
Biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí, rác thải nhựa… đây đều là những vấn đề nóng hổi mà chúng ta đối mặt mỗi ngày. Nhưng bạn đã biết cách diễn đạt chúng bằng tiếng Anh chưa? Hãy cùng IELTS LangGo khám phá ngay các Environment vocabulary - Từ vựng chủ đề Environment, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và bài thi IELTS!
Sau đây là các từ vựng về vấn đề môi trường hiện nay:
Ví dụ: Climate change is causing rising temperatures worldwide. (Biến đổi khí hậu đang khiến nhiệt độ toàn cầu tăng lên.)
Ví dụ: Global warming has led to more frequent natural disasters. (Nóng lên toàn cầu đã dẫn đến nhiều thảm họa thiên nhiên hơn.)
Ví dụ: Air pollution is a major health concern in big cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)
Ví dụ: Deforestation threatens the survival of many wildlife species. (Nạn phá rừng đe dọa sự sống còn của nhiều loài động vật hoang dã.)
Ví dụ: Factories dumping waste into rivers contribute to water pollution. (Các nhà máy xả rác vào sông góp phần gây ô nhiễm nước.)
Ví dụ: Heavy metals and pesticides are major causes of soil contamination. (Kim loại nặng và thuốc trừ sâu là những nguyên nhân chính gây ô nhiễm đất.)
Ví dụ: Acid rain damages forests and harms aquatic life. (Mưa axit phá hủy rừng và gây hại cho sinh vật dưới nước.)
Ví dụ: Habitat destruction forces many animal species to migrate or face extinction. (Sự phá hủy môi trường sống buộc nhiều loài động vật phải di cư hoặc đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.)
Ví dụ: The greenhouse effect is causing the Earth's temperature to rise. (Hiệu ứng nhà kính đang làm nhiệt độ Trái Đất tăng lên.)
Ví dụ: Overpopulation puts pressure on natural resources and infrastructure. (Dân số quá đông gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và cơ sở hạ tầng.)
Ví dụ: Ozone depletion increases the risk of skin cancer and cataracts. (Sự suy giảm tầng ozone làm tăng nguy cơ ung thư da và đục thủy tinh thể.)
Ví dụ: Desertification threatens food security in many developing countries. (Sa mạc hóa đe dọa an ninh lương thực ở nhiều nước đang phát triển.)
Ví dụ: Rapid industrialization has led to severe environmental degradation. (Sự công nghiệp hóa nhanh chóng đã dẫn đến suy thoái môi trường nghiêm trọng.)
Ví dụ: Nuclear accidents can cause severe radioactive contamination. (Các vụ tai nạn hạt nhân có thể gây ra ô nhiễm phóng xạ nghiêm trọng.)
Ví dụ: Deforestation and overgrazing contribute to land degradation. (Nạn phá rừng và chăn thả quá mức góp phần vào sự suy thoái đất.)
Ví dụ: Improper disposal of toxic waste can contaminate water sources. (Xử lý không đúng cách chất thải độc hại có thể làm ô nhiễm nguồn nước.)
Khi nói về các nguyên nhân gây ôi nhiễm môi trường, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ sau:
Ví dụ: Many factories discharge industrial waste into nearby rivers, polluting the water. (Nhiều nhà máy xả rác thải công nghiệp vào các con sông gần đó, gây ô nhiễm nước.)
Ví dụ: Burning fossil fuels releases large amounts of carbon dioxide into the atmosphere. (Đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra một lượng lớn khí CO2 vào bầu khí quyển.)
Ví dụ: Reducing your carbon footprint can help slow down climate change. (Giảm lượng khí thải carbon của bạn có thể giúp làm chậm biến đổi khí hậu.)
Ví dụ: The overuse of plastic has led to severe ocean pollution. (Lạm dụng nhựa đã dẫn đến ô nhiễm đại dương nghiêm trọng.)
Ví dụ: Agricultural runoff carries pesticides and fertilizers into rivers, harming aquatic life. (Dòng chảy nông nghiệp mang theo thuốc trừ sâu và phân bón vào sông, gây hại cho sinh vật dưới nước.)
Ví dụ: Illegal dumping of hazardous waste contaminates soil and water sources. (Xả rác thải nguy hại trái phép làm ô nhiễm đất và nguồn nước.)
Ví dụ: Chemical spills from factories can poison rivers and lakes. (Sự cố tràn hóa chất từ các nhà máy có thể làm ô nhiễm sông và hồ.)
Ví dụ: Mining activities lead to land degradation and water contamination. (Hoạt động khai thác mỏ gây suy thoái đất và ô nhiễm nguồn nước.)
Ví dụ: Oil spills have devastating effects on marine life and coastal environments. (Sự cố tràn dầu có tác động tàn phá đối với sinh vật biển và môi trường ven biển.)
