
Nắm được các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi về ẩm thực, đọc hiểu công thức nấu ăn, mua sắm đồ dùng nhà bếp hay đơn giản là tìm hiểu về văn hóa ẩm thực của các nước.
Đặc biệt , đối với những người làm việc trong ngành nhà hàng, khách sạn hoặc du lịch, từ vựng về này càng trở nên cần thiết.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn hơn 100 từ vựng về dụng cụ nhà bếp tiếng Anh cùng với phiên âm, ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Cùng khám phá và làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn nhé!
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ phân loại các từ vựng cơ bản theo nhóm chức năng để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
Các thiết bị nhà bếp là những vật dụng cần thiết giúp chúng ta chuẩn bị, chế biến và bảo quản thực phẩm. Hãy khám phá các tên các thiết bị, dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
refrigerator fridge | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ / /frɪdʒ/ | tủ lạnh | I need to put these vegetables in the refrigerator to keep them fresh. (Tôi cần đặt những rau này vào tủ lạnh để giữ chúng tươi.) |
freezer | /ˈfriːzər/ | ngăn đá, tủ đông | The ice cream is in the freezer. (Kem đang ở trong ngăn đá.) |
oven | /ˈʌvn/ | lò nướng | I bake bread in the oven every Sunday. (Tôi nướng bánh mì trong lò nướng mỗi Chủ nhật.) |
microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | lò vi sóng | You can reheat your coffee in the microwave. (Bạn có thể hâm nóng cà phê trong lò vi sóng.) |
stove | /stəʊv/ | bếp | She's cooking pasta on the stove. (Cô ấy đang nấu mì ống trên bếp.) |
dishwasher | /ˈdɪʃwɒʃər/ | máy rửa bát | Put all the dirty plates in the dishwasher. (Đặt tất cả đĩa bẩn vào máy rửa bát.) |
blender | /ˈblendər/ | máy xay sinh tố | I use a blender to make smoothies every morning. (Tôi dùng máy xay sinh tố để làm sinh tố mỗi sáng.) |
food processor | /fuːd ˈprəʊsesər/ | máy chế biến thực phẩm | The food processor helps me chop vegetables quickly. (Máy chế biến thực phẩm giúp tôi băm rau nhanh chóng.) |
electric kettle | /ɪˈlektrɪk ˈketl/ | ấm đun nước điện | I boil water in an electric kettle for my tea. (Tôi đun nước trong ấm điện để pha trà.) |
toaster | /ˈtəʊstər/ | lò nướng bánh mì | The toaster can hold two slices of bread at once. (Lò nướng bánh mì có thể chứa hai lát bánh mì cùng một lúc.) |
coffee maker | /ˈkɒfi ˈmeɪkər/ | máy pha cà phê | Our coffee maker makes perfect espresso. (Máy pha cà phê của chúng tôi pha espresso hoàn hảo.) |
rice cooker | /raɪs ˈkʊkər/ | nồi cơm điện | The rice cooker automatically turns off when the rice is done. (Nồi cơm điện tự động tắt khi cơm chín.) |
juicer | /ˈdʒuːsər/ | máy ép trái cây | I use my juicer to make fresh orange juice. (Tôi dùng máy ép để làm nước cam tươi.) |
mixer | /ˈmɪksər/ | máy đánh trứng | The chef uses a mixer to whip cream for the cake. (Đầu bếp dùng máy đánh trứng để đánh kem cho bánh.) |
pressure cooker | /ˈpreʃər ˈkʊkər/ | nồi áp suất | A pressure cooker can cook beans in half the time. (Nồi áp suất có thể nấu đậu trong một nửa thời gian.) |
air fryer | /eər ˈfraɪər/ | nồi chiên không dầu | The air fryer makes crispy fries with less oil. (Nồi chiên không dầu làm khoai tây chiên giòn với ít dầu hơn.) |
