Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
30+ phrasal verb với come thông dụng nhất kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể
Nội dung

30+ phrasal verb với come thông dụng nhất kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Phrasal verb là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và vô cùng rộng lớn trong tiếng Anh. Sử dụng nhiều phrasal verb thay cho các từ vựng thông thường trong IELTS Writing là việc nên áp dụng giúp cho bạn nâng cao chất lượng bài làm và thể hiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của bản thân.

Tìm hiểu 30+ phrasal verb với come trong tiếng Anh

Tìm hiểu 30+ phrasal verb với come trong tiếng Anh

Vì thế, thu thập được càng nhiều phrasal verb cho vốn từ càng giúp bạn dành được phần thắng lớn trong các bài thi IELTS. Bài viết này sẽ giúp các bạn tổng hợp hơn 30 phrasal verb với come cực hữu ích và thông dụng. Cùng tìm hiểu ngay nhé.

1. Tổng hợp 30+ phrasal verb với Come thông dụng nhất

Hãy mở sổ ghi chép và cùng IELTS LangGo bắt đầu tìm hiểu những phrasal verb với come theo nghĩa và ví dụ minh họa ngay nhé.

1.1 Come across

Meaning: Find by chance (tình cờ bắt gặp, thấy ai đó/cái gì đó).

Example:

  • Maria comes across letters of her parent on the bookcase. (Maria bắt gặp những bức thư của cha mẹ cô ấy trên tủ sách.)
  • I came across my husband at the restaurant this morning. (Tôi tình cờ gặp chồng tôi ở nhà hàng sáng nay.)

1.2 Come along

Phrasal verb Come along có nhiều nghĩa như:

  • Meaning: Accompany someone; go somewhere with someone. (Đi cùng ai đó đến đâu.)

Example: My boyfriend says he will come along with me to visit Bangkok. (Bạn trai tôi nói rằng anh ấy sẽ cùng tôi đi thăm Bangkok.)

  • Meaning: Tell someone to hurry (Nhanh lên (Thúc giục ai đó))

Example: The train will arrive in 5 minutes. Come along! (5 phút nữa tàu sẽ đến. Nhanh lên nào!)

  • Meaning: Arrive, appear. (Đến, xuất hiện)

Example: If an opportunity comes along we are determined to seize it. (Nếu cơ hội đến, chúng tôi quyết tâm nắm bắt nó)

  • Meaning: Improve, develop or make progress. (Cải thiện, phát triển)

Example: How's your grandma coming along since broke her arm? (Bà của bạn có khỏe không kể từ khi bị gãy tay?)

1.3. Come about

Meaning: Happen or occur (Xảy ra)

Example:

  • On a rainy day, a miracle come about. (Vào một ngày trời mưa, một điều thần kỳ đã xảy ra.)
  • I can't understand how you can let such a shameful thing come about. (Tôi không thể hiểu tại sao các cậu có thể để việc đáng xấu hổ như vậy xảy ra.)

1.4. Come apart

Meaning: Separate into pieces (Rời ra, tách khỏi, bung ra)

Example:

  • Parts of my fan came apart when it falling from the stairs. (Các bộ phận trong cái quạt của tôi rời ra khi rơi từ cầu thang xuống.)
  • My shirt is coming apart at the seams. (Áo sơ mi của tôi bị bung ra ở các đường nối.)

1.5. Come around

Meaning: Change one's opinion; finally accept someone's way of thinking (Thay đổi ý kiến do bị ảnh hưởng bởi quan điểm của người khác)

Example:

  • She came around after our persuasion. (Cô ấy thay đổi ý kiến sau khi nghe lời thuyết phục của chúng tôi.)
  • During the debate, you are not allowed to come around. (Trong cuộc tranh biện, bạn không được thay đổi quan điểm của mình.)

1.6. Come back

Meaning: Return (Trở lại)

Example:

  • BlackPink has come back after 2 years and achieved many impressive achievements. (BlackPink đã trở lại sau 2 năm và đạt nhiều thành tích ấn tượng.)
  • Although she came back after a long hiatus, she still did not receive the public's support. (Tuy cô ấy quay trở lại sau một thời gian dài ngừng hoạt động nhưng vẫn không được công chúng ủng hộ.)