Ví dụ: Overfishing disrupts marine ecosystems and reduces fish populations. (Đánh bắt cá quá mức làm mất cân bằng hệ sinh thái biển và giảm số lượng cá.)
Ví dụ: The excessive use of pesticides contaminates soil and water, harming wildlife. (Lạm dụng thuốc trừ sâu làm ô nhiễm đất và nước, gây hại cho động vật hoang dã.)
Ví dụ: Uncontrolled urbanization leads to deforestation and increased pollution levels. (Đô thị hóa không kiểm soát dẫn đến phá rừng và gia tăng ô nhiễm.)
Ví dụ: Industrial emissions contribute significantly to global warming. (Khí thải công nghiệp đóng góp đáng kể vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
Ví dụ: Vehicular emissions are a major source of air pollution in urban areas. (Khí thải từ phương tiện giao thông là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí ở khu vực đô thị.)
Ô nhiễm môi trường gây ra nhiều hậu quả cho con người và các sinh vật khác. Cùng tham khảo các từ vựng sau nhé:
Ví dụ: Plastic pollution in oceans threatens marine species with extinction. (Ô nhiễm nhựa trong đại dương đe dọa các loài sinh vật biển có nguy cơ tuyệt chủng.)
Ví dụ: Living near busy highways can increase the risk of respiratory infections in children. (Sống gần các đường cao tốc đông đúc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp ở trẻ em.)
Ví dụ: Long-term exposure to air pollution leads to reduced lung function in both children and adults. (Tiếp xúc lâu dài với ô nhiễm không khí dẫn đến chức năng phổi bị giảm đi ở cả trẻ em và người lớn.)
Ví dụ: Acid rain can cause buildings and monuments to decay, eroding stone surfaces over time. (Mưa axit có thể làm cho các tòa nhà và di tích bị tàn phá, bào mòn bề mặt đá theo thời gian.)
Ví dụ: Chemical pollutants in water bodies have led to lower reproductive rates among fish populations. (Các chất ô nhiễm hóa học trong các thủy vực đã dẫn đến tỷ lệ sinh sản thấp hơn trong quần thể cá.)
Ví dụ: Even short-term exposure to smog can cause mild breathing difficulties in otherwise healthy individuals. (Ngay cả việc tiếp xúc ngắn hạn với khói bụi cũng có thể gây ra khó thở nhẹ ở những người vốn khỏe mạnh.)
Ví dụ: Residents of polluted cities often suffer from a range of health issues including asthma and heart disease. (Cư dân của các thành phố bị ô nhiễm thường mắc nhiều vấn đề sức khỏe bao gồm hen suyễn và bệnh tim.)
Ví dụ: Desertification and soil erosion can create dust storms that travel hundreds of kilometers. (Sa mạc hóa và xói mòn đất có thể tạo ra bão bụi di chuyển hàng trăm kilômét.)
Ví dụ: Ground-level ozone can damage crops and forests, reducing agricultural yields significantly. (Ozone ở mặt đất có thể phá hoại mùa màng và rừng, làm giảm đáng kể năng suất nông nghiệp.)
Ví dụ: Plastic waste can float around the world's oceans for decades before breaking down into microplastics. (Rác thải nhựa có thể trôi nổi khắp các đại dương trên thế giới trong nhiều thập kỷ trước khi phân hủy thành vi nhựa.)
Ví dụ: Oil spills kill millions of marine animals and damage coastal ecosystems for generations. (Tràn dầu giết chết hàng triệu sinh vật biển và gây hại cho hệ sinh thái ven biển trong nhiều thế hệ.)
Ví dụ: Pesticide runoff can disrupt food chains in aquatic environments, affecting everything from insects to top predators. (Dòng chảy thuốc trừ sâu có thể phá vỡ chuỗi thức ăn trong môi trường nước, ảnh hưởng đến mọi thứ từ côn trùng đến các loài săn mồi đầu bảng.)
Ví dụ: Methane emissions from livestock accelerate climate change at a rate 25 times higher than carbon dioxide. (Khí thải methane từ vật nuôi đẩy nhanh biến đổi khí hậu với tỷ lệ cao hơn 25 lần so với carbon dioxide.)
Ví dụ: Industrial chemicals can contaminate groundwater for decades, affecting drinking water supplies. (Hóa chất công nghiệp có thể làm ô nhiễm nước ngầm trong nhiều thập kỷ, ảnh hưởng đến nguồn cung cấp nước uống.)
Ví dụ: Lead exposure in childhood can impair cognitive development and lower IQ scores permanently. (Tiếp xúc với chì trong thời thơ ấu có thể làm suy giảm sự phát triển nhận thức và giảm điểm IQ vĩnh viễn.)
Ví dụ: Air pollutants like particulate matter can trigger asthma attacks in susceptible individuals. (Các chất gây ô nhiễm không khí như bụi mịn có thể kích phát các cơn hen suyễn ở những người dễ bị tổn thương.)
