Describe a sportsperson you admire là một chủ đề Speaking Part 2 khá thú vị song cũng khá khó nhằn vì không phải ai trong chúng ta cũng là một người hâm mộ thể thao. Các bạn thường gặp khó khăn khi phải lên ý tưởng hoặc sử dụng những topic-related vocabulary (từ vựng theo chủ đề) ăn điểm trong bài nói của mình.
Hãy tham khảo ngay dàn ý và bài mẫu từ IELTS LangGo để có thêm ý tưởng, từ vựng để chinh phục chủ đề này nhé.
Describe a sportsperson/athlete that you admire. You should say: – Who he/ she is – What you know about him/ her – What sports achievement he/she has made And explain why you admire him/ her. |
Đề bài yêu cầu bạn nói về một vận động viên thể thao mà mình ngưỡng mộ. Với cue card này, chúng ta hoàn toàn có thể mô tả một vận động viên Việt Nam hoặc quốc tế đều được, miễn là bạn yêu thích.
Với những bạn không quá đam mê thể thao, chúng ta có thể chọn một vận động viên nổi tiếng nào đó mà mình thường thấy trên báo đài.
Các bạn có thể tham khảo dàn ý và một số cấu trúc gợi ý dưới đây:
Who he/ she is
Ở phần này chúng ta cần giới thiệu vận động viên mà mình muốn nói, ngoài tên, bộ môn của vận động viên, bạn có thể thêm một danh hiệu, thành tích nổi bật nào đó mà người này đạt được (nếu có).
Useful expression
What you know about him/ her
Ở phần này chúng ta có thể nói thêm một vài thông tin về việc chúng ta biết về người này thế nào.
Useful expression
What sports achievement he/she has made
Ở phần này chúng ta có thể kể ngắn gọn một vài thành tích mà người này đạt được.
Useful expression
And explain why you admire him/ her
Ở phần này chúng ta cần nêu lý do mình ngưỡng mộ vận động viên này.
Useful expression
Trong phần này, IELTS LangGo gửi tới bạn 2 bài mẫu nói về 2 vận động viên khác nhau, một vận động viên Việt Nam (Nguyễn Thị Ánh Viên - VĐV bơi lội) và một vận động viên người Mỹ (Tatyana McFadden - VĐV xe lăn trong cuộc thi Olympic dành cho người khuyết tật).
Với đề bài này, các bạn đừng lo lắng về việc phải biết quá nhiều hoặc tập trung quá nhiều cho việc mô tả các thành tích của vận động viên.
Chúng ta chỉ cần nói chung chung là người này đã đạt được nhiều thành tích trong thi đấu, đồng thời mô tả về một số phẩm chất tốt của vận động viên đó (hầu hết các vận động viên sẽ đều có một số phẩm chất giống nhau như sự bền bỉ, kiên trì, không ngại khó khăn, vượt qua thử thách, v.v. chúng ta chỉ cần bám vào những ý này là được).
One sportsperson I truly admire is Nguyen Thi Anh Vien, a talented swimmer from Vietnam. She’s widely regarded as one of the country’s most successful athletes, having won numerous medals at the Southeast Asian Games and Asian championships. What I find most impressive about her is not just her incredible achievements but also her work ethic and dedication to her sport.
Anh Vien started swimming at a very young age, and by the time she was a teenager, she had already made a name for herself in international competitions. She’s known for her intense training regimen, often spending long hours every day in the pool, perfecting her technique. Despite facing challenges, such as injuries and the pressure of competition, she never gave up and kept pushing herself to break new records.
What stands out most to me is her determination. Even though swimming doesn’t get as much attention in Vietnam compared to sports like football, Anh Vien has remained focused on her goals, bringing pride to the country with her numerous victories. She has become a role model for young athletes in Vietnam, showing that with hard work and persistence, anything is possible.
In addition to her physical talents, her mental resilience is truly inspiring. Competing at the highest level requires not only strength and skill but also the ability to handle stress and stay motivated, and she has demonstrated all of these qualities throughout her career. She has proven that with passion and relentless effort, one can achieve greatness, even in a sport that isn’t as widely recognized in our country.
