Động từ “Break” trong Tiếng Anh thường được dùng với ý nghĩa là “gãy, đập vỡ hoặc phá vỡ cái gì đó”. Tuy nhiên, động từ Break khi kết hợp với các giới từ khác nhau lại diễn tả nhiều ý nghĩa thú vị khác.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn trọn bộ phrasal verb với Break kèm ví dụ minh họa và bài tập thực hành, đồng thời, gợi ý bạn 2 mẫu mindmap cụm động từ với Break giúp bạn học và ghi nhớ dễ dàng hơn. Let’s get started!
Dưới đây là danh sách các cụm động từ với Break đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Các bạn đừng quên ghi chép để ôn tập khi cần nhé.
1.1. Break away (from somebody/something)
Ý nghĩa: Trốn thoát khỏi ai/cái gì
→ Ví dụ: The thief tried to break away from the policeman but he failed. (Tên trộm cố gắng thoát khỏi cảnh sát nhưng không thành công.)
1.2. Break down
Ý nghĩa: Hỏng, ngừng hoạt động hoặc thất bại
→ Ví dụ: My car broke down on the highway, and I had to call for a tow truck. (Chiếc xe của tôi hỏng máy trên cao tốc, và tôi phải gọi xe kéo đến.)
1.3. Break something down
Ý nghĩa 1: Phân tách một thứ gì đó thành các phần nhỏ
→ Ví dụ: Scientists are trying to break down the complex chemical compound into its basic elements. (Các nhà khoa học đang cố gắng phân tách hợp chất hóa học phức tạp thành các yếu tố cơ bản.)
Ý nghĩa 2: Khiến cái gì đó đổ xuống bằng cách đập mạnh
→ Ví dụ: The police had to break down the door to enter the building during the emergency. (Cảnh sát đã phải đập cửa để vào tòa nhà trong tình huống khẩn cấp.)
1.4. Break in/into something
Ý nghĩa: Xâm nhập nơi nào một cách bất hợp pháp hoặc bằng cách sử dụng vũ lực
→ Ví dụ: The thieves broke into the jewelry store overnight and stole a large amount of valuable items. (Những tên trộm đã xâm nhập vào cửa hàng trang sức qua đêm và đánh cắp một lượng lớn các vật phẩm có giá trị.)
1.5. Break in on something
Ý nghĩa: Ngắt lời hoặc can thiệp vào một cuộc trò chuyện nào
→ Ví dụ: As they were discussing their travel plans, their boss suddenly broke in on the conversation with an important announcement. (Khi họ đang thảo luận về kế hoạch du lịch, sếp của họ đột nhiên can thiệp vào cuộc trò chuyện với một thông báo quan trọng.)
1.6. Break something in
Ý nghĩa: Mặc (quần áo, giày dép) nhiều lần để nới rộng ra, thoải mái hơn
→ Ví dụ: These new shoes are a bit tight, but I'm sure they'll be more comfortable once I've broken them in. (Những đôi giày mới này hơi chật, nhưng tôi chắc chắn chúng sẽ thoải mái hơn sau khi tôi đã mặc nhiều lần.)
1.7. Break into something
Ý nghĩa 1: Bắt đầu làm gì đó một cách đột ngột
→ Ví dụ: The speaker broke into a song during his presentation to lighten the mood. (Người nói đã bắt đầu hát một bài hát trong buổi thuyết trình để làm dịu bầu không khí.)
Ý nghĩa 2: Bắt đầu làm việc trong một lĩnh vực hoặc mảng kinh doanh mới.
→ Ví dụ: The startup managed to break into the competitive market by offering a unique product. (Công ty khởi nghiệp đã thành công trong việc đặt chân vào thị trường cạnh tranh bằng cách cung cấp một sản phẩm độc đáo.)
1.8. Break off
Ý nghĩa 1: Tách 1 phần ra khỏi 1 phần lớn hơn
→ Ví dụ: He accidentally broke off a piece of the chocolate bar and handed it to his friend. (Anh ấy tình cờ phá vỡ một miếng socola và đưa nó cho bạn của mình.)
