Trong tiếng Anh, Phrasal verb với Take được sử dụng phổ biến trong cả văn viết lẫn văn nói. Bài viết này sẽ tổng hợp những cụm động từ với Take thông dụng nhất kèm ví dụ và bài tập thực hành để các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn.
Bên cạnh đó, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách học cụm động từ với Take bằng Mind map. Cùng theo dõi nhé.
Động từ Take có thể đi kèm với rất nhiều giới từ như in, on, off, for, away, … để tạo thành các Phrasal verb (cụm động từ) với những nét nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu 15 phrasal verb với Take được dùng thường xuyên nhất nhé.
1.1. Take after
Ý nghĩa 1: Trông giống ai đó về ngoại hình hoặc tính cách
→ Ví dụ: John really takes after his father - they have the same tall stature, deep voice, and sense of humor. (John thực sự giống cha mình - họ có cùng vóc dáng cao lớn, giọng nói trầm và khiếu hài hước.)
Ý nghĩa 2: Theo sau ai đó một cách nhanh chóng
→ Ví dụ: You’d better take after me if you want to arrive at the airport on time. (Bạn nên bắt kịp tôi nếu bạn muốn đến sân bay đúng giờ.)
1.2. Take away
Ý nghĩa 1: Loại bỏ hoặc mang cái gì đến nơi khác
→ Ví dụ: The waiter will take away our empty plates after we finish eating. (Người phục vụ sẽ lấy đi những chiếc đĩa trống của chúng ta sau khi chúng ta ăn xong.)
Ý nghĩa 2: Mua thức ăn tại nhà hàng để mang đi
→ Ví dụ: I’d like a cheese sandwich to take away. (Tôi muốn một sandwich phô mai mang đi.)
Ý nghĩa 3: Thu giữ, tước đi cái gì của ai đó (thường liên quan đến các tình huống pháp lý)
→ Ví dụ: The police took away the suspect's belongings as evidence. (Cảnh sát đã thu giữ đồ đạc của nghi phạm để làm bằng chứng.)
Ý nghĩa 4: Khiến cảm giác đau đớn biến mất
→ Ví dụ: She gave me some pills to take my pain away. (Cô ấy đưa cho tôi thuốc để khiến tôi bớt đau.)
1.3. Take aback
Ý nghĩa: Khiến ai bất ngờ, ngạc nhiên
→ Ví dụ: When she heard the news of her promotion, she was taken aback by the unexpected announcement. (Khi nghe tin được thăng chức, cô ấy đã rất ngạc nhiên trước thông báo bất ngờ đó.)
1.4. Take back
Ý nghĩa: Lấy lại cái gì, rút lại lời nói
→ Ví dụ: I didn't mean to offend you; let me take back what I said. (Tôi không có ý xúc phạm bạn; hãy để tôi rút lại những gì tôi đã nói.)
1.5. Take down
Ý nghĩa 1: Viết lại, ghi chép lại
→ Ví dụ: During the lecture, students were asked to take down notes to review later. (Trong suốt bài giảng, sinh viên được yêu cầu ghi chép để xem lại sau.)
Ý nghĩa 2: Tháo, gỡ cái gì xuống
→ Ví dụ: The workers will take down the decorations after the event is over. (Các công nhân sẽ gỡ bỏ đồ trang trí sau khi sự kiện kết thúc.)
Ý nghĩa 3: Làm giảm sự tự tin của ai
→ Ví dụ: Her harsh criticism really took him down, and he felt demotivated. (Những lời chỉ trích gay gắt của cô ấy đã thực sự hạ gục anh ấy, và anh ấy cảm thấy mất động lực.)
1.6. Take in
Ý nghĩa 1: Lừa dối ai
→ Ví dụ: Don't be fooled by his charm; he's just trying to take you in. (Đừng để bị lừa bởi sự quyến rũ của anh ấy; anh ấy chỉ đang cố gắng lừa bạn thôi.)
Ý nghĩa 2: Cho phép người khác ở nhờ nhà bạn
→ Ví dụ: I offered to take in my cousin while he looks for a job in the city. (Tôi đề nghị cho anh họ ở nhờ trong khi anh ấy tìm việc làm trong thành phố.)
