Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Trọn bộ 150+ từ vựng tiếng Anh về địa điểm, nơi chốn thông dụng nhất
Nội dung

Trọn bộ 150+ từ vựng tiếng Anh về địa điểm, nơi chốn thông dụng nhất

Post Thumbnail

Nắm vững từ vựng tiếng Anh về địa điểm và nơi chốn sẽ giúp bạn có thể dễ dàng mô tả các địa điểm, hỏi và chỉ đường khi đi du lịch, cũng như thảo luận về các chủ đề liên quan đến địa lý.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho các bạn hơn 150 từ vựng về địa điểm trong tiếng Anh kèm các mẫu câu giao tiếp thông dụng. Hãy chuẩn bị sổ tay để ghi chép lại nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm thông dụng nhất

Để giúp các bạn dễ theo dõi và học từ vựng có hệ thống hơn, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng về nơi chốn trong tiếng Anh theo các topic nhỏ, bao gồm thiên nhiên, thành thị, nông thôn, danh lam thắng cảnh nổi tiếng, …

Các bạn nên tham khảo cả các ví dụ để nắm được cách dùng từ nhé.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm trong thiên nhiên

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

mountain

/ˈmaʊntɪn/

ngọn núi

I love hiking in the beautiful mountain. (Tôi thích leo núi ở những vùng núi đẹp.)

valley

/ˈvæli/

thung lũng

The small town is nestled in the lush green valley. (Ngôi làng nhỏ nép mình trong thung lũng xanh tươi.)

river

/ˈrɪvər/

con sông

The crystal-clear river winds through the countryside. (Con sông trong vắt uốn lượn giữa đồng quê.)

lake

/leɪk/

hồ nước

The serene lake reflects the surrounding mountains. (Hồ nước yên bình phản chiếu những ngọn núi xung quanh.)

forest

/ˈfɒrɪst/

khu rừng

The thick forest is home to many rare species of animals. (Khu rừng rậm rạp là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hiếm.)

desert

/ˈdezət/

sa mạc

The endless sand dunes of the desert stretch as far as the eye can see. (Những cồn cát bất tận của sa mạc trải dài tận chân trời.)

glacier

/ˈɡleɪʃər/

sông băng

The massive glacier slowly moves down the mountain slope. (Sông băng khổng lồ di chuyển chậm rãi dọc sườn núi.)

volcano

/vɒlˈkeɪnəʊ/

núi lửa

The volcano erupted, spewing lava and ash into the sky. (Núi lửa phun trào, phun dung nham và tro bụi lên trời.)

waterfall

/ˈwɔːtəfɔːl/

thác nước

The powerful waterfall cascades down the rocky cliffs. (Dòng thác nước mạnh mẽ đổ xuống vách đá.)

island

/ˈaɪlənd/

hòn đảo

The remote island is accessible only by boat. (Hòn đảo xa xôi chỉ có thể tiếp cận bằng thuyền.)

beach

/biːtʃ/

bãi biển

The sandy beach stretches for miles along the coastline. (Bãi biển cát trải dài hàng dặm dọc theo đường bờ biển.)

cliff

/klɪf/

vách đá

The towering cliffs overlook the crashing waves below. (Những vách đá cao vút nhìn xuống những con sóng vùn vụt.)

cave

/keɪv/

hang động

The mysterious cave system extends deep underground. (Hệ thống hang động bí ẩn trải dài sâu dưới lòng đất.)

pond

/pɒnd/

ao nước

The small pond is home to a variety of aquatic life. (Cái ao nhỏ là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sinh.)

hill

/hɪl/

ngọn đồi

The rolling hills provide a scenic backdrop to the village. (Những ngọn đồi nhấp nhô tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp cho ngôi làng.)

meadow

/ˈmedəʊ/

cánh đồng

The lush green meadow was filled with wildflowers in bloom. (Cánh đồng cỏ xanh tươi phủ đầy hoa dại đang nở rộ.)

prairie

/ˈpreəri/

thảo nguyên

The vast prairie stretches as far as the eye can see. (Thảo nguyên rộng lớn trải dài ngút tầm mắt.)

reef

/riːf/

rạn san hô

The coral reef is teeming with marine life. (Rạn san hô là nơi cư trú của nhiều sinh vật biển.)

swamp

/swɒmp/

đầm lầy

The swamp is home to alligators and other wetland creatures. (Đầm lầy là nơi sinh sống của cá sấu và các sinh vật đất ngập nước khác.)

canyon

/ˈkænjən/

hẻm núi, vực sâu

The river carved this canyon over millions of years. (Con sông đã tạo nên hẻm núi này qua hàng triệu năm.)

