Chủ đề giáo dục (Education) tuy đã xuất hiện nhiều lần trong đề thi IELTS cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết nhưng vẫn chưa có dấu hiệu giảm nhiệt. Vì vậy, việc học từ vựng tiếng Anh nói chung và collocation chủ đề Education nói riêng là rất cần thiết với những bạn mong muốn đạt band điểm 6.5 IELTS trở lên.
Trong bài viết này hãy cùng IELTS LangGo khám phá 40 collocations chủ đề Education siêu chất lượng. Đừng quên đọc đến cuối bài viết để bỏ túi các cách học collocation siêu hiệu quả từ các cao thủ IELTS nhé.
Collocation là sự kết hợp các từ đơn thành một cụm từ có nghĩa. Collocation được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Ví dụ: Khi người bản ngữ muốn nói về lời hứa, thay vì sử dụng “promise” họ có thể dùng collocation “have a word (with)”.
👉 My father has my word that I will take out the rubbish everyday. (Tôi hứa với bố tôi là tôi sẽ đi vứt rác hàng ngày).
Định nghĩa của collocation và tầm quan trọng của nó trong IELTS
Không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà collocation còn đóng một vai trò quan trọng trong bài thi IELTS.
Việc sử dụng thành thạo collocation IELTS sẽ giúp bạn “ghi điểm” với giám khảo bởi nó thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản ngữ, khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt, chính xác của bạn. Nhờ vậy band điểm IELTS bạn nhận được chắc chắn sẽ không hề thấp chút nào.
Các bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về Collocation và ứng dụng của collocation trong việc học Tiếng Anh và IELTS nhé.
Education là một trong những chủ đề bắt buộc phải tìm hiểu khi ôn thi IELTS. Chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong cả 4 bài thi Nghe - Nói - Đọc - Viết. Vì vậy, hãy trang bị ngay cho mình một list các collocation chủ đề Education để áp dụng ngay khi cần nhé.
Extracurricular activity: hoạt động ngoại khóa
→ Ví dụ: Schools should encouraged students to take part in extracurricular activities to develop soft skills and broaden their horizons. (Trường học nên khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động ngoại khóa để phát triển kỹ năng mềm và mở mang kiến thức.)
Give out homework: giao bài tập về nhà
→ Ví dụ: Our teacher always gives out homework before holiday. (Giáo viên của chúng tôi luôn giao bài tập về nhà trước kỳ nghỉ lễ.)
Deliver a speech/lecture = Make a presentation: thuyết trình
→ Ví dụ: We will deliver a speech about how to protect endangered species next Friday. (Chúng tôi sẽ thuyết trình về cách bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng vào thứ Sáu tới.)
Fall behind with studies: không theo kịp việc học ở trường
→ Ví dụ: Anna fell behind with studies in college because she spent most of her time on playing video games. (Anne không theo kịp việc học ở trường cao đẳng vì cô ấy dành phần lớn thời gian của mình vào việc chơi điện tử.)
Play truant/truancy: trốn học
→ Ví dụ: He was expelled from school because of playing truant regularly. (Anh ấy bị đuổi khỏi trường vì trốn học thường xuyên.)
Intensive course: khóa học chuyên sâu
→ Ví dụ: She was forced into enrolling in an intensive course about technology. (Cô ấy bị bắt phải tham gia vào một khóa học chuyên sâu về công nghệ.)
Vocational course: khóa học nghề
→ Ví dụ: Instead of going straight to university, she decided to take a vocational course. (Thay vì vào thẳng đại học, cô ấy quyết định theo học một khóa học nghề.)
Comprehensive education: giáo dục toàn diện
→ Ví dụ: Comprehensive education is designed for students of different abilities. (Giáo dục toàn diện dành cho những học sinh có năng lực khác nhau.)
Keep up with the workload: bắt kịp với việc học trên trường
→ Ví dụ: My daughter can’t keep up with the workload, as a result, she usually gets bad marks at school. (Con gái tôi không thể bắt kịp với việc học, vì vậy, con bé thường bị điểm kém ở trường.)
Tone deaf: điếc tông
→ Ví dụ: Harry isn’t interested in music because he is tone deaf. (Harry không thích âm nhạc vì anh ấy bị điếc tông.)
Have a natural talent for something: có năng khiếu bẩm sinh về cái gì
→ Ví dụ: I have a natural talent for French. It just took me three months to speak French fluently. (Tôi có năng khiếu bẩm sinh về tiếng Pháp. Tôi chỉ mất có 3 tháng để nói tiếng Pháp thành thạo.)
Straight A student: học sinh đạt nhiều điểm cao
→ Ví dụ: Peter studied day and night, so he became a straight A student in our class. (Peter học ngày đêm. vì vậy cậu ấy trở thành học sinh luôn đạt điểm cao trong lớp chúng tôi.)
