Thông thường, các chủ đề quen thuộc như Food sẽ rất dễ bị bỏ qua, ôn luyện sơ sài bởi các bạn mới bắt đầu hành trình chinh phục IELTS. Lý do là bởi các bạn thường nghĩ rằng đây là một chủ đề rất dễ khai thác thông tin. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng khi bạn nắm chắc trong tay các cụm động từ về chủ đề Food thường dùng trong bài nói (Speaking) IELTS sau đây mà thôi. Cùng bắt đầu ngay nhé!
Chinh phục IELTS Speaking với bộ từ vựng chủ đề Food cực hay
Mỗi bữa ăn trong ngày sẽ có một tên gọi khác nhau trong tiếng Anh. Ngoài ba bữa chính quá phổ biến, ai cũng có thể thành thạo từ tiếng Anh là:
Breakfast /'brekfəst/: Bữa sáng
Lunch /lʌntʃ/: Bữa trưa
Dinner /'dinə/: Bữa tối
Bạn có chắc mình đã biết hết các bữa ăn phụ được gọi như thế nào trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa, hãy nhanh tay bỏ túi các từ vựng bữa ăn nhẹ trong ngày sau đây nhé.
Brunch /brʌntʃ/: Bữa ăn lưng ngày, được ăn vào khoảng thời gian giữa bữa sáng và bữa trưa
Luncheon /´lʌntʃən/: Bữa ăn trưa sang trọng, cao cấp
Tea /ti:/: Bữa nhẹ xế chiều, thường được ăn vào khoảng 4 - 5h chiều trong ngày
Super /´su:pə/: Bữa ăn nhẹ vào tối muộn, trước khi đi ngủ
A quick snack /ei kwik snæk/ : Một bữa ăn dặm với các món ăn vặt
Để nấu ăn, nhất định phải có những hành động cụ thể dùng để mô tả quá trình nấu nướng phải không nào? Sau đây là các cụm động từ về chủ đề Food thường xuyên được dùng trong bài thi nói IELTS, bạn nhất định cần phải biết.
Add | /æd/ | Thêm vào |
Air - fry | /er frai/ | Chiên, rán (không cần dùng dầu mỡ) |
Bake | /beik/ | Bỏ lò, đút lò, nướng bằng lò nướng |
Barbecue | /´ba:bi¸kju:/ | Nướng bằng vỉ, hoặc than |
Beat | /bi:t/ | Động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng) |
Blend | /blɛnd/ | Xay, trộn (bằng máy xay) |
Boil | /bɔil/ | Đun sôi, luộc |
Bone | /boun/ | Lọc xương |
Break | /breik/ | Bẻ, đập vỡ nguyên liệu |
Carve | /ka:v/ | Thái lát thịt |
Combine | /'kɔm'bain/ | Kết hợp 2 nguyên liệu trở lên |
Chop | /tʃɔp/ | Xắt nhỏ, băm nhỏ |
Crush | /krʌʃ/ | Ép, vắt, nghiền |
Cut | /kʌt/ | Cắt thành miếng |
Defrost | /di´frɔst/ | Rã đông |
Dice | /daɪs/ | Cắt hạt lựu, khối vuông nhỏ |
Drain | /drein/ | Để ráo nước |
Fry | /frai/ | Rán, chiên giòn |
Grate | /greit/ | Xát, bào nát (phô mai, đá, rau củ) |
Grease | /gri:s/ | Trộn cùng dầu, mỡ hoặc bơ |
Grill | /gril/ | Nướng bằng vỉ (như barbecue) |
Knead | /ni:d/ | Nhào bột, ấn nén để trải đều nguyên liệu |
Marinate | /ˈmarɪneɪt/ | Ướp gia vị |
Mash | /mæʃ/ | Nghiền |
Measure | /'meʤə/ | Cân đo đong đếm lượng nguyên liệu |
Melt | /mɛlt/ | Làm chảy, tan chảy |
Microwave | /'maikrəweiv/ | Dùng lò vi sóng |
Mince | /mins/ | Thái nhỏ, cắt nhỏ, băm (thịt) |
Mix | /miks/ | Trộn đều |
Peel | /pi:l/ | Gọt vỏ, lột vỏ |
Pour | /pɔ:/ | Đổ, rót, chan |
Put | /put/ | Đặt, để vào đâu đó |
Preheat | /pri:´hi:t/ | Đun nóng trước |
Puree | /´pjuərei/ | Xay nhuyễn (làm mứt) |
Roast | /roust/ | Quay |
Sauté | /´soutei/ | Áp chảo, xào qua |
Slice | /slais/ | Thái lát mỏng |
Soak | /souk/ | Ngâm nước, nhúng nước |
Stir | /stə:/ | Khuấy, đảo (thức ăn trong chảo) |
Steam | /sti:m/ | Hấp cách thủy |
Stir fry | /stə: frai/ | Xào |
Stew | /stju:/ | Hầm |
Simmer | /’simə/ | Ninh |
Spread | /spred/ | Phết, trét (bơ, phô mai, kem…) |
Squeeze | /skwi:z/ | Vắt |
Stuff | /stʌf/ | Nhồi |
Strain | /strein/ | Lược bỏ (đổ nước luộc lần đầu) |
Wash | /wɒʃ , wɔʃ/ | Rửa (nguyên liệu) |
Whisk | /wisk/ | Động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng) |
To do the washing up | Rửa bát | |
To set the table/ To lay the table | Chuẩn bị bàn ăn |
Ví dụ:
You use a knife to cut the bread into 6 parts, be careful not to cut them apart. (Bạn dùng dao cắt bánh mì thành 6 phần, lưu ý không cắt rời.)
