Phrasal verb (cụm động từ) là một chủ điểm kiến thức quan trọng trong Tiếng Anh. Việc học các phrasal verb sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ và đa dạng hóa cách diễn đạt khi nói hoặc viết.
Một trong cách học cụm động từ hiệu quả chính là nhóm các phrasal verb theo động từ chính. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn 25 Phrasal verb với Go thông dụng nhất kèm ví dụ cụ thể. Các bạn đừng quên ghi chép để xem lại khi cần và làm bài tập ứng dụng ở phần cuối nhé!
Bên cạnh các cụm đồng từ với Go phổ biến như go away, go out,... bạn nhất định không thể bỏ qua các phrasal verb with Go sau đây:
1.1. Go after
Ý nghĩa 1: Theo đuổi để bắt được một ai đó
→ Ví dụ: The police have been going after the gang members involved in the robbery. (Cảnh sát đã theo đuổi các thành viên trong băng đảng liên quan đến vụ cướp.)
Ý nghĩa 2: Theo đuổi, cố gắng đạt được điều gì đó
→ Ví dụ: The company is going after a new market segment to expand its customer base. (Công ty đang cố gắng tiếp cận một phân khúc thị trường mới để mở rộng cơ sở khách hàng.)
1.2. Go against
Ý nghĩa 1: Đi ngược lại, không làm đúng với quy tắc hoặc luật lệ
→ Ví dụ: It is important not to go against the rules and regulations of the organization. (Quan trọng là không vi phạm các quy định của tổ chức.)
Ý nghĩa 2: Đối lập hoặc trái với mong muốn của ai đó
→ Ví dụ: Her decision to quit her stable job went against her parents' wishes. (Quyết định của cô ấy từ bỏ công việc ổn định trái với nguyện vọng của cha mẹ cô ấy.)
1.3. Go ahead
Ý nghĩa: Tiến hành làm gì đó như dự định dù có khó khăn, cản trở
→ Ví dụ: Despite the bad weather, the outdoor concert went ahead as planned. (Bất chấp thời tiết xấu, buổi hòa nhạc ngoài trời diễn ra như đã dự định.)
1.4. Go all out
Ý nghĩa: Cố gắng hết sức làm gì đó
→ Ví dụ: She went all out to make her wedding day perfect. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để ngày cưới của mình trở nên hoàn hảo.)
1.5. Go along
Ý nghĩa: Đồng ý hoặc tuân theo
→ Ví dụ: The majority of the group decided to go along with the suggested changes. (Đa số trong nhóm quyết định tán thành các thay đổi được đề xuất.)
1.6. Go around
Ý nghĩa 1: Đi quanh hoặc lan truyền
→ Ví dụ: News about the incident quickly went around the office. (Thông tin về sự cố nhanh chóng lan truyền trong văn phòng.)
Ý nghĩa 2: Chia sẻ
→ Ví dụ: The charity organization is asking for donations to go around and help those in need. (Tổ chức từ thiện đang yêu cầu đóng góp để chia sẻ và giúp đỡ những người đang gặp khó khăn.)
1.7. Go at
Ý nghĩa: Tấn công
→ Ví dụ: The dog went at the postman as soon as he approached the gate. (Con chó tấn công người đưa thư ngay khi anh ta tiến lại cổng.)
1.8. Go away
Ý nghĩa 1: Rời đi, bỏ đi khỏi 1 nơi nào đó
→ Ví dụ: Can you please go away and leave me alone? (Bạn có thể đi đi và để tôi một mình được không?)
Ý nghĩa 2: Biến mất·
→ Ví dụ: The pain in my leg eventually went away after a few days. (Đau trong chân tôi cuối cùng biến mất sau vài ngày.)
1.9. Go back
Ý nghĩa: Trở lại hoặc quay về
→ Ví dụ: Let's go back and review the previous lesson before moving on. (Hãy quay lại và xem xét bài học trước trước khi tiếp tục.)
