Tương tự như Tiếng Việt, Tiếng Anh cũng có một kho từ vựng vô cùng phong phú để miêu tả tính cách của một con người.
Với bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ chia sẻ với bạn 70 tính từ miêu tả tính cách phổ biến nhất trong Tiếng Anh, trau dồi vốn từ của bạn cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.
70 tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh hay nhất
Trong phần dưới đây, IELTS LangGo sẽ chia 70 từ này thành 3 phần chính. Phần 1 và 2 sẽ tổng hợp tính từ miêu tả tính cách tích cực và tiêu cực đơn giản và dễ dùng hàng ngày.
Còn phần 3 sẽ bao gồm những từ vựng nâng cao, thường ở trình độ C1-C2, cực kỳ hữu ích nếu bạn đang aim 8.0 IELTS Speaking đó.
Brave /breɪv/: dũng cảm
Ví dụ: She was so brave to play that dangerous game at this age. (Cô ấy thật dũng cảm khi chơi trò chơi nguy hiểm đó ở tuổi này.)
Ví dụ: Mike is the most careful person in our department. (Mike là người cẩn thận nhất trong bộ phận của chúng tôi.)
Ví dụ: He manages to stay cheerful in spite of the coming test. (Anh ấy cố gắng giữ được tinh thần vui vẻ bất chấp bài kiểm tra sắp tới.)
Ví dụ: He is easy - going person, don’t worry. (Anh ấy là một người dễ tính, đừng lo lắng.)
Ví dụ: Our new teacher is always very friendly toward us. (Giáo viên mới của chúng tôi luôn rất thân thiện với chúng tôi.)
Ví dụ: She is a hard working student in our class. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ trong lớp của chúng tôi.)
Ví dụ: The staff is very polite, I have to give them some tips. (Nhân viên rất lịch sự, tôi phải cho họ một số tiền boa mới được.)
Ví dụ: She is a highly intelligent person who can think outside the box. (Cô ấy là một người rất thông minh và sáng tạo.)
Ví dụ: He like parties and clubs - he is very sociable. (Anh ấy thích các bữa tiệc và câu lạc bộ - anh ấy rất hòa đồng.)
Ví dụ: You should choose someone who is cautious because this job has many small details. (Bạn nên chọn người thận trọng vì công việc này có nhiều chi tiết nhỏ.)
Ví dụ: An MC must be very confident in front of the crowd. (Một MC phải rất tự tin trước đám đông.)
Ví dụ: He is a talent and creative designer. (Anh ấy là một nhà thiết kế tài năng và sáng tạo.)
Ví dụ: Woman should be dependable these days. (Những ngày này, người phụ nữ đang dần trở nên độc lập.)
Ví dụ: Every boss love enthusiastic staffs, right? (Sếp nào cũng thích nhân viên nhiệt tình, đúng không?)
Ví dụ: She is such an imaginative girl when solving that crossword with that speed. (Cô ấy quả là một cô gái thông minh khi có thể giải ô chữ với tốc độ đó.)
Ví dụ: She is very observant, she will notice the difference immediately. (Nàng nào tinh ý sẽ nhận ra ngay sự khác biệt.)
Ví dụ: You should be optimistic and grateful for what you are having. (Bạn nên lạc quan và biết ơn những gì bạn đang cói.)
Ví dụ: She is very gentle with animals. (Cô ấy rất nhẹ nhàng với động vật.)
Ví dụ: Children always were taught to be honest. (Trẻ em luôn được dạy phải trung thực.)
Ví dụ: Mike has been a loyal worker in this company for almost 20 years. (Mike đã là một công nhân trung thành ở công ty này trong gần 20 năm.)
Ví dụ: She need somebody who is patient to her. (Cô ấy cần ai đó kiên nhẫn với cô ấy.)
Ví dụ: She was so tactful about the awful meal her boyfriend made. (Cô ấy đã rất lịch sự về bữa ăn khủng khiếp mà bạn trai cô ấy đã làm.)
Bad- tempered /ˌbædˈtemp.ɚd/: nóng tính
Ví dụ: She is very bad-tempered in the monday. (Cô ấy rất nóng tính vào thứ hai)
Ví dụ: He was considered a boring person, but I find that he has many hobbies like me. (Anh ấy bị coi là một người nhàm chán, nhưng tôi thấy rằng anh ấy có nhiều sở thích giống tôi.)
