Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

List 90+ Idioms IELTS Speaking kinh điển giúp tăng band hiệu quả nhất

Post Thumbnail

Với những người đang ôn luyện IELTS, Idioms IELTS Speaking là một trong những yếu tố mà bạn không thể bỏ qua. Idioms không chỉ giúp bài nói của bạn tự nhiên và cuốn hút hơn mà còn là một tiêu chí giúp bạn tăng band hiệu quả nhưng cách sử dụng đùng ngữ cảnh thì không phải ai cũng biết.

Vậy đâu là những Idioms hữu dụng nhất cho bài IELTS Speaking của bạn? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây của IELTS LangGo nhé!

1. Tại sao nên sử dung Idioms trong IELTS Speaking?

Idiom (hay còn gọi là thành ngữ) là những cụm từ đặc biệt, mang một ý nghĩa hoàn toàn khác biệt so với nghĩa đen của từng từ cấu tạo nên nó.

Ví dụ: It's raining cats and dogs. (trời mưa như trút nước)

Trong bài thi IELTS Speaking, nếu bạn đặt mục tiêu band điểm 7+ thì Idioms IELTS Speaking là một yếu tố mà bạn nhất định không được bỏ qua.

Tại sao bạn nên học Idioms IELTS Speaking?

Tại sao bạn nên học Idioms IELTS Speaking?

Cụ thể, theo bảng tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking, nếu bạn muốn đạt được band 7, ở tiêu chí Từ vựng (Lexical Resource), bạn phải đáp ứng được yêu cầu sau:

“Uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation, with some inappropriate choices” (Sử dụng những từ vựng ít phổ biến và mang tính thành ngữ và cho thấy một số nhận thức về phong cách (nói) và collocation, với một số lựa chọn không phù hợp).

Như vậy, để đạt được những band điểm cao hơn, yếu tố Idioms vẫn là một yếu tố bắt buộc trong tiêu chí Lexical Resource. Tuy nhiên, yêu cầu trong việc sử dụng Idioms cũng sẽ khắt khe hơn.

2. 100 Idioms IELTS Speaking theo chủ đề giúp nâng cao band điểm

Trong phần này, hãy cùng IELTS LangGo khám phá những “Best Idioms for IELTS Speaking” thường được sử dụng cùng cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế nhé!

2.1. Idioms chủ đề Family (Gia đình)

Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Blood is thicker than water Tình máu mủ ruột thịt quan trọng hơn tất cả Even though we sometimes argue, blood is thicker than water - I know my siblings will always support me when I need them. (Mặc dù đôi khi chúng tôi cãi nhau, nhưng một giọt máu đào hơn ao nước lã - tôi biết anh chị em tôi sẽ luôn ủng hộ tôi khi tôi cần.)
Like father, like son / Like mother, like daughter Con cái thường giống cha mẹ về tính cách hoặc hành vi John is so passionate about music, just like his father - like father, like son, I guess! (John rất đam mê âm nhạc, giống như cha cậu ấy vậy - quả nhiên cha nào con nấy!)
Run in the family Đặc điểm hoặc tính cách được di truyền trong gia đình Musical talent runs in my family - my grandmother was a pianist, and now my sister is studying at the conservatory. (Năng khiếu âm nhạc chạy trong dòng máu gia đình tôi - bà tôi là pianist, và giờ em gái tôi đang học tại nhạc viện.)
Family comes first

Gia đình là trên hết I had to turn down that job offer abroad because family comes first, and my parents need me here. (Tôi đã phải từ chối lời mời làm việc ở nước ngoài vì gia đình là trên hết, và bố mẹ tôi cần tôi ở đây.)
Be the spitting image of someone Giống hệt ai đó về ngoại hình My younger brother is the spitting image of our father when he was young - they could be twins! (Em trai tôi giống hệt bố tôi khi còn trẻ - họ trông như sinh đôi vậy!)
Family-oriented Coi trọng gia đình, đặt gia đình lên hàng đầu I'm very family-oriented - I always prioritize spending time together during holidays and celebrations. (Tôi rất coi trọng gia đình - Tôi luôn ưu tiên dành thời gian bên nhau trong các dịp lễ và kỷ niệm.)
Wear the pants in the family Là người ra quyết định chính trong gia đình In modern families, it's not always the father who wears the pants - sometimes it's the mother, or both parents share decision-making equally. (Trong các gia đình hiện đại, không phải lúc nào người cha cũng là người ra quyết định chính - đôi khi là người mẹ, hoặc cả bố mẹ đều chia sẻ việc ra quyết định một cách bình đẳng.)

