Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Gợi ý sample IELTS Speaking topic Website giúp bạn ăn trọn điểm

Nội dung [Hiện]

Phần thi IELTS Speaking luôn là nỗi sợ của mỗi sĩ tử ôn thi IELTS bởi nó yêu cầu lượng từ vựng phong phú, khả năng diễn đạt chặt chẽ cùng tâm lý vững vàng trong phòng thi. Đặc biệt, thí sinh dễ mất điểm oan ở những chủ đề lạ và khó như IELTS Speaking topic Website.

Hiểu được điều đó, hôm nay IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn một list từ vựng “phòng thân” cực kỳ hiệu quả và những bài mẫu ăn điểm để gây ấn tượng tốt với examiner ngay tại part 1 của IELTS Speaking topic Website cũng như lên dây cót tinh thần giúp bạn đối mặt với những phần thi oái ăm phía sau.

Chinh phục topic website cùng IELTS LangGo

Chinh phục topic website cùng IELTS LangGo

1.Từ vựng tiếng Anh topic Website

Phần thi IELTS Speaking topic Website về cơ bản sẽ xoay quanh một số câu hỏi liên quan đến mạng internet, cách sử dụng website để tra cứu thông tin sao cho hiệu quả, nội dung tìm kiếm trên internet…Vì vậy, IELTS LangGo sẽ tập trung đào sâu những từ vựng của các chủ đề này để giúp bạn chắc chắn ăn điểm Lexical range ngay tại part 1 của IELTS Speaking topic Website nhé!

Phương pháp học từ vựng của IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn đi từ phát âm chuẩn xác, ngữ nghĩa, bối cảnh sử dụng cụ thể rồi sau đó là cung cấp ví dụ minh họa kèm hình ảnh theo sau.

Nouns for website Speaking topic in IELTS

  • site /saɪt/ (n): địa chỉ truy cập

Ví dụ: I’m a big fan of blockbusters, so Netflix.com is hands down my favorite site.

  • techie /ˈtek.i/ (n): người sành công nghệ

Ví dụ: Joe is such an amazing techie that he knows everything about the Internet.

  • wireless network /ˈwaɪə.ləs net.wɜːk / (n): kết nối không dây

Ví dụ: Wireless networks help you connect to the internet anytime and get access to the latest news online.

  • social platform /ˈsəʊ.ʃəl plætfɔːm/ (n): phương tiện truyền thông mạng xã hội

Ví dụ: I spend most of my free time on some social platforms such as facebook, instagram and twitter.

  • search engine /sɜːtʃ ˈen.dʒɪn/ (n): công cụ tìm kiếm

Ví dụ: What a user may want from a search engine is to receive relevant results, and to receive them fast.

  • breakthrough /ˈbreɪk.θruː/ (n): bước đột phá

Ví dụ: The advent of the Internet was a breakthrough in modern times due to the tremendous advantages it brought to our life.

Từ vựng IELTS topic Website hữu ích

Từ vựng IELTS topic Website hữu ích

Verbs for website Speaking topic in IELTS

  • keep/stay in touch with (v) : giữ liên lạc với ai

Ví dụ: I enjoy using social platforms since I can stay in touch with my parents living far away from me.

  • get updated (v) : cập nhật thông tin

Ví dụ: The New York Times is my favorite website to visit since I want to get myself updated with international news.

  • relieve stress (v) : giải tỏa căng thẳng

Ví dụ: I would love to visit some entertaining websites such as Saostar to relieve stress after a long day at work.

  • browse the net /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng

Ví dụ: I tend to browse the net for some websites which can give me knowledge related to my subjects.

  • broaden social circle of friends (v) : mở rộng mối quan hệ bạn bè xã hội

Ví dụ: Using social networking sites really helps me broaden my social circle of friends.

  • dupe somebody into doing something (v) : lừa gạt ai làm gì

Ví dụ: The girl was duped into carrying heroin by bad guys on social platforms

Adjectives for website Speaking topic in IELTS:

  • diverse /daɪˈvɜːs/ (adj): đa dạng

Wireless network helps me connect to the internet anytime and get access to diverse information online.