Ví dụ: Careless drivers cause accidents (Lái xe bất cẩn gây tai nạn)
Ví dụ: She was so clumsy that her mom didn’t let her touch that vase. (Cô ấy vụng về đến nỗi mẹ cô ấy không cho cô ấy chạm vào chiếc bình đó.)
Ví dụ: I don’t know why my sister got marriage with him. He was so rude. (Tôi không biết tại sao em gái tôi lại kết hôn với anh ta. Anh ấy thật thô lỗ.)
Ví dụ: I really worried about her score at school and she was so lazy. (Tôi thực sự lo lắng về điểm số của cô ấy ở trường và cô ấy rất lười biếng.)
Ví dụ: He is shy whenever he is close to some girls. (Anh ấy ngại ngùng bất cứ khi nào anh ấy gần gũi với một số cô gái.)
Ví dụ: How can I was so stupid to leave that cup there. (Làm sao tôi có thể ngu ngốc đến mức để chiếc cốc đó ở đó.)
Ví dụ: The stereotype is that men tend to be more aggressive than women. (Định kiến cho rằng đàn ông có xu hướng hung hăng hơn phụ nữ.)
Ví dụ: He is always pessimistic about his future. (Anh ấy luôn bi quan về tương lai của mình.)
Ví dụ: She is so reckless when investing a huge money in that company. (Cô ấy thật liều lĩnh khi đầu tư một khoản tiền khổng lồ vào công ty đó.)
Ví dụ: Many parents thought that they are strict with their children for their future but in fact there are many consequences. (Nhiều bậc cha mẹ tưởng rằng nghiêm khắc với con vì tương lai của con nhưng thực tế nó lại để lại rất nhiều hệ lụy.)
Ví dụ: They have huge arguments because they're both so stubborn. (Họ có những tranh luận rất lớn vì cả hai đều rất cứng đầu.)
Ví dụ: I was so selfish when urging my parent finishing their conversation with their friends so that I can come home and watch TV. (Tôi thật ích kỷ khi thúc giục bố mẹ kết thúc cuộc trò chuyện với bạn bè của họ để tôi về nhà và xem TV.)
Ví dụ: The queen is cruel to the princess because she was jealous of her beauty. (Hoàng hậu tàn nhẫn với công chúa vì ghen tị với sắc đẹp của nàng.)
Ví dụ: He is so gruff when comment about her weight. (Anh ấy rất cộc cằn khi nhận xét về cân nặng của cô ấy.)
Ví dụ: Not greeting older people will been considered insolent in many Asian countries. (Không chào hỏi người lớn tuổi sẽ bị coi là xấc xược ở nhiều nước châu Á.)
Ví dụ: She has a rather haughty manner. (Cô ấy có một phong thái khá kiêu kỳ.)
Ví dụ: She was so mean when comment and complaint about other girls’ weight. (Cô ấy thật xấu tính khi nhận xét và phàn nàn về cân nặng của các cô gái khác.)
Impartial /ɪmˈpɑːrʃl/: Công bằng, không thiên vị
Ví dụ: Teacher should be impartial toward all the students. (Giáo viên nên công bằng đối với tất cả học sinh.)
Ví dụ: Women tend to be more intuitive than men when it comes to making decisions. (Phụ nữ có xu hướng cảm tính hơn nam giới khi đưa ra quyết định.)
Ví dụ: She has a highly inventive mind which surprises me. (Cô ấy có một bộ óc sáng tạo cao khiến tôi ngạc nhiên.)
Ví dụ: She is very passionate about her work. (Cô ấy rất đam mê công việc của mình.)
Ví dụ: He is very persistent with his goal. (Anh ấy rất kiên trì với mục tiêu của mình.)
Ví dụ: She seems to be philosophical about all the chaos that she creates. (Cô ấy có vẻ bình thản với tất cả những hỗn loạn mà cô ấy tạo ra.)
Ví dụ: That is such a practical lesson, I love it. (Đó là một bài học thực tế, tôi thích nó.)
Ví dụ: Being rational is very important, especially in some particular situations. (Lý trí là điều rất quan trọng, đặc biệt là trong một số tình huống cụ thể.)
Ví dụ: Don’t worry, he is a reliable man. (Đừng lo lắng, anh ấy là một người đàn ông đáng tin cậy.)
