Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Trọn bộ từ vựng sân bay tiếng Anh (Airport vocabulary) kèm hội thoại
Nội dung

Trọn bộ từ vựng sân bay tiếng Anh (Airport vocabulary) kèm hội thoại

Post Thumbnail

Hiện nay, việc đi lại bằng đường hàng không khi đi công tác, du lịch ngày càng phổ biến. Do đó, khả năng giao tiếp tiếng Anh tại sân bay trở thành một kỹ năng cần thiết với những ai thường xuyên bay quốc tế.

Bài viết sẽ tổng hợp cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề sân bay để giúp bạn tự tin đối mặt với các tình huống thường gặp như check-in, kiểm tra an ninh, hỏi thông tin chuyến bay, cũng như xử lý các vấn đề phát sinh hiệu quả.

1. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh sân bay (Airport vocabulary)

Để giúp bạn học có hệ thống và dễ dàng ghi nhớ, IELTS LangGo đã phân loại từ vựng sân bay tiếng Anh thành các nhóm chủ đề nhỏ theo tình huống thực tế mà bạn có thể gặp phải.

1.1. Từ vựng về thông tin chuyến bay

Khi đi máy bay, việc nắm bắt thông tin chuyến bay là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những từ vựng cơ bản giúp bạn hiểu và trao đổi thông tin về tình trạng, thời gian và địa điểm liên quan đến chuyến bay của mình.

Từ vựng &

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Departure

/dɪˈpɑːtʃə(r)/

Khởi hành

Our departure time is 7:30 AM. (Thời gian khởi hành của chúng tôi là 7:30 sáng.)

Arrival

/əˈraɪvl/

Hạ cánh, đến nơi

The estimated arrival time is 10:45 PM. (Thời gian dự kiến đến nơi là 10:45 tối.)

Delayed

/dɪˈleɪd/

Bị hoãn

I'm sorry to inform you that your flight has been delayed by two hours. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay của bạn đã bị hoãn hai giờ.)

Cancelled

/ˈkænsl̩d/

Bị hủy

Due to severe weather conditions, all flights to Bangkok have been cancelled. (Do điều kiện thời tiết xấu, tất cả các chuyến bay đến Bangkok đã bị hủy.)

On time

/ɒn taɪm/

Đúng giờ

Your flight is on time and will depart at 3:15 PM. (Chuyến bay của bạn đúng giờ và sẽ khởi hành lúc 3:15 chiều.)

Boarding

/ˈbɔːdɪŋ/

Lên máy bay

Boarding for flight VN123 to Ho Chi Minh City will begin in 15 minutes. (Việc lên máy bay cho chuyến bay VN123 đến Thành phố Hồ Chí Minh sẽ bắt đầu trong 15 phút.)

Gate

/ɡeɪt/

Cổng lên máy bay

Your boarding gate has been changed from A12 to B5. (Cổng lên máy bay của bạn đã được chuyển từ A12 sang B5.)

Terminal

/ˈtɜːmɪnl/

Nhà ga

International flights depart from Terminal 2. (Các chuyến bay quốc tế khởi hành từ Nhà ga 2.)

Domestic flight

/dəˈmestɪk flaɪt/

Chuyến bay nội địa

Domestic flights usually require less check-in time. (Các chuyến bay nội địa thường yêu cầu thời gian check-in ít hơn.)

International flight

/ˌɪntəˈnæʃnəl flaɪt/

Chuyến bay quốc tế

International flights require passengers to arrive at least 3 hours before departure. (Các chuyến bay quốc tế yêu cầu hành khách đến trước ít nhất 3 giờ trước khi khởi hành.)

Connecting flight

/kəˈnektɪŋ flaɪt/

Chuyến bay nối

We have a two-hour layover before our connecting flight to Paris. (Chúng tôi có thời gian chờ hai giờ trước chuyến bay nối đến Paris.)

Direct flight

/dəˈrekt flaɪt/

Chuyến bay thẳng

I prefer taking direct flights to avoid layovers. (Tôi thích đi những chuyến bay thẳng để tránh phải chờ đợi giữa chuyến.)

Non-stop flight

/nɒn stɒp flaɪt/

Chuyến bay không dừng

A non-stop flight from Hanoi to London takes approximately 12 hours. (Một chuyến bay không dừng từ Hà Nội đến London mất khoảng 12 giờ.)

Flight number

/flaɪt ˈnʌmbə(r)/

Số hiệu chuyến bay

What's your flight number? - It's VN254. (Số hiệu chuyến bay của bạn là gì? - Đó là VN254.)

