Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bỏ túi list từ vựng tiếng Anh chủ đề LGBT đầy đủ nhất
Nội dung

Bỏ túi list từ vựng tiếng Anh chủ đề LGBT đầy đủ nhất

Post Thumbnail

Gần đây, LGBT đã trở thành một chủ đề hay ra trong đề thi IELTS. Tuy nhiên, đây lại là một chủ đề khó, đặc biệt là khi bạn không biết nhiều từ vựng tiếng Anh chủ đề LGBT. Các từ vựng về chủ đề này thường khá khó nhớ bởi hầu hết chúng đều là những thuật ngữ ít gặp.

Cùng tìm hiểu ngay list từ vựng về chủ đề thú vị này cùng IELTS LangGo trong bài viết dưới đây nhé!

1. LGBT là gì?

Hiểu theo cách đơn giản nhất, LGBT (đầy đủ hơn là LGBT+) là cụm từ viết tắt của Lesbian (đồng tính luyến ái nữ), Gay (đồng tính luyến ái nam), Bisexual (song tính luyến ái), Transgender (người chuyển giới).

Ảnh minh họa
Ý nghĩa của cụm từ LGBT

Ngoài ra, bên cạnh thuật ngữ LGBT còn có LGBTQ+ - thuật ngữ này bao gồm có cả Queer (có xu hướng tính dục và bản dạng giới khác biệt, hoặc không thừa nhận mình theo bất cứ giới tính nào) hay Questioning (đang trong thời kỳ tìm hiểu về xu hướng tính dục và bản dạng giới của bản thân).

Dấu cộng trong các thuật ngữ LGBT+ hay LGBTQ+ đại diện cho sự đa dạng của các nhóm giới tính, cùng tồn tại trong cộng đồng.

Bên cạnh những người đồng tính luyến ái nữ hay song tính như trên, cộng đồng LGBTQ+ còn bao gồm Non-binary (phi nhị nguyên giới), Intersex (liên giới tính), hay Asexual (vô tính luyến ái),…

Do đó, đôi khi bạn còn có thể thấy thuật ngữ LGBTQIA+ khi nhắc đến cộng đồng LGBT nói chung.

2. Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề LGBT

Chủ đề LGBT là một chủ đề khá thú vị trong tiếng Anh. Nếu bạn có thể tận dụng tốt sự thú vị đó, kết hợp với một vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề LGBT phong phú thì chắc hẳn, việc đạt điểm cao trong các phần thi IELTS Speaking hay Writing sẽ không còn là một việc khó khăn.

Ảnh minh họa
List từ vựng tiếng Anh chủ đề LGBT đầy đủ nhất

Cùng khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề LGBT dưới đây nhé:

  • Gay: đồng tính luyến ái nam.

  • Side: nam giới đồng tính không quan tâm đến anal sex (quan hệ tình dục qua đường hậu môn), chỉ thích các hình thức quan hệ thân mật khác (oral sex, hôn hít, âu yếm).

  • Top: chủ động trong anal sex (quan hệ tình dục qua đường hậu môn) đối với gay nam

  • Bottom: thụ động trong anal sex (quan hệ tình dục qua đường hậu môn) đối với gay nam

  • Versatile: cả hai vai trò trong anal sex (quan hệ tình dục qua đường hậu môn) đối với gay nam

  • Twinkie: những người đồng tính nam có vẻ ngoài nữ tính và có cách hành xử giống nữ giới.

  • Bear: những người đồng tính nam có vẻ ngoài nam tính và mạnh mẽ.

  • Jock: nam giới đồng tính có vóc dáng vận động viên, cơ bắp, thể thao, thường có tính cách nam tính và năng động.
  • Lesbian: đồng tính luyến ái nữ.

  • Butch: phụ nữ đồng tính có phong cách nam tính mạnh, thường đóng vai trò chủ động trong mối quan hệ.

  • Femme: phụ nữ đồng tính có phong cách nữ tính, thường đóng vai trò thụ động trong mối quan hệ.

  • Lipstick lesbian: phụ nữ đồng tính có phong cách rất nữ tính (trang điểm, váy áo).