2.2. Idioms IELTS Speaking hay về chủ đề Education (Giáo dục)

Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Hit the books Học hành chăm chỉ, tập trung vào việc học These days I'm really hitting the books because I want to improve my English proficiency. (Gần đây tôi đang học tập rất chăm chỉ vì muốn nâng cao trình độ tiếng Anh.)
Learn the ropes Học cách làm việc gì đó từ những điều cơ bản When I first started university, it took me a few months to learn the ropes of academic writing. (Khi mới bắt đầu vào đại học, tôi mất vài tháng để học được những điều cơ bản về viết học thuật.)
Learn by heart Học thuộc lòng In my school days, we had to learn many poems by heart. (Trong những ngày đi học, chúng tôi phải học thuộc lòng nhiều bài thơ.)
Burn the midnight oil Thức khuya để học hoặc làm việc During my final year of university, I often burnt the midnight oil preparing for exams and completing my thesis. (Trong năm cuối đại học, tôi thường thức khuya để chuẩn bị cho các kỳ thi và hoàn thành luận văn.)
A quick learner Người học nhanh, dễ tiếp thu kiến thức mới My study partner is such a quick learner - she can understand complex math problems after just one explanation.(Bạn học của tôi là một người học rất nhanh - bạn ấy có thể hiểu các bài toán phức tạp chỉ sau một lần giải thích.)
Know something inside out Hiểu biết điều gì đó một cách thấu đáo, tường tận My English teacher knows grammar rules inside out - she can explain even the most complex structures in a way that everyone can understand. (Giáo viên tiếng Anh của tôi hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp - cô ấy có thể giải thích ngay cả những cấu trúc phức tạp nhất theo cách mà mọi người có thể hiểu được.)
Food for thought Điều gì đó đáng để suy ngẫm và học hỏi My favorite teacher always gives us food for thought by relating our lessons to real-life situations, making the learning process more meaningful. (Giáo viên yêu thích của tôi luôn cho chúng tôi những điều để suy ngẫm bằng cách liên hệ bài học với tình huống thực tế, làm cho quá trình học tập có ý nghĩa hơn.)

2.3. Idioms chủ đề Work (công việc)

Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Climb the corporate ladder Thăng tiến trong sự nghiệp In my current company, if you work hard and show initiative, you can quickly climb the corporate ladder. (Ở công ty hiện tại của tôi, nếu bạn làm việc chăm chỉ và thể hiện sự chủ động, bạn có thể nhanh chóng thăng tiến.)
Think outside the box Suy nghĩ sáng tạo, khác biệt My supervisor always encourages us to think outside the box when solving problems. (Người giám sát của tôi luôn khuyến khích chúng tôi suy nghĩ sáng tạo khi giải quyết vấn đề.)
Pull your weight Làm tròn trách nhiệm của mình trong nhóm In our project team, everyone needs to pull their weight to meet deadlines.(Trong nhóm dự án của chúng tôi, mọi người cần hoàn thành trách nhiệm của mình để đáp ứng thời hạn.)
Go the extra mile Cố gắng làm nhiều hơn những gì được yêu cầu I believe in always going the extra mile at work. (Tôi tin vào việc luôn cố gắng làm nhiều hơn những gì được yêu cầu tại nơi làm việc.)
On the same page Hiểu và đồng thuận với nhau Good communication is essential in our team to ensure everyone is on the same page. (Giao tiếp tốt là điều cần thiết trong nhóm chúng tôi để đảm bảo mọi người đều hiểu và đồng thuận.)
Wear many hats Đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau In my current role at a start-up company, I wear many hats - from managing client relationships to training new staff and handling administrative tasks. (Trong vai trò hiện tại tại một công ty khởi nghiệp, tôi đảm nhiệm nhiều vai trò - từ quản lý quan hệ khách hàng đến đào tạo nhân viên mới và xử lý các công việc hành chính.)
Get your foot in the door Có được cơ hội đầu tiên trong nghề nghiệp My internship helped me get my foot in the door of the advertising industry. Although it was unpaid, the experience and connections I made were invaluable. (Kỳ thực tập đã giúp tôi có được cơ hội đầu tiên trong ngành quảng cáo. Mặc dù không được trả lương, nhưng kinh nghiệm và các mối quan hệ tôi có được là vô giá.)

