Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nắm trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Hôn nhân (Marriage Vocaulary)
Nội dung

Nắm trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Hôn nhân (Marriage Vocaulary)

Post Thumbnail

Chủ đề Marriage (Hôn nhân) trong IELTS không chỉ giới hạn ở các topic liên quan đến đám cưới, hôn nhân mà còn bao gồm cả cuộc sống sau hôn nhân, gia đình hoặc quan điểm của bạn về hôn nhân. Do đó, đây được đánh giá là một chủ đề khá khó để phân tích và đạt điểm cao trong đề thi IELTS.

Bí kíp giúp bạn vượt qua ải này chính là bỏ túi trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Hôn nhân (Marriage Vocabulary) dưới đây để vận dụng vào câu trả lời của mình. 

Chúng ta cùng bắt đầu nhé!

1. Từ vựng chủ đề Hôn nhân và Đám cưới (Marriage and Wedding Vocabulary)

Các đề thi IELTS topic Marriage thường khá rộng mở, liên quan nhiều vấn đề thực tế trong cuộc sống. Để làm tốt phần thi này, bạn nhất định phải thuộc lòng các từ vựng và idiom về chủ đề Hôn nhân và đám cưới.

Bảng dưới tổng hợp các từ vựng thường dùng khi nói về chủ đề hôn nhân và đám cưới. Bạn có thể sử dụng trong cả đời sống, giao tiếp thường ngày hay vận dụng vào bài thi IELTS đều rất hiệu quả.

Bởi số lượng từ vựng không hề ít, nên bạn hãy ứng dụng cách ghi chép từ vựng hiệu quả cũng như các phương pháp học từ vựng phù hợp nhé.

1.1. Từ vựng về lễ cưới và ngày kỷ niệm

  • Bride /braɪd/: Cô dâu

Ví dụ: The bride looked stunning in her white wedding dress. (Cô dâu trông thật lộng lẫy trong chiếc váy cưới trắng của mình.)

  • Groom /gruːm/: Chú rể

Ví dụ: The groom waited nervously at the altar for his bride to arrive. (Chú rể đứng chờ cô dâu đến một cách hồi hộp tại bàn thờ.)

  • Bridesmaid /ˈbraɪdz.meɪd/: Phù dâu

Ví dụ: She asked her three closest friends to be her bridesmaids. (Cô ấy đã nhờ ba người bạn thân nhất làm phù dâu.)

  • Groomsman /ˈɡruːmz.mən/: Phù rể

Ví dụ: His brother served as the best man, while his friends were groomsmen. (Anh trai anh ấy làm chứng kiến chính, trong khi các bạn anh ấy làm phù rể.)

  • Maid of honor /meɪd əv ˈɒn.ər/: Phù dâu chính

Ví dụ: As maid of honor, she helped the bride plan the entire wedding. (Với tư cách là phù dâu chính, cô ấy đã giúp cô dâu lên kế hoạch cho toàn bộ đám cưới.)

  • Best man /best mæn/: Phù rể chính

Ví dụ: The best man gave a humorous speech at the reception. (Phù rể chính đã có một bài phát biểu hài hước tại tiệc cưới.)

  • Flower-girl /ˈflaʊ.ər ɡɜːl/: Bé gái cầm hoa trong lễ cưới

Ví dụ: The flower girl scattered rose petals down the aisle. (Bé gái cầm hoa rải cánh hồng dọc lối đi.)

  • Ring bearer /rɪŋ ˈbeə.rər/: Người mang nhẫn

Ví dụ: The couple's nephew was the ring bearer at their wedding. (Cháu trai của cặp đôi đã làm người mang nhẫn trong đám cưới của họ.)

  • Wedding /ˈwed.ɪŋ/: Đám cưới

Ví dụ: They're planning a small wedding with only close family and friends. (Họ đang lên kế hoạch cho một đám cưới nhỏ chỉ có gia đình và bạn bè thân thiết.)

  • Church wedding /tʃɜːtʃ ˈwed.ɪŋ/: Nhà thờ tổ chức lễ cưới

Ví dụ: They had a traditional church wedding followed by a reception at a hotel. (Họ đã có một đám cưới truyền thống tại nhà thờ sau đó là tiệc chiêu đãi tại một khách sạn.)