Layover

/ˈleɪəʊvə(r)/

Thời gian chờ giữa các chuyến bay

We have a 5-hour layover in Singapore before continuing to Australia. (Chúng tôi có 5 giờ chờ ở Singapore trước khi tiếp tục đến Australia.)

Transit

/ˈtrænzɪt/

Quá cảnh

Passengers in transit must proceed to gate C7. (Hành khách quá cảnh phải đi đến cổng C7.)

1.2. Từ vựng về các địa điểm trong sân bay

Sân bay hiện đại là một không gian phức tạp với nhiều khu vực và dịch vụ khác nhau. Việc biết tên các địa điểm trong sân bay bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn định hướng và tìm kiếm dịch vụ mình cần một cách dễ dàng hơn.

Từ vựng

& Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Check-in counter

/tʃek ɪn ˈkaʊntə(r)/

Quầy làm thủ tục

Please proceed to check-in counter 15 for your flight. (Vui lòng đến quầy làm thủ tục số 15 cho chuyến bay của bạn.)

Information desk

/ˌɪnfəˈmeɪʃn desk/

Quầy thông tin

If you're lost, you can ask for directions at the information desk. (Nếu bạn bị lạc, bạn có thể hỏi đường tại quầy thông tin.)

Baggage claim

/ˈbæɡɪdʒ kleɪm/

Khu vực nhận hành lý

After landing, follow the signs to baggage claim to collect your luggage. (Sau khi hạ cánh, hãy đi theo biển chỉ dẫn đến khu vực nhận hành lý để lấy hành lý của bạn.)

Customs

/ˈkʌstəmz/

Hải quan

You must declare any items exceeding the limit at customs. (Bạn phải khai báo bất kỳ mặt hàng nào vượt quá giới hạn tại hải quan.)

Immigration

/ˌɪmɪˈɡreɪʃn/

Kiểm soát xuất nhập cảnh

Have your passport and visa ready for immigration. (Chuẩn bị sẵn hộ chiếu và thị thực cho kiểm soát xuất nhập cảnh.)

Duty-free shop

/ˈdjuːti friː ʃɒp/

Cửa hàng miễn thuế

You can buy perfumes and alcohol at discounted prices in the duty-free shop. (Bạn có thể mua nước hoa và rượu với giá giảm tại cửa hàng miễn thuế.)

Lounge

/laʊndʒ/

Phòng chờ

Business class passengers have access to the premium lounge. (Hành khách hạng thương gia được vào phòng chờ cao cấp.)

Restroom / Toilet

/ˈrestruːm/ - /ˈtɔɪlət/

Nhà vệ sinh

The restrooms are located next to gate B10. (Nhà vệ sinh nằm bên cạnh cổng B10.)

Currency exchange

/ˈkʌrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/

Quầy đổi tiền

I need to exchange my dollars for euros at the currency exchange. (Tôi cần đổi đô la của tôi lấy euro tại quầy đổi tiền.)

Food court

/fuːd kɔːt/

Khu ẩm thực

Let's grab something to eat at the food court before boarding. (Hãy lấy đồ ăn ở khu ẩm thực trước khi lên máy bay.)

Waiting area

/ˈweɪtɪŋ ˈeəriə/

Khu vực chờ

There are charging stations in the waiting area near gate C. (Có các trạm sạc điện trong khu vực chờ gần cổng C.)

Lost and found

/lɒst ənd faʊnd/

Phòng đồ thất lạc

If you've lost your belongings, please contact the lost and found office. (Nếu bạn đánh mất đồ đạc, vui lòng liên hệ với phòng đồ thất lạc.)

Departure hall

/dɪˈpɑːtʃə hɔːl/

Phòng chờ khởi hành

Friends and family can accompany passengers to the departure hall. (Bạn bè và gia đình có thể đi cùng hành khách đến phòng chờ khởi hành.)

Arrival hall

/əˈraɪvl hɔːl/

Phòng chờ đến

Taxi services are available outside the arrival hall. (Dịch vụ taxi có sẵn bên ngoài phòng chờ đến.)

Exit

/ˈeksɪt/

Lối ra

Please proceed to the nearest exit in case of emergency. (Vui lòng đi đến lối ra gần nhất trong trường hợp khẩn cấp.)

Entrance

/ˈentrəns/

Lối vào

The main entrance to the airport is currently under renovation. (Lối vào chính của sân bay hiện đang được sửa chữa.)

1.3. Từ vựng sân bay liên quan đến Check-in và Thủ tục

Quá trình làm thủ tục check-in và hoàn tất các giấy tờ cần thiết là bước đầu tiên và quan trọng trong hành trình bay của bạn. Dưới đây là các từ vựng thiết yếu giúp bạn hiểu và thực hiện các thủ tục này một cách suôn sẻ.