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà cửa, nơi ở

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

house

/haʊs/

ngôi nhà

The traditional house had a thatched roof and whitewashed walls. (Ngôi nhà truyền thống có mái tranh và tường trắng.)

apartment /əˈpɑːtmənt/

căn hộ

She lives in a cozy apartment in the heart of the city. (Cô ấy sống trong một căn hộ ấm cúng ở trung tâm thành phố.)

cottage

/ˈkɒtɪdʒ/

nhà tranh

The rustic cottage overlooked the picturesque countryside. (Ngôi nhà tranh giản dị nhìn ra cảnh đồng quê tuyệt đẹp.)

mansion

/ˈmænʃən/

dinh thự

The wealthy family lived in a grand mansion on the hill. (Gia đình giàu có sống trong một biệt thự lộng lẫy trên đồi.)

hut

/hʌt/

căn chòi

The nomadic tribe lived in simple huts made of straw and mud. (Bộ tộc du mục sống trong những túp lều đơn sơ làm bằng rơm và bùn.)

tent

/tent/

túp lều

The campers pitched their tents in the peaceful meadow. (Những người cắm trại dựng lều của họ trong cánh đồng cỏ yên bình.)

palace

/ˈpælɪs/

cung điện

The lavish palace was the residence of the royal family. (Cung điện lộng lẫy là nơi ở của hoàng gia.)

inn

/ɪn/

quán rượu, nhà trọ

The weary travelers stopped at the cozy inn for the night. (Những lữ khách mệt mỏi dừng lại ở một nhà trọ ấm cúng để nghỉ đêm.)

motel

/məʊˈtel/

nhà nghỉ

The family booked a room at the convenient motel along the highway. (Gia đình đặt phòng tại nhà nghỉ tiện lợi dọc đường cao tốc.)

hotel

/həʊˈtel/

khách sạn

The luxurious hotel offered stunning views of the city. (Khách sạn sang trọng đem lại góc nhìn đẹp mê hồn ra thành phố.)

resort

/rɪˈzɔːt/

khu nghỉ dưỡng

The beachfront resort provided a relaxing getaway from the city. (Khu nghỉ mát bên bờ biển mang đến nơi nghỉ ngơi thư giãn tránh xa thành phố.)

dormitory

/ˈdɔːr.mə.tɔːr.i/

ký túc xá

The college students lived in the dormitory on campus. (Các sinh viên đại học sống tại ký túc xá trong khuôn viên trường.)

shelter

/ˈʃeltər/

nơi trú ẩn

The homeless sought refuge in the emergency shelter during the storm. (Những người vô gia cư tìm đến nơi trú ẩn khẩn cấp trong cơn bão.)

cabin

/ˈkæbɪn/

nhà gỗ nhỏ

The family rented a cozy cabin in the woods for their vacation. (Gia đình thuê một ngôi nhà gỗ ấm cúng trong rừng cho kỳ nghỉ của họ.)

campsite

/ˈkæmpsaɪt/

khu cắm trại

The campsite was set up near the river, perfect for fishing. (Khu cắm trại được thiết lập gần sông, lý tưởng cho việc câu cá.)

lodge

/lɒdʒ/

nhà nghỉ (thường là trên núi)

The mountain lodge provided comfortable accommodations for hikers. (Nhà nghỉ trên núi cung cấp chỗ ở thoải mái cho những người đi bộ đường dài.)

villa

/ˈvɪlə/

biệt thự

The luxurious villa had a private pool and breathtaking views. (Biệt thự sang trọng có bể bơi riêng và khung cảnh tuyệt đẹp.)

townhouse /ˈtaʊnhaʊs/

nhà mặt phố

The modern townhouse was located in the heart of the bustling city. (Ngôi nhà phố hiện đại nằm ở trung tâm thành phố náo nhiệt.)

condominium

/ˌkɒndəˈmɪniəm/

chung cư

The high-rise condominium offered stunning views of the cityscape. (Tòa chung cư cao tầng mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra quang cảnh thành phố.)

shack

/ʃæk/

lều tranh

The small shack in the countryside was used as a temporary shelter. (Ngôi lều nhỏ ở vùng nông thôn được sử dụng như một nơi trú ẩn tạm thời.)