  • Wedding dress /ˈwed.ɪŋ dres/: Váy cưới

Ví dụ: She spent months looking for the perfect wedding dress. (Cô ấy đã dành hàng tháng trời để tìm chiếc váy cưới hoàn hảo.)

Từ vựng chủ đề Hôn nhân và Đám cưới
Từ vựng chủ đề Hôn nhân và Đám cưới
  • Bridal bouquet /ˈbraɪd.əl buˈkeɪ/: Bó hoa cưới

Ví dụ: She tossed her bridal bouquet and her cousin caught it. (Cô ấy đã ném bó hoa cưới và người em họ của cô ấy đã bắt được.)

  • Bridal veil /ˈbraɪd.əl veɪl/: Khăn trùm đầu cô dâu

Ví dụ: Her bridal veil was made of delicate lace. (Khăn trùm đầu cô dâu được làm từ ren tinh xảo.)

  • Wedding rings /ˈwed.ɪŋ rɪŋz/: Nhẫn cưới

Ví dụ: They exchanged wedding rings during the ceremony. (Họ đã trao đổi nhẫn cưới trong lễ cưới.)

  • Confetti /kənˈfet.i/: Hoa giấy dùng để ném trong đám cưới

Ví dụ: Guests threw confetti as the couple left the church. (Khách mời ném hoa giấy khi cặp đôi rời nhà thờ.)

  • Wedding cake /ˈwed.ɪŋ keɪk/: Bánh cưới

Ví dụ: The three-tiered wedding cake was decorated with fresh flowers. (Bánh cưới ba tầng được trang trí bằng hoa tươi.)

  • Wedding party /ˈwed.ɪŋ ˈpɑː.ti/: Tiệc cưới

Ví dụ: The wedding party continued until midnight. (Tiệc cưới kéo dài đến nửa đêm.)

  • Marriage proposal /ˈmær.ɪdʒ prəˈpəʊ.zəl/: Lời cầu hôn

Ví dụ: His marriage proposal was so romantic – he got down on one knee in Paris. (Lời cầu hôn của anh ấy thật lãng mạn - anh ấy đã quỳ gối ở Paris.)

  • Toast /təʊst/: Nâng cốc chúc mừng

Ví dụ: The best man gave a toast to the newlyweds. (Phù rể chính đã nâng cốc chúc mừng cặp vợ chồng mới cưới.)

  • Wedding anniversary /ˈwed.ɪŋ ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/: Kỷ niệm ngày cưới

Ví dụ: They celebrate their wedding anniversary with a special dinner each year. (Họ kỷ niệm ngày cưới bằng một bữa tối đặc biệt mỗi năm.)

  • Paper wedding anniversary /ˈpeɪ.pər ˈwed.ɪŋ ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/: Kỷ niệm ngày cưới lần thứ nhất (giấy)

Ví dụ: For their paper wedding anniversary, he gave her a handwritten love letter. (Vào kỷ niệm ngày cưới bằng giấy, anh ấy đã tặng cô ấy một bức thư tình viết tay.)

  • Bronze wedding anniversary /brɒnz ˈwed.ɪŋ ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/: Kỷ niệm ngày cưới lần thứ 8

Ví dụ: They celebrated their bronze wedding anniversary with a family gathering. (Họ kỷ niệm ngày cưới đồng lần thứ 8 với một buổi tụ họp gia đình.)

  • Silver wedding anniversary /ˈsɪl.vər ˈwed.ɪŋ ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/: Kỷ niệm ngày cưới lần thứ 25 (bạc)

Ví dụ: They renewed their vows on their silver wedding anniversary. (Họ đã tái tuyên thệ trong lễ kỷ niệm ngày cưới bạc.)

  • Golden wedding anniversary /ˈɡəʊl.dən ˈwed.ɪŋ ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/: Kỷ niệm ngày cưới lần thứ 50 (vàng)

Ví dụ: Few couples make it to their golden wedding anniversary. (Rất ít cặp đôi cùng nhau đến lễ kỷ niệm ngày cưới vàng.)

  • Diamond wedding anniversary /ˈdaɪə.mənd ˈwed.ɪŋ ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/: Kỷ niệm ngày cưới lần thứ 60 (kim cương)

Ví dụ: The royal couple celebrated their diamond wedding anniversary with a public appearance. (Cặp đôi hoàng gia đã kỷ niệm ngày cưới kim cương bằng một buổi xuất hiện công khai.)