Marry will come at 6 P.M. Make sure you set the table right!
Để hoàn thành tốt đề thi IELTS có chủ đề Food, bạn cũng cần nắm rõ các danh từ chỉ đồ ăn phổ biến nhất sau đây.
Trong một bữa ăn bao giờ cũng chú trọng đến các món ăn chính, giúp bạn được no lâu hơn. Hãy cùng bỏ túi một số từ vựng chủ đề Food về các món ăn chính vô cùng quen thuộc trong mọi bữa ăn nhé.
Rice | /rīs/ | Cơm |
Noodles | /ˈnuːdl/ | Bún, phở, mì (thức ăn dạng sợi) |
Porridge | /ˈpɒrɪdʒ/ | Cháo |
Cereals | /ˈsɪəriəl/ | Ngũ cốc |
Dumplings | /ˈdʌmplɪŋ/ | Bánh bao, há cảo |
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Toast | /toʊst/ | Bánh mì nướng |
Sticky rice | /ˌstɪk.i ˈraɪs/ | Xôi |
Soup | /suːp/ | Súp |
Curry | /ˈkʌr.i/ | Cà ri |
Hotpot | /ˈhɒt.pɒt/ | Lẩu |
Spaghetti | /spəˈɡet.i/ | Mỳ Ý |
Lasagne | /ləˈzæn.jə/ | Bánh bột hấp |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza |
Ví dụ:
Mom is ordering pizza for our dinner to celebrate our parents' wedding anniversary: Mẹ đang đặt bánh pizza cho bữa tối của chúng tôi để kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ.
Ẩm thực Việt Nam vô cùng đa dạng và nổi tiếng khắp thế giới vì sự thơm ngon, cân bằng dinh dưỡng trong từng món ăn. Vậy, bạn đã biết cách gọi tên các món ăn Việt Nam trong tiếng Anh chuẩn xác chưa?
Steamed rice roll | /stiːm raɪs rəʊl/ | Bánh cuốn |
Tet sticky rice cakes | /Tet ˈstɪki raɪs keɪk/ | Bánh chưng |
Baked honey comb cake | /beɪk ˈhʌni kəʊm keɪk/ | Bánh bò nướng |
Cassava and coconut cake | /kəˈsɑːvə ənd ˈkəʊkənʌt keɪk/ | Bánh khoai mì |
Beef stew with baguette | /biːf stjuː wɪð bæˈɡet/ | Bánh mì bò kho |
Curry with baguette | /ˈkʌri wɪð bæˈɡet/ | Bánh mì thịt |
Vietnamese noodle soup | /ˌviːetnəˈmiːz ˈnuːdl suːp/ | Phở |
Vietnamese baguette sandwich | /ˌviːetnəˈmiːz bæˈɡet ˈsænwɪdʒ/ | Bánh mì |
Mini shrimp pancakes | /ˈmɪni ʃrɪmp ˈpænkeɪk/ | Bánh khọt |
Vietnamese shaking beef | /ˌviːetnəˈmiːz ˈʃeɪkɪŋ biːf/ | Bò lúc lắc |
Green pepper cooked beef | /ˌɡriːn ˈpepə(r) kʊk biːf/ | Bò nấu tiêu xanh |
Fried rice cake | /ˈfraɪ raɪs keɪk/ | Bột chiên |
Broken rice | /ˈbrəʊkən raɪs/ | Cơm tấm |
Ví dụ:
Beef stew with baguette is a traditional dish in every South Vietnamese breakfast: Bánh mì bò kho là món ăn truyền thống trong mỗi bữa sáng của người miền Nam Việt Nam.