1.10. Go by
Ý nghĩa 1: Trôi đi, trôi qua (trong thời gian hoặc không gian)
→ Ví dụ: Time goes by so quickly when you're having fun. (Thời gian trôi qua nhanh chóng khi bạn đang vui.)
Ý nghĩa 2: Dựa theo, tuân theo thông tin từ cái gì hoặc ai đó
→ Ví dụ: Let's go by the schedule and make sure we stay on track. (Hãy tuân theo lịch trình và đảm bảo chúng ta duy trì đúng tiến độ.)
1.11. Go down
Ý nghĩa 1: Di chuyển từ một vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn
→ Ví dụ: The hiker carefully went down the steep mountain trail. (Người đi bộ leo núi đi xuống cẩn thận theo con đường leo núi dốc.)
Ý nghĩa 2: Giảm xuống
→ Ví dụ: The price of the stock went down significantly. (Giá cổ phiếu đã giảm đáng kể.)
Ý nghĩa 3: Được ghi nhận hoặc ghi nhớ
→ Ví dụ: The historic event will go down in the annals of the city's history. (Sự kiện lịch sử sẽ được ghi nhận trong lịch sử thành phố.)
Ý nghĩa 4: Ngừng hoạt động, hỏng (máy tính)
→ Ví dụ: Computer system is going down in ten minutes. (Hệ thống máy tính sẽ ngừng hoạt động trong mười phút nữa.)
1.12. Go for
Ý nghĩa 1: Cố gắng thực hiện hoặc theo đuổi gì đó
→ Ví dụ: He decided to go for his dream of starting his own business. (Anh ấy quyết định theo đuổi ước mơ khởi nghiệp của riêng mình.)
Ý nghĩa 2: Tấn công ai đó
→ Ví dụ: The thief went for the policeman with gun. (Tên trộm tấn công cảnh sát bằng súng.)
Ý nghĩa 3: Yêu thích ai đó hoặc cái gì đó
→ Ví dụ: The kids have gone for the new video game. They can't stop playing it. (Các em đã phải lòng trò chơi điện tử mới. Các em không thể dừng chơi nó.)
Ý nghĩa 4: Lựa chọn gì đó
→ Ví dụ: He decided to go for the job offer because it provided great benefits. (Anh ấy quyết định chấp nhận đề nghị việc làm vì nó mang lại lợi ích tuyệt vời.)
Ý nghĩa 5: Áp dụng, có hiệu lực cho ai đó hoặc cái gì đó
→ Ví dụ: The new safety regulations go for all employees, regardless of their position. (Quy định an toàn mới áp dụng cho tất cả nhân viên, bất kể vị trí của họ.)
1.13. Go in
Ý nghĩa: Đi vào một nơi nào đó
→ Ví dụ: The students were excited to go in and explore the museum. (Các học sinh hào hứng khi vào bên trong và khám phá bảo tàng.)
1.14. Go into
Ý nghĩa 1: Nghiên cứu, điều tra hoặc tìm hiểu chi tiết về một vấn đề
→ Ví dụ: The researchers are planning to go into the causes of the disease. (Các nhà nghiên cứu đang lên kế hoạch nghiên cứu nguyên nhân của căn bệnh.)
1.15. Go off
Ý nghĩa 1: Phát nổ hoặc nổ tung
→ Ví dụ: The bomb went off with a deafening blast, causing widespread destruction. (Quả bom nổ tung với tiếng nổ lớn, gây ra sự tàn phá lan rộng.)
Ý nghĩa 2: Hỏng, không hoạt động
→ Ví dụ: The electricity will be going off for ten minutes while the workmen test the circuit. (Điện sẽ tắt trong mười phút trong khi công nhân kiểm tra mạch điện.)
Ý nghĩa 3: Nổi giận, tức giận
→ Ví dụ: The boss went off when he found out about the mistake in the report. (Sếp nổi giận khi biết về lỗi trong báo cáo.)
