Tưởng tượng khi bạn nghe về một "miếng bánh pizza giòn tan, phô mai béo ngậy" thay vì chỉ đơn giản là "một miếng pizza". Sự khác biệt rõ ràng, phải không?
Hãy cùng khám phá thế giới phong phú của các tính từ miêu tả đồ ăn trong tiếng Anh cùng IELTS LangGo nhé!
Nếu học tiếng Anh chắc chắn không thể bỏ qua các nhóm từ vựng này đâu đó!!
Miêu tả đồ ăn không chỉ cần nói về hương vị (Flavor), mà bạn còn muốn diễn tả chi tiết tới cấu trúc (Texture), mùi thơm (Aroma), phần nhìn (Appearance), nguyên liệu (Ingredient),… đúng không? Tham khảo list tính từ miêu tả đồ ăn tiếng Anh cực chi tiết dưới đây nhé!
Ví dụ:
1. The delicious aroma of freshly baked bread filled the kitchen.
(Hương thơm ngon của bánh mì mới nướng tỏa đầy nhà bếp.)
2. The savory flavor of the grilled steak was mouth-watering.
(Hương vị đậm đà của miếng bò nướng khiến người ta phải chảy nước miếng.)
3. The sweet taste of ripe strawberries is irresistible.
(Vị ngọt của những quả dâu tây chín mọng thật không thể cưỡng lại được.)
4. The tangy dressing complemented the salad perfectly.
(Nước sốt chua nhẹ đã làm tôn lên hương vị của món salad một cách hoàn hảo.)
Ví dụ:
1. The golden crust of the pie looked absolutely irresistible.
(Lớp vỏ bánh màu vàng óng của chiếc bánh pie trông thật hấp dẫn không thể cưỡng lại.)
2. The glazed ham glistened under the dining room lights.
(Miếng thịt giăm bông tráng men óng ánh dưới ánh đèn phòng ăn.)
3. The appetizing display of desserts made it hard to choose just one.
(Việc trưng bày các món tráng miệng một cách hấp dẫn khiến việc chỉ chọn một món trở nên khó khăn.V)
Ví dụ:
1. The aromatic spices in the curry created a complex flavor profile.
(Những gia vị thơm nồng trong món cà ri tạo nên một hương vị phức hợp đặc trưng.)
2. Durian is known for its pungent smell that some find off-putting.
(Sầu riêng nổi tiếng với mùi hương nồng nặc khiến một số người cảm thấy khó chịu.)
3. The fresh scent of basil added a lovely touch to the pasta sauce.
(Mùi hương tươi mát của lá húng quế đã tạo thêm một nét quyến rũ cho nước sốt mì Ý.)
Xem thêm:
>> Làm bài test IELTS Online hoàn toàn miễn phí!
Ví dụ
1. The buffet offered a plentiful selection of both local and international dishes, ensuring there was something for every taste.
(Quầy buffet cung cấp một lựa chọn phong phú các món ăn cả địa phương và quốc tế, đảm bảo có món phù hợp với mọi khẩu vị.)
2. For those watching their calorie intake, the restaurant now offers mini desserts that satisfy sweet cravings without overindulgence.
(Đối với những người đang theo dõi lượng calo nạp vào, nhà hàng hiện cung cấp các món tráng miệng có khẩu phần nhỏ thỏa mãn cơn thèm ngọt mà không gây quá tải.)
Ví dụ:
1. The fresh, well-seasoned salmon was so mouthwatering that everyone at the table couldn't wait to try it.
Dịch: Món cá hồi tươi mới, được nêm nếm vừa đủ trông thật hấp dẫn chảy nước miếng đến nỗi mọi người trên bàn ăn không thể chờ đợi để nếm thử.
Món ăn này làm tôi bùng nổ vị giác
Tôi đang ở thiên đường ẩm thực - Đồ ăn thực sự quá tuyệt vời
Wao, bữa ăn này như một kiệt tác ẩm thực!
Mỗi miếng như một bữa tiệc cho vị giác của tôi!
"Tôi không thể tin được vào độ ngon của món này – hoàn hảo tuyệt đối!"
"Hương vị trong món này như đang nhảy múa trên đầu lưỡi tôi."
"Món ăn này như một bản giao hưởng của hương vị và cấu trúc."
"Tôi thưởng thức từng miếng một – đó là một cảm giác vị tuyệt vời!"
"Thật sự là ngon miệng! Tôi bị đánh bại bởi những hương vị này."
"A piece of cake" - Dễ như trở bàn tay
"Cool as a cucumber" - Bình tĩnh như không
"Hot potato" - Vấn đề nhạy cảm
"Spill the beans" - Tiết lộ bí mật
"In a nutshell" - Tóm lại
"Full of beans" - Đầy năng lượng
"Couch potato" - Người lười biếng
"Sweet tooth" - Mê đồ ngọt
"Butter someone up" - Nịnh bợ ai đó
"Sour grapes" - Chua ngoa, ghen tị
"Cream of the crop" - Tinh hoa, xuất sắc nhất
"Bite off more than you can chew" - Tham vọng quá sức
"Selling like hot cakes" - Bán chạy như tôm tươi
"Apple of one's eye" - Cưng như trứng mỏng
"Bread and butter" - Kế sinh nhai
Hướng dẫn: Điền vào chỗ trống bằng tính từ miêu tả đồ ăn phù hợp.
Đáp án:
1. (fragrant)
2. (al dente)
3. (tangy)
4. (crisp-tender)
Hướng dẫn: Viết một đoạn ngắn miêu tả món ăn yêu thích của bạn bằng tiếng Anh, sử dụng ít nhất 3 tính từ đã học.
Ví dụ: My favorite dish is homemade lasagna. The rich, savory tomato sauce is layered between tender pasta sheets and creamy ricotta cheese. The top layer is covered with a golden, bubbly crust of melted mozzarella that adds a delightful texture to every bite.
Hướng dẫn: Hãy phân loại các tính từ sau đây theo các tiêu chí đã nêu (hương vị, kết cấu, mùi hương, hình thức):
Juicy, aromatic, vibrant, tender, zesty, pungent, flaky, succulent, colorful, velvety, tangy, fragrant
Trên đây là những thành ngữ, tính từ miểu tả đồ ăn tiếng Anh chuẩn ngôn ngữ bản địa được IELTS LangGo tổng hợp lại. Hãy dành ra 5 – 10 phút ghi chú lại để có thể sử dụng chúng thật nhuần nhuyễn trong cuộc sống hàng ngày cũng như áp dụng thuần thục vào phần thi IELTS Speaking của mình nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