1.7. Come before

Meaning: Be more important than (Quan trọng hơn)

Example:

  • Nothing comes before my son. (Không có gì quan trọng hơn con trai tôi
  • For Jimmy, health comes before money. (Với Jimmy, sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc)

1.8. Come by

Meaning: Manage to get, especially something that is difficult to obtain or find (Đạt được, dành được (Chỉ những điều khó đạt tới))

Example:

  • Championships are difficult to come by. (Chức vô địch rất khó để dành được)
  • She overcame a lot of difficulties to come by the right job. (Cô ấy vượt qua rất nhiều khó khăn để tìm được công việc phù hợp.)

1.9. Come down with

Meaning: Become ill with (Bị bệnh)

Example:

  • We have an important meeting this morning, but I come down with a cold. (Chúng tôi có buổi họp quan trọng sáng nay nhưng tôi lại bị cảm.)
  • Don't get caught in the rain, you'll come down with the flu. (Đừng dầm mưa, bạn sẽ bị cúm đó.)

Các cụm động từ với come thông dụng trong tiếng Anh

Các cụm động từ với come thông dụng trong tiếng Anh

1.10. Come forward

Meaning: Present oneself; volunteer (Xung phong, tình nguyện)

Example:

  • If no one came forward to tell me, the whole room would work overtime today. (Nếu không có ai xung phong nói cho tôi biết, cả phòng hôm nay sẽ làm tăng ca.)
  • No one wants to come forward to do that dangerous thing. (Không ai muốn xung phong làm điều nguy hiểm đó.)

1.11. Come off

  • Meaning: to happen as planned, or to succeed (Diễn ra theo kế hoạch có sẵn)

Example: Despite technical problems, the event went off as planned. (Mặc dù gặp trục trặc kỹ thuật, sự kiện vẫn diễn ra đúng kế hoạch.)

  • Meaning: Become detached from something; break off; fall off (Bong ra, gỡ bỏ một cái gì đó)

Example: A button came off my shirt. (Một chiếc cúc áo tôi đã bung ra.)

1.12. Come out

Meaning: Become known (Công khai, tiết lộ một bí mật trước nay bị giấu kín)

Example:

  • Today, my brother came out that he is gay. (Hôm nay, anh trai tôi đã tiết lộ rằng anh là người đồng tính.)
  • After the information was come out, many people criticized Jennie. (Sau khi bị thông tin tiết lộ, rất nhiều người đã chỉ trích Jennie.)

1.13. Come to

Meaning: Regain consciousness (Tỉnh táo trở lại (sau cuộc phẫu thuật hay tai nạn))

Example:

  • Everyone is worried because he hasn't come to yet. (Mọi người đều lo lắng vì anh ấy chưa tỉnh lại.)
  • After 6 hours of surgery, he came to. (Sau 6 tiếng phẫu thuật, anh ấy đã tỉnh lại. )

1.14. Come up

Meaning: Appear, occur or present itself unexpectedly (Xảy ra, xuất hiện một cách bất ngờ)

Example:

  • She came up at the party even though she wasn't invited. (Cô ta xuất hiện trong bữa tiệc mặc dù không được mời.)
  • On my wedding day a strange situation come up. (Trong ngày cưới của tôi đã có một tình huống kỳ cục xảy ra.)

1.15. Come up with

Meaning: Produce a plan or idea (Nghĩ ra kế hoạch/ý tưởng)

Example:

  • Thanks to him coming up with a new business idea, our restaurant was able to recover after the pandemic. (Nhờ anh ấy nghĩ ra ý tưởng kinh doanh mới, nhà hàng chúng tôi mới có thể phục hồi sau thời gian dịch bệnh.)
  • Ricky often comes up with a lot of strange ideas. (Ricky thường nghĩ ra rất nhiều ý tưởng kỳ lạ.)

1.16. Come up against

Meaning: Be faced with or opposed by (a reaction) (Đối mặt với vấn đề gì đó)

Example:

  • Although I come up against many difficulties, I am still happy to have you by my side. (Dù đối mặt bao khó khăn nhưng em vẫn hạnh phúc khi có anh bên cạnh.)

1.17. Come upon

Meaning: Find or discover (Tìm ra, khám phá ra)

Example:

  • Wow. I come upon this picture in your room. (Ồ. Tôi nhìn thấy bức tranh này trong phòng của bạn.)
  • I didn't expect to come upon her here. (Tôi không ngờ lại gặp cô ấy ở đây.)

