Nắm vững từ vựng tiếng Anh về địa điểm và nơi chốn sẽ giúp bạn có thể dễ dàng mô tả các địa điểm, hỏi và chỉ đường khi đi du lịch, cũng như thảo luận về các chủ đề liên quan đến địa lý.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho các bạn hơn 150 từ vựng về địa điểm trong tiếng Anh kèm các mẫu câu giao tiếp thông dụng. Hãy chuẩn bị sổ tay để ghi chép lại nhé.
Để giúp các bạn dễ theo dõi và học từ vựng có hệ thống hơn, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng về nơi chốn trong tiếng Anh theo các topic nhỏ, bao gồm thiên nhiên, thành thị, nông thôn, danh lam thắng cảnh nổi tiếng, …
Các bạn nên tham khảo cả các ví dụ để nắm được cách dùng từ nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
mountain /ˈmaʊntɪn/ | ngọn núi | I love hiking in the beautiful mountain. (Tôi thích leo núi ở những vùng núi đẹp.) |
valley /ˈvæli/ | thung lũng | The small town is nestled in the lush green valley. (Ngôi làng nhỏ nép mình trong thung lũng xanh tươi.) |
river /ˈrɪvər/ | con sông | The crystal-clear river winds through the countryside. (Con sông trong vắt uốn lượn giữa đồng quê.) |
lake /leɪk/ | hồ nước | The serene lake reflects the surrounding mountains. (Hồ nước yên bình phản chiếu những ngọn núi xung quanh.) |
forest /ˈfɒrɪst/ | khu rừng | The thick forest is home to many rare species of animals. (Khu rừng rậm rạp là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hiếm.) |
desert /ˈdezət/ | sa mạc | The endless sand dunes of the desert stretch as far as the eye can see. (Những cồn cát bất tận của sa mạc trải dài tận chân trời.) |
glacier /ˈɡleɪʃər/ | sông băng | The massive glacier slowly moves down the mountain slope. (Sông băng khổng lồ di chuyển chậm rãi dọc sườn núi.) |
volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ | núi lửa | The volcano erupted, spewing lava and ash into the sky. (Núi lửa phun trào, phun dung nham và tro bụi lên trời.) |
waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ | thác nước | The powerful waterfall cascades down the rocky cliffs. (Dòng thác nước mạnh mẽ đổ xuống vách đá.) |
island /ˈaɪlənd/ | hòn đảo | The remote island is accessible only by boat. (Hòn đảo xa xôi chỉ có thể tiếp cận bằng thuyền.) |
beach /biːtʃ/ | bãi biển | The sandy beach stretches for miles along the coastline. (Bãi biển cát trải dài hàng dặm dọc theo đường bờ biển.) |
cliff /klɪf/ | vách đá | The towering cliffs overlook the crashing waves below. (Những vách đá cao vút nhìn xuống những con sóng vùn vụt.) |
cave /keɪv/ | hang động | The mysterious cave system extends deep underground. (Hệ thống hang động bí ẩn trải dài sâu dưới lòng đất.) |
pond /pɒnd/ | ao nước | The small pond is home to a variety of aquatic life. (Cái ao nhỏ là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sinh.) |
hill /hɪl/ | ngọn đồi | The rolling hills provide a scenic backdrop to the village. (Những ngọn đồi nhấp nhô tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp cho ngôi làng.) |
meadow /ˈmedəʊ/ | cánh đồng | The lush green meadow was filled with wildflowers in bloom. (Cánh đồng cỏ xanh tươi phủ đầy hoa dại đang nở rộ.) |
prairie /ˈpreəri/ | thảo nguyên | The vast prairie stretches as far as the eye can see. (Thảo nguyên rộng lớn trải dài ngút tầm mắt.) |
reef /riːf/ | rạn san hô | The coral reef is teeming with marine life. (Rạn san hô là nơi cư trú của nhiều sinh vật biển.) |