Hải sản là một trong những loại thực phẩm cung cấp nhiều chất khoáng cần thiết cho cơ thể. Làm sao để gọi tên các món ăn từ hải sản bằng tiếng Anh đúng chuẩn nhất? Hãy cùng tham khảo bảng liệt kê dưới đây nhé.
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
Sole | /səʊl/ | Cá bơn |
Sardine | /sɑːˈdiːn/ | Cá mòi |
Mackerel | /ˈmæk.rəl/ | Cá thu |
Tuna | /ˈtʃuː.nə/ | Cá ngừ |
Herring | /ˈhɛrɪŋ/ | Cá trích |
Skate | /skeɪt/ | Cá đuối |
Swordfish | /ˈsɔːdfɪʃ/ | Cá kiếm |
Flounder | /ˈflaʊndə/ | Cá bơn |
Mantis shrimp | /ˈmæntɪs ʃrɪmp/ | Tôm tít |
Hue banh beo has a topping made from minced mantis shrimp, roasted on the edge: Bánh bèo Huế có nhân làm từ thịt tôm tít băm nhỏ rang cháy cạnh.
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Lobster | /ˈlɒbstə/ | Tôm hùm |
Squid | /skwɪd/ | Mực ống |
Cuttlefish | /ˈkʌtlfɪʃ/ | Mực nang |
Sea urchin | /siː ˈɜːʧɪn/ | Nhím biển |
Octopus | /ˈɒktəpəs/ | Bạch tuộc |
Horn snail | /hɔːn sneɪl/ | Ốc sừng |
Sweet snail | /swiːt sneɪl/ | con ốc hương |
Sentinel crab | /ˈsɛntɪnl kræb/ | Con ghẹ biển |
Clam (s) | /klæm/ | Con nghêu |
Oyster | /ˈɔɪstə/ | Con hàu |
Mussel (s) | /ˈmʌ.səl/ | Con trai |
Abalone | /ˌæbəˈləʊni/ | Con bào ngư |
Blood cockle | /blʌd ˈkɒkl/ | Con sò huyết |
Crab | /kræb/ | Con cua |
Scallop | /ˈskɒləp/ | Con sò điệp |
Jellyfish | /ˈʤɛlɪfɪʃ/ | Con sứa |
Sea cucumber | /siː ˈkjuːkʌmbə/ | Hải sâm |
Ví dụ:
Steamed scallops with beer, lemongrass dipped with green salt and pepper are extremely delicious: Sò điệp hấp bia, sả chấm với muối tiêu xanh vô cùng thơm ngon.
Các loại thịt cung cấp cho chúng ta vô cùng nhiều dưỡng chất thiết yếu để tạo ra năng lượng hoạt động cơ thể mỗi ngày. Hãy cùng tham khảo từ vựng chủ đề Food mô tả các loại thịt trong tiếng Anh dưới đây để bài thi của bạn không gặp bất cứ khó khăn nào nhé!