Ý nghĩa 3: Hấp thụ, hít vào (không khí)
→ Ví dụ: We have to take in oxygen to survive. (Chúng ta phải hấp thụ khí oxy để tồn tại.)
Ý nghĩa 4: Hiểu một thông tin nào đó
→ Ví dụ: It was a complex topic, but she managed to take in all the details. (Đó là một chủ đề phức tạp, nhưng cô ấy đã xoay sở để tiếp thu tất cả các chi tiết.)
1.7. Take on
Ý nghĩa 1: Thuê hoặc tuyển ai đó vào làm việc
→ Ví dụ: The company is looking to take on new employees to support its expansion. (Công ty đang tìm cách tiếp nhận nhân viên mới để hỗ trợ việc mở rộng.)
Ý nghĩa 2: Đối phố, đương đầu với một tình huống khó khăn hoặc với người khác
→ Ví dụ: The company is determined to take on the issue of climate change and reduce its carbon footprint. (Công ty quyết tâm giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và giảm lượng khí thải carbon.)
Ý nghĩa 3: Đảm nhận một vị trí hoặc trách nhiệm
→ Ví dụ: She decided to take on the role of project manager for the new initiative. (Cô quyết định đảm nhận vai trò quản lý dự án cho sáng kiến mới.)
Ý nghĩa 4: Đón (bằng xe, thuyền, tàu)
→ Ví dụ: The ship will take you on at 8 p.m. (Thuyền sẽ đón bạn lúc 8 giờ tối.)
1.8. Take off
Ý nghĩa 1: (Máy bay) cất cánh
→ Ví dụ: The plane will take off from the runway in 15 minutes. (Máy bay sẽ cất cánh từ đường băng trong 15 phút nữa.)
Ý nghĩa 2: Cởi (quần áo, giày dép)
→ Ví dụ: He took off his jacket before entering the warm building. (Anh cởi áo khoác trước khi bước vào tòa nhà ấm áp.)
Ý nghĩa 3: Bắt đầu trở nên thành công hoặc phổ biến
Ví dụ: The band's first album took off, and they gained a huge following. (Album đầu tiên của ban nhạc đã thành công và họ đã thu được một lượng lớn người theo dõi.)
Ý nghĩa 4: Bắt chước hoặc nhại lại ai đó theo cách hài hước
→ Ví dụ: He's great at taking off famous celebrities and making people laugh. (Anh ấy rất giỏi trong việc bắt chước những người nổi tiếng và khiến mọi người cười.)
Ý nghĩa 5: Nghỉ làm trong một thời gian ngắn
→ Ví dụ: After the intense project, she decided to take a few days off to relax. (Sau dự án căng thẳng, cô quyết định nghỉ vài ngày để thư giãn.)
1.9. Take over
Ý nghĩa 1: Đảm nhiệm (chức vụ, trách nhiệm)
→ Ví dụ: I will take over the position of Ms. Samia when she retires. (Tôi sẽ đảm nhận vị trí của Samia khi cô ấy nghỉ hưu.)
Ý nghĩa 2: Chiếm đoạt, kiểm soát
→ Ví dụ: The army has taken over the whole town. (Quân đội đã kiểm soát toàn bộ thị trấn.)
Ý nghĩa 3: Trở nên lớn hơn hoặc quan trọng hơn
→ Ví dụ: I always try not to let the negative thoughts take over. (Tôi luôn cố gắng để không khiến những suy nghĩ tiêu cực trở nên lớn hơn.)
1.10. Take up
Ý nghĩa 1: Bắt đầu học, làm theo một sở thích nào đó
→ Ví dụ: She decided to take up painting as a hobby after retiring. (Cô quyết định vẽ tranh như một sở thích sau khi nghỉ hưu.)
Ý nghĩa 2: Chiếm một khoảng không gian
→ Ví dụ: The new furniture takes up a lot of room in the living room. (Đồ nội thất mới chiếm rất nhiều diện tích trong phòng khách.)
