Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề: Máy tính và mạng Internet
Nội dung

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề: Máy tính và mạng Internet

Post Thumbnail

Trong kỉ nguyên số, máy tính và mạng đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống thường ngày của chúng ta. Tuy sử dụng máy tính nhiều nhưng có thể các bạn chưa biết được hết những từ vựng tiếng Anh về máy tính.

Hãy cùng LangGo tìm hiểu nhóm từ vựng tiếng Anh về máy tính và mạng Internet trong bài viết này nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về máy tính

1.1. Các loại máy tính trong tiếng Anh

Với nhiều bạn bắt đầu tìm hiểu về chủ đề này, các bạn thường đặt câu hỏi “Máy tính tiếng Anh là gì?” hoặc “Cây máy tính tiếng Anh là gì?”. Đôi khi những đồ vật rất quen thuộc lại khiến chúng ta bối rối khi gọi tên.

Sau đây các loại máy tính trong tiếng Anh giúp bạn trả lời câu hỏi trên:

Từ vựng

Phát âm

Định nghĩa

Computer

/kəmˈpjutər/

Máy tính (nói chung)

Desktop computer

/ˈdesktɑp kəmˈpjutər/

Máy tính để bàn

Laptop

/ˈlæpˌtɑp/

Máy tính xách tay

Notebook

/ˈnoʊtbʊk/

Máy tính xách tay nhỏ

Tablet

/ˈtæblət/

Máy tính bảng

Netbook

/ˈnetbʊk/

Máy tính mini kết nối mạng

Workstation

/ˈwɜrkˌsteɪʃən/

Trạm làm việc chuyên dụng

Server

/ˈsɜrvər/

Máy chủ

Gaming PC

/ˈgeɪmɪŋ pi si/

PC chuyên chơi game

Ultrabook

/ˈʌltrəbʊk/

Laptop siêu mỏng

Chromebook

/ˈkroʊmbʊk/

Laptop sử dụng Chrome OS

Mainframe

/ˈmeɪnfreɪm/

Máy tính lớn

Supercomputer

/ˈsupərˌkəmpjutər/

Siêu máy tính

Ví dụ:

  • I prefer using a desktop computer for gaming because it's more powerful (Tôi thích dùng máy tính để bàn để chơi game vì nó mạnh hơn)
  • My laptop is perfect for traveling and remote work (Máy tính xách tay của tôi hoàn hảo để đi du lịch và làm việc từ xa)
  • Can I borrow your tablet to read the manual? (Tôi có thể mượn máy tính bảng của bạn để đọc sách hướng dẫn không?)
  • This workstation is designed for graphic designers and video editors (Trạm làm việc này được thiết kế cho các nhà thiết kế đồ họa và biên tập video)
  • The gaming PC has a powerful graphics card (PC chơi game có card đồ họa mạnh)

1.2. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị máy tính

Sau đây là một những từ vựng về các thiết bị máy tính:

Từ vựng

Phát âm

Định nghĩa

Monitor

/ˈmɑnɪtər/

Màn hình

Keyboard

/ˈkibɔrd/

Bàn phím

Mouse

/maʊs/

Chuột máy tính

tower/computer tower

/ˈtaʊ.ɚ/

Cây máy tính

USB drive

/ju es bi draɪv/

Ổ USB

External hard drive

/ɪkˈstɜrnəl hɑrd draɪv/

Ổ cứng ngoài

Webcam

/ˈwebkæm/

Camera web

Microphone

/ˈmaɪkrəfoʊn/

Micro

Speaker

/ˈspikər/

Loa

Printer

/ˈprɪntər/

Máy in

Scanner

/ˈskænər/

Máy quét

Headphones

/ˈhedfoʊnz/

Tai nghe

Joystick

/ˈdʒɔɪstɪk/

Cần điều khiển

Graphics card

/ˈgræfɪks kɑrd/

Card đồ họa

Power supply

/ˈpaʊər səˈplaɪ/

Nguồn máy tính

RAM

/ræm/

Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên

CPU

/si pi ju/

Bộ xử lý trung tâm

DVD drive

/di vi di draɪv/

Ổ đĩa DVD

Network card

/ˈnetwɜrk kɑrd/

Card mạng

Bluetooth adapter

/ˈblutuθ əˈdæptər/

Bộ chuyển đổi Bluetooth

Ví dụ thực tế:

  • My monitor is too bright, can you help me adjust it? (Màn hình của tôi quá sáng, bạn có thể giúp tôi điều chỉnh không?)
  • The wireless mouse doesn't work properly, maybe the battery is dead (Chuột không dây không hoạt động đúng cách, có thể pin hết)
  • I need to buy a new USB drive for my presentation (Tôi cần mua một ổ USB mới cho bài thuyết trình)
  • Can you check if the webcam is connected? (Bạn có thể kiểm tra xem camera web đã kết nối chưa không?)
  • The graphics card is overheating during gaming (Card đồ họa bị quá nhiệt khi chơi game)

1.3. Các thao tác sử dụng máy tính

Đây là các từ vựng tiếng Anh về các thao tác sử dụng máy tính:

Từ vựng

Phát âm

Định nghĩa

Click

/klɪk/

Nhấp chuột

Double-click

/ˈdʌbəl klɪk/

Nhấp đúp chuột

Right-click

/raɪt klɪk/

Nhấp chuột phải

Drag and drop

/dræg ænd drɑp/

Kéo và thả

Scroll

/skroʊl/

Cuộn trang

Select

/səˈlekt/

Chọn

Cut

/kʌt/

Cắt

Copy

/ˈkɑpi/

Sao chép

Paste

/peɪst/

Dán

Save

/seɪv/

Lưu

Save as

/seɪv æz/

Lưu dưới dạng

Delete

/dɪˈlit/

Xóa

Undo

/ʌnˈdu/

Hoàn tác

Redo

/riˈdu/

Làm lại

Minimize

/ˈmɪnɪmaɪz/

Thu nhỏ cửa sổ

Maximize

/ˈmæksɪmaɪz/

Phóng to cửa sổ

Close

/kloʊz/

Đóng

Open

/ˈoʊpən/

Mở

Install

/ɪnˈstɔl/

Cài đặt

Uninstall

/ˌʌnɪnˈstɔl/

Gỡ cài đặt

Update

/ʌpˈdeɪt/

Cập nhật

Format

/ˈfɔrmæt/

Định dạng

Reboot

/riˈbut/

Khởi động lại

Shutdown

/ˈʃʌtdaʊn/

Tắt máy

Ví dụ thực tế:

  • Double-click on the icon to open the program (Nhấp đúp vào biểu tượng để mở chương trình)
  • Right-click on the file to see more options (Nhấp chuột phải vào tập tin để xem thêm tùy chọn)
  • You can drag and drop files to the recycle bin (Bạn có thể kéo và thả tập tin vào thùng rác)
  • Don't forget to save your work before closing (Đừng quên lưu công việc của bạn trước khi đóng)
  • Scroll down to see more content (Cuộn xuống để xem thêm nội dung)

1.3. Từ vựng tiếng Anh về sử dụng máy tính

Bên cạnh việc nắm vững bộ từ vưng về thiết bị máy tính, mạng internet hay email, các bạn cũng đừng bỏ qua những từ vựng về cách sử dụng thiết bị này. Những từ vựng này rất cần thiết trong quá trình sử dụng máy tính của các bạn đó!

Từ/Cụm từ

Phiên âm

Nghĩa

to plug in

/ˈplʌɡ.ɪn/

cắm điện

to restart

/ˌriːˈstɑːrt/

khởi động lại

to shut down

/ʃʌt daʊn/

tắt máy

to start up

/ˈstɑːrt.ʌp/

khởi động máy

to switch off hoặc to turn off

/swɪtʃ / tɝːn/

tắt máy

to switch on hoặc to turn on

/switCH/tɝːn/

bật máy

to unplug

/ʌnˈplʌɡ/

rút điện

1.4. Một số từ vựng về chủ đề máy tính khác

Việc miêu tả máy tính bằng tiếng Anh yêu cầu rất nhiều các từ vựng có liên quan đến chủ đề máy tính và mạng Internet. Bảng dưới đây đã tổng hợp một số từ vựng khác về chủ đề máy tính.

