
Chủ đề Marriage (Hôn nhân) trong IELTS không chỉ giới hạn ở các topic liên quan đến đám cưới, hôn nhân mà còn bao gồm cả cuộc sống sau hôn nhân, gia đình hoặc quan điểm của bạn về hôn nhân. Do đó, đây được đánh giá là một chủ đề khá khó để phân tích và đạt điểm cao trong đề thi IELTS.
Bí kíp giúp bạn vượt qua ải này chính là bỏ túi trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Hôn nhân (Marriage Vocabulary) dưới đây để vận dụng vào câu trả lời của mình.
Chúng ta cùng bắt đầu nhé!
Các đề thi IELTS topic Marriage thường khá rộng mở, liên quan nhiều vấn đề thực tế trong cuộc sống. Để làm tốt phần thi này, bạn nhất định phải thuộc lòng các từ vựng và idiom về chủ đề Hôn nhân và đám cưới.
Bảng dưới tổng hợp các từ vựng thường dùng khi nói về chủ đề hôn nhân và đám cưới. Bạn có thể sử dụng trong cả đời sống, giao tiếp thường ngày hay vận dụng vào bài thi IELTS đều rất hiệu quả.
Bởi số lượng từ vựng không hề ít, nên bạn hãy ứng dụng cách ghi chép từ vựng hiệu quả cũng như các phương pháp học từ vựng phù hợp nhé.
Ví dụ: The bride looked stunning in her white wedding dress. (Cô dâu trông thật lộng lẫy trong chiếc váy cưới trắng của mình.)
Ví dụ: The groom waited nervously at the altar for his bride to arrive. (Chú rể đứng chờ cô dâu đến một cách hồi hộp tại bàn thờ.)
Ví dụ: She asked her three closest friends to be her bridesmaids. (Cô ấy đã nhờ ba người bạn thân nhất làm phù dâu.)
Ví dụ: His brother served as the best man, while his friends were groomsmen. (Anh trai anh ấy làm chứng kiến chính, trong khi các bạn anh ấy làm phù rể.)
Ví dụ: As maid of honor, she helped the bride plan the entire wedding. (Với tư cách là phù dâu chính, cô ấy đã giúp cô dâu lên kế hoạch cho toàn bộ đám cưới.)
Ví dụ: The best man gave a humorous speech at the reception. (Phù rể chính đã có một bài phát biểu hài hước tại tiệc cưới.)
Ví dụ: The flower girl scattered rose petals down the aisle. (Bé gái cầm hoa rải cánh hồng dọc lối đi.)
Ví dụ: The couple's nephew was the ring bearer at their wedding. (Cháu trai của cặp đôi đã làm người mang nhẫn trong đám cưới của họ.)
Ví dụ: They're planning a small wedding with only close family and friends. (Họ đang lên kế hoạch cho một đám cưới nhỏ chỉ có gia đình và bạn bè thân thiết.)
Ví dụ: They had a traditional church wedding followed by a reception at a hotel. (Họ đã có một đám cưới truyền thống tại nhà thờ sau đó là tiệc chiêu đãi tại một khách sạn.)
Ví dụ: She spent months looking for the perfect wedding dress. (Cô ấy đã dành hàng tháng trời để tìm chiếc váy cưới hoàn hảo.)
Ví dụ: She tossed her bridal bouquet and her cousin caught it. (Cô ấy đã ném bó hoa cưới và người em họ của cô ấy đã bắt được.)
Ví dụ: Her bridal veil was made of delicate lace. (Khăn trùm đầu cô dâu được làm từ ren tinh xảo.)
Ví dụ: They exchanged wedding rings during the ceremony. (Họ đã trao đổi nhẫn cưới trong lễ cưới.)
Ví dụ: Guests threw confetti as the couple left the church. (Khách mời ném hoa giấy khi cặp đôi rời nhà thờ.)
Ví dụ: The three-tiered wedding cake was decorated with fresh flowers. (Bánh cưới ba tầng được trang trí bằng hoa tươi.)
Ví dụ: The wedding party continued until midnight. (Tiệc cưới kéo dài đến nửa đêm.)
Ví dụ: His marriage proposal was so romantic – he got down on one knee in Paris. (Lời cầu hôn của anh ấy thật lãng mạn - anh ấy đã quỳ gối ở Paris.)
Ví dụ: The best man gave a toast to the newlyweds. (Phù rể chính đã nâng cốc chúc mừng cặp vợ chồng mới cưới.)