1.3. Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở ở nơi công cộng

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

university

/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/

đại học

The prestigious university is known for its excellent research programs. (Trường đại học danh tiếng này được biết đến với các chương trình nghiên cứu xuất sắc.)

college

/ˈkɒlɪdʒ/

cao đẳng

The arts college offers a personalized education experience. (Trường nghệ thuật cung cấp trải nghiệm giáo dục được cá nhân hóa.)

library

/ˈlaɪbrəri/

thư viện

The modern library has a vast collection of books. (Thư viện hiện đại đó có một bộ sưu tập sách khổng lồ.)

hospital

/ˈhɒspɪtəl/

bệnh viện

The city's top-rated hospital is known for its excellent medical care. (Bệnh viện hàng đầu thành phố nổi tiếng với với dịch vụ chăm sóc y tế tuyệt vời.)

clinic

/ˈklɪnɪk/

phòng khám

The local clinic provides affordable healthcare services to the community. (Phòng khám địa phương cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe với giá cả phải chăng cho cộng đồng.)

church

/tʃɜːtʃ/

nhà thờ

The historic church has beautiful stained-glass windows and intricate architecture. (Nhà thờ lịch sử có những cửa sổ kính màu đẹp và kiến trúc tinh xảo.)

mosque

/mɒsk/

nhà thờ Hồi giáo

The mosque features ornate domes and towering minarets. (Nhà thờ Hồi giáo này có mái vòm trang trí công phu và những ngọn tháp cao chót vót.)

temple

/ˈtempəl/

ngôi đền

The ancient temple is an important cultural and religious site. (Ngôi đền cổ xưa là một di sản văn hóa và tôn giáo quan trọng.)

stadium

/ˈsteɪdiəm/

sân vận động

The massive stadium hosted the opening ceremony of the Olympic Games. (Sân vận động lớn này là nơi diễn ra lễ khai mạc Thế vận hội Olympic.)

museum

/mjuːˈziəm/

bảo tàng

The art museum displays a diverse collection of paintings and sculptures. (Bảo tàng nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập đa dạng các bức tranh và tác phẩm điêu khắc.)

theater

/ˈθɪətər/

rạp hát

The historic theater hosts Broadway musicals and plays. (Nhà hát lịch sử này là nơi tổ chức các vở nhạc kịch và kịch Broadway.)

airport

/ˈeərpɔːrt/

sân bay

The international airport serves as a major transportation hub. (Sân bay quốc tế đóng vai trò là trung tâm giao thông chính.)

station

/ˈsteɪʃən/

ga tàu

The train station is located in the heart of the bustling city center. (Ga tàu nằm ở trung tâm thành phố náo nhiệt.)

market

/ˈmɑːkɪt/

khu chợ

The local market offers a wide variety of fresh produce and goods. (Chợ địa phương cung cấp nhiều loại nông sản và hàng hóa tươi sống.)

mall

/mɔːl/

trung tâm thương mại

The modern shopping mall has dozens of stores and restaurants. (Trung tâm thương mại hiện đại có hàng chục cửa hàng và nhà hàng.)

office

/ˈɒfɪs/

văn phòng

The company's headquarters is located in a high-rise office building. (Trụ sở chính của công ty nằm trong một tòa nhà văn phòng cao tầng.)

factory

/ˈfæktəri/

nhà máy, xưởng

The manufacturing factory produces various consumer goods. (Nhà máy sản xuất tạo ra nhiều sản phẩm tiêu dùng khác nhau.)

bank

/bæŋk/

ngân hàng

The bank offers a range of financial services. (Ngân hàng đó cung cấp nhiều dịch vụ tài chính.)

courthouse /ˈkɔːrthaʊs/

tòa án

The courthouse is the center of the city's legal system. (Tòa án là trung tâm của hệ thống pháp lý thành phố.)

