Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
30+ phrasal verb với come thông dụng nhất kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể
Nội dung

30+ phrasal verb với come thông dụng nhất kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Phrasal verb là một trong những chủ điểm kiến thức quan trọng trong tiếng An. Đặc biệt, Come là một động từ quen thuộc với rất nhiều cụm động từ đa dạng về ý nghĩa và cách dùng.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn hơn 30 phrasal verb với Come phổ biến nhất kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn nắm được Come đi với giới từ gì và sử dụng chính xác. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

Tổng hợp 30+ phrasal verb với Come thông dụng nhất

Động từ Come có thể kết hợp với nhiều giới từ hoặc trạng từ để tạo thành các cụm động từ mang các ý nghĩa khác nhau.

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các phrasal verbs with come kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể nhé. Các bạn đừng quên ghi chép lại để học và ôn tập nhé.

1. Come across

Ý nghĩa: Tình cờ bắt gặp, thấy ai đó/cái gì đó (to meet or find somebody/something by chance)

Ví dụ:

  • Maria comes across letters of her parent on the bookcase. (Maria bắt gặp những bức thư của cha mẹ cô ấy trên tủ sách.)
  • I came across my husband at the restaurant this morning. (Tôi tình cờ gặp chồng tôi ở nhà hàng sáng nay.)

2. Come along

Ý nghĩa 1: Đi cùng ai đó đến đâu (go somewhere with someone)

Ví dụ: My boyfriend says that he will come along with me to visit Bangkok. (Bạn trai tôi nói rằng anh ấy sẽ cùng tôi đi thăm Bangkok.)

Ý nghĩa 2: Nhanh lên (used to tell someone to hurry)

Ví dụ: The train will arrive in 5 minutes. Come along! (5 phút nữa tàu sẽ đến. Nhanh lên nào!)

Ý nghĩa 3: Đến, xuất hiện (arrive, appear)

Ví dụ: If an opportunity comes along we are determined to seize it. (Nếu cơ hội đến, chúng tôi quyết tâm nắm bắt nó.)

Ý nghĩa 4: Cải thiện, phát triển (improve, develop or make progress)

Ví dụ: How is the Marketing project coming along? (Dự án Marketing đang tiến triển thế nào rồi?)

3. Come about

Ý nghĩa: Xảy ra (happen or occur)

Ví dụ:

  • On a rainy day, a miracle come about. (Vào một ngày trời mưa, một điều thần kỳ đã xảy ra.)
  • I can't understand how you can let such a shameful thing come about. (Tôi không thể hiểu tại sao các cậu có thể để việc đáng xấu hổ như vậy xảy ra.)

4. Come apart

Ý nghĩa: Rời ra, tách khỏi, bung ra (separate into pieces)

Ví dụ:

  • Parts of my fan came apart when it falling from the stairs. (Các bộ phận trong cái quạt của tôi rời ra khi rơi từ cầu thang xuống.)
  • My shirt is coming apart at the seams. (Áo sơ mi của tôi bị bung ra ở các đường nối.)

5. Come around/ Come round

Ý nghĩa 1: Đến thăm, ghé chơi nhà ai đó (visit someone in their home)

Ví dụ: My friends come around every weekend. (Bạn tôi thường ghé chơi vào mỗi cuối tuần.)

Ý nghĩa 2: Tỉnh lại sau khi sau khi ngất hoặc bất tỉnh (become conscious again)

Ví dụ: She fainted, but she came around quickly. (Cô ấy bị ngất, nhưng nhanh chóng tỉnh lại.)

Ý nghĩa 3: Thay đổi ý kiến do bị ảnh hưởng bởi quan điểm của người khác (change one's opinion; often influenced by another person's opinion)

Ví dụ: Give her some time – she’ll come around. (Cho cô ấy chút thời gian – cô ấy sẽ thay đổi suy nghĩ thôi.)