  • time-consuming /ˈtaɪm.kənˌsjuː.mɪŋ/ (adj): tốn thời gian

Browsing the internet is just a time-consuming activity

  • legitimate /ləˈdʒɪt/ (adj) : chính thống, xác thực

Some content on facebook is not really legitimate so you should be careful with some fake news.

  • anonymous /əˈnɒn.ɪ.məs/ (adj): vô danh, không rõ lai lịch

You will be exposed to many sources of information from anonymous users on social platforms.

  • revamped /ˌriːˈvæmpt/ (adj) : được sắp xếp, biên tập lại

I prefer to read some websites which have content revamped logically

Để ghi nhớ từ vựng thuộc topic Website lâu hơn cũng như hệ thống chúng một cách khoa học để áp dụng vào bài thi IELTS Speaking part 1, IELTS LangGo khuyên các bạn nên tập vẽ sơ đồ tư duy mindmap :

Hãy kết nối những từ vựng bên trên lại thành một câu chuyện vui nhộn pha giữa tiếng Anh và tiếng Việt cho dễ nhớ. Cách học từ vựng này rất hiệu quả, hãy thử nhé! Sau đây là một ví dụ để các bạn tham khảo:

Tôi tên là Tom và anh trai của tôi,Tép, là một techie chính hiệu. Anh ấy dành hết tuổi thanh xuân của mình chỉ để browse the net và sử dụng social platforms nhằm mục đích broaden his social circle of friends. Thỉnh thoảng, anh ấy vẫn keep in touch with gia đình bằng facebook chat. Khác với anh ấy, tôi nghĩ việc sử dụng mạng internet thật sự time-consuming và tiềm ẩn nhiều rủi ro bởi bạn của tôi từng bị một anonymous user trên mạng xã hội dupe her into cyber crime. Thế nhưng, thỉnh thoảng tôi vẫn sử dụng search engine để tiếp cận nguồn thông tin diverseget updated with tin tức nóng hổi của xã hội.

2. Sample IELTS Speaking topic Website

Để thực sự làm chủ IELTS Speaking topic Website, ngoài việc nắm chắc từ vựng ra, bạn còn phải học cách tập vận dụng chúng một cách tự nhiên vào các bài mẫu IELTS Speaking part 1 để ăn điểm tuyệt đối. Sau đây IELTS LangGo sẽ liệt kê 4 câu hỏi chính hay gặp trong IELTS Speaking topic Website đối với part 1 và các sample answers tương ứng!

Để tăng hiệu quả khi ôn luyện IELTS Speaking topic Website, bạn chỉ nên ghi nhớ ý chính cho mỗi bài mẫu và diễn đạt chúng theo lời văn riêng của bạn. Hãy ghi âm lại giọng đọc của bạn và nghe đi nghe lại nhiều lần để phát hiện lỗi sai về phát âm, nối từ, ngữ điệu và accent. Nào hãy bắt đầu ngay nhé!

Sample IELTS Speaking topic Website

Sample IELTS Speaking topic Website

2.1.What kinds of websites do you often visit?

Answer: Definitely IELTS LangGo! I’m preparing for my up-coming IELTS exam so this page is my go-to website in which I can pick up some advanced phrases and structures to help me score a higher band in Speaking and Listening skills. Moreover, some teachers at IELTS LangGo are willing to give me a hand whenever I encounter difficulties in learning English.

(Tạm dịch: Chắc chắn là IELTS LangGo rồi! Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới nên trang web này chắc chắn là website ưa thích của tôi mà ở đó tôi có thể thu lượm được một vài cụm từ và cấu trúc nâng cao để giúp tôi ghi điểm trong các kỹ năng nghe và nói. Ngoài ra, các giảng viên tại IELTS LangGo luôn sẵn sàng giúp đỡ tôi mỗi khi tôi gặp vướng mắc trong quá trình học.)

Highlighted vocabulary:

  • go-to website (n) website ưa thích
  • pick up (v) thu lượm, góp nhặt
  • give me a hand (idiom) giúp đỡ tận tình

2.2.What is your favorite website?