slow cooker | /sləʊ ˈkʊkər/ | nồi nấu chậm | I put ingredients in the slow cooker in the morning and dinner is ready when I get home. (Tôi cho nguyên liệu vào nồi nấu chậm vào buổi sáng và bữa tối sẵn sàng khi tôi về nhà.) |
water purifier | /ˈwɔːtər ˈpjʊərɪfaɪər/ | máy lọc nước | Our water purifier removes impurities from tap water. (Máy lọc nước của chúng tôi loại bỏ tạp chất từ nước máy.) |
exhaust fan | /ɪɡˈzɔːst fæn/ | quạt hút mùi | Turn on the exhaust fan when you fry food to remove the smell. (Bật quạt hút mùi khi bạn rán thức ăn để khử mùi.) |
weighing scale | /ˈweɪɪŋ skeɪl/ | cân | I use a weighing scale to measure flour accurately for baking. (Tôi dùng cân để đo bột mì chính xác cho việc nướng bánh.) |
Mỗi dụng cụ nấu ăn đều có công dụng riêng biệt giúp chúng ta thực hiện các công đoạn chế biến món ăn. Chúng ta cùng tìm hiểu tên gọi của chúng trong tiếng Anh nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
pan | /pæn/ | chảo | Heat the pan before adding oil to prevent sticking. (Đun nóng chảo trước khi thêm dầu để tránh dính.) |
pot | /pɒt/ | nồi | She's cooking soup in a large pot. (Cô ấy đang nấu súp trong một cái nồi lớn.) |
frying pan | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | chảo rán | The frying pan is perfect for making omelets. (Chảo rán rất lý tưởng để làm trứng ốp lết.) |
saucepan | /ˈsɔːspən/ | nồi đun nhỏ | I heat milk in a small saucepan. (Tôi đun nóng sữa trong một cái nồi nhỏ.) |
baking tray | /ˈbeɪkɪŋ treɪ/ | khay nướng | Place the cookies on a baking tray before putting them in the oven. (Đặt bánh quy lên khay nướng trước khi cho chúng vào lò.) |
chopping board | /ˈtʃɒpɪŋ bɔːrd/ | thớt | Always clean the chopping board after cutting raw meat. (Luôn làm sạch thớt sau khi cắt thịt sống.) |
cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | thớt | The wooden cutting board is perfect for slicing bread. (Thớt gỗ rất hoàn hảo để cắt bánh mì.) |
colander | /ˈkʌləndər/ | rổ lọc | Drain the pasta in a colander. (Để ráo mì ống trong rổ lọc.) |
sieve | /sɪv/ | rây lọc | Use a sieve to remove lumps from the flour. (Dùng rây lọc để loại bỏ cục bột từ bột mì.) |
strainer | /ˈstreɪnər/ | rây lọc | Pour the tea through a strainer to remove the leaves. (Đổ trà qua rây lọc để loại bỏ lá trà.) |
grater | /ˈɡreɪtər/ | dụng cụ bào | I use a grater to shred cheese for pizza. (Tôi dùng dụng cụ bào để bào phô mai cho pizza.) |
peeler | /ˈpiːlər/ | dao gọt vỏ | A peeler makes removing potato skins quick and easy. (Dao gọt vỏ giúp bóc vỏ khoai tây nhanh và dễ dàng.) |
whisk | /wɪsk/ | cây đánh trứng | Whisk the eggs until they're light and fluffy. (Đánh trứng cho đến khi chúng nhẹ và bông.) |
spatula | /ˈspætʃələ/ | xẻng | Use a spatula to flip the pancakes. (Dùng xẻng để lật bánh kếp.) |
ladle | /ˈleɪdl/ | muôi múc canh | Serve the soup with a ladle. (Dùng muôi múc canh để phục vụ súp.) |
tongs | /tɒŋz/ | kẹp gắp | Use tongs to turn the meat on the grill. (Dùng kẹp gắp để lật thịt trên vỉ nướng.) |
masher | /ˈmæʃər/ | dụng cụ nghiền | I use a masher to make smooth mashed potatoes. (Tôi dùng dụng cụ nghiền để làm khoai tây nghiền mịn.) |
rolling pin | /ˈrəʊlɪŋ pɪn/ | cây cán bột | Roll out the dough with a rolling pin. (Cán bột với cây cán bột.) |