Ý nghĩa 3: Nhấc, bê cái gì lên
→ Ví dụ: He took up the heavy box and carried it to the truck. (Anh ta nhấc chiếc hộp nặng lên và mang nó lên xe tải.)
1.11. Take apart
Ý nghĩa 1: Tháo, tách thứ gì
→ Ví dụ: The technician took apart the computer to clean the dust and replace some parts. (Kỹ thuật viên đã tháo máy tính ra để lau bụi và thay thế một số bộ phận.)
Ý nghĩa 2: Đánh bại ai đó dễ dàng trong cuộc thi hoặc trò chơi
→ Ví dụ: Our team was taken apart by his team. (Đội của chúng tôi bị đánh bại bởi đội của anh ấy.)
1.12. Take out
Ý nghĩa 1: Hẹn ai đó cùng đi ra ngoài
→ Ví dụ: Will you take me out to the movies this weekend? (Bạn sẽ đưa tôi đi xem phim vào cuối tuần này chứ?)
Ý nghĩa 2: Lấy cái gì ra
→ Ví dụ: She took out her phone and showed me the picture she had taken earlier. (Cô ấy lấy điện thoại ra và cho tôi xem bức ảnh cô ấy đã chụp trước đó.)
1.13. Take out on
Ý nghĩa: Giận cá chém thớt
→ Ví dụ: After having a bad day at work, she took it out on her family by being irritable and snapping at them. (Sau một ngày làm việc tồi tệ, cô ấy đã trút giận lên gia đình mình bằng cách cáu kỉnh và gắt gỏng với họ.)
1.14. Take to
Ý nghĩa: Bắt đầu cảm thấy thích ai hoặc việc gì đó
→ Ví dụ: She took to playing the guitar and practiced every day. (Cô ấy bắt đầu thích chơi guitar và tập luyện hàng ngày.)
1.15. Take through
Ý nghĩa: Hướng dẫn, chỉ cho ai cách làm cái gì
→ Ví dụ: I still don’t understand this exercise. Can you take me through it again? (Mình vẫn chưa hiểu bài tập này lắm. Bạn có thể hướng dẫn cho mình lần nữa không?)
Mind map (sơ đồ tư duy) là công cụ học từ vựng hiệu quả được nhiều người sử dụng. Không cần mất nhiều thời gian hay công sức, bạn có thể tự tạo ra cho mình Mind map tổng hợp những Phrasal verb với Take.
Như các bạn có thể thấy, trong Tiếng Anh có rất nhiều các cụm động từ với Take và mỗi cụm động từ có thể được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Do đó, để ghi nhớ nhanh hơn và lâu hơn, các bạn hãy vận dụng ngay những kiến thức vừa học trong phần trên để làm các bài tập Phrasal verb với Take dưới đây nhé.
Bài tập: Hoàn thành các câu sau sử dụng OUT, ON, OFF, UP, AFTER, IN hoặc BACK
1. We ought to throw this bed away. It takes ___________ far too much space.
2. If you're hot, you can take ___________ your coat.
3. These apples can't be fresh.They taste awful. I'm taking them to __________ the supermarket.
4. David's always been strict. He must take __________ his dad.
5. You shouldn't take _____________ too many responsibilities.
6. Our company will need to take ___________ some temporary workers for the winter.
7. She's such a charmer. She took me ___________ completely.
8. Samia took me _________ to dinner.
9. Would you please take _________ your shoes?
10. As the plane was taking _________, she realized she hadn't locked the door.
11. The factory is taking __________ 100 new employees this year.
12. Harry has taken ___________ painting.
Đáp án
1. up
2. off
3. back
4. after
5. on
6. on
7. in
8. out
9. off
10. off
11. on
12. up
Trên đây là tổng hợp 15 Phrasal verb với Take thông dụng nhất trong tiếng Anh. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm bài tập để hiểu rõ ý nghĩa của các cụm động từ.
Bên cạnh đó, các bạn có thể thử áp dụng các học Phrasal verb with Take bằng Mind map mà IELTS LangGo đã gợi ý và vận dụng với các động từ khác nếu thấy hiệu quả nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