Ví dụ: She can do every kind of housework - she is so resourceful. (Cô ấy có thể làm mọi công việc nhà - cô ấy rất tháo vát.)
Ví dụ: She is very sensible which is the reason I want to work with her. (Cô ấy rất hợp lý, đó là lý do tôi muốn làm việc với cô ấy.)
Ví dụ: He cannot be rich but he is so sincere. (Anh ấy không thể giàu có nhưng anh ấy rất chân thành.)
Ví dụ: She loves animals so it is easy for her to be sympathetic with them. (Cô rất yêu động vật nên rất dễ có đồng cảm với chúng.)
Ví dụ: She is the smartest person that I ever met but she is just so unassuming. (Cô ấy là người thông minh nhất mà tôi từng gặp nhưng cô ấy rất khiêm tốn)
Ví dụ: I love being with him, he is so witty. (Tôi thích ở bên anh ấy, anh ấy rất hóm hỉnh.)
Ví dụ: She is so adaptable when moving schools so many times in a year. (Cô ấy rất dễ thích nghi khi chuyển trường nhiều lần trong năm.)
Ví dụ: The waiter is very affable, I think I will come back to this restaurant. (Người phục vụ rất niềm nở, tôi nghĩ tôi sẽ quay lại nhà hàng này.)
Ví dụ: She is more ambitious than other children who are the same age as her. (Cô ấy có nhiều tham vọng hơn những đứa trẻ khác cùng tuổi với cô ấy.)
Ví dụ: He is a bright child. That's what I thought when seeing him playing puzzle. (Anh ấy là một đứa trẻ trong sáng. Đó là những gì tôi nghĩ khi thấy anh ấy chơi xếp hình.)
Ví dụ: English teachers tend to be quite broad-minded. (Giáo viên tiếng Anh có xu hướng rộng rãi, khoáng đạt.)
Ví dụ: The nurse is so conscientious. (Cô y tá rất tận tâm.)
Ví dụ: She was a convivial party host. (Cô ấy là một người dẫn chương trình vui vẻ.)
Ví dụ: She was taught to be courteous when she was a child. (Cô được dạy phải cư xử lịch sự khi còn nhỏ.)
Ví dụ: Men tend to be more decisive than women, right? (Đàn ông có xu hướng quyết đoán hơn phụ nữ, phải không?)
Ví dụ: Can you be more diplomatic and help me out? (Bạn có thể ngoại giao hơn và giúp tôi ra ngoài được không?)
Ví dụ: A noisy bunch of exuberant youngsters were gathered outside. (Một đám thanh niên hào hoa ào ào tụ tập bên ngoài.)
Ví dụ: My mom is very gregarious. (Mẹ tôi rất hòa đồng.)
Ví dụ: Managers must be proactive in identifying and preventing potential problems. (Các nhà quản lý phải chủ động trong việc xác định và ngăn ngừa các vấn đề tiềm ẩn.)
Bạn sẽ bắt gặp câu hỏi “How would you describe yourself?” nhiều lần trong đời sống hàng ngày: một cuộc phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh hoặc đơn giản là trò chuyện với bạn bè. Do vậy, nắm được những mẫu câu miêu tả tính cách cơ bản sẽ là chìa khóa của thành công đó.
Cùng xem những mẫu câu IELTS LangGo gợi ý cho bạn nhé!
Mẫu câu miêu tả tính cách bằng Tiếng Anh cơ bản
Cùng điểm qua những sample speaking band 7.0+ với từ vựng cực hay và cấu trúc ngữ pháp phức tạp với IELTS LangGo.
Topic: Describe your/someone’s personality
Sample 1:
I’d say I’m pretty easy-going and social. I love to crack jokes, to make people laugh. At work, I’m the guy that gets along with everyone. And I feel good knowing other people are comfortable around me. The downside of being that guy – the life of the party guy – is that people think I can’t be serious. I’m afraid my boss might think that actually. But when I need to, I can be very focused.
Source: Speaking Confident English
Highlight vocabulary:
Sample 2:
Sample speaking IELTS chủ đề “Personality”
Source: English Forum
Highlight vocabulary
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn chuẩn bị cả về mặt tâm lý và kiến thức cho kỳ thi IELTS Speaking sắp tới.
Nếu bạn muốn đọc hơn nhiều bài viết với chủ đề từ vựng như thế này, hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo trong tương lai.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