2.4. Idiom chủ đề Hobbies & Free time (Sở thích và Thời gian rảnh)

Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Have a blast Có thời gian vui vẻ, thú vị Whenever I go hiking with my friends on weekends, we always have a blast exploring new trails and taking photos of the scenery. (Bất cứ khi nào đi leo núi với bạn bè vào cuối tuần, chúng tôi luôn có những khoảng thời gian vui vẻ khám phá những con đường mòn mới và chụp ảnh phong cảnh.)
Kill time Giết thời gian, làm gì đó để thời gian trôi qua Instead of just killing time on social media, I prefer to use my free moments to learn a new language. I find it much more rewarding. (Thay vì chỉ giết thời gian trên mạng xã hội, tôi thích sử dụng thời gian rảnh để học một ngôn ngữ mới. Tôi thấy điều đó có ý nghĩa hơn nhiều.)
Be in your element Cảm thấy thoải mái và tự tin khi làm điều gì đó When I'm in the kitchen cooking, I'm really in my element. I can spend hours trying out new recipes and experimenting with different ingredients. (Khi ở trong bếp nấu ăn, tôi thực sự cảm thấy như cá gặp nước. Tôi có thể dành hàng giờ để thử các công thức mới và thử nghiệm với các nguyên liệu khác nhau.)
Live and breathe something Dành toàn bộ thời gian và năng lượng cho điều gì đó My brother lives and breathes basketball - he watches games, practices daily, and even coaches a youth team in his spare time. (Anh trai tôi dành toàn bộ thời gian cho bóng rổ - anh ấy xem các trận đấu, tập luyện hàng ngày, và thậm chí còn huấn luyện một đội trẻ trong thời gian rảnh.)
Let off steam Giải tỏa căng thẳng After a stressful day at work, I like to let off steam by going to the gym or playing badminton with friends. (Sau một ngày căng thẳng ở công sở, tôi thích giải tỏa bằng cách đi tập gym hoặc chơi cầu lông với bạn bè. )
Make the most of something Tận dụng tối đa điều gì đó I try to make the most of my weekends by combining my hobbies with social activities, like joining a photography club where I can meet new people. (Tôi cố gắng tận dụng tối đa các ngày cuối tuần bằng cách kết hợp sở thích với các hoạt động xã hội, như tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh nơi tôi có thể gặp gỡ những người mới.)
Get a kick out of something Cảm thấy thích thú với điều gì đó I really get a kick out of learning new cooking techniques. Even when a recipe doesn't turn out perfect, I enjoy the process of experimenting. (Tôi thực sự thích thú với việc học các kỹ thuật nấu ăn mới. Ngay cả khi một công thức không hoàn hảo, tôi vẫn thích quá trình thử nghiệm.)

