Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Miêu tả người bằng tiếng Anh: Từ vựng, Cấu trúc & Bài mẫu tham khảo

Post Thumbnail

Hãy tưởng tượng về một người mà bạn rất ấn tượng và thử miêu tả con người đó bằng tiếng Anh. Liệu bạn có đủ tự tin để khiến người khác hình dung rõ ràng về người ấy qua lời miêu tả của mình bằng tiếng Anh?

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn miêu tả người bằng tiếng Anh bao gồm từ vựng, cấu trúc câu thông dụng và các mẫu văn hữu ích giúp bạn phong phú hóa vốn từ vựng miêu tả con người bằng tiếng Anh hơn nhiều đấy!

1. Từ vựng miêu tả người bằng tiếng Anh

Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu các từ vựng miêu tả con người thường được sử dụng trong tiếng Anh nhé!

1.1. Từ vựng miêu tả về tuổi tác

Dưới đây là những từ vựng giúp bạn mô tả độ tuổi của một người trong tiếng Anh.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Young

Trẻ

My father is still young despite being in his forties (Bố tôi vẫn trẻ mặc dù đã ngoài 40)

Middle-aged

Trung niên

My teacher is a middle-aged woman with gray hair (Cô giáo tôi là một phụ nữ trung niên với mái tóc hoa râm)

Elderly

Cao tuổi

My grandmother is elderly but still very active (Bà tôi đã cao tuổi nhưng vẫn rất năng động)

Teenage

Tuổi thiếu niên

My teenage brother spends hours playing video games (Em trai tuổi thiếu niên của tôi dành hàng giờ chơi trò chơi điện tử)

Infant

Trẻ sơ sinh

Their infant daughter has beautiful blue eyes (Con gái sơ sinh của họ có đôi mắt xanh đẹp)

Toddler

Trẻ mới biết đi

Her toddler son is learning new words every day (Con trai mới biết đi của cô ấy đang học những từ mới mỗi ngày)

In one's twenties

Ở độ tuổi 20

My sister is in her twenties and already owns a house (Chị gái tôi ở độ tuổi 20 và đã sở hữu một căn nhà)

Senior

Người cao niên

My senior neighbor enjoys gardening every morning (Người hàng xóm cao niên của tôi thích làm vườn mỗi sáng)

Youthful

Trẻ trung

My aunt has a youthful appearance despite her age (Cô tôi có vẻ ngoài trẻ trung mặc dù tuổi đã cao)

1.2. Từ vựng miêu tả về chiều cao

Những từ vựng sau đây sẽ giúp bạn miêu tả người bằng tiếng Anh đơn giản về chiều cao.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Tall

Cao

My brother is tall and can reach the top shelf easily (Anh trai tôi cao và có thể với tới kệ trên một cách dễ dàng)

Short

Thấp

My mother is short but has excellent posture (Mẹ tôi thấp nhưng có tư thế rất đẹp)

Medium height

Chiều cao trung bình

My father is of medium height and has broad shoulders (Bố tôi có chiều cao trung bình và vai rộng)

Petite

Nhỏ nhắn

My girlfriend is petite with delicate features (Bạn gái tôi nhỏ nhắn với những đường nét tinh tế)

Towering

Cao ngất

My basketball coach has a towering presence in the room (Huấn luyện viên bóng rổ của tôi có sự hiện diện cao ngất trong căn phòng)

Average height

Chiều cao trung bình

My friend is of average height for a Vietnamese woman (Bạn tôi có chiều cao trung bình đối với một phụ nữ Việt Nam)

Lanky

Cao gầy

My lanky cousin always has trouble finding pants that fit (Anh họ cao gầy của tôi luôn gặp khó khăn tìm quần vừa vặn)

Statuesque

Cao ráo, đẹp

My sister has a statuesque figure that turns heads (Chị gái tôi có vóc dáng cao ráo, đẹp khiến mọi người phải ngoái nhìn)

Diminutive

Nhỏ bé

Her diminutive grandmother has surprising strength (Bà ngoại nhỏ bé của cô ấy có sức mạnh đáng ngạc nhiên)

1.3. Từ vựng miêu tả về cân nặng và vóc dáng

Khi miêu tả người bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những từ vựng này để mô tả cân nặng và vóc dáng.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Thin

Gầy

My sister is thin despite eating a lot (Chị gái tôi gầy mặc dù ăn rất nhiều)