Nếu ghi nhớ và áp dụng thành thạo những từ ngữ này, các bạn sẽ không cảm thấy lúng túng nếu được hỏi về chủ đề máy tính nữa.

Từ/Cụm từ

Phiên âm

Nghĩa

antivirus software

/antivirus ˈsɔfˌtwɛr/

phần mềm chống virus

database

/ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/

cơ sở dữ liệu

document

/ˈdɑː.kjə.mənt/

văn bản

file

/faɪl/

tệp tin

folder

/ˈfoʊl.dɚ/

thư mục

hardware

/ˈhɑːrd.wer/

phần cứng

lower case letter

/ˈloʊər keɪs ˈlɛtər/

chữ thường

memory

/ˈmem.ər.i/

bộ nhớ

network

/ˈnet.wɝːk/

mạng lưới

processor speed

/ˈprɑˌsɛsər spid/

tốc độ xử lý

software

/ˈsɑːft.wer/

phần mềm

space bar

/ˈspeɪs ˌbɑːr/

phím cách

spreadsheet

/ˈspred.ʃiːt/

bảng tính

to log off

/lɔg ɔf/

đăng xuất

to log on

/lɔg ɑn/

đăng nhập

to print

/prɪnt/

in

to scroll down

/skroʊl daʊn/

cuộn xuống

to scroll up

/skroʊl ʌp/

cuộn lên

to type

/taɪp/

đánh máy

upper case letter hoặc capital letter

/ˈʌpər keɪs ˈlɛtər / kæpətəl ˈlɛtər/

chữ in hoa

virus

/ˈvaɪ.rəs/

vi rút

word processor

/ˈwɝːd ˌprɑː.ses.ɚ/

chương trình xử lý văn bản

2. Từ vựng về Internet và Mạng

Sau khi trả lời được câu hỏi về các bộ phận của máy tính bằng những từ vựng ở trên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhóm Từ vựng tiếng Anh về mạng internet nhé.

2.1. Các thuật ngữ cơ bản về Internet

Hãy cùng khám phá từ vựng về internet cơ bản nhất:

Từ vựng

Phát âm

Định nghĩa

Browser

/ˈbraʊzər/

Trình duyệt web

Website

/ˈwebsaɪt/

Trang web

Homepage

/ˈhoʊmpeɪdʒ/

Trang chủ

Domain name

/doʊˈmeɪn neɪm/

Tên miền

Search engine

/sɜrtʃ ˈendʒən/

Công cụ tìm kiếm

Download

/ˈdaʊnloʊd/

Tải xuống

Upload

/ˈʌploʊd/

Tải lên

URL

/ju ɑr el/

Địa chỉ web

Hyperlink

/ˈhaɪpərˌlɪŋk/

Liên kết siêu văn bản

HTML

/eɪtʃ ti em el/

Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

CSS

/si es es/

Biểu định kiểu mẫu

JavaScript

/ˈdʒɑvəˌskrɪpt/

Ngôn ngữ lập trình JavaScript

PHP

/pi eɪtʃ pi/

Ngôn ngữ lập trình PHP

Cookie

/ˈkʊki/

Cookie (lưu thông tin người dùng)

Cache

/kæʃ/

Bộ nhớ đệm

IP address

/aɪ pi ˈædrəs/

Địa chỉ IP

DNS

/di en es/

Hệ thống tên miền

Protocol

/ˈproʊtəkɔl/

Giao thức

FTP

/ef ti pi/

Giao thức truyền tập tin

2.2. Các thuật ngữ về mạng kết nối

Tiếp tục với từ vựng về internet về mạng kết nối:

Từ vựng

Phát âm

Định nghĩa

WiFi

/ˈwaɪfaɪ/

Mạng không dây

Router

/ˈrutər/

Bộ định tuyến

Modem

/ˈmoʊdem/

Modem

Ethernet

/ˈiθərnet/

Mạng Ethernet

LAN

/læn/

Mạng cục bộ

WAN

/wæn/

Mạng diện rộng

Bandwidth

/ˈbændwɪdθ/

Băng thông

Connection

/kəˈnekʃən/

Kết nối

Network

/ˈnetwɜrk/

Mạng

Internet Service Provider

/ˈɪntərnet ˈsɜrvɪs prəˈvaɪdər/

Nhà cung cấp dịch vụ internet

Signal

/ˈsɪgnəl/

Tín hiệu

Hotspot

/ˈhɑtspɑt/

Điểm phát WiFi

VPN

/vi pi en/

Mạng riêng ảo

Packet

/ˈpækɪt/

Gói dữ liệu

Port

/pɔrt/

Cổng

Proxy

/ˈprɑksi/

Máy chủ proxy

Gateway

/ˈgeɪtweɪ/

Cổng vào mạng

Ping

/pɪŋ/

Kiểm tra kết nối

Latency

/ˈleɪtənsi/

Độ trễ

Throughput

/ˈθruˌpʊt/

Lưu lượng dữ liệu

2.3. Các hoạt động phổ biến trên Internet và mạng

Sau đây là từ vựng về internet về các hoạt động hàng ngày:

Từ vựng

Phất âm

Định nghĩa

Social media

/ˈsoʊʃəl ˈmidiə/

Mạng xã hội

Online shopping

/ˈɑnlaɪn ˈʃɑpɪŋ/

Mua sắm trực tuyến

Streaming

/ˈstrimɪŋ/

Phát trực tuyến

Email

/ˈimeɪl/

Thư điện tử

E-commerce

/i ˈkɑmɜrs/

Thương mại điện tử

Video conferencing

/ˈvɪdioʊ ˈkɑnfərənsɪŋ/

Họp video trực tuyến

Blogging

/ˈblɔgɪŋ/

Viết blog

Instant messaging

/ˈɪnstənt ˈmesɪdʒɪŋ/

Nhắn tin tức thời

Web browsing

/web ˈbraʊzɪŋ/

Duyệt web

File sharing

/faɪl ˈʃerɪŋ/

Chia sẻ tập tin

Cloud computing

/klaʊd kəmˈpjutɪŋ/

Điện toán đám mây

Podcast

/ˈpɑdkæst/

Chương trình phát sóng

Webinar

/ˈwebɪnɑr/

Hội thảo trực tuyến

Online banking

/ˈɑnlaɪn ˈbæŋkɪŋ/

Ngân hàng trực tuyến

Remote work

/rɪˈmoʊt wɜrk/

Làm việc từ xa

Digital marketing

/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑrkɪtɪŋ/

Marketing kỹ thuật số

SEO

/es i oʊ/

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Content creation

/ˈkɑntent kriˈeɪʃən/

Tạo nội dung

Online learning

/ˈɑnlaɪn ˈlɜrnɪŋ/

Học trực tuyến

Data backup

/ˈdeɪtə ˈbækʌp/

Sao lưu dữ liệu

2.4. Các vấn đề liên quan đến mạng và cách khắc phục

Khi gặp sự cố, bạn sẽ cần từ vựng tiếng Anh về internet sau:

Từ vựng

Phát âm

Định nghĩa

Connection error

/kəˈnekʃən ˈerər/

Lỗi kết nối

Slow internet

/sloʊ ˈɪntərnet/

Internet chậm

Server down

/ˈsɜrvər daʊn/

Máy chủ gặp sự cố

Network timeout

/ˈnetwɜrk ˈtaɪmaʊt/

Hết thời gian kết nối

Disconnected

/ˌdɪskəˈnektɪd/

Bị ngắt kết nối

Buffering

/ˈbʌfərɪŋ/

Đang tải dữ liệu

Page not found

/peɪdʒ nɑt faʊnd/

Không tìm thấy trang

Refresh page

/rɪˈfreʃ peɪdʒ/

Làm mới trang

Clear cache

/klɪr kæʃ/

Xóa bộ nhớ đệm

Restart router

/ˈriˈstɑrt ˈrutər/

Khởi động lại bộ định tuyến

Troubleshooting

/ˈtrʌbəlˌʃutɪŋ/

Khắc phục sự cố

DNS error

/di en es ˈerər/

Lỗi DNS

IP conflict

/aɪ pi ˈkɑnflɪkt/

Xung đột IP

Firewall block

/ˈfaɪrwɔl blɑk/

Tường lửa chặn

Bad gateway

/bæd ˈgeɪtweɪ/

Lỗi cổng vào

Service unavailable

/ˈsɜrvɪs ˌʌnəˈveɪləbəl/

Dịch vụ không khả dụng

Browser compatibility

/ˈbraʊzər kəmˌpætəˈbɪləti/

Tương thích trình duyệt

SSL certificate error

/es es el sərˈtɪfɪkət ˈerər/

Lỗi chứng chỉ SSL

2.5. Thuật ngữ bảo mật và an toàn mạng

Bảo mật là quan trọng nhất, đây là từ vựng tiếng Anh về về an ninh mạng:

Từ vựng

Phát âm

Định nghĩa

Password

/ˈpæswɜrd/

Mật khẩu

Strong password

/strɔŋ ˈpæswɜrd/

Mật khẩu mạnh

Encryption

/ɪnˈkrɪpʃən/

Mã hóa

Decryption

/diˈkrɪpʃən/

Giải mã

Firewall

/ˈfaɪrwɔl/

Tường lửa

Virus

/ˈvaɪrəs/

Virus máy tính

Malware

/ˈmælwer/

Phần mềm độc hại

Ransomware

/ˈrænsəmwer/

Phần mềm tống tiền

Spyware

/ˈspaɪwer/

Phần mềm gián điệp

Antivirus software

/ˌæntiˈvaɪrəs ˈsɔftwer/

Phần mềm chống virus

Two-factor authentication

/tu ˈfæktər ɔˌθentɪˈkeɪʃən/

Xác thực hai yếu tố

Security update

/sɪˈkjʊrəti ʌpˈdeɪt/

Cập nhật bảo mật

Spam

/spæm/

Thư rác

Phishing

/ˈfɪʃɪŋ/

Lừa đảo trực tuyến

Hacker

/ˈhækər/

Tin tặc

Cyberattack

/ˈsaɪbərəˌtæk/

Tấn công mạng

Data breach

/ˈdeɪtə britʃ/

Rò rỉ dữ liệu

Identity theft

/aɪˈdentəti θeft/

Trộm danh tính

Secure connection

/sɪˈkjʊr kəˈnekʃən/

Kết nối an toàn

Digital signature

/ˈdɪdʒɪtəl ˈsɪgnətʃər/

Chữ ký số

Access control

/ˈækses kənˈtroʊl/

Kiểm soát truy cập

Backup

/ˈbækʌp/

Sao lưu

Recovery

/rɪˈkʌvəri/

Khôi phục

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về máy tính và internet thông dụng

Mẫu câu về hỏi sự giúp đỡ

Đây là những câu hỏi phổ biến bạn cần khi gặp khó khăn với máy tính:

Câu giao tiếp

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Could you help me with my computer?

/kʊd ju help mi wɪð maɪ kəmˈpjutər/

Bạn có thể giúp tôi với máy tính không?

My internet isn't working

/maɪ ˈɪntərnet ˈɪzənt ˈwɜrkɪŋ/

Internet của tôi không hoạt động

How do I connect to WiFi?

/haʊ du aɪ kəˈnekt tu ˈwaɪfaɪ/

Làm sao tôi kết nối WiFi?

The computer won't turn on

/ðə kəmˈpjutər woʊnt tɜrn ɑn/

Máy tính không bật được

Can you show me how to install this program?