swamp /swɒmp/ | đầm lầy | The swamp is home to alligators and other wetland creatures. (Đầm lầy là nơi sinh sống của cá sấu và các sinh vật đất ngập nước khác.) |
canyon /ˈkænjən/ | hẻm núi, vực sâu | The river carved this canyon over millions of years. (Con sông đã tạo nên hẻm núi này qua hàng triệu năm.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
house /haʊs/ | ngôi nhà | The traditional house had a thatched roof and whitewashed walls. (Ngôi nhà truyền thống có mái tranh và tường trắng.) |
apartment /əˈpɑːtmənt/ | căn hộ | She lives in a cozy apartment in the heart of the city. (Cô ấy sống trong một căn hộ ấm cúng ở trung tâm thành phố.) |
cottage /ˈkɒtɪdʒ/ | nhà tranh | The rustic cottage overlooked the picturesque countryside. (Ngôi nhà tranh giản dị nhìn ra cảnh đồng quê tuyệt đẹp.) |
mansion /ˈmænʃən/ | dinh thự | The wealthy family lived in a grand mansion on the hill. (Gia đình giàu có sống trong một biệt thự lộng lẫy trên đồi.) |
hut /hʌt/ | căn chòi | The nomadic tribe lived in simple huts made of straw and mud. (Bộ tộc du mục sống trong những túp lều đơn sơ làm bằng rơm và bùn.) |
tent /tent/ | túp lều | The campers pitched their tents in the peaceful meadow. (Những người cắm trại dựng lều của họ trong cánh đồng cỏ yên bình.) |
palace /ˈpælɪs/ | cung điện | The lavish palace was the residence of the royal family. (Cung điện lộng lẫy là nơi ở của hoàng gia.) |
inn /ɪn/ | quán rượu, nhà trọ | The weary travelers stopped at the cozy inn for the night. (Những lữ khách mệt mỏi dừng lại ở một nhà trọ ấm cúng để nghỉ đêm.) |
motel /məʊˈtel/ | nhà nghỉ | The family booked a room at the convenient motel along the highway. (Gia đình đặt phòng tại nhà nghỉ tiện lợi dọc đường cao tốc.) |
hotel /həʊˈtel/ | khách sạn | The luxurious hotel offered stunning views of the city. (Khách sạn sang trọng đem lại góc nhìn đẹp mê hồn ra thành phố.) |
resort /rɪˈzɔːt/ | khu nghỉ dưỡng | The beachfront resort provided a relaxing getaway from the city. (Khu nghỉ mát bên bờ biển mang đến nơi nghỉ ngơi thư giãn tránh xa thành phố.) |
dormitory /ˈdɔːr.mə.tɔːr.i/ | ký túc xá | The college students lived in the dormitory on campus. (Các sinh viên đại học sống tại ký túc xá trong khuôn viên trường.) |
shelter /ˈʃeltər/ | nơi trú ẩn | The homeless sought refuge in the emergency shelter during the storm. (Những người vô gia cư tìm đến nơi trú ẩn khẩn cấp trong cơn bão.) |
cabin /ˈkæbɪn/ | nhà gỗ nhỏ | The family rented a cozy cabin in the woods for their vacation. (Gia đình thuê một ngôi nhà gỗ ấm cúng trong rừng cho kỳ nghỉ của họ.) |
campsite /ˈkæmpsaɪt/ | khu cắm trại | The campsite was set up near the river, perfect for fishing. (Khu cắm trại được thiết lập gần sông, lý tưởng cho việc câu cá.) |
lodge /lɒdʒ/ | nhà nghỉ (thường là trên núi) | The mountain lodge provided comfortable accommodations for hikers. (Nhà nghỉ trên núi cung cấp chỗ ở thoải mái cho những người đi bộ đường dài.) |
villa /ˈvɪlə/ | biệt thự | The luxurious villa had a private pool and breathtaking views. (Biệt thự sang trọng có bể bơi riêng và khung cảnh tuyệt đẹp.) |
townhouse /ˈtaʊnhaʊs/ | nhà mặt phố | The modern townhouse was located in the heart of the bustling city. (Ngôi nhà phố hiện đại nằm ở trung tâm thành phố náo nhiệt.) |
condominium /ˌkɒndəˈmɪniəm/ | chung cư | The high-rise condominium offered stunning views of the cityscape. (Tòa chung cư cao tầng mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra quang cảnh thành phố.) |