Ý nghĩa 4: Đổ chuông (các thiết bị báo động)
→ Ví dụ: The fire alarm went off, and we had to evacuate the building. (Còi báo cháy reo, và chúng tôi phải sơ tán khỏi tòa nhà.)
Ý nghĩa 6: Không còn thích hoặc hứng thú như trước
→ Ví dụ: He has gone off action movies and prefers romantic comedies now. (Anh ta không còn thích phim hành động nữa và bây giờ thích phim hài lãng mạn hơn.)
1.16. Go on
Ý nghĩa 1: Diễn ra, xảy ra
→ Ví dụ: The party went on all night, with music and dancing. (Bữa tiệc kéo dài suốt đêm, với âm nhạc và khiêu vũ.)
Ý nghĩa 2: Tiếp tục thực hiện một hành động nào đó
→ Ví dụ: The team went on working tirelessly to meet the project deadline. (Đội ngũ tiếp tục làm việc không mệt mỏi để đáp ứng thời hạn dự án.)
Ý nghĩa 3: Tiếp tục
→ Ví dụ: The show must go on, despite the technical difficulties. (Buổi biểu diễn phải tiếp tục diễn ra, bất kể sự cố kỹ thuật.)
Ý nghĩa 4: Nói nhiều về một vấn đề nào đó khiến người khác cảm thấy phiền toái, khó chịu
→ Ví dụ: He tends to go on and on about his favorite sports team. (Anh ta có xu hướng nói mãi về đội thể thao yêu thích của mình.)
1.17. Go out
Ý nghĩa 1: Rời khỏi một tòa nhà hoặc không gian cụ thể (đặc biệt như đi chơi, mua sắm, …)
→ Ví dụ: They decided to go out to have lunch. (Họ quyết định ra ngoài ăn trưa.)
Ý nghĩa 2: Bị tắt đi (lửa hoặc ánh sáng)
→ Ví dụ: The candles went out, leaving the room in darkness. (Nến tắt, làm cho căn phòng trở nên tối tăm.)
Ý nghĩa 3: Hẹn hò, có một mối quan hệ lãng mạn với ai đó
→ Ví dụ: The couple has been going out for a year. (Cặp đôi đã hẹn hò 1 năm.)
1.18. Go over
Ý nghĩa 1: Xem xét hoặc kiểm tra kỹ lưỡng
→ Ví dụ: Please go over your answers before submitting the test. (Hãy xem xét kỹ lại câu trả lời trước khi nộp bài kiểm tra.)
Ý nghĩa 2: Được tiếp nhận hoặc chấp nhận một cách tích cực
→ Ví dụ: The controversial statement made by the politician didn't go over well with the public. (Những lời tuyên bố gây tranh cãi của chính trị gia không được công chúng tiếp nhận tốt.)
1.19. Go through
Ý nghĩa 1: Kiểm tra kỹ lưỡng (đặc biệt là để tìm gì đó)
→ Ví dụ: The security team went through every bag at the entrance. (Đội an ninh kiểm tra kỹ lưỡng mọi túi xách ở cửa vào.)
Ý nghĩa 2: Trải qua, trải nghiệm
→ Ví dụ: She went through a difficult period after her divorce. (Cô ấy trải qua một giai đoạn khó khăn sau khi ly hôn.)
Ý nghĩa 3: Được thông qua (hợp đồng, luật lệ, …)
→ Ví dụ: The new proposals for the National Park did not go through. (Các đề xuất mới cho Vườn quốc gia đã không được thông qua.)
1.20. Go to
Ý nghĩa 1: Đi đến địa điểm nào đó
→ Ví dụ: We need to go to the store to buy some groceries. (Chúng ta cần đi đến cửa hàng để mua đồ tạp hóa.)
Ý nghĩa 2: Được đưa cho ai hoặc dùng làm gì đó
Ví dụ: Revenue from the concert will go to charity. (Doanh thu từ buổi hòa nhạc sẽ được dùng làm từ thiện.)