1.4. Từ vựng tiếng Anh về đường phố và quốc lộ

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

street

/striːt/

phố phường

The bustling city street was lined with shops and cafes. (Con phố đông đúc của thành phố có rất nhiều cửa hàng và quán cà phê.)

road

/rəʊd/

con đường

The winding mountain road offered breathtaking views of the valley. (Con đường núi quanh co mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra thung lũng.)

highway

/ˈhaɪweɪ/

cao tốc, quốc lộ

The busy highway connected the major cities in the region. (Đường cao tốc đông đúc kết nối các thành phố lớn trong khu vực.)

boulevard

/ˈbuːləvɑːrd/

đại lộ

The tree-lined boulevard was a popular spot for evening strolls. (Đại lộ rợp bóng cây là nơi lý tưởng để đi dạo buổi tối.)

avenue

/ˈævənjuː/

giao lộ

The wide avenue led to the city's main square. (Đại lộ rộng lớn dẫn đến quảng trường chính của thành phố.)

lane

/leɪn/

làn đường

The left lane of the highway was closed for construction. (Làn đường bên trái của xa lộ đã bị đóng để thi công.)

alley

/ˈæli/

con hẻm, ngõ tối

The narrow alley was used as a shortcut through the neighborhood. (Ngõ hẹp được sử dụng như một lối tắt qua khu phố.)

intersection

/ˌɪntərˈsekʃən/

giao lộ, ngã tư

The busy intersection had multiple traffic lights and crosswalks. (Ngã tư đông đúc này có nhiều đèn giao thông và lối đi dành cho người đi bộ.)

roundabout

/ˈraʊndəbaʊt/

bùng binh, vòng xuyến

Drivers must yield to traffic already in the roundabout. (Người lái xe phải nhường đường cho các phương tiện đã ở trong vòng xuyến.)

overpass

/ˈoʊvərpæs/

cầu vượt

The overpass allowed pedestrians to cross the busy highway safely. (Cầu vượt cho phép người đi bộ băng qua đường cao tốc đông đúc một cách an toàn.)

underpass

/ˈʌndərpæs/

hầm chui

The underpass provided a dry and well-lit route beneath the railroad tracks. (Hầm chui cung cấp một tuyến đường khô ráo và đủ ánh sáng bên dưới đường ray xe lửa.)

bridge

/brɪdʒ/

cây cầu

The historic stone bridge spanned the wide river. (Cây cầu bằng đá lịch sử vươn qua con sông rộng lớn.)

tunnel

/ˈtʌnəl/

đường hầm

The long tunnel through the mountain took nearly 20 minutes to traverse. (Đường hầm dài xuyên qua núi mất gần 20 phút để đi qua.)

sidewalk

/ˈsaɪdwɔːk/

vỉa hè

The sidewalk was crowded with pedestrians on a busy day. (Vỉa hè đông đúc người đi bộ trong một ngày bận rộn.)

crosswalk

/ˈkrɒswɔːk/

lối đi bộ qua đường

Pedestrians should use the marked crosswalk to cross the street safely. (Người đi bộ nên sử dụng lối băng qua đường được đánh dấu để qua đường an toàn.)

traffic light

/ˈtræfɪk laɪt/

đèn giao thông

The traffic lights changed to green, allowing vehicles to proceed through the intersection. (Đèn giao thông chuyển sang xanh, cho phép các phương tiện di chuyển qua ngã tư.)

speed bump

/spiːd bʌmp/

gờ giảm tốc

Drivers must slow down when approaching the speed bump. (Người lái xe phải giảm tốc độ khi đến gần gờ giảm tốc.)

parking lot

/ˈpɑːrkɪŋ lɒt/

chỗ đỗ xe

The crowded parking lot was full, so drivers had to search for available spaces. (Bãi đỗ xe đông nghẹt, vì vậy người lái xe phải tìm chỗ trống.)

toll booth

/toʊl buːθ/

trạm thu phí cầu đường

Drivers had to stop and pay the toll at the booth before continuing on the highway. (Người lái xe phải dừng lại và trả phí tại trạm trước khi tiếp tục lên đường cao tốc.)

median

/ˈmiːdiən/

dải phân cách

The median between the highway lanes was landscaped with trees and flowers. (Dải phân cách giữa các làn đường cao tốc được trang trí với cây và hoa.)