  • Soft butch: phong cách nam tính nhẹ, không cực đoan như butch.

  • Stone butch: butch không thích bị chạm vào trong quan hệ tình dục, chỉ thích "giving".

  • Bisexual: song tính luyến ái – chỉ những người có tình cảm hoặc bị thu hút tình dục bởi cả nam và nữ.

  • Same-sex love: tình yêu đồng giới

  • Homosexual love: tình yêu đồng tính

  • Gay love: tình yêu đồng tính nam

  • Lesbian love: tình yêu đồng tính nữ

  • Same-sex marriage: hôn nhân đồng giới

  • Gay marriage: hôn nhân gay

  • Marriage equality: bình đẳng hôn nhân

  • Same-sex wedding: đám cưới đồng giới

  • LGBTQ+ discrimination: phân biệt đối xử với người LGBT+

  • Anti-LGBTQ+ sentiment: tình cảm chống LGBT+

  • Homophobia: kỳ thị người đồng tính

  • Transphobia: kỳ thị người chuyển giới

  • Biphobia: kỳ thị người song tính

  • Lesbophobia: kỳ thị phụ nữ đồng tính

  • Transgender: người chuyển giới.

  • Trans man (FTM): người chuyển giới nữ sang nam

  • Trans woman (MTF): người chuyển giới nam sang nữ

  • Queer: người dị tính (nói chung).

  • Non-binary (Enby): phi nhị nguyên giới – những người không hoàn toàn nhận định bản thân là nam hay nữ.

  • Intersex: liên giới tính – là những người không phù hợp với định nghĩa điển hình của cả nam giới và nữ giới; là một dạng dị tật bẩm sinh của giới tính và hệ thống cơ quan sinh dục.

  • Asexual: vô tính luyến ái – chỉ những người không bị hấp dẫn bởi tình dục hoặc ít quan tâm đến các hoạt động tình dục.

  • Sexual orientation: xu hướng tính dục – chỉ sự hấp dẫn về phương diện tình cảm hay tình dục trong một khoảng thời gian bền vững.

  • Gender identity: bản dạng giới – sự nhận thức của một cá nhân về giới tính của họ.

  • Gender expression: thể hiện giới – là một chuẩn mực về hành vi của nam giới hoặc nữ giới.

  • Sexual attraction: thiên hướng tình dục.

  • Gayder: những người có giác quan mạnh mẽ trong việc nhận biết người đồng tính.

  • Heterosexual: dị tính luyến ái – chỉ những người có tình cảm và sự hấp dẫn tình dục với người khác giới.

  • Heteronormative: khái niệm này mô tả các hành động, thể chế, hệ tư tưởng và hệ thống cho rằng tình dục khác giới là xu hướng tình dục bình thường.

  • Homosexual: đồng tính luyến ái – chỉ những người có tình cảm hoặc sự hấp dẫn tình dục với người cùng giới.

  • Pansexual: toàn tính luyến ái – chỉ những người có tình cảm hoặc sự hấp dẫn tình cảm với bất kỳ giới tính nào.

  • Sex assigned at birth: chỉ định giới tính – là hình thức gán giới tính cho trẻ em khi chúng được sinh ra.

  • Cisgender: người hợp giới – là những người có bản dạng giới đồng nhất với giới tính chỉ định. Ví dụ, một người cho mình là nữ giới và đồng thời được coi là nữ giới sau khi chào đời được coi là một người phụ nữ hợp giới.

  • Ally: người không thuộc cộng đồng LGBT+ nhưng ủng hộ và đấu tranh cho quyền bình đẳng của cộng đồng này.

  • Biphobia: không thích hoặc có thành kiến với người song tính.

  • Homophobic: kỳ thị giới tính, không thích, có thành kiến với cộng đồng LGBT.

  • Closeted: mô tả một người LGBTQ chưa tiết lộ xu hướng tình dục hoặc bản dạng giới của họ.

  • Coming out: quá trình một người lần đầu tiên thừa nhận, chấp nhận và đánh giá cao xu hướng tình dục hoặc bản dạng giới của họ và bắt đầu chia sẻ nó.

