Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp collocations về personality (tính cách) kèm ví dụ chi tiết
Nội dung

Tổng hợp collocations về personality (tính cách) kèm ví dụ chi tiết

Post Thumbnail

Collocations về Personality là chủ đề từ vựng thú vị giúp bạn miêu tả tính cách bằng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn. Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo khám phá những cụm từ phổ biến để diễn đạt tính cách tích cực, tiêu cực và trung tính, kèm theo ví dụ thực tế và bài tập thực hành nhé!

1. Collocations về tính cách tích cực

Những collocations này thường mô tả những đặc điểm đáng quý của một người, giúp họ thành công trong cuộc sống và dễ dàng xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp.

  • Hard-working person (người chăm chỉ)

Ví dụ: She is a hard-working person who never gives up on her goals. (Cô ấy là một người chăm chỉ, không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình.)

  • Strong-willed personality (tính cách kiên định)

Ví dụ: He has a strong-willed personality and never lets failures discourage him. (Anh ấy có tính cách kiên định và không bao giờ để thất bại làm mình nản lòng.)

  • Easy-going nature (tính cách dễ chịu)

Ví dụ: People love working with her because of her easy-going nature. (Mọi người thích làm việc với cô ấy vì tính cách dễ chịu.)

  • Quick-witted individual (người nhanh trí)

Ví dụ: As a quick-witted individual, he always has a clever response in every situation. (Là một người nhanh trí, anh ấy luôn có câu trả lời thông minh trong mọi tình huống.)

  • Well-rounded person (người toàn diện)

Ví dụ: A well-rounded person excels in both academics and social activities. (Một người toàn diện xuất sắc trong cả học tập và các hoạt động xã hội.)

  • Warm-hearted individual (người có tấm lòng ấm áp)

Ví dụ: She is known as a warm-hearted individual who always helps others. (Cô ấy được biết đến là một người có tấm lòng ấm áp, luôn giúp đỡ người khác.)

  • Level-headed approach (cách tiếp cận điềm tĩnh, lý trí)

Ví dụ: He always takes a level-headed approach to problems, ensuring logical solutions. (Anh ấy luôn tiếp cận vấn đề một cách điềm tĩnh, đảm bảo đưa ra giải pháp hợp lý.)

  • Self-disciplined person (người có kỷ luật cao)

Ví dụ: A self-disciplined person always sticks to their schedule and goals. (Một người có kỷ luật cao luôn tuân thủ lịch trình và mục tiêu của mình.)

  • Open-minded individual (người có tư duy cởi mở)

Ví dụ: An open-minded individual is always willing to listen to different perspectives. (Một người có tư duy cởi mở luôn sẵn sàng lắng nghe các quan điểm khác nhau.)

  • Supportive friend (người bạn biết ủng hộ, hỗ trợ)

Ví dụ: She is a supportive friend who always stands by me in tough times. (Cô ấy là một người bạn biết ủng hộ, luôn bên cạnh tôi trong những lúc khó khăn.)

2. Collocations về tính cách tiêu cực

Những collocations này mô tả các đặc điểm có thể gây khó chịu hoặc trở ngại trong các mối quan hệ và công việc.

Các Personality Collocation thường gặp
Các Personality Collocation thường gặp
  • Hot-tempered individual (người nóng tính)

Ví dụ: He is a hot-tempered individual who often loses his patience in stressful situations. (Anh ấy là một người nóng tính, thường mất kiên nhẫn trong các tình huống căng thẳng.)

  • Narrow-minded attitude (thái độ thiển cận)

Ví dụ: His narrow-minded attitude prevents him from accepting different perspectives. (Thái độ thiển cận khiến anh ấy không thể chấp nhận các quan điểm khác nhau.)

  • Self-centered personality (tính cách ích kỷ)

She has a self-centered personality and rarely thinks about others’ feelings. (Cô ấy có tính cách ích kỷ và hiếm khi nghĩ đến cảm xúc của người khác.)

  • Short-tempered nature (dễ mất bình tĩnh)

Due to his short-tempered nature, he tends to overreact to minor problems. (Vì tính cách dễ mất bình tĩnh, anh ấy thường phản ứng thái quá với những vấn đề nhỏ nhặt.)

  • Highly opinionated person (người bảo thủ, cứng đầu)

Ví dụ: As a highly opinionated person, he never listens to opposing arguments. (Là một người bảo thủ, anh ấy không bao giờ lắng nghe ý kiến trái chiều.)

