Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

20 Phrasal verb với Give thông dụng nhất kèm ví dụ & bài tập

Nội dung [Hiện]

Give là động từ khá phổ biến trong tiếng Anh nên không có gì lạ khi phrasal verbs với Give được sử dụng nhiều trong giao tiếp và các bài thi Tiếng Anh.

Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo học ngay 20 Phrasal verb với Give hay nhất để nâng cao vốn từ nhé.

Tổng hợp Phrasal verbs with Give trong Tiếng Anh
Tổng hợp Phrasal verbs with Give trong Tiếng Anh

1. Top 20 Phrasal verb với Give thông dụng nhất trong tiếng Anh

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các cụm động từ với Give hay gặp nhất kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Các bạn hãy chuẩn bị giấy bút ra để ghi chép lại nhé.

1. Give up

Phrasal verb Give up là một cụm động từ xuất hiện rất nhiều trên phim ảnh và âm nhạc, đồng thời, Give up cũng được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Ý nghĩa 1: Từ bỏ, ngừng cố gắng làm việc gì đó.

Ví dụ: If you give up now, everything you've done will be in vain. (Nếu bây giờ cậu từ bỏ, thì mọi thứ cậu làm sẽ trở nên vô ích.)

Ý nghĩa 2: Bỏ một thói quen nào đó

Ví dụ: I gave up drinking coffee in the morning. (Tôi đã bỏ thói quen uống cà phê vào buổi sáng.)

Ý nghĩa 3: Cắt đứt, chấm dứt mối quan hệ với ai đó. 

Ví dụ: My brother gave up all his high school friends when he went to university abroad. (Em trai tôi cắt đứt quan hệ với các bạn học cấp 3 khi đi du học đại học.)

Ý nghĩa 4: Dành thời gian (mà bạn thường dùng làm việc khác) để làm gì

Ví dụ: We gave up all of our time to take care of the children. (Chúng tôi dành toàn bộ thời gian để chăm sóc lũ trẻ.)

2. Give away

Tương tự như Give up, Phrasal verb Give away cũng được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau.

Ý nghĩa 1: Tặng cái gì đó miễn phí.

Ví dụ: To warm up the event, the host announced that they’d give away flight tickets to Seoul. (Để làm nóng sự kiện, ban tổ chức công bố họ sẽ tặng vé máy bay đến Seoul miễn phí.)

Ý nghĩa 2: Give away dùng để diễn tả hành động người cha trao con gái cho chú rể trong lễ cưới. 

Ví dụ: He gave his precious daughter away and bursted into tears. (Ông ấy trao con gái rượu cho chú rể và bật khóc.)

Ý nghĩa 3: Vô tình tiết lộ bí mật. 

Ví dụ: Don't tell secrets to Anne. She often gives them away. (Đừng nói bí mật với Anne. Cô ấy hay vô tình tiết lộ lắm.)

Phrasal verb with give như give away có rất nhiều cách dùng hay tùy vào ngữ cảnh
Phrasal verb with Give như Give away có rất nhiều cách dùng hay tùy vào ngữ cảnh

3. Give back

Phrasal verb give back có thể được hiểu theo những nghĩa như:

Ý nghĩa 1: Trả lại cái gì đó mà bạn đã mượn hoặc lấy

Ví dụ: Give me some time and I'll give back the money that I borrowed from you last week. (Hãy cho tớ một ít thời gian và tớ sẽ trả lại số tiền tớ đã vay tuần trước.)

Ý nghĩa 2: Trả lại vật hay cái gì đó mà ai đã đánh mất

Ví dụ: No matter how much money I earn, it can't give me back the carefree old days. (Dù có kiếm được bao nhiêu tiền thì những ngày vô tư hồi xưa sẽ không thể quay lại.)

4. Give in

Phrasal verb Give in (to something) thường được dùng với các ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Đầu hàng, chấp nhận thất bại

Ví dụ: 

  • The math question was harder than I thought so I had to give in and check the answer key. (Câu hỏi toán khó quá nên tớ phải dừng lại và kiểm tra lời giải.)
  • The kidnappers gave in right after the police pulled the gun out. (Mấy kẻ bắt cóc bỏ cuộc ngay khi cảnh sát rút súng ra.)