Từ vựng

& Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Passport

/ˈpɑːspɔːt/

Hộ chiếu

Please make sure your passport is valid for at least six months. (Vui lòng đảm bảo hộ chiếu của bạn còn hiệu lực ít nhất sáu tháng.)

Boarding pass

/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/

Thẻ lên máy bay

Keep your boarding pass with you until you reach your destination. (Giữ thẻ lên máy bay với bạn cho đến khi bạn đến điểm đến.)

Visa

/ˈviːzə/

Thị thực

Some countries require a visa for entry. (Một số quốc gia yêu cầu thị thực để nhập cảnh.)

Check-in

/tʃek ɪn/

Làm thủ tục

Online check-in opens 24 hours before departure. (Làm thủ tục trực tuyến mở 24 giờ trước khi khởi hành.)

Self check-in kiosk

/self tʃek ɪn kiˈɒsk/

Máy làm thủ tục tự động

You can get your boarding pass from the self check-in kiosk. (Bạn có thể lấy thẻ lên máy bay từ máy làm thủ tục tự động.)

Travel document

/ˈtrævl ˈdɒkjumənt/

Giấy tờ đi lại

Please have all your travel documents ready for inspection. (Vui lòng chuẩn bị sẵn tất cả giấy tờ đi lại của bạn để kiểm tra.)

Identification card

/aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn kɑːd/

Thẻ căn cước

Your identification card must be shown during check-in. (Thẻ căn cước của bạn phải được xuất trình trong quá trình làm thủ tục.)

Valid

/ˈvælɪd/

Còn hiệu lực

Is your passport still valid? (Hộ chiếu của bạn vẫn còn hiệu lực chứ?)

Expired

/ɪkˈspaɪəd/

Hết hạn

Sorry, we cannot accept expired identification documents. (Xin lỗi, chúng tôi không thể chấp nhận giấy tờ tùy thân đã hết hạn.)

Confirm

/kənˈfɜːm/

Xác nhận

Please confirm your flight 24 hours before departure. (Vui lòng xác nhận chuyến bay của bạn 24 giờ trước khi khởi hành.)

Reservation

/ˌrezəˈveɪʃn/

Đặt chỗ

I'd like to make a reservation for next Friday's flight to Tokyo. (Tôi muốn đặt chỗ cho chuyến bay vào thứ Sáu tới đến Tokyo.)

E-ticket

/ˈiː tɪkɪt/

Vé điện tử

Your e-ticket has been sent to your email address. (Vé điện tử của bạn đã được gửi đến địa chỉ email của bạn.)

Itinerary

/aɪˈtɪnərəri/

Lịch trình

Please check your itinerary for any last-minute changes. (Vui lòng kiểm tra lịch trình của bạn để biết bất kỳ thay đổi phút chót nào.)

Issue

/ˈɪʃuː/

Cấp

When was your passport issued? (Hộ chiếu của bạn được cấp khi nào?)

Extend

/ɪkˈstend/

Gia hạn

You need to extend your visa before it expires. (Bạn cần gia hạn thị thực trước khi nó hết hạn.)

1.4. Từ vựng tiếng Anh về Hành lý & An ninh tại sân bay

Hành lý và kiểm tra an ninh là hai vấn đề quan trọng khi đi máy bay mà bất kỳ hành khách nào cũng phải đối mặt. Nắm vững các từ vựng sau đây sẽ giúp bạn xử lý tốt các tình huống liên quan đến hành lý và quy trình kiểm tra an ninh tại sân bay.

Từ vựng

& Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Luggage / Baggage

/ˈlʌɡɪdʒ/ - /ˈbæɡɪdʒ/

Hành lý

The airline allows 20kg of checked luggage per passenger. (Hãng hàng không cho phép 20kg hành lý ký gửi cho mỗi hành khách.)

Carry-on baggage /ˈkæri ɒn ˈbæɡɪdʒ/

Hành lý xách tay

Your carry-on baggage must fit in the overhead compartment. (Hành lý xách tay của bạn phải vừa trong ngăn để đồ phía trên.)

Checked baggage

/tʃekt ˈbæɡɪdʒ/

Hành lý ký gửi

Checked baggage will be transported in the cargo hold of the aircraft. (Hành lý ký gửi sẽ được vận chuyển trong khoang chứa hàng của máy bay.)

Luggage tag

/ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/

Thẻ hành lý

Make sure your luggage tag has your correct contact information. (Đảm bảo thẻ hành lý của bạn có thông tin liên hệ chính xác.)

Weight allowance

/weɪt əˈlaʊəns/

Giới hạn trọng lượng

The weight allowance for economy class is 23kg per bag. (Giới hạn trọng lượng cho hạng phổ thông là 23kg mỗi túi.)