  • Platinum wedding anniversary /ˈplæt.ɪ.nəm ˈwed.ɪŋ ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/: Kỷ niệm ngày cưới lần thứ 70 (bạch kim)

Ví dụ: Their platinum wedding anniversary was featured in the local newspaper. (Lễ kỷ niệm ngày cưới bạch kim của họ đã được đăng trên báo địa phương.)

1.2. Từ vựng về các mối quan hệ trong tình yêu và hôn nhân

  • Husband /ˈhʌz.bənd/: Chồng, ông xã

Ví dụ: Her husband cooks dinner every weekend. (Chồng cô ấy nấu ăn tối mỗi cuối tuần.)

  • Wife /waɪf/: Vợ, bà xã

Ví dụ: His wife is a talented pianist. (Vợ anh ấy là một nghệ sĩ piano tài năng.)

  • Spouse /spaʊs/: Chồng hoặc vợ

Ví dụ: Many companies offer benefits to employees' spouses. (Nhiều công ty cung cấp phúc lợi cho vợ/chồng của nhân viên.)

  • Mother-in-law /ˈmʌð.ər.ɪn.lɔː/: Mẹ chồng/vợ

Ví dụ: Her mother-in-law taught her how to cook traditional family recipes. (Mẹ chồng đã dạy cô ấy cách nấu các món ăn truyền thống của gia đình.)

  • Lover /ˈlʌv.ər/: Người yêu

Ví dụ: They were secret lovers for many years before getting married. (Họ là người yêu bí mật nhiều năm trước khi kết hôn.)

  • Mistress /ˈmɪs.trəs/: Tình nhân

Ví dụ: It was revealed that he had kept a mistress for years. (Người ta phát hiện rằng anh ta đã có một tình nhân trong nhiều năm.)

  • Love triangle /lʌv ˈtraɪ.æŋ.ɡl/: Tình yêu tay ba

Ví dụ: The movie portrayed a complicated love triangle between the main characters. (Bộ phim mô tả một tình yêu tay ba phức tạp giữa các nhân vật chính.)

  • Suitor /ˈsuː.tər/: Người cầu hôn

Ví dụ: She had many suitors, but none of them captured her heart. (Cô ấy có nhiều người cầu hôn, nhưng không ai chiếm được trái tim cô ấy.)

  • Unrequited love /ˌʌn.rɪˈkwaɪ.tɪd lʌv/: Tình đơn phương

Ví dụ: He suffered from unrequited love for his best friend's wife. (Anh ấy đau khổ vì tình đơn phương dành cho vợ của người bạn thân nhất.)

  • Gold digger /ˈɡəʊld ˌdɪɡ.ər/: Kẻ đào mỏ

Ví dụ: His family worried that she was a gold digger only interested in his money. (Gia đình anh lo lắng rằng cô ấy là kẻ đào mỏ chỉ quan tâm đến tiền của anh.)

  • Sugar daddy /ˈʃʊɡ.ər ˌdæd.i/: Đại gia bao nuôi vật chất trong 1 mối quan hệ

Ví dụ: She admitted that her lavish lifestyle was funded by a sugar daddy. (Cô ấy thừa nhận rằng lối sống xa hoa của mình được tài trợ bởi một đại gia.)

  • Womanizer /ˈwʊm.ə.naɪ.zər/: Kẻ trăng hoa

Ví dụ: Despite being married, he has a reputation as a womanizer. (Mặc dù đã kết hôn, anh ta vẫn có tiếng là kẻ trăng hoa.)

1.3. Từ vựng về các giai đoạn và đời sống hôn nhân

  • Date /deɪt/: Hẹn hò

Ví dụ: They've been dating for six months now. (Họ đã hẹn hò được sáu tháng rồi.)

  • Court /kɔːt/: Ve vãn, tán tỉnh

Ví dụ: He courted her for years before she agreed to marry him. (Anh ấy đã ve vãn cô ấy nhiều năm trước khi cô ấy đồng ý kết hôn.)

  • First love /fɜːst lʌv/: Mối tình đầu

Ví dụ: She never forgot her first love from high school. (Cô ấy không bao giờ quên mối tình đầu thời trung học.)

  • Fall in love /fɔːl ɪn lʌv/: Yêu

Ví dụ: They fell in love during a summer vacation in Paris. (Họ đã yêu nhau trong kỳ nghỉ hè ở Paris.)

