Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề quân đội thường gặp nhất
Nội dung

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề quân đội thường gặp nhất

Post Thumbnail

Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ len lỏi trong từng lĩnh vực đời sống, xã hội. Đối với những bạn học quân đội, cảnh sát cũng cần bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh để tiếp thu những kiến thức quân sự từ khắp các quốc gia trên toàn thế giới.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề quân đội, bao gồm cơ quan quân đội, cấp bậc, vũ khí trang bị, khẩu lệnh, và các thành ngữ phổ biến trong môi trường quân sự. Cùng khám phá nhé!

1. Từ vựng về các cơ quan trong Quân đội Việt Nam

Khi tìm hiểu về từ vựng tiếng anh về quân đội, việc nắm rõ tên gọi các cơ quan quân sự là nền tảng quan trọng. Dưới đây là bảng từ vựng về các cơ quan quân đội chính tại Việt Nam:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Ministry of National Defense (MOD)

/ˈmɪnɪstri əv ˈnæʃənl dɪˈfens/

Bộ Quốc phòng

Vietnam People's Army (VPA)

/vjɛtˈnɑːm ˈpiːplz ˈɑːrmi/

Quân đội Nhân dân Việt Nam

General Staff

/ˈdʒɛnərəl stæf/

Bộ Tổng Tham mưu

General Department of Politics

/ˈdʒɛnərəl dɪˈpɑːrtmənt əv ˈpɒlɪtɪks/

Tổng cục Chính trị

General Department of Defense Industry

/ˈdʒɛnərəl dɪˈpɑːrtmənt əv dɪˈfens ˈɪndəstri/

Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng

Ground Forces (Army)

/ɡraʊnd ˈfɔːrsɪz/

Lực lượng Lục quân

Naval Forces (Navy)

/ˈneɪvəl ˈfɔːrsɪz/

Lực lượng Hải quân

Air Defense - Air Force

/ɛər dɪˈfens - ɛər fɔːrs/

Phòng không - Không quân

Border Guard Command

/ˈbɔːrdər ɡɑːrd kəˈmɑːnd/

Bộ Tư lệnh Biên phòng

Coast Guard Command

/koʊst ɡɑːrd kəˈmɑːnd/

Bộ Tư lệnh Cảnh sát biển

Military Region

/ˈmɪlɪtəri ˈriːdʒən/

Quân khu

Army Corps

/ˈɑːrmi kɔːr/

Quân đoàn

Division

/dɪˈvɪʒən/

Sư đoàn

Brigade

/brɪˈɡeɪd/

Lữ đoàn

Regiment

/ˈrɛdʒɪmənt/

Trung đoàn

Battalion

/bəˈtæliən/

Tiểu đoàn

Company

/ˈkʌmpəni/

Đại đội

Platoon

/pləˈtuːn/

Trung đội

Squad

/skwɒd/

Tiểu đội

2. Từ vựng về cấp bậc trong quân đội

Sau đây là từ vựng về các cấp bậc quân đội mà bạn nên ghi nhớ:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