shack /ʃæk/ | lều tranh | The small shack in the countryside was used as a temporary shelter. (Ngôi lều nhỏ ở vùng nông thôn được sử dụng như một nơi trú ẩn tạm thời.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
university /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ | đại học | The prestigious university is known for its excellent research programs. (Trường đại học danh tiếng này được biết đến với các chương trình nghiên cứu xuất sắc.) |
college /ˈkɒlɪdʒ/ | cao đẳng | The arts college offers a personalized education experience. (Trường nghệ thuật cung cấp trải nghiệm giáo dục được cá nhân hóa.) |
library /ˈlaɪbrəri/ | thư viện | The modern library has a vast collection of books. (Thư viện hiện đại đó có một bộ sưu tập sách khổng lồ.) |
hospital /ˈhɒspɪtəl/ | bệnh viện | The city's top-rated hospital is known for its excellent medical care. (Bệnh viện hàng đầu thành phố nổi tiếng với với dịch vụ chăm sóc y tế tuyệt vời.) |
clinic /ˈklɪnɪk/ | phòng khám | The local clinic provides affordable healthcare services to the community. (Phòng khám địa phương cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe với giá cả phải chăng cho cộng đồng.) |
church /tʃɜːtʃ/ | nhà thờ | The historic church has beautiful stained-glass windows and intricate architecture. (Nhà thờ lịch sử có những cửa sổ kính màu đẹp và kiến trúc tinh xảo.) |
mosque /mɒsk/ | nhà thờ Hồi giáo | The mosque features ornate domes and towering minarets. (Nhà thờ Hồi giáo này có mái vòm trang trí công phu và những ngọn tháp cao chót vót.) |
temple /ˈtempəl/ | ngôi đền | The ancient temple is an important cultural and religious site. (Ngôi đền cổ xưa là một di sản văn hóa và tôn giáo quan trọng.) |
stadium /ˈsteɪdiəm/ | sân vận động | The massive stadium hosted the opening ceremony of the Olympic Games. (Sân vận động lớn này là nơi diễn ra lễ khai mạc Thế vận hội Olympic.) |
museum /mjuːˈziəm/ | bảo tàng | The art museum displays a diverse collection of paintings and sculptures. (Bảo tàng nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập đa dạng các bức tranh và tác phẩm điêu khắc.) |
theater /ˈθɪətər/ | rạp hát | The historic theater hosts Broadway musicals and plays. (Nhà hát lịch sử này là nơi tổ chức các vở nhạc kịch và kịch Broadway.) |
airport /ˈeərpɔːrt/ | sân bay | The international airport serves as a major transportation hub. (Sân bay quốc tế đóng vai trò là trung tâm giao thông chính.) |
station /ˈsteɪʃən/ | ga tàu | The train station is located in the heart of the bustling city center. (Ga tàu nằm ở trung tâm thành phố náo nhiệt.) |
market /ˈmɑːkɪt/ | khu chợ | The local market offers a wide variety of fresh produce and goods. (Chợ địa phương cung cấp nhiều loại nông sản và hàng hóa tươi sống.) |
mall /mɔːl/ | trung tâm thương mại | The modern shopping mall has dozens of stores and restaurants. (Trung tâm thương mại hiện đại có hàng chục cửa hàng và nhà hàng.) |
office /ˈɒfɪs/ | văn phòng | The company's headquarters is located in a high-rise office building. (Trụ sở chính của công ty nằm trong một tòa nhà văn phòng cao tầng.) |
factory /ˈfæktəri/ | nhà máy, xưởng | The manufacturing factory produces various consumer goods. (Nhà máy sản xuất tạo ra nhiều sản phẩm tiêu dùng khác nhau.) |
bank /bæŋk/ | ngân hàng | The bank offers a range of financial services. (Ngân hàng đó cung cấp nhiều dịch vụ tài chính.) |
