Tính từ được sử dụng để miêu tả tính chất của sự vật, hiện tượng và thường được đặt ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Tính từ trong tiếng Anh được phân thành hai loại: fact vs opinion adjective (tính từ thực tế và tính từ quan điểm).
Hướng dẫn cách dùng fact vs opinion adjective trong tiếng Anh
Hai loại tính từ (fact vs opinion) này có điểm gì khác nhau và thứ tự của chúng trong câu như thế nào? Cùng IELTS LangGo giải đáp thắc mắc về fact vs opinion adjective trong bài viết sau nhé.
Fact adjective (tính từ thực tế) mô tả những thứ như màu sắc, hoa văn, hình dạng, tuổi tác, chất liệu, xuất xứ, v.v. Đây là những thứ thường được mọi người đồng ý và chấp nhận là luôn đúng.
→ Ví dụ: The man was riding a 2000 Japanese motorbike with a black, metal gas tank. (Người đàn ông đi xe máy Nhật 2000 với bình xăng màu đen, bằng kim loại.)
Trong ví dụ trên ta thấy có đến 4 tính từ xuất hiện: 2000, Japanese, black, metal. Những tính từ này được coi là fact adjective bởi mọi người công nhận và luôn coi chúng là điều hiển nhiên.
Fact adjective thường rơi vào 6 nhóm sau đây:
Color (màu sắc)
Các tính từ chỉ màu sắc như red, yellow, purple, black, pink, …. được coi là các tính từ thực tế.
→ Ví dụ: She’s wearing a blue scarf. (Cô ấy đang đeo chiếc khăn màu xanh.)
Pattern (họa tiết)
Các tính từ miêu tả họa tiết trên quần áo hoặc vật dụng cũng là tính từ thực tế. Một số tính từ miêu tả họa tiết phổ biến như:
→ Ví dụ: Sarah is wearing a pink and blue striped shirt. (Sarah đang mặc một chiếc áo sơ mi sọc màu hồng và xanh lam.)
→ Ví dụ: Anna is wearing a polka-dot dress today. (Hôm nay Anna mặc một chiếc váy chấm bi.)
→ Ví dụ: He is waving a checkered flag. (Anh ấy đang vẫy một lá cờ kẻ ca rô.)
→ Ví dụ: The leopard is a beautiful spotted but dangerous cat. (Báo hoa mai là một loài mèo đốm xinh đẹp nhưng nguy hiểm.)
Giải đáp câu hỏi fact vs opinion adjective là gì?
Shape (hình dáng)
Tính từ thực tế còn là những tính từ chỉ hình dáng như tròn (round), vuông (square), tam giác (triangle), …
→ Ví dụ: I bought a round table in a furniture store yesterday. (Tôi đã mua một chiếc bàn tròn trong một cửa hàng đồ nội thất ngày hôm qua.)
Age (tuổi tác)
Những con số chỉ tuổi tác, năm tháng cũng được coi là các tính từ thực tế.
Ví dụ:
Material (chất liệu)
Các tính từ chỉ chất liệu để làm ra một vật như wooden (gỗ), metal (kim loại), bronze (đồng), … là fact adjective.
→ Ví dụ: A wooden table is perfect for your kitchen. (Một chiếc bàn gỗ là hoàn hảo cho nhà bếp của bạn.)
Origin (nguồn gốc)
Nguồn gốc tức là nơi một vật được làm ra hoặc nơi một người được sinh ra.
→ Ví dụ: Chinese food is my favorite. (Đồ ăn Trung Quốc là món yêu thích của tôi.)
Opinion adjective (tính từ quan điểm) mô tả những gì chúng ta nghĩ hoặc cách chúng ta cảm nhận về ai đó hoặc điều gì đó. Những suy nghĩ và cảm nhận này là khác nhau ở mỗi người nên chúng là opinion (ý kiến) chứ không phải fact (sự thật).
→ Ví dụ: Taylor Swift is an amazing singer. I also think she is beautiful. (Taylor Swift là một ca sĩ tuyệt vời. Tôi cũng nghĩ cô ấy xinh đẹp.)
Trong ví dụ trên có hai tính từ quan điểm ‘amazing’ và ‘beautiful’. Hai tính từ này thể hiện suy nghĩ và cảm nhận của người nói nên chúng là tính từ quan điểm.
Fact vs opinion adjective có gì khác nhau?
Dưới đây là một số tính từ quan điểm phổ biến mà chúng ta sử dụng để mô tả những gì chúng ta trải nghiệm với năm giác quan của mình.
Những thứ chúng ta nhìn, ngửi, nghe, chạm và nếm:
Cách chúng ta đánh giá mọi thứ:
Một số ví dụ về tính từ quan điểm:
Các tính từ mô tả kích thước của một thứ gì đó có thể là fact (sự thật) hoặc ý kiến (opinion). Mọi người có thể có những quan điểm khác nhau về tính từ như ‘big’ và ’small’ hoặc ‘tall’ và ‘short’.
Những tính từ này được gọi là tính từ tương đối. Tương đối có nghĩa là từ đó có một nghĩa khác hoặc một mức độ khác nhau tùy thuộc vào cách bạn sử dụng nó.
Dưới đây là ví dụ về hai tính từ tương đối fact vs opinion adjective ‘cold’ và ‘warm’:
→ Ví dụ: 10°C feels warm to people living in Canada but cold to people who live in Vietnam. (Người Canada cảm thấy 10°C là ấm nhưng người Việt Nam lại thấy lạnh.)
Trong ví dụ trên người dân ở Canada và Việt Nam có cảm nhận khác nhau về nhiệt độ 10°C. Vì vậy tính 2 tính từ này là tính từ tương đối.
Ý nghĩa của các tính từ như ‘tall’ và ‘short’ cũng có thể mang tính tương đối với mỗi người.
Ví dụ: Mark is 160cm tall, Clara is 140cm tall and Jack is 207cm tall. Clara might think that Mark is tall but Jack does not.
Trường hợp đặc biệt của opinion vs fact adjective
Trong trường hợp này những con số chỉ kích thước như 160cm, 140cm, 207cm là các tính từ thực tế bởi nó là sự thật không thể thay đổi. Tuy nhiên, tính từ ‘tall’ được coi là tính từ quan điểm bởi mỗi người khác nhau lại có quan điểm khác nhau về việc thế nào là cao.
Trong trường hợp, sự so sánh về kích thước với những thứ tương tự nói chung được hầu hết mọi người công nhận cũng được coi là fact (sự thật).
Điều này có nghĩa là nếu chúng ta xem chiều cao của Mark (1m60) là mức trung bình thì trong cùng một mức so sánh chung đó, Clara bị coi là thấp và Jack được xem là cao.
Dưới đây là một số ví dụ về tính từ chỉ kích thước được sử dụng như là fact:
VD1: This restaurant is small. (Nhà hàng này bé quá.)
→ Quán cà phê này rất nhỏ so với các quán cà phê khác nói chung.
VD2: My neighbor has a big dog. (Hàng xóm của tôi có một con chó to.)
→ Con chó này to hơn so với những con chó nói chung khác.
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc sử dụng kết hợp các tính từ là rất phổ biến. Khi chúng ta kết hợp fact vs opinion trước một danh từ, chúng ta sẽ đặt tính từ ý kiến lên đầu tiên và tính từ thực tế đứng thứ hai.
Fact vs opinion examples:
VD1: There is a great new coffee shop on Tran Phu street, I highly recommend it. (Có một quán cà phê mới rất tuyệt ở đường Trần Phú, mình nhiệt liệt đề cử nó.)
→ ‘great’ là tính từ quan điểm (opinion), ‘new’ là tính từ thực tế (fact).
VD2: Rachel just bought an awesome black car. (Rachel mới mua một chiếc ôtô màu đen rất tuyệt.)
→ ‘awesome’ là tính từ quan điểm (opinion), ‘black’ là tính từ thực tế (fact).
Dưới đây là trật từ tính từ trong tiếng Anh:
1. Số lượng hoặc con số (các con số đứng trước mặc dù chúng là tính từ thực tế)
2. Opinion (ý kiến)
3. Size (kích thước)
4. Age (tuổi)
5. Shape (hình dạng)
6. Color (màu sắc)
Các bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về Trật tự tính từ trong Tiếng Anh nhé.
Cách dùng fact vs opinion adjective
Tuy nhiên trong giao tiếp hàng ngày, không phải lúc nào người bản ngữ cũng tuân theo trật tự tính từ như trên. Trong một số trường hợp ngoại lệ, thứ tự của tính từ kích thước và tính từ quan điểm (fact vs opinion adjective) sẽ có sự thay đổi.
Khi chúng ta sử dụng các tính từ kích thước như huge, big, …đặc biệt là với các tính từ quan điểm mang nghĩa tiêu cực, thứ tự fact vs opinion sẽ thay đổi:
→ Ví dụ: My sister screamed when she saw a big ugly snake in the garden. (Chị tôi hét toáng lên khi thấy một con rắn to xấu xí trong vườn.)
Trong ví dụ trên tính từ kích thước ‘big’ đứng trước tính từ quan điểm ‘ugly’. Tuy nhiên, hai tính từ ‘little’ và ‘ugly’ lại không tuân theo thứ tự này.
→ Ví dụ: My uncle has a ugly little cat called Mimi. (Bác tôi có một con mèo nhỏ xấu xí tên là Mimi.)
Câu văn sẽ tự nhiên hơn nếu ta đặt tính từ quan điểm lên trên tính từ kích thước khi sử dụng tính từ ‘little’.
Đôi khi việc đặt tính từ kích thước phía trên tính từ quan điểm (fact vs opinion) cũng xảy ra khi tính từ quan điểm mang nghĩa tích cực.
→ Ví dụ: When my family lived in Vietnam, my neighbor had a small lovely Alaska. That dog was so smart! (Khi gia đình tôi sống ở Việt Nam, hàng xóm của chúng tôi có một chú chó Alaska nhỏ rất dễ thương. Chú chó ấy rất thông minh!)
Như vậy trong bài viết này IELTS LangGo đã hướng dẫn bạn cách dùng và phân biệt fact vs opinion adjective (tính từ thực tế và tính từ quan điểm). Hy vọng sau bài học hôm nay bạn có thể sử dụng hai loại tính từ fact vs opinion này một cách thành thạo và chính xác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