General

/ˈdʒɛnərəl/

Đại tướng

Lieutenant General

/lɛfˈtɛnənt ˈdʒɛnərəl/

Thượng tướng

Major General

/ˈmeɪdʒər ˈdʒɛnərəl/

Trung tướng

Brigadier General

/ˌbrɪɡəˈdɪər ˈdʒɛnərəl/

Thiếu tướng

Colonel

/ˈkɜːrnəl/

Đại tá

Lieutenant Colonel

/lɛfˈtɛnənt ˈkɜːrnəl/

Thượng tá

Major

/ˈmeɪdʒər/

Trung tá

Captain

/ˈkæptɪn/

Đại úy

Lieutenant

/lɛfˈtɛnənt/

Trung úy

Second Lieutenant

/ˈsɛkənd lɛfˈtɛnənt/

Thiếu úy

Command Sergeant Major

/kəˈmænd ˈsɑːrdʒənt ˈmeɪdʒər/

Thượng sĩ trưởng

Sergeant Major

/ˈsɑːrdʒənt ˈmeɪdʒər/

Thượng sĩ nhất

Master Sergeant

/ˈmæstər ˈsɑːrdʒənt/

Thượng sĩ

Sergeant First Class

/ˈsɑːrdʒənt fɜːrst klæs/

Trung sĩ nhất

Staff Sergeant

/stæf ˈsɑːrdʒənt/

Trung sĩ

Sergeant

/ˈsɑːrdʒənt/

Hạ sĩ quan

Corporal

/ˈkɔːrpərəl/

Hạ sĩ

Private First Class

/ˈpraɪvɪt fɜːrst klæs/

Binh nhất

Private

/ˈpraɪvɪt/

Binh nhì

Recruit

/rɪˈkruːt/

Tân binh

3. Từ vựng về vũ khí và trang bị quân sự

Tiếp theo là các từ vựng tiếng Anh về vũ khí và trang bị được dùng trong quân sự:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Rifle

/ˈraɪfəl/

Súng trường

Assault rifle

/əˈsɔːlt ˈraɪfəl/

Súng trường tấn công

Machine gun

/məˈʃiːn ɡʌn/

Súng máy

Submachine gun

/ˌsʌbməˈʃiːn ɡʌn/

Tiểu liên

Pistol

/ˈpɪstəl/

Súng lục

Revolver

/rɪˈvɒlvər/

Súng quay

Shotgun

/ˈʃɒtɡʌn/

Súng săn

Sniper rifle

/ˈsnaɪpər ˈraɪfəl/

Súng bắn tỉa

Grenade

/ɡrəˈneɪd/

Lựu đạn

Bayonet

/ˌbeɪəˈnɛt/

Lưỡi lê

Knife

/naɪf/

Dao

Combat knife

/ˈkɒmbæt naɪf/

Dao chiến đấu

Mortar

/ˈmɔːrtər/

Súng cối

Rocket launcher

/ˈrɒkɪt ˈlɔːntʃər/

Bệ phóng tên lửa

Anti-tank missile

/ˌæntiˈtæŋk ˈmɪsaɪl/

Tên lửa chống tăng

Howitzer

/ˈhaʊɪtsər/

Lựu pháo

Artillery

/ɑːrˈtɪləri/

Pháo binh

Anti-aircraft gun

/ˌæntiˈɛərkrɑːft ɡʌn/

Pháo phòng không

Surface-to-air missile

/ˈsɜːrfɪs tu ɛər ˈmɪsaɪl/

Tên lửa đất đối không

Tank

/tæŋk/

Xe tăng

Armored personnel carrier (APC)

/ˈɑːrmərd pərˈsɒnəl ˈkæriər/

Xe bọc thép chở quân

Infantry fighting vehicle (IFV)

/ˈɪnfəntri ˈfaɪtɪŋ ˈviːɪkəl/

Xe chiến đấu bộ binh

Self-propelled artillery

/sɛlf prəˈpɛld ɑːrˈtɪləri/

Pháo tự hành

Military truck

/ˈmɪlɪtəri trʌk/

Xe tải quân sự

Jeep

/dʒiːp/

Xe địa hình

Humvee (HMMWV)