Ví dụ: They celebrate their wedding anniversary with a special dinner each year. (Họ kỷ niệm ngày cưới bằng một bữa tối đặc biệt mỗi năm.)
Ví dụ: For their paper wedding anniversary, he gave her a handwritten love letter. (Vào kỷ niệm ngày cưới bằng giấy, anh ấy đã tặng cô ấy một bức thư tình viết tay.)
Ví dụ: They celebrated their bronze wedding anniversary with a family gathering. (Họ kỷ niệm ngày cưới đồng lần thứ 8 với một buổi tụ họp gia đình.)
Ví dụ: They renewed their vows on their silver wedding anniversary. (Họ đã tái tuyên thệ trong lễ kỷ niệm ngày cưới bạc.)
Ví dụ: Few couples make it to their golden wedding anniversary. (Rất ít cặp đôi cùng nhau đến lễ kỷ niệm ngày cưới vàng.)
Ví dụ: The royal couple celebrated their diamond wedding anniversary with a public appearance. (Cặp đôi hoàng gia đã kỷ niệm ngày cưới kim cương bằng một buổi xuất hiện công khai.)
Ví dụ: Their platinum wedding anniversary was featured in the local newspaper. (Lễ kỷ niệm ngày cưới bạch kim của họ đã được đăng trên báo địa phương.)
Ví dụ: Her husband cooks dinner every weekend. (Chồng cô ấy nấu ăn tối mỗi cuối tuần.)
Ví dụ: His wife is a talented pianist. (Vợ anh ấy là một nghệ sĩ piano tài năng.)
Ví dụ: Many companies offer benefits to employees' spouses. (Nhiều công ty cung cấp phúc lợi cho vợ/chồng của nhân viên.)
Ví dụ: Her mother-in-law taught her how to cook traditional family recipes. (Mẹ chồng đã dạy cô ấy cách nấu các món ăn truyền thống của gia đình.)
Ví dụ: They were secret lovers for many years before getting married. (Họ là người yêu bí mật nhiều năm trước khi kết hôn.)
Ví dụ: It was revealed that he had kept a mistress for years. (Người ta phát hiện rằng anh ta đã có một tình nhân trong nhiều năm.)
Ví dụ: The movie portrayed a complicated love triangle between the main characters. (Bộ phim mô tả một tình yêu tay ba phức tạp giữa các nhân vật chính.)
Ví dụ: She had many suitors, but none of them captured her heart. (Cô ấy có nhiều người cầu hôn, nhưng không ai chiếm được trái tim cô ấy.)
Ví dụ: He suffered from unrequited love for his best friend's wife. (Anh ấy đau khổ vì tình đơn phương dành cho vợ của người bạn thân nhất.)
Ví dụ: His family worried that she was a gold digger only interested in his money. (Gia đình anh lo lắng rằng cô ấy là kẻ đào mỏ chỉ quan tâm đến tiền của anh.)
Ví dụ: She admitted that her lavish lifestyle was funded by a sugar daddy. (Cô ấy thừa nhận rằng lối sống xa hoa của mình được tài trợ bởi một đại gia.)
Ví dụ: Despite being married, he has a reputation as a womanizer. (Mặc dù đã kết hôn, anh ta vẫn có tiếng là kẻ trăng hoa.)
Ví dụ: They've been dating for six months now. (Họ đã hẹn hò được sáu tháng rồi.)
Ví dụ: He courted her for years before she agreed to marry him. (Anh ấy đã ve vãn cô ấy nhiều năm trước khi cô ấy đồng ý kết hôn.)
Ví dụ: She never forgot her first love from high school. (Cô ấy không bao giờ quên mối tình đầu thời trung học.)
Ví dụ: They fell in love during a summer vacation in Paris. (Họ đã yêu nhau trong kỳ nghỉ hè ở Paris.)
Ví dụ: She tends to flirt with everyone at parties, even though she's married. (Cô ấy có xu hướng tán tỉnh mọi người tại các bữa tiệc, mặc dù đã kết hôn.)
Ví dụ: They announced their engagement at a family dinner. (Họ đã thông báo về lễ đính hôn tại một bữa tối gia đình.)
Ví dụ: In some cultures, betrothal is a formal ceremony before marriage. (Ở một số nền văn hóa, lễ hứa hôn là một nghi lễ chính thức trước khi kết hôn.)
Ví dụ: A successful marriage requires patience and compromise. (Một cuộc hôn nhân thành công đòi hỏi sự kiên nhẫn và nhường nhịn.)