1.18. Come from

Meaning: to be born, got from, or made in a particular place (Sinh ra ở đâu, đến từ đâu)

Example:

  • I come from Korea and my husband come from Vietnam. (Tôi đến từ Hàn Quốc còn chồng tôi đến từ Việt Nam.)
  • Some of the best wines in the world come from France. (Một số những loại rượu ngon nhất thế giới có xuất xứ từ Pháp.)

1.19. Come between

Meaning: to cause problems between two people or interrupt two people (Gây ra mâu thuẫn, tranh cãi giữa hai người)

Example:

  • I don't want to let any quarrel come between Andy and my brother. (I don't want to let any quarrel come between Andy and my brother.)
  • The misunderstanding came between you. (Sự hiểu lầm đã gây mâu thuẫn giữa hai bạn.)

Giải nghĩa phrasal verb với come trong tiếng Anh

Giải nghĩa phrasal verb với come trong tiếng Anh

1.20. Come in for

Meaning: to receive blame or criticism (Nhận những lời trách móc hoặc chỉ trích)

Example:

  • Despite his innocence, he still comes in for a lot of criticism from his colleagues. (Dù vô tội nhưng anh vẫn phải hứng chịu rất nhiều lời chỉ trích từ đồng nghiệp.)
  • I would be sad if Kate come in for criticism because of my mistake. (Tôi sẽ rất buồn nếu Kate bị chỉ trích vì sai lầm của tôi.)

1.21. Come into

Meaning: Receive property as a result of the death of a relation (Thừa hưởng, thừa kế)

Example:

  • You will come into 70% of the property after your dad’s death. (Bạn sẽ được thừa hưởng 70% tài sản sau khi bố bạn mất.)
  • He is angry when he knows that he can’t come into his grandfather's house. (Anh ta tức giận khi biết anh ta sẽ không được thừa kế căn nhà của ông nội.)

Giải nghĩa phrasal verb với come trong tiếng Anh

Phrasal verb với come sử dụng phổ biến trong IELTS

1.22. Come through

Meaning: To manage to get to the end of a difficult or dangerous situation (Vượt qua, chinh phục một điều gì đó khó khăn hoặc nguy hiểm)

Example:

  • It's a challenging time right now, but we will come through. (Hiện tại là giai đoạn nhiều thử thách, nhưng chúng ta sẽ vượt qua.)
  • I came through 10 rounds to reach the final. (Tôi đã vượt qua 10 vòng thi để đến chung kết)

1.23. Come down

Meaning: to fall and land on the ground (Rơi xuống, sụp đổ)

Example:

  • That old house came down after the earthquake. (Ngôi nhà cũ đó đã sập xuống sau trận động đất.)
  • The snow came down all day. (Tuyết rơi suốt cả ngày.)

1.24. Come down on (sb)

Meaning: to punish someone or treat someone severely (Mắng mỏ, trừng phạt ai đó)

Example:

  • I think we should not come down on our children too much. (Tôi nghĩ chúng ta không nên mắng nhiếc con cái quá nhiều.)
  • They're coming down heavily on that man for not refund their licence fees. (Họ đang nặng lời với người đàn ông đó vì không hoàn lại phí cấp giấy phép của họ.)

1.25. Come in

Meaning: to enter a room or building (Bước vào, đi vào một phòng/tòa nhà)

Example:

  • I was very surprised after coming in the room. (Tôi rất ngạc nhiên sau khi bước vào phòng.)
  • Hi, come in. (Xin chào, mời vào)

1.26. Come over

Meaning: to come to a place, move from one place to another, or move towards someone (Vượt qua, đi qua, băng qua)

Example:

  • To reach the highway, you have to come over this forest. (Để đến đường cao tốc, bạn phải băng qua cánh rừng này.)
  • Is your sister coming over from Russia for the wedding? (Có phải em gái của bạn từ Nga đến dự đám cưới không?)

1.27. Come under

Meaning: A piece of information comes under a particular part of a collection of things, you can find it in that part. (Thuộc loại, rơi vào loại)

Example:

  • Whales usually come under "mammals". (Cá voi thuộc loại động vật có vú.)
  • After 2 years of losses, that business is no longer come under large companies. (Sau 2 năm thua lỗ, doanh nghiệp đó không còn nằm trong loại công ty lớn nữa.)