2.5. Idiom IELTS Speaking chủ đề Health & Lifestyle (Sức khỏe và Lối sống)

Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Recharge your batteries Nghỉ ngơi để lấy lại năng lượng After a busy month at work, I like to take a short vacation to recharge my batteries. (Sau một tháng bận rộn ở công việc, tôi thích đi nghỉ ngắn để nạp lại năng lượng.)
As fit as a fiddle Khỏe mạnh, cường tráng My grandfather is 80 years old but he's still as fit as a fiddle. He goes for a morning walk every day and practices tai chi regularly. (Ông tôi 80 tuổi nhưng vẫn khỏe mạnh như vâm. Ông đi bộ mỗi sáng và tập thái cực quyền thường xuyên.)
Under the weather Cảm thấy không khỏe, hơi ốm I've been feeling under the weather lately, so I've started taking vitamin C supplements and getting more rest to boost my immune system. (Gần đây tôi cảm thấy không được khỏe, vì vậy tôi đã bắt đầu uống thêm vitamin C và nghỉ ngơi nhiều hơn để tăng cường hệ miễn dịch.)
Early bird catches the worm Dậy sớm để có một ngày hiệu quả I believe the early bird catches the worm, so I wake up at 5 AM every day to exercise and plan my day before work starts. (Tôi tin rằng chim sớm bắt được sâu, vì vậy tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày để tập thể dục và lên kế hoạch cho ngày mới trước khi bắt đầu công việc.)
You are what you eat Bạn là những gì bạn ăn (chế độ ăn ảnh hưởng đến sức khỏe) I strongly believe that you are what you eat, which is why I try to maintain a balanced diet with plenty of fruits and vegetables. (Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng bạn là những gì bạn ăn, đó là lý do tại sao tôi cố gắng duy trì chế độ ăn cân bằng với nhiều trái cây và rau củ.)
Catch your breath Nghỉ ngơi để lấy lại hơi thở After climbing several flights of stairs, I needed to stop for a moment to catch my breath before continuing with my workout. (Sau khi leo vài tầng cầu thang, tôi cần dừng lại một chút để lấy lại hơi thở trước khi tiếp tục tập luyện.)
Get back on track Quay trở lại thói quen tốt sau khi bị gián đoạn After the holiday season, I needed some time to get back on track with my healthy eating habits and exercise routine. (Sau mùa lễ hội, tôi cần một thời gian để quay trở lại với thói quen ăn uống lành mạnh và lịch tập thể dục.)
Break a sweat Tập thể dục đến mức đổ mồ hôi  I try to break a sweat at least three times a week by going to the gym or playing basketball with friends. (Tôi cố gắng tập thể dục đến đổ mồ hôi ít nhất ba lần một tuần bằng cách đi gym hoặc chơi bóng rổ với bạn bè.)

2.6. Idiom về chủ đề Shopping (Mua sắm)

Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Shop till you drop Mua sắm không ngừng nghỉ cho đến khi kiệt sức During the annual sale season, my sister and I usually shop till we drop - we spend the whole day exploring different stores and looking for the best deals. (Trong mùa giảm giá hàng năm, chị em tôi thường mua sắm không ngừng nghỉ - chúng tôi dành cả ngày để khám phá các cửa hàng khác nhau và tìm kiếm những ưu đãi tốt nhất.)
Window shopping Đi xem hàng mà không mua Sometimes I enjoy window shopping at luxury boutiques - even though I can't afford the items, it helps me stay updated with the latest fashion trends. (Đôi khi tôi thích đi xem hàng ở các cửa hàng sang trọng - mặc dù không đủ tiền mua những món đồ đó, nó giúp tôi cập nhật các xu hướng thời trang mới nhất.)
Bang for your buck Đáng giá với số tiền bỏ ra I prefer shopping at local markets because you get more bang for your buck - the products are often fresher and cheaper than in supermarkets. (Tôi thích mua sắm ở chợ địa phương hơn vì bạn nhận được nhiều giá trị hơn với số tiền bỏ ra - các sản phẩm thường tươi ngon hơn và rẻ hơn so với siêu thị.)
Break the bank Tốn quá nhiều tiền Online shopping can be dangerous because it's easy to break the bank when you keep adding items to your cart without realizing the total cost. (Mua sắm trực tuyến có thể nguy hiểm vì bạn dễ tiêu quá nhiều tiền khi cứ thêm đồ vào giỏ hàng mà không nhận ra tổng chi phí.)
Splash out on something Chi tiền một cách hào phóng cho điều gì đó Last month, I decided to splash out on a new laptop because I needed a reliable device for my studies. (Tháng trước, tôi quyết định chi tiền hào phóng cho một chiếc laptop mới vì tôi cần một thiết bị đáng tin cậy cho việc học.)
Drive a hard bargain Mặc cả quyết liệt để có giá tốt My mother is excellent at driving a hard bargain - she always manages to get good discounts at the local market. (Mẹ tôi rất giỏi mặc cả - bà luôn có thể được giảm giá tốt ở chợ địa phương.)
Pick up a bargain Mua được hàng giá tốt I love shopping at end-of-season sales because you can often pick up bargains on high-quality clothes. (Tôi thích mua sắm vào đợt giảm giá cuối mùa vì bạn thường có thể mua được quần áo chất lượng cao với giá tốt.)
Impulse buy Mua hàng theo cảm xúc, không suy nghĩ kỹ Ví dụ: I try to avoid impulse buying by making a shopping list and sticking to it, especially when I'm at the supermarket. (Tôi cố gắng tránh mua hàng theo cảm xúc bằng cách lập danh sách mua sắm và tuân theo nó, đặc biệt là khi ở siêu thị.)
Shop around So sánh giá ở nhiều nơi trước khi mua Before making any big purchases, I always shop around to compare prices and features at different stores. (Trước khi mua bất kỳ món đồ lớn nào, tôi luôn so sánh giá và tính năng ở các cửa hàng khác nhau.)