Dịch nghĩa
Một vận động viên mà tôi thực sự ngưỡng mộ là Nguyễn Thị Ánh Viên, một vận động viên bơi lội tài năng đến từ Việt Nam. Cô được coi là một trong những vận động viên thành công nhất của đất nước, đã giành được nhiều huy chương tại Đại hội thể thao Đông Nam Á và giải vô địch châu Á. Điều tôi thấy ấn tượng nhất ở cô không chỉ là những thành tích đáng kinh ngạc mà còn là đạo đức nghề nghiệp và sự tận tâm của cô dành cho môn thể thao của mình.
Ánh Viên bắt đầu bơi từ khi còn rất nhỏ, và khi còn là thiếu niên, cô đã tạo dựng được tên tuổi trong các cuộc thi quốc tế. Cô được biết đến với chế độ luyện tập cường độ cao, thường dành nhiều giờ mỗi ngày trong hồ bơi để hoàn thiện kỹ thuật của mình. Mặc dù phải đối mặt với những thách thức như chấn thương và áp lực thi đấu, cô không bao giờ bỏ cuộc và tiếp tục thúc đẩy bản thân phá vỡ những kỷ lục mới.
Điều nổi bật nhất đối với tôi là sự quyết tâm của cô. Mặc dù bơi lội không được chú ý nhiều ở Việt Nam so với các môn thể thao như bóng đá, nhưng Ánh Viên vẫn tập trung vào mục tiêu của mình, mang lại niềm tự hào cho đất nước với vô số chiến thắng của mình. Cô đã trở thành hình mẫu cho các vận động viên trẻ tại Việt Nam, cho thấy rằng với sự chăm chỉ và kiên trì, mọi thứ đều có thể.
Ngoài tài năng thể chất, sức bền tinh thần của cô thực sự truyền cảm hứng. Thi đấu ở cấp độ cao nhất không chỉ đòi hỏi sức mạnh và kỹ năng mà còn khả năng xử lý căng thẳng và duy trì động lực, và cô đã chứng minh tất cả những phẩm chất này trong suốt sự nghiệp của mình. Cô đã chứng minh rằng với niềm đam mê và nỗ lực không ngừng, người ta có thể đạt được sự vĩ đại, ngay cả trong một môn thể thao không được công nhận rộng rãi ở đất nước tôi.
Vocabulary
One athlete I deeply admire is Tatyana McFadden, a remarkable Paralympic wheelchair racer from the United States.
Tatyana had a birth defect that left her paralyzed from the waist down. Despite this challenge, she has become one of the most successful and inspiring Paralympic athletes in history, winning multiple gold medals across various Paralympic Games.
What I admire most about Tatyana is her sheer determination and resilience. Her journey started when she was adopted from a Russian orphanage and introduced to sports as a way to improve her physical strength. From there, she developed a passion for wheelchair racing and has since competed in events ranging from the 100 meters to marathons, achieving remarkable success in each.
Beyond her athletic achievements, Tatyana is also a strong advocate for disability rights and equality in sports. She has used her platform to raise awareness about the challenges that athletes with disabilities face, and she has worked tirelessly to ensure they have equal opportunities to compete.
What inspires me the most is Tatyana’s attitude toward life. She doesn’t see her disability as a limitation but rather as an opportunity to push boundaries and break down barriers. Her relentless spirit and commitment to her sport, combined with her advocacy for others, make her a true role model not only for athletes but for anyone facing adversity.
Dịch nghĩa
Một vận động viên mà tôi vô cùng ngưỡng mộ là Tatyana McFadden, một vận động viên đua xe lăn Paralympic đáng chú ý đến từ Hoa Kỳ.
Tatyana bị dị tật bẩm sinh khiến cô bị liệt từ thắt lưng trở xuống. Bất chấp thử thách này, cô đã trở thành một trong những vận động viên Paralympic thành công và truyền cảm hứng nhất trong lịch sử, giành được nhiều huy chương vàng tại nhiều kỳ Thế vận hội Paralympic khác nhau.
Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Tatyana là sự quyết tâm và khả năng phục hồi tuyệt đối của cô. Hành trình của cô bắt đầu khi cô được nhận nuôi từ một trại trẻ mồ côi ở Nga và được giới thiệu đến các môn thể thao như một cách để cải thiện sức mạnh thể chất của mình. Từ đó, cô đã phát triển niềm đam mê đua xe lăn và kể từ đó đã tham gia các sự kiện từ 100 mét đến chạy marathon, đạt được thành công đáng chú ý ở mỗi nội dung.
