skill that you learned in your childhood trên đây, IELTS LangGo mong rằng các bạn có thể tự tin chinh phục đề bài này nếu gặp trong phòng thi Speaking.
Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và rinh band điểm Speaking như ý.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