2.7. Idiom Speaking IELTS chủ đề Transportation (Giao thông)

Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Hit the road Bắt đầu một chuyến đi I prefer to hit the road early in the morning when commuting to work to avoid the rush hour traffic. This way, I can have a more relaxed start to my day. (Tôi thích bắt đầu chuyến đi đến nơi làm việc vào sáng sớm để tránh tắc nghẽn giờ cao điểm. Bằng cách này, tôi có thể có một khởi đầu ngày mới thoải mái hơn.)
Rush hour Giờ cao điểm The worst part about taking public transportation is dealing with rush hour - sometimes I have to wait for several buses before I can get on one. (Phần tồi tệ nhất khi đi phương tiện công cộng là đối phó với giờ cao điểm - đôi khi tôi phải đợi vài chuyến xe buýt mới có thể lên được một chiếc.)
Bumper to bumper Tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng During peak hours, traffic in my city is often bumper to bumper, which is why I started using the subway instead of driving. (Trong giờ cao điểm, giao thông ở thành phố tôi thường xuyên ùn tắc nghiêm trọng, đó là lý do tại sao tôi bắt đầu sử dụng tàu điện ngầm thay vì lái xe.)
On the go Luôn di chuyển, bận rộn As a delivery driver, I'm constantly on the go from morning until evening, traveling to different parts of the city. (Là một tài xế giao hàng, tôi liên tục di chuyển từ sáng đến tối, đi đến các khu vực khác nhau của thành phố.)
Off the beaten track Đi đến những nơi ít người biết đến  enjoy exploring places off the beaten track when traveling. Last year, I discovered a beautiful village in the mountains that wasn't in any tourist guidebook. (Tôi thích khám phá những nơi ít người biết đến khi đi du lịch. Năm ngoái, tôi đã phát hiện ra một ngôi làng đẹp trên núi không có trong bất kỳ sách hướng dẫn du lịch nào.)

2.8. Idioms chủ đề Travel (Du lịch)

Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Bitten by the travel bug Có niềm đam mê du lịch mãnh liệt Ever since my first trip to Europe last summer, I've been bitten by the travel bug. (Kể từ chuyến đi đầu tiên đến châu Âu vào mùa hè năm ngoái, tôi đã bị mắc bệnh đam mê du lịch.)
Get itchy feet Cảm thấy muốn đi du lịch, khám phá After being stuck at home during the pandemic, I got itchy feet and started planning a backpacking trip across Southeast Asia. (Sau khi bị mắc kẹt ở nhà trong đại dịch, tôi cảm thấy muốn đi du lịch và bắt đầu lên kế hoạch cho một chuyến đi ba lô khắp Đông Nam Á.)
Live out of a suitcase Sống cuộc sống du lịch liên tục As a travel blogger, I've been living out of a suitcase for the past two years, moving from one country to another every few weeks. (Là một blogger du lịch, tôi đã sống cuộc sống du lịch liên tục trong hai năm qua, di chuyển từ nước này sang nước khác cứ vài tuần một lần.)
Pack light Mang ít hành lý I've learned to pack light over the years - just a small backpack with essential items is enough for most of my weekend trips. (Tôi đã học cách mang ít hành lý qua nhiều năm - chỉ một ba lô nhỏ với những vật dụng thiết yếu là đủ cho hầu hết các chuyến đi cuối tuần của tôi.)
Culture shock Sốc văn hóa When I first arrived in Japan, I experienced serious culture shock - everything from their dining etiquette to their public transportation system was completely different from what I was used to. (Khi lần đầu đến Nhật Bản, tôi đã trải qua cú sốc văn hóa nghiêm trọng - mọi thứ từ phép tắc ăn uống đến hệ thống giao thông công cộng của họ hoàn toàn khác với những gì tôi quen thuộc.)
Broaden one's horizons Mở rộng tầm nhìn, kiến thức Traveling has really helped me broaden my horizons - I've learned about different cultures, tried new foods, and met people from all walks of life. (Du lịch thực sự đã giúp tôi mở rộng tầm nhìn - tôi đã học hỏi về các nền văn hóa khác nhau, thử những món ăn mới và gặp gỡ người từ mọi tầng lớp xã hội.)