Steak | /steɪk/ | Bít tết |
Pork | /pɔːk/ | Thịt lợn |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Lamb | /læm/ | Thịt cừu |
Veal | /viːl/ | Thịt bê |
Chops | /tʃɒp/ | Sườn |
Barbecue | /ˈbɑːbɪkjuː/ | Lợn , bò , cừu nướng ngoài trời |
Barbecue duck/rib | /ˈbɑːbɪkjuː dʌk/rɪb/ | Vịt/sườn quay |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Thịt gà |
Chicken breasts | /ˈtʃɪkɪn brest/ | Ức gà |
Chicken drumsticks | /ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ | Đùi gà |
Cold cuts | /ˈkəʊld kʌts/ | Thịt nguội |
Pork side | /pɔːk saɪd/ | Thịt ba chỉ |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thịt thỏ |
Wild boar | /ˌwaɪld ˈbɔː(r)/ | Heo rừng |
Quail | /kweɪl/ | Chim cút |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Barbecue pork | /ˈbɑːbɪkjuː pɔːk/ | Xá xíu |
Beef ball | /biːf bɔːl/ | Bò viên |
Deer | /dɪə(r)/ | Thịt nai |
Duck | /dʌk/ | Thịt vịt |
Fillet | /ˈfɪlɪt/ | Thịt lưng |
Goat | /ɡəʊt/ | Thịt dê |
Beef fillet | /biːf ˈfɪlɪt/ | Phi lê thịt bò |
Beef ribs | /biːf rɪb/ | Sườn bò |
Boiled meat | /ˌbɔɪld miːt/ | Thịt luộc |
Canned meat | /kænd miːt/ | Thịt hộp |
Chicken breast | /ˈtʃɪkɪn brest/ | Ức gà |
Pastrami | /pəˈstrɑːmi/ | Thịt bò ướp hun khói |
Goose | /ɡuːs/ | Thịt ngỗng |
Dried meat | /draɪd miːt/ | Thịt khô |
Meatballs | /ˈmiːtbɔːl/ | Thịt viên |
Meat spread | /ˈmiːt ˈspred/ | Pate |
Chicken fillet | /ˈtʃɪkɪn ˈfɪlɪt/ | Phi lê gà |
Corned beef | /ˌkɔːnd ˈbiːf/ | Bắp bò |
Lamb ribs | /læm rɪb/ | Sườn cừu |
Meat stew | /ˈmiːt stjuː/ | Thịt hầm |
Pepperoni | /ˌpepəˈrəʊni/ | Xúc xích hun khói |
Pork chop | /pɔːk tʃɒp/ | Thịt lợn băm |
Pork fillet | /pɔːk ˈfɪlɪt/ | Thịt lợn phi lê |
Pork steak | /pɔːk steɪk/ | Thịt lợn bít tết |
Roast beef | /brest ˈbiːf/ | Bò nướng |
Salami | /səˈlɑːmi/ | Xúc xích Ý |
Ham | /hæm/ | Thịt đùi heo |
Liver | /ˈlɪvə(r)/ | Gan |
Pork | /pɔːk/ | Thịt heo |
Ví dụ:
Pork is a very popular food in the world, pork consumption of Vietnamese people accounts for 73.3%: Thịt lợn là một loại thực phẩm rất phổ biến trên thế giới, tiêu thụ thịt heo của người Việt chiếm tới 73,3%.
Các món ăn tráng miệng thường rất được ưa thích với bất cứ lứa tuổi nào. Nếu gặp một bài nói yêu cầu mô tả món tráng miệng ưa thích nhất của bạn, liệu bạn đã biết cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh rồi chứ?
Waffle | /ˈwɑː.fəl/ | Bánh quế |
Croissant | /kwɑːˈsɑ̃ː/ | Bánh sừng trâu |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | Bánh kếp |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Beer | /bɪr/ | Bia |
Wine | /waɪn/ | Rượu |
Biscuits | /ˈbɪs.kɪt/ | Bánh quy |
Pudding | /ˈpʊd.ɪŋ/ | Bánh mềm pudding |
Lemon tart | /ˈlem.ən tɑːt/ | Bánh tart chanh |
Chocolate mousse | /ˈtʃɒk.lət muːs/ | Bánh kem socola |
Creme brulee | /ˌkrem bruːˈleɪ/ | Bánh kem trứng |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Ice-cream | /ˌaɪs ˈkriːm/ | Kem |
Mixed fruits | /mɪkst fruːt/ | Trái cây đĩa |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây |
Tea | /tiː/ | Trà |
Sorbet | /ˈsɔː.beɪ/ | Kem trái cây |
Tiramisu | /ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/ | Bánh Tiramisu truyền thống kiểu Ý |
Blueberry cheese cake | /ˈbluːˌbər.i tʃiːz keɪk/ | Bánh pho mai Việt quất |
Smoothies | /ˈsmuː.ði/ | Sinh tố |
Apple pie | /ˌæp.əl ˈpaɪ/ | Bánh táo |
Ví dụ:
Apple pie is a type of pie with the main ingredient being apples. This dish is sometimes served with cream, whipped cream or topped with cheddar cheese: Bánh táo là một loại bánh pie với thành phần chính là táo tây. Món này đôi khi được dùng kèm kem, kem tươi hoặc pho mát cheddar phủ lên trên.
Các dụng cụ làm bếp đều có tên gọi riêng của nó, hãy cùng tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng anh mô tả dụng cụ làm bếp dưới đây nhé.
