Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp từ vựng chủ đề Transportation (Giao thông) đầy đủ kèm ví dụ
Nội dung

Tổng hợp từ vựng chủ đề Transportation (Giao thông) đầy đủ kèm ví dụ

Post Thumbnail

Transportation Vocabulary (Từ vựng chủ đề Giao thông) là một trong những chủ đề từ vựng quan trọng nhất trong tiếng Anh. Một khi đã nắm rõ các từ vựng này, bạn sẽ miêu tả chính xác và đầy đủ các tình huống giao thông xung quanh mình.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ đem đến cho bạn danh sách chi tiết các từ vựng, thành ngữ và collocation chủ đề Giao thông. Hãy chuẩn bị sẵn sàng sổ tay và bút để ghi chép nhé!

1. Từ vựng về Transport trong tiếng Anh

Dưới đây, bạn sẽ được tìm hiểu 5 chủ đề Transportation Vocabulary, bao gồm từ vựng về các phương tiện giao thông, các địa điểm nổi bật trên đường, cũng như các vấn đề giao thông bạn có thể gặp phải. Hãy cùng tìm hiểu thôi nào!

1.1. Từ vựng tiếng Anh về Các phương tiện giao thông

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Car

/kɑːr/

Xe hơi, ô tô

I drove my car to work this morning. (Tôi lái xe ô tô đi làm sáng nay.)

Bicycle

/ˈbaɪsɪkəl/

Xe đạp

She rides her bicycle to school every day. (Cô ấy đi xe đạp đến trường mỗi ngày.)

Motorcycle

/ˈməʊtərsaɪkəl/

Xe máy, mô tô

My neighbor just bought a new motorcycle. (Hàng xóm tôi vừa mua một chiếc mô tô mới.)

Bus

/bʌs/

Xe buýt

I take the bus to get to the city center. (Tôi đi xe buýt để đến trung tâm thành phố.)

Train

/treɪn/

Tàu hỏa, tàu lửa

They traveled to the next city by train. (Họ đi đến thành phố tiếp theo bằng tàu điện.)

Subway

/ˈsʌbweɪ/

Tàu điện ngầm

She takes the subway to her office. (Cô ấy đi tàu điện ngầm đến văn phòng.)

Airplane

/ˈeəpleɪn/

Máy bay

We're flying to Europe by airplane next month. (Chúng tôi sẽ đến Châu Âu bằng máy bay vào tháng tới.)

Helicopter

/ˈhelɪkɒptər/

Trực thăng

The president arrived by helicopter for the event. (Tổng thống đã đến tham dự sự kiện bằng trực thăng.)

Boat

/bəʊt/

Thuyền (có thể là thuyền nhỏ)

We rented a boat to go sailing on the lake. (Chúng tôi đã thuê một chiếc thuyền để đi chèo thuyền trên hồ.)

Ship

/ʃɪp/

Tàu thủy

The cruise ship docked at the harbor this morning. (Tàu du lịch đã cập cảng vào sáng nay.)

Scooter

/ˈskuːtər/

Xe tay ga

My daughter rides a scooter to get around town. (Con gái tôi đi xe tay ga để di chuyển quanh thành phố.)

Taxi

/ˈtæksi/

Xe tắc xi

I called a taxi to take me to the airport. (Tôi gọi một chiếc taxi để đưa tôi đến sân bay.)

Truck

/trʌk/

Xe tải

The delivery truck just dropped off a package. (Xe tải giao hàng vừa mới giao một gói hàng.)

1.2. Từ vựng về đường phố

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Road

/rəʊd/

Con đường

The road to the mountains is winding and scenic. (Đường lên núi quanh co và đẹp.)

Street

/striːt/

Khu phố

I live on a quiet residential street. (Tôi sống trên một con phố dân cư yên tĩnh.)

Highway

/ˈhaɪweɪ/

Xa lộ, cao tốc

The highway was busy with traffic during rush hour. (Đường cao tốc đông đúc xe cộ vào giờ cao điểm.)

Sidewalk

/ˈsaɪdwɔːk/

Vỉa hè

She walked along the crowded sidewalk. (Cô ấy đi bộ dọc theo vỉa hè đông người.)

Crosswalk

/ˈkrɒswɔːk/

Lối đi bộ qua đường

The pedestrian used the crosswalk to safely cross the street. (Người đi bộ sử dụng lối đi bộ để băng qua đường an toàn.)

Intersection

/ˌɪntəˈsekʃən/

Ngã tư, giao lộ

The car carefully navigated the busy intersection. (Xe ô tô cẩn thận di chuyển qua ngã tư đông đúc.)

Traffic light

/ˈtræfɪk laɪt/

Đèn giao thông

The traffic light turned red, so I stopped my car. (Đèn giao thông chuyển sang đỏ, vì vậy tôi đã dừng lại.)

Stop sign

/stɒp saɪn/

Biển dừng xe

The driver came to a complete stop at the stop sign. (Tài xế dừng xe hoàn toàn tại biển dừng xe.)

Yield sign

/jiːld saɪn/

Biển nhường đường (hay còn gọi là giao nhau với đường ưu tiên)

The car slowed down when it approached the yield sign. (Chiếc xe đã giảm tốc khi tiến gần đến biển nhường đường.)

Roundabout

/ˈraʊndəbaʊt/

Vòng xuyến, bùng binh

The car navigated the roundabout smoothly. (Chiếc xe di chuyển trơn tru qua vòng xuyến.)

Pedestrian crossing

/pəˈdestriən ˈkrɒsɪŋ/

Lối dành cho người đi bộ qua đường

The pedestrian carefully crossed the street at the crossing. (Người đi bộ cẩn thận băng qua đường tại lối đi bộ.)

Bike lane

/baɪk leɪn/

Làn đường dành riêng cho xe đạp

Cyclists used the dedicated bike lane to travel safely. (Người đi xe đạp sử dụng làn đường dành riêng để di chuyển an toàn.)

Shoulder

/ˈʃəʊldər/

Lề đường (lưu ý: không được nhầm lẫn với “bờ vai”)

The car pulled over onto the shoulder to change a tire. (Chiếc xe đã rẽ vào lề đường để thay lốp.)

Median

/ˈmiːdiən/

Dải phân cách

The wide median separated the two sides of the highway. (Dải phân cách rộng ngăn cách hai phía của đường cao tốc.)

Toll booth

/təʊl buːð/

Trạm thu phí cầu đường

The car slowed down as it approached the toll booth. (Chiếc xe đã giảm tốc khi tiến đến trạm thu phí.)

1.3. Từ vựng tiếng Anh về Hành động khi tham gia giao thông

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Commute

/kəˈmjuːt/

 

Di chuyển đi làm

She commutes to work by train every day. (Cô ấy đi làm bằng tàu mỗi ngày.)

Cross

/krɒs/

Băng qua

Look both ways before crossing the street. (Nhìn cả hai bên trước khi băng qua đường.)

Drive

/draɪv/

Lái xe

He drives his car to work every morning. (Anh ấy lái xe đi làm mỗi sáng.)

 

Ride

/raɪd/

Đi xe (thường dùng cho xe đạp, xe máy, ngựa)

Many students ride their bikes to school. (Nhiều học sinh đi xe đạp đến trường.)

Fly

/flaɪ/

Bay

The airplane flies from New York to London every day. (Máy bay bay từ New York đến London mỗi ngày.)

Walk

/wɔːk/

Đi bộ

Many people prefer to walk to nearby destinations. (Nhiều người thích đi bộ đến những nơi gần.)

 

Board

/bɔːd/

Lên tàu/xe

Passengers board the train at platform three. (Hành khách lên tàu ở sân ga số ba.)

Pass

/pɑːs/

Đi qua, vượt qua

The truck passed our car on the highway. (Chiếc xe tải đã vượt qua xe chúng tôi trên đường cao tốc.)

Brake

/breɪk/

Phanh, thắng lại

The driver had to brake suddenly to avoid hitting the pedestrian. (Tài xế phải phanh gấp để tránh đâm vào người đi bộ.)

Speed up

/spiːd ʌp/

Tăng tốc, phóng nhanh

The car sped up to merge onto the highway. (Chiếc xe tăng ga để nhập vào đường cao tốc.)

Slow down

/sləʊ daʊn/

Chậm lại

The car slowed down as it approached the school zone. (Chiếc xe giảm tốc khi tiến đến khu vực trường học.)

Turn

/tɜːrn/

Rẽ, quẹo

The driver turned left at the intersection. (Tài xế đã rẽ trái tại ngã tư.)

Stop

/stɒp/

Dừng lại

The car came to a complete stop at the red light. (Chiếc xe đã dừng lại hoàn toàn tại đèn đỏ.)

Yield

/jiːld/

Nhường đường

The driver yielded to the pedestrian crossing the street. (Tài xế đã nhường đường cho người đi bộ băng qua.)

Merge

/mɜːrdʒ/

Nhập làn

The car merged smoothly into the flow of traffic. (Chiếc xe đã nhập làn trơn tru vào dòng giao thông.)

Change Lane

/tʃeɪndʒ leɪn/

Chuyển làn

The driver carefully changed lanes to pass the slow-moving vehicle. (Tài xế cẩn thận chuyển làn để vượt qua phương tiện di chuyển chậm.)

Reverse

/rɪˈvɜːrs/

Lùi xe, gài số lùi

The car reversed slowly into the parking spot. (Chiếc xe lùi chậm rãi vào chỗ đỗ.)

Park

/pɑːrk/

Đỗ xe

The driver parked the car in the designated spot. (Tài xế đậu xe ở vị trí đỗ xe được chỉ định.)

Honk

/hɒŋk/

Bấm còi, tuýt còi

The driver honked the horn to alert the pedestrian. (Tài xế đã bíp còi để cảnh báo người đi bộ.)

Signal /ˈsɪɡnəl/

Xi nhan, báo hiệu

The driver signaled before making a turn. (Tài xế đã bật đèn xi nhan trước khi rẽ.)

Overtake

/ˌəʊvərˈteɪk/

Vượt xe

The car carefully overtook the slower vehicle on the highway. (Chiếc xe cẩn thận vượt qua phương tiện chạy chậm trên đường cao tốc.)

Swerve

/swɜːrv/

Lạng lách

The driver had to swerve to avoid hitting the pothole. (Tài xế phải lái lệch để tránh ổ gà.)

1.4. Từ vựng về các địa điểm khi tham gia giao thông

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Bus Stop

/bʌs stɒp/

Trạm, bến xe buýt

I waited at the bus stop for the next bus to arrive. (Tôi đợi tại bến xe buýt để chờ chuyến xe tiếp theo.)

Train Station

/treɪn ˈsteɪʃən/

Ga tàu

They met at the train station before boarding the train. (Họ gặp nhau tại ga tàu trước khi lên tàu.)

Airport

/ˈeərpɔːrt/

Sân bay

We dropped off our friends at the airport for their flight. (Chúng tôi đưa bạn bè đến sân bay để họ lên chuyến bay.)

Parking Lot

/ˈpɑːrkɪŋ lɒt/

Bãi đỗ xe

I parked my car in the crowded parking lot. (Tôi đỗ xe ở bãi đỗ xe đông người.)

Garage

/ɡærɑːʒ/

Nhà để xe

The mechanic worked on the car in the garage. (Thợ máy đã sửa xe trong nhà để xe.)

Petrol Station

/ˈpetrəl ˈsteɪʃən/

Trạm xăng, cây xăng

I stopped at the petrol station to fill up my car. (Tôi dừng lại trạm xăng để đổ xăng cho xe.)

Charging Station

/ˈtʃɑːrdʒɪŋ ˈsteɪʃən/

Trạm sạc xe điện

The electric car was parked at the charging station. (Chiếc ô tô điện đậu tại trạm sạc xe.)

Seaport

/ˈsiːpɔːrt/

Cảng biển

The cruise ship docked at the busy seaport. (Tàu du lịch đã cập cảng biển đông đúc.)

Train Depot

/treɪn ˈdepəʊ/

Bãi tàu hỏa

The old train depot has been converted into a museum. (Bãi tàu cũ đã được chuyển đổi thành một bảo tàng.)

Metro Station

/ˈmetrəʊ ˈsteɪʃən/

Ga tàu điện ngầm

She goes to the metro station every day. (Cô ấy đến ga tàu điện ngầm mỗi ngày.)

Truck Stop /trʌk stɒp/

Trạm dừng chân cho các xe tải

The truck driver pulled into the truck stop for a break. (Tài xế xe tải đã đưa xe vào trạm nghỉ để nghỉ ngơi.)

1.5. Từ vựng về các vấn đề giao thông

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Traffic jam

/ˈtræfɪk dʒæm/

Ùn tắc giao thông

We were stuck in a terrible traffic jam on the highway. (Chúng tôi bị mắc kẹt trong tình trạng ùn tắc giao thông kinh khủng trên đường cao tốc.)

Accident

/ˈæksɪdənt/

Tai nạn

There was a multi-car accident on the road, causing long delays. (Đã xảy ra tai nạn liên quan nhiều xe, gây ra tình trạng chậm trễ kéo dài.)

Rush hour

/rʌʃ aʊər/

Giờ cao điểm

The roads were extremely congested during the evening rush hour. (Các con đường rất đông đúc trong giờ cao điểm buổi tối.)

Roadwork

/rəʊd wɜːrk/

Công trường

Extensive roadwork caused major traffic jams on the highway. (Công trình kéo dài đã gây nên tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng trên đường cao tốc.)

Construction

/kənˈstrʌkʃən/

Công trường xây dựng

The new overpass construction caused significant delays for drivers. (Công trình xây dựng cầu vượt mới đã gây ra tình trạng chậm trễ đáng kể cho tài xế.)

Pothole

/ˈpɒtˌhəʊl/

Ổ gà

The car hit a large pothole. (Chiếc xe đã đâm vào một ổ gà lớn.)

Flat Tire

/flæt ˈtaɪər/

Thủng lốp, xịt lốp

I had to change the flat tire on my car by the side of the road. (Tôi buộc phải thay lốp xe bị xẹp bên lề đường.)

Traffic light malfunction

/ˈtræfɪk laɪt ˌmælfʌŋkʃən/

Hỏng đèn giao thông

The traffic lights malfunctioned and caused confusion at the intersection. (Các đèn giao thông không hoạt động, gây ra tình trạng hỗn loạn tại ngã tư.)

Gridlock

/ˈɡrɪdlɒk/

Tắc nghẽn hoàn toàn

The city center was in complete gridlock during the protest march. (Trung tâm thành phố bị tắc nghẽn hoàn toàn trong cuộc tuần hành biểu tình.)

Speeding

/ˈspiːdɪŋ/

Vi phạm tốc độ

The police officer pulled over the driver for speeding. (Cảnh sát đã dừng xe của tài xế vì vi phạm tốc độ.)

Drunk driving

/drʌŋk ˈdraɪvɪŋ/

Lái xe khi say rượu

Drunk driving is illegal and extremely dangerous. (Lái xe khi say rượu là bất hợp pháp và vô cùng nguy hiểm.)

Road rage

/rəʊd reɪdʒ/

Cáu giận khi lái xe

Road rage can lead to dangerous and violent behavior on the roads. (Cáu giận khi lái xe có thể dẫn đến những hành vi nguy hiểm và bạo lực trên đường.)

2. Các Idiom và Collocation chủ đề Transportation

Bên cạnh từ vựng về Transport, IELTS LangGo đã chuẩn bị cho bạn các thành ngữ và các cụm từ chủ đề Giao thông, giúp bạn vận dụng trong cả văn nói và các bài luận!

2.1. Các Collocation chủ đề Transport

Sau đây là các collocation trong chủ đề giao thông mà bạn có thể áp dụng trong các bài luận hoặc văn nói:

Các Collocation về Transportation
Các Collocation về Transportation
  • Catch a bus/train: Bắt xe buýt/tàu

Ví dụ: I need to catch the last bus home. (Tôi cần bắt chuyến xe buýt cuối về nhà.)

  • Miss a bus/train: Lỡ xe buýt/tàu

Ví dụ: She missed the morning train and was late for work. (Cô ấy lỡ chuyến tàu buổi sáng và đi làm muộn.)

  • Take public transport: Sử dụng phương tiện công cộng

Ví dụ: Many students take public transport to school. (Nhiều học sinh sử dụng phương tiện công cộng đến trường.)

  • Board a plane: Lên máy bay

Ví dụ: We will board the plane in 30 minutes. (Chúng ta sẽ lên máy bay trong 30 phút nữa.)

  • Run out of gas/petrol: Hết xăng

Ví dụ: My car ran out of gas on the highway. (Xe tôi bị hết xăng trên đường cao tốc.)

  • Get stuck in traffic: Bị kẹt xe

Ví dụ: We got stuck in traffic for two hours. (Chúng tôi bị kẹt xe trong hai tiếng.)

  • Give someone a lift/ride: Cho đi nhờ xe

Ví dụ: Can you give me a lift to the station? (Bạn có thể cho tôi đi nhờ xe đến nhà ga không?)

  • Drive off: Lái xe đi

Ví dụ: The taxi drove off before I could get my change. (Taxi đã chạy đi trước khi tôi lấy được tiền thối.)

  • Wear a seatbelt: Thắt dây an toàn

Ví dụ: Always wear your seatbelt while driving. (Luôn thắt dây an toàn khi lái xe.)

  • Follow traffic rules: Tuân thủ luật giao thông

Ví dụ: All drivers must follow traffic rules. (Tất cả người lái xe phải tuân thủ luật giao thông.)

  • Smooth traffic flow: Luồng giao thông trôi chảy

Ví dụ: The new road design improved the smooth traffic flow. (Nhờ thiết kế con đường mới mà luồng giao thông trôi chảy hơn.)

    • Rush hour traffic: Giao thông giờ cao điểm

    Ví dụ: The rush hour traffic was terrible, it took me an hour to get home. (Đường phố giờ cao điểm tồi tệ quá, tôi phải mất cả tiếng mới về được nhà.)

    • Get lost: Bị lạc đường

    Ví dụ: We got lost trying to find the new shopping center. (Chúng tôi bị lạc khi tìm đường đến trung tâm mua sắm mới.)

    2.2. Các thành ngữ (idioms) chủ đề Transport

    Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo thêm các thành ngữ thú vị về chủ đề giao thông đó là:

    Các idiom trong Transportation Vocabulary
    Các idiom trong Transportation Vocabulary
    • Hit the road: Lên đường, bắt đầu hành trình

    Ví dụ: It's getting late, we should hit the road. (Trời đã muộn rồi, chúng ta nên lên đường thôi.)

    • Sunday driver: Người lái xe chậm chạp

    Ví dụ: We're going to be late because of that Sunday driver ahead. (Chúng ta sẽ bị muộn vì người lái xe chậm chạp phía trước.)

    • On the road: Đang trong chuyến đi

    Ví dụ: I'll be on the road for the next two weeks. (Tôi sẽ đi công tác trong hai tuần tới.)

    • Running on empty: Chạy trong tình trạng hết xăng

    Ví dụ: My car is running on empty - we need to find a gas station soon. (Xe tôi sắp hết xăng rồi - chúng ta cần tìm trạm xăng ngay.)

    • Rush hour crush: Cảnh đông đúc giờ cao điểm

    Ví dụ: I hate being stuck in the rush hour crush on the subway. (Tôi ghét bị mắc kẹt trong cảnh đông đúc giờ cao điểm trên tàu điện ngầm.)

    • Bumper to bumper: Tình trạng xe cộ dồn ứ, sát nhau

    Ví dụ: Traffic was bumper to bumper on the highway this morning. (Xe cộ nối đuôi nhau trên đường cao tốc sáng nay.)

    • Hit the gas: Tăng tốc đột ngột

    Ví dụ: When the light turned green, he hit the gas. (Khi đèn chuyển xanh, anh ấy tăng tốc ngay.)

    • Step on it: Tăng tốc

    Ví dụ: We're late for the meeting - step on it! (Chúng ta trễ họp rồi - chạy nhanh lên!)

    • Put the pedal to the metal: Tăng tốc tối đa

    Ví dụ: He put the pedal to the metal to get to the hospital in time. (Anh ấy phóng xe hết tốc lực để đến bệnh viện kịp thời.)

    Trên đây, bạn đã được tìm hiểu danh sách Transportation Vocabulary toàn diện, với các từ vựng, thành ngữ và collocation phong phú về chủ đề giao thông. Nếu thấy hữu ích, bạn hãy lưu bài viết này lại và chia sẻ với bạn bè. Chúc bạn luôn học tiếng Anh tốt và đạt nhiều kết quả cao!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