2.9. Idioms chủ đề Technology (Công nghệ)

Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Tech-savvy Thành thạo về công nghệ My grandfather may be in his seventies, but he's surprisingly tech-savvy. (Ông tôi có thể đã ngoài 70 tuổi, nhưng ông ấy thành thạo công nghệ một cách đáng ngạc nhiên.)
On the cutting edge Ở trình độ tiên tiến nhất Companies in Silicon Valley are always on the cutting edge of artificial intelligence development, constantly pushing the boundaries of what's possible. (Các công ty ở Thung lũng Silicon luôn ở trình độ tiên tiến nhất trong việc phát triển trí tuệ nhân tạo, không ngừng mở rộng ranh giới của những điều có thể.)
Ahead of the curve Đi trước thời đại Our company stays ahead of the curve by investing heavily in research and development of new technologies. (Công ty chúng tôi luôn đi trước thời đại bằng cách đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới.)
Digital native Người sinh ra và lớn lên trong thời đại số As a digital native, my younger sister finds it much easier to adapt to new technologies than our parents do. (Là một người sinh ra trong thời đại số, em gái tôi thấy việc thích nghi với công nghệ mới dễ dàng hơn nhiều so với bố mẹ chúng tôi.)

10. Idioms IELTS Speaking chủ đề Food (Ẩm thực)

Idiom Ý nghĩa dụ
Mouth-watering Trông rất ngon, kích thích vị giác The mouth-watering aroma of Vietnamese pho fills the entire street, making it impossible to resist stopping for a bowl. (Mùi thơm hấp dẫn của phở Việt Nam tràn ngập cả con phố, khiến không thể cưỡng lại việc dừng lại để ăn một bát.)
To die for Cực kỳ ngon My grandmother's traditional banh chung is absolutely to die for - she makes the best sticky rice layer I've ever tasted. (Bánh chưng truyền thống của bà tôi cực kỳ ngon - bà làm lớp gạo nếp ngon nhất mà tôi từng nếm thử.)
Make your mouth water Khiến thèm ăn Just watching cooking shows on TV makes my mouth water, especially when they feature street food from different countries. (Chỉ cần xem các chương trình nấu ăn trên TV đã khiến tôi thèm ăn, đặc biệt là khi họ giới thiệu đồ ăn đường phố từ các quốc gia khác nhau.)
Finger-licking good Ngon đến mức phải liếm ngón tay The grilled seafood at that local restaurant is finger-licking good - I especially love their sauce recipe. (Hải sản nướng ở nhà hàng địa phương đó ngon đến mức phải liếm ngón tay - tôi đặc biệt thích công thức nước sốt của họ.)
Feast for the eyes Món ăn trông rất đẹp mắt Traditional Vietnamese dishes are often a feast for the eyes, with their colorful vegetables and careful presentation. (Các món ăn truyền thống Việt Nam thường rất đẹp mắt, với những rau củ đầy màu sắc và cách trình bày cẩn thận.)
Melt in your mouth Tan chảy trong miệng (để chỉ món ăn rất mềm, ngon) The slow-cooked beef in my pho literally melts in your mouth - it's so tender and flavorful. (Thịt bò hầm trong phở của tôi thực sự tan chảy trong miệng - nó rất mềm và đậm đà.)
Hit the spot Đúng gu/thỏa mãn khẩu vị After a long day at work, a bowl of hot soup really hits the spot. (Sau một ngày dài làm việc, một bát súp nóng thực sự thỏa mãn khẩu vị của tôi.)

Ngoài ra, bạn có thể khám phá hơn 200 Idioms hay trong các chủ đề khác nhau rất hữu ích trong IELTS Speaking mà IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn!