Slim

Thon gọn

His wife has a slim figure from regular exercise (Vợ anh ấy có vóc dáng thon gọn nhờ tập thể dục đều đặn)

Overweight

Thừa cân

My uncle became overweight after he stopped playing sports (Chú tôi bị thừa cân sau khi ngừng chơi thể thao)

Plump

Mập mạp

Her plump baby has the cutest cheeks (Em bé mập mạp của cô ấy có đôi má dễ thương nhất)

Muscular

Cơ bắp

My brother has a muscular build from years of swimming (Anh trai tôi có thân hình cơ bắp từ nhiều năm bơi lội)

Athletic

Thể thao

Her daughter has an athletic figure that suits her sport (Con gái cô ấy có vóc dáng thể thao phù hợp với môn thể thao của cô bé)

Stocky

Thấp và chắc nịch

My stocky friend is incredibly strong despite his height (Bạn tôi thấp và chắc nịch cực kỳ mạnh mẽ bất chấp chiều cao của anh ấy)

Full-figured

Đầy đặn

My aunt has a full-figured body and carries herself with confidence (Cô tôi có thân hình đầy đặn và mang mình với sự tự tin)

Slender

Mảnh mai

My mother has slender arms and elegant hands (Mẹ tôi có cánh tay mảnh mai và bàn tay thanh lịch)

Lean

Gầy nhưng khỏe

My father has a lean body with no excess fat (Bố tôi có cơ thể gầy nhưng khỏe không có mỡ thừa)

1.4. Từ vựng miêu tả về khuôn mặt

Dưới đây là những từ vựng miêu tả con người về đặc điểm khuôn mặt trong tiếng Anh.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Round face

Khuôn mặt tròn

My baby cousin has a round face with chubby cheeks (Em họ nhỏ của tôi có khuôn mặt tròn với đôi má phúng phính)

Oval face

Khuôn mặt trái xoan

My sister has an oval face that photographs well from any angle (Chị gái tôi có khuôn mặt trái xoan trông đẹp từ mọi góc chụp)

Square face

Khuôn mặt vuông

My father has a square face with a strong jawline (Bố tôi có khuôn mặt vuông với đường hàm mạnh mẽ)

Heart-shaped face

Khuôn mặt trái tim

My friend has a heart-shaped face with a pointed chin (Bạn tôi có khuôn mặt hình trái tim với cằm nhọn)

Chiseled features

Đường nét sắc sảo

My brother has chiseled features that make him look mature (Anh trai tôi có đường nét sắc sảo khiến anh ấy trông già dặn)

Soft features

Đường nét mềm mại

Her baby has soft features that make him look angelic (Em bé của cô ấy có đường nét mềm mại khiến bé trông như thiên thần)

Wrinkled

Nhiều nếp nhăn

My grandfather's wrinkled face shows his life experience (Khuôn mặt nhiều nếp nhăn của ông tôi thể hiện kinh nghiệm sống của ông)

Freckled

Có tàn nhang

My cousin has a freckled face that becomes more noticeable in summer (Anh họ tôi có khuôn mặt tàn nhang trở nên rõ hơn vào mùa hè)

Dimpled

Có lúm đồng tiền

My son has dimpled cheeks when he smiles (Con trai tôi có má lúm đồng tiền khi cười)

>> Xem thêm: Từ vựng và mẫu câu miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh hữu ích

1.5. Từ vựng miêu tả về mái tóc

Cách miêu tả người bằng tiếng Anh về mái tóc có thể sử dụng những từ vựng sau đây.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Curly hair

Tóc xoăn

My daughter has curly hair that bounces when she runs (Con gái tôi có mái tóc xoăn bật lên khi cô bé chạy)

Straight hair

Tóc thẳng

My mother has straight hair that reaches her waist (Mẹ tôi có mái tóc thẳng chạm đến eo)

Wavy hair

Tóc gợn sóng

My sister has wavy hair that frames her face beautifully (Chị gái tôi có mái tóc gợn sóng tôn lên khuôn mặt một cách đẹp đẽ)

Bald

Hói

My father is bald but grows a thick beard (Bố tôi bị hói nhưng có bộ râu rậm)

Short-cropped

Tóc cắt ngắn

My brother has short-cropped hair that suits his face shape (Anh trai tôi có mái tóc cắt ngắn phù hợp với hình dáng khuôn mặt)