measuring cup | /ˈmeʒərɪŋ kʌp/ | cốc đo lường | The recipe calls for two measuring cups of flour. (Công thức yêu cầu hai cốc đo lường bột.) |
measuring spoon | /ˈmeʒərɪŋ spuːn/ | thìa đo lường | Use a measuring spoon for exact amounts of spices. (Dùng thìa đo lường cho lượng gia vị chính xác.) |
kitchen timer | /ˈkɪtʃɪn ˈtaɪmər/ | đồng hồ bấm giờ nhà bếp | Set the kitchen timer for 30 minutes. (Đặt đồng hồ bấm giờ nhà bếp trong 30 phút.) |
kitchen scale | /ˈkɪtʃɪn skeɪl/ | cân nhà bếp | Weigh the flour on a kitchen scale for precision. (Cân bột mì trên cân nhà bếp để có độ chính xác.) |
oven mitts | /ˈʌvn mɪts/ | găng tay lò | Always use oven mitts to handle hot dishes. (Luôn dùng găng tay lò để cầm các món nóng.) |
apron | /ˈeɪprən/ | tạp dề | Put on an apron to protect your clothes while cooking. (Mặc tạp dề để bảo vệ quần áo trong khi nấu ăn.) |
Bên cạnh các dụng cụ nấu nướng, việc nắm vững từ vựng về dụng cụ ăn uống cũng rất quan trọng khi giao tiếp trong nhà bếp.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
plate | /pleɪt/ | đĩa | Put the steak on a plate to serve. (Đặt bít tết lên đĩa để phục vụ.) |
bowl | /bəʊl/ | bát | She eats cereal from a bowl for breakfast. (Cô ấy ăn ngũ cốc từ một cái bát cho bữa sáng.) |
cup | /kʌp/ | cốc | I drink coffee from a ceramic cup. (Tôi uống cà phê từ một cái cốc gốm.) |
mug | /mʌɡ/ | cốc lớn có quai | Hot chocolate tastes better in a mug. (Sô-cô-la nóng ngon hơn trong một cái cốc lớn.) |
glass | /ɡlɑːs/ | ly | Pour the water into a glass. (Rót nước vào ly.) |
wine glass | /waɪn ɡlɑːs/ | ly rượu vang | The restaurant set crystal wine glasses on the table. (Nhà hàng đặt ly rượu vang pha lê trên bàn.) |
fork | /fɔːrk/ | nĩa | Use your fork to eat the pasta. (Dùng nĩa để ăn mì ống.) |
knife | /naɪf/ | dao | Cut the meat with a sharp knife. (Cắt thịt với một con dao sắc.) |
spoon | /spuːn/ | thìa | Stir your tea with a spoon. (Khuấy trà bằng thìa.) |
teaspoon | /ˈtiːspuːn/ | thìa nhỏ | Add one teaspoon of sugar to your coffee. (Thêm một thìa nhỏ đường vào cà phê của bạn.) |
tablespoon | /ˈteɪblspuːn/ | thìa lớn | The recipe needs two tablespoons of olive oil. (Công thức cần hai thìa lớn dầu ô liu.) |
chopsticks | /ˈtʃɒpstɪks/ | đũa | In Asian restaurants, they often provide chopsticks. (Trong nhà hàng Á, họ thường cung cấp đũa.) |
napkin | /ˈnæpkɪn/ | khăn ăn | Place a napkin on your lap during meals. (Đặt khăn ăn trên đùi trong bữa ăn.) |
placemat | /ˈpleɪsmæt/ | tấm lót bàn ăn | The placemat protects the table from hot dishes. (Tấm lót bàn ăn bảo vệ bàn khỏi các món nóng.) |
coaster | /ˈkəʊstər/ | miếng lót ly | Use a coaster to prevent water rings on furniture. (Dùng miếng lót ly để ngăn vòng nước trên đồ nội thất.) |
tray | /treɪ/ | khay | Carry all the dishes on a tray. (Mang tất cả các món ăn trên một cái khay.) |
pitcher | /ˈpɪtʃər/ | bình nước | Fill the pitcher with lemonade for the guests. (Đổ đầy bình nước với nước chanh cho khách.) |
thermos | /ˈθɜːrmɒs/ | bình giữ nhiệt | Take a thermos of hot soup for lunch. (Mang theo bình giữ nhiệt súp nóng cho bữa trưa.) |
salad bowl | /ˈsæləd bəʊl/ | tô salad | Toss the ingredients in a large salad bowl. (Trộn các nguyên liệu trong một tô salad lớn.) |
soup tureen | /suːp təˈriːn/ | tô đựng súp | The soup tureen kept the soup hot throughout dinner. (Tô đựng súp giữ cho súp nóng suốt bữa tối.) |