Overweight luggage

/ˌəʊvəˈweɪt ˈlʌɡɪdʒ/

Hành lý quá cân

You'll have to pay extra for overweight luggage. (Bạn sẽ phải trả thêm tiền cho hành lý quá cân.)

Security check

/sɪˈkjʊərəti tʃek/

Kiểm tra an ninh

Please remove all metal objects before going through the security check. (Vui lòng tháo tất cả các vật kim loại trước khi đi qua kiểm tra an ninh.)

Metal detector

/ˈmetl dɪˈtektə(r)/

Máy dò kim loại

You must walk through the metal detector as part of security screening. (Bạn phải đi qua máy dò kim loại như một phần của quá trình kiểm tra an ninh.)

X-ray machine

/ˈeks reɪ məˈʃiːn/

Máy X-quang

Put your bags on the conveyor belt of the X-ray machine. (Đặt túi của bạn lên băng chuyền của máy X-quang.)

Body scanner

/ˈbɒdi ˈskænə(r)/

Máy quét cơ thể

The new body scanner can detect concealed objects without physical contact. (Máy quét cơ thể mới có thể phát hiện các vật giấu kín mà không cần tiếp xúc vật lý.)

Prohibited items

/prəˈhɪbɪtɪd ˈaɪtəmz/

Các vật phẩm bị cấm

Liquids exceeding 100ml are prohibited in your carry-on baggage. (Chất lỏng vượt quá 100ml bị cấm trong hành lý xách tay của bạn.)

Customs declaration

/ˈkʌstəmz ˌdekləˈreɪʃn/

Tờ khai hải quan

Fill out the customs declaration form before arriving at your destination. (Điền vào mẫu tờ khai hải quan trước khi đến điểm đến của bạn.)

Body search

/ˈbɒdi sɜːtʃ/

Khám xét cơ thể

A body search may be conducted if the metal detector alarm goes off. (Việc khám xét cơ thể có thể được tiến hành nếu chuông báo động của máy dò kim loại kêu.)

Lost luggage

/lɒst ˈlʌɡɪdʒ/

Hành lý thất lạc

If you have lost luggage, report it immediately to the airline staff. (Nếu bạn bị thất lạc hành lý, hãy báo cáo ngay cho nhân viên hãng hàng không.)

Baggage cart

/ˈbæɡɪdʒ kɑːt/

Xe đẩy hành lý

Baggage carts are available free of charge in most airports. (Xe đẩy hành lý có sẵn miễn phí ở hầu hết các sân bay.)

Liquid restrictions

/ˈlɪkwɪd rɪˈstrɪkʃnz/

Hạn chế chất lỏng

Liquid restrictions require containers to be no larger than 100ml. (Hạn chế chất lỏng yêu cầu các chai đựng không được lớn hơn 100ml.)

1.5. Từ vựng tiếng Anh về máy bay và phi hành đoàn

Khi đã lên máy bay, bạn sẽ tiếp xúc với phi hành đoàn và các thiết bị, vị trí trên máy bay. Những từ vựng sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các thông báo, hướng dẫn của phi hành đoàn và tận hưởng chuyến bay an toàn, thoải mái.

Từ vựng

& Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Pilot

/ˈpaɪlət/

Phi công

The pilot has over 10,000 hours of flying experience. (Phi công có hơn 10.000 giờ kinh nghiệm bay.)

Co-pilot

/ˌkəʊ ˈpaɪlət/

Phi công phụ

The co-pilot assists the pilot in operating the aircraft. (Phi công phụ hỗ trợ phi công chính trong việc điều khiển máy bay.)

Flight attendant

/flaɪt əˈtendənt/

Tiếp viên hàng không

Flight attendants are responsible for passenger safety and comfort. (Tiếp viên hàng không chịu trách nhiệm về sự an toàn và thoải mái của hành khách.)

Cabin crew

/ˈkæbɪn kruː/

Phi hành đoàn

The cabin crew will demonstrate safety procedures before takeoff. (Phi hành đoàn sẽ trình diễn các quy trình an toàn trước khi cất cánh.)

Cockpit

/ˈkɒkpɪt/

Buồng lái

Only authorized personnel are allowed in the cockpit. (Chỉ nhân viên được ủy quyền mới được phép vào buồng lái.)

Aisle

/aɪl/

Lối đi giữa

Please keep the aisle clear during takeoff and landing. (Vui lòng giữ lối đi thông thoáng trong quá trình cất cánh và hạ cánh.)

Window seat

/ˈwɪndəʊ siːt/

Ghế cạnh cửa sổ

I prefer a window seat to enjoy the view during the flight. (Tôi thích ghế cạnh cửa sổ để tận hưởng cảnh đẹp trong chuyến bay.)