  • Flirt /flɜːt/: Tán tỉnh

Ví dụ: She tends to flirt with everyone at parties, even though she's married. (Cô ấy có xu hướng tán tỉnh mọi người tại các bữa tiệc, mặc dù đã kết hôn.)

  • Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: Đính hôn

Ví dụ: They announced their engagement at a family dinner. (Họ đã thông báo về lễ đính hôn tại một bữa tối gia đình.)

  • Betrothal /bɪˈtrəʊð.əl/: Việc hứa hôn

Ví dụ: In some cultures, betrothal is a formal ceremony before marriage. (Ở một số nền văn hóa, lễ hứa hôn là một nghi lễ chính thức trước khi kết hôn.)

  • Marriage /ˈmær.ɪdʒ/: Hôn nhân

Ví dụ: A successful marriage requires patience and compromise. (Một cuộc hôn nhân thành công đòi hỏi sự kiên nhẫn và nhường nhịn.)

  • Wedlock /ˈwed.lɒk/: Sự kết hôn

Ví dụ: Children born out of wedlock used to face social stigma. (Những đứa trẻ sinh ra ngoài giá thú từng phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội.)

  • Cohabitation /koʊˌhæb.ɪˈteɪ.ʃən/: Sống chung không kết hôn

Ví dụ: Many couples choose cohabitation before deciding to get married. (Nhiều cặp đôi chọn sống chung trước khi quyết định kết hôn.)

  • Honeymoon /ˈhʌn.i.muːn/: Tuần trăng mật

Ví dụ: They spent their honeymoon in the Maldives. (Họ đã dành tuần trăng mật ở Maldives.)

  • Newlyweds /ˈnjuː.li.wedz/: Cặp vợ chồng mới cưới

Ví dụ: The newlyweds moved into their first apartment together. (Cặp vợ chồng mới cưới đã chuyển vào căn hộ đầu tiên của họ.)

  • Househusband /ˈhaʊs.hʌz.bənd/: Người chồng ở nhà nội trợ

Ví dụ: He became a househusband after their first child was born. (Anh ấy trở thành người chồng ở nhà nội trợ sau khi đứa con đầu lòng của họ ra đời.)

  • Housewife /ˈhaʊs.waɪf/: Người vợ ở nhà nội trợ

Ví dụ: She chose to be a housewife to raise their children. (Cô ấy đã chọn làm nội trợ để nuôi dạy con cái.)

1.4. Thuật ngữ liên quan đến kết hôn và ly hôn

  • Arranged marriage /əˈreɪndʒd ˈmær.ɪdʒ/: Hôn nhân sắp đặt

Ví dụ: Arranged marriages are still common in some cultures. (Hôn nhân sắp đặt vẫn phổ biến ở một số nền văn hóa.)

  • Shotgun wedding /ˈʃɒt.ɡʌn ˈwed.ɪŋ/: Cưới vội (vì một sự cố nào đó)

Ví dụ: Their shotgun wedding was hastily organized when they found out she was pregnant. (Đám cưới vội vàng của họ được tổ chức vội vã khi họ phát hiện ra cô ấy đã mang thai.)

  • Same-sex marriage /ˌseɪm ˈseks ˈmær.ɪdʒ/: Hôn nhân đồng giới

Ví dụ: Same-sex marriage is now legal in many countries around the world. (Hôn nhân đồng giới hiện đã hợp pháp ở nhiều quốc gia trên thế giới.)

  • Marriage of convenience /ˈmær.ɪdʒ əv kənˈviː.ni.əns/: Hôn nhân vì lợi ích

Ví dụ: Their marriage of convenience was arranged to merge the two family businesses. (Hôn nhân vì lợi ích của họ được sắp xếp để hợp nhất hai doanh nghiệp gia đình.)

  • Interfaith marriage /ˌɪn.təˈfeɪθ ˈmær.ɪdʒ/: Hôn nhân khác tôn giáo

Ví dụ: Their interfaith marriage blended traditions from both their religions. (Cuộc hôn nhân khác tôn giáo của họ pha trộn các truyền thống từ cả hai tôn giáo.)

  • Marriage certificate /ˈmær.ɪdʒ səˈtɪf.ɪ.kət/: Giấy chứng nhận kết hôn

Ví dụ: You need to show your marriage certificate to change your surname officially. (Bạn cần xuất trình giấy chứng nhận kết hôn để thay đổi họ của bạn một cách chính thức.)