1.28. Come away

Meaning: to leave a place or situation with the stated feeling, idea, condition (Đi xa, rời xa)

Example:

  • After 2 years working in the business, I come away with a lot of experience. (Sau 2 năm làm việc trong doanh nghiệp, tôi đã rời đi với rất nhiều kinh nghiệm.)
  • Some 62 percent said they came away with a more favorable view of the candidate. (Khoảng 62 phần trăm cho biết họ ra đi với cái nhìn thuận lợi hơn về ứng viên.)

1.29. Come again

Meaning: repeat something that you have not heard or understood (Nhắc lại điều gì đó)

Example:

  • Come again, please? I don't understand. (Làm ơn nhắc lại được không? Tôi không hiểu.)
  • What? Come again. Who is Jack's girlfriend? (Gì cơ? Nhắc lại đi. Ai là bạn gái của Jack?)

1.30. Come at

Meaning: to move towards someone in order to attack them (Tiến về ai để tấn công họ)

Example:

  • Donald came at the baby with a stick. (Donald tấn công đứa bé bằng một cây gậy.)
  • He suddenly came at me. (Anh ta thường xuyên tấn công tôi.)

1.31. Come clean

Meaning: to tell the truth about something that you have been keeping secret (Thú nhận về điều gì đó trước nay che giấu)

Example:

  • I thought it was time you should come clean about what you'd been doing. (Tôi nghĩ đã đến lúc cậu nên thú nhận về những điều cậu đã làm.)
  • I come clean with her and was not forgiven. (Tôi đã thú nhận với cô ấy và không được tha thứ.)

2. Bài tập ứng dụng Phrasal verb với Come

Sau khi đã được tìm hiểu về nghĩa và ví dụ của các phrasal verb với come, chúng ta sẽ cùng luyện tập với bài tập nhỏ dưới đây:

Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. The new employee is impressive because she ……… very novel ideas.

A. Come at

B. Come up with

C. Come around

D. Come in

2. I …….. Ivory Coast.

A. Come from

B. Come in

C. Come away

D. Come under

3. No one wants to …… to be a leader.

A. Come under

B. Come clean

C. Come forward

D. Come in for

4. She ….. after a few minutes of arguing.

A. Come along

B. Come around

C. Come by

D. Come between

5. After that incident, I ……. a lot of criticism from the online community.

A. Come in for

B. Come before

C. Come over

D. Come at

6. Congratulations on ……. the interview. You can start working next week.

A. Come up against

B. Come upon

C. Come down to

D. Come through

7. Stop him. He was about to ……. the baby.

A. Come before

B. Come up with

C. Come off

D. Come at

8. To ensure the program ……. as planned, prepare backup plans.

A. Come off

B. Come apart

C. Come back

D. Come out

9. Do not lie anymore. I don't want to see ……. you.

A. Come over

B. Come upon

C. Come between

D. Come through

10. It's about time I …… that I was dating.

A. Come clean

B. Come out

C. Come along

D. Come to

11. I can't hear what you're saying. Please …….

A. Come again

B. Come up with

C. Come down

D. Come before

12. If you bravely …… to stealing, I won't fire you.

A. Come out

B. Come clean

C. Come back

D. Come across

13. I....... in racing after a 6 month break. This time I will do my best.

A. Come back

B. Come in for

C. Come in

D. Come over

14. I …… the flu. So I can't go to school today.

A. Come clean

B. Come apart

C. Come down with

D. Come from

15. She is ……. the baby because it spilled coffee on her.

A. Coming down on

B. Coming under

C. Coming clean

D. Coming across

Đáp án:

1. B

2. A

3. C

4. B

5. A

6. D

7. D

8. A

9. C

10. B

11. A

12. B

13. A

14. C

15. A

Như vậy, trên đây là toàn bộ lý thuyết và bài tập thực hành về 30+ phrasal verb với come trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đem đến cho các bạn những kiến thức bổ ích góp phần giúp các bạn hoàn thành tốt bài thi IELTS.

Ghé thăm website của IELTS LangGo thường xuyên để cập nhật thêm nhiều chủ đề từ vựng hơn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