Ví dụ: Children born out of wedlock used to face social stigma. (Những đứa trẻ sinh ra ngoài giá thú từng phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội.)
Ví dụ: Many couples choose cohabitation before deciding to get married. (Nhiều cặp đôi chọn sống chung trước khi quyết định kết hôn.)
Ví dụ: They spent their honeymoon in the Maldives. (Họ đã dành tuần trăng mật ở Maldives.)
Ví dụ: The newlyweds moved into their first apartment together. (Cặp vợ chồng mới cưới đã chuyển vào căn hộ đầu tiên của họ.)
Ví dụ: He became a househusband after their first child was born. (Anh ấy trở thành người chồng ở nhà nội trợ sau khi đứa con đầu lòng của họ ra đời.)
Ví dụ: She chose to be a housewife to raise their children. (Cô ấy đã chọn làm nội trợ để nuôi dạy con cái.)
Ví dụ: Arranged marriages are still common in some cultures. (Hôn nhân sắp đặt vẫn phổ biến ở một số nền văn hóa.)
Ví dụ: Their shotgun wedding was hastily organized when they found out she was pregnant. (Đám cưới vội vàng của họ được tổ chức vội vã khi họ phát hiện ra cô ấy đã mang thai.)
Ví dụ: Same-sex marriage is now legal in many countries around the world. (Hôn nhân đồng giới hiện đã hợp pháp ở nhiều quốc gia trên thế giới.)
Ví dụ: Their marriage of convenience was arranged to merge the two family businesses. (Hôn nhân vì lợi ích của họ được sắp xếp để hợp nhất hai doanh nghiệp gia đình.)
Ví dụ: Their interfaith marriage blended traditions from both their religions. (Cuộc hôn nhân khác tôn giáo của họ pha trộn các truyền thống từ cả hai tôn giáo.)
Ví dụ: You need to show your marriage certificate to change your surname officially. (Bạn cần xuất trình giấy chứng nhận kết hôn để thay đổi họ của bạn một cách chính thức.)
Ví dụ: Many wealthy individuals sign prenuptial agreements to protect their assets. (Nhiều người giàu có ký thỏa thuận tiền hôn nhân để bảo vệ tài sản của họ.)
Ví dụ: In some regions, couples who live together for many years are recognized as having a common-law marriage. (Ở một số khu vực, các cặp đôi sống chung nhiều năm được công nhận là có hôn nhân theo thông luật.)
Ví dụ: Dowry is still practiced in some cultures, despite being illegal in many countries. (Của hồi môn vẫn được thực hiện ở một số nền văn hóa, mặc dù bị coi là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.)
Ví dụ: Her marriage portion included land and jewelry from her family. (Của hồi môn của cô ấy bao gồm đất đai và trang sức từ gia đình.)
Ví dụ: Adultery often leads to the breakdown of marriages. (Ngoại tình thường dẫn đến sự đổ vỡ của hôn nhân.)
Ví dụ: Their marriage couldn't survive his repeated infidelity. (Cuộc hôn nhân của họ không thể tồn tại trước sự không chung thủy lặp đi lặp lại của anh ta.)
Ví dụ: They went to marriage counseling to work on their communication issues. (Họ đã đi tư vấn hôn nhân để giải quyết vấn đề giao tiếp.)
Ví dụ: They agreed on a trial separation before deciding on divorce. (Họ đã đồng ý ly thân thử trước khi quyết định ly hôn.)
Ví dụ: After years of conflict, they finally filed for divorce. (Sau nhiều năm xung đột, cuối cùng họ đã nộp đơn ly hôn.)
Ví dụ: He pays monthly alimony to his ex-wife. (Anh ấy trả tiền cấp dưỡng hàng tháng cho vợ cũ.)
Ví dụ: They share joint custody of their children. (Họ chia sẻ quyền nuôi con chung.)
Ví dụ: She remarried five years after her divorce. (Cô ấy đã tái hôn năm năm sau khi ly hôn.)
Ví dụ: She became a widow when her husband died in the accident. (Cô ấy trở thành góa phụ khi chồng qua đời trong vụ tai nạn.)
Ví dụ: As a widower, he raised their three children alone. (Là người góa vợ, anh ấy đã nuôi ba đứa con một mình.)
Bên cạnh những từ vựng đơn lẻ thì các bạn nên học theo các collocations để có thể diễn đạt về chủ đề Marriage trong IELTS tự nhiên và chính xác hơn.
IELTS LangGo sẽ chia theo các giai đoạn trong hôn nhân để các bạn dễ áp dụng nhé.
