
Phrasal verb là một trong những chủ điểm kiến thức quan trọng trong tiếng An. Đặc biệt, Come là một động từ quen thuộc với rất nhiều cụm động từ đa dạng về ý nghĩa và cách dùng.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn hơn 30 phrasal verb với Come phổ biến nhất kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn nắm được Come đi với giới từ gì và sử dụng chính xác. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Động từ Come có thể kết hợp với nhiều giới từ hoặc trạng từ để tạo thành các cụm động từ mang các ý nghĩa khác nhau.
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các phrasal verbs with come kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể nhé. Các bạn đừng quên ghi chép lại để học và ôn tập nhé.
Ý nghĩa: Tình cờ bắt gặp, thấy ai đó/cái gì đó (to meet or find somebody/something by chance)
Ví dụ:
Ý nghĩa 1: Đi cùng ai đó đến đâu (go somewhere with someone)
Ví dụ: My boyfriend says that he will come along with me to visit Bangkok. (Bạn trai tôi nói rằng anh ấy sẽ cùng tôi đi thăm Bangkok.)
Ý nghĩa 2: Nhanh lên (used to tell someone to hurry)
Ví dụ: The train will arrive in 5 minutes. Come along! (5 phút nữa tàu sẽ đến. Nhanh lên nào!)
Ý nghĩa 3: Đến, xuất hiện (arrive, appear)
Ví dụ: If an opportunity comes along we are determined to seize it. (Nếu cơ hội đến, chúng tôi quyết tâm nắm bắt nó.)
Ý nghĩa 4: Cải thiện, phát triển (improve, develop or make progress)
Ví dụ: How is the Marketing project coming along? (Dự án Marketing đang tiến triển thế nào rồi?)
Ý nghĩa: Xảy ra (happen or occur)
Ví dụ:
Ý nghĩa: Rời ra, tách khỏi, bung ra (separate into pieces)
Ví dụ:
Ý nghĩa 1: Đến thăm, ghé chơi nhà ai đó (visit someone in their home)
Ví dụ: My friends come around every weekend. (Bạn tôi thường ghé chơi vào mỗi cuối tuần.)
Ý nghĩa 2: Tỉnh lại sau khi sau khi ngất hoặc bất tỉnh (become conscious again)
Ví dụ: She fainted, but she came around quickly. (Cô ấy bị ngất, nhưng nhanh chóng tỉnh lại.)
Ý nghĩa 3: Thay đổi ý kiến do bị ảnh hưởng bởi quan điểm của người khác (change one's opinion; often influenced by another person's opinion)
Ví dụ: Give her some time – she’ll come around. (Cho cô ấy chút thời gian – cô ấy sẽ thay đổi suy nghĩ thôi.)
Ý nghĩa 4: (Sự kiện hoặc thời điểm) lại xảy ra theo chu kỳ (happen again at its usual time)
Ví dụ: When exam time comes around, everyone gets stressed. (Khi kỳ thi đến, ai cũng bị căng thẳng.)
Ý nghĩa: Quay lại, trở lại (Return)
Ví dụ:
Ý nghĩa: Quan trọng hơn (Be more important than)
Ví dụ:
Ý nghĩa 1: Đạt được, dành được (những điều khó đạt tới) (Manage to get, especially something that is difficult to obtain or find)
Ví dụ: She overcame a lot of difficulties to come by the right job. (Cô ấy vượt qua rất nhiều khó khăn để tìm được công việc phù hợp.)
Ý nghĩa 2: Ghé thăm nơi nào đó (to visit a place for a short time)
Ví dụ: Why don’t you come by my place after work? (Sao bạn không ghé qua nhà tôi sau giờ làm?)