  • Stubborn streak (tính cách bướng bỉnh, cứng đầu)

Ví dụ: He has a stubborn streak that makes him refuse to admit his mistakes. (Anh ấy có tính bướng bỉnh khiến anh ấy không chịu thừa nhận sai lầm của mình.)

  • Arrogant manner (thái độ kiêu ngạo)

Ví dụ: His arrogant manner often puts people off. (Thái độ kiêu ngạo của anh ấy thường khiến người khác khó chịu.)

  • Manipulative behavior (hành vi thao túng người khác)

Ví dụ: She is known for her manipulative behavior, always trying to control others. (Cô ấy nổi tiếng với hành vi thao túng, luôn cố gắng kiểm soát người khác.)

  • Judgmental attitude (thái độ hay phán xét)

Ví dụ: He has a judgmental attitude and always criticizes people for their choices. (Anh ấy có thái độ hay phán xét và luôn chỉ trích người khác vì lựa chọn của họ.

  • Cold-hearted person (người lạnh lùng, vô cảm)

Ví dụ: He is a cold-hearted person who never shows any empathy. (Anh ấy là một người lạnh lùng, không bao giờ thể hiện sự đồng cảm.)

3. Các collocations khác về personality

Ngoài những collocations phía trên, chúng ta có một số cụm từ khác trung tính hơn như sau:

  • Introverted personality (tính cách hướng nội)

Ví dụ: He has an introverted personality and enjoys spending time alone. (Anh ấy có tính cách hướng nội và thích dành thời gian một mình.)

  • Extroverted character (tính cách hướng ngoại)

Ví dụ: With his extroverted character, he easily makes new friends wherever he goes. (Với tính cách hướng ngoại, anh ấy dễ dàng kết bạn ở bất cứ đâu.)

  • Highly ambitious person (người có tham vọng cao – có thể tốt hoặc xấu tùy tình huống)

Ví dụ: She is a highly ambitious person who never settles for mediocrity. (Cô ấy là một người có tham vọng cao, không bao giờ chấp nhận sự tầm thường.)

  • Laid-back attitude (thái độ thoải mái)

He has a laid-back attitude and doesn’t stress over minor issues. (Anh ấy có thái độ thoải mái và không căng thẳng vì những vấn đề nhỏ nhặt.)

  • Strong sense of responsibility (tinh thần trách nhiệm cao)

Ví dụ: She has a strong sense of responsibility and always completes her tasks on time. (Cô ấy có tinh thần trách nhiệm cao và luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)

4. Bài tập vận dụng collocations chủ đề personality

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành collocation về tính cách.

  1. She has a _______-going nature, so everyone enjoys being around her.

  2. A _______-tempered individual often gets angry over small things.

  3. He is a highly _______ person, always striving for success.

  4. My manager has a strong _______ of responsibility and never misses a deadline.

  5. Despite his wealth, he has a very warm-_______ personality.

  6. You need to be a quick-_______ person to excel in debates.

  7. Being a highly _______ person, she always wants to have her opinions heard.

  8. His _______-minded attitude makes it hard for him to accept new ideas.

  9. She is a well-_______ person, excelling in academics, sports, and social activities.

  10. With his self-_______ personality, he rarely considers others' feelings.

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng collocations đã học.

  1. Cô ấy là một người chăm chỉ và luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.

  2. Anh ta có tính cách nóng nảy, dễ mất bình tĩnh khi bị áp lực.

  3. Một người có tinh thần trách nhiệm cao sẽ không bao giờ trốn tránh công việc.

  4. Tính cách dễ chịu giúp anh ấy kết bạn một cách dễ dàng.

  5. Cô ấy là một người toàn diện, vừa giỏi học thuật vừa năng động trong các hoạt động xã hội.

Đáp án

Bài 1:

  1. easy

  2. short

  3. ambitious

  4. sense

  5. hearted

  6. witted

  7. opinionated

  8. narrow

  9. rounded

  10. centered

Bài 2:

  1. She is a hard-working person and always completes her tasks on time.

  2. He has a hot-tempered nature and easily loses his patience under pressure.

  3. A person with a strong sense of responsibility will never avoid work.

  4. His easy-going nature helps him make friends easily.

  5. She is a well-rounded person, excelling in both academics and social activities.

Như vậy, trong bài viết này, chúng ta đã cùng khám phá collocations chủ đề Personality qua ví dụ thực tế và bài tập thực hành. Nếu thấy bài viết này hữu ích, đừng quên lưu lại và chia sẻ bài viết này để cùng bạn bè học tập và nâng cấp khả năng tiếng Anh bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