courthouse /ˈkɔːrthaʊs/ | tòa án | The courthouse is the center of the city's legal system. (Tòa án là trung tâm của hệ thống pháp lý thành phố.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
street /striːt/ | phố phường | The bustling city street was lined with shops and cafes. (Con phố đông đúc của thành phố có rất nhiều cửa hàng và quán cà phê.) |
road /rəʊd/ | con đường | The winding mountain road offered breathtaking views of the valley. (Con đường núi quanh co mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra thung lũng.) |
highway /ˈhaɪweɪ/ | cao tốc, quốc lộ | The busy highway connected the major cities in the region. (Đường cao tốc đông đúc kết nối các thành phố lớn trong khu vực.) |
boulevard /ˈbuːləvɑːrd/ | đại lộ | The tree-lined boulevard was a popular spot for evening strolls. (Đại lộ rợp bóng cây là nơi lý tưởng để đi dạo buổi tối.) |
avenue /ˈævənjuː/ | giao lộ | The wide avenue led to the city's main square. (Đại lộ rộng lớn dẫn đến quảng trường chính của thành phố.) |
lane /leɪn/ | làn đường | The left lane of the highway was closed for construction. (Làn đường bên trái của xa lộ đã bị đóng để thi công.) |
alley /ˈæli/ | con hẻm, ngõ tối | The narrow alley was used as a shortcut through the neighborhood. (Ngõ hẹp được sử dụng như một lối tắt qua khu phố.) |
intersection /ˌɪntərˈsekʃən/ | giao lộ, ngã tư | The busy intersection had multiple traffic lights and crosswalks. (Ngã tư đông đúc này có nhiều đèn giao thông và lối đi dành cho người đi bộ.) |
roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ | bùng binh, vòng xuyến | Drivers must yield to traffic already in the roundabout. (Người lái xe phải nhường đường cho các phương tiện đã ở trong vòng xuyến.) |
overpass /ˈoʊvərpæs/ | cầu vượt | The overpass allowed pedestrians to cross the busy highway safely. (Cầu vượt cho phép người đi bộ băng qua đường cao tốc đông đúc một cách an toàn.) |
underpass /ˈʌndərpæs/ | hầm chui | The underpass provided a dry and well-lit route beneath the railroad tracks. (Hầm chui cung cấp một tuyến đường khô ráo và đủ ánh sáng bên dưới đường ray xe lửa.) |
bridge /brɪdʒ/ | cây cầu | The historic stone bridge spanned the wide river. (Cây cầu bằng đá lịch sử vươn qua con sông rộng lớn.) |
tunnel /ˈtʌnəl/ | đường hầm | The long tunnel through the mountain took nearly 20 minutes to traverse. (Đường hầm dài xuyên qua núi mất gần 20 phút để đi qua.) |
sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ | vỉa hè | The sidewalk was crowded with pedestrians on a busy day. (Vỉa hè đông đúc người đi bộ trong một ngày bận rộn.) |
crosswalk /ˈkrɒswɔːk/ | lối đi bộ qua đường | Pedestrians should use the marked crosswalk to cross the street safely. (Người đi bộ nên sử dụng lối băng qua đường được đánh dấu để qua đường an toàn.) |
traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ | đèn giao thông | The traffic lights changed to green, allowing vehicles to proceed through the intersection. (Đèn giao thông chuyển sang xanh, cho phép các phương tiện di chuyển qua ngã tư.) |
speed bump /spiːd bʌmp/ | gờ giảm tốc | Drivers must slow down when approaching the speed bump. (Người lái xe phải giảm tốc độ khi đến gần gờ giảm tốc.) |
parking lot /ˈpɑːrkɪŋ lɒt/ | chỗ đỗ xe | The crowded parking lot was full, so drivers had to search for available spaces. (Bãi đỗ xe đông nghẹt, vì vậy người lái xe phải tìm chỗ trống.) |
toll booth /toʊl buːθ/ | trạm thu phí cầu đường | Drivers had to stop and pay the toll at the booth before continuing on the highway. (Người lái xe phải dừng lại và trả phí tại trạm trước khi tiếp tục lên đường cao tốc.) |