Ý nghĩa 4: (Sự kiện hoặc thời điểm) lại xảy ra theo chu kỳ (happen again at its usual time)

Ví dụ: When exam time comes around, everyone gets stressed. (Khi kỳ thi đến, ai cũng bị căng thẳng.)

6. Come back

Ý nghĩa: Quay lại, trở lại (Return)

Ví dụ:

  • She came back from France last week. (Cô ấy trở về từ Pháp tuần trước.)
  • The band has come back after 2 years and achieved many impressive achievements. (Ban nhạc đó đã trở lại sau 2 năm và đạt nhiều thành tích ấn tượng.)

7. Come before

Ý nghĩa: Quan trọng hơn (Be more important than)

Ví dụ:

  • Nothing comes before my son. (Không có gì quan trọng hơn con trai tôi.)
  • For Jimmy, health comes before (Với Jimmy, sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc)

8. Come by

Ý nghĩa 1: Đạt được, dành được (những điều khó đạt tới) (Manage to get, especially something that is difficult to obtain or find)

Ví dụ: She overcame a lot of difficulties to come by the right job. (Cô ấy vượt qua rất nhiều khó khăn để tìm được công việc phù hợp.)

Ý nghĩa 2: Ghé thăm nơi nào đó (to visit a place for a short time)

Ví dụ: Why don’t you come by my place after work? (Sao bạn không ghé qua nhà tôi sau giờ làm?)

9. Come down with

Ý nghĩa: Mắc bệnh (get an illness that is not very serious)

Ví dụ:

  • We have an important meeting this morning, but I come down with a cold. (Chúng tôi có buổi họp quan trọng sáng nay nhưng tôi lại bị cảm.)
  • Don't get caught in the rain, you'll come down with the flu. (Đừng dầm mưa, bạn sẽ bị cúm đó.)

10. Come forward

Ý nghĩa: Xung phong, tự nguyện giúp đỡ (offer to give help or information:)

Ví dụ:

  • Many volunteers came forward to help after the flood. (Nhiều tình nguyện viên đã tự nguyện giúp đỡ sau trận lũ.)
  • No one wants to come forward to do that dangerous thing. (Không ai muốn xung phong làm điều nguy hiểm đó.)
Các cụm động từ với Come thông dụng trong tiếng Anh
Các cụm động từ với Come thông dụng trong tiếng Anh

11. Come off

Ý nghĩa 1: Diễn ra theo kế hoạch có sẵn hoặc thành công (happen as planned, or succeed)

Ví dụ: I tried to organize a surprise party, but it didn’t come off. (Tôi đã cố tổ chức tiệc bất ngờ nhưng không thành công.)

Ý nghĩa 2: Rời ra, bong ra (be able to be removed)

Ví dụ: A button came off my shirt. (Một chiếc cúc áo tôi đã bung ra.)

Ý nghĩa 3: Dừng sử dụng loại thuốc hoặc chất gây nghiện nào đó (stop using medicine or drugs)

Ví dụ: The doctor told him to come off the medication gradually. (Bác sĩ bảo anh ấy ngừng dùng thuốc từ từ.)

12. Come out

Ý nghĩa 1: Xuất hiện (mặt trời, mặt trăng, sao, …) (appear)

Ví dụ: The sun came out after a long rainy morning. (Mặt trời ló ra sau một buổi sáng dài mưa dai dẳng.)

Ý nghĩa 2: Công khai, tiết lộ điều gì đó (become known)

Ví dụ:

  • The truth finally came out during the investigation. (Sự thật cuối cùng cũng được tiết lộ trong cuộc điều tra.)
  • Yesterday, my brother came out that he is gay. (Hôm qua, anh trai tôi đã tiết lộ rằng anh là người đồng tính.)

Ý nghĩa 3: Được xuất bản, phát hành (be produced or published)

Ví dụ: The movie came out in 2022 and was a big hit. (Bộ phim ra mắt năm 2022 và rất thành công.)

13. Come to

Ý nghĩa 1: Tỉnh lại (become conscious again)

Ví dụ: Everyone is worried because he hasn't come to yet. (Mọi người đều lo lắng vì anh ấy chưa tỉnh lại.)