1.5. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm ở vùng nông thôn

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

farm

/fɑːrm/

nông trại

The family-owned farm produced a variety of fresh produce and livestock. (Trang trại do gia đình sở hữu sản xuất nhiều loại nông sản tươi và gia súc.)

ranch

/ræntʃ/

trang trại gia súc

The vast cattle ranch covered hundreds of acres of land. (Trang trại chăn nuôi bò rộng lớn bao phủ hàng trăm mẫu đất.)

field

/fiːld/

cánh đồng

The endless wheat fields stretched out as far as the eye could see. (Cánh đồng lúa mì bát ngát trải dài đến tận chân trời.)

orchard

/ˈɔːrtʃərd/

vườn cây ăn quả

The apple orchard produced a bountiful harvest each autumn. (Vườn cây táo đạt mùa thu hoạch phong phú mỗi mùa thu.)

vineyard

/ˈvɪnjərd/

vườn nho

The vineyard produced award-winning wines. (Vườn nho sản xuất những loại rượu vang đoạt giải thưởng.)

pasture

/ˈpæstʃər/

đồng cỏ

The sheep grazed peacefully in the lush green pasture. (Đàn cừu gặm cỏ yên bình trong đồng cỏ xanh tươi.)

barn

/bɑːrn/

nhà kho

The old wooden barn was used to store hay and farm equipment. (Ngôi nhà kho gỗ cũ được dùng để lưu trữ cỏ khô và thiết bị nông trại..)

silo

/ˈsaɪləʊ/

ụ chứa

The towering silos on the farm held tons of grain for the livestock. (Những ụ chứa cao vút trên trang trại chứa hàng tấn ngũ cốc dành cho gia súc.)

shed

/ʃed/

nhà kho (chứa đồ đạc, dụng cụ)

The small tool shed on the property stored gardening supplies. (Nhà kho nhỏ trên khu đất dùng để cất giữ đồ dùng làm vườn.)

windmill

/ˈwɪndmɪl/

cối xay gió

The iconic windmill on the hill generated renewable energy for the farm. (Cối xay gió nổi tiếng trên đồi tạo ra năng lượng tái tạo cho trang trại.)

pond

/pɒnd/

ao hồ

The peaceful pond was home to a variety of fish and waterbirds. (Ao nước yên bình là nơi sinh sống của nhiều loài cá và chim thủy cầm.)

forest

/ˈfɒrɪst/

khu rừng

The dense forest provided a natural habitat for many wild animals. (Khu rừng rậm rạp cung cấp một môi trường sống tự nhiên cho nhiều loài động vật hoang dã.)

valley

/ˈvæli/

thung lũng

The lush green valley was dotted with small farms and villages. (Thung lũng xanh tươi đầy những trang trại và làng mạc nhỏ.)

stream

/striːm/

con suối

The crystal-clear stream flowed gently through the meadow. (Dòng suối trong vắt chảy nhẹ nhàng qua cánh đồng.)

trail

/treɪl/

đường mòn

The hiking trail wound through the dense forest up the mountain. (Đường mòn leo núi uốn lượn qua khu rừng rậm rạp.)

homestead /ˈhoʊmsted/

trang trại nhỏ

The family's homestead had been passed down for generations. (Trang trại nhỏ của gia đình đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)

cornfield

/ˈkɔːn.fiːld/

cánh đồng ngô

The scarecrow stood alone in the cornfield. (Gã bù nhìn đứng đơn độc trong cánh đồng ngô.)

1.6. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch nổi tiếng

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Eiffel Tower

Tháp Eiffel

The Eiffel Tower is an iconic landmark of Paris. (Tháp Eiffel là một địa điểm nổi tiếng biểu tượng của Paris.)

Machu Picchu

Thành phố cổ Machu Picchu

Machu Picchu in Peru is an ancient Inca citadel. (Machu Picchu ở Peru là một thành phố cổ của người Inca.)

Taj Mahal

Đền Taj Mahal

The Taj Mahal in Agra, India is a magnificent marble mausoleum. (Đền Taj Mahal ở Agra, Ấn Độ là một lăng mộ bằng đá cẩm thạch vĩ đại.)

Great Pyramids of Giza

Kim Tự Tháp Ai Cập hoặc Kim tự tháp Giza

The Great Pyramids of Giza in Egypt are ancient wonders of the world. (Kim Tự Tháp Giza ở Ai Cập là một kỳ quan cổ đại của thế giới.)

Halong Bay

Vịnh Hạ Long

Halong Bay in Vietnam is known for its stunning limestone islands. (Vịnh Hạ Long ở Việt Nam nổi tiếng với những hòn đảo vôi tuyệt đẹp.)

Angkor Wat

Đền Angkor Wat

Angkor Wat in Cambodia is the largest religious monument in the world. (Angkor Wat ở Campuchia là công trình tôn giáo lớn nhất thế giới.)