Ý nghĩa 2: Đồng ý với điều người khác muốn dù đã từ chối nhiều trước đó. 

Ví dụ: My brother is always bombarding me with tons of questions until I have to give in and do as he wants. (Em trai tôi luôn oanh tạc tôi với một đống câu hỏi cho đến khi tôi bỏ cuộc và đồng ý làm như nó muốn.)

5. Give something in

Phrasal verb Give something in có nghĩa hoàn toàn khác biệt với Give in. Give something in được dùng để diễn tả ý nghĩa giao nộp hoặc đưa cho ai một văn bản hoặc tài liệu để đọc, đánh giá hoặc giải quyết. 

Ví dụ: My manager just gave his resignation letter in. (Quản lý của tôi vừa mới đệ trình đơn xin nghỉ việc.)

6. Give of (your money, time, etc.)

Theo từ điển Cambridge, Give of có nghĩa là đóng góp (tiền bạc, thời gian, công sức,...)

Ví dụ: My mom is generous. She often gives of her free time to help other people. (Mẹ tôi là người rộng lượng. Bà thường dành thời gian rảnh để giúp đỡ mọi người.)

7. Give off

Phrasal verb Give off có thể được hiểu theo các nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Tỏa ra, phát ra cái gì đó (mùi vị, hơi ấm, ánh sáng, …)

Ví dụ: Korean people don't use cars with old exhaust treatment systems because they give off way too much emissions. (Người dân Hàn Quốc không dùng xe với hệ thống xử lý khí thải cũ vì chúng xả ra quá nhiều khí độc hại.)

Ý nghĩa 2: Toả ra, toát lên khí chất gì đó, cách mà người khác nghĩ về bạn dựa trên hành động và cử chỉ của bạn. 

Ví dụ: Despite his young age, he gives off a wise man vibe. (Dù còn trẻ nhưng ở anh ấy toát lên hình ảnh của người đàn ông thông thái.)

8. Give onto

Phrasal verb Give onto có nghĩa là dẫn đến, mở ra lối đi đến một cái gì đó. 

Ví dụ: This door gives onto a big French garden. (Cánh cửa này dẫn đến một khu vườn kiểu Pháp rộng.)

9. Give out

Phrasal verb Give out cũng được dùng theo nhiều nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Ý nghĩa 1: Phân phát

Ví dụ: I used to give out magazines in this neighborhood as a part-time job. (Tôi từng phân phát tạp chí trong khu dân cư này như một công việc bán thời gian.)

Ý nghĩa 2: Dừng làm việc, hỏng (máy móc hoặc bộ phận cơ thể)

Ví dụ: I bought this phone 5 years ago and finally it gave out yesterday. (Tớ mua chiếc điện thoại này 5 năm trước và cuối cùng hôm qua nó đã hỏng hẳn.)

Ý nghĩa 3: Give out something còn được dùng với ý nghĩa là tạo ra, sản xuất ra gì đó (nhiệt, ánh sáng, …)

Ví dụ: The radiator gives out a lot of heat. (Bộ tản nhiệt tỏa ra rất nhiều hơi nóng.)

Các bạn nhớ ghi chép lại Give phrasal verbs list trên đây nhé
Các bạn nhớ ghi chép lại Give phrasal verbs list trên đây nhé

10. Give over

Ý nghĩa: Dừng làm việc gì đó gây phiền phức cho người khác. 

Ví dụ: They played loud music in the middle of the night so I told them to give over. (Họ bật nhạc to giữa nửa đêm nên tôi có bảo họ dừng lại.)

11. Give something over to someone

Ý nghĩa: Uỷ thác chuyển giao trách nhiệm cho

Ví dụ: My father's given the contract over to his lawyer. (Bố tôi uỷ thác hợp đồng cho luật sư của ông.)

12. Give something over to something

Phrasal verb Give something over to something còn được dùng với ý nghĩa là: Dùng cái gì đó cho mục đích nhất định. (thường được dùng với nghĩa bị động)

Ví dụ: One of the rooms in the second floor is given over to storage. (Một trong những phòng ở tầng hai được dùng làm kho chứa đồ.)

