Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tổng hợp 20+ Phrasal verb với Get cần nhớ trong Tiếng Anh

Nội dung [Hiện]

Get là động từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh và có thể dùng trong hầu hết các ngữ cảnh. Trong bài học hôm nay, các bạn hãy cùng IELTS LangGo “bỏ túi” 20+ Phrasal verb với Get để làm giàu thêm vốn từ vựng của mình, đồng thời vận dụng trong bài thi IELTS.

Bài viết sẽ tổng hợp chi tiết các cụm động từ với Get thông dụng kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Các bạn đừng quên ghi chép lại để ôn tập nhé.

Tổng hợp Phrasal verbs with Get phổ biến nhất trong Tiếng Anh
Tổng hợp Phrasal verbs with Get phổ biến nhất trong Tiếng Anh

1. Top 20+ phrasal verbs với Get trong tiếng Anh

Không để các bạn đợi lâu, dưới đây là top 20+ cụm động từ với get thông dụng nhất trong tiếng Anh hàng ngày. Đây là phrasal verbs with get list được tổng hợp từ những từ điển chính thống nhất nên đảm bảo uy tín nhé!

1. Get on

Cụm động từ với Get đầu tiên là Get on thường xuất hiện rất nhiều trên phim ảnh. Chúng ta thường nghe câu Get on the bus khi muốn nói ai đó lên xe buýt. Nhưng get on còn nhiều ý nghĩa hơn thế. Cụ thể:

Ý nghĩa 1: Get on + phương tiện có nghĩa là đi lên xe buýt, tàu, máy bay hay thuyền, ....

→ Ví dụ: Oopsie. I think we got on the wrong train. (Chết, tớ nghĩ chúng ta lên nhầm tàu rồi.)

Ý nghĩa 2: Có mối quan hệ tốt với ai

→ Ví dụ: Even though my brother's 8 years older than me, we've got on well. (Dù anh trai lớn hơn tôi 8 tuổi nhưng chúng tôi rất thân thiết.)

Ý nghĩa 3: Xử lý hoặc sắp xếp một tình huống

→ Ví dụ: We're getting on quite well with the painting. (Chúng tôi đang xử lý bức tranh khá tốt.)

Ý nghĩa 4: Già đi (tobe getting on)

→ Ví dụ: My mom's getting on. She'll turn 65 next week. (Mẹ mình đang già đi rồi. Bà sẽ 65 tuổi tuần tới.)

Ý nghĩa 5: Tobe getting on (trong văn nói của người Anh) thường được dùng khi muốn diễn tả sự muộn hay chậm trễ.

→ Ví dụ: Time is getting on. We'd better hurry up. (Muộn rồi, chúng ta nên nhanh lên.)

Ý nghĩa 6: Get on with còn có nghĩa là tiếp tục làm gì đó, đặc biệt là sau khi bị gián đoạn

→ Ví dụ: I don't have much time left. I have to get on with this project and not worry about the details. (Tôi không có nhiều thời gian. Tôi phải tiếp tục làm dự án sớm thay vì bận tâm quá nhiều vào tiểu tiết.)

2. Get over

Phrasal verb Get over something/someone có thể được hiểu là vượt qua căn bệnh, hoặc cảm thấy tốt hơn sau khi ai đó hoặc cái gì khiến bạn không vui.

→ Ví dụ: My dad was just getting over the cold so he couldn't join us today. (Bố tôi mới qua cơn cảm lạnh nên ông không thể tham gia cùng chúng ta hôm nay.)

3. Get it over with

Phrasal verb get it over with được dùng khi bạn chỉ muốn việc gì đó kết thúc một cách nhanh chóng.

→ Ví dụ: Why do we students have to take exams? I just want to get them over with so I can go on my summer vacation. (Tại sao học sinh chúng ta lại phải làm bài kiểm tra? Tôi chỉ muốn nhanh chóng hoàn thành chúng để được đi nghỉ hè.)

4. Get up

Get up cũng là một phrasal verb với Get được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Ý nghĩa 1: Phrasal verb Get up to thường được dùng trong môi trường công sở với nghĩa tương tự như “to do", nghĩa là làm gì đó.

→ Ví dụ: What did you get up to last weekend? I need an idea. (Cậu làm gì cuối tuần trước thế? Tớ cần có ý tưởng.)

Ý nghĩa 2: Tham gia vào làm gì đó, đặc biệt là việc bất hợp pháp hoặc gây bất ngờ.