/kæn ju ʃoʊ mi haʊ tu ɪnˈstɔl ðɪs ˈproʊgræm/

Bạn có thể chỉ tôi cách cài đặt chương trình này không?

I need help setting up my email

/aɪ nid help ˈsetɪŋ ʌp maɪ ˈimeɪl/

Tôi cần giúp thiết lập email

What's my password again?

/wɑts maɪ ˈpæswɜrd əˈgen/

Mật khẩu của tôi là gì nhỉ?

How do I print this document?

/haʊ du aɪ prɪnt ðɪs ˈdɑkjəmənt/

Làm sao để in tài liệu này?

Mẫu câu giải thích các vấn đề kỹ thuật

Câu giao tiếp

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

The screen is frozen

/ðə skrin ɪz ˈfroʊzən/

Màn hình bị đơ

I can't open this file

/aɪ kænt ˈoʊpən ðɪs faɪl/

Tôi không thể mở tập tin này

There's an error message

/ðerz ən ˈerər ˈmesɪdʒ/

Có một thông báo lỗi

My email account is hacked

/maɪ ˈimeɪl əˈkaʊnt ɪz hækt/

Tài khoản email của tôi bị hack

The application keeps crashing

/ði ˌæplɪˈkeɪʃən kips ˈkræʃɪŋ/

Ứng dụng liên tục bị đóng đột ngột

I'm getting a blue screen

/aɪm ˈgetɪŋ ə blu skrin/

Tôi gặp màn hình xanh

The internet connection is unstable

/ði ˈɪntərnet kəˈnekʃən ɪz ʌnˈsteɪbəl/

Kết nối internet không ổn định

My printer is not responding

/maɪ ˈprɪntər ɪz nɑt rɪˈspɑndɪŋ/

Máy in không phản hồi

I lost my data after the update

/aɪ lɔst maɪ ˈdeɪtə ˈæftər ði ʌpˈdeɪt/

Tôi bị mất dữ liệu sau khi cập nhật

The virus scanner found threats

/ðə ˈvaɪrəs ˈskænər faʊnd θrets/

Trình quét virus phát hiện mối đe dọa

Mẫu câu hướng dẫn sử dụng máy tính/internet

Câu giao tiếp

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

First, click on the icon

/fɜrst klɪk ɑn ði ˈaɪkɑn/

Đầu tiên, nhấp vào biểu tượng

Then select 'Save As'

/ðen səˈlekt seɪv æz/

Sau đó chọn 'Lưu Dưới Dạng'

Right-click to see more options

/raɪt klɪk tu si mɔr ˈɑpʃənz/

Nhấp chuột phải để xem thêm tùy chọn

Press Ctrl+C to copy

/pres ktrl si tu ˈkɑpi/

Nhấn Ctrl+C để sao chép

Drag the file to the folder

/dræg ðə faɪl tu ðə ˈfoʊldər/

Kéo tập tin vào thư mục

Double-click to open

/ˈdʌbəl klɪk tu ˈoʊpən/

Nhấp đúp để mở

Go to the settings menu

/goʊ tu ðə ˈsetɪŋz ˈmenju/

Vào menu cài đặt

​​Restart your computer

/ˈriˈstɑrt jʊr kəmˈpjutər/

Khởi động lại máy tính

Clear your browser history

/klɪr jʊr ˈbraʊzər ˈhɪstəri/

Xóa lịch sử trình duyệt

Update your software regularly

/ʌpˈdeɪt jʊr ˈsɔftwer ˈregjələrli/

Cập nhật phần mềm thường xuyên

Trên đây LangGo đã cung cấp những từ vựng giúp bạn chinh phục bộ từ vựng chủ đề Máy tính và mạng Internet. Hãy luyện tập chúng hàng ngày bằng cách luyện nói và luyện viết để nhớ lâu hơn nhé. Mong rằng các bạn sẽ trở nên tự tin hơn khi trả lời câu hỏi ‘Máy tính tiếng Anh là gì?” hoặc “Miêu tả máy tính bằng tiếng Anh”. Chúc các bạn thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