median /ˈmiːdiən/ | dải phân cách | The median between the highway lanes was landscaped with trees and flowers. (Dải phân cách giữa các làn đường cao tốc được trang trí với cây và hoa.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
farm /fɑːrm/ | nông trại | The family-owned farm produced a variety of fresh produce and livestock. (Trang trại do gia đình sở hữu sản xuất nhiều loại nông sản tươi và gia súc.) |
ranch /ræntʃ/ | trang trại gia súc | The vast cattle ranch covered hundreds of acres of land. (Trang trại chăn nuôi bò rộng lớn bao phủ hàng trăm mẫu đất.) |
field /fiːld/ | cánh đồng | The endless wheat fields stretched out as far as the eye could see. (Cánh đồng lúa mì bát ngát trải dài đến tận chân trời.) |
orchard /ˈɔːrtʃərd/ | vườn cây ăn quả | The apple orchard produced a bountiful harvest each autumn. (Vườn cây táo đạt mùa thu hoạch phong phú mỗi mùa thu.) |
vineyard /ˈvɪnjərd/ | vườn nho | The vineyard produced award-winning wines. (Vườn nho sản xuất những loại rượu vang đoạt giải thưởng.) |
pasture /ˈpæstʃər/ | đồng cỏ | The sheep grazed peacefully in the lush green pasture. (Đàn cừu gặm cỏ yên bình trong đồng cỏ xanh tươi.) |
barn /bɑːrn/ | nhà kho | The old wooden barn was used to store hay and farm equipment. (Ngôi nhà kho gỗ cũ được dùng để lưu trữ cỏ khô và thiết bị nông trại..) |
silo /ˈsaɪləʊ/ | ụ chứa | The towering silos on the farm held tons of grain for the livestock. (Những ụ chứa cao vút trên trang trại chứa hàng tấn ngũ cốc dành cho gia súc.) |
shed /ʃed/ | nhà kho (chứa đồ đạc, dụng cụ) | The small tool shed on the property stored gardening supplies. (Nhà kho nhỏ trên khu đất dùng để cất giữ đồ dùng làm vườn.) |
windmill /ˈwɪndmɪl/ | cối xay gió | The iconic windmill on the hill generated renewable energy for the farm. (Cối xay gió nổi tiếng trên đồi tạo ra năng lượng tái tạo cho trang trại.) |
pond /pɒnd/ | ao hồ | The peaceful pond was home to a variety of fish and waterbirds. (Ao nước yên bình là nơi sinh sống của nhiều loài cá và chim thủy cầm.) |
forest /ˈfɒrɪst/ | khu rừng | The dense forest provided a natural habitat for many wild animals. (Khu rừng rậm rạp cung cấp một môi trường sống tự nhiên cho nhiều loài động vật hoang dã.) |
valley /ˈvæli/ | thung lũng | The lush green valley was dotted with small farms and villages. (Thung lũng xanh tươi đầy những trang trại và làng mạc nhỏ.) |
stream /striːm/ | con suối | The crystal-clear stream flowed gently through the meadow. (Dòng suối trong vắt chảy nhẹ nhàng qua cánh đồng.) |
trail /treɪl/ | đường mòn | The hiking trail wound through the dense forest up the mountain. (Đường mòn leo núi uốn lượn qua khu rừng rậm rạp.) |
homestead /ˈhoʊmsted/ | trang trại nhỏ | The family's homestead had been passed down for generations. (Trang trại nhỏ của gia đình đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.) |
cornfield /ˈkɔːn.fiːld/ | cánh đồng ngô | The scarecrow stood alone in the cornfield. (Gã bù nhìn đứng đơn độc trong cánh đồng ngô.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Eiffel Tower | Tháp Eiffel | The Eiffel Tower is an iconic landmark of Paris. (Tháp Eiffel là một địa điểm nổi tiếng biểu tượng của Paris.) |
Machu Picchu | Thành phố cổ Machu Picchu | Machu Picchu in Peru is an ancient Inca citadel. (Machu Picchu ở Peru là một thành phố cổ của người Inca.) |