Statue of Liberty

Tượng Nữ thần Tự do

The Statue of Liberty in New York, USA is a symbol of freedom. (Tượng Nữ Thần Tự Do ở New York, Mỹ là biểu tượng của tự do.)

Great Barrier Reef

Rạn san hô Great Barrier

The Great Barrier Reef in Australia is the world's largest coral reef system. (Rạn san hô Great Barrier ở Australia là hệ thống san hô lớn nhất thế giới.)

Petra

Thành phố cổ Petra

Petra in Jordan is an ancient rose-colored city carved into stone. (Petra ở Jordan là một thành phố cổ đại màu hồng được khắc vào đá.)

Bagan

Thành phố cổ Bagan ở Miến Điện

Bagan in Myanmar is known for its thousands of Buddhist temples. (Bagan ở Myanmar nổi tiếng với hàng ngàn ngôi đền Phật giáo.)

Santorini

Đảo Santorini

Santorini in Greece is famous for its picturesque white-washed buildings. (Santorini ở Hy Lạp nổi tiếng với những ngôi nhà trắng sứ đẹp như tranh.)

Niagara Falls

Thác Niagara

Niagara Falls on the border of the US and Canada is a breathtaking natural wonder. (Thác Niagara trên biên giới Mỹ - Canada là một kỳ quan tự nhiên tuyệt vời.)

Christ the Redeemer statue

Tượng Chúa cứu thế

Christ the Redeemer statue in Rio de Janeiro, Brazil overlooks the city. (Tượng Chúa Kitô Cứu Thế ở Rio de Janeiro, Brazil nhìn ra thành phố.)

Moai Statues

Bức tượng đầu người Moai

The mysterious moai statues on Easter Island are a UNESCO World Heritage site. (Những pho tượng Moai huyền bí ở Đảo Phục Sinh là di sản thế giới của UNESCO.)

Mount Fuji

Núi Phú Sĩ

Mount Fuji in Japan is an iconic snow-capped volcano. (Núi Phú Sĩ ở Nhật Bản là một ngọn núi lửa phủ tuyết nổi tiếng.)

Chichen Itza

Khu di tích Chichén Itzá tại Mexico

Chichen Itza in Mexico is a well-preserved Mayan archaeological site. (Chichen Itza ở Mexico là một di tích khảo cổ Maya được bảo tồn tốt.)

Uluru

Tảng đá thiêng Uluru tại Úc

Uluru (Ayers Rock) in Australia is a massive sandstone formation. (Uluru (Đá thiêng Ayers) ở Australia là một khối cấu tạo bằng đá cát khổng lồ.)

Huangshan

Núi Hoàng Sơn

Huangshan (Yellow Mountain) in China is known for its dramatic peaks. (Hoàng Sơn ở Trung Quốc nổi tiếng với những đỉnh núi hùng vĩ.)

Hagia Sophia

Thánh đường Hồi giáo Hagia Sophia

The Hagia Sophia in Istanbul, Turkey is an iconic Byzantine-era cathedral. (Thánh đường Sophia ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ là một nhà thờ biểu tượng thời Byzantium.)

Son Doong Cave

Động Sơn Đoòng

The world's largest known cave, Son Doong Cave, is in Vietnam. (Hang Sơn Đoòng, hang động lớn nhất thế giới, nằm ở Việt Nam.)

2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả nơi chốn

Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về nơi chốn, các bạn hãy ghi chép lại một số cụm từ để có thể miêu tả vị trí của bản thân hay một sự vật nào đó một cách chính xác.

Từ vựng tiếng Anh miêu tả nơi chốn
Từ vựng tiếng Anh miêu tả nơi chốn
  • in the heart of the city - ở trung tâm thành phố
  • in the central region of - ở khu vực trung tâm của
  • in the north/south/east/west of - ở phía bắc/nam/đông/tây của
  • in the outskirts/suburbs of - ở ngoại ô/ngoại thành của
  • on the outskirts of - ở ngoại vi của
  • in the downtown area - ở khu trung tâm thành phố
  • in the city center - ở trung tâm thành phố
  • in the metropolitan area - ở khu vực đô thị
  • in the countryside - ở vùng nông thôn
  • in a remote/rural area - ở một khu vực hẻo lánh/nông thôn
  • in a coastal region - ở vùng ven biển
  • on the coast - ven biển
  • by the sea/ocean - gần biển/đại dương
  • in the mountains - ở trong núi
  • in the highlands - ở vùng cao nguyên
  • in the foothills - ở miền núi chân
  • in the valley - ở thung lũng
  • on the riverbank - bên bờ sông
  • by the lake - bên hồ
  • in the forest/woodland - ở trong rừng
  • in the desert - ở sa mạc
  • on the island - trên hòn đảo
  • in the oasis - ở ốc đảo
  • in the urban area - ở khu vực đô thị
  • in the residential area - ở khu dân cư
  • in the commercial district - ở khu thương mại
  • in the industrial zone - ở khu công nghiệp
  • in the tourist area - ở khu vực du lịch
  • in the historic district - ở khu vực lịch sử