Long flowing

Tóc dài suôn

My aunt has long flowing hair that she often braids (Cô tôi có mái tóc dài suôn mà cô ấy thường tết)

Dyed

Tóc nhuộm

My friend has dyed her hair blonde for the summer (Bạn tôi đã nhuộm tóc màu vàng cho mùa hè)

Spiky

Tóc dựng ngược

My little cousin has spiky hair that stands up in the morning (Em họ nhỏ của tôi có mái tóc dựng ngược đứng lên vào buổi sáng)

Greying

Tóc đang bạc

My father's hair is greying at the temples (Tóc bố tôi đang bạc ở thái dương)

Thinning

Tóc thưa

My uncle has thinning hair but doesn't mind it (Chú tôi có mái tóc thưa nhưng không bận tâm về điều đó)

1.6. Từ vựng miêu tả về đôi mắt

Những từ vựng sau đây sẽ giúp bạn miêu tả người bằng tiếng Anh về đôi mắt.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Bright eyes

Đôi mắt sáng

My son has bright eyes that sparkle when he's excited (Con trai tôi có đôi mắt sáng lấp lánh khi cậu bé phấn khích)

Deep-set eyes

Mắt sâu

My grandfather has deep-set eyes that look thoughtful (Ông tôi có đôi mắt sâu trông có vẻ trầm tư)

Almond-shaped

Mắt hình hạnh nhân

My wife has beautiful almond-shaped eyes (Vợ tôi có đôi mắt hình hạnh nhân đẹp)

Round eyes

Mắt tròn

My little girl has round eyes that express surprise easily (Con gái nhỏ của tôi có đôi mắt tròn dễ dàng biểu lộ sự ngạc nhiên)

Narrow eyes

Mắt híp

My father's eyes become narrow when he laughs heartily (Mắt bố tôi trở nên híp lại khi ông cười sảng khoái)

Sparkling eyes

Mắt lấp lánh

My daughter has sparkling eyes full of curiosity (Con gái tôi có đôi mắt lấp lánh đầy tò mò)

Droopy eyes

Mắt sụp

My uncle has droopy eyes that make him look tired (Chú tôi có đôi mắt sụp khiến ông trông có vẻ mệt mỏi)

Expressive eyes

Mắt biểu cảm

My friend has expressive eyes that show all her emotions (Bạn tôi có đôi mắt biểu cảm thể hiện tất cả cảm xúc của cô ấy)

Piercing eyes

Mắt sắc lẹm

My teacher has piercing eyes that seem to know when you're lying (Giáo viên tôi có đôi mắt sắc lẹm dường như biết khi bạn đang nói dối)

1.7. Từ vựng miêu tả về làn da

Dưới đây là những từ vựng miêu tả người về đặc điểm làn da trong tiếng Anh.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Fair skin

Da sáng

My younger sister has fair skin that needs protection from the sun (Em gái tôi có làn da sáng cần được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời)

Tan skin

Da ngăm

My brother has tan skin from playing outdoor sports (Anh trai tôi có làn da ngăm do chơi thể thao ngoài trời)

Pale skin

Da nhợt nhạt

My friend has pale skin that blushes easily (Bạn tôi có làn da nhợt nhạt dễ bị đỏ mặt)

Dark skin

Da sẫm

Her dark skin has a beautiful, healthy glow (Làn da sẫm của cô ấy có một vẻ đẹp rạng rỡ, khỏe mạnh)

Olive skin

Da màu ô liu

My cousin has olive skin that tans easily in summer (Anh họ tôi có làn da màu ô liu dễ dàng rám nắng vào mùa hè)

Freckled skin

Da có tàn nhang

My niece has freckled skin across her nose and cheeks (Cháu gái tôi có làn da tàn nhang trên mũi và má)

Smooth skin

Da mịn

The baby has smooth skin that everyone admires (Em bé có làn da mịn màng mà mọi người đều ngưỡng mộ)

Wrinkled skin

Da nhăn

My grandmother has wrinkled skin on her hands from years of work (Bà tôi có làn da nhăn trên tay từ nhiều năm làm việc)

Glowing skin

Da rạng rỡ

My sister has glowing skin during her pregnancy (Chị gái tôi có làn da rạng rỡ trong thời gian mang thai)

1.8. Từ vựng miêu tả về trang phục

Từ vựng miêu tả con người về phong cách ăn mặc và trang phục trong tiếng Anh.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Well-dressed