Ngoài thành tích thể thao của mình, Tatyana còn là người ủng hộ mạnh mẽ cho quyền của người khuyết tật và bình đẳng trong thể thao. Cô đã sử dụng nền tảng của mình để nâng cao nhận thức về những thách thức mà các vận động viên khuyết tật phải đối mặt và cô đã làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo họ có cơ hội bình đẳng để thi đấu.
Điều truyền cảm hứng nhất cho tôi là thái độ của Tatyana đối với cuộc sống. Cô không coi khuyết tật của mình là một hạn chế mà là một cơ hội để vượt qua ranh giới và phá vỡ rào cản. Tinh thần không ngừng nghỉ và sự tận tụy với môn thể thao của cô, kết hợp với sự ủng hộ của cô dành cho người khác, khiến cô trở thành hình mẫu thực sự không chỉ cho các vận động viên mà còn cho bất kỳ ai đang phải đối mặt với nghịch cảnh.
Vocabulary
Với đề bài Describe a sportsperson you admire trong Part 2 , các câu hỏi thuộc Part 3 sẽ xoay quanh chủ đề về thể thao và các vận động viên thể thao.
Một mẹo để các bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin và chọn lọc từ vựng đó là bạn có thể sử dụng lại khá nhiều từ vựng ở các topic như Health (sức khỏe) hoặc Celebrity (người nổi tiếng) để đưa vào topic này.
Với các câu hỏi của Part 3, hãy cố gắng trả lời từ 3-5 câu và sử dụng từ nối phù hợp giữa các câu giải thích, ví dụ để ăn điểm ở tiêu chí Cohesion and Coherence nhé.
Yes, many young people in my country are enthusiastic about physical activities, especially team sports like football and volleyball. In urban areas, you'll see parks filled with young people exercising, jogging, or playing sports. With growing awareness of health and fitness, many are also joining gyms or practicing yoga.
Dịch nghĩa
Vâng, nhiều người trẻ ở đất nước tôi rất thích các hoạt động thể chất, đặc biệt là các môn thể thao đồng đội như bóng đá và bóng chuyền. Ở các khu vực thành thị, bạn sẽ thấy các công viên đầy những người trẻ tập thể dục, chạy bộ hoặc chơi thể thao. Với nhận thức ngày càng tăng về sức khỏe và thể hình, nhiều người cũng tham gia phòng tập thể dục hoặc tập yoga.
Vocabulary
Absolutely. Physical education in schools is essential for students’ overall development. It not only improves physical health but also teaches important life skills such as teamwork, discipline, and perseverance. Sports can also relieve stress and boost concentration, helping students perform better academically.
Dịch nghĩa
Chắc chắn rồi ạ. Giáo dục thể chất ở trường học là điều cần thiết cho sự phát triển toàn diện của học sinh. Nó không chỉ cải thiện sức khỏe thể chất mà còn dạy các kỹ năng sống quan trọng như làm việc nhóm, kỷ luật và tính kiên trì. Thể thao cũng có thể giúp giải tỏa căng thẳng và tăng cường sự tập trung, giúp học sinh học tập tốt hơn.
Vocabulary
I think physical education has a profound impact on children's maturation. It helps them develop not just physically but also emotionally and socially. Through sports, they learn about leadership, cooperation, and handling both success and failure, which are crucial for personal growth. The discipline required in physical training can also enhance their work ethic in other areas of life.
Dịch nghĩa
Tôi nghĩ giáo dục thể chất có tác động sâu sắc đến sự trưởng thành của trẻ em. Nó giúp trẻ phát triển không chỉ về mặt thể chất mà còn về mặt cảm xúc và xã hội. Thông qua thể thao, trẻ học về khả năng lãnh đạo, hợp tác và xử lý cả thành công và thất bại, những yếu tố rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân. Kỷ luật cần có trong quá trình rèn luyện thể chất cũng có thể nâng cao đạo đức nghề nghiệp của trẻ trong các lĩnh vực khác của cuộc sống.
Vocabulary
Football is by far the most popular sport in Vietnam. It brings people together, and there’s a lot of enthusiasm for both local matches and international tournaments. Whether it's watching matches on TV or playing in the park, football has a massive following across all age groups.