Have unusual intelligence = Highly intelligent: cực kỳ thông minh
→ Ví dụ: When my brother was a kid, his teachers identified him as having unusual intelligence. (Khi em trai tôi còn bé, giáo viên của em ấy đã xác định rằng em ấy cực kỳ thông minh.)
Remarkable mental agility: khả năng tư duy nhanh
→ Ví dụ: Andy is famous for her remarkable mental agility. (Andy nổi tiếng vì có khả năng tư duy nhanh cực đỉnh.)
A special programme for gifted children: chương trình dành riêng cho học sinh giỏi
→ Ví dụ: My school has initiated a special program for gifted children. (Trường tôi đã khởi xướng một chương trình đặc biệt dành cho học sinh có năng khiếu.)
Win a scholarship: dành được học bổng
→ Ví dụ: She won a scholarship to study at New York University. (Cô ấy dành được học bổng của trường Đại học New York.)
Secure a place: được nhận vào học
→ Ví dụ: My brother secured a place at the most famous technological universities in our country. (Anh trai tôi đã giành được một suất vào trường đại học công nghệ nổi tiếng nhất của đất nước.)
Core subjects: những môn học chính
→ Ví dụ: In Vietnam’s secondary school, the core subjects includes literature, math and English. (Ở trường cấp 2 của Việt Nam, những môn học chính bao gồm văn, toán và tiếng Anh.)
Distinguished scholars: những học giả xuất chúng
→ Ví dụ: She was the most distinguished scholar in archeological field. (Bà ấy là học giả xuất chúng nhất trong lĩnh vực khảo cổ học.)
Achieve considerable success: đạt thành công đáng kể
→ Ví dụ: The company has achieved considerable success in this market. (Công ty đã gặt hái được nhiều thành công đáng kể trong thị trường này.)
Graduate from high school/university: tốt nghiệp cấp 3/đại học
→ Ví dụ: She graduated from university last month. (Cô ấy tốt nghiệp đại học tháng trước.)
Sign up for = Enroll in: đăng ký
→ Ví dụ: She has signed up for many English courses. (Cô ấy đã đăng ký rất nhiều khóa học tiếng Anh.)
Meet the entry requirements for university entrance: đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào của trường đại học
→ Ví dụ: Finally, her son met the entry requirements for university entrance and was accepted in a prestigious university. (Cuối cùng, con trai bà đã đáp ứng đủ điều kiện đầu vào để vào đại học và được nhận vào một trường đại học danh tiếng.)
Complete a degree: hoàn thành một văn bằng
→ Ví dụ: He completed a degree in biochemistry. (Anh ấy đã hoàn thành một văn bằng về chuyên ngành hóa sinh.)
Show a marked improvement: thể hiện sự tiến bộ to lớn
→ Ví dụ: Mary has shown a marked improvement in English. (Mary đã thể hiện sự tiến bộ vượt bậc trong môn tiếng Anh.)
Learn something by heart: học thuộc lòng
→ Ví dụ: My father can recite all Nguyen Du’s poems. He learned them all by heart when he was still at school. (Cha tôi có thể trích dẫn tất cả thơ của Nguyễn Du. Ông ấy học thuộc lòng chúng khi vẫn còn đi học ở trường.)
Have a thirst for knowledge: khát khao tìm tòi, học hỏi
→ Ví dụ: He has a strong thirst for knowledge. (Anh có có niềm đam mê học hỏi mãnh liệt.)
A quick/fast learner: một người tiếp thu nhanh
→ Ví dụ: She is a fast learner who was able to learn the dancing technique in a very short period of time. (Cô ấy là người tiếp thu nhanh, cô ấy có thể học các kỹ thuật nhảy chỉ trong một thời gian ngắn.)
Demonstrate an ability to ..: bộc lộ khả năng …
→ Ví dụ: Sarah has demonstrated an ability to remember everything from just a single glance. (Sarah đã bộc lộ khả năng ghi nhớ mọi thứ chỉ trong một cái nhìn.)
Have a (good) head for something: giỏi cái gì
→ Ví dụ: Kimmy has a good head for figures. (Kimmy rất giỏi tính toán.)
Have a proven ability for something: có khả năng làm gì
→ Ví dụ: Despite having a proven ability for Math, Joana will not make any progress until she stops playing video games all day. (Mặc dù có khả năng Toán học đã được chứng minh, Joana sẽ không tiến bộ gì cho đến khi cô ấy ngừng chơi điện tử cả ngày.)
To be an eager beaver: học tập cần cù, chăm chỉ
→ Ví dụ: Hannah is such an eager beaver that she always stays up late to study. (Hannah là người học tập chăm chỉ đến nỗi mà cô ấy luôn thức đêm để học bài.)
To work your way through university: tự kiếm tiền để học đại học
→ Ví dụ: I have had to work my way through university, therefore I barely has free time. (Tôi phải làm việc để kiếm tiền học đại học, vì vậy tôi hầu như không có thời gian rảnh.)