  • Prenuptial agreement /ˌpriːˈnʌp.ʃəl əˈɡriː.mənt/: Thỏa thuận tiền hôn nhân

Ví dụ: Many wealthy individuals sign prenuptial agreements to protect their assets. (Nhiều người giàu có ký thỏa thuận tiền hôn nhân để bảo vệ tài sản của họ.)

  • Common-law marriage /ˌkɒm.ən ˈlɔː ˈmær.ɪdʒ/: Hôn nhân theo thông luật

Ví dụ: In some regions, couples who live together for many years are recognized as having a common-law marriage. (Ở một số khu vực, các cặp đôi sống chung nhiều năm được công nhận là có hôn nhân theo thông luật.)

  • Dowry /ˈdaʊ.ri/: Của hồi môn

Ví dụ: Dowry is still practiced in some cultures, despite being illegal in many countries. (Của hồi môn vẫn được thực hiện ở một số nền văn hóa, mặc dù bị coi là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.)

  • Marriage portion /ˈmær.ɪdʒ ˈpɔː.ʃən/: Của hồi môn

Ví dụ: Her marriage portion included land and jewelry from her family. (Của hồi môn của cô ấy bao gồm đất đai và trang sức từ gia đình.)

  • Adultery /əˈdʌl.tər.i/: Ngoại tình

Ví dụ: Adultery often leads to the breakdown of marriages. (Ngoại tình thường dẫn đến sự đổ vỡ của hôn nhân.)

  • Infidelity /ˌɪn.fɪˈdel.ə.ti/: Sự không chung thủy

Ví dụ: Their marriage couldn't survive his repeated infidelity. (Cuộc hôn nhân của họ không thể tồn tại trước sự không chung thủy lặp đi lặp lại của anh ta.)

  • Marriage counseling /ˈmær.ɪdʒ ˈkaʊn.səl.ɪŋ/: Tư vấn hôn nhân

Ví dụ: They went to marriage counseling to work on their communication issues. (Họ đã đi tư vấn hôn nhân để giải quyết vấn đề giao tiếp.)

  • Separation /ˌsep.əˈreɪ.ʃən/: Ly thân

Ví dụ: They agreed on a trial separation before deciding on divorce. (Họ đã đồng ý ly thân thử trước khi quyết định ly hôn.)

  • Divorce /dɪˈvɔːs/: Ly hôn

Ví dụ: After years of conflict, they finally filed for divorce. (Sau nhiều năm xung đột, cuối cùng họ đã nộp đơn ly hôn.)

  • Alimony /ˈæl.ɪ.mə.ni/: Tiền cấp dưỡng sau ly hôn

Ví dụ: He pays monthly alimony to his ex-wife. (Anh ấy trả tiền cấp dưỡng hàng tháng cho vợ cũ.)

  • Child custody /tʃaɪld ˈkʌs.tə.di/: Quyền nuôi con

Ví dụ: They share joint custody of their children. (Họ chia sẻ quyền nuôi con chung.)

  • Remarry /ˌriːˈmær.i/: Tái hôn

Ví dụ: She remarried five years after her divorce. (Cô ấy đã tái hôn năm năm sau khi ly hôn.)

  • Widow /ˈwɪd.əʊ/: Góa chồng

Ví dụ: She became a widow when her husband died in the accident. (Cô ấy trở thành góa phụ khi chồng qua đời trong vụ tai nạn.)

  • Widower /ˈwɪd.əʊ.ər/: Góa vợ

Ví dụ: As a widower, he raised their three children alone. (Là người góa vợ, anh ấy đã nuôi ba đứa con một mình.)

2. Các cụm từ vựng (collocations) hay về hôn nhân

Bên cạnh những từ vựng đơn lẻ thì các bạn nên học theo các collocations để có thể diễn đạt về chủ đề Marriage trong IELTS tự nhiên và chính xác hơn.

IELTS LangGo sẽ chia theo các giai đoạn trong hôn nhân để các bạn dễ áp dụng nhé.

Collocations chủ đề hôn nhân
Collocations chủ đề hôn nhân

2.1. Giai đoạn hẹn hò và tình yêu

  • Be going out with/ dating someone: Đang hẹn hò với

Ví dụ: Tom has been going out with Sarah for almost six months now. (Tom đã hẹn hò với Sarah được gần sáu tháng rồi.)