Ví dụ: Heavy metals bioaccumulate in tissues, increasing in concentration as they move up the food chain. (Kim loại nặng tích tụ sinh học trong các mô, tăng nồng độ khi chúng di chuyển lên chuỗi thức ăn.)
Ví dụ: Certain industrial chemicals can cause birth defects when pregnant women are exposed during critical developmental periods. (Một số hóa chất công nghiệp có thể gây dị tật bẩm sinh khi phụ nữ mang thai tiếp xúc trong các giai đoạn phát triển quan trọng.)
Ví dụ: Algal blooms from fertilizer runoff deplete oxygen levels in water, creating "dead zones" where fish cannot survive. (Tảo nở hoa từ dòng chảy phân bón làm cạn kiệt oxy trong nước, tạo ra "vùng chết" nơi cá không thể sống sót.)
Ví dụ: Long-term exposure to certain pollutants can compromise immune systems, making organisms more susceptible to disease. (Tiếp xúc lâu dài với một số chất gây ô nhiễm có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến sinh vật dễ mắc bệnh hơn.)
Vậy có những giải pháp nào để bảo vệ môi trường có thể được đưa ra từ chính phủ và người dân? Cùng tìm hiểu các cụm từ sau:
Ví dụ: Many European countries plan to replace gasoline-fueled cars with zero-emissions vehicles by 2030. (Nhiều quốc gia châu Âu có kế hoạch thay thế xe chạy bằng xăng bằng xe không thải khí thải ra môi trường vào năm 2030.)
Ví dụ: Factories are now required to install pollution control devices to filter harmful chemicals before releasing waste. (Các nhà máy hiện được yêu cầu lắp đặt thiết bị kiểm soát ô nhiễm để lọc các hóa chất độc hại trước khi thải ra.)
Ví dụ: More people are choosing to take public transportation instead of driving a car to reduce their carbon footprint. (Nhiều người đang chọn đi phương tiện công cộng thay vì lái xe để giảm dấu chân carbon của họ.)
Ví dụ: The government has decided to adopt laws to regulate emissions from industrial facilities. (Chính phủ đã quyết định thông qua luật để điều tiết lượng khí thải từ các cơ sở công nghiệp.)
Ví dụ: The green movement has gained significant momentum among young people in recent years. (Cuộc vận động xanh đã có được động lực đáng kể trong giới trẻ trong những năm gần đây.)
Ví dụ: Many communities organize events where residents recycle waste or plant trees in public spaces. (Nhiều cộng đồng tổ chức các sự kiện nơi cư dân tái chế rác thải hoặc trồng cây ở không gian công cộng.)
Ví dụ: Developing nations are receiving support to develop renewable energy infrastructure. (Các quốc gia đang phát triển đang nhận được hỗ trợ để phát triển cơ sở hạ tầng năng lượng có thể tái tạo.)
Ví dụ: Consumers are increasingly choosing products with less packaging to reduce waste. (Người tiêu dùng ngày càng chọn sản phẩm ít bao bì để giảm rác thải.)
Ví dụ: World leaders gathered at the summit to take action on global warming through international agreements. (Các nhà lãnh đạo thế giới đã tụ họp tại hội nghị thượng đỉnh để hành động về vấn đề nóng lên toàn cầu thông qua các thỏa thuận quốc tế.)
Ví dụ: Several countries have decided to implement carbon taxes to discourage fossil fuel consumption. (Một số quốc gia đã quyết định áp dụng thuế carbon để hạn chế tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch.)
Ví dụ: Government subsidies are helping farmers promote sustainable farming practices that protect soil health. (Các khoản trợ cấp của chính phủ đang giúp nông dân thúc đẩy phương pháp canh tác bền vững bảo vệ sức khỏe đất.)
Ví dụ: Local authorities must enforce strict regulations on industrial waste to protect nearby water sources. (Chính quyền địa phương phải thực thi các quy định nghiêm ngặt về chất thải công nghiệp để bảo vệ các nguồn nước gần đó.)
Ví dụ: The national park service has plans to create wildlife sanctuaries in threatened forest areas. (Cơ quan công viên quốc gia có kế hoạch tạo ra các khu bảo tồn động vật hoang dã ở các khu vực rừng bị đe dọa.)
Ví dụ: Many countries have introduced deposit refund schemes for plastic bottles to encourage recycling. (Nhiều quốc gia đã triển khai các chương trình hoàn tiền đặt cọc cho chai nhựa để khuyến khích tái chế.)
Ví dụ: Restaurants and households are finding creative ways to reduce food waste through better planning and redistribution. (Các nhà hàng và hộ gia đình đang tìm ra những cách sáng tạo để giảm lãng phí thực phẩm thông qua việc lập kế hoạch và phân phối lại tốt hơn.)