1.21. Go towards
Ý nghĩa: Được sử dụng cho mục đích nào đó
→ Ví dụ: The money we raise will go towards supporting local charities. (Số tiền chúng tôi gây quỹ sẽ được sử dụng để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.)
1.22. Go under
Ý nghĩa 1: Chìm xuống
→ Ví dụ: The boat hit a reef and started to go under. (Chiếc thuyền va vào một rạn san hô và bắt đầu chìm xuống nước.)
Ý nghĩa 2: Phá sản
→ Ví dụ: The company couldn't sustain its operations and eventually went under. (Công ty không thể duy trì hoạt động và cuối cùng đã phá sản.)
Ý nghĩa 3: Được gọi với cái tên là
→ Ví dụ: The whistleblower goes under the code named "Deepthroat" to protect their identity. (Người tố cáo tự gọi mình với mã hiệu "Deepthroat" để bảo vệ danh tính.)
1.23. Go up
Ý nghĩa 1: Tăng lên (khi nói về giá cả, giá trị)
→ Ví dụ: The cost of living continues to go up every year. (Chi phí sinh hoạt tiếp tục tăng lên mỗi năm.)
Ý nghĩa 2: Được xây dựng
→ Ví dụ: New skyscrapers are going up in the city center. (Các tòa nhà chọc trời mới đang được xây dựng lên ở trung tâm thành phố.)
Ý nghĩa 3: Bị cháy hoặc phá hủy bởi lửa
→ Ví dụ: The old building went up in flames yesterday. (Tòa nhà cũ đã bốc cháy ngày hôm qua.)
1.24. Go with
Ý nghĩa 1: Đồng ý, chấp thuận
→ Ví dụ: The team decided to go with the first option presented. (Đội quyết định chọn tùy chọn đầu tiên được trình bày.)
Ý nghĩa 2: Đi cùng với, hợp với cái gì
→ Ví dụ: I think the blue tie goes well with your suit. (Tôi nghĩ cà vạt màu xanh phù hợp với bộ vest của bạn.)
1.25. Go without
Ý nghĩa: Sống thiếu hoặc không có điều gì đó
→ Ví dụ: Due to budget constraints, we'll have to go without a vacation this year. (Vì hạn chế ngân sách, chúng ta sẽ không có kỳ nghỉ trong năm nay.)
Lựa chọn Phrasal verb với Go phù hợp để điền vào mỗi chỗ trống sau đây:
1. Susan has _____ the flu and can't accompany us to the theatre this evening. What a shame!
2. I want to _____ the solution again. I didn't really understand it.
3. The Hornets need to win their final match by two points to _____ to the final.
4. A car bomb _____ in Madrid this morning near the parliament. Nobody was injured.
5. If you keep _____ about your damn new car anymore, I will stop listening to you. Change the subject!
6. If you try to sell this on the open market, it could _____ around $5000.
7. If the President makes a speech about raising taxes, it won't _____ very well.
8. Something has _____ in this fridge. There's a terrible smell!
9. After the divorce, I _____ a lot before finding my self-confidence again.
10. Gambling _____ my principles.
11. She has _____ a lot of hardships.
12. I will _____ these files if I get time.
13. Whether you give us your support or not we will _____
14. Have we got enough food to _____?
15. We have gone a bit too far. Don't you think we should _____ now?
16. Don't forget to _____ your notes before the exam.
17. Prices of essential commodities have _____ because of inflation.
18. James is ......................... with a French girl.
(Nguồn tham khảo: ESL Lounge)
ĐÁP ÁN
1. down with
2. go over
3. go through
4. went off
5. going on
6. go for
7. go over
8. gone off
9. went through
10. goes against
11. gone through
12. go through
13. go ahead
14. go round
15. go back
16. go over
17. gone up
18. going out
Như vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp cho các bạn 25 cụm động từ với Go thông dụng nhất trong Tiếng Anh. Các bạn hãy ghi chép lại theo cách của riêng mình, tự lấy ví dụ và đừng quên làm bài tập Phrasal verb với Go để nhớ từ vựng nhanh hơn nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