Taj Mahal | Đền Taj Mahal | The Taj Mahal in Agra, India is a magnificent marble mausoleum. (Đền Taj Mahal ở Agra, Ấn Độ là một lăng mộ bằng đá cẩm thạch vĩ đại.) |
Great Pyramids of Giza | Kim Tự Tháp Ai Cập hoặc Kim tự tháp Giza | The Great Pyramids of Giza in Egypt are ancient wonders of the world. (Kim Tự Tháp Giza ở Ai Cập là một kỳ quan cổ đại của thế giới.) |
Halong Bay | Vịnh Hạ Long | Halong Bay in Vietnam is known for its stunning limestone islands. (Vịnh Hạ Long ở Việt Nam nổi tiếng với những hòn đảo vôi tuyệt đẹp.) |
Angkor Wat | Đền Angkor Wat | Angkor Wat in Cambodia is the largest religious monument in the world. (Angkor Wat ở Campuchia là công trình tôn giáo lớn nhất thế giới.) |
Statue of Liberty | Tượng Nữ thần Tự do | The Statue of Liberty in New York, USA is a symbol of freedom. (Tượng Nữ Thần Tự Do ở New York, Mỹ là biểu tượng của tự do.) |
Great Barrier Reef | Rạn san hô Great Barrier | The Great Barrier Reef in Australia is the world's largest coral reef system. (Rạn san hô Great Barrier ở Australia là hệ thống san hô lớn nhất thế giới.) |
Petra | Thành phố cổ Petra | Petra in Jordan is an ancient rose-colored city carved into stone. (Petra ở Jordan là một thành phố cổ đại màu hồng được khắc vào đá.) |
Bagan | Thành phố cổ Bagan ở Miến Điện | Bagan in Myanmar is known for its thousands of Buddhist temples. (Bagan ở Myanmar nổi tiếng với hàng ngàn ngôi đền Phật giáo.) |
Santorini | Đảo Santorini | Santorini in Greece is famous for its picturesque white-washed buildings. (Santorini ở Hy Lạp nổi tiếng với những ngôi nhà trắng sứ đẹp như tranh.) |
Niagara Falls | Thác Niagara | Niagara Falls on the border of the US and Canada is a breathtaking natural wonder. (Thác Niagara trên biên giới Mỹ - Canada là một kỳ quan tự nhiên tuyệt vời.) |
Christ the Redeemer statue | Tượng Chúa cứu thế | Christ the Redeemer statue in Rio de Janeiro, Brazil overlooks the city. (Tượng Chúa Kitô Cứu Thế ở Rio de Janeiro, Brazil nhìn ra thành phố.) |
Moai Statues | Bức tượng đầu người Moai | The mysterious moai statues on Easter Island are a UNESCO World Heritage site. (Những pho tượng Moai huyền bí ở Đảo Phục Sinh là di sản thế giới của UNESCO.) |
Mount Fuji | Núi Phú Sĩ | Mount Fuji in Japan is an iconic snow-capped volcano. (Núi Phú Sĩ ở Nhật Bản là một ngọn núi lửa phủ tuyết nổi tiếng.) |
Chichen Itza | Khu di tích Chichén Itzá tại Mexico | Chichen Itza in Mexico is a well-preserved Mayan archaeological site. (Chichen Itza ở Mexico là một di tích khảo cổ Maya được bảo tồn tốt.) |
Uluru | Tảng đá thiêng Uluru tại Úc | Uluru (Ayers Rock) in Australia is a massive sandstone formation. (Uluru (Đá thiêng Ayers) ở Australia là một khối cấu tạo bằng đá cát khổng lồ.) |
Huangshan | Núi Hoàng Sơn | Huangshan (Yellow Mountain) in China is known for its dramatic peaks. (Hoàng Sơn ở Trung Quốc nổi tiếng với những đỉnh núi hùng vĩ.) |
Hagia Sophia | Thánh đường Hồi giáo Hagia Sophia | The Hagia Sophia in Istanbul, Turkey is an iconic Byzantine-era cathedral. (Thánh đường Sophia ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ là một nhà thờ biểu tượng thời Byzantium.) |
Son Doong Cave | Động Sơn Đoòng | The world's largest known cave, Son Doong Cave, is in Vietnam. (Hang Sơn Đoòng, hang động lớn nhất thế giới, nằm ở Việt Nam.) |
Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về nơi chốn, các bạn hãy ghi chép lại một số cụm từ để có thể miêu tả vị trí của bản thân hay một sự vật nào đó một cách chính xác.
Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về địa điểm, bạn cũng nên ‘bỏ túi’ các mẫu câu giao tiếp thông dụng để sử dụng trong các tình huống cần thiết
Sau khi đã học rất nhiều từ vựng tiếng Anh về các địa điểm, nơi chốn ở trên, các bạn cùng thử sức với 2 bài tập vận dụng dưới đây nhé.
station, forest, mall, village, district, countryside, landmark, foothills, suburb, village, mall, lake, coastline, farm, city
The historic cathedral is located in the heart of the ____________.
My grandparents live in a small ____________ in the countryside.
The beach resort is situated on the ____________.
Many people fish in the ____________ of the national park.
The bustling ____________ is the commercial center of the city.
The quaint ____________ is known for its charming cobblestone streets and traditional architecture.
The luxury hotel is located in the upscale ____________ of the city.
The serene ____________ around the lake offer a peaceful escape from the city.
The iconic ____________ is one of the most famous landmarks in the country.
The ____________ is a great place to relax and enjoy the natural surroundings.
The trendy ____________ is the hub of the city's fashion and entertainment scene.
The remote ____________ in the mountains is home to a small community of indigenous people.
The sprawling ____________ on the outskirts of the city is a popular shopping destination.
The beautiful ____________ is a popular destination for birdwatchers and nature enthusiasts.
The busy ____________ is the center of the city's transportation network.
Đáp án:
city
village
coastline
lake
mall
village
suburb
foothills
landmark
countryside
district
village
mall
forest
station
(My family/live/remote village/nestled/mountains)
(New art museum/located/outskirts/city)
(Hiking trails/offer/stunning views/surrounding peaks)
(Farmers/sell/fresh produce/weekly farmers' market)
(Young professionals/choose/live/suburbs/enjoy/convenience)
(Historic district/popular tourist attraction/region)
(Newly constructed commercial district/become/popular shopping destination)
(Tourists/often visit/wilderness/see/stunning natural landscapes)
(Surfing/popular/along/coastline)
(Downtown area/bustling/activity/from/street vendors/high-end boutiques)
Đáp án:
My family lives in a remote village nestled in the mountains.
The new art museum is located on the outskirts of the city.
The hiking trails offer stunning views of the surrounding peaks.
Farmers sell their fresh produce at the weekly farmers' market.
Young professionals choose to live in the suburbs to enjoy the convenience of city living.
The historic district is a popular tourist attraction in the region.
The newly constructed commercial district has become a popular shopping destination.
Tourists often visit the wilderness to see the stunning natural landscapes.
Surfing is popular along the coastline.
The downtown area is bustling with activity, from street vendors to high-end boutiques.
Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về địa điểm, nơi chốn thông dụng kèm ví dụ và bài tập thực hành.
Để ghi nhớ, các bạn hãy thường xuyên luyện nói cũng như viết các đoạn văn sử dụng các từ vựng này, để có thể miêu tả bất cứ địa điểm nào một cách sinh động nhất. Chúc bạn học tiếng Anh vui và hiệu quả.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