Ý nghĩa: Mắc bệnh (get an illness that is not very serious)
Ví dụ:
Ý nghĩa: Xung phong, tự nguyện giúp đỡ (offer to give help or information:)
Ví dụ:
Ý nghĩa 1: Diễn ra theo kế hoạch có sẵn hoặc thành công (happen as planned, or succeed)
Ví dụ: I tried to organize a surprise party, but it didn’t come off. (Tôi đã cố tổ chức tiệc bất ngờ nhưng không thành công.)
Ý nghĩa 2: Rời ra, bong ra (be able to be removed)
Ví dụ: A button came off my shirt. (Một chiếc cúc áo tôi đã bung ra.)
Ý nghĩa 3: Dừng sử dụng loại thuốc hoặc chất gây nghiện nào đó (stop using medicine or drugs)
Ví dụ: The doctor told him to come off the medication gradually. (Bác sĩ bảo anh ấy ngừng dùng thuốc từ từ.)
Ý nghĩa 1: Xuất hiện (mặt trời, mặt trăng, sao, …) (appear)
Ví dụ: The sun came out after a long rainy morning. (Mặt trời ló ra sau một buổi sáng dài mưa dai dẳng.)
Ý nghĩa 2: Công khai, tiết lộ điều gì đó (become known)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Được xuất bản, phát hành (be produced or published)
Ví dụ: The movie came out in 2022 and was a big hit. (Bộ phim ra mắt năm 2022 và rất thành công.)
Ý nghĩa 1: Tỉnh lại (become conscious again)
Ví dụ: Everyone is worried because he hasn't come to yet. (Mọi người đều lo lắng vì anh ấy chưa tỉnh lại.)
Ý nghĩa 2: Đạt tới, lên đến mức (số lượng, tổng tiền...) (add up to something)
Ví dụ: The bill came to $150. (Hóa đơn lên tới 150 đô.)
Ý nghĩa 3: Đi đến (một quyết định, kết luận, ý tưởng...) (reach a particular condition or stage)
Ví dụ: We came to the conclusion that it was a mistake. (Chúng tôi đi đến kết luận rằng đó là một sai lầm.)
Ý nghĩa 1: Xuất hiện, phát sinh (Appear, occur)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Tiến đến gần ai / vị trí nào đó (move towards somebody/place)
Ví dụ: A stranger came up to me and asked for directions. (Một người lạ tiến lại gần tôi và hỏi đường.)
Ý nghĩa: Nghĩ ra kế hoạch/ý tưởng (suggest or think of an idea or plan)
Ví dụ:
Ý nghĩa: Đối mặt với vấn đề gì đó (faced with or opposed by somebody/something)
Ví dụ:
Ý nghĩa: Tình cờ gặp ai đó hoặc phát hiện điều gì đó một cách bất ngờ (find something or meet someone unexpectedly)
Ví dụ:
Ý nghĩa 1: Sinh ra từ, bắt nguồn từ (to be born, got from, or made in a particular place)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Bị gây ra bởi, là kết quả từ (be the result of something)
Ví dụ:
Ý nghĩa 1: Gây chia rẽ/xen vào mối quan hệ giữa hai người (cause problems between two people or interrupt two people)
Ví dụ: I won’t let anything come between me and my best friend. (Tôi sẽ không để bất cứ điều gì xen vào giữa tôi và bạn thân của mình.)
Ý nghĩa 2: Cản trở, ngăn ai đó làm gì (stop someone from doing something that they like doing:)
Ví dụ: Don’t let fear come between you and your dreams. (Đừng để nỗi sợ cản trở bạn theo đuổi ước mơ.)
Giải nghĩa phrasal verb với come trong tiếng Anh
Ý nghĩa 1: Bước vào, đi vào một phòng/tòa nhà (enter a room or building)
Ví dụ: Hi, come in. (Xin chào, mời vào)
Ý nghĩa 2: Được nhận, được gửi tới (be received)
Ví dụ: The exam results have just come in. (Kết quả thi vừa mới có.)
Ý nghĩa 3: Trở nên phổ biến, thịnh hành (become fashionable or popular)
Ví dụ: This style came in during the 90s. (Phong cách này trở nên phổ biến vào những năm 90.)
Ý nghĩa: Nhận những lời trách móc hoặc chỉ trích (receive blame or criticism)
Ví dụ:
Ý nghĩa: Thừa kế (tài sản, tiền bạc...) khi ai đó qua đời (to be left money by somebody who has died)
Ví dụ:
Ý nghĩa 1: Vượt qua tình huống khó khăn (to succeed in a difficult situation)
Ví dụ: It's a challenging time right now, but we will come through. (Hiện tại là giai đoạn nhiều thử thách, nhưng chúng ta sẽ vượt qua.)
Ý nghĩa 2: (Thông tin, tài liệu...) Được truyền/gửi đến (to arrive by phone, radio, etc.)
Ví dụ: A message came through on my phone just now. (Một tin nhắn vừa được gửi đến điện thoại của tôi.)
Ý nghĩa 1: Rơi xuống, sụp đổ (fall and land on the ground)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Giảm xuống (become lower)
Ví dụ: The price of gas has come down recently. (Giá xăng gần đây đã giảm xuống.)
Ý nghĩa 1: Bị mắc bệnh (start to suffer from an illness)
Ví dụ:
Ý nghĩa: Trừng phạt/chỉ trích ai đó/hành động nào đó (to punish or criticize a person or activity very strongly)
Ví dụ:
Ý nghĩa: Ghé thăm, đến nơi nào đó (come to a place)
Ví dụ:
Ý nghĩa 1: Bị chỉ trích, tấn công, áp lực, đe dọa, … (experience a bad situation)
Ví dụ: The company came under heavy criticism for its environmental practices. (Công ty bị chỉ trích nặng nề vì các hoạt động gây hại môi trường.)
Ý nghĩa 2: Thuộc loại, nhóm, danh mục nào đó (A piece of information comes under a particular part of a collection of things; you can find it in that part.)
Ví dụ: That book comes under the category of historical fiction. (Cuốn sách đó được xếp vào thể loại tiểu thuyết lịch sử.)
Ý nghĩa 1: Rời khỏi một nơi với ấn tượng, cảm xúc hoặc kết quả nào đó (leave a place or situation with the stated feeling, idea, condition)
Ví dụ: After 2 years working in the business, I come away with a lot of experience. (Sau 2 năm làm việc trong doanh nghiệp, tôi đã rời đi với rất nhiều kinh nghiệm.)
Ý nghĩa 2: Tách ra / bong ra khỏi cái gì đó (become separated from something)
Ví dụ: Paint is starting to come away from the wall. (Lớp sơn bắt đầu bong ra khỏi tường.)
Ý nghĩa: Dùng để yêu cầu ai đó nhắc lại điều bạn không nghe thấy hoặc không hiểu (used to ask someone to repeat something that you have not heard or understood)
Ví dụ:
Ý nghĩa: Tiến về ai để tấn công họ (move towards someone in order to attack them)
Ví dụ:
Ý nghĩa: Đến để bắt / tấn công ai đó (to arrive in order to arrest or attack somebody)
Ví dụ:
Ý nghĩa: Thú nhận về điều gì đó trước nay che giấu (tell the truth about something that you have been keeping secret)
Ví dụ:
Ý nghĩa 1: Cố lên, nhanh lên (Dùng để động viên, hối thúc ai đó) (tell somebody to hurry or to try harder)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Bắt đầu hoạt động (start to happen or work:)
Ví dụ: The heater came on automatically when it got cold. (Máy sưởi tự động bật lên khi trời lạnh.)
Với số lượng phrasal verb with Come không hề nhỏ như trên, IELTS LangGo sẽ bật mí 5 phương pháp giúp bạn học các phrasal verb với Come hiệu quả hơn:
Khi học các phrasal verb, hãy ghi chép lại từng cụm từ cùng nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa. Sau đó, phân loại các phrasal verb theo nhóm ý nghĩa (ví dụ: chỉ hành động di chuyển, chỉ cảm xúc, chỉ sự thay đổi…), giúp việc ghi nhớ có hệ thống hơn.
Sau khi học ý nghĩa và tham khảo ví dụ, bạn hãy tự đặt câu với mỗi phrasal verb để luyện tập khả năng sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Việc này giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và dễ dàng áp dụng khi nói hoặc viết.
Bạn có thể tạo flashcard với mặt trước là phrasal verb và mặt sau là nghĩa cùng ví dụ hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng để ôn tập hằng ngày, tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.
Học qua sơ đồ tư duy(mindmap) là một phương pháp hiệu quả, giúp bạn hệ thống hóa và ghi nhớ kiến thức một cách trực quan và sáng tạo.
Từ một chủ đề trung tâm là động từ Come, bạn có thể vẽ các nhánh nhỏ cho từng nhóm phrasal verb liên quan. Điều này giúp bạn dễ dàng nhìn thấy mối liên hệ giữa các cụm động từ và ghi nhớ tốt hơn.
Chủ động sử dụng các phrasal verb với come vừa học vào các đoạn hội thoại, bài nói hoặc viết nhật ký bằng tiếng Anh. Việc lặp lại trong thực tế sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn và sử dụng tự nhiên hơn.
Áp dụng đồng thời các phương pháp trên sẽ giúp bạn học và sử dụng thành thạo các cụm động từ với Come.
Sau khi đã được tìm hiểu về nghĩa và ví dụ của các phrasal verb với come, chúng ta sẽ cùng luyện tập với bài tập nhỏ dưới đây:
Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống
1. The new employee is impressive because she ……… very novel ideas.
A. Come at
B. Come up with
C. Come around
D. Come in
2. I …….. Ivory Coast.
A. Come from
B. Come in
C. Come away
D. Come under
3. No one wants to …… to be a leader.
A. Come under
B. Come clean
C. Come forward
D. Come in for
4. She ….. after a few minutes of arguing.
A. Come along
B. Come around
C. Come by
D. Come between
5. After that incident, I ……. a lot of criticism from the online community.
A. Come in for
B. Come before
C. Come over
D. Come at
6. Congratulations on ……. the interview. You can start working next week.
A. Come up against
B. Come upon
C. Come down to
D. Come through
7. Stop him. He was about to ……. the baby.
A. Come before
B. Come up with
C. Come off
D. Come at
8. To ensure the program ……. as planned, prepare backup plans.
A. Come off
B. Come apart
C. Come back
D. Come out
9. Do not lie anymore. I don't want lies to ……. us.
A. Come over
B. Come upon
C. Come between
D. Come through
10. It's about time I …… that I was dating.
A. Come clean
B. Come out
C. Come along
D. Come to
11. I can't hear what you're saying. Please …….
A. Come again
B. Come up with
C. Come down
D. Come before
12. If you bravely …… to stealing, I won't fire you.
A. Come out
B. Come clean
C. Come back
D. Come across
13. I....... in racing after a 6-month break. This time I will do my best.
A. Come back
B. Come in for
C. Come in
D. Come over
14. I …… the flu. So I can't go to school today.
A. Come clean
B. Come apart
C. Come down with
D. Come from
15. She is ……. the baby because it spilled coffee on her.
A. Coming down on
B. Coming under
C. Coming clean
D. Coming across
Đáp án:
1. B
2. A
3. C
4. B
5. A
6. D
7. D
8. A
9. C
10. B
11. A
12. B
13. A
14. C
15. A
Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp 30+ phrasal verb với come trong tiếng Anh kèm ví dụ và bài tập thực hành.
Hy vọng, qua bài viết này các bạn có thể sử dụng các cụm động từ với Come một cách chính xác, đúng ngữ cảnh. Đừng quên ghé website IELTS LangGo thường xuyên để học thêm nhiều chủ đề từ vựng hay và bổ ích nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