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về địa điểm

Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về địa điểm, bạn cũng nên ‘bỏ túi’  các mẫu câu giao tiếp thông dụng để sử dụng trong các tình huống cần thiết

3.1. Mẫu câu giới thiệu địa điểm mình sinh sống

  • I'm from the beautiful city/town/village of… (Tôi đến từ thành phố/thị trấn/ngôi làng xinh đẹp mang tên…)
  • I live in … city/town/village (Tôi sống ở thành phố/thị trấn/làng tên là…)
  • I was born and raised in … city/town/village. (Tôi sinh ra và lớn lên ở [tên thành phố/thị trấn/làng…
  • My hometown is … city/town/village (Quê hương tôi là tên thành phố/thị trấn/làng…)
  • I come from a small/large city/town/village called … (Tôi đến từ một thành phố/thị trấn/làng nhỏ/lớn có tên là …)
  • I currently reside in … city/town/village. (Hiện tại tôi đang sống ở thành phố/thị trấn/làng …)
  • The place where I live is … city/town/village. (Nơi tôi sống là thành phố/thị trấn/làng …)
  • I'm from a coastal/mountainous/rural/urban area called … (Tôi đến từ một khu vực ven biển/miền núi/nông thôn/đô thị có tên là …)
  • I grew up in a small/big city/town/village named … (Tôi lớn lên ở một thành phố/thị trấn/làng nhỏ/lớn tên là …)
  • I was born in … city/town/village, but I've lived in … city/town/village for many years. (Tôi sinh ra ở thành phố/thị trấn/làng …, nhưng đã sống ở tên thành phố/thị trấn/làng … nhiều năm rồi.)

3.2. Mẫu câu hỏi những địa điểm nên tham quan

  • What are the top attractions/sights to see in …? (Những địa điểm nổi tiếng/hấp dẫn nhất để tham quan ở … là gì?)
  • What are the must-see places in …? (Những nơi nhất định phải xem ở … là gì?)
  • Can you recommend some interesting places to visit in …? (Bạn có thể giới thiệu một vài địa điểm thú vị để tham quan ở … không?)
  • I'm planning a trip to …. What are the top sights I should see? (Tôi đang lên kế hoạch đi du lịch đến …. Những địa điểm nổi bật nhất tôi nên tham quan là gì?)
  • What are the famous landmarks or historic sites in …? (Những địa danh nổi tiếng hay di tích lịch sử ở … là gì?)
  • Are there any natural wonders or scenic spots I should visit in …? (Có những kỳ quan thiên nhiên hay điểm ngắm cảnh đẹp nào tôi nên đến tham quan ở … không?)
  • Could you suggest some off-the-beaten-path places in …? (Bạn có thể giới thiệu một vài địa điểm ít người biết đến ở … không?)
  • What are the cultural or historical sites I shouldn't miss in …? (Những địa điểm văn hóa hay lịch sử nào ở … tôi không nên bỏ lỡ?)
  • Can you tell me about the best neighborhoods or districts to explore in …? (Bạn có thể nói cho tôi biết những khu phố hay quận huyện tốt nhất để khám phá ở … không?)
  • Where are the most picturesque or photogenic spots in …? (Đâu là những địa điểm lý tưởng để chụp ảnh ở …?)

