Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

12 Phrasal verb with Fall giúp bạn nâng trình từ vựng

Post Thumbnail

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá ngay 12 phrasal verb with Fall được sử dụng nhiều nhất kèm ví dụ cụ thể và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh khác nhau.

Các bạn cũng đừng quên note ngay các mẹo học cụm động từ với Fall ‘nhỏ mà có võ’ và làm bài tập thực hành để nắm chắc cách dùng các Fall phrasal verbs nhé.

Tìm hiểu Phrasal verbs with Fall thông dụng
Tìm hiểu Phrasal verbs with Fall thông dụng

1. Top 12 Phrasal verbs with Fall thông dụng nhất

Chi tiết ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ của 12 phrasal verb với Fall sẽ được tổng hợp trong phần dưới đây. Các bạn hãy học cùng IELTS LangGo nhé!

1.1. Fall apart

Fall apart: Vỡ nát, rơi rụng, hỏng hóc hay mất trật tự

Cấu trúc:

Something + fall apart

Ngữ cảnh sử dụng: Được sử dụng để diễn tả vật thể nào đó bị phá vỡ hoặc các kế hoạch và tình huống thất bại.

Ví dụ: The old building began to fall apart due to neglect. (Tòa nhà cũ bắt đầu đổ nát do bị bỏ bê.)

1.2. Fall back on

Fall back on: Dựa vào, lựa chọn khi cần hỗ trợ

Cấu trúc:

To fall back on something

Ngữ cảnh sử dụng: Thường được sử dụng khi cần một phương án hoặc nguồn hỗ trợ dự phòng.

Ví dụ: When the original plan failed, we had to fall back on our contingency. (Khi kế hoạch ban đầu thất bại, chúng tôi phải quay lại phương án dự phòng.)

1.3. Fall behind

Fall behind: Tụt lại, chậm trễ so với người khác

Cấu trúc:

To fall behind in/on something

Ngữ cảnh sử dụng: Phrasal verb Fall behind được dùng để mô tả tình trạng ai đó hoặc cái gì đó không duy trì/theo kịp được tốc độ với nhóm hoặc lịch trình.

Ví dụ: He started to fall behind in his studies after missing several classes. (Anh ấy bắt đầu tụt hậu trong việc học sau khi bỏ lỡ một số buổi học.)

1.4. Fall down

Fall down: Ngã, bị té ngã, bị đổ

Cấu trúc:

Somebody/Something + fall down

Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả hành động rơi xuống hoặc té ngã từ một vị trí cao.

Ví dụ: The tree branch fell down during the storm. (Nhánh cây bị đổ trong cơn bão.)

1.5. Fall for

Fall for: Tin vào một cách ngây thơ, hoặc yêu mến ai đó một cách nhanh chóng.

Cấu trúc:

To fall for someone/something

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả sự tin tưởng hoặc phát triển tình cảm nhanh chóng.

Ví dụ: She couldn't help but fall for his charming personality. (Cô không thể không yêu tính cách quyến rũ của anh ấy.)

 

Top 12 phrasal verb with fall thông dụng nhất
Top 12 phrasal verb with Fall thông dụng nhất

1.6. Fall in

Fall in: Tham gia, gia nhập vào một nhóm hoặc tổ chức nào đó

Cấu trúc:

To fall in something

Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả hành động trở thành thành viên của một nhóm, tổ chức nào đó hoặc tuân theo một mệnh lệnh nhất định.

Ví dụ: As a new recruit, I had to fall in line with the rest of the team and follow the established procedures. (Là một tân binh, tôi phải tuân theo các thành viên còn lại trong nhóm và tuân theo các quy trình đã được thiết lập.)

1.7. Fall off

Fall off: Rơi xuống, giảm đi, bong tróc

Cấu trúc:

Something + fall off

Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng khi mô tả sự giảm đi về số lượng hoặc chất lượng.