Ví dụ: Tom has been going out with Sarah for almost six months now. (Tom đã hẹn hò với Sarah được gần sáu tháng rồi.)
Ví dụ: She caught his eye at the party with her beautiful smile. (Cô ấy đã lọt vào mắt xanh của anh ấy tại bữa tiệc với nụ cười xinh đẹp của mình.)
Ví dụ: They spent several weeks getting to know each other before deciding to date. (Họ đã dành vài tuần để tìm hiểu nhau trước khi quyết định hẹn hò.)
Ví dụ: Despite coming from different backgrounds, they discovered they had a lot of things in common. (Mặc dù xuất thân từ những nền tảng khác nhau, họ phát hiện ra họ có nhiều điểm chung.)
Ví dụ: He finally gathered the courage to ask her to go on a date with him. (Cuối cùng anh ấy cũng lấy hết can đảm để mời cô ấy đi hẹn hò.)
Ví dụ: It's important that you get along with your partner's family. (Việc bạn hòa thuận với gia đình người yêu là rất quan trọng.)
Ví dụ: She gets on well with his parents, which makes their relationship easier. (Cô ấy hòa thuận với bố mẹ anh ấy, điều này làm cho mối quan hệ của họ dễ dàng hơn.)
Ví dụ: John didn't believe in love at first sight until he met Mary. (John đã không tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên cho đến khi anh gặp Mary.)
Ví dụ: After dating for years, she finally found the love of her life at age 35. (Sau nhiều năm hẹn hò, cuối cùng cô ấy đã tìm thấy tình yêu của cuộc đời mình ở tuổi 35.)
Ví dụ: After just a few weeks together, he fell madly in love with her. (Chỉ sau vài tuần bên nhau, anh đã yêu cô ấy một cách điên cuồng.)
Ví dụ: Despite their differences, she showed deep affection for him in many ways. (Mặc dù những khác biệt của họ, cô ấy vẫn thể hiện tình yêu sâu sắc dành cho anh ấy theo nhiều cách.)
Ví dụ: He proposed to her during a romantic dinner in Paris. (Anh ấy đã cầu hôn cô ấy trong một bữa tối lãng mạn ở Paris.)
Ví dụ: After five years of dating, he finally popped the question on her birthday. (Sau năm năm hẹn hò, cuối cùng anh ấy đã cầu hôn vào ngày sinh nhật của cô ấy.)
Ví dụ: They got engaged last Christmas and plan to get married next summer. (Họ đã đính hôn vào Giáng sinh năm ngoái và dự định kết hôn vào mùa hè năm sau.)
Ví dụ: They spent six months planning their wedding down to the smallest detail. (Họ đã dành sáu tháng để lên kế hoạch cho đám cưới của mình đến từng chi tiết nhỏ nhất.)
Ví dụ: After a serious argument, they decided to call off the wedding and take some time apart. (Sau một cuộc cãi vã nghiêm trọng, họ đã quyết định hủy đám cưới và dành thời gian xa nhau.)
Ví dụ: They invited over 200 guests to attend their wedding ceremony and reception. (Họ đã mời hơn 200 khách dự lễ cưới và tiệc cưới của họ.)
Ví dụ: After a long engagement, they finally got married to each other in a beautiful ceremony. (Sau một thời gian dài đính hôn, cuối cùng họ đã kết hôn với nhau trong một buổi lễ tuyệt đẹp.)
Ví dụ: She always knew she would marry him from the moment they met. (Cô ấy luôn biết rằng cô sẽ cưới anh ấy ngay từ giây phút họ gặp nhau.)
Ví dụ: After dating for seven years, they finally decided to tie the knot. (Sau bảy năm hẹn hò, cuối cùng họ đã quyết định thành vợ thành chồng.)
Ví dụ: The priest conducted a beautiful wedding ceremony that incorporated both families' traditions. (Vị linh mục đã cử hành một hôn lễ tuyệt đẹp kết hợp truyền thống của cả hai gia đình.)
Ví dụ: Everyone stood up to toast the happy couple after the father of the bride's speech. (Mọi người đều đứng lên để uống mừng cặp đôi hạnh phúc sau bài phát biểu của cha cô dâu.)
Ví dụ: They wrote their own wedding vows and exchanged rings during an emotional ceremony. (Họ đã tự viết lời thề hôn nhân và trao nhẫn trong một buổi lễ đầy xúc động.)