→ Ví dụ: You look sneaky. What are you getting up to? (Con trông lén lút thế. Con đang định làm gì vậy?)

Ý nghĩa 3: Đứng dậy

→ Ví dụ: Taylor Swift always gets up and claps for others' performance. (Taylor Swift luôn đứng dậy và vỗ tay cho màn trình diễn của nghệ sĩ khác.)

Ý nghĩa 4: Trở nên mạnh hơn

→ Ví dụ: The rain is getting up. We must find a place to hide. (Cơn mưa đang trở nên mạnh hơn. Chúng ta phải tìm chỗ trú.)

Ý nghĩa 5: Khi muốn đánh thức ai đó dậy, ta dùng phrasal verb Get (someone) up

→ Ví dụ: I can't get myself up at 7 because my office hours start at 10. (Tôi không thể thức dậy vào 7 giờ vì giờ làm việc của tôi bắt đầu từ 10 giờ.)

Ý nghĩa 6: Get something up có nghĩa là tập hợp một nhóm người để làm việc gì đó

→ Ví dụ: The class monitor’s getting up a small group to decorate the room. (Lớp trưởng tập hợp một nhóm học sinh để trang trí lớp học.)

Ý nghĩa 7: Phrasal verb Get yourself/someone up được dùng khi bạn mặc cho mình hoặc người khác trang phục nào đó, đặc biệt là các trang phục lạ để đạt được mục đích hay hiệu ứng nào đó.

→ Ví dụ: My girlfriend’s got herself up as a zombie for the Halloween party. (Bạn gái mình mặc như một xác sống cho bữa tiệc Halloween.)

Ý nghĩa 8: Get up something có nghĩa là khiến cảm xúc hay quyết định trở nên mạnh mẽ hơn để làm gì đó.

→ Ví dụ: I've finally got up my courage to confess my feelings for her. (Tôi cuối cùng cũng gom đủ dũng cảm để thổ lộ cảm xúc của tôi cho cô ấy.)

Các cụm động từ với Get được dùng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
Các cụm động từ với Get được dùng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày

5. Get out of

Phrasal verb get out of được dùng khi bạn thoát khỏi tình huống nào đó, hoặc tránh phải làm việc gì đó.

→ Ví dụ: I'm so happy that we bought a dishwasher. I got out of washing dishes. (Em rất mừng vì chúng ta đã mua máy rửa bát. Em không cần phải rửa bát nữa rồi.)

6. Get along with

Phrasal verb get along with được dùng để diễn tả việc bạn có mối quan hệ tốt, hoặc thân quen, hài hoà với ai đó.

→ Ví dụ: We've known each other for only a few weeks but we've got along really well. It's rare for an introvert like me. (Dù chỉ quen biết vài tuần nhưng chúng tôi rất thân thiết. Đây là chuyện hiếm với người hướng nội như tôi.)

7. Get through

Get through cũng là một Phrasal verb với Get có thể được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau:

Ý nghĩa 1: Nói chuyện, gặp ai đó qua điện thoại

→ Ví dụ: I tried to contact her but couldn't get through. (Tôi đã cố liên hệ với cô ấy nhưng không thể.)

Ý nghĩa 2: Get through something có nghĩa là hoàn thành việc gì đó, có thể là bài kiểm tra hay cuộc thi.

→ Ví dụ: My brother got through the university entrance exam without even trying. He's 2 years older than me. (Em trai tớ hoàn thành bài thi đầu vào đại học mà không cần cố. Em ấy thậm chí nhỏ hơn tớ 2 tuổi.)

Ý nghĩa 3: Dùng hết nhiều thứ gì đó

→ Ví dụ: We got through a lot of toilet paper during the pandemic. (Chúng tôi dùng rất nhiều giấy vệ sinh trong thời gian đại dịch.)

Ý nghĩa 4: Get (someone) through something là phrasal verb với get dùng khi diễn tả việc giải quyết một trải nghiệm khó khăn hoặc khó chịu.

→ Ví dụ: It's hard but I guess he's finally got through his girlfriend's death. (Dù khó khăn nhưng tôi đoán là anh ấy đã vượt qua cái chết của người bạn gái.)

Ý nghĩa 5: Get (something) through to someone có nghĩa là khiến ai đó hiểu, tin tưởng điều gì đó.

→ Ví dụ: After hours, I managed to get through the problem to my 5 year old daughter. (Sau hàng giờ, tôi cuối cùng cũng giải thích vấn đề cho con gái 5 tuổi của tôi hiểu.)

