Sports là một topic quen thuộc với những fan hâm mộ thể thao, nhưng cũng có thể khá khó nếu bạn ít quan tâm đến chủ đề này bởi để triển khai bài viết bạn cần một số kiến thức nền nhất định.
Để giúp các bạn nắm được các phương pháp xây dựng ý và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp & từ vựng hiệu quả khi gặp chủ đề này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn giải 1 đề thi topic Sports Writing Task 2 thực tế từ bước phân tích đề, lên dàn ý đến khi hoàn thành bài viết nhé.
Đề bài: Some people think that it is a waste of money for countries to host big sporting events like the World Cup, while others think the opposite. Discuss both these views and give your opinion. |
Topic: Sports
Keywords: waste, money, countries, sporting events, discuss, opinion
Dạng bài: Discussion + give opinion
Cách tiếp cận:
Introduction:
Body 1:
Body 2:
Conclusion:
Để viết được một bài Writing Task 2 có tính mạch lạc, các bạn lưu ý không nên sử dụng quá nhiều các cấu trúc câu đơn, và cấu trúc cũng không nên bị lặp lại. Các bạn hãy đảm bảo luôn có bước check lại bài và sửa lại những cấu trúc câu có vẻ còn hơi đơn giản nhé.
Sample:
It is believed that major sports events that are celebrated internationally are not worth the investment. While this argument may seem rational to some extent, I’m still of the opinion that the benefits that these events bring are immensely more significant than the drawbacks.
It is understandable that some people think the budget allocated to these sports events may be squandered. In the end, it is an enormous amount of money that can be a big strain on government coffers. Leaving aside the grand scale of infrastructure that will need to be renovated, events like these require the labor force involved to be skilled and bountiful, in order for the facility to reach its desired quality. The preparation is also attributable to many constructions and changes to the infrastructure. This may cause disruptions in the traffic flow, especially when the host cities are usually the capitals of countries where the population density tends to be higher than other regions.
On the other hand, the financial and cultural profits gained from celebrating these events are deemed to be immeasurable. First of all, big events such as the Olympics or World Cup are precious opportunities for countries to promote international tourism. This leads to a significant surge of prospective customers coming to support businesses and also increases the chance to improve the employment rate when there is a higher demand for labor in many tourism-related industries. Not only that, achievements in sports also represent the talents of the people of each country. In other words, sports are an important symbol of every nation’s pride and culture. Therefore, hosting sports events like these also help unite the spirits of citizens, encouraging patriotism and bringing pride to society.
To conclude, despite some inconvenience that being the host of global sports events may cause to the economy and society, I believe this should be seen as an investing opportunity that can’t be missed because of the good merits that it brings.
Bản dịch:
Người ta tin rằng các sự kiện thể thao lớn được tổ chức trên phạm vi quốc tế không đáng để đầu tư. Mặc dù lập luận này có vẻ hợp lý ở một mức độ nào đó, nhưng tôi vẫn cho rằng lợi ích mà các sự kiện này mang lại quan trọng hơn nhiều so với những bất lợi.
Có thể hiểu được tại sao một số người cho rằng ngân sách dành cho các sự kiện thể thao này có thể bị lãng phí. Cuối cùng, đó là một khoản tiền khổng lồ có thể gây áp lực lớn cho ngân khố của chính phủ. Bỏ qua quy mô lớn của cơ sở hạ tầng cần được cải tạo, các sự kiện như thế này đòi hỏi lực lượng lao động tham gia phải có tay nghề cao và dồi dào để cơ sở vật chất đạt được chất lượng mong muốn. Việc chuẩn bị cũng liên quan đến nhiều công trình xây dựng và thay đổi cơ sở hạ tầng. Điều này có thể gây gián đoạn luồng giao thông, đặc biệt là khi các thành phố đăng cai thường là thủ đô của các quốc gia có mật độ dân số cao hơn các khu vực khác.
Mặt khác, lợi nhuận về tài chính và văn hóa thu được từ việc tổ chức các sự kiện này được coi là vô cùng lớn. Trước hết, các sự kiện lớn như Thế vận hội hay World Cup là cơ hội quý giá để các quốc gia thúc đẩy du lịch quốc tế. Điều này dẫn đến sự gia tăng đáng kể lượng khách hàng tiềm năng đến hỗ trợ doanh nghiệp và cũng làm tăng cơ hội cải thiện tỷ lệ việc làm khi nhu cầu lao động cao hơn trong nhiều ngành liên quan đến du lịch. Không chỉ vậy, thành tích trong thể thao còn đại diện cho tài năng của người dân mỗi quốc gia. Nói cách khác, thể thao là biểu tượng quan trọng của niềm tự hào và văn hóa của mỗi quốc gia. Do đó, việc tổ chức các sự kiện thể thao như thế này cũng giúp đoàn kết tinh thần của người dân, khuyến khích lòng yêu nước và mang lại niềm tự hào cho xã hội.