Ví dụ: They celebrated their first wedding anniversary by returning to the restaurant where they got engaged. (Họ kỷ niệm một năm ngày cưới bằng cách quay lại nhà hàng nơi họ đã đính hôn.)
Ví dụ: After dating for a year, she decided to move in with her boyfriend to test their compatibility. (Sau một năm hẹn hò, cô ấy quyết định dọn vào ở chung với bạn trai để kiểm tra sự hòa hợp của họ.)
Ví dụ: After traveling the world for years, he was finally ready to settle down and start a family. (Sau nhiều năm đi khắp thế giới, cuối cùng anh ấy đã sẵn sàng lập gia đình và có con.)
Ví dụ: They're still in their honeymoon period and can't see any flaws in each other. (Họ vẫn đang trong thời kỳ trăng mật và không thể nhìn thấy bất kỳ khuyết điểm nào ở đối phương.)
Ví dụ: After their wedding, they went on a honeymoon to the Maldives for two weeks. (Sau đám cưới, họ đã đi tuần trăng mật đến Maldives trong hai tuần.)
Ví dụ: In some cultures, many people still enter into arranged marriages chosen by their parents. (Ở một số nền văn hóa, nhiều người vẫn có những cuộc hôn nhân được sắp đặt bởi cha mẹ họ.)
Ví dụ: Every marriage has its ups and downs, but strong couples work through them together. (Mọi cuộc hôn nhân đều có những thăng trầm, nhưng những cặp đôi mạnh mẽ sẽ cùng nhau vượt qua.)
Ví dụ: They sometimes have blazing rows over finances, but always manage to resolve their issues. (Đôi khi họ cãi nhau hết sức căng thẳng về tài chính, nhưng luôn tìm được cách giải quyết vấn đề.)
Ví dụ: No matter how bad their arguments get, they always kiss and makeup by the end of the day. (Dù cuộc cãi vã của họ có tồi tệ đến đâu, họ luôn làm hòa với nhau vào cuối ngày.)
Ví dụ: After years of trying to save their marriage, they finally decided to get divorced. (Sau nhiều năm cố gắng cứu vãn cuộc hôn nhân, cuối cùng họ đã quyết định ly dị.)
Thông thường các đề thi Speaking IELTS sẽ thường xoay quanh việc miêu tả một đám cưới, hoặc một chuyện tình đẹp, hay quan điểm của bạn về hôn nhân hơn là những điều liên quan đến đổ vỡ, mất mát.
Chính vì vậy, việc ghi nhớ từ vựng và cụm từ hay thôi là chưa đủ, bạn còn phải biết cách kể về những điều được hỏi sao cho thật hay và trôi chảy nữa. Cùng tham khảo một Sample IELTS Speaking về chủ đề này nhé.
Để bài: Describe a wedding ceremony that you attended
Với dạng đề bài này, bạn hãy miêu tả đám cưới bằng cách kể một câu chuyện ngắn. Hãy tái hiện lại đám cưới ấy một cách hoàn chỉnh thông qua các gợi ý sau:
Câu trả lời gợi ý:
I have always had a great impression of my best friend's wedding. She was my best friend for 15 years of my life. That's why her wedding is also of great interest to me. And it's great that the wedding happened as we both imagined it to be. She was very eager to tell me about the wedding decoration plan early on. So I'm always ready for the day of her wedding. When I arrived at the wedding, the warmth of the wedding reception made me feel like I was entering the happy ending of every fairy tale I had read. The wedding was held in a very romantic garden. The wedding hall is decorated with colorful fresh flowers. I remember that most of them were roses - my friend's favorite flower. The wedding was decorated in a classical style. Above the truss are small lights hidden in beautiful paper spheres. The wedding took place in an extremely warm, sincere, and simple way, with the attendees being relatives and close friends of the bride and groom. When the bride and groom read the oath and exchanged rings, we were both so emotional that we couldn't hold back our tears. Everyone wants my friend to be happy forever after. The music played during the ceremony is all light, cheerful country music. The food was all very fresh and to our taste. I was particularly impressed by the beef curries, which seemed to have been made to add warmth to the meal during the wedding. After the party, guests were also given a small gift package with super delicious chocolate chips, which made everyone feel happy and excited. For me, this is the fairy-tale wedding I've always imagined. |
Mong rằng với bộ từ vựng chủ đề Hôn nhân và Đám cưới (Marriage and Wedding Vocabulary) ở trên bạn có thể hoàn thành bài thi IELTS chủ đề này một cách tự tin và gặt hái band điểm như kỳ vọng.
Chúc các bạn thành công.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