Oven | /ˈʌvn/ | Lò nướng |
Microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Lò vi sóng |
Rice cooker | /raɪs ˈkʊkə(r)/ | Nồi cơm điện |
Freezer | /ˈfriːzə(r)/ | Tủ đá |
Dishwasher | /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ | Máy rửa bát |
Kettle | /ˈketl/ | Ấm đun nước |
Toaster | /ˈtəʊstə(r)/ | Lò nướng bánh mì |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ | Tủ lạnh |
Juicer | /ˈdʒuːsə(r)/ | Máy ép hoa quả |
Blender | /ˈblendə(r)/ | Máy xay sinh tố |
Mixer | /ˈmɪksə(r)/ | Máy trộn |
Garlic press | /ˈɡɑːlɪk pres/ | Máy xay tỏi |
Coffee maker | /ˈkɒfi meɪkə(r)/ | Máy pha cafe |
Apron | /ˈeɪprən/ | Tạp dề |
Whisk | /wɪsk/ | Cái đánh trứng |
Peeler | /ˈpiːlə(r)/ | Dụng cụ bóc vỏ củ quả |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Jar | /dʒɑː(r)/ | Lọ thủy tinh |
Grill | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
Steamer | /ˈstiːmə(r)/ | Nồi hấp |
Saucepan | /ˈsɔːspən/ | Cái nồi |
Spatula | /ˈspætʃələ/ | Dụng cụ trộn bột |
Colander | /ˈkʌləndə(r)/ | Cái rổ |
Teapot | /ˈtiːpɒt/ | Ấm trà |
Measuring cup | /ˈmeʒərɪŋ kʌp/ | Ly đo |
Timer | /ˈtaɪmə(r)/ | Đồng hồ bấm giờ |
Baking sheet | /ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/ | Khay nướng bánh |
Grater | /ˈɡreɪtə(r)/ | Dụng cụ bào rau củ |
Pie plate | /paɪ pleɪt/ | Khuôn làm bánh |
Salad spinner | /ˈsæləd ˈspɪnə(r)/ | Thố trộn salad |
Colander | /ˈkʌləndə(r)/ | Cái chảo |
Butter – dish | /ˈbʌtə dɪʃ/ | Dĩa đựng bơ |
Oven glove | /ˈʌvn ɡlʌv/ | Găng tay lò nướng |
Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Khăn lau miệng |
Plate | /pleɪt/ | Cái đĩa |
Chopsticks | /ˈtʃɒpstɪks/ | Đôi đũa |
Bowl | /bəʊl/ | Cái bát |
Stirring spoon | /ˈstɜːrɪŋ spuːn/ | Thìa khuấy |
Ladle | /ˈleɪdl/ | Cái muôi |
Towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn (lau bát đũa) |
Fryer | /ˈfraɪə(r)/ | Nồi chiên không dầu |
Tongs | /tɒŋz/ | Dụng cụ kẹp |
Ví dụ:
The trays of the fryer are also very non-stick. Therefore, you do not need to use cooking oil or fat to help ensure the health of your family: Các khay của nồi chiên không dầu còn có độ chống dính rất cao. Vì vậy, bạn không cần phải sử dụng dầu ăn hay mỡ giúp đảm bảo sức khỏe cho gia đình.
Trong phần thi Speaking IELTS luôn bao gồm 2 phần thi. Ở phần thi thứ nhất sẽ là phần hỏi đáp các thông tin xung quanh bản thân bạn.
Đối với Speaking Task 1, ban giám khảo không chỉ muốn kiểm tra phản xạ ngôn ngữ của bạn, ngữ điệu, cách phát âm… Mà còn ngầm đánh giá khả năng sử dụng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn tới đâu.
Những câu trả lời càng phức tạp, sử dụng nhiều từ nối, câu thành ngữ, các cụm từ phức thì điểm sẽ càng cao. Tuy nhiên, bạn cũng đừng quá nhồi nhét câu chữ mà hãy để câu trả lời được tự nhiên nhất.
Chữa đề IELTS Speaking topic Food
Bên cạnh đó, đừng quá đi thẳng vào vấn đề mà hãy dẫn dắt một chút để câu trả lời được hấp dẫn, thể hiện được toàn bộ kỹ năng và vốn từ vựng rộng lớn của bạn.
Ví dụ: Nếu ban giám khảo hỏi bạn câu như sau:
What is your favorite food?