  • Fag: một cách xúc phạm để gọi một người đồng tính.

  • Gender dysphoria: chứng phiền muộn giới tính – tình trạng cảm thấy cảm xúc và tâm lý của một người đối lập với giới tính sinh học của họ.

  • Gender expansive: truyền đạt mức độ nhận dạng và biểu hiện giới tính rộng rãi, linh hoạt hơn so với hệ thống giới tính nhị phân (chỉ gồm nam và nữ).

  • Gender fluid: giới tính lỏng lẻo – chỉ một người không có giới tính cố định.

  • Gender transition: chuyển đổi giới tính - quá trình một người cố gắng gắn kết chặt chẽ nhận thức về giới tính bên trong họ với hình thức bên ngoài của họ.

  • Outing: mô tả việc tiết lộ danh tính đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính hoặc chuyển giới của ai đó cho người khác mà không có sự cho phép của họ.

  • Transphobia: nỗi sợ hãi và căm ghét, khó chịu với những người chuyển giới.

  • Transvestite: một người thích mặc quần áo của giới tính khác, thường là để thỏa mãn tình dục.

  • Two-spirit: mô tả một người có cả tâm hồn nam giới và nữ giới.

  • Rainbow flag: cờ cầu vồng – biểu tượng của cộng đồng LGBT+

  • Stonewall riots: cuộc bạo động Stonewall – sự kiện lịch sử quan trọng của phong trào LGBT+

  • Anti-discrimination laws: luật chống phân biệt đối xử

  • Safe space: không gian an toàn – môi trường chấp nhận và bảo vệ người LGBT+

3. Học từ vựng chủ đề LGBT: Pride Month

Pride Month (tháng tự hào) là một sự kiện quan trọng của cộng đồng LGBT, được diễn ra vào tháng 6 hàng năm. Pride Month diễn ra nhằm tôn vinh cộng đồng LGBT và nâng cao nhận thức cộng đồng, nhận thức chính trị về quyền của cộng đồng này trong xã hội.

Tìm hiểu về Pride Month không chỉ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về cộng đồng giới tính thứ 3 mà còn học được thêm nhiều từ vựng hay ho về chủ đề này. Dưới đây là một số đoạn báo về Pride Month, cùng đọc và học thêm từ mới nhé:

Cùng học từ vựng tiếng Anh chủ đề LGBT - Pride Month là gì?

Cùng học từ vựng tiếng Anh chủ đề LGBT - Pride Month là gì?

Vocabularies:

  • Colorful uplifting parades: các cuộc diễu hành đầy màu sắc
  • Commemorates: kỷ niệm
  • Struggle for civil rights: đấu tranh vì quyền công dân
  • Pursuit of equal justice: nỗ lực giành quyền bình đẳng
  • Accomplishments: thành tựu, đóng góp

Tìm hiểu lịch sử Pride Month – bỏ túi từ vựng tiếng Anh chủ đề LGBT hay

Tìm hiểu lịch sử Pride Month – bỏ túi từ vựng tiếng Anh chủ đề LGBT hay

Vocabularies:

  • Gay club: câu lạc bộ dành cho người đồng tính
  • Catalyst: chất xúc tác
  • Gay rights movement: phong trào đấu tranh giành quyền bình đẳng cho người đồng tính
  • Solicitation of same-sex relations: việc gạ gẫm quan hệ đồng giới
  • Flocked: đổ xô đến, kéo đến
  • Places of refuge: nơi ẩn náu

4. Những câu nói hay về LGBT bằng tiếng Anh

Hãy cùng tìm hiểu những câu nói tiếng Anh hay về LGBT giúp truyền cảm hứng và tạo động lực ủng hộ LGBT nhé:

  1. Be yourself; everyone else is already taken. - Oscar Wilde (Hãy là chính mình; tất cả người khác đã có người làm rồi.)