Ví dụ: The paint on the old car started to fall off. (Lớp sơn trên chiếc xe cũ bắt đầu bong ra.)

1.8. Fall out

Fall out: Mất quan hệ, mất mối quan hệ tốt hoặc có sự bất đồng

Cấu trúc:

S + fall out + (with somebody)

Ngữ cảnh sử dụng: Phrasal verb Fall out thường chỉ sự rạn nứt trong quan hệ (thường là do bất đồng quan điểm), đặc biệt là trong mối quan hệ bạn bè.

Ví dụ: After the heated argument over politics, Sarah and Tom fell out and haven't spoken in weeks. (Sau cuộc tranh cãi nảy lửa về chính trị, Sarah và Tom bất hòa và không nói chuyện trong nhiều tuần.)

1.9. Fall through

Fall through: Thất bại hoặc không thành công

Cấu trúc:

Something + fall through

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn đạt việc gì đó thất bại hoặc diễn ra không như dự kiến.

Ví dụ: Our plans to go hiking fell through due to bad weather. (Kế hoạch đi leo núi của chúng tôi đã thất bại do thời tiết xấu.)

1.10. Fall into

Fall into: Rơi vào một trạng thái nào đó hoặc bắt đầu làm gì mà không có dự định trước

Cấu trúc:

To fall into something

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả ai đó bắt đầu làm gì mà không có chủ ý trước hoặc cái gì rơi vào trạng thái nào đó.

Ví dụ:

  • After many years, the old building fell into disuse. (Sau nhiều năm, tòa nhà cũ không còn được sử dụng.)
  • John fell into the habit of staying up late at night. (John bắt đầu có thói quen thức khuya.)

1.11. Fall over

Fall over: Ngã xuống, đổ xuống

Cấu trúc:

Somebody/Something + fall over

Ngữ cảnh sử dụng: Được sử dụng để mô tả ai đó hay cái gì đó bị ngã xuống hoặc đổ xuống.

Ví dụ: The strong wind caused the sign to fall over. (Gió mạnh khiến bảng hiệu bị đổ.)

1.12. Fall about

Fall about: Cười to và không kiểm soát được

Cấu trúc:

To fall about laughing

Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả hành động cười to thường do điều gì đó rất hài hước

Ví dụ: The joke made everyone fall about laughing. (Trò đùa khiến mọi người phải cười nghiêng ngả.)

2. Các thành ngữ với Fall phrasal verb giúp bạn diễn đạt "cool" hơn

Các phrasal verb with Fall được sử dụng rất nhiều trong các thành ngữ khác nhau. Các bạn hãy bỏ túi cho mình những idiom này để nâng trình tiếng Anh của mình nhé!

Các idioms đi với Fall phrasal verbs
Các idioms đi với Fall phrasal verbs
  • Fall apart at the seams: Phá vỡ hoặc thất bại hoàn toàn, thường đề cập đến các kế hoạch, mối quan hệ hoặc tình huống.

Ví dụ: Their friendship fell apart at the seams when trust was broken. (Tình bạn của họ tan vỡ khi niềm tin bị phá vỡ.)

  • Fall on deaf ears: (Ý kiến hoặc lời khuyên) bị người khác phớt lờ hoặc không để ý đến

Ví dụ: His advice on budgeting fell on deaf ears, and they continued overspending. (Lời khuyên của ông về việc lập ngân sách không được chú ý tới và họ tiếp tục bội chi.)

  • Fall on hard times: Rơi vào các tình huống khó khăn về kinh tế, sức khỏe hoặc những khó khăn khác

Ví dụ: After the economic downturn, many families fell on hard times. (Sau thời kỳ kinh tế suy thoái, nhiều gia đình lâm vào cảnh khó khăn.)

  • Fall on your feet: Nỗ lực vượt qua thử thách và đạt được thành công ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn.