salt shaker | /sɔːlt ˈʃeɪkər/ | lọ đựng muối | Pass me the salt shaker, please. (Vui lòng chuyển cho tôi lọ đựng muối.) |
pepper grinder | /ˈpepər ˈɡraɪndər/ | cối xay tiêu | Freshly ground pepper from a pepper grinder tastes better. (Tiêu xay tươi từ cối xay tiêu có vị ngon hơn.) |
tea set | /tiː set/ | bộ ấm trà | She collects antique tea sets. (Cô ấy sưu tầm bộ ấm trà cổ.) |
coffee set | /ˈkɒfi set/ | bộ ấm cà phê | The coffee set includes cups, saucers, and a coffee pot. (Bộ ấm cà phê bao gồm tách, đĩa lót và bình cà phê.) |
Việc nắm vững các động từ chỉ hoạt động nấu ăn giúp bạn có thể mô tả quá trình chế biến món ăn một cách chính xác. Những động từ này thường xuất hiện trong công thức nấu ăn và hướng dẫn sử dụng các thiết bị nhà bếp.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
to cook | /tʊ kʊk/ | nấu ăn | She likes to cook Italian food. (Cô ấy thích nấu đồ ăn Ý.) |
to bake | /tʊ beɪk/ | nướng | I bake bread twice a week. (Tôi nướng bánh mì hai lần một tuần.) |
to fry | /tʊ fraɪ/ | rán, chiên | Don't fry the fish for too long. (Đừng rán cá quá lâu.) |
to boil | /tʊ bɔɪl/ | luộc, đun sôi | Boil the eggs for 10 minutes. (Luộc trứng trong 10 phút.) |
to grill | /tʊ ɡrɪl/ | nướng | We grill steaks on the barbecue. (Chúng tôi nướng bít tết trên bếp nướng.) |
to steam | /tʊ stiːm/ | hấp | Steaming vegetables preserves their nutrients. (Hấp rau giữ được chất dinh dưỡng của chúng.) |
to stir | /tʊ stɜːr/ | khuấy | Stir the sauce continuously to prevent burning. (Khuấy sốt liên tục để tránh cháy.) |
to chop | /tʊ tʃɒp/ | cắt, băm | Chop the onions finely for the sauce. (Băm hành tây nhỏ cho nước sốt.) |
to slice | /tʊ slaɪs/ | cắt lát | Slice the bread thinly for sandwiches. (Cắt bánh mì mỏng cho bánh sandwich.) |
to dice | /tʊ daɪs/ | cắt hạt lựu | Dice the carrots into small cubes. (Cắt cà rốt thành những khối nhỏ.) |
to grate | /tʊ ɡreɪt/ | bào, nạo | Grate the cheese over the pasta. (Bào phô mai lên mì ống.) |
to peel | /tʊ piːl/ | gọt vỏ | Peel the potatoes before boiling them. (Gọt vỏ khoai tây trước khi luộc chúng.) |
to mix | /tʊ mɪks/ | trộn | Mix the ingredients in a large bowl. (Trộn các nguyên liệu trong một tô lớn.) |
to blend | /tʊ blend/ | xay nhuyễn | Blend the fruits for a smooth smoothie. (Xay nhuyễn trái cây để làm sinh tố mịn.) |
to whip | /tʊ wɪp/ | đánh | Whip the cream until it's stiff. (Đánh kem cho đến khi nó cứng.) |
to knead | /tʊ niːd/ | nhào | Knead the dough until it's elastic. (Nhào bột cho đến khi nó đàn hồi.) |
to season | /tʊ ˈsiːzn/ | nêm nếm | Season the soup with salt and pepper. (Nêm nếm súp với muối và tiêu.) |
to marinate | /tʊ ˈmærɪneɪt/ | ướp | Marinate the chicken overnight for more flavor. (Ướp gà qua đêm để có thêm hương vị.) |
to drain | /tʊ dreɪn/ | để ráo | Drain the pasta in a colander. (Để ráo mì ống trong rổ lọc.) |
to serve | /tʊ sɜːv/ | phục vụ | Serve the soup hot with bread. (Phục vụ súp nóng với bánh mì.) |
Để ghi nhớ các từ vựng đã học, các bạn nên áp dụng vào các mẫu câu giao tiếp chủ đề nhà bếp thực tế sau:
Các bạn hãy tham khảo mẫu hội thoại mô phỏng các tình huống thực tế liên quan đến đồ dùng nhà bếp dưới đây để nắm được cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể cũng như cách phản hồi tự nhiên trong các cuộc đối thoại hàng ngày.