3.3. Mẫu câu hỏi địa điểm nằm ở đâu

  • Excuse me, where is … located? (Xin lỗi, địa điểm … nằm ở đâu vậy?)
  • Could you tell me the exact location of … ? (Bạn có thể cho tôi biết vị trí chính xác của … không?)
  • In what part/region of the city/country is … situated? (… nằm ở phần/vùng nào của thành phố/quốc gia?)
  • Is … in the downtown/central area or the outskirts? (… nằm ở trung tâm thành phố hay ở ngoại ô?)
  • What are the nearest major cross streets/intersections to …? (Những ngã tư/giao lộ chính gần … nhất là gì?)
  • Is … close to any other famous sites or neighborhoods? (… có gần bất kỳ địa điểm hoặc khu phố nổi tiếng nào khác không?)
  • Is … on the northern/southern/eastern/western side of the city? (… có nằm ở phía bắc/nam/đông/tây của thành phố không?)
  • Can you give me the exact address or GPS coordinates of …? (Bạn có thể cho tôi địa chỉ chính xác hoặc tọa độ GPS của … không?)
  • Is … accessible by public transportation? (… có dễ dàng tiếp cận bằng phương tiện công cộng không?)
  • How far is … from the city center/main train station/airport? (… cách trung tâm thành phố/ga tàu/sân bay bao xa?)

4. Bài tập từ vựng tiếng Anh về địa điểm có đáp án

Sau khi đã học rất nhiều từ vựng tiếng Anh về các địa điểm, nơi chốn ở trên, các bạn cùng thử sức với 2 bài tập vận dụng dưới đây nhé.

Bài 1: Chọn từ vựng thích hợp điền vào chỗ trống trong các câu sau

station, forest, mall, village, district, countryside, landmark, foothills, suburb, village, mall, lake, coastline, farm, city

  1. The historic cathedral is located in the heart of the ____________.

  2. My grandparents live in a small ____________ in the countryside.

  3. The beach resort is situated on the ____________.

  4. Many people fish in the ____________ of the national park.

  5. The bustling ____________ is the commercial center of the city.

  6. The quaint ____________ is known for its charming cobblestone streets and traditional architecture.

  7. The luxury hotel is located in the upscale ____________ of the city.

  8. The serene ____________ around the lake offer a peaceful escape from the city.

  9. The iconic ____________ is one of the most famous landmarks in the country.

  10. The ____________ is a great place to relax and enjoy the natural surroundings.

  11. The trendy ____________ is the hub of the city's fashion and entertainment scene.

  12. The remote ____________ in the mountains is home to a small community of indigenous people.

  13. The sprawling ____________ on the outskirts of the city is a popular shopping destination.

  14. The beautiful ____________ is a popular destination for birdwatchers and nature enthusiasts.

  15. The busy ____________ is the center of the city's transportation network.

Đáp án:

  1. city

  2. village

  3. coastline

  4. lake

  5. mall

  6. village

  7. suburb

  8. foothills

  9. landmark

  10. countryside

  11. district

  12. village

  13. mall

  14. forest

  15. station

Bài 2: Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh

  1. (My family/live/remote village/nestled/mountains)

  2. (New art museum/located/outskirts/city)

  3. (Hiking trails/offer/stunning views/surrounding peaks)

  4. (Farmers/sell/fresh produce/weekly farmers' market)

  5. (Young professionals/choose/live/suburbs/enjoy/convenience)

  6. (Historic district/popular tourist attraction/region)

  7. (Newly constructed commercial district/become/popular shopping destination)

  8. (Tourists/often visit/wilderness/see/stunning natural landscapes)

  9. (Surfing/popular/along/coastline)

  10. (Downtown area/bustling/activity/from/street vendors/high-end boutiques)

Đáp án:

  1. My family lives in a remote village nestled in the mountains.

  2. The new art museum is located on the outskirts of the city.

  3. The hiking trails offer stunning views of the surrounding peaks.

  4. Farmers sell their fresh produce at the weekly farmers' market.

  5. Young professionals choose to live in the suburbs to enjoy the convenience of city living.

  6. The historic district is a popular tourist attraction in the region.

  7. The newly constructed commercial district has become a popular shopping destination.

  8. Tourists often visit the wilderness to see the stunning natural landscapes.

  9. Surfing is popular along the coastline.

  10. The downtown area is bustling with activity, from street vendors to high-end boutiques.

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về địa điểm, nơi chốn thông dụng kèm ví dụ và bài tập thực hành.

Để ghi nhớ, các bạn hãy thường xuyên luyện nói cũng như viết các đoạn văn sử dụng các từ vựng này, để có thể miêu tả bất cứ địa điểm nào một cách sinh động nhất. Chúc bạn học tiếng Anh vui và hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