Ví dụ: Despite the setback, she always manages to fall on her feet and find new opportunities. (Bất chấp thất bại, cô ấy luôn tìm cách vững vàng và tìm kiếm những cơ hội mới.)

  • Fall in love: Bắt đầu yêu hoặc có tình cảm

Ví dụ: They met at a bookstore and quickly fell in love. (Họ gặp nhau ở hiệu sách và nhanh chóng yêu nhau)

3. Mẹo học và sử dụng các cụm động từ với fall

Gợi ý cho bạn 5 mẹo để học và sử dụng các Phrasal verbs với fall hiệu quả, bạn có thể thực hiện những bước sau đây:

Hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh

Đọc nhiều ví dụ và câu mẫu để nắm bắt cách mỗi cụm động từ được sử dụng và ý nghĩa trong ngữ cảnh thực tế.

Xây dựng câu chuyện hoặc đoạn văn

Viết câu chuyện hoặc đoạn văn ngắn sử dụng các cụm động từ với "fall" để thực hành và nhớ lâu hơn.

Thực hành trong hội thoại thực tế

Tham gia các hội thoại thực tế hoặc thảo luận với bạn bè để áp dụng các cụm động từ vào giao tiếp hàng ngày.

Học theo chủ đề

Nhóm các cụm động từ với Fall theo chủ đề, ví dụ như tình yêu, công việc, gia đình, để có cái nhìn tổng quan và sử dụng chúng một cách linh hoạt.

Học theo sơ đồ tư duy

Hãy tự tạo ra mindmap cho mình về các phrasal verb with Fall để có thể dễ dàng nắm được kiến thức.

4. Bài tập Phrasal verb với Fall - có đáp án

Cùng ôn tập lại những kiến thức bạn vừa học ở trên về phrasal verb with fall để làm những bài tập dưới đây nhé!

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng

1. Despite careful planning, their project unexpectedly ______________ due to unforeseen circumstances.

a) Fall into

b) Fall through

c) Fall out

2. The old chair had weakened over time and eventually ______________ when someone sat on it.

a) Fell over

b) Fell in

c) Fell apart

3. The team worked hard to avoid ______________ schedule and complete the project on time.

a) Falling over

b) Falling through

c) Falling behind

4. The unexpected news caused their initial plans to ______________.

a) Fall in

b) Fall through

c) Fall about

5. The deal ______________ due to a shortage of budget.

a) Fell apart

b) Fell for

c) Fell into

6. The child ______________ the stairs and got a bruise on his knee.

a) Fell down

b) Fell back on

c) Fell about

7. The audience fell ______________ about laughing when he turned up on the stage.

a) Fell for

b) Fell about

c) Fell off

8. After the disagreement, their friendship ______________.

a) Fell on deaf ears

b) Fell out

c) Fell for

Bài 2: Điền vào chỗ trống những cụm động từ với Fall thích hợp

1. After the financial crisis, the company ______________ and had to declare bankruptcy.

2. When her initial plan failed, she had to ______________ her backup strategy.

3. Despite working hard, he started to ______________ with his assignments and struggled to catch up.

4. The toddler tried to walk but ______________ after taking a few steps.

5. She quickly ______________ the charm of the persuasive salesman and bought the product.

6. All the students had to ______________ line for the school assembly.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

1. b

2. c

3. c

4. b

5. a

6. a

7. b

8. b

Bài 2: Điền vào chỗ trống những cụm động từ với fall thích hợp

1. Fell apart

2. Fall back on

3. Fall behind

4. Fell down

5. Fell for

6. Fall in

Như vậy, bài viết đã tổng hợp các phrasal verb with Fall thông dụng nhất và một số idiom thú vị để giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa, cách sử dụng của cụm động từ với Fall.

Hy vọng thông qua bài viết bạn đã trang bị thêm cho mình những kiến thức tiếng Anh hữu ích. Hãy tiếp tục học rèn luyện và trau dồi thêm vốn tiếng Anh cho mình cùng IELTS LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