Thay vì trả lời rằng:
My favourite food is salad because it is so delicious.
Hãy trả lời bằng cách sau:
Well, so to speak, there are a lot of delicious foods that make me feel good while enjoying them. But in one of my daily meals, there must be some kind of salad. The freshness of the salad makes my soul feel more refreshed, not to mention it is also very good for health, especially keeping the skin healthy.
Còn ở phần thi Speak IELTS part 2, bạn sẽ được yêu cầu mô tả hoặc thuật lại một sự kiện hoặc món ăn bất kỳ. Ở phần thi này, bạn sẽ được nháp trước câu trả lời trong khoảng 5 phút. Hãy tận dụng khoảng thời gian này để gạch ra mọi ý mà bạn có thể nghĩ ra. Đừng cố viết đầy đủ mà hãy viết theo dạng keyword, có như vậy, bạn mới có thể khai thác triệt để được các thông tin về câu trả lời.
Bài thi về chủ đề Food rất dễ ghi điểm nên bạn hãy cố gắng vận dụng vốn từ vựng một cách tốt nhất nhé
Ở part 2, ban giám khảo sẽ bấm giờ và cho phép bạn trả lời liền mạch trong 1 khoảng thời gian nhất định. Chính vì thế, hãy kiểm soát câu trả lời của mình, lược bỏ những ý không quá quan trọng nếu thời gian không còn nhiều. Sẽ không có bất cứ câu hỏi đáp nào được đưa ra trong suốt quá trình bạn trả lời, chính vì vậy, hãy thật bình tĩnh và trả lời logic nhất có thể.
Ví dụ: Với đề thi có dạng như sau:
Describe a place you like to eat at. You should say:
Where is it
What kind of food it serves
Why do like its food
and how often do you eat there
Gợi ý:
Bạn có thể rõ trên đề có 4 ý chính cần được nhắc đến đó là:
Nơi đó ở đâu: Đừng bao giờ chỉ trả lời ngắn gọn bằng cấu trúc “It is in…”, điều đó sẽ đem lại điểm số cực kỳ tệ cho bạn. Thay vào đó, hãy dẫn dắt bằng một câu kể chuyện vào đề, và mô tả về nơi có nhà hàng bạn thích 1 chút, sau đó mới đi vào ý chính là nhà hàng của bạn có địa chỉ ở nơi mà bạn đang nhắc đến.
Loại đồ ăn được phục vụ ở đó là gì: Với câu hỏi này, bạn hãy nói rằng đó là một nhà hàng chuyên về các món … (Âu, Á, Hàn, Nhật …) và mô tả 1 chút về phong cách decor của nhà hàng đấy, sau đó kết nối đến ẩm thực mà quán phục vụ. Đừng quên kể ra vài món ăn nổi bật của quán mà bạn thấy ngon nhất.
Lý do bạn thích món ăn ở đó: Một câu hỏi có thể khai thác được rất nhiều ý, hãy tận dụng tối đa câu hỏi này để nói về hương vị của món ăn ngon như nào, được hòa quyện bởi những hương vị gì, khi ăn vào cảm giác sẽ ra sao, chất lượng món ăn tuyệt vời cỡ nào, quy trình chế biến, độ tươi ngon của món ăn, cách bài trí món đẹp mắt ra sao, thái độ phục vụ và điều khiến bạn ấn tượng về nhà hàng ra sao nhé.
Bạn thường ăn ở đó bao lâu một lần: Hãy sử dụng câu hỏi này để làm phần kết cho bài thi của bạn. Nhưng đừng trả lời quá ngắn gọn bằng cách nêu thẳng về tần suất nhé. Hãy nêu cảm nhận của bạn về nhà hàng đấy, và nói rằng nếu có dịp, bạn nhất định sẽ ghé nhà hàng đó theo tần suất mà bạn mong muốn. Như vậy, bài thi của bạn đã được hoàn chỉnh một cách trọn vẹn và ghi dấu ấn cực tốt tới ban giám khảo rồi đó.
Trên đây là các cụm động từ về chủ đề Food cũng như những từ vựng liên quan đến chủ này trong phần thi Speaking IELTS. Hãy ghi nhớ thật cẩn thận những từ mới này để bài thi IELTS của bạn đạt điểm tối ưu nhất nhé! Đừng quên theo dõi LangGo để bổ sung nhiều từ vựng tiếng Anh theo chủ đề siêu thú vị mỗi ngày.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