/ˈhʌmviː/

Xe Humvee

Fighter jet

/ˈfaɪtər dʒɛt/

Máy bay chiến đấu phản lực

Bomber

/ˈbɒmər/

Máy bay ném bom

Helicopter

/ˈhɛlɪkɒptər/

Máy bay trực thăng

Attack helicopter

/əˈtæk ˈhɛlɪkɒptər/

Trực thăng tấn công

Transport aircraft

/ˈtrænspɔːrt ˈɛərkrɑːft/

Máy bay vận tải

Reconnaissance aircraft

/rɪˈkɒnɪsəns ˈɛərkrɑːft/

Máy bay trinh sát

Drone / UAV

/droʊn/ /juː eɪ viː/

Máy bay không người lái

Aircraft carrier

/ˈɛərkrɑːft ˈkæriər/

Tàu sân bay

Battleship

/ˈbætəlʃɪp/

Thiết giáp hạm

Destroyer

/dɪˈstrɔɪər/

Tàu khu trục

Frigate

/ˈfrɪɡət/

Tàu hộ tống

Submarine

/ˌsʌbməˈriːn/

Tàu ngầm

Patrol boat

/pəˈtroʊl boʊt/

Tàu tuần tra

Landing craft

/ˈlændɪŋ kræft/

Tàu đổ bộ

Helmet

/ˈhɛlmɪt/

Mũ sắt

Bulletproof vest / Body armor

/ˈbʊlɪtpruːf vɛst/ /ˈbɒdi ˈɑːrmər/

Áo giáp chống đạn

Gas mask

/ɡæs mæsk/

Mặt nạ phòng độc

Combat boots

/ˈkɒmbæt buːts/

Giày chiến đấu

Canteen

/kænˈtiːn/

Bi đông đựng nước

Backpack / Rucksack

/ˈbækpæk/ /ˈrʌksæk/

Ba lô quân sự

First aid kit

/fɜːrst eɪd kɪt/

Bộ sơ cứu

Camouflage uniform

/ˈkæməflɑːʒ ˈjuːnɪfɔːrm/

Đồng phục ngụy trang

Night vision goggles

/naɪt ˈvɪʒən ˈɡɒɡəlz/

Kính nhìn đêm

Compass

/ˈkʌmpəs/

La bàn

GPS device

/dʒiː piː ɛs dɪˈvaɪs/

Thiết bị định vị toàn cầu

Radio

/ˈreɪdioʊ/

Máy bộ đàm

4. Khẩu lệnh và mệnh lệnh trong quân đội

Khẩu lệnh và mệnh lệnh là phần không thể thiếu trong giao tiếp quân sự. Dưới đây là các từ vựng tiếng anh về quân đội liên quan đến các mệnh lệnh phổ biến trong môi trường quân sự.

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Attention!

/əˈtɛnʃən/

Nghiêm!

Stand at ease!

/stænd æt iːz/

Nghỉ!

At ease!

/æt iːz/

Nghỉ tự do!

Fall in!

/fɔːl ɪn/

Vào hàng!

Fall out!

/fɔːl aʊt/

Giải tán!

Right face!

/raɪt feɪs/

Quay bên phải!

Left face!

/lɛft feɪs/

Quay bên trái!

About face!

/əˈbaʊt feɪs/

Quay đằng sau!

Forward march!

/ˈfɔːrwərd mɑːrtʃ/

Tiến bước đều!

Double time, march!

/ˈdʌbəl taɪm, mɑːrtʃ/

Chạy bước đều!

Quick march!

/kwɪk mɑːrtʃ/

Bước nhanh!

Halt!

/hɔːlt/

Dừng lại!

Dismissed!

/dɪsˈmɪst/

Giải tán!

Salute!

/səˈluːt/

Chào!

Present arms!

/ˈprɛzənt ɑːrmz/

Trình diện vũ khí!

Order arms!

/ˈɔːrdər ɑːrmz/

Vũ khí bên chân!

Take cover!

/teɪk ˈkʌvər/

Ẩn nấp!

Open fire!

/ˈoʊpən ˈfaɪər/

Bắn!

Cease fire!

/siːs ˈfaɪər/

Ngừng bắn!

Reload!

/ˌriːˈloʊd/

Nạp đạn!

Advance!

/ədˈvæns/

Tiến lên!

Retreat!

/rɪˈtriːt/

Rút lui!

Fall back!

/fɔːl bæk/

Rút lui!

Hold position!

/hoʊld pəˈzɪʃən/

Giữ vị trí!

Move out!

/muːv aʊt/

Di chuyển!

Enemy in sight!

/ˈɛnəmi ɪn saɪt/

Phát hiện địch!

Man down!

/mæn daʊn/

Có người bị thương!

Medic!

/ˈmɛdɪk/

Cần y tá!

All clear!

/ɔːl klɪər/

An toàn!

Stand down!