8. Get around

Phrasal verbs get around cũng có thể được dùng trong nhiều trường hợp:

Ý nghĩa 1: Thường xuyên đi du lịch

→ Ví dụ: I just saw her stories in Spain, now she's having dinner in Paris. She gets around a lot doesn't she. (Tôi mới thấy stories của cô ấy ở Tây Ban Nha, giờ cô ấy lại ăn tối ở Paris. Cô ấy đi như ngựa nhỉ.)

Ý nghĩa 2: Lan truyền nhanh chóng

→ Ví dụ: Words got around in a blink of an eye. (Lời nói lan truyền nhanh chóng mặt.)

Ý nghĩa 3: Get around something được dùng với ý nghĩa tìm ra cách thay thế hoặc tránh vấn đề khó khăn

→ Ví dụ: We managed to get around the funding problem. (Chúng tôi tìm ra cách tránh vấn đề tài trợ.)

Ý nghĩa 4: Get around còn được dùng với ngụ ý rằng họ có nhiều việc cần làm và cần dành thời gian để làm việc gì đó.

→ Ví dụ: I'll get around to packing everything before the weekend. (Tôi sẽ tìm thời gian hoàn thành việc gói ghém đồ đạc trước cuối tuần.)

9. Get at

Tương tự như các phrasal verb với Get trên, Get at cũng được dùng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ý nghĩa 1: Tức giận với cái gì, với ai

→ Ví dụ: My mom is really getting at me for not picking up my young brother. (Mẹ rất tức giận vì tôi không đón em trai.)

Ý nghĩa 2: Gợi ý hoặc ám chỉ điều gì

→ Ví dụ: He's repeated the same thing for hours. I didn't understand what he was getting at. (Anh ấy đã nhắc đi nhắc lại một vấn đề hàng giờ đồng hồ. Tôi không hiểu anh ấy đang ám chỉ điều gì nữa.)

10. Get between

Phrasal verb với Get này được dùng khi ai đó chen vào giữa hai hay nhiều người hoặc cái gì đó. Get between có thể được sử dụng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

→ Ví dụ: When I was small, my grandma usually had to get between me and my brother to stop us from fighting. (Khi tôi còn nhỏ, bà tôi thường phải chen giữa tôi và anh trai tôi để ngăn chúng tôi đánh nhau.)

Học các phrasal verb với get này để sử dụng trong bài kiểm tra tiếng Anh
Học các phrasal verb với get này để sử dụng trong bài kiểm tra tiếng Anh

11. Get down

Phrasal verb get down cũng xuất hiện rất nhiều trong hội thoại tiếng Anh hàng ngày. Các bạn có thể dùng get down trong những trường hợp như:

Ý nghĩa 1: Khiến ai đó buồn bã, chán nản

→ Ví dụ: Rainy days often get me down for no reason. (Những ngày mưa thường khiến tôi cảm thấy buồn không vì lý do gì cả.)

Ý nghĩa 2: Ghi chép gì đó

→ Ví dụ: I'll get it down on paper so I don't forget. (Để tôi ghi lại vào giấy để khỏi quên.)

Ý nghĩa 3: Nuốt đồ ăn hoặc nước uống, đặc biệt là đồ khó nuốt

→ Ví dụ: I've tried to get it down my throat but it’s just stuck there. (Tôi cố gắng nuốt xuống nhưng nó cứ nghẹn ở họng.)

Ý nghĩa 4: Cúi xuống, nằm xuống

→ Ví dụ: The gun fires. Get down! (Súng bắn rồi. Cúi xuống mau!)

12. Get down to something

Ý nghĩa: Bắt tay vào làm việc gì đó

→ Ví dụ: I've had tons of work to do but I just don’t have the motivation to get down to it. (Tôi có rất nhiều việc cần làm nhưng lại không có động lực để bắt tay vào làm.)

13. Get away

Phrasal verb get away có thể được dùng với 2 ý nghĩa:

Ý nghĩa 1: Trốn thoát khỏi tình huống hoặc ai đó, nơi nào đó

→ Ví dụ: Don't do it! Despite how smart you are, you can’t get away with murder. (Đừng làm vậy! Dù thông minh thế nào thì mày cũng không thể trốn thoát khỏi tội giết người đâu.)

Ý nghĩa 2: Đến nơi nào đó, thường là do bạn cần nghỉ ngơi

→ Ví dụ: I’m in desperate need of getting away for a few days. (Tôi đang tuyệt vọng cần đi trốn một vài ngày.)