Middle seat

/ˈmɪdl siːt/

Ghế giữa

No one likes sitting in the middle seat. (Không ai thích ngồi ở ghế giữa.)

Aisle seat

/aɪl siːt/

Ghế cạnh lối đi

An aisle seat offers easier access to the restroom. (Ghế cạnh lối đi cho phép tiếp cận nhà vệ sinh dễ dàng hơn.)

Seatbelt

/ˈsiːtbelt/

Dây an toàn

Please fasten your seatbelt when the sign is illuminated. (Vui lòng thắt dây an toàn khi biển báo sáng.)

Overhead compartment

/ˌəʊvəˈhed kəmˈpɑːtmənt/

Ngăn để đồ phía trên

Store your carry-on luggage in the overhead compartment. (Cất hành lý xách tay của bạn trong ngăn để đồ phía trên.)

Emergency exit

/ɪˈmɜːdʒənsi ˈeksɪt/

Lối thoát hiểm

Passengers seated near emergency exits must be willing to assist in case of evacuation. (Hành khách ngồi gần lối thoát hiểm phải sẵn sàng hỗ trợ trong trường hợp sơ tán.)

Life vest

/laɪf vest/

Áo phao

Your life vest is located under your seat. (Áo phao của bạn nằm dưới ghế của bạn.)

Oxygen mask

/ˈɒksɪdʒən mɑːsk/

Mặt nạ oxy

In case of cabin pressure loss, oxygen masks will drop automatically. (Trong trường hợp mất áp suất cabin, mặt nạ oxy sẽ tự động rơi xuống.)

Turbulence

/ˈtɜːbjələns/

Nhiễu động không khí

We're experiencing some turbulence; please remain seated. (Chúng ta đang gặp một số nhiễu động không khí; vui lòng ngồi yên.)

Take-off

/teɪk ɒf/

Cất cánh

The take-off was delayed due to bad weather. (Việc cất cánh bị trì hoãn do thời tiết xấu.)

Landing

/ˈlændɪŋ/

Hạ cánh

We are preparing for landing; please return to your seats. (Chúng tôi đang chuẩn bị hạ cánh; vui lòng trở về ghế của bạn.)

2. Mẫu câu giao tiếp tại sân bay bằng tiếng Anh

Ngoài việc nắm vững từ vựng, việc biết các mẫu câu giao tiếp thông dụng là chìa khóa để bạn tự tin khi đối mặt với các tình huống thực tế tại sân bay.

Dưới đây là các mẫu câu được phân loại theo các tình huống cụ thể mà bạn có thể gặp phải.

Mẫu câu giao tiếp ở sân bay bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp ở sân bay bằng tiếng Anh

Tại quầy check-in

Quầy check-in là nơi đầu tiên bạn cần đến khi tới sân bay. Tại đây, bạn sẽ làm thủ tục đăng ký chuyến bay, gửi hành lý và nhận thẻ lên máy bay. Dưới đây là những câu giao tiếp hữu ích giúp bạn xử lý công đoạn này một cách suôn sẻ.

  • I'd like to check in for my flight to [destination], please. (Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay đến [điểm đến], làm ơn.)
  • Can I see your passport and e-ticket, please? (Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé điện tử của bạn?)
  • How many pieces of luggage are you checking in? (Bạn muốn ký gửi bao nhiêu kiện hành lý?)
  • Would you prefer a window or an aisle seat? (Bạn thích ghế cạnh cửa sổ hay ghế cạnh lối đi?)
  • Your flight will depart from Gate C15 at 14:30. (Chuyến bay của bạn sẽ khởi hành từ Cổng C15 lúc 14:30.)
  • I'm sorry, but your luggage is over the weight limit. (Tôi rất tiếc, nhưng hành lý của bạn vượt quá giới hạn trọng lượng.)
  • Do you have any special requests for your flight? (Bạn có yêu cầu đặc biệt nào cho chuyến bay của mình không?)
  • Have you checked in online already? (Bạn đã làm thủ tục trực tuyến chưa?)
  • May I see your visa for the destination country? (Tôi có thể xem thị thực của bạn cho quốc gia đến không?)
  • Your baggage will be checked through to your final destination. (Hành lý của bạn sẽ được chuyển thẳng đến điểm đến cuối cùng.)

Kiểm tra an ninh

Quy trình kiểm tra an ninh có thể khá căng thẳng nếu bạn không biết cách giao tiếp. Hãy ghi nhớ những mẫu câu sau để quá trình kiểm tra diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.