  • To catch someone's eyes: Lọt vào mắt xanh của ai đó

Ví dụ: She caught his eye at the party with her beautiful smile. (Cô ấy đã lọt vào mắt xanh của anh ấy tại bữa tiệc với nụ cười xinh đẹp của mình.)

  • To get to know someone: Tìm hiểu ai đó

Ví dụ: They spent several weeks getting to know each other before deciding to date. (Họ đã dành vài tuần để tìm hiểu nhau trước khi quyết định hẹn hò.)

  • To have (a lot of) things in common: Có (nhiều) điểm chung với ai đó

Ví dụ: Despite coming from different backgrounds, they discovered they had a lot of things in common. (Mặc dù xuất thân từ những nền tảng khác nhau, họ phát hiện ra họ có nhiều điểm chung.)

  • To go on a date (with someone): Hẹn hò với ai đó

Ví dụ: He finally gathered the courage to ask her to go on a date with him. (Cuối cùng anh ấy cũng lấy hết can đảm để mời cô ấy đi hẹn hò.)

  • To get along with someone: Hòa thuận với ai đó

Ví dụ: It's important that you get along with your partner's family. (Việc bạn hòa thuận với gia đình người yêu là rất quan trọng.)

  • To get on well with someone: Hòa thuận với ai đó

Ví dụ: She gets on well with his parents, which makes their relationship easier. (Cô ấy hòa thuận với bố mẹ anh ấy, điều này làm cho mối quan hệ của họ dễ dàng hơn.)

  • Be/believe in/fall in love at first sight: Yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên

Ví dụ: John didn't believe in love at first sight until he met Mary. (John đã không tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên cho đến khi anh gặp Mary.)

  • Be/find true love/the love of your life: Là/tìm thấy tình yêu đích thực/tình yêu của cuộc đời

Ví dụ: After dating for years, she finally found the love of her life at age 35. (Sau nhiều năm hẹn hò, cuối cùng cô ấy đã tìm thấy tình yêu của cuộc đời mình ở tuổi 35.)

  • Fall/be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody): Yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng)

Ví dụ: After just a few weeks together, he fell madly in love with her. (Chỉ sau vài tuần bên nhau, anh đã yêu cô ấy một cách điên cuồng.)

  • Have/feel/show/express Great/deep/genuine affection for somebody/something: Có/cảm thấy/bộc lộ/thể hiện tình yêu lớn/sâu sắc/chân thành cho ai

Ví dụ: Despite their differences, she showed deep affection for him in many ways. (Mặc dù những khác biệt của họ, cô ấy vẫn thể hiện tình yêu sâu sắc dành cho anh ấy theo nhiều cách.)

2.2. Đính hôn và chuẩn bị cho đám cưới

  • To propose: Cầu hôn

Ví dụ: He proposed to her during a romantic dinner in Paris. (Anh ấy đã cầu hôn cô ấy trong một bữa tối lãng mạn ở Paris.)

  • To pop the question: Cầu hôn

Ví dụ: After five years of dating, he finally popped the question on her birthday. (Sau năm năm hẹn hò, cuối cùng anh ấy đã cầu hôn vào ngày sinh nhật của cô ấy.)

  • To get/be engaged/married: Đính hôn/kết hôn

Ví dụ: They got engaged last Christmas and plan to get married next summer. (Họ đã đính hôn vào Giáng sinh năm ngoái và dự định kết hôn vào mùa hè năm sau.)

    • To arrange/plan a wedding: Chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới

    Ví dụ: They spent six months planning their wedding down to the smallest detail. (Họ đã dành sáu tháng để lên kế hoạch cho đám cưới của mình đến từng chi tiết nhỏ nhất.)

      • To call off/ cancel/ postpone the wedding: Hủy/ hoãn đám cưới

      Ví dụ: After a serious argument, they decided to call off the wedding and take some time apart. (Sau một cuộc cãi vã nghiêm trọng, họ đã quyết định hủy đám cưới và dành thời gian xa nhau.)

      • Invite somebody to/ go to/attend a wedding/ a wedding ceremony/ a wedding reception: Mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới

      Ví dụ: They invited over 200 guests to attend their wedding ceremony and reception. (Họ đã mời hơn 200 khách dự lễ cưới và tiệc cưới của họ.)