Ví dụ: Governments offer tax incentives for families who switch to energy-efficient appliances in their homes. (Chính phủ đưa ra ưu đãi thuế cho các gia đình chuyển sang sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng trong nhà họ.)
Ví dụ: Many coastal cities have decided to ban single-use plastics to protect marine ecosystems. (Nhiều thành phố ven biển đã quyết định cấm nhựa dùng một lần để bảo vệ hệ sinh thái biển.)
Ví dụ: Urban planners are working to invest in green infrastructure like parks and green roofs to combat urban heat islands. (Các nhà quy hoạch đô thị đang nỗ lực đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh như công viên và mái nhà xanh để chống lại các đảo nhiệt đô thị.)
Ví dụ: The European Union has established emission trading systems to create economic incentives for pollution reduction. (Liên minh Châu Âu đã thiết lập hệ thống mua bán khí thải để tạo ra động lực kinh tế cho việc giảm ô nhiễm.)
Ví dụ: Before starting large projects, developers must conduct environmental impact assessments to minimize ecological damage. (Trước khi bắt đầu các dự án lớn, các nhà phát triển phải thực hiện đánh giá tác động môi trường để giảm thiểu thiệt hại sinh thái.)
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các nguồn năng lượng trong môi trường:
Ví dụ: Solar power is widely used to generate electricity in sunny regions. (Năng lượng mặt trời được sử dụng rộng rãi để tạo ra điện ở các khu vực có nhiều nắng.)
Ví dụ: Many countries are investing in wind energy as a sustainable alternative to fossil fuels. (Nhiều quốc gia đang đầu tư vào năng lượng gió như một giải pháp bền vững thay thế nhiên liệu hóa thạch.)
Ví dụ: Hydroelectric power plants use the force of water to generate electricity. (Các nhà máy thủy điện sử dụng sức nước để tạo ra điện năng.)
Ví dụ: Geothermal energy harnesses heat from beneath the Earth's surface to produce electricity. (Năng lượng địa nhiệt khai thác nhiệt từ dưới bề mặt Trái Đất để tạo ra điện.)
Ví dụ: Nuclear energy provides a large amount of electricity with minimal carbon emissions. (Năng lượng hạt nhân cung cấp một lượng điện lớn với lượng khí thải carbon tối thiểu.)
Từ vựng về các loại chất thải cùng thường xuyên xuất hiện trong chủ đề môi trường:
Ví dụ: Proper disposal of household waste can reduce environmental pollution. (Xử lý đúng cách rác thải sinh hoạt có thể giảm ô nhiễm môi trường.)
Ví dụ: Organic waste can be composted to produce natural fertilizer. (Rác hữu cơ có thể được ủ thành phân bón tự nhiên.)
Ví dụ: Improper disposal of hazardous waste can contaminate water and soil. (Xử lý không đúng cách rác thải nguy hại có thể làm ô nhiễm nước và đất.)
Ví dụ: Plastic waste takes hundreds of years to decompose, causing severe pollution. (Rác thải nhựa mất hàng trăm năm để phân hủy, gây ô nhiễm nghiêm trọng.)
Ví dụ: Reducing food waste can help combat global hunger. (Giảm lãng phí thực phẩm có thể giúp chống lại nạn đói toàn cầu.)
Sau đây là các Collocations và Idioms về môi trường:
Ví dụ: Governments must take action on climate change to prevent natural disasters. (Các chính phủ phải hành động chống biến đổi khí hậu để ngăn chặn thiên tai.)
Ví dụ: Switching to renewable energy can help reduce carbon emissions. (Chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo có thể giúp giảm khí thải carbon.)
Ví dụ: Many businesses are trying to go green by reducing plastic waste. (Nhiều doanh nghiệp đang cố gắng sống xanh bằng cách giảm rác thải nhựa.)
Ví dụ: Throwing rubbish away carelessly contributes to environmental pollution. (Vứt rác bừa bãi góp phần gây ô nhiễm môi trường.)
Ví dụ: International cooperation is needed to combat climate change. (Cần có sự hợp tác quốc tế để chống lại biến đổi khí hậu.)
Ví dụ: More people are becoming eco-conscious consumers by choosing biodegradable products. (Ngày càng có nhiều người trở thành người tiêu dùng có ý thức bảo vệ môi trường bằng cách chọn các sản phẩm có thể phân hủy sinh học.)
Như vậy, việc mở rộng từ vựng chủ đề environment không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn giúp bạn hiểu hơn về những vấn đề môi trường quan trọng trên toàn cầu. Hãy bắt đầu áp dụng ngay những từ vựng đã học vào bài viết IELTS Writing, phần thi Speaking hoặc giao tiếp hàng ngày để nhớ lâu hơn và sử dụng thành thạo bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