13. Give out to sb

Ý nghĩa: mắng hay cằn nhằn, phàn nàn với ai

Ví dụ: My mom always gave out to us for skipping breakfast. (Mẹ luôn cằn nhằn vì chúng tôi bỏ bữa sáng.)

14. Give up on something

Ý nghĩa 1: Từ bỏ cái gì, làm gì đó

Ví dụ: She gave up on their relationship although they’ve been together for almost 10 years. (Cô ấy đã từ bỏ mối quan hệ của họ mặc dù họ đã ở bên nhau gần 10 năm.)

15. Give up on somebody

Ý nghĩa: Mất niềm tin vào ai đó

Ví dụ: I gave up on him. He always cheats on me whenever he has a chance. (Tôi mất niềm tin vào anh ta rồi. Anh ta luôn lừa dối tôi mỗi khi có cơ hội.)

16. Give it up to

Give it up to là phrasal verb thường xuyên được sử dụng trong các buổi giới thiệu khách mời hay diễn giả, người biểu diễn với ý nghĩa là: vỗ tay hoan nghênh ai đó.

Ví dụ: Ladies and gentlemen, please give it up to our next performer, Mr. Henderson. (Quý ông và quý bà, hãy hoan nghênh người biểu diễn tiếp theo của chúng ta, ngài Henderson.)

17. Give yourself/somebody up (to somebody)

Ý nghĩa: đầu thú hoặc tố cáo ai đó với cơ quan có thẩm quyền.

Ví dụ: The criminals gave themselves up to the police. (Bọn tội phạm tự ra đầu thú với cảnh sát.)

18. Give yourself up/over to something

Ý nghĩa: Dành tất cả thời gian của bạn để làm hoặc suy nghĩ về điều gì đó

Ví dụ: Whenever someone treats her badly, she gives herself up to her depression. (Mỗi khi ai đó đối xử với cô ấy không tốt, cô ấy để bản thân chìm đắm và bị chi phối bởi sự trầm cảm.)

19. Give way

Ý nghĩa: Nhường đường cho ai đó hay cái gì đó đi trước. 

→  Ví dụ: The man is trying to give way to the car behind him. (Người đàn ông đang cố nhường đường cho cái xe đằng sau.)

Ý nghĩa 2: Bị vỡ hay sụp đổ

→  Ví dụ: The old bridge gave way because of the car. (Cây cầu cũ đã bị sập vì chiếc ô tô.)

20. Give way to

Ý nghĩa: Cho phép mình bị ảnh hưởng rất mạnh mẽ bởi một cái gì đó, đặc biệt là cảm xúc

→  Ví dụ: He seems to give way to his depression after his mother accident. (Anh ấy dường như chìm đắm trong chứng trầm cảm sau tai nạn của mẹ mình.)

2. Bài tập Phrasal verb with Give có đáp án

Qua phần trên, các bạn có thể thấy trong Tiếng Anh có khá nhiều Phrasal verb với Give và mỗi cụm động từ lại có thể được dùng với nhiều nghĩa khác nhau. Để kiểm tra xem các bạn nhớ bài đến đâu, hãy cùng chúng mình làm bài tập ngắn dưới đây nhé!

Luyện tập với phrasal verbs with give exercises
Luyện tập với phrasal verbs with give exercises

Bài tập 1. Điền phrasal verb give thích hợp vào câu

1. At a wedding, it is tradition for the father of the bride to _____ his daughter.

2. She _____ all her high school friends when she left the city to go to university.

3. Yesterday, they _____ free gifts to the audience in the concert.

4. After realizing that he had no chance, the soldier _____.

5. Jonathan _____ smoking 1 year ago after his father died of lung cancer.

6. Organizers are _____ free tickets to people coming to the event.

Đáp án:

1. give away

2. gave up

3. gave away

4. gave in

5. gave up

6. giving out

Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn tổng hợp các Phrasal verb với Give trong Tiếng Anh kèm giải nghĩa và ví dụ cụ thể.

Để ghi nhớ và sử dụng các cụm động từ với Give một cách chính xác, các bạn có thể tự lấy thêm các ví dụ và tìm thêm các bài tập khác để luyện tập nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