  • Please remove all metal items and place them in the tray. (Vui lòng tháo tất cả các vật kim loại và đặt chúng vào khay.)
  • Take your laptop out of your bag, please. (Vui lòng lấy laptop ra khỏi túi.)
  • Empty your pockets and remove your belt and shoes. (Làm trống túi và tháo thắt lưng và giày của bạn.)
  • Step through the metal detector, please. (Vui lòng bước qua máy dò kim loại.)
  • I need to perform a pat-down search. (Tôi cần thực hiện khám xét trên người.)
  • Do you have any liquids in your carry-on baggage? (Bạn có mang theo chất lỏng nào trong hành lý xách tay không?)
  • Please put all liquids in a clear plastic bag. (Vui lòng đặt tất cả chất lỏng vào túi nhựa trong suốt.)
  • Is this your bag, sir/madam? (Đây có phải là túi của bạn không, thưa ông/bà?)
  • We need to check the contents of your bag. (Chúng tôi cần kiểm tra nội dung trong túi của bạn.)
  • Do you have any prohibited items with you? (Bạn có mang theo vật phẩm bị cấm nào không?)

Hỏi thông tin

Các mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn hỏi đường và tìm kiếm thông tin một cách dễ dàng.

  • Excuse me, where is Gate D7? (Xin lỗi, Cổng D7 ở đâu?)
  • Could you tell me which terminal my flight departs from? (Bạn có thể cho tôi biết chuyến bay của tôi khởi hành từ nhà ga nào không?)
  • What time does boarding start for flight VN789? (Thời gian bắt đầu lên máy bay cho chuyến bay VN789 là mấy giờ?)
  • Is there a currency exchange counter nearby? (Có quầy đổi tiền nào gần đây không?)
  • How do I get to the baggage claim area? (Làm thế nào để tôi đến khu vực nhận hành lý?)
  • Where can I find a restroom? (Tôi có thể tìm nhà vệ sinh ở đâu?)
  • Is there free Wi-Fi in this airport? (Có Wi-Fi miễn phí trong sân bay này không?)
  • Where is the nearest coffee shop? (Quán cà phê gần nhất ở đâu?)
  • How far is it to Terminal B from here? (Từ đây đến Nhà ga B bao xa?)
  • Could you direct me to the airline's customer service desk? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến quầy dịch vụ khách hàng của hãng hàng không không?)

Thông báo về chuyến bay

Tại sân bay, các thông báo về chuyến bay thường xuyên được phát qua hệ thống loa hoặc hiển thị trên bảng điện tử. Việc hiểu được các thông báo này là rất quan trọng để bạn không bị lỡ chuyến bay hoặc biết cách xử lý khi có thay đổi.

  • Flight BA456 to London is now boarding at Gate F3. (Chuyến bay BA456 đến London hiện đang lên máy bay tại Cổng F3.)
  • This is the final call for passengers traveling on flight SQ231 to Singapore. (Đây là lời gọi cuối cùng cho hành khách đi chuyến bay SQ231 đến Singapore.)
  • We regret to announce that flight JL123 to Tokyo has been delayed by two hours. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay JL123 đến Tokyo đã bị hoãn hai giờ.)
  • Due to technical issues, flight EK302 to Dubai has been cancelled. (Do vấn đề kỹ thuật, chuyến bay EK302 đến Dubai đã bị hủy.)
  • All passengers for flight VN456, please proceed to Gate B9 immediately. (Tất cả hành khách cho chuyến bay VN456 vui lòng đến Cổng B9 ngay lập tức.)
  • Attention please. Due to bad weather conditions, all departures are experiencing delays. (Xin chú ý. Do điều kiện thời tiết xấu, tất cả các chuyến bay khởi hành đang bị chậm trễ.)
  • The gate for flight CX712 to Hong Kong has been changed from D5 to E2. (Cổng cho chuyến bay CX712 đến Hồng Kông đã được thay đổi từ D5 sang E2.)
  • Passengers on flight QF85 to Sydney, please proceed to gate C7. Your flight is ready for boarding. (Hành khách trên chuyến bay QF85 đến Sydney, vui lòng đến cổng C7. Chuyến bay của bạn đã sẵn sàng để lên máy bay.)
  • This is a security announcement. Please do not leave your baggage unattended at any time. (Đây là thông báo an ninh. Vui lòng không để hành lý của bạn mà không có người trông coi vào bất kỳ lúc nào.)
  • The boarding process for flight TG615 to Bangkok will be delayed due to the late arrival of the aircraft. (Quá trình lên máy bay cho chuyến bay TG615 đến Bangkok sẽ bị trì hoãn do máy bay đến muộn.)

Khi gặp vấn đề cần hỗ trợ

Trong quá trình di chuyển, đôi khi bạn có thể gặp phải những vấn đề không mong muốn như hành lý thất lạc, chuyến bay bị hoãn hoặc hủy. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn xử lý các tình huống phát sinh hiệu quả.

  • I think my luggage has been lost. Where can I report it? (Tôi nghĩ hành lý của tôi đã bị thất lạc. Tôi có thể báo cáo ở đâu?)
  • My flight has been cancelled. Can you help me book another one? (Chuyến bay của tôi đã bị hủy. Bạn có thể giúp tôi đặt chuyến khác không?)
  • I missed my connecting flight. What should I do? (Tôi đã lỡ chuyến bay nối. Tôi nên làm gì?)
  • Is there a hotel near the airport where I can stay tonight? (Có khách sạn nào gần sân bay nơi tôi có thể ở lại đêm nay không?)
  • Can I change my seat assignment? (Tôi có thể thay đổi vị trí ghế ngồi không?)
  • I need wheelchair assistance for my elderly mother. (Tôi cần hỗ trợ xe lăn cho mẹ già của tôi.)
  • My passport was stolen. Where is the nearest embassy or consulate? (Hộ chiếu của tôi đã bị đánh cắp. Đại sứ quán hoặc lãnh sự quán gần nhất ở đâu?)
  • I have a severe food allergy. Can you provide a special meal on the flight? (Tôi bị dị ứng thực phẩm nghiêm trọng. Bạn có thể cung cấp bữa ăn đặc biệt trên chuyến bay không?)
  • There seems to be a mistake with my ticket. My name is spelled incorrectly. (Có vẻ như có sự nhầm lẫn với vé của tôi. Tên tôi được viết không chính xác.)
  • I'm feeling unwell. Is there a medical service at this airport? (Tôi cảm thấy không khỏe. Có dịch vụ y tế nào trong sân bay này không?)

3. Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh ở sân bay

Để nắm được cách áp dụng từ vựng và mẫu câu trong giao tiếp thực tế, các bạn cùng tham khảo 3 tình huống hội thoại thường gặp tại sân bay dưới đây nhé.

Tình huống 1: Làm thủ tục check-in

Agent: Good morning. May I see your passport and e-ticket, please? (Chào buổi sáng. Tôi có thể xem hộ chiếu và vé điện tử của bạn được không?)

Passenger: Here you go. I'm flying to Bangkok today. (Đây ạ. Tôi bay đến Bangkok hôm nay.)

Agent: Thank you. Would you like a window or an aisle seat? (Cảm ơn. Bạn muốn ghế cạnh cửa sổ hay ghế cạnh lối đi?)

Passenger: A window seat, please. (Cho tôi ghế cạnh cửa sổ, làm ơn.)

Agent: I've assigned you seat 23A. Do you have any luggage to check in? (Tôi đã sắp xếp cho bạn ghế 23A. Bạn có hành lý nào để ký gửi không?)

Passenger: Yes, just this suitcase. (Vâng, chỉ chiếc vali này thôi.)

Agent: Please place it on the scale. Your bag weighs 18 kilos, which is within the allowance. Here's your boarding pass. Your flight departs from Gate C4 at 10:45 AM. Boarding will begin at 10:15. (Vui lòng đặt nó lên cân. Túi của bạn nặng 18 kg, nằm trong giới hạn cho phép. Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Chuyến bay của bạn khởi hành từ Cổng C4 lúc 10:45 sáng. Việc lên máy bay sẽ bắt đầu lúc 10:15.)

Passenger: Thank you very much. (Cảm ơn rất nhiều.)

Tình huống 2: Hành lý bị thất lạc

Passenger: Excuse me, I can't find my luggage. I've been waiting at the carousel for over 30 minutes. (Xin lỗi, tôi không thể tìm thấy hành lý của mình. Tôi đã đợi ở băng chuyền hơn 30 phút rồi.)

Airport staff: I'm sorry to hear that. May I see your baggage claim tag, please? (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Vui lòng cho tôi xem phiếu nhận hành lý của bạn?)

Passenger: Here it is. It's a black suitcase with a red ribbon tied to the handle. (Đây ạ. Đó là một chiếc vali màu đen với một dải ruy băng đỏ buộc vào tay cầm.)

Airport staff: Thank you. Let me check our system... It seems your luggage was mistakenly loaded onto another flight. We'll have it delivered to your accommodation as soon as it arrives. (Cảm ơn. Để tôi kiểm tra hệ thống của chúng tôi... Có vẻ như hành lý của bạn đã được chất lên nhầm chuyến bay khác. Chúng tôi sẽ chuyển nó đến nơi lưu trú của bạn ngay khi nó đến.)

Passenger: When do you expect it to arrive? (Khi nào bạn dự kiến nó sẽ đến?)

Airport staff: It should arrive on the next flight from Hong Kong, which lands at 7 PM tonight. Could you please fill out this form with your contact details and delivery address? (Nó sẽ đến trên chuyến bay tiếp theo từ Hồng Kông, hạ cánh lúc 7 giờ tối nay. Bạn có thể điền vào mẫu này với thông tin liên hệ và địa chỉ giao hàng của bạn được không?)

Passenger: Alright, thank you for your help. (Được rồi, cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)

Tình huống 3: Hỏi đường tại sân bay

Traveler: Excuse me, could you tell me how to get to Terminal B? I need to catch a connecting flight. (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến Nhà ga B không? Tôi cần đón một chuyến bay nối.)

Airport employee: Terminal B is quite far from here. You'll need to take the shuttle train. Follow the signs for Terminal Connection in that direction. (Nhà ga B khá xa từ đây. Bạn sẽ cần đi tàu con thoi. Hãy đi theo các biển báo Terminal Connection theo hướng đó.)

Traveler: How often does the shuttle run? (Tàu trung chuyển chạy theo lịch trình như thế nào?)

Airport employee: It runs every 10 minutes. Once you get to Terminal B, check the departure screens for your gate number. (Tàu chạy mỗi 10 phút. Khi bạn đến Nhà ga B, hãy kiểm tra màn hình khởi hành để biết số cổng của bạn.)

Traveler: Thank you. Is there a place where I can get something to eat before my next flight? (Cảm ơn. Có nơi nào tôi có thể lấy đồ ăn trước chuyến bay tiếp theo của mình không?)

Airport employee: Yes, there's a food court on Level 3 of Terminal B. You'll find several restaurants and cafes there. (Có, có một khu ẩm thực ở Tầng 3 của Nhà ga B. Bạn sẽ tìm thấy một số nhà hàng và quán cà phê ở đó.)

Traveler: Great, thanks for your help! (Tuyệt, cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn!)

4. Gợi ý cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề sân bay

Dưới đây là những phương pháp học từ vựng tiếng Anh sân bay hiệu quả giúp bạn ghi nhớ lâu và áp dụng tốt trong tình huống thực tế.

Nhóm từ vựng theo chủ đề nhỏ

Phương pháp này giúp não bộ của bạn tạo ra các liên kết logic giữa các từ vựng có liên quan, từ đó giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Thay vì cố gắng học một danh sách dài các từ, hãy phân nhỏ chúng theo ngữ cảnh sử dụng.

Ví dụ: Khi học về chủ đề Thủ tục check-in, hãy tập trung vào các từ như passport, boarding pass, check-in counter, visa, identification card và các động từ liên quan như check in, confirm, issue, extend.

Sử dụng các ứng dụng flashcards

Dùng các ứng dụng Flashcards giúp bạn học mọi lúc mọi nơi và tự điều chỉnh tần suất ôn tập theo khả năng ghi nhớ của mình.

Bạn có thể tạo bộ flashcards kỹ thuật số với các ứng dụng như Anki, Quizlet hoặc Memrise. Mỗi thẻ nên có từ vựng tiếng Anh ở một mặt và định nghĩa tiếng Việt, phiên âm và một câu ví dụ ở mặt còn lại để luyện tập hàng ngày để củng cố vốn từ của bạn.

Áp dụng vào các tình huống thực tế

Bạn có thể tạo các tình huống giả định tại sân bay và thực hành đối thoại cùng một người bạn cùng luyện tập hoặc tự nói một mình trước gương. Giả vờ như bạn đang làm thủ tục check-in, hỏi thông tin chuyến bay, hoặc báo cáo hành lý thất lạc, …

Xem video và nghe bản tin thông báo tại sân bay

Nghe và bắt chước là một trong những cách học ngôn ngữ tự nhiên nhất. Phương pháp này không chỉ giúp bạn làm quen với từ vựng mà còn cải thiện cả phát âm và ngữ điệu, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn trong môi trường sân bay.

Tìm và xem các video trên YouTube về các tình huống tại sân bay hoặc các hướng dẫn du lịch bằng tiếng Anh. Bạn cũng có thể nghe các bản tin thông báo tại sân bay để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu của người bản xứ.

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn bộ từ vựng sân bay tiếng Anh (Airport vocabulary) thông dụng kèm mẫu câu giao tiếp hữu ích.

Việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề sân bay không chỉ giúp bạn tự tin khi đi du lịch hay công tác, .... Bằng cách áp dụng các phương pháp học từ vựng như nhóm từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards, … bạn sẽ nhanh chóng làm chủ vốn từ vựng này.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