To sit an exam: làm bài thi
→ Ví dụ: Whenever I have to sit an exam, I feel under pressure. (Bất cứ khi nào tôi phải làm bài thi, tôi cảm thấy rất áp lực.)
Các bạn hãy ghi chép lại những Collocation chủ đề Education để học và ôn lại nhé
To attend classes: tham gia các lớp học
→ Ví dụ: In order to pass the final exam, it is compulsory to attend all of the classes. (Để vượt qua kỳ thi cuối khóa, bạn bắt buộc phải tham gia tất cả các lớp học.)
To take a year out: bảo lưu 1 năm
→ Ví dụ: Before going to the college, I made decision to take a year out and work in a restaurant.(Trước khi đi học cao đẳng, tôi quyết định bảo lưu 1 năm để làm việc trong một nhà hàng.)
Gain/Obtain/Enrich knowledge: đạt được/có được/làm giàu kiến thức
→ Ví dụ: Taking English course will help students to improve their English in a short period of time. (Tham gia các khóa học tiếng Anh sẽ giúp học sinh cải thiện tiếng Anh của họ trong một khoảng thời gian ngắn.)
Have/gain access to education: tiếp cận với giáo dục
→ Ví dụ: Having access to education is a human’s right. (Quyền tiếp cận đến giáo dục là một quyền của con người.)
Face to face class: lớp học trực tiếp
→ Ví dụ: When you attend a face to face class, you will have a chance to communication with teachers directly. (Khi tham gia lớp học trực tiếp, bạn sẽ có cơ hội trao đổi trực tiếp với giáo viên.)
Distance learning: học trực tuyến
→ Ví dụ: One advantage of taking distance learning course is the flexible schedule. (Một ưu điểm của việc học từ xa là lịch học linh hoạt.)
Trong phần trên, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn 40 collocations chủ đề Education. Vậy làm thể nào để học và nhớ được những collocations này. Chúng ta sẽ cùng tham khảo các phương pháp học trong phần này nhé.
Collocation khác với từ vựng thông thường ở chỗ nó được tạo nên từ sự kết hợp của nhiều từ đơn. Vì vậy bạn không nên học riêng lẻ từng từ mà hãy thử áp dụng các phương pháp học collocation dưới đây:
Chuẩn bị một cuốn từ điển collocation
Sở hữu một cuốn từ điển collocation sẽ rất hữu ích và thuận tiện cho việc tra cứu và học collocation của bạn bởi nhìn chung hầu hết từ điển đều liệt kê đầy đủ và giải thích nghĩa của các collocation phổ biến trong tiếng Anh.
IELTS LangGo khuyên bạn nên lựa chọn những cuốn từ điển của những NXB uy tín như cuốn Oxford Collocation Dictionary và English Collocations in Use Advanced & Intermediate. Hai cuốn sách này sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật những collocation bạn cần biết cũng như ví dụ và bài tập thực hành.
Học collocation theo chủ đề
Học collocation theo chủ đề được xem là phương pháp học từ vựng hiệu quả số 1 đã được nhiều bạn áp dụng và thành công. Phương pháp này giúp người học ghi nhớ từ vựng nhanh chóng cũng như dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Ví dụ khi gặp topic giáo dục trong đề thi IELTS Speaking bạn sẽ không phải mất nhiều thời gian suy nghĩ nên dùng collocation chủ đề Education nào hay câu này trong tiếng Anh diễn đạt ra sao.
Thường xuyên ghi chép lại những collocation học được
Trong quá trình ôn thi IELTS bạn chắc chắn sẽ bắt gặp rất nhiều collocations về các chủ đề khác nhau như collocation chủ đề Education. Hãy dùng bút highlight hoặc ghi chép các collocations đó vào một cuốn sổ nhỏ kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa.
Bạn nên lập bảng gồm có 3 cột: collocations - nghĩa - ví dụ để ghi chép lại các collocations, mỗi bảng là một chủ đề. Cách ghi chép này rất khoa học, dễ nhìn và rất thuận tiện để bạn ôn tập lại collocation chưa nhớ.
Luyện tập sử dụng collocation thường xuyên
Học phải đi đôi với thực hành thì mới có thể ghi nhớ kiến thức lâu dài. Hãy cố gắng tự tạo cho mình cơ hội để áp dụng những collocation đã học vào thực tế. Ví dụ hôm nay bạn học collocation chủ đề Education thì đừng quên sử dụng ngay những collocation này vào bài nói và bài viết của mình nhé.
Trên đây là 40 collocations chủ đề Education mà IELTS LangGo đã biên soạn và tổng hợp. Hy vọng những kiến thức mà IELTS LangGo chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn ôn tập hiệu quả cho kỳ thi IELTS sắp tới.
Nếu bạn muốn học thêm collocations về những chủ đề khác, hãy truy cập vào IELTS Vocabulary để khám phá những bài viết thú vị và chất lượng về từ vựng IELTS nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