Ăn mặc chỉn chu

My father is always well-dressed for business meetings (Bố tôi luôn ăn mặc chỉn chu cho các cuộc họp kinh doanh)

Casual

Trang phục thường ngày

My brother prefers casual clothes like t-shirts and jeans (Anh trai tôi thích trang phục thường ngày như áo phông và quần jeans)

Formal

Trang trọng

My sister wore formal attire to her graduation ceremony (Chị gái tôi mặc trang phục trang trọng cho lễ tốt nghiệp)

Stylish

Sành điệu

My aunt is always stylish regardless of the occasion (Cô tôi luôn sành điệu bất kể dịp nào)

Elegant

Thanh lịch

My mother looks elegant in her simple black dress (Mẹ tôi trông thanh lịch trong chiếc váy đen đơn giản)

Fashionable

Hợp thời trang

My teenage cousin is very fashionable and follows all trends (Em họ tuổi teen của tôi rất hợp thời trang và theo đuổi mọi xu hướng)

Shabby

Sơ sài, cũ kỹ

My grandfather often wears shabby clothes while gardening (Ông tôi thường mặc quần áo sơ sài, cũ kỹ khi làm vườn)

Neat

Gọn gàng

My teacher always looks neat and professional (Giáo viên tôi luôn trông gọn gàng và chuyên nghiệp)

Overdressed

Ăn mặc quá lộng lẫy

My friend was overdressed for our casual lunch date (Bạn tôi ăn mặc quá lộng lẫy cho bữa trưa thông thường của chúng tôi)

Underdressed

Ăn mặc quá đơn giản

My brother felt underdressed at the formal reception (Anh trai tôi cảm thấy ăn mặc quá đơn giản tại buổi tiếp tân trang trọng)

1.9. Từ vựng miêu tả về tính cách tích cực

Dưới đây là những từ vựng miêu tả người về tính cách tích cực trong tiếng Anh.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Friendly

Thân thiện

My grandmother is friendly to everyone she meets (Bà tôi thân thiện với tất cả mọi người bà gặp)

Kind

Tốt bụng

My mother is kind and always helps those in need (Mẹ tôi tốt bụng và luôn giúp đỡ những người có nhu cầu)

Honest

Trung thực

My father is honest in all his business dealings (Bố tôi trung thực trong tất cả các giao dịch kinh doanh)

Patient

Kiên nhẫn

My teacher is patient with students who struggle (Giáo viên tôi kiên nhẫn với những học sinh gặp khó khăn)

Outgoing

Hòa đồng

My sister is outgoing and makes friends easily (Chị gái tôi hòa đồng và dễ dàng kết bạn)

Generous

Hào phóng

My uncle is generous and often gives gifts to everyone (Chú tôi hào phóng và thường tặng quà cho mọi người)

Reliable

Đáng tin cậy

My friend is reliable and always keeps her promises (Bạn tôi đáng tin cậy và luôn giữ lời hứa)

Thoughtful

Chu đáo

My wife is thoughtful and remembers everyone's birthdays (Vợ tôi chu đáo và nhớ sinh nhật của mọi người)

Optimistic

Lạc quan

My brother is optimistic even in difficult situations (Anh trai tôi lạc quan ngay cả trong những tình huống khó khăn)

Courageous

Can đảm

My daughter is courageous and stands up for her beliefs (Con gái tôi can đảm và đứng lên bảo vệ niềm tin của mình)

>> Xem thêm: 70+ tính từ miêu tả tính cách Tiếng Anh hay nhất kèm ví dụ và mẫu câu

1.10. Từ vựng miêu tả về tính cách tiêu cực

Miêu tả người bằng tiếng Anh đơn giản về tính cách tiêu cực có thể sử dụng những từ vựng sau.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Lazy

Lười biếng

My brother is lazy when it comes to household chores (Anh trai tôi lười biếng khi liên quan đến việc nhà)

Selfish

Ích kỷ

My cousin can be selfish with his belongings (Em họ tôi có thể ích kỷ với đồ đạc của mình)

Arrogant

Kiêu ngạo

Her brother is arrogant about his academic achievements (Anh trai cô ấy kiêu ngạo về thành tích học tập của mình)

Stubborn

Bướng bỉnh

My grandmother is stubborn about taking her medicine (Bà tôi bướng bỉnh về việc uống thuốc)

Impatient

Thiếu kiên nhẫn

My father is impatient when waiting in long lines (Bố tôi thiếu kiên nhẫn khi chờ đợi trong hàng dài)

Rude

Thô lỗ

Their son can be rude when he doesn't get his way (Con trai họ có thể thô lỗ khi không được như ý)

Dishonest

Không trung thực

My former friend was dishonest about where he went (Người bạn cũ của tôi không trung thực về nơi anh ấy đã đến)

Moody

Hay thay đổi tâm trạng

My teenage sister is moody and unpredictable (Em gái tuổi teen của tôi hay thay đổi tâm trạng và khó đoán)

Jealous

Ghen tị

My cousin gets jealous when others receive attention (Em họ tôi trở nên ghen tị khi người khác nhận được sự chú ý)

Pessimistic

Bi quan

My uncle is pessimistic about the economic situation (Chú tôi bi quan về tình hình kinh tế)

>> Xem thêm: Tổng hợp collocations về personality (tính cách) kèm ví dụ chi tiết

1.11. Từ vựng miêu tả về sở thích

Khi miêu tả người bằng tiếng Anh, việc đề cập đến sở thích của họ sẽ giúp bạn tạo ra một bức tranh toàn diện hơn.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Sporty

Thích thể thao

My sporty sister plays three different sports (Chị gái thích thể thao của tôi chơi ba môn thể thao khác nhau)

Bookworm

Mọt sách

My father is a bookworm who reads every night before bed (Bố tôi là một mọt sách đọc sách mỗi tối trước khi đi ngủ)

Music lover

Người yêu nhạc

My brother is a music lover who plays three instruments (Anh trai tôi là người yêu nhạc chơi được ba nhạc cụ)

Nature lover

Người yêu thiên nhiên

My mother is a nature lover who hikes every weekend (Mẹ tôi là người yêu thiên nhiên đi bộ đường dài mỗi cuối tuần)

Tech-savvy

Thành thạo công nghệ

My young cousin is tech-savvy and helps everyone with their phones (Em họ trẻ của tôi thành thạo công nghệ và giúp mọi người với điện thoại)

Foodie

Người sành ăn

My aunt is a foodie who knows all the best restaurants (Cô tôi là người sành ăn biết tất cả các nhà hàng tốt nhất)

Art enthusiast

Người đam mê nghệ thuật

My friend is an art enthusiast who visits galleries every month (Bạn tôi là người đam mê nghệ thuật tham quan phòng trưng bày mỗi tháng)

Movie buff

Người mê phim

My roommate is a movie buff who watches a film every night (Bạn cùng phòng của tôi là người mê phim xem một bộ phim mỗi tối)

Travel junkie

Người nghiện du lịch

My sister is a travel junkie who visits a new country every year (Chị gái tôi là người nghiện du lịch đến thăm một quốc gia mới mỗi năm)

Fitness enthusiast

Người đam mê thể hình

My brother is a fitness enthusiast who never misses a gym session (Anh trai tôi là người đam mê thể hình không bao giờ bỏ lỡ buổi tập gym)

>> Xem thêm: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề: Sở thích

1.12. Từ vựng miêu tả về khả năng

Những từ vựng sau đây sẽ giúp bạn miêu tả người bằng tiếng Anh về khả năng học tập, làm việc và tài năng.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Intelligent

Thông minh

My daughter is intelligent and learns new concepts quickly (Con gái tôi thông minh và học các khái niệm mới nhanh chóng)

Hardworking

Chăm chỉ

My son is hardworking and studies every evening (Con trai tôi chăm chỉ và học tập mỗi tối)

Diligent

Cần cù

My wife is diligent and pays attention to every detail (Vợ tôi cần cù và chú ý đến từng chi tiết)

Creative

Sáng tạo

My nephew is creative and makes beautiful artwork (Cháu trai tôi sáng tạo và tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp)

Responsible

Có trách nhiệm

My older brother is responsible and takes care of our parents (Anh trai tôi có trách nhiệm và chăm sóc bố mẹ chúng tôi)

Efficient

Hiệu quả

My colleague is efficient and completes tasks ahead of schedule (Đồng nghiệp của tôi làm việc hiệu quả và hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn)

Organized

Có tổ chức

My mother is organized and keeps everything in perfect order (Mẹ tôi có tổ chức và giữ mọi thứ trong trật tự hoàn hảo)

Talented

Có tài

My sister is talented in music and can play by ear (Chị gái tôi có tài năng về âm nhạc và có thể chơi theo tai)

Skilled

Lành nghề

My father is skilled at woodworking and builds beautiful furniture (Bố tôi lành nghề về đồ mộc và đóng đồ nội thất đẹp)

Gifted

Có năng khiếu

My young daughter is gifted at mathematics and solves complex problems (Con gái nhỏ của tôi có năng khiếu về toán học và giải quyết các vấn đề phức tạp)

2. Cấu trúc câu miêu tả người bằng tiếng Anh thông dụng

Khi miêu tả người bằng tiếng Anh, việc sử dụng đúng cấu trúc câu sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách rõ ràng và tự nhiên. Dưới đây là những cấu trúc câu thông dụng bạn có thể áp dụng:

Ảnh minh họa
Cấu trúc câu miêu tả người bằng tiếng Anh thông dụng

1. Subject + be + adjective: Cấu trúc cơ bản nhất để mô tả một đặc điểm.

Ví dụ:

  • She is intelligent and hardworking (Cô ấy thông minh và chăm chỉ)
  • My brother is tall and athletic (Anh trai tôi cao và có thể hình thể thao)
  • They are friendly and outgoing (Họ thân thiện và hòa đồng)

2. Subject + look/appear/seem + adjective: Cấu trúc này dùng để mô tả vẻ bề ngoài hoặc ấn tượng.

Ví dụ:

  • He looks tired after the long journey (Anh ấy trông mệt mỏi sau chuyến đi dài)
  • She appears confident during the presentation (Cô ấy tỏ ra tự tin trong buổi thuyết trình)
  • The children seem happy playing in the park (Bọn trẻ có vẻ vui vẻ khi chơi trong công viên)

3. Subject + have/has + noun: Dùng để mô tả những gì người đó sở hữu.

Ví dụ:

  • She has long, curly hair (Cô ấy có mái tóc dài, xoăn)
  • He has a warm smile and bright eyes (Anh ấy có nụ cười ấm áp và đôi mắt sáng)
  • They have a lot of experience in this field (Họ có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này)

4. Subject + usually/often/always + verb: Cấu trúc này mô tả thói quen hoặc hành động thường xuyên.

Ví dụ:

  • She usually reads before going to bed (Cô ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ)
  • He often helps elderly neighbors with their groceries (Anh ấy thường giúp những người hàng xóm lớn tuổi với việc mua sắm)
  • They always arrive early for meetings (Họ luôn đến sớm cho các cuộc họp)

5. Subject + is known for + noun/gerund: Dùng để mô tả điều mà một người nổi tiếng về.

Ví dụ:

  • He is known for his kindness to strangers (Anh ấy nổi tiếng với lòng tốt đối với người lạ)
  • She is known for speaking several languages fluently (Cô ấy nổi tiếng với việc nói thông thạo nhiều ngôn ngữ)
  • My teacher is known for making complex topics easy to understand (Giáo viên của tôi nổi tiếng với việc làm cho các chủ đề phức tạp dễ hiểu)

3. Đoạn văn mẫu miêu tả con người bằng tiếng Anh

Sau khi học từ vựng và cấu trúc câu, bạn có thể tham khảo những đoạn văn mẫu dưới đây để thực hành cách miêu tả người bằng tiếng Anh. Các đoạn văn này miêu tả về mẹ, bạn thân và người nổi tiếng.

Miêu tả về mẹ

My mother is a wonderful woman in her early fifties. She has a warm, round face with gentle brown eyes and shoulder-length black hair that is starting to turn gray. She is of medium height and has a slim figure despite having three children. My mother is incredibly patient and kind, always putting others' needs before her own. She is known for her amazing cooking skills, and neighbors often come to her for recipes and advice. She is also very hardworking, managing both her job as a teacher and taking care of our family with incredible efficiency. Whenever I feel down, her comforting smile and wise words always lift my spirits.

(Mẹ tôi là một người phụ nữ tuyệt vời ở độ tuổi ngoài 50. Bà có khuôn mặt tròn ấm áp với đôi mắt nâu dịu dàng và mái tóc đen ngang vai đang bắt đầu bạc. Mẹ có chiều cao trung bình và vóc dáng thon gọn mặc dù đã sinh ba đứa con. Mẹ tôi cực kỳ kiên nhẫn và tốt bụng, luôn đặt nhu cầu của người khác lên trước bản thân. Bà nổi tiếng với kỹ năng nấu ăn tuyệt vời, và hàng xóm thường đến xin công thức và lời khuyên. Bà cũng rất chăm chỉ, vừa quản lý công việc giáo viên vừa chăm sóc gia đình một cách hiệu quả đáng kinh ngạc. Bất cứ khi nào tôi cảm thấy buồn, nụ cười an ủi và những lời khuyên khôn ngoan của mẹ luôn làm tôi phấn chấn.)

Miêu tả về bạn thân

My best friend, Linh, is a 20-year-old university student. She is quite tall with long straight hair that she often ties in a ponytail. She has an oval face with expressive eyes that light up when she laughs. Linh is outgoing and friendly, making friends wherever she goes. However, she can be stubborn sometimes, especially when she believes strongly in something. She is a music lover and plays the guitar beautifully. What I admire most about her is her creativity - she can transform simple ideas into amazing projects. Despite her busy schedule, she always finds time to help others with their problems. Our friendship has lasted for over ten years, and I can't imagine my life without her.

(Bạn thân của tôi, Linh, là một sinh viên đại học 20 tuổi. Cô ấy khá cao với mái tóc dài thẳng thường được buộc đuôi ngựa. Cô ấy có khuôn mặt trái xoan với đôi mắt biểu cảm sáng lên khi cười. Linh hòa đồng và thân thiện, kết bạn ở bất cứ nơi nào cô ấy đến. Tuy nhiên, đôi khi cô ấy có thể bướng bỉnh, đặc biệt là khi cô ấy tin mạnh mẽ vào điều gì đó. Cô ấy là người yêu nhạc và chơi guitar rất hay. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô ấy là sự sáng tạo - cô ấy có thể biến những ý tưởng đơn giản thành những dự án tuyệt vời. Mặc dù lịch trình bận rộn, cô ấy luôn tìm thời gian để giúp đỡ người khác với vấn đề của họ. Tình bạn của chúng tôi đã kéo dài hơn mười năm, và tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có cô ấy.)

Miêu tả về người nổi tiếng

Nguyen Ngoc Ngan is a well-known Vietnamese writer and presenter in his seventies. He has a thin face with deep-set eyes that reflect his wisdom and life experiences. His hair is completely white now, giving him a distinguished appearance. He speaks in a calm, measured voice that instantly captures attention. Nguyen Ngoc Ngan is respected for his storytelling abilities and profound insights into human nature. He is incredibly hardworking, having published numerous books and hosted many successful television programs. Despite his fame, he remains humble and approachable. His stories often explore complex themes of family, love, and social issues, touching the hearts of millions of Vietnamese people both at home and abroad. His talent lies in his ability to connect with audiences of all ages through his sincere and heartfelt narratives.

(Nguyễn Ngọc Ngạn là một nhà văn và người dẫn chương trình nổi tiếng của Việt Nam ở độ tuổi bảy mươi. Ông có khuôn mặt gầy với đôi mắt sâu phản ánh sự khôn ngoan và trải nghiệm cuộc sống. Tóc ông giờ đã hoàn toàn bạc trắng, tạo cho ông vẻ ngoài đáng kính. Ông nói bằng giọng điệu bình tĩnh, từ tốn ngay lập tức thu hút sự chú ý. Nguyễn Ngọc Ngạn được kính trọng vì khả năng kể chuyện và những hiểu biết sâu sắc về bản chất con người. Ông cực kỳ chăm chỉ, đã xuất bản nhiều sách và dẫn dắt nhiều chương trình truyền hình thành công. Mặc dù nổi tiếng, ông vẫn khiêm tốn và dễ gần. Những câu chuyện của ông thường khám phá các chủ đề phức tạp về gia đình, tình yêu và các vấn đề xã hội, chạm đến trái tim của hàng triệu người Việt Nam cả trong nước và hải ngoại. Tài năng của ông nằm ở khả năng kết nối với khán giả ở mọi lứa tuổi thông qua những câu chuyện chân thành và đầy cảm xúc.)

Qua bài viết trên, bạn đã được trang bị những từ vựng miêu tả con người cùng cấu trúc câu và đoạn văn mẫu giúp việc miêu tả người bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Hãy thường xuyên thực hành và áp dụng những kiến thức này vào tình huống thực tế. Với sự kiên trì và nỗ lực, chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn khi miêu tả người bằng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?