Ý nghĩa 2: Dừng nói chuyện hoặc làm gì đó
→ Ví dụ: The speaker had to break off in the middle of his speech due to technical difficulties. (Người diễn thuyết phải dừng lại ở giữa bài diễn thuyết của mình do sự cố kỹ thuật.)
1.9. Break (something) off
Ý nghĩa: Dừng lại hoặc khiến cái gì đó dừng lại (thường dùng trong Tiếng Anh thương mại)
→ Ví dụ: The company decided to break off negotiations with the supplier due to disagreements over pricing. (Công ty quyết định chấm dứt cuộc đàm phán với nhà cung cấp do mâu thuẫn về giá cả.)
1.10. Break out
Ý nghĩa: Bùng ra, nổ ra, bùng lên
→ Ví dụ: A fire broke out in the building, and the firefighters rushed to the scene. (Một vụ cháy bùng phát trong tòa nhà, và các lính cứu hỏa đã nhanh chóng đến hiện trường.)
1.11. Break out of somewhere
Ý nghĩa: Trốn thoát khỏi một địa điểm hoặc một tình huống nào đó
→ Ví dụ: The protesters managed to break out of the police cordon and continue their demonstration. (Các người biểu tình đã thành công trong việc trốn thoát khỏi vòng vây của cảnh sát và tiếp tục cuộc biểu tình của họ.)
1.12. Break up
Ý nghĩa: Bị chia ra, tách ra thành nhiều phần nhỏ
→ Ví dụ: In 2019, the company was totally broken up after crisis. (Năm 2019, công ty đã hoàn toàn tan rã sau cuộc khủng hoảng.)
1.13. Break up (with somebody)
Ý nghĩa: Chia tay, chấm dứt mối quan hệ tình cảm với ai đó
→ Ví dụ: Anna has just broken up with her boyfriend. (Anna vừa chia tay với bạn trai của cô ấy.)
1.14. Break through something
Ý nghĩa: Vượt qua
→ Ví dụ: After months of hard work, she finally managed to break through the language barrier and communicate fluently in a new country. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã vượt qua rào cản ngôn ngữ và giao tiếp trôi chảy trong một quốc gia mới.)
1.15. Break with
Ý nghĩa: Chấm dứt quan hệ với một người, nhóm hay tổ chức xã hội nào đó
→ Ví dụ: He chose to break with the political party he had been a member of for years due to ideological differences. (Anh ấy chọn chấm dứt mối quan hệ với đảng chính trị mà anh ấy đã là thành viên trong nhiều năm do sự khác biệt về tư tưởng.)
Học từ vựng bằng Mind map là phương pháp học hiệu quả được nhiều bạn áp dụng và để ghi nhớ các cụm động từ với Break nhanh và dễ dàng hơn, các bạn cũng có thể áp dụng cách học này nhé.
Dưới đây là 2 sơ đồ tư duy mẫu mà bạn có thể tham khảo để tự tạo mindmap phrasal verb với Break riêng cho mình.
Mẫu 1:
Mẫu 2:
Lựa chọn phrasal verb với Break phù hợp để hoàn thành các câu sau (lưu ý chia thì của động từ):
1. The washing machine __________, so I had to wash my clothes by hand.
2. The police arrested the burglars who had __________ while we were away.
3. They decided to __________ their engagement because they realized they weren't compatible.
4. I'm sorry to __________ your conversation, but I have some urgent news to share.
5. They were arguing, but he suddenly __________ and left the room.
6. After months of hard work, she finally managed to __________ the language barrier and communicate fluently in a new country.
The police arrested a group of individuals who had __________ several homes in the neighborhood.
The machine __________ just before a crucial deadline, causing a delay in production.
It took a while to __________ my new jeans, but now they fit perfectly.
Jenny’s just __________ with her boyfriend because he lied to her.
Đáp án
1. broke down
2. broken in
3. break off
4. break in on
5. broke off
6. break through
7. broken into
8. broke down
9. break in
10. broken up
Như vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp các phrasal verb với Break trong Tiếng Anh kèm ý nghĩa và ví dụ một cách chi tiết và đầy đủ. Để học nhanh, nhớ lâu các cụm động từ với Break, các bạn có thể thử áp cách học từ vựng bằng mind map nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