14. Get off with

Get off with someone được dùng khi diễn tả hành động bắt đầu một mối quan hệ thân mật hoặc gần gũi với ai đó.

→ Ví dụ: She's got off with the most popular guy at school. (Cô ấy bắt đầu quan hệ thân mật với chàng trai nổi tiếng nhất trường.)

15. Get rid of

Ý nghĩa 1: Tìm cách khiến ai đó rời đi vì bạn không muốn ở cùng họ

→ Ví dụ: We eventually got rid of my little sister by buying her favorite snacks. (Chúng tôi cuối cùng cũng khiến em gái rời đi bằng cách mua cho nó những món ăn vặt nó thích.)

Get rid of xuất hiện rất nhiều trong văn nói
Get rid of xuất hiện rất nhiều trong văn nói

Ý nghĩa 2: bỏ thứ mà bạn không muốn nữa

→ Ví dụ: I want to get rid of these clothing items because they're out of trend. (Tôi muốn bỏ những món đồ thời trang này đi vì chúng lỗi mốt rồi.)

16. Get ahead

Get away cũng là phrasal verb với get thông dụng trong tiếng Anh. Các bạn có thể dùng get away khi diễn tả thành công ở công việc bạn làm.

→ Ví dụ: It's rare for a woman to get ahead in the music industry but Taylor Swift did it. (Rất hiếm khi phụ nữ đạt thành công dẫn đầu trong ngành công nghiệp âm nhạc nhưng Taylor Swift đã làm được điều đó.)

17. Get wound up

Get wound up là phrasal verb có nghĩa tương tự như get at, dùng khi diễn tả sự lo lắng, hồi hộp hoặc tức giận.

→ Ví dụ: She gets pretty wound up before the exam. (Cô ấy khá lo lắng trước kỳ thi.)

18. Get across

Phrasal verb get something across/ get across something có nghĩa là khiến ai đó hiểu hoặc tin vào điều gì, truyền tải thành công một ý tưởng hay thông điệp nào đó

→ Ví dụ: In marketing, it's important to get across our message to the audience. (Trong tiếp thị, truyền tải thông điệp thành công đến khán giả rất quan trọng.)

19. Get together

Get together là phrasal verb với get dùng để diễn tả sự hội họp, tập hợp lại.

→ Ví dụ: We've been trying to get a team together but everyone doesn't seem very excited. (Chúng tôi đang cố gom một nhóm nhưng mọi người trông có vẻ không hào hứng lắm.)

20. Get by

Phrasal verb get by được dùng để thể hiện việc vượt qua khó khăn để sống hay đạt được cái gì đó.

→ Ví dụ: I've had enough money to get by so you don't have to worry about me. (Con có đủ tiền để sống nên bố không cần lo cho con đâu.)

21. Get behind

To get behind (with something) có nghĩa là thất bại hoặc chậm tiến độ mong muốn.

→ Ví dụ: We've got behind with my work as we don't have enough labor. (Chúng tôi tụt lùi trong công việc vì không có đủ nhân công.)

2. Bài tập phrasal verb với Get có đáp án

Với số lượng lớn phrasal verb với get như vậy, các bạn cần sử dụng thường xuyên để làm quen và tránh nhầm lẫn. Cùng IELTS LangGo làm bài tập phrasal verb với Get nhỏ dưới đây để kiểm tra lý thuyết đã học nhé.

Ôn lại lý thuyết với phrasal verb with Get exercises
Ôn lại lý thuyết với phrasal verb with Get exercises

1. My brother couldn’t …………………………. the cost of living in London so he moved to Bristol.

2. Why does Alex always …………………………. with showing up late? It’s unfair.

3. Shall we …………………………. tomorrow's morning? – Sure, that would be fantastic.

4. How do you …………………………. on such a low wage? – I’ll manage somehow, but I won't ask for help from my parents.

5. She didn't focus much on her studying. That's why she …………………………. in the exams.

Đáp án:

1. get over

2. get away

3. get together

4. get by

5. got behind

Vậy là IELTS LangGo đã giới thiệu cho bạn các phrasal verb với Get cực kỳ hữu dụng trong giao tiếp tiếng Anh, đồng thời bạn cũng có thể vận dụng trong bài thi IELTS.

Các bạn hãy ghi chép lại theo cách của bạn để học và ôn lại khi cần thiết nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