/stænd daʊn/

Hạ vũ khí!

Sound the alarm!

/saʊnd ði əˈlɑːrm/

Báo động!

5. Idioms và Collocation sử dụng trong quân sự

Ngoài ra, trong quân sự có nhiều thành ngữ và cụm từ đặc biệt mà bạn sẽ thường xuyên gặp phải:

Idioms và Collocation sử dụng trong quân sự
Idioms và Collocation sử dụng trong quân sự
  • In the trenches: Làm việc ở tuyến đầu, đối mặt trực tiếp với khó khăn

Ví dụ: Our soldiers have been in the trenches for three months now. (Binh sĩ của chúng tôi đã ở tuyến đầu được ba tháng rồi.)

  • Battle-hardened: Đã trải qua nhiều trận chiến, có nhiều kinh nghiệm chiến đấu

Ví dụ: The battle-hardened veterans shared their experiences with the new recruits. (Những cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm chia sẻ kinh nghiệm của họ với những tân binh.)

  • Chain of command: Hệ thống phân cấp quyền lực trong quân đội

Ví dụ: Always follow the chain of command when reporting issues. (Luôn tuân theo hệ thống phân cấp khi báo cáo vấn đề.)

  • Drop your guard: Mất cảnh giác

Ví dụ: Never drop your guard when you're on patrol. (Đừng bao giờ mất cảnh giác khi bạn đang tuần tra.)

  • Fire in the hole: Cảnh báo về việc sắp nổ bom, mìn hoặc sử dụng chất nổ

Ví dụ: Fire in the hole! The demolition team is about to detonate the explosives. (Coi chừng nổ! Đội phá hủy sắp kích nổ chất nổ.)

  • Hit the deck: Nằm xuống nhanh chóng để tránh nguy hiểm

Ví dụ: When you hear gunfire, hit the deck immediately. (Khi nghe tiếng súng, hãy nằm xuống ngay lập tức.)

  • Lock and load: Chuẩn bị vũ khí sẵn sàng để bắn, chuẩn bị cho hành động

Ví dụ: Lock and load, we're moving out in five minutes. (Chuẩn bị vũ khí, chúng ta sẽ xuất phát trong năm phút nữa.)

  • Got your six: Đang canh chừng phía sau bạn, bảo vệ bạn

Ví dụ: Don't worry, I've got your six. (Đừng lo, tôi sẽ canh chừng phía sau bạn.)

  • On the radar: Trong tầm theo dõi

Ví dụ: That suspicious activity is definitely on our radar now. (Hoạt động đáng ngờ đó chắc chắn đang trong tầm theo dõi của chúng tôi.)

  • Roger that: Đã hiểu, đã nhận thông điệp

Ví dụ: "Move to position Alpha." "Roger that, moving now." ("Di chuyển đến vị trí Alpha." "Đã hiểu, đang di chuyển.")

  • Stand down: Nghỉ ngơi, rút khỏi trạng thái sẵn sàng chiến đấu

Ví dụ: After the threat was neutralized, the troops were ordered to stand down. (Sau khi mối đe dọa đã được vô hiệu hóa, quân đội được lệnh nghỉ ngơi.)

  • Watch your six: Cẩn thận phía sau bạn, cảnh giác

Ví dụ: Always watch your six when moving through enemy territory. (Luôn cẩn thận phía sau bạn khi di chuyển qua lãnh thổ địch.)

  • Mission accomplished: Nhiệm vụ đã hoàn thành

Ví dụ: The team returned safely, mission accomplished. (Đội đã trở về an toàn, nhiệm vụ đã hoàn thành.)

  • All hands on deck: Tất cả mọi người phải tham gia, tình huống khẩn cấp

Ví dụ: The commander called for all hands on deck to prepare for the incoming attack. (Chỉ huy đã yêu cầu tất cả mọi người tham gia chuẩn bị cho cuộc tấn công sắp tới.)

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về quân đội mà bạn cần nắm vững khi học tiếng Anh chuyên ngành quân sự. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng những từ vựng này để nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường quân sự nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