Answer: I am into blockbusters so Netflix.com is hands down my go-to website whenever I have free time. On netflix, I can get access to a wide range of fascinating movies with full subtitles. Therefore, I can sharpen up my listening skill, extend my vocabulary range and let my hair down at the same time.

(Tạm dịch: Tôi khá đam mê những bộ phim bom tấn vì vậy mà Netflix.com ắt hẳn là website mà tôi ưa thích mỗi khi rảnh rỗi. Trên netflix, tôi có thể tiếp cận đến một kho tàng phim với đầy đủ phụ đề. Do đó, tôi có thể mài dũa kỹ năng nghe, mở rộng vốn từ và thư giãn cùng lúc.)

Highlighted Vocabulary:

  • be into (adj) ưa thích
  • hands down (adv) chắc chắn
  • get access to (v) tiếp cận đến
  • a wide range of (n) một loạt, một dãy
  • sharpen up (v) mài dũa, nâng cao
  • let my hair down (idiom) thư giãn

2.3. Are there any changes to the websites you often visit?

Answer: As I see it, the huge difference between the past and present websites I often visit is the content itself. While the past websites used to focus on political and economic news which is legitimate, present ones tend to say more about sensational articles and teen-related news. Also, the layout of the current webpage is much more colorful with clear fonts and illustrations.

(Tạm dịch: Theo quan điểm cá nhân tôi, sự khác biệt lớn nhất giữa các trang web của hiện tại và quá khứ nằm ở chính nội dung truyền tải. Trong khi các website trước đây tập trung vào các tin tức chính trị và kinh tế chính thống, những trang web bây giờ bàn luận nhiều hơn về tin tức giật gân hay những vấn đề liên quan đến tuổi teen. Ngoài ra, cách bài trí trang web bây giờ cũng đa màu sắc hơn với những phông chữ và hình ảnh minh họa rõ ràng.)

Highlighted Vocabulary:

  • As I see it : Theo như tôi thấy
  • focus on (v) tập trung vào
  • legitimate (adj) chính thống, hợp lệ
  • sensational articles (n) báo giật tít
  • illustrations (n) đồ họa

2.4.What kinds of websites are popular in your country?

Answer: Well, it depends on what kind of people we are referring to. For kids, the younger generation in general, they are into cartoons, music websites and other entertaining sites. For housewives, they tend to read blogs related to fashion, cooking or DIY. And for the elderly, they don’t like using the internet and opt to listen to the radio or read newspapers every morning.

(Tạm dịch: Điều này còn tùy thuộc vào nhóm người mà chúng ta ám chỉ đến là ai. Đối với lũ nhỏ, thế hệ trẻ nói chung, chúng thích phim hoạt hình, những trang web về âm nhạc hay một số kênh giải trí khác. Đối với những bà mẹ nội trợ, họ có xu hướng đọc những bài blog liên quan đến thời trang, nấu ăn và đồ tự chế. Và đối với người già, họ không thích sử dụng mạng internet nên lựa chọn nghe đài hay đọc báo vào mỗi sáng.)

Highlighted Vocabulary:

  • refer to (v) ngụ ý, ám chỉ
  • opt to do sth (v) lựa chọn
  • the elderly (n) người gi

Trên đây là toàn bộ những thông tin hữu ích tổng hợp về các từ vựng và bài mẫu trả lời cho IELTS Speaking topic Website mà bạn có thể sẽ gặp trong part 1 của bài thi IELTS Speaking.

Hy vọng, với sự hướng dẫn của IELTS LangGo, bạn sẽ có trải nghiệm ôn thi thật hiệu quả khi gặp chủ đề IELTS Speaking topic Website và đạt được band điểm mong muốn trong bài thi. Để có thể bỏ túi thêm nhiều tips ôn thi độc đáo, bạn có thể tham khảo thêm Hướng dẫn luyện thi IELTS Speaking để biết thêm chi tiết nhé.

IELTS LangGo

Nhận ưu đãi lên tới 12.000.000Đ khi đăng ký học tại IELTS LangGo - Chỉ trong tháng 3/2024
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy là người tiếp theo cán đích 7.5+ IELTS với ưu đãi KHỦNG trong tháng 3 này nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