      2.3. Lễ cưới và các nghi thức

      • To get married to someone: Cưới ai đó

      Ví dụ: After a long engagement, they finally got married to each other in a beautiful ceremony. (Sau một thời gian dài đính hôn, cuối cùng họ đã kết hôn với nhau trong một buổi lễ tuyệt đẹp.)

      • To marry someone: Cưới ai đó

      Ví dụ: She always knew she would marry him from the moment they met. (Cô ấy luôn biết rằng cô sẽ cưới anh ấy ngay từ giây phút họ gặp nhau.)

      • To tie the knot: Thành vợ thành chồng

      Ví dụ: After dating for seven years, they finally decided to tie the knot. (Sau bảy năm hẹn hò, cuối cùng họ đã quyết định thành vợ thành chồng.)

        • To conduct / perform a wedding ceremony: Cử hành hôn lễ

        Ví dụ: The priest conducted a beautiful wedding ceremony that incorporated both families' traditions. (Vị linh mục đã cử hành một hôn lễ tuyệt đẹp kết hợp truyền thống của cả hai gia đình.)

        • To congratulate/toast/raise a glass to the happy couple: Chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc

        Ví dụ: Everyone stood up to toast the happy couple after the father of the bride's speech. (Mọi người đều đứng lên để uống mừng cặp đôi hạnh phúc sau bài phát biểu của cha cô dâu.)

        • To exchange rings/wedding vows/marriage vows: Trao nhẫn/đọc lời thề

        Ví dụ: They wrote their own wedding vows and exchanged rings during an emotional ceremony. (Họ đã tự viết lời thề hôn nhân và trao nhẫn trong một buổi lễ đầy xúc động.)

        • To celebrate your first (wedding) anniversary: Ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới

        Ví dụ: They celebrated their first wedding anniversary by returning to the restaurant where they got engaged. (Họ kỷ niệm một năm ngày cưới bằng cách quay lại nhà hàng nơi họ đã đính hôn.)

        2.4. Cuộc sống sau khi kết hôn

        • To move in with/live with your boyfriend/girlfriend/partner: Dọn vào ở chung với/sống với bạn trai/bạn gái/bạn đời

        Ví dụ: After dating for a year, she decided to move in with her boyfriend to test their compatibility. (Sau một năm hẹn hò, cô ấy quyết định dọn vào ở chung với bạn trai để kiểm tra sự hòa hợp của họ.)

        • To settle down: An cư/ lập gia đình

        Ví dụ: After traveling the world for years, he was finally ready to settle down and start a family. (Sau nhiều năm đi khắp thế giới, cuối cùng anh ấy đã sẵn sàng lập gia đình và có con.)

        • Be/go on honeymoon period: Trong thời kỳ trăng mật, chỉ khi mối quan hệ còn ngọt ngào

        Ví dụ: They're still in their honeymoon period and can't see any flaws in each other. (Họ vẫn đang trong thời kỳ trăng mật và không thể nhìn thấy bất kỳ khuyết điểm nào ở đối phương.)

        • To go/be on a honeymoon: Đi tuần trăng mật

        Ví dụ: After their wedding, they went on a honeymoon to the Maldives for two weeks. (Sau đám cưới, họ đã đi tuần trăng mật đến Maldives trong hai tuần.)

        • Have/enter into an arranged marriage: Có một cuộc hôn nhân được sắp đặt

        Ví dụ: In some cultures, many people still enter into arranged marriages chosen by their parents. (Ở một số nền văn hóa, nhiều người vẫn có những cuộc hôn nhân được sắp đặt bởi cha mẹ họ.)

        • To have ups and downs: Có những thăng trầm cuộc sống

        Ví dụ: Every marriage has its ups and downs, but strong couples work through them together. (Mọi cuộc hôn nhân đều có những thăng trầm, nhưng những cặp đôi mạnh mẽ sẽ cùng nhau vượt qua.)

        • To have blazing rows: Cãi nhau hết sức căng thẳng

        Ví dụ: They sometimes have blazing rows over finances, but always manage to resolve their issues. (Đôi khi họ cãi nhau hết sức căng thẳng về tài chính, nhưng luôn tìm được cách giải quyết vấn đề.)

        • To kiss and makeup: Làm hòa với nhau

        Ví dụ: No matter how bad their arguments get, they always kiss and makeup by the end of the day. (Dù cuộc cãi vã của họ có tồi tệ đến đâu, họ luôn làm hòa với nhau vào cuối ngày.)