  2. The only way to deal with an unfree world is to become so absolutely free that your very existence is an act of rebellion."- Albert Camus (Cách duy nhất để đối phó với thế giới không tự do là trở nên hoàn toàn tự do đến mức sự tồn tại của bạn chính là hành động)

  3. Be proud of who you are. (Hãy tự hào về bản thân.)

  4. I am what I am, and what I am needs no excuses. - Gloria Gaynor (Tôi là tôi, và cái tôi là không cần xin lỗi.)

  5. Your identity is valid. (Bản dạng của bạn là hợp lệ.)

  6. I'm not hiding, I'm just being myself. (Tôi không trốn, tôi chỉ đang là chính mình.)

  7. It's okay to be different. (Khác biệt không sao cả.)

  8. Equal rights for others does not mean fewer rights for you. (Quyền bình đẳng cho người khác không có nghĩa là ít quyền hơn cho bạn.)

  9. The most courageous act is still to think for yourself. Aloud. And to live authentically, even when the world tells you that who you are is wrong.
    (Hành động dũng cảm nhất vẫn là suy nghĩ cho chính mình. Thành tiếng. Và sống thật với bản thân, ngay cả khi thế giới nói rằng bạn là sai.)

  10. You are braver than you believe, stronger than you seem, and more loved than you know. (Bạn dũng cảm hơn bạn nghĩ, mạnh mẽ hơn bạn tưởng, và được yêu thương nhiều hơn bạn biết.)

  11. Diversity is not about how we differ. Diversity is about embracing one another's uniqueness. - Ola Joseph (Đa dạng không phải về cách chúng ta khác biệt. Đa dạng là về việc chấp nhận sự độc đáo của nhau.)

  12. We are all different, which is great because we are all unique. (Tất cả chúng ta đều khác biệt, điều đó tuyệt vời vì chúng ta đều độc đáo.)

  13. Normal is not something to aspire to, it's something to get away from.- Jodie Foster (Bình thường không phải thứ để khao khát, mà là thứ để thoát khỏi.)

  14. Born this way. - Lady Gaga (Sinh ra như thế này.)

  15. Being yourself in a world that is constantly trying to make you something else is the greatest accomplishment you can achieve. (Là chính mình trong một thế giới luôn cố gắng biến bạn thành người khác là thành tựu lớn nhất bạn có thể đạt được.)

  16. Love has no gender. (Tình yêu không có giới tính.)

  17. Love is not defined by the gender of the people involved, but by the depth of connection, respect, and commitment they share. (Tình yêu không được định nghĩa bởi giới tính của những người liên quan, mà bởi độ sâu của kết nối, tôn trọng và cam kết họ chia sẻ.)
  18. Every time someone steps up and says who they are, the world becomes a better, more interesting place. (Mỗi khi ai đó đứng lên và nói mình là ai, thế giới trở nên tốt đẹp hơn, thú vị hơn.)

  19. Hope will never be silent. - Harvey Milk (Hy vọng sẽ không bao giờ im lặng.)

  20. The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams. - Eleanor Roosevelt (Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của ước mơ.)

  21. Progress, not perfection. (Tiến bộ, không phải hoàn hảo.)

  22. In a world that often tries to divide us, the LGBTQ+ community has shown that love, acceptance, and chosen family can overcome hatred and fear. (Trong thế giới thường cố chia rẽ chúng ta, cộng đồng LGBTQ+ đã chứng minh rằng tình yêu, sự chấp nhận, và gia đình tự chọn có thể vượt qua hận thù và sợ hãi.)
  23. An ally is someone who stands up, speaks up, and shows up. (Ally là người đứng lên, lên tiếng, và xuất hiện.)

  24. Silence in the face of injustice is complicity. (Im lặng trước bất công là đồng lõa.)

  25. Love and compassion are necessities, not luxuries. - Dalai Lama (Tình yêu và lòng trắc ẩn là nhu cầu thiết yếu, không phải xa xỉ.)

Trên đây là list từ vựng tiếng Anh chủ đề LGBT mà IELTS LangGo đã tổng hợp giúp bạn. Hy vọng với bài viết này, bạn có thể chinh phục chủ đề thú vị này một cách dễ dàng. Để học thêm nhiều chủ đề hay trong tiếng Anh, bạn hãy đọc thêm các bài viết khác trong mục Vocabulary của LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(3 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