3. Bí quyết ứng dụng Idioms vào IELTS Speaking hiệu quả

Biết được nhiều Idioms IELTS Speaking là một chuyện, biết cách sử dụng chúng vào bài IELTS Speaking hay không lại là một chuyện khác.

Cách ứng dụng Idioms IELTS Speaking hiệu quả không nên bỏ qua

Cách ứng dụng Idioms IELTS Speaking hiệu quả không nên bỏ qua

Nếu bạn dùng Idioms sai cách hoặc dùng không đúng lúc, đúng chỗ, dùng bừa bãi, lạm dụng thì điểm IELTS Speaking của bạn sẽ chỉ giảm mà không tăng.

Có 2 nguyên tắc bạn cần lưu ý là:

1. Sử dụng đúng ý nghĩa, đúng ngữ cảnh

2. Không lạm dụng Idioms trong bài nói

Bạn có thể học theo quy trình 3 bước dưới đây để ứng dụng Idioms hiệu quả, đúng mục đích nhé!

  • Bước 1: Tra cứu và học ý nghĩa của từng cụm từ và thành ngữ. Nên tìm hiểu cả ý nghĩa sâu xa, những điển tích và lý do hình thành nên cụm từ đó để hiểu rõ.

  • Bước 2: Xem những ví dụ hoặc những cuộc hội thoại, bài nói ứng dụng trực tiếp những cụm từ, thành ngữ đó.

  • Bước 3: Tự đặt ví dụ, luyện nói với tình huống cụ thể và áp dụng những cụm từ, thành ngữ được học.

4. Gợi ý 3 đầu sách học Idioms cho người ôn thi IELTS

Việc học Idioms IELTS Speaking sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều khi bạn ôn luyện theo những đầu sách uy tín. IELTS LangGo sẽ giới thiệu đến các bạn 3 đầu sách cực kỳ hữu dụng trong việc học Idioms dưới đây!

4.1. Check your vocabulary for phrasal verbs & idioms

Sách học Idioms IELTS Speaking - Check your vocabulary for phrasal verbs & idioms

Sách học Idioms IELTS Speaking - Check your vocabulary for phrasal verbs & idioms

Đây là một cuốn sách học Idioms khá hay và đầy đủ. Các idioms IELTS Speaking được chia theo các chủ đề đa dạng. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng học được nhiều Idioms hay, ứng dụng được trong nhiều tình huống và ngữ cảnh khác nhau.

TẢI SÁCH TẠI ĐÂY!

4.2. Oxford word skills idioms and phrasal verbs (Advanced)

Sách học Idioms IELTS Speaking - Oxford word skills idioms and phrasal verbs (Advanced)

Sách học Idioms IELTS Speaking - Oxford word skills idioms and phrasal verbs (Advanced)

Đây là một cuốn sách học Idioms IELTS Speaking bạn không thể bỏ qua nếu muốn đạt band 7+ ở kỹ năng này. Cuốn sách cung cấp rất nhiều Idiom “cực xịn” với hình ảnh minh hoạ bắt mắt. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng học thêm nhiều Idioms hay mà không cảm thấy nhàm chán.

TẢI SÁCH TẠI ĐÂY!

4.3. Collins work on your idioms

Sách học Idioms IELTS Speaking - Collins work on your idioms

Sách học Idioms IELTS Speaking - Collins work on your idioms

Đây là một trong những cuốn sách học Idioms IELTS Speaking hay nhất. Sách không chỉ cung cấp một số lượng lớn các Idioms theo từng chủ đề (rất sát với các đề IELTS Speaking) mà còn phân loại các Idioms thành hai loại Formal – Informal rất rõ ràng. Nhờ đó, người học có thể chủ động và linh hoạt hơn trong việc học.

TẢI SÁCH TẠI ĐÂY!

Trên đây là tổng hợp những kiến thức hữu ích nhất về Idioms IELTS Speaking. Hy vọng sau bài viết này, bạn có thể áp dụng Idioms vào speaking một cách hiệu quả nhất. Để tìm hiểu thêm nhiều Speaking Tips hay, đừng quên theo dõi những bài viết về luyện thi IELTS bổ ích trên website LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?