Tóm lại, mặc dù việc tổ chức các sự kiện thể thao toàn cầu có thể gây ra một số bất tiện cho nền kinh tế và xã hội, tôi tin rằng đây nên được coi là một cơ hội đầu tư không thể bỏ qua vì những lợi ích tốt đẹp mà nó mang lại.
Những từ vựng ở dưới đây không chỉ thuộc chủ đề Sports mà còn có những cấu trúc có thể được áp dụng ở đa dạng các chủ đề. Các bạn hãy cùng tham khảo nhé.
Bên cạnh độ đa dạng về ngữ pháp, tính chính xác cũng luôn là một yếu tố quan trọng luôn phải được đảm bảo xuyên suốt quá trình làm bài. Các bạn hãy xây dựng câu và áp dụng các cấu trúc một cách thật cẩn thận nhé.
It is believed that major sports events that are celebrated internationally are not worth the investment.
-> Chủ ngữ giả (Dummy subject) + Câu gián tiếp (Reported speech)
It is understandable that some people think the budget allocated to these sports events may be squandered.
-> Mệnh đề quan hệ rút gọn trong câu bị động (Reduced relative clause in passive voice)
To conclude, despite some inconvenience that being the host of global sports events may cause to the economy and society, I believe this should be seen as an investing opportunity that can’t be missed because of the good merits it brings.
-> Câu phức (Complex sentence) + Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
This leads to a significant surge of prospective customers coming to support businesses and also increases the chance to improve the employment rate when there is a higher demand for labor in many tourism-related industries.
-> Câu phức hợp (compound - complex sentence) + Tính từ ghép (compound adjective)
Therefore, hosting sports events like these also helps unite the spirits of citizens, encouraging patriotism and bringing pride to society.
-> Danh động từ (Gerund) + Mệnh đề quan hệ gọn trong câu chủ động (Reduced relative clause in active voice)
Đề bài: Most companies nowadays sponsor sports as a way to advertise themselves. Some people believe this would bring benefits to the world of sport. Some people disagree. Discuss both views and give your opinion. |
Topic: Sports
Keywords:
Dạng bài: Discussion + give opinion
Cách tiếp cận:
Introduction:
Body 1:
Body 2:
Conclusion:
Để xác định các ý chính hiệu quả, đặc biệt với các đoạn phát triển theo 2 main ideas, các bạn có thể xác định các đối tượng bị tác động như cá nhân, tập thể, chính phủ, người dân,... để dễ dàng phân biệt các ý chính, đồng thời tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
Các bạn có thể tham khảo cách lựa chọn main idea ở dưới đây để học cách áp dụng nhé.
Sample:
Sports have become one of the most prioritized industries when it comes to sponsorship for the marketing power that it brings. While some people agree that this tendency is beneficial to the world of sports, I’m still of the opinion that sponsorships should be conducted with consideration.
The financial resources coming from promotions contributes greatly to the advancement of individuals and sports organizations. Firstly, athletes undoubtedly gain an immense profit from advertisements. Some sports such as tennis or golf, usually demand superior equipment that may cost up to tens of thousands of US dollars, for the quality of what they use also plays a large part in determining their results, rendering money a crucial requirement to improve their performance. Moreover, a greater budget also means better facilities and better human resources for training. Grander sports events also have sponsors from bigger brands, since the facilities alone may cost at least a few hundred thousand US dollars to be held. International sports events like the Olympics or World Cup do not only involve massive-scale stadiums, but also a significant amount of skilled workers in order for these events to be executed safely.
On the other hand, not all brands can be suitable for promotion at sports events. A few years ago, when Coca-Cola was represented as a sponsor for a major football league, their soft drink product was deemed to be unhealthy and unsuitable for athletes by a famous footballer - Cristiano Ronaldo. He refused to consume the drink in front of a press conference, and this small action led to a significant loss of 4 billion US dollars for Coca-Cola, along with a plummeting stock price. This occurrence has become a valuable lesson for major businesses to be much more cautious when it comes to what they advertise on sports events.
All in all, despite the great benefits that sponsorships bring to sports in general, advertising without deliberation over appropriate methods of endorsement can induce outrage among athletes, which will cause a massive downfall for the promoted business.
Bản dịch:
Thể thao đã trở thành một trong những ngành được ưu tiên nhất khi nói đến tài trợ vì sức mạnh tiếp thị mà nó mang lại. Mặc dù một số người đồng ý rằng xu hướng này có lợi cho thế giới thể thao, nhưng tôi vẫn cho rằng tài trợ nên được tiến hành một cách cân nhắc.
Nguồn tài chính đến từ các chương trình khuyến mãi đóng góp rất lớn vào sự tiến bộ của các cá nhân và tổ chức thể thao. Đầu tiên, các vận động viên chắc chắn sẽ thu được lợi nhuận khổng lồ từ quảng cáo. Một số môn thể thao như quần vợt hoặc gôn, thường đòi hỏi thiết bị cao cấp có thể lên tới hàng chục nghìn đô la Mỹ, vì chất lượng của những gì họ sử dụng cũng đóng vai trò lớn trong việc quyết định kết quả của họ, khiến tiền trở thành yêu cầu quan trọng để cải thiện thành tích của họ. Hơn nữa, ngân sách lớn hơn cũng có nghĩa là cơ sở vật chất tốt hơn và nguồn nhân lực tốt hơn để đào tạo. Các sự kiện thể thao lớn hơn cũng có nhà tài trợ từ các thương hiệu lớn hơn, vì riêng cơ sở vật chất có thể tốn ít nhất vài trăm nghìn đô la Mỹ để tổ chức. Các sự kiện thể thao quốc tế như Thế vận hội hoặc World Cup không chỉ liên quan đến các sân vận động quy mô lớn mà còn cần một lượng lớn công nhân lành nghề để các sự kiện này được thực hiện một cách an toàn.
Mặt khác, không phải tất cả các thương hiệu đều phù hợp để quảng cáo tại các sự kiện thể thao. Vài năm trước, khi Coca-Cola được đại diện là nhà tài trợ cho một giải bóng đá lớn, sản phẩm nước giải khát của họ đã bị một cầu thủ bóng đá nổi tiếng - Cristiano Ronaldo cho là không lành mạnh và không phù hợp với các vận động viên. Anh đã từ chối uống đồ uống này trước một cuộc họp báo, và hành động nhỏ này đã khiến Coca-Cola mất 4 tỷ đô la Mỹ đáng kể, cùng với giá cổ phiếu giảm mạnh. Sự việc này đã trở thành bài học quý giá cho các doanh nghiệp lớn phải thận trọng hơn nhiều khi nói đến những gì họ quảng cáo trong các sự kiện thể thao.
Nhìn chung, mặc dù tài trợ mang lại lợi ích to lớn cho thể thao nói chung, nhưng việc quảng cáo mà không cân nhắc đến các phương pháp chứng thực phù hợp có thể gây ra sự phẫn nộ trong số các vận động viên, điều này sẽ gây ra sự sụp đổ lớn cho doanh nghiệp được quảng bá.
Dưới đây là một số từ vựng giúp các bạn thể hiện được tính đa dạng trong khả năng từ vựng của mình. Hãy chú ý đến các từ đồng nghĩa và cẩn thận với các dạng từ khi áp dụng nhé.
Việc áp dụng các cấu trúc câu bị động, mệnh đề quan hệ,... là một trong những cách hữu hiệu để tăng tính mạch lạc cho bài làm mà không ảnh hưởng đến nội dung bạn muốn truyền tải. Các bạn hãy tham khảo một số cấu trúc bên dưới nhé.
While some people agree that this tendency is beneficial to the world of sports, I’m still of the opinion that sponsorships should be conducted with consideration.
-> Câu phức (Complex sentence) + Câu bị động (Passive voice)
Moreover, a greater budget also means better facilities and better human resources for training.
-> Cấu trúc so sánh hơn (Comparative)
International sports events like the Olympics or World Cup do not only require massive-scale stadiums, but also a significant amount of skilled workers in order for these events to be executed safely.
-> Liên từ tương quan (Correlative conjunctions)
This occurrence has become a valuable lesson for major businesses.
-> Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Advertising without deliberation over appropriate methods of endorsement can induce outrage among athletes, which will cause a massive downfall for the promoted business.
-> Danh động từ (Gerund) + Mệnh đề quan hệ (Relative clause)
Qua bài viết trên đây, hy vọng các bạn đã trau dồi được nhiều kiến thức, từ vựng cũng như phương pháp xây dựng ý hữu dụng khi gặp các đề bài thuộc Topic Sports IELTS Writing Task 2.
Với các kiến thức ngữ pháp và từ vựng mới, các bạn hãy áp dụng lần lượt một số cấu trúc & từ vựng tiêu biểu nhiều lần để làm quen với cách áp dụng nhé. Cùng với sự kiên trì và chăm chỉ, chắc chắn các bạn sẽ chinh phục được band điểm mà mình mong ước. Chúc các bạn thành công!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