Dịch nghĩa
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam. Nó gắn kết mọi người lại với nhau và có rất nhiều sự nhiệt tình cho cả các trận đấu trong nước và các giải đấu quốc tế. Cho dù là xem các trận đấu trên TV hay chơi trong công viên, bóng đá đều có lượng người theo dõi đông đảo ở mọi lứa tuổi.
Vocabulary
An athlete needs a combination of physical strength and mental toughness. Dedication and discipline are essential, as they often have to train for long hours and stick to strict routines. Athletes also need to be resilient, as setbacks and injuries are part of their journey, and they must be able to bounce back.
Dịch nghĩa
Một vận động viên cần sự kết hợp giữa sức mạnh thể chất và sức mạnh tinh thần. Sự tận tụy và kỷ luật là điều cần thiết, vì họ thường phải tập luyện trong nhiều giờ và tuân thủ các thói quen nghiêm ngặt. Các vận động viên cũng cần phải kiên cường, vì những thất bại và chấn thương là một phần trong hành trình của họ, và họ phải có khả năng phục hồi.
Vocabulary
Talent certainly plays a role in sports, especially in helping athletes start strong or excel in particular areas like speed, strength, or agility. However, I think talent alone isn’t enough to guarantee success. Many talented athletes struggle to reach their potential if they don’t put in the work or lack discipline. Hard work, dedication, and mental resilience are equally, if not more, important in achieving long-term success.
Dịch nghĩa
Tài năng chắc chắn có một vai trò trong thể thao, đặc biệt là trong việc giúp các vận động viên có khởi đầu mạnh mẽ hoặc xuất sắc trong các lĩnh vực cụ thể như tốc độ, sức mạnh hoặc sự nhanh nhẹn. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng tài năng thôi là không đủ để đảm bảo thành công. Nhiều vận động viên tài năng phải vật lộn để đạt được tiềm năng của mình nếu họ không nỗ lực hoặc thiếu kỷ luật. Làm việc chăm chỉ, tận tụy và khả năng phục hồi tinh thần cũng quan trọng như nhau, nếu không muốn nói là quan trọng hơn, trong việc đạt được thành công lâu dài.
Vocabulary
I think people admire sportspeople because they embody the qualities we all strive for—discipline, perseverance, and the ability to overcome challenges. Watching athletes push their limits and achieve extraordinary feats can be inspiring. Their success often represents the idea that hard work and dedication can lead to greatness.
Dịch nghĩa
Tôi nghĩ mọi người ngưỡng mộ những người chơi thể thao vì họ thể hiện những phẩm chất mà tất cả chúng ta đều phấn đấu đạt được - kỷ luật, sự kiên trì và khả năng vượt qua thử thách. Việc xem các vận động viên vượt qua giới hạn của mình và đạt được những chiến công phi thường có thể truyền cảm hứng. Thành công của họ thường đại diện cho lý tưởng rằng sự làm việc chăm chỉ và cống hiến có thể dẫn đến sự thành công.
Vocabulary
In many cases, yes. Athletes can be great role models because they often demonstrate values like hard work, resilience, and teamwork. However, it’s important to remember that not all sportspeople set a positive example off the field. Young people should look up to athletes for their dedication, but also be mindful of their behavior outside of sports.
Dịch nghĩa
Trong nhiều trường hợp thì đúng là như vậy. Các vận động viên có thể là hình mẫu tuyệt vời vì họ thường thể hiện các giá trị như chăm chỉ, kiên cường và khả năng làm việc nhóm. Tuy nhiên, điều quan trọng là không phải tất cả các vận động viên đều là tấm gương tích cực khi rời sân thi đấu. Những người trẻ tuổi nên ngưỡng mộ các vận động viên vì sự cống hiến của họ, nhưng cũng nên lưu ý đến hành vi của họ ngoài thể thao.
Vocabulary
IELTS LangGo hy vọng rằng 2 bài mẫu Part 2 chủ đề Describe a sportsperson you admire và các câu trả lời tham khảo cho Part 3 trên đây sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng và từ vựng cho bài nói của mình.
Khi ôn luyện Speaking thì các bạn đừng quên là “Practice makes perfect”. Các bạn hãy luyện tập thật chăm chỉ để đạt band điểm mục tiêu nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