        • To get divorced: Ly dị

        Ví dụ: After years of trying to save their marriage, they finally decided to get divorced. (Sau nhiều năm cố gắng cứu vãn cuộc hôn nhân, cuối cùng họ đã quyết định ly dị.)

        3. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Wedding and Marriage

        Thông thường các đề thi Speaking IELTS sẽ thường xoay quanh việc miêu tả một đám cưới, hoặc một chuyện tình đẹp, hay quan điểm của bạn về hôn nhân hơn là những điều liên quan đến đổ vỡ, mất mát.

        Chính vì vậy, việc ghi nhớ từ vựng và cụm từ hay thôi là chưa đủ, bạn còn phải biết cách kể về những điều được hỏi sao cho thật hay và trôi chảy nữa. Cùng tham khảo một Sample IELTS Speaking về chủ đề này nhé.

        Để bài: Describe a wedding ceremony that you attended

        Với dạng đề bài này, bạn hãy miêu tả đám cưới bằng cách kể một câu chuyện ngắn. Hãy tái hiện lại đám cưới ấy một cách hoàn chỉnh thông qua các gợi ý sau:

        • Đám cưới đấy là của ai? Người đó là gì đối với bạn? (người bạn thân, bạn tri kỷ, thành viên yêu quý trong gia đình …)
        • Bạn đã nhận được lời mời như thế nào?
        • Khi đến đám cưới không khí ra sao?
        • Sảnh đám cưới được trang trí như nào? Theo phong cách gì? Có điểm nhấn gì đặc biệt nổi bật hay thu hút không?
        • Buổi lễ được tiến hành như nào? (Hãy mô tả cảm xúc của cô dâu chú rể và cảm nhận của bạn từ lúc bắt đầu đến khi trao nhẫn thật kỹ nhé, điều này sẽ khiến ban giám khảo ấn tượng rất nhiều về khả năng diễn đạt từ của bạn đấy).
        • Các món ăn của lễ cưới được phục vụ như nào? Âm nhạc ra sao? (Phần này bạn miêu tả sơ qua về hương vị, cách bài trí, gu âm nhạc … thôi nha. Nếu mô tả sâu quá sẽ bị lạc đề đó).
        • Sau bữa tiệc cô dâu chú rể có tung hoa, tặng quà hay có kỷ niệm gì với khách mời không?
        • Nêu một vài cảm nhận cá nhân của bạn về đám cưới đó? Bạn cảm thấy thế nào, bạn có luôn cầu chúc cho cuộc hôn nhân này viên mãn không và hãy kết thúc bằng một câu cảm ơn ban giám khảo vì đã lắng nghe nhé.

        Câu trả lời gợi ý:

        I have always had a great impression of my best friend's wedding. She was my best friend for 15 years of my life. That's why her wedding is also of great interest to me. And it's great that the wedding happened as we both imagined it to be. She was very eager to tell me about the wedding decoration plan early on. So I'm always ready for the day of her wedding.

        When I arrived at the wedding, the warmth of the wedding reception made me feel like I was entering the happy ending of every fairy tale I had read. The wedding was held in a very romantic garden. The wedding hall is decorated with colorful fresh flowers. I remember that most of them were roses - my friend's favorite flower. The wedding was decorated in a classical style. Above the truss are small lights hidden in beautiful paper spheres.

        The wedding took place in an extremely warm, sincere, and simple way, with the attendees being relatives and close friends of the bride and groom. When the bride and groom read the oath and exchanged rings, we were both so emotional that we couldn't hold back our tears. Everyone wants my friend to be happy forever after.

        The music played during the ceremony is all light, cheerful country music. The food was all very fresh and to our taste. I was particularly impressed by the beef curries, which seemed to have been made to add warmth to the meal during the wedding.

        After the party, guests were also given a small gift package with super delicious chocolate chips, which made everyone feel happy and excited. For me, this is the fairy-tale wedding I've always imagined.

        Mong rằng với bộ từ vựng chủ đề Hôn nhân và Đám cưới (Marriage and Wedding Vocabulary) ở trên bạn có thể hoàn thành bài thi IELTS chủ đề này một cách tự tin và gặt hái band điểm như kỳ vọng.

        Chúc các bạn thành công.

        TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
        Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
        • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
        • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
        • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
        • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
        • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
        Đánh giá

        ★ 5 / 5

        (1 đánh giá)

        ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