Ý nghĩa 2: Đạt tới, lên đến mức (số lượng, tổng tiền...) (add up to something)

Ví dụ: The bill came to $150. (Hóa đơn lên tới 150 đô.)

Ý nghĩa 3: Đi đến (một quyết định, kết luận, ý tưởng...) (reach a particular condition or stage)

Ví dụ: We came to the conclusion that it was a mistake. (Chúng tôi đi đến kết luận rằng đó là một sai lầm.)

14. Come up

Ý nghĩa 1: Xuất hiện, phát sinh (Appear, occur)

Ví dụ:

  • She came up at the party even though she wasn't invited. (Cô ta xuất hiện trong bữa tiệc mặc dù không được mời.)
  • On my wedding day a strange situation come up. (Trong ngày cưới của tôi đã có một tình huống kỳ cục xảy ra.)

Ý nghĩa 2: Tiến đến gần ai / vị trí nào đó (move towards somebody/place)

Ví dụ: A stranger came up to me and asked for directions. (Một người lạ tiến lại gần tôi và hỏi đường.)

15. Come up with

Ý nghĩa: Nghĩ ra kế hoạch/ý tưởng (suggest or think of an idea or plan)

Ví dụ:

  • Ricky often comes up with a lot of strange ideas. (Ricky thường nghĩ ra rất nhiều ý tưởng kỳ lạ.)
  • Can you come up with a better name for the product? (Bạn có thể nghĩ ra tên hay hơn cho sản phẩm này không?)

16. Come up against

Ý nghĩa: Đối mặt với vấn đề gì đó (faced with or opposed by somebody/something)

Ví dụ:

  • We came up against a lot of resistance when trying to change the policy. (Chúng tôi vấp phải nhiều sự phản đối khi cố gắng thay đổi chính sách.)
  • During the project, we came up against several unexpected problems. (Trong quá trình làm dự án, chúng tôi gặp phải một vài vấn đề bất ngờ.)

17. Come upon

Ý nghĩa: Tình cờ gặp ai đó hoặc phát hiện điều gì đó một cách bất ngờ (find something or meet someone unexpectedly)

Ví dụ:

  • I come upon this picture in your room. (Ồ. Tôi tình cờ thấy bức tranh này trong phòng của bạn.)
  • I didn't expect to come upon her here. (Tôi không ngờ lại gặp cô ấy ở đây.)

18. Come from

Ý nghĩa 1: Sinh ra từ, bắt nguồn từ (to be born, got from, or made in a particular place)

Ví dụ:

  • I come from Korea and my husband come from (Tôi đến từ Hàn Quốc còn chồng tôi đến từ Việt Nam.)
  • Some of the best wines in the world come from (Một số những loại rượu ngon nhất thế giới có xuất xứ từ Pháp.)

Ý nghĩa 2: Bị gây ra bởi, là kết quả từ (​be the result of something)

Ví dụ:

  • Most of his problems come from a lack of confidence. (Phần lớn vấn đề của anh ấy bắt nguồn từ sự thiếu tự tin.)
  • Stress often comes from trying to do too much at once. (Căng thẳng thường là do cố gắng làm quá nhiều việc cùng lúc.)

19. Come between

Ý nghĩa 1: Gây chia rẽ/xen vào mối quan hệ giữa hai người (cause problems between two people or interrupt two people)

Ví dụ: I won’t let anything come between me and my best friend. (Tôi sẽ không để bất cứ điều gì xen vào giữa tôi và bạn thân của mình.)

Ý nghĩa 2: Cản trở, ngăn ai đó làm gì (stop someone from doing something that they like doing:)

Ví dụ: Don’t let fear come between you and your dreams. (Đừng để nỗi sợ cản trở bạn theo đuổi ước mơ.)