Salesperson: Good morning! How can I help you today? (Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
Customer: Hello, I'm looking for some new kitchen utensils. My old ones are quite worn out. (Xin chào, tôi đang tìm một số dụng cụ nhà bếp mới. Những cái cũ của tôi khá cũ kỹ rồi.)
Salesperson: Of course! What specific items are you looking for? (Tất nhiên! Bạn đang tìm kiếm những món cụ thể nào?)
Customer: I need a good quality non-stick frying pan, a set of measuring spoons, and maybe a new blender if you have any on sale. (Tôi cần một chảo chống dính chất lượng tốt, một bộ thìa đo lường, và có thể là một máy xay sinh tố mới nếu bạn có bất kỳ sản phẩm nào đang giảm giá.)
Salesperson: We have several options for frying pans in aisle 3. Our measuring spoons are in aisle 5 near the baking supplies. As for blenders, we actually have a 20% discount on the premium models this week. (Chúng tôi có một số lựa chọn cho chảo ở lối đi số 3. Thìa đo lường của chúng tôi ở lối đi số 5 gần khu vực đồ làm bánh. Còn về máy xay sinh tố, chúng tôi thực sự có giảm giá 20% cho các mẫu cao cấp trong tuần này.)
Customer: Great, I'll take a look at that. One more thing - do you sell oven mitts? (Tuyệt, tôi sẽ xem qua cái đó. Còn một điều nữa - bạn có bán găng tay lò không?)
Salesperson: Yes, oven mitts are in aisle 4, along with aprons and kitchen towels. Would you like me to show you? (Vâng, găng tay lò ở lối đi số 4, cùng với tạp dề và khăn nhà bếp. Bạn có muốn tôi chỉ cho bạn không?)
Customer: No need, I'll find my way. Thanks for your help! (Không cần đâu, tôi sẽ tự tìm. Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn!)
Lisa: Hey Tom, can you help me prepare dinner? (Này Tom, bạn có thể giúp tôi chuẩn bị bữa tối không?)
Tom: Sure, what do you need me to do? (Chắc chắn rồi, bạn cần tôi làm gì?)
Lisa: Could you chop these vegetables while I prepare the sauce? The cutting board is in that drawer, and you'll need a sharp knife from the knife block. (Bạn có thể băm những rau này trong khi tôi chuẩn bị nước sốt không? Thớt ở trong ngăn kéo đó, và bạn sẽ cần một con dao sắc từ khối đựng dao.)
Tom: No problem. Should I use the food processor instead? It might be quicker. (Không vấn đề gì. Tôi có nên dùng máy chế biến thực phẩm thay thế không? Nó có thể nhanh hơn.)
Lisa: Good idea! You'll find it in the cabinet next to the refrigerator. Just make sure to use the pulse setting so you don't over-process them. (Ý kiến hay! Bạn sẽ tìm thấy nó trong tủ bên cạnh tủ lạnh.)
Tom: Got it. What about the rice? Should I start cooking it in the rice cooker? (Hiểu rồi. Còn gạo thì sao? Tôi có nên bắt đầu nấu nó trong nồi cơm điện không?)
Lisa: Yes, please. The measuring cup is hanging on the wall. Two cups of rice and three cups of water should be enough. (Vâng, làm ơn. Cốc đo lường đang treo trên tường. Hai cốc gạo và ba cốc nước là đủ.)
Tom: I'll get that started. Do we need to preheat the oven for anything? (Tôi sẽ bắt đầu làm việc đó. Chúng ta có cần làm nóng lò cho bất cứ thứ gì không?)
Lisa: Yes, we'll be roasting some chicken on a baking tray. Can you preheat it to 375 degrees? And don't forget to use oven mitts when you put the tray in! (Vâng, chúng ta sẽ nướng một ít gà trên khay nướng. Bạn có thể làm nóng trước lò đến 375 độ không? Và đừng quên sử dụng găng tay lò khi bạn đặt khay vào!)
Tom: Will do. I think we're all set to make a delicious dinner! (Tôi sẽ làm vậy. Tôi nghĩ chúng ta đã sẵn sàng để làm một bữa tối ngon miệng!)
Học từ vựng về dụng cụ nhà bếp tiếng Anh không nhất thiết phải khô khan và nhàm chán. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ và áp dụng từ vựng này một cách tự nhiên:
Một cách đơn giản nhưng hiệu quả là dán nhãn tiếng Anh lên các dụng cụ nhà bếp thật của bạn. Mỗi khi sử dụng chúng, bạn sẽ nhìn thấy và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên. Hãy viết cả từ tiếng Anh và phiên âm lên nhãn để giúp bạn phát âm đúng.
Tìm và làm theo các công thức nấu ăn bằng tiếng Anh. Khi thực hiện, bạn sẽ gặp nhiều từ vựng về dụng cụ nhà bếp và phương pháp nấu ăn. Cách học này không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Bạn có thể tạo bộ flashcards với hình ảnh dụng cụ nhà bếp một mặt và từ vựng tiếng Anh kèm phát âm mặt còn lại. Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, Anki hay Memrise để tạo và ôn tập bộ từ vựng này.
Học từ vựng qua video không chỉ giúp bạn nghe được cách phát âm chuẩn mà còn thấy được cách sử dụng các dụng cụ nhà bếp trong thực tế. Phương pháp này tạo sự hứng thú và cung cấp ngữ cảnh trực quan cho từ vựng.
YouTube và các nền tảng video khác có rất nhiều kênh dạy nấu ăn bằng tiếng Anh. Bạn có thể bắt đầu với các kênh có phụ đề tiếng Việt hoặc tiếng Anh để dễ theo dõi.
Để việc học từ vựng đạt hiệu quả tối đa, lý thuyết cần đi đôi với thực hành. Các bạn hãy thực hành làm các bài tập dưới đây để ôn tập và củng cố từ vựng đã học nhé.
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
knife, colander, whisk, refrigerator, peeler, spatula, oven, grater, bowl, blender, cutting board, tongs, ladle, kettle, measuring cup
I need a ________ to slice this bread thinly.
Please use the ________ to drain the pasta after cooking.
The chef used a ________ to whip cream for the dessert.
We keep our fresh vegetables in the ________ to keep them fresh.
She used a ________ to peel the potatoes quickly.
Can you pass me the ________ to flip these pancakes?
Put the casserole dish in the ________ for 30 minutes at 350 degrees.
Use a ________ to grate the cheese for the pizza.
We need a larger ________ to serve the soup for everyone.
The chef chopped the vegetables on a clean ________ before cooking.
Use the ________ to pick up the hot corn on the cob.
She filled the ________ with water to boil for tea.
Use a ________ to serve the soup from the pot.
I need a ________ to measure exactly 240 ml of milk for this recipe.
Mix all ingredients in the ________ to make a smoothie.
Đáp án:
knife
colander
whisk
refrigerator
peeler
spatula
oven
grater
bowl
cutting board
tongs
kettle
ladle
measuring cup
blender
Bài tập 2: Hãy nối từ vựng ở cột A với mô tả chức năng ở cột B
Cột A | Cột B |
| a. Used to protect hands from hot dishes b. Used to flatten dough for baking c. Used to boil water for tea or coffee d. Used for cutting ingredients safely e. Used to drain water from pasta or vegetables f. Used to mix ingredients into a smooth liquid g. Used to measure small amounts of ingredients accurately h. Used to cook rice perfectly i. Used to serve soup from a pot j. Used to grip and turn hot food safely
|
Đáp án:
1-f
2-d
3-a
4-g
5-h
6-c
7-i
8-j
9-b
10-e
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp là một chủ đề thiết thực và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Với danh sách từ vựng kèm dịch nghĩa và ví dụ được tổng hợp trong bài viết này, IELTS LangGo tin rằng bạn đã có một nền tảng vững chắc để có thể giao tiếp về chủ đề nhà bếp và nấu ăn bằng tiếng Anh.
Các bạn hãy áp dụng phương pháp học từ vựng được gợi ý để việc học từ vựng được hiệu quả hơn nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