Giải nghĩa phrasal verb với come trong tiếng Anh

20. Come in

Ý nghĩa 1: Bước vào, đi vào một phòng/tòa nhà (enter a room or building)

Ví dụ: Hi, come in. (Xin chào, mời vào)

Ý nghĩa 2: Được nhận, được gửi tới (be received)

Ví dụ: The exam results have just come in. (Kết quả thi vừa mới có.)

Ý nghĩa 3: Trở nên phổ biến, thịnh hành (become fashionable or popular)

Ví dụ: This style came in during the 90s. (Phong cách này trở nên phổ biến vào những năm 90.)

21. Come in for

Ý nghĩa: Nhận những lời trách móc hoặc chỉ trích (receive blame or criticism)

Ví dụ:

  • Despite his innocence, he still comes in for a lot of criticism from his colleagues. (Dù vô tội nhưng anh vẫn phải hứng chịu rất nhiều lời chỉ trích từ đồng nghiệp.)
  • I would be sad if Kate came in for criticism because of my mistake. (Tôi sẽ rất buồn nếu Kate bị chỉ trích vì sai lầm của tôi.)

22. Come into

Ý nghĩa: Thừa kế (tài sản, tiền bạc...) khi ai đó qua đời (to be left money by somebody who has died)

Ví dụ:

  • You will come into 70% of the property after your dad’s death. (Bạn sẽ được thừa hưởng 70% tài sản sau khi bố bạn mất.)
  • He is angry when he knows that he can’t come into his grandfather's house. (Anh ta tức giận khi biết anh ta sẽ không được thừa kế căn nhà của ông nội.)

23. Come through

Ý nghĩa 1: Vượt qua tình huống khó khăn (to succeed in a difficult situation)

Ví dụ: It's a challenging time right now, but we will come through. (Hiện tại là giai đoạn nhiều thử thách, nhưng chúng ta sẽ vượt qua.)

Ý nghĩa 2: (Thông tin, tài liệu...) Được truyền/gửi đến (to arrive by phone, radio, etc.)

Ví dụ: A message came through on my phone just now. (Một tin nhắn vừa được gửi đến điện thoại của tôi.)

24. Come down

Ý nghĩa 1: Rơi xuống, sụp đổ (fall and land on the ground)

Ví dụ:

  • That old house came down after the earthquake. (Ngôi nhà cũ đó đã sập xuống sau trận động đất.)
  • The snow came down all day. (Tuyết rơi suốt cả ngày.)

Ý nghĩa 2: Giảm xuống (become lower)

Ví dụ: The price of gas has come down recently. (Giá xăng gần đây đã giảm xuống.)

25. Come down with

Ý nghĩa 1: Bị mắc bệnh (start to suffer from an illness)

Ví dụ:

  • I think I’m coming down with a cold. (Tôi nghĩ mình sắp bị cảm.)
  • She came down with the flu right before her trip. (Cô ấy bị cúm ngay trước chuyến đi.)

26. Come down on

Ý nghĩa: Trừng phạt/chỉ trích ai đó/hành động nào đó (to punish or criticize a person or activity very strongly)

Ví dụ:

  • The teacher came down hard on the students for cheating on the exam. (Giáo viên đã phê bình nghiêm khắc học sinh vì gian lận trong kỳ thi.)
  • The government is coming down on tax evaders. (Chính phủ đang mạnh tay xử lý những người trốn thuế.)

27. Come over

Ý nghĩa: Ghé thăm, đến nơi nào đó (come to a place)

Ví dụ:

  • Why don’t you come over for dinner tonight? (Sao bạn không ghé qua ăn tối nay?)
  • Is your sister coming over from Russia for the wedding? (Em gái của bạn từ Nga đến dự đám cưới phải không?)

28. Come under

Ý nghĩa 1: Bị chỉ trích, tấn công, áp lực, đe dọa, … (experience a bad situation)

Ví dụ: The company came under heavy criticism for its environmental practices. (Công ty bị chỉ trích nặng nề vì các hoạt động gây hại môi trường.)

Ý nghĩa 2: Thuộc loại, nhóm, danh mục nào đó (A piece of information comes under a particular part of a collection of things; you can find it in that part.)

Ví dụ: That book comes under the category of historical fiction. (Cuốn sách đó được xếp vào thể loại tiểu thuyết lịch sử.)

29. Come away

Ý nghĩa 1: Rời khỏi một nơi với ấn tượng, cảm xúc hoặc kết quả nào đó (leave a place or situation with the stated feeling, idea, condition)

Ví dụ: After 2 years working in the business, I come away with a lot of experience. (Sau 2 năm làm việc trong doanh nghiệp, tôi đã rời đi với rất nhiều kinh nghiệm.)

Ý nghĩa 2: Tách ra / bong ra khỏi cái gì đó (become separated from something)

Ví dụ: Paint is starting to come away from the wall. (Lớp sơn bắt đầu bong ra khỏi tường.)

30. Come again

Ý nghĩa: Dùng để yêu cầu ai đó nhắc lại điều bạn không nghe thấy hoặc không hiểu (used to ask someone to repeat something that you have not heard or understood)

Ví dụ:

  • Come again, please? I don't understand. (Làm ơn nhắc lại được không? Tôi không hiểu.)
  • What? Come again. Who is Jack's girlfriend? (Gì cơ? Nhắc lại đi. Ai là bạn gái của Jack?)

31. Come at

Ý nghĩa: Tiến về ai để tấn công họ (move towards someone in order to attack them)

Ví dụ:

  • He came at me with a knife! (Anh ta lao vào tôi với một con dao!)
  • The dog came at the mailman barking loudly. (Con chó lao vào người đưa thư và sủa ầm ĩ.)

32. Come for

Ý nghĩa: Đến để bắt / tấn công ai đó (to arrive in order to arrest or attack somebody)

Ví dụ:

  • The police came for him early in the morning. (Cảnh sát đến bắt anh ta từ sáng sớm.)
  • The bullies came for the new student at lunch. (Những kẻ bắt nạt đã tìm đến học sinh mới trong giờ ăn trưa.)

33. Come clean

Ý nghĩa: Thú nhận về điều gì đó trước nay che giấu (tell the truth about something that you have been keeping secret)

Ví dụ:

  • I thought it was time you should come clean about what you'd been doing. (Tôi nghĩ đã đến lúc cậu nên thú nhận về những điều cậu đã làm.)
  • I come clean with her and was not forgiven. (Tôi đã thú nhận với cô ấy và không được tha thứ.)

34. Come on

Ý nghĩa 1: Cố lên, nhanh lên (Dùng để động viên, hối thúc ai đó) (tell somebody to hurry or to try harder)

Ví dụ:

  • Come on, you can do it! (Cố lên, bạn làm được mà!)
  • Come on, we’re going to be late! (Nhanh lên, chúng ta sẽ bị muộn đó!)

Ý nghĩa 2: Bắt đầu hoạt động (start to happen or work:)

Ví dụ: The heater came on automatically when it got cold. (Máy sưởi tự động bật lên khi trời lạnh.)

Gợi ý 5 phương pháp học cụm động từ với Come hiệu quả

Với số lượng phrasal verb with Come không hề nhỏ như trên, IELTS LangGo sẽ bật mí 5 phương pháp giúp bạn học các phrasal verb với Come hiệu quả hơn:

Cách học các phrasal verb với Come
Cách học các phrasal verb với Come
  • Ghi chép và phân loại theo nhóm ý nghĩa

Khi học các phrasal verb, hãy ghi chép lại từng cụm từ cùng nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa. Sau đó, phân loại các phrasal verb theo nhóm ý nghĩa (ví dụ: chỉ hành động di chuyển, chỉ cảm xúc, chỉ sự thay đổi…), giúp việc ghi nhớ có hệ thống hơn.

  • Tự lấy ví dụ hoặc đặt câu với từng phrasal verb

Sau khi học ý nghĩa và tham khảo ví dụ, bạn hãy tự đặt câu với mỗi phrasal verb để luyện tập khả năng sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Việc này giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và dễ dàng áp dụng khi nói hoặc viết.

  • Sử dụng flashcard hoặc app học từ vựng

Bạn có thể tạo flashcard với mặt trước là phrasal verb và mặt sau là nghĩa cùng ví dụ hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng để ôn tập hằng ngày, tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.

  • Học phrasal verb bằng mindmap

Học qua sơ đồ tư duy(mindmap) là một phương pháp hiệu quả, giúp bạn hệ thống hóa và ghi nhớ kiến thức một cách trực quan và sáng tạo.

Từ một chủ đề trung tâm là động từ Come, bạn có thể vẽ các nhánh nhỏ cho từng nhóm phrasal verb liên quan. Điều này giúp bạn dễ dàng nhìn thấy mối liên hệ giữa các cụm động từ và ghi nhớ tốt hơn.

  • Vận dụng phrasal verb vào giao tiếp hàng ngày

Chủ động sử dụng các phrasal verb với come vừa học vào các đoạn hội thoại, bài nói hoặc viết nhật ký bằng tiếng Anh. Việc lặp lại trong thực tế sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn và sử dụng tự nhiên hơn.

Áp dụng đồng thời các phương pháp trên sẽ giúp bạn học và sử dụng thành thạo các cụm động từ với Come.

Bài tập ứng dụng Phrasal verb với Come

Sau khi đã được tìm hiểu về nghĩa và ví dụ của các phrasal verb với come, chúng ta sẽ cùng luyện tập với bài tập nhỏ dưới đây:

Bài tập Phrasal verb with Come
Bài tập Phrasal verb with Come

Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. The new employee is impressive because she ……… very novel ideas.

A. Come at

B. Come up with

C. Come around

D. Come in

2. I …….. Ivory Coast.

A. Come from

B. Come in

C. Come away

D. Come under

3. No one wants to …… to be a leader.

A. Come under

B. Come clean

C. Come forward

D. Come in for

4. She ….. after a few minutes of arguing.

A. Come along

B. Come around

C. Come by

D. Come between

5. After that incident, I ……. a lot of criticism from the online community.

A. Come in for

B. Come before

C. Come over

D. Come at

6. Congratulations on ……. the interview. You can start working next week.

A. Come up against

B. Come upon

C. Come down to

D. Come through

7. Stop him. He was about to ……. the baby.

A. Come before

B. Come up with

C. Come off

D. Come at

8. To ensure the program ……. as planned, prepare backup plans.

A. Come off

B. Come apart

C. Come back

D. Come out

9. Do not lie anymore. I don't want lies to ……. us.

A. Come over

B. Come upon

C. Come between

D. Come through

10. It's about time I …… that I was dating.

A. Come clean

B. Come out

C. Come along

D. Come to

11. I can't hear what you're saying. Please …….

A. Come again

B. Come up with

C. Come down

D. Come before

12. If you bravely …… to stealing, I won't fire you.

A. Come out

B. Come clean

C. Come back

D. Come across

13. I....... in racing after a 6-month break. This time I will do my best.

A. Come back

B. Come in for

C. Come in

D. Come over

14. I …… the flu. So I can't go to school today.

A. Come clean

B. Come apart

C. Come down with

D. Come from

15. She is ……. the baby because it spilled coffee on her.

A. Coming down on

B. Coming under

C. Coming clean

D. Coming across

Đáp án:

1. B

2. A

3. C

4. B

5. A

6. D

7. D

8. A

9. C

10. B

11. A

12. B

13. A

14. C

15. A

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp 30+ phrasal verb với come trong tiếng Anh kèm ví dụ và bài tập thực hành.

Hy vọng, qua bài viết này các bạn có thể sử dụng các cụm động từ với Come một cách chính xác, đúng ngữ cảnh. Đừng quên ghé website IELTS LangGo thường xuyên để học thêm nhiều chủ đề từ vựng hay và bổ ích nